EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
23 Aug, 2025
05:34:20 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MXN

Code
Currency Name
Sum
1 MXN sang United States Dollar
0.0538 USD
1 MXN sang Euro
0.0459 EUR
1 MXN sang British Pound Sterling
0.0398 GBP
1 MXN sang Chinese Yuan
0.3853 CNY
1 MXN sang Japanese Yen
7.9022 JPY
1 MXN sang Canadian Dollar
0.0744 CAD
1 MXN sang Australian Dollar
0.0828 AUD
1 MXN sang Czech Republic Koruna
1.125 CZK
1 MXN sang Polish Zloty
0.1957 PLN
1 MXN sang Ukrainian Hryvnia
2.2213 UAH
1 MXN sang United Arab Emirates Dirham
0.1975 AED
1 MXN sang Afghan Afghani
3.7369 AFN
1 MXN sang Albanian Lek
4.4981 ALL
1 MXN sang Armenian Dram
20.5726 AMD
1 MXN sang Netherlands Antillean Guilder
0.0962 ANG
1 MXN sang Angolan Kwanza
49.0338 AOA
1 MXN sang Argentine Peso
70.8248 ARS
1 MXN sang Aruban Florin
0.0968 AWG
1 MXN sang Azerbaijani Manat
0.0914 AZN
1 MXN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0905 BAM
1 MXN sang Barbadian Dollar
0.1075 BBD
1 MXN sang Bangladeshi Taka
6.5357 BDT
1 MXN sang Bulgarian Lev
0.0897 BGN
1 MXN sang Bahraini Dinar
0.0203 BHD
1 MXN sang Burundian Franc
159.4215 BIF
1 MXN sang Bermudan Dollar
0.0538 BMD
1 MXN sang Brunei Dollar
0.0693 BND
1 MXN sang Bolivian Boliviano
0.3714 BOB
1 MXN sang Brazilian Real
0.2915 BRL
1 MXN sang Bahamian Dollar
0.0538 BSD
1 MXN sang Bitcoin
0 BTC
1 MXN sang Bhutanese Ngultrum
4.7003 BTN
1 MXN sang Botswanan Pula
0.7227 BWP
1 MXN sang Belarusian Ruble
0.181 BYN
1 MXN sang Belize Dollar
0.1078 BZD
1 MXN sang Congolese Franc
154.0984 CDF
1 MXN sang Swiss Franc
0.0431 CHF
1 MXN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0013 CLF
1 MXN sang Chilean Peso
51.6547 CLP
1 MXN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.3858 CNH
1 MXN sang Colombian Peso
214.3541 COP
1 MXN sang Costa Rican Colón
27.1098 CRC
1 MXN sang Cuban Convertible Peso
0.0538 CUC
1 MXN sang Cuban Peso
1.3845 CUP
1 MXN sang Cape Verdean Escudo
5.0784 CVE
1 MXN sang Djiboutian Franc
9.5614 DJF
1 MXN sang Danish Krone
0.3424 DKK
1 MXN sang Dominican Peso
3.3482 DOP
1 MXN sang Algerian Dinar
6.9629 DZD
1 MXN sang Egyptian Pound
2.6089 EGP
1 MXN sang Eritrean Nakfa
0.8065 ERN
1 MXN sang Ethiopian Birr
7.6224 ETB
1 MXN sang Fijian Dollar
0.1216 FJD
1 MXN sang Falkland Islands Pound
0.0398 FKP
1 MXN sang Georgian Lari
0.1449 GEL
1 MXN sang Guernsey Pound
0.0398 GGP
1 MXN sang Ghanaian Cedi
0.5914 GHS
1 MXN sang Gibraltar Pound
0.0398 GIP
1 MXN sang Gambian Dalasi
3.8982 GMD
1 MXN sang Guinean Franc
465.9452 GNF
1 MXN sang Guatemalan Quetzal
0.4121 GTQ
1 MXN sang Guyanaese Dollar
11.2395 GYD
1 MXN sang Hong Kong Dollar
0.4202 HKD
1 MXN sang Honduran Lempira
1.406 HNL
1 MXN sang Croatian Kuna
0.3456 HRK
1 MXN sang Haitian Gourde
7.0326 HTG
1 MXN sang Hungarian Forint
18.138 HUF
1 MXN sang Indonesian Rupiah
872.8392 IDR
1 MXN sang Israeli New Sheqel
0.1811 ILS
1 MXN sang Manx pound
0.0398 IMP
1 MXN sang Indian Rupee
4.6956 INR
1 MXN sang Iraqi Dinar
70.395 IQD
1 MXN sang Iranian Rial
2260.935 IRR
1 MXN sang Icelandic Króna
6.5801 ISK
1 MXN sang Jersey Pound
0.0398 JEP
1 MXN sang Jamaican Dollar
8.6158 JMD
1 MXN sang Jordanian Dinar
0.0381 JOD
1 MXN sang Kenyan Shilling
6.9468 KES
1 MXN sang Kyrgystani Som
4.7008 KGS
1 MXN sang Cambodian Riel
215.5202 KHR
1 MXN sang Comorian Franc
22.7169 KMF
1 MXN sang North Korean Won
48.391 KPW
1 MXN sang South Korean Won
74.4254 KRW
1 MXN sang Kuwaiti Dinar
0.0164 KWD
1 MXN sang Cayman Islands Dollar
0.0448 KYD
1 MXN sang Kazakhstani Tenge
28.8906 KZT
1 MXN sang Laotian Kip
1164.6794 LAK
1 MXN sang Lebanese Pound
4836.8391 LBP
1 MXN sang Sri Lankan Rupee
16.2203 LKR
1 MXN sang Liberian Dollar
10.776 LRD
1 MXN sang Lesotho Loti
0.9482 LSL
1 MXN sang Libyan Dinar
0.2916 LYD
1 MXN sang Moroccan Dirham
0.4864 MAD
1 MXN sang Moldovan Leu
0.899 MDL
1 MXN sang Malagasy Ariary
237.997 MGA
1 MXN sang Macedonian Denar
2.8488 MKD
1 MXN sang Myanma Kyat
112.8586 MMK
