EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
21:38:17 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 21:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MXN

Code
Currency Name
Sum
1 MXN sang United States Dollar
0.0531 USD
1 MXN sang Euro
0.0456 EUR
1 MXN sang British Pound Sterling
0.0394 GBP
1 MXN sang Chinese Yuan
0.3817 CNY
1 MXN sang Japanese Yen
7.8473 JPY
1 MXN sang Canadian Dollar
0.0737 CAD
1 MXN sang Australian Dollar
0.0823 AUD
1 MXN sang Czech Republic Koruna
1.1158 CZK
1 MXN sang Polish Zloty
0.1936 PLN
1 MXN sang Ukrainian Hryvnia
2.1995 UAH
1 MXN sang United Arab Emirates Dirham
0.1952 AED
1 MXN sang Afghan Afghani
3.6848 AFN
1 MXN sang Albanian Lek
4.4267 ALL
1 MXN sang Armenian Dram
20.3228 AMD
1 MXN sang Netherlands Antillean Guilder
0.0951 ANG
1 MXN sang Angolan Kwanza
48.6423 AOA
1 MXN sang Argentine Peso
68.6534 ARS
1 MXN sang Aruban Florin
0.0957 AWG
1 MXN sang Azerbaijani Manat
0.0903 AZN
1 MXN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0889 BAM
1 MXN sang Barbadian Dollar
0.1063 BBD
1 MXN sang Bangladeshi Taka
6.458 BDT
1 MXN sang Bulgarian Lev
0.089 BGN
1 MXN sang Bahraini Dinar
0.02 BHD
1 MXN sang Burundian Franc
158.0789 BIF
1 MXN sang Bermudan Dollar
0.0531 BMD
1 MXN sang Brunei Dollar
0.0682 BND
1 MXN sang Bolivian Boliviano
0.3686 BOB
1 MXN sang Brazilian Real
0.2926 BRL
1 MXN sang Bahamian Dollar
0.0531 BSD
1 MXN sang Bitcoin
0 BTC
1 MXN sang Bhutanese Ngultrum
4.6275 BTN
1 MXN sang Botswanan Pula
0.7415 BWP
1 MXN sang Belarusian Ruble
0.1781 BYN
1 MXN sang Belize Dollar
0.1068 BZD
1 MXN sang Congolese Franc
153.8846 CDF
1 MXN sang Swiss Franc
0.0429 CHF
1 MXN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0013 CLF
1 MXN sang Chilean Peso
51.1641 CLP
1 MXN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.382 CNH
1 MXN sang Colombian Peso
214.4348 COP
1 MXN sang Costa Rican Colón
26.8604 CRC
1 MXN sang Cuban Convertible Peso
0.0531 CUC
1 MXN sang Cuban Peso
1.3684 CUP
1 MXN sang Cape Verdean Escudo
5.014 CVE
1 MXN sang Djiboutian Franc
9.4521 DJF
1 MXN sang Danish Krone
0.3406 DKK
1 MXN sang Dominican Peso
3.2797 DOP
1 MXN sang Algerian Dinar
6.9033 DZD
1 MXN sang Egyptian Pound
2.5748 EGP
1 MXN sang Eritrean Nakfa
0.7971 ERN
1 MXN sang Ethiopian Birr
7.4969 ETB
1 MXN sang Fijian Dollar
0.1203 FJD
1 MXN sang Falkland Islands Pound
0.0394 FKP
1 MXN sang Georgian Lari
0.1432 GEL
1 MXN sang Guernsey Pound
0.0394 GGP
1 MXN sang Ghanaian Cedi
0.5793 GHS
1 MXN sang Gibraltar Pound
0.0394 GIP
1 MXN sang Gambian Dalasi
3.8263 GMD
1 MXN sang Guinean Franc
460.9965 GNF
1 MXN sang Guatemalan Quetzal
0.4074 GTQ
1 MXN sang Guyanaese Dollar
11.1202 GYD
1 MXN sang Hong Kong Dollar
0.4145 HKD
1 MXN sang Honduran Lempira
1.3965 HNL
1 MXN sang Croatian Kuna
0.3438 HRK
1 MXN sang Haitian Gourde
6.9591 HTG
1 MXN sang Hungarian Forint
17.9654 HUF
1 MXN sang Indonesian Rupiah
865.0282 IDR
1 MXN sang Israeli New Sheqel
0.1802 ILS
1 MXN sang Manx pound
0.0394 IMP
1 MXN sang Indian Rupee
4.6275 INR
1 MXN sang Iraqi Dinar
69.6233 IQD
1 MXN sang Iranian Rial
2235.4394 IRR
1 MXN sang Icelandic Króna
6.5441 ISK
1 MXN sang Jersey Pound
0.0394 JEP
1 MXN sang Jamaican Dollar
8.5102 JMD
1 MXN sang Jordanian Dinar
0.0377 JOD
1 MXN sang Kenyan Shilling
6.873 KES
1 MXN sang Kyrgystani Som
4.6473 KGS
1 MXN sang Cambodian Riel
212.978 KHR
1 MXN sang Comorian Franc
22.5058 KMF
1 MXN sang North Korean Won
47.8283 KPW
1 MXN sang South Korean Won
74.0366 KRW
1 MXN sang Kuwaiti Dinar
0.0162 KWD
1 MXN sang Cayman Islands Dollar
0.0443 KYD
1 MXN sang Kazakhstani Tenge
28.6108 KZT
1 MXN sang Laotian Kip
1149.7601 LAK
1 MXN sang Lebanese Pound
4766.7914 LBP
1 MXN sang Sri Lankan Rupee
16.0359 LKR
1 MXN sang Liberian Dollar
10.6979 LRD
1 MXN sang Lesotho Loti
0.9352 LSL
1 MXN sang Libyan Dinar
0.2879 LYD
1 MXN sang Moroccan Dirham
0.4791 MAD
1 MXN sang Moldovan Leu
0.8868 MDL
