EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 May, 2025
11:42:52 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MXN

Code
Currency Name
Sum
1 MXN sang United States Dollar
0.0519 USD
1 MXN sang Euro
0.0462 EUR
1 MXN sang British Pound Sterling
0.0388 GBP
1 MXN sang Chinese Yuan
0.3748 CNY
1 MXN sang Japanese Yen
7.5066 JPY
1 MXN sang Canadian Dollar
0.0724 CAD
1 MXN sang Australian Dollar
0.0809 AUD
1 MXN sang Czech Republic Koruna
1.1504 CZK
1 MXN sang Polish Zloty
0.1959 PLN
1 MXN sang Ukrainian Hryvnia
2.1607 UAH
1 MXN sang United Arab Emirates Dirham
0.1907 AED
1 MXN sang Afghan Afghani
3.6594 AFN
1 MXN sang Albanian Lek
4.5138 ALL
1 MXN sang Armenian Dram
20.0492 AMD
1 MXN sang Netherlands Antillean Guilder
0.0929 ANG
1 MXN sang Angolan Kwanza
47.3428 AOA
1 MXN sang Argentine Peso
59.1019 ARS
1 MXN sang Aruban Florin
0.0936 AWG
1 MXN sang Azerbaijani Manat
0.0883 AZN
1 MXN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.09 BAM
1 MXN sang Barbadian Dollar
0.1038 BBD
1 MXN sang Bangladeshi Taka
6.308 BDT
1 MXN sang Bulgarian Lev
0.0902 BGN
1 MXN sang Bahraini Dinar
0.0196 BHD
1 MXN sang Burundian Franc
155.1531 BIF
1 MXN sang Bermudan Dollar
0.0519 BMD
1 MXN sang Brunei Dollar
0.0675 BND
1 MXN sang Bolivian Boliviano
0.3595 BOB
1 MXN sang Brazilian Real
0.2931 BRL
1 MXN sang Bahamian Dollar
0.0519 BSD
1 MXN sang Bitcoin
0 BTC
1 MXN sang Bhutanese Ngultrum
4.4521 BTN
1 MXN sang Botswanan Pula
0.7026 BWP
1 MXN sang Belarusian Ruble
0.1706 BYN
1 MXN sang Belize Dollar
0.1047 BZD
1 MXN sang Congolese Franc
150.0977 CDF
1 MXN sang Swiss Franc
0.0433 CHF
1 MXN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0013 CLF
1 MXN sang Chilean Peso
48.8547 CLP
1 MXN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.3748 CNH
1 MXN sang Colombian Peso
217.486 COP
1 MXN sang Costa Rican Colón
26.2716 CRC
1 MXN sang Cuban Convertible Peso
0.0519 CUC
1 MXN sang Cuban Peso
1.3368 CUP
1 MXN sang Cape Verdean Escudo
5.0759 CVE
1 MXN sang Djiboutian Franc
9.2845 DJF
1 MXN sang Danish Krone
0.3444 DKK
1 MXN sang Dominican Peso
3.0594 DOP
1 MXN sang Algerian Dinar
6.9025 DZD
1 MXN sang Egyptian Pound
2.591 EGP
1 MXN sang Eritrean Nakfa
0.7787 ERN
1 MXN sang Ethiopian Birr
6.9921 ETB
1 MXN sang Fijian Dollar
0.1177 FJD
1 MXN sang Falkland Islands Pound
0.0388 FKP
1 MXN sang Georgian Lari
0.1422 GEL
1 MXN sang Guernsey Pound
0.0388 GGP
1 MXN sang Ghanaian Cedi
0.6386 GHS
1 MXN sang Gibraltar Pound
0.0388 GIP
1 MXN sang Gambian Dalasi
3.7637 GMD
1 MXN sang Guinean Franc
451.5313 GNF
1 MXN sang Guatemalan Quetzal
0.4003 GTQ
1 MXN sang Guyanaese Dollar
10.8625 GYD
1 MXN sang Hong Kong Dollar
0.4063 HKD
1 MXN sang Honduran Lempira
1.351 HNL
1 MXN sang Croatian Kuna
0.3478 HRK
1 MXN sang Haitian Gourde
6.8227 HTG
1 MXN sang Hungarian Forint
18.5783 HUF
1 MXN sang Indonesian Rupiah
853.408 IDR
1 MXN sang Israeli New Sheqel
0.1831 ILS
1 MXN sang Manx pound
0.0388 IMP
1 MXN sang Indian Rupee
4.4437 INR
1 MXN sang Iraqi Dinar
68.0154 IQD
1 MXN sang Iranian Rial
2186.2066 IRR
1 MXN sang Icelandic Króna
6.7269 ISK
1 MXN sang Jersey Pound
0.0388 JEP
1 MXN sang Jamaican Dollar
8.2737 JMD
1 MXN sang Jordanian Dinar
0.0368 JOD
1 MXN sang Kenyan Shilling
6.702 KES
1 MXN sang Kyrgystani Som
4.5398 KGS
1 MXN sang Cambodian Riel
209.0065 KHR
1 MXN sang Comorian Franc
22.9198 KMF
1 MXN sang North Korean Won
46.7221 KPW
1 MXN sang South Korean Won
72.4568 KRW
1 MXN sang Kuwaiti Dinar
0.0159 KWD
1 MXN sang Cayman Islands Dollar
0.0434 KYD
1 MXN sang Kazakhstani Tenge
26.6292 KZT
1 MXN sang Laotian Kip
1127.475 LAK
1 MXN sang Lebanese Pound
4671.0904 LBP
1 MXN sang Sri Lankan Rupee
15.5705 LKR
1 MXN sang Liberian Dollar
10.4277 LRD
1 MXN sang Lesotho Loti
0.9415 LSL
1 MXN sang Libyan Dinar
0.2865 LYD
1 MXN sang Moroccan Dirham
0.4795 MAD
1 MXN sang Moldovan Leu
0.9033 MDL
1 MXN sang Malagasy Ariary
