EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
27 Oct, 2025
05:23:39 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MXN

Code
Currency Name
Sum
1 MXN sang United States Dollar
0.0543 USD
1 MXN sang Euro
0.0467 EUR
1 MXN sang British Pound Sterling
0.0408 GBP
1 MXN sang Chinese Yuan
0.3861 CNY
1 MXN sang Japanese Yen
8.312 JPY
1 MXN sang Canadian Dollar
0.0759 CAD
1 MXN sang Australian Dollar
0.0831 AUD
1 MXN sang Czech Republic Koruna
1.1351 CZK
1 MXN sang Polish Zloty
0.1983 PLN
1 MXN sang Ukrainian Hryvnia
2.2793 UAH
1 MXN sang United Arab Emirates Dirham
0.1993 AED
1 MXN sang Afghan Afghani
3.5969 AFN
1 MXN sang Albanian Lek
4.5098 ALL
1 MXN sang Armenian Dram
20.732 AMD
1 MXN sang Netherlands Antillean Guilder
0.0972 ANG
1 MXN sang Angolan Kwanza
49.6815 AOA
1 MXN sang Argentine Peso
80.4311 ARS
1 MXN sang Aruban Florin
0.0977 AWG
1 MXN sang Azerbaijani Manat
0.0923 AZN
1 MXN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0913 BAM
1 MXN sang Barbadian Dollar
0.1086 BBD
1 MXN sang Bangladeshi Taka
6.6408 BDT
1 MXN sang Bulgarian Lev
0.0913 BGN
1 MXN sang Bahraini Dinar
0.0204 BHD
1 MXN sang Burundian Franc
159.7956 BIF
1 MXN sang Bermudan Dollar
0.0543 BMD
1 MXN sang Brunei Dollar
0.0704 BND
1 MXN sang Bolivian Boliviano
0.3745 BOB
1 MXN sang Brazilian Real
0.2926 BRL
1 MXN sang Bahamian Dollar
0.0543 BSD
1 MXN sang Bitcoin
0 BTC
1 MXN sang Bhutanese Ngultrum
4.7557 BTN
1 MXN sang Botswanan Pula
0.7738 BWP
1 MXN sang Belarusian Ruble
0.1847 BYN
1 MXN sang Belize Dollar
0.109 BZD
1 MXN sang Congolese Franc
124.3863 CDF
1 MXN sang Swiss Franc
0.0432 CHF
1 MXN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0013 CLF
1 MXN sang Chilean Peso
51.1516 CLP
1 MXN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.3862 CNH
1 MXN sang Colombian Peso
210.7997 COP
1 MXN sang Costa Rican Colón
27.2183 CRC
1 MXN sang Cuban Convertible Peso
0.0543 CUC
1 MXN sang Cuban Peso
1.3976 CUP
1 MXN sang Cape Verdean Escudo
5.1464 CVE
1 MXN sang Djiboutian Franc
9.6514 DJF
1 MXN sang Danish Krone
0.3487 DKK
1 MXN sang Dominican Peso
3.4723 DOP
1 MXN sang Algerian Dinar
7.0641 DZD
1 MXN sang Egyptian Pound
2.5787 EGP
1 MXN sang Eritrean Nakfa
0.8142 ERN
1 MXN sang Ethiopian Birr
8.2964 ETB
1 MXN sang Fijian Dollar
0.1233 FJD
1 MXN sang Falkland Islands Pound
0.0408 FKP
1 MXN sang Georgian Lari
0.1474 GEL
1 MXN sang Guernsey Pound
0.0408 GGP
1 MXN sang Ghanaian Cedi
0.5854 GHS
1 MXN sang Gibraltar Pound
0.0408 GIP
1 MXN sang Gambian Dalasi
3.9758 GMD
1 MXN sang Guinean Franc
470.4401 GNF
1 MXN sang Guatemalan Quetzal
0.4152 GTQ
1 MXN sang Guyanaese Dollar
11.3396 GYD
1 MXN sang Hong Kong Dollar
0.4217 HKD
1 MXN sang Honduran Lempira
1.4242 HNL
1 MXN sang Croatian Kuna
0.3518 HRK
1 MXN sang Haitian Gourde
7.0972 HTG
1 MXN sang Hungarian Forint
18.2091 HUF
1 MXN sang Indonesian Rupiah
902.559 IDR
1 MXN sang Israeli New Sheqel
0.1783 ILS
1 MXN sang Manx pound
0.0408 IMP
1 MXN sang Indian Rupee
4.7757 INR
1 MXN sang Iraqi Dinar
70.9997 IQD
1 MXN sang Iranian Rial
2283.7226 IRR
1 MXN sang Icelandic Króna
6.6864 ISK
1 MXN sang Jersey Pound
0.0408 JEP
1 MXN sang Jamaican Dollar
8.691 JMD
1 MXN sang Jordanian Dinar
0.0385 JOD
1 MXN sang Kenyan Shilling
6.9915 KES
1 MXN sang Kyrgystani Som
4.7466 KGS
1 MXN sang Cambodian Riel
218.3237 KHR
1 MXN sang Comorian Franc
23.0136 KMF
1 MXN sang North Korean Won
48.8497 KPW
1 MXN sang South Korean Won
77.8372 KRW
1 MXN sang Kuwaiti Dinar
0.0166 KWD
1 MXN sang Cayman Islands Dollar
0.0452 KYD
1 MXN sang Kazakhstani Tenge
29.1825 KZT
1 MXN sang Laotian Kip
1176.8506 LAK
1 MXN sang Lebanese Pound
4853.0531 LBP
1 MXN sang Sri Lankan Rupee
16.4597 LKR
1 MXN sang Liberian Dollar
9.9184 LRD
1 MXN sang Lesotho Loti
0.9405 LSL
1 MXN sang Libyan Dinar
0.2948 LYD
1 MXN sang Moroccan Dirham
0.5002 MAD
1 MXN sang Moldovan Leu
0.9279 MDL
1 MXN sang Malagasy Ariary
244.9281 MGA
1 MXN sang Macedonian Denar
2.876 MKD
1 MXN sang Myanma Kyat