1 MXN sang Malagasy Ariary
234.3736 MGA
1 MXN sang Macedonian Denar
2.7984 MKD
1 MXN sang Myanma Kyat
111.5461 MMK
1 MXN sang Mongolian Tugrik
190.9222 MNT
1 MXN sang Macanese Pataca
0.4272 MOP
1 MXN sang Mauritanian Ouguiya
2.1219 MRU
1 MXN sang Mauritian Rupee
2.4262 MUR
1 MXN sang Maldivian Rufiyaa
0.8184 MVR
1 MXN sang Malawian Kwacha
92.2209 MWK
1 MXN sang Malaysian Ringgit
0.2244 MYR
1 MXN sang Mozambican Metical
3.3963 MZN
1 MXN sang Namibian Dollar
0.9352 NAD
1 MXN sang Nigerian Naira
81.5301 NGN
1 MXN sang Nicaraguan Córdoba
1.9557 NIO
1 MXN sang Norwegian Krone
0.5464 NOK
1 MXN sang Nepalese Rupee
7.404 NPR
1 MXN sang New Zealand Dollar
0.0902 NZD
1 MXN sang Omani Rial
0.0204 OMR
1 MXN sang Panamanian Balboa
0.0531 PAB
1 MXN sang Peruvian Nuevo Sol
0.1881 PEN
1 MXN sang Papua New Guinean Kina
0.223 PGK
1 MXN sang Philippine Peso
3.0394 PHP
1 MXN sang Pakistani Rupee
15.0425 PKR
1 MXN sang Paraguayan Guarani
384.0644 PYG
1 MXN sang Qatari Rial
0.1934 QAR
1 MXN sang Romanian Leu
0.2309 RON
1 MXN sang Serbian Dinar
5.3469 RSD
1 MXN sang Russian Ruble
4.2926 RUB
1 MXN sang Rwandan Franc
76.8557 RWF
1 MXN sang Saudi Riyal
0.1994 SAR
1 MXN sang Solomon Islands Dollar
0.4369 SBD
1 MXN sang Seychellois Rupee
0.7542 SCR
1 MXN sang Sudanese Pound
31.9121 SDG
1 MXN sang Swedish Krona
0.5099 SEK
1 MXN sang Singapore Dollar
0.0683 SGD
1 MXN sang Saint Helena Pound
0.0394 SHP
1 MXN sang Sierra Leonean Leone
1114.3717 SLL
1 MXN sang Somali Shilling
30.3737 SOS
1 MXN sang Surinamese Dollar
2.0008 SRD
1 MXN sang South Sudanese Pound
6.9223 SSP
1 MXN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1184.1106 STD
1 MXN sang São Tomé and Príncipe Dobra
1.1278 STN
1 MXN sang Salvadoran Colón
0.4651 SVC
1 MXN sang Syrian Pound
690.9588 SYP
1 MXN sang Swazi Lilangeni
0.9343 SZL
1 MXN sang Thai Baht
1.7315 THB
1 MXN sang Tajikistani Somoni
0.494 TJS
1 MXN sang Turkmenistani Manat
0.186 TMT
1 MXN sang Tunisian Dinar
0.1537 TND
1 MXN sang Tongan Pa'anga
0.128 TOP
1 MXN sang Turkish Lira
2.1731 TRY
1 MXN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.3602 TTD
1 MXN sang New Taiwan Dollar
1.6015 TWD
1 MXN sang Tanzanian Shilling
133.0157 TZS
1 MXN sang Ugandan Shilling
189.4844 UGX
1 MXN sang Uruguayan Peso
2.1324 UYU
1 MXN sang Uzbekistan Som
665.6098 UZS
1 MXN sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.2604 VES
1 MXN sang Vietnamese Dong
1398.3029 VND
1 MXN sang Vanuatu Vatu
6.3302 VUV
1 MXN sang Samoan Tala
0.1473 WST
1 MXN sang CFA Franc BEAC
29.9292 XAF
1 MXN sang Silver Ounce
0.0014 XAG
1 MXN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MXN sang East Caribbean Dollar
0.1436 XCD
1 MXN sang Special Drawing Rights
0.037 XDR
1 MXN sang CFA Franc BCEAO
29.9292 XOF
1 MXN sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MXN sang CFP Franc
5.4447 XPF
1 MXN sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MXN sang Yemeni Rial
12.7648 YER
1 MXN sang South African Rand
0.9399 ZAR
1 MXN sang Zambian Kwacha
1.2371 ZMW
1 MXN sang Zimbabwean Dollar
17.1119 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Peso Mexico sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Peso Mexico là $. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ MXN sang AED là 3.6729.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Peso Mexico sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Peso Mexico sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Peso Mexico = 3.6729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Peso Mexico = 18.3645 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Peso Mexico = 36.729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Peso Mexico = 55.0935 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Peso Mexico = 73.458 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Peso Mexico sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org