Tiện ích tỷ giá hối đoái
Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
26 Apr, 2025
05:47:35 UTM
LRD
KMF
1 LRD = 2.16257 KMF
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi từ LRD
Code
Currency Name
Sum
Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Liberia sang Franc Comoros. Biểu tượng cho đồng Đô la Liberia là $. Biểu tượng cho Franc Comoros là CF.
Hôm nay 04/26/2025, tỷ giá hối đoái từ LRD sang KMF là 432.500169.
Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Liberia sang Franc Comoros, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Liberia sang Franc Comoros của chúng tôi.
Ví dụ:
- 1 Đô la Liberia = 432.500169 Franc Comoros
- 5 Đô la Liberia = 2162.500845 Franc Comoros
- 10 Đô la Liberia = 4325.00169 Franc Comoros
- 15 Đô la Liberia = 6487.502535 Franc Comoros
- 20 Đô la Liberia = 8650.00338 Franc Comoros
Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Liberia sang 169 loại tiền tệ khác.
Ngày cập nhật: 26.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org