113.9175 MMK
1 MXN sang Mongolian Tugrik
195.225 MNT
1 MXN sang Macanese Pataca
0.4338 MOP
1 MXN sang Mauritanian Ouguiya
2.1718 MRU
1 MXN sang Mauritian Rupee
2.4702 MUR
1 MXN sang Maldivian Rufiyaa
0.8304 MVR
1 MXN sang Malawian Kwacha
93.9807 MWK
1 MXN sang Malaysian Ringgit
0.2288 MYR
1 MXN sang Mozambican Metical
3.4683 MZN
1 MXN sang Namibian Dollar
0.9405 NAD
1 MXN sang Nigerian Naira
79.2114 NGN
1 MXN sang Nicaraguan Córdoba
1.9947 NIO
1 MXN sang Norwegian Krone
0.5433 NOK
1 MXN sang Nepalese Rupee
7.6091 NPR
1 MXN sang New Zealand Dollar
0.0943 NZD
1 MXN sang Omani Rial
0.0208 OMR
1 MXN sang Panamanian Balboa
0.0543 PAB
1 MXN sang Peruvian Nuevo Sol
0.184 PEN
1 MXN sang Papua New Guinean Kina
0.2315 PGK
1 MXN sang Philippine Peso
3.1912 PHP
1 MXN sang Pakistani Rupee
15.3543 PKR
1 MXN sang Paraguayan Guarani
383.4915 PYG
1 MXN sang Qatari Rial
0.1981 QAR
1 MXN sang Romanian Leu
0.2373 RON
1 MXN sang Serbian Dinar
5.4722 RSD
1 MXN sang Russian Ruble
4.3821 RUB
1 MXN sang Rwandan Franc
78.696 RWF
1 MXN sang Saudi Riyal
0.2035 SAR
1 MXN sang Solomon Islands Dollar
0.4475 SBD
1 MXN sang Seychellois Rupee
0.7524 SCR
1 MXN sang Sudanese Pound
32.6479 SDG
1 MXN sang Swedish Krona
0.5096 SEK
1 MXN sang Singapore Dollar
0.0705 SGD
1 MXN sang Saint Helena Pound
0.0408 SHP
1 MXN sang Sierra Leonean Leone
1138.1705 SLL
1 MXN sang Somali Shilling
30.9751 SOS
1 MXN sang Surinamese Dollar
2.1566 SRD
1 MXN sang South Sudanese Pound
7.0702 SSP
1 MXN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1209.3987 STD
1 MXN sang São Tomé and Príncipe Dobra
1.1434 STN
1 MXN sang Salvadoran Colón
0.4742 SVC
1 MXN sang Syrian Pound
705.7151 SYP
1 MXN sang Swazi Lilangeni
0.9404 SZL
1 MXN sang Thai Baht
1.7739 THB
1 MXN sang Tajikistani Somoni
0.5054 TJS
1 MXN sang Turkmenistani Manat
0.1905 TMT
1 MXN sang Tunisian Dinar
0.1593 TND
1 MXN sang Tongan Pa'anga
0.1307 TOP
1 MXN sang Turkish Lira
2.2798 TRY
1 MXN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.3679 TTD
1 MXN sang New Taiwan Dollar
1.6693 TWD
1 MXN sang Tanzanian Shilling
134.1411 TZS
1 MXN sang Ugandan Shilling
188.6026 UGX
1 MXN sang Uruguayan Peso
2.1641 UYU
1 MXN sang Uzbekistan Som
657.3995 UZS
1 MXN sang Venezuelan Bolívar Soberano
11.5168 VES
1 MXN sang Vietnamese Dong
1426.8513 VND
1 MXN sang Vanuatu Vatu
6.6273 VUV
1 MXN sang Samoan Tala
0.152 WST
1 MXN sang CFA Franc BEAC
30.6286 XAF
1 MXN sang Silver Ounce
0.0011 XAG
1 MXN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MXN sang East Caribbean Dollar
0.1467 XCD
1 MXN sang Special Drawing Rights
0.0381 XDR
1 MXN sang CFA Franc BCEAO
30.6286 XOF
1 MXN sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MXN sang CFP Franc
5.572 XPF
1 MXN sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MXN sang Yemeni Rial
12.9669 YER
1 MXN sang South African Rand
0.9347 ZAR
1 MXN sang Zambian Kwacha
1.1964 ZMW
1 MXN sang Zimbabwean Dollar
17.4773 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Peso Mexico sang Đơn vị kế toán của Chile (UF). Biểu tượng cho đồng Peso Mexico là $. Biểu tượng cho Đơn vị kế toán của Chile (UF) là UF.

Hôm nay 10/27/2025, tỷ giá hối đoái từ MXN sang CLF là 0.024023.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Peso Mexico sang Đơn vị kế toán của Chile (UF), hãy sử dụng công cụ tính từ Peso Mexico sang Đơn vị kế toán của Chile (UF) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Peso Mexico = 0.024023 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 5 Peso Mexico = 0.120115 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 10 Peso Mexico = 0.24023 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 15 Peso Mexico = 0.360345 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 20 Peso Mexico = 0.48046 Đơn vị kế toán của Chile (UF)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Peso Mexico sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 27.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org