233.6301 MGA
1 MXN sang Macedonian Denar
2.8401 MKD
1 MXN sang Myanma Kyat
108.9145 MMK
1 MXN sang Mongolian Tugrik
176.402 MNT
1 MXN sang Macanese Pataca
0.4183 MOP
1 MXN sang Mauritanian Ouguiya
2.0574 MRU
1 MXN sang Mauritian Rupee
2.3865 MUR
1 MXN sang Maldivian Rufiyaa
0.8026 MVR
1 MXN sang Malawian Kwacha
90.0313 MWK
1 MXN sang Malaysian Ringgit
0.223 MYR
1 MXN sang Mozambican Metical
3.3173 MZN
1 MXN sang Namibian Dollar
0.9415 NAD
1 MXN sang Nigerian Naira
83.4281 NGN
1 MXN sang Nicaraguan Córdoba
1.9186 NIO
1 MXN sang Norwegian Krone
0.5348 NOK
1 MXN sang Nepalese Rupee
7.0934 NPR
1 MXN sang New Zealand Dollar
0.0879 NZD
1 MXN sang Omani Rial
0.02 OMR
1 MXN sang Panamanian Balboa
0.0519 PAB
1 MXN sang Peruvian Nuevo Sol
0.1914 PEN
1 MXN sang Papua New Guinean Kina
0.2167 PGK
1 MXN sang Philippine Peso
2.8945 PHP
1 MXN sang Pakistani Rupee
14.6698 PKR
1 MXN sang Paraguayan Guarani
416.4658 PYG
1 MXN sang Qatari Rial
0.1892 QAR
1 MXN sang Romanian Leu
0.2347 RON
1 MXN sang Serbian Dinar
5.397 RSD
1 MXN sang Russian Ruble
4.1815 RUB
1 MXN sang Rwandan Franc
74.3518 RWF
1 MXN sang Saudi Riyal
0.1947 SAR
1 MXN sang Solomon Islands Dollar
0.433 SBD
1 MXN sang Seychellois Rupee
0.7377 SCR
1 MXN sang Sudanese Pound
31.174 SDG
1 MXN sang Swedish Krona
0.5025 SEK
1 MXN sang Singapore Dollar
0.0673 SGD
1 MXN sang Saint Helena Pound
0.0388 SHP
1 MXN sang Sierra Leonean Leone
1088.5998 SLL
1 MXN sang Somali Shilling
29.6744 SOS
1 MXN sang Surinamese Dollar
1.8922 SRD
1 MXN sang South Sudanese Pound
6.7623 SSP
1 MXN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1156.7259 STD
1 MXN sang São Tomé and Príncipe Dobra
1.1326 STN
1 MXN sang Salvadoran Colón
0.4562 SVC
1 MXN sang Syrian Pound
674.9791 SYP
1 MXN sang Swazi Lilangeni
0.9373 SZL
1 MXN sang Thai Baht
1.7166 THB
1 MXN sang Tajikistani Somoni
0.5383 TJS
1 MXN sang Turkmenistani Manat
0.182 TMT
1 MXN sang Tunisian Dinar
0.1569 TND
1 MXN sang Tongan Pa'anga
0.125 TOP
1 MXN sang Turkish Lira
2.0168 TRY
1 MXN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.3539 TTD
1 MXN sang New Taiwan Dollar
1.568 TWD
1 MXN sang Tanzanian Shilling
140.0885 TZS
1 MXN sang Ugandan Shilling
189.89 UGX
1 MXN sang Uruguayan Peso
2.1747 UYU
1 MXN sang Uzbekistan Som
670.6735 UZS
1 MXN sang Venezuelan Bolívar Soberano
4.8906 VES
1 MXN sang Vietnamese Dong
1347.7024 VND
1 MXN sang Vanuatu Vatu
6.1633 VUV
1 MXN sang Samoan Tala
0.1454 WST
1 MXN sang CFA Franc BEAC
30.283 XAF
1 MXN sang Silver Ounce
0.0016 XAG
1 MXN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MXN sang East Caribbean Dollar
0.1403 XCD
1 MXN sang Special Drawing Rights
0.0379 XDR
1 MXN sang CFA Franc BCEAO
30.283 XOF
1 MXN sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 MXN sang CFP Franc
5.5091 XPF
1 MXN sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 MXN sang Yemeni Rial
12.6721 YER
1 MXN sang South African Rand
0.9341 ZAR
1 MXN sang Zambian Kwacha
1.4007 ZMW
1 MXN sang Zimbabwean Dollar
16.7161 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Peso Mexico sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Peso Mexico là $. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/20/2025, tỷ giá hối đoái từ MXN sang AED là 3.672935.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Peso Mexico sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Peso Mexico sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Peso Mexico = 3.672935 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Peso Mexico = 18.364675 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Peso Mexico = 36.72935 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Peso Mexico = 55.094025 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Peso Mexico = 73.4587 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Peso Mexico sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org