EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
03:43:00 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MXN

Code
Currency Name
Sum
1 MXN sang United States Dollar
0.0536 USD
1 MXN sang Euro
0.0455 EUR
1 MXN sang British Pound Sterling
0.0392 GBP
1 MXN sang Chinese Yuan
0.3839 CNY
1 MXN sang Japanese Yen
7.7513 JPY
1 MXN sang Canadian Dollar
0.0728 CAD
1 MXN sang Australian Dollar
0.0816 AUD
1 MXN sang Czech Republic Koruna
1.1218 CZK
1 MXN sang Polish Zloty
0.1932 PLN
1 MXN sang Ukrainian Hryvnia
2.2425 UAH
1 MXN sang United Arab Emirates Dirham
0.1968 AED
1 MXN sang Afghan Afghani
3.7509 AFN
1 MXN sang Albanian Lek
4.4626 ALL
1 MXN sang Armenian Dram
20.6515 AMD
1 MXN sang Netherlands Antillean Guilder
0.0959 ANG
1 MXN sang Angolan Kwanza
49.0492 AOA
1 MXN sang Argentine Peso
64.6259 ARS
1 MXN sang Aruban Florin
0.0966 AWG
1 MXN sang Azerbaijani Manat
0.0911 AZN
1 MXN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0891 BAM
1 MXN sang Barbadian Dollar
0.1072 BBD
1 MXN sang Bangladeshi Taka
6.5884 BDT
1 MXN sang Bulgarian Lev
0.0891 BGN
1 MXN sang Bahraini Dinar
0.0202 BHD
1 MXN sang Burundian Franc
159.99 BIF
1 MXN sang Bermudan Dollar
0.0536 BMD
1 MXN sang Brunei Dollar
0.0684 BND
1 MXN sang Bolivian Boliviano
0.3711 BOB
1 MXN sang Brazilian Real
0.2899 BRL
1 MXN sang Bahamian Dollar
0.0536 BSD
1 MXN sang Bitcoin
0 BTC
1 MXN sang Bhutanese Ngultrum
4.5793 BTN
1 MXN sang Botswanan Pula
0.7095 BWP
1 MXN sang Belarusian Ruble
0.1754 BYN
1 MXN sang Belize Dollar
0.1077 BZD
1 MXN sang Congolese Franc
156.3366 CDF
1 MXN sang Swiss Franc
0.0426 CHF
1 MXN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0013 CLF
1 MXN sang Chilean Peso
49.7175 CLP
1 MXN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.384 CNH
1 MXN sang Colombian Peso
214.5523 COP
1 MXN sang Costa Rican Colón
27.0564 CRC
1 MXN sang Cuban Convertible Peso
0.0536 CUC
1 MXN sang Cuban Peso
1.3799 CUP
1 MXN sang Cape Verdean Escudo
5.0212 CVE
1 MXN sang Djiboutian Franc
9.5636 DJF
1 MXN sang Danish Krone
0.3398 DKK
1 MXN sang Dominican Peso
3.2037 DOP
1 MXN sang Algerian Dinar
6.9559 DZD
1 MXN sang Egyptian Pound
2.6444 EGP
1 MXN sang Eritrean Nakfa
0.8038 ERN
1 MXN sang Ethiopian Birr
7.4083 ETB
1 MXN sang Fijian Dollar
0.1199 FJD
1 MXN sang Falkland Islands Pound
0.0392 FKP
1 MXN sang Georgian Lari
0.1458 GEL
1 MXN sang Guernsey Pound
0.0392 GGP
1 MXN sang Ghanaian Cedi
0.5547 GHS
1 MXN sang Gibraltar Pound
0.0392 GIP
1 MXN sang Gambian Dalasi
3.8315 GMD
1 MXN sang Guinean Franc
465.6635 GNF
1 MXN sang Guatemalan Quetzal
0.4121 GTQ
1 MXN sang Guyanaese Dollar
11.2129 GYD
1 MXN sang Hong Kong Dollar
0.4206 HKD
1 MXN sang Honduran Lempira
1.4032 HNL
1 MXN sang Croatian Kuna
0.3431 HRK
1 MXN sang Haitian Gourde
7.0372 HTG
1 MXN sang Hungarian Forint
18.1642 HUF
1 MXN sang Indonesian Rupiah
868.9477 IDR
1 MXN sang Israeli New Sheqel
0.1789 ILS
1 MXN sang Manx pound
0.0392 IMP
1 MXN sang Indian Rupee
4.5801 INR
1 MXN sang Iraqi Dinar
70.3559 IQD
1 MXN sang Iranian Rial
2257.3523 IRR
1 MXN sang Icelandic Króna
6.4856 ISK
1 MXN sang Jersey Pound
0.0392 JEP
1 MXN sang Jamaican Dollar
8.5801 JMD
1 MXN sang Jordanian Dinar
0.038 JOD
1 MXN sang Kenyan Shilling
6.9411 KES
1 MXN sang Kyrgystani Som
4.6862 KGS
1 MXN sang Cambodian Riel
215.5726 KHR
1 MXN sang Comorian Franc
22.3994 KMF
1 MXN sang North Korean Won
48.2283 KPW
1 MXN sang South Korean Won
73.149 KRW
1 MXN sang Kuwaiti Dinar
0.0164 KWD
1 MXN sang Cayman Islands Dollar
0.0447 KYD
1 MXN sang Kazakhstani Tenge
27.9066 KZT
1 MXN sang Laotian Kip
1157.2533 LAK
1 MXN sang Lebanese Pound
4812.3438 LBP
1 MXN sang Sri Lankan Rupee
16.0789 LKR
1 MXN sang Liberian Dollar
10.7442 LRD
1 MXN sang Lesotho Loti
0.9406 LSL
1 MXN sang Libyan Dinar
0.2892 LYD
1 MXN sang Moroccan Dirham
0.4819 MAD
1 MXN sang Moldovan Leu
0.9044 MDL
1 MXN sang Malagasy Ariary
235.8809 MGA
1 MXN sang Macedonian Denar
2.8021 MKD
1 MXN sang Myanma Kyat