1 MXN sang Mongolian Tugrik
193.1686 MNT
1 MXN sang Macanese Pataca
0.4329 MOP
1 MXN sang Mauritanian Ouguiya
2.1434 MRU
1 MXN sang Mauritian Rupee
2.4792 MUR
1 MXN sang Maldivian Rufiyaa
0.8286 MVR
1 MXN sang Malawian Kwacha
93.1928 MWK
1 MXN sang Malaysian Ringgit
0.2273 MYR
1 MXN sang Mozambican Metical
3.4358 MZN
1 MXN sang Namibian Dollar
0.9482 NAD
1 MXN sang Nigerian Naira
82.5534 NGN
1 MXN sang Nicaraguan Córdoba
1.9777 NIO
1 MXN sang Norwegian Krone
0.5407 NOK
1 MXN sang Nepalese Rupee
7.5204 NPR
1 MXN sang New Zealand Dollar
0.0916 NZD
1 MXN sang Omani Rial
0.0207 OMR
1 MXN sang Panamanian Balboa
0.0538 PAB
1 MXN sang Peruvian Nuevo Sol
0.1887 PEN
1 MXN sang Papua New Guinean Kina
0.2272 PGK
1 MXN sang Philippine Peso
3.0379 PHP
1 MXN sang Pakistani Rupee
15.2477 PKR
1 MXN sang Paraguayan Guarani
389.5179 PYG
1 MXN sang Qatari Rial
0.1959 QAR
1 MXN sang Romanian Leu
0.2318 RON
1 MXN sang Serbian Dinar
5.3766 RSD
1 MXN sang Russian Ruble
4.3312 RUB
1 MXN sang Rwandan Franc
77.7959 RWF
1 MXN sang Saudi Riyal
0.2018 SAR
1 MXN sang Solomon Islands Dollar
0.442 SBD
1 MXN sang Seychellois Rupee
0.8096 SCR
1 MXN sang Sudanese Pound
32.2876 SDG
1 MXN sang Swedish Krona
0.5107 SEK
1 MXN sang Singapore Dollar
0.0689 SGD
1 MXN sang Saint Helena Pound
0.0398 SHP
1 MXN sang Sierra Leonean Leone
1127.4834 SLL
1 MXN sang Somali Shilling
30.7152 SOS
1 MXN sang Surinamese Dollar
2.049 SRD
1 MXN sang South Sudanese Pound
7.0038 SSP
1 MXN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1198.0429 STD
1 MXN sang São Tomé and Príncipe Dobra
1.1341 STN
1 MXN sang Salvadoran Colón
0.4703 SVC
1 MXN sang Syrian Pound
699.0886 SYP
1 MXN sang Swazi Lilangeni
0.9478 SZL
1 MXN sang Thai Baht
1.7374 THB
1 MXN sang Tajikistani Somoni
0.5069 TJS
1 MXN sang Turkmenistani Manat
0.1882 TMT
1 MXN sang Tunisian Dinar
0.1551 TND
1 MXN sang Tongan Pa'anga
0.1295 TOP
1 MXN sang Turkish Lira
2.2009 TRY
1 MXN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.365 TTD
1 MXN sang New Taiwan Dollar
1.6336 TWD
1 MXN sang Tanzanian Shilling
133.8818 TZS
1 MXN sang Ugandan Shilling
191.5167 UGX
1 MXN sang Uruguayan Peso
2.1545 UYU
1 MXN sang Uzbekistan Som
672.2642 UZS
1 MXN sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.4176 VES
1 MXN sang Vietnamese Dong
1416.3239 VND
1 MXN sang Vanuatu Vatu
6.4046 VUV
1 MXN sang Samoan Tala
0.149 WST
1 MXN sang CFA Franc BEAC
30.0818 XAF
1 MXN sang Silver Ounce
0.0014 XAG
1 MXN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MXN sang East Caribbean Dollar
0.1453 XCD
1 MXN sang Special Drawing Rights
0.0378 XDR
1 MXN sang CFA Franc BCEAO
30.0818 XOF
1 MXN sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MXN sang CFP Franc
5.4725 XPF
1 MXN sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MXN sang Yemeni Rial
12.915 YER
1 MXN sang South African Rand
0.9382 ZAR
1 MXN sang Zambian Kwacha
1.2428 ZMW
1 MXN sang Zimbabwean Dollar
17.3132 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Peso Mexico sang Đơn vị kế toán của Chile (UF). Biểu tượng cho đồng Peso Mexico là $. Biểu tượng cho Đơn vị kế toán của Chile (UF) là UF.

Hôm nay 08/23/2025, tỷ giá hối đoái từ MXN sang CLF là 0.024489.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Peso Mexico sang Đơn vị kế toán của Chile (UF), hãy sử dụng công cụ tính từ Peso Mexico sang Đơn vị kế toán của Chile (UF) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Peso Mexico = 0.024489 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 5 Peso Mexico = 0.122445 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 10 Peso Mexico = 0.24489 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 15 Peso Mexico = 0.367335 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 20 Peso Mexico = 0.48978 Đơn vị kế toán của Chile (UF)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Peso Mexico sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 23.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org