112.4255 MMK
1 MXN sang Mongolian Tugrik
182.0886 MNT
1 MXN sang Macanese Pataca
0.4333 MOP
1 MXN sang Mauritanian Ouguiya
2.13 MRU
1 MXN sang Mauritian Rupee
2.4044 MUR
1 MXN sang Maldivian Rufiyaa
0.8252 MVR
1 MXN sang Malawian Kwacha
93.1325 MWK
1 MXN sang Malaysian Ringgit
0.2269 MYR
1 MXN sang Mozambican Metical
3.4274 MZN
1 MXN sang Namibian Dollar
0.9406 NAD
1 MXN sang Nigerian Naira
82.0953 NGN
1 MXN sang Nicaraguan Córdoba
1.9763 NIO
1 MXN sang Norwegian Krone
0.5389 NOK
1 MXN sang Nepalese Rupee
7.3266 NPR
1 MXN sang New Zealand Dollar
0.0883 NZD
1 MXN sang Omani Rial
0.0206 OMR
1 MXN sang Panamanian Balboa
0.0536 PAB
1 MXN sang Peruvian Nuevo Sol
0.1913 PEN
1 MXN sang Papua New Guinean Kina
0.2217 PGK
1 MXN sang Philippine Peso
3.029 PHP
1 MXN sang Pakistani Rupee
15.2407 PKR
1 MXN sang Paraguayan Guarani
428.1805 PYG
1 MXN sang Qatari Rial
0.1957 QAR
1 MXN sang Romanian Leu
0.2304 RON
1 MXN sang Serbian Dinar
5.3368 RSD
1 MXN sang Russian Ruble
4.2496 RUB
1 MXN sang Rwandan Franc
77.1486 RWF
1 MXN sang Saudi Riyal
0.201 SAR
1 MXN sang Solomon Islands Dollar
0.4468 SBD
1 MXN sang Seychellois Rupee
0.7553 SCR
1 MXN sang Sudanese Pound
32.179 SDG
1 MXN sang Swedish Krona
0.5127 SEK
1 MXN sang Singapore Dollar
0.0683 SGD
1 MXN sang Saint Helena Pound
0.0392 SHP
1 MXN sang Sierra Leonean Leone
1123.6926 SLL
1 MXN sang Somali Shilling
30.6919 SOS
1 MXN sang Surinamese Dollar
1.9926 SRD
1 MXN sang South Sudanese Pound
6.9802 SSP
1 MXN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1194.0148 STD
1 MXN sang São Tomé and Príncipe Dobra
1.1347 STN
1 MXN sang Salvadoran Colón
0.469 SVC
1 MXN sang Syrian Pound
696.7382 SYP
1 MXN sang Swazi Lilangeni
0.941 SZL
1 MXN sang Thai Baht
1.7391 THB
1 MXN sang Tajikistani Somoni
0.5207 TJS
1 MXN sang Turkmenistani Manat
0.1881 TMT
1 MXN sang Tunisian Dinar
0.1562 TND
1 MXN sang Tongan Pa'anga
0.129 TOP
1 MXN sang Turkish Lira
2.135 TRY
1 MXN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.3639 TTD
1 MXN sang New Taiwan Dollar
1.5456 TWD
1 MXN sang Tanzanian Shilling
141.0163 TZS
1 MXN sang Ugandan Shilling
192.6705 UGX
1 MXN sang Uruguayan Peso
2.1507 UYU
1 MXN sang Uzbekistan Som
676.2961 UZS
1 MXN sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.8664 VES
1 MXN sang Vietnamese Dong
1404.7564 VND
1 MXN sang Vanuatu Vatu
6.362 VUV
1 MXN sang Samoan Tala
0.15 WST
1 MXN sang CFA Franc BEAC
29.8762 XAF
1 MXN sang Silver Ounce
0.0015 XAG
1 MXN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MXN sang East Caribbean Dollar
0.1448 XCD
1 MXN sang Special Drawing Rights
0.0404 XDR
1 MXN sang CFA Franc BCEAO
29.8762 XOF
1 MXN sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MXN sang CFP Franc
5.4351 XPF
1 MXN sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MXN sang Yemeni Rial
12.9761 YER
1 MXN sang South African Rand
0.9394 ZAR
1 MXN sang Zambian Kwacha
1.2957 ZMW
1 MXN sang Zimbabwean Dollar
17.255 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Peso Mexico sang Đơn vị kế toán của Chile (UF). Biểu tượng cho đồng Peso Mexico là $. Biểu tượng cho Đơn vị kế toán của Chile (UF) là UF.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ MXN sang CLF là 0.024177.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Peso Mexico sang Đơn vị kế toán của Chile (UF), hãy sử dụng công cụ tính từ Peso Mexico sang Đơn vị kế toán của Chile (UF) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Peso Mexico = 0.024177 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 5 Peso Mexico = 0.120885 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 10 Peso Mexico = 0.24177 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 15 Peso Mexico = 0.362655 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 20 Peso Mexico = 0.48354 Đơn vị kế toán của Chile (UF)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Peso Mexico sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org