EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
19:21:46 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MXN

Code
Currency Name
Sum
1 MXN sang United States Dollar
0.0531 USD
1 MXN sang Euro
0.0456 EUR
1 MXN sang British Pound Sterling
0.0394 GBP
1 MXN sang Chinese Yuan
0.3813 CNY
1 MXN sang Japanese Yen
7.8317 JPY
1 MXN sang Canadian Dollar
0.0736 CAD
1 MXN sang Australian Dollar
0.0823 AUD
1 MXN sang Czech Republic Koruna
1.1146 CZK
1 MXN sang Polish Zloty
0.1934 PLN
1 MXN sang Ukrainian Hryvnia
2.1886 UAH
1 MXN sang United Arab Emirates Dirham
0.195 AED
1 MXN sang Afghan Afghani
3.6898 AFN
1 MXN sang Albanian Lek
4.4188 ALL
1 MXN sang Armenian Dram
20.3324 AMD
1 MXN sang Netherlands Antillean Guilder
0.095 ANG
1 MXN sang Angolan Kwanza
48.6848 AOA
1 MXN sang Argentine Peso
68.5663 ARS
1 MXN sang Aruban Florin
0.0956 AWG
1 MXN sang Azerbaijani Manat
0.0903 AZN
1 MXN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0888 BAM
1 MXN sang Barbadian Dollar
0.1062 BBD
1 MXN sang Bangladeshi Taka
6.4518 BDT
1 MXN sang Bulgarian Lev
0.0892 BGN
1 MXN sang Bahraini Dinar
0.02 BHD
1 MXN sang Burundian Franc
157.2566 BIF
1 MXN sang Bermudan Dollar
0.0531 BMD
1 MXN sang Brunei Dollar
0.0681 BND
1 MXN sang Bolivian Boliviano
0.3682 BOB
1 MXN sang Brazilian Real
0.2916 BRL
1 MXN sang Bahamian Dollar
0.0531 BSD
1 MXN sang Bitcoin
0 BTC
1 MXN sang Bhutanese Ngultrum
4.623 BTN
1 MXN sang Botswanan Pula
0.7116 BWP
1 MXN sang Belarusian Ruble
0.178 BYN
1 MXN sang Belize Dollar
0.1067 BZD
1 MXN sang Congolese Franc
153.7526 CDF
1 MXN sang Swiss Franc
0.0429 CHF
1 MXN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0013 CLF
1 MXN sang Chilean Peso
51.179 CLP
1 MXN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.3816 CNH
1 MXN sang Colombian Peso
214.2534 COP
1 MXN sang Costa Rican Colón
26.8345 CRC
1 MXN sang Cuban Convertible Peso
0.0531 CUC
1 MXN sang Cuban Peso
1.3671 CUP
1 MXN sang Cape Verdean Escudo
5.0304 CVE
1 MXN sang Djiboutian Franc
9.4411 DJF
1 MXN sang Danish Krone
0.3403 DKK
1 MXN sang Dominican Peso
3.285 DOP
1 MXN sang Algerian Dinar
6.9012 DZD
1 MXN sang Egyptian Pound
2.5723 EGP
1 MXN sang Eritrean Nakfa
0.7964 ERN
1 MXN sang Ethiopian Birr
7.4949 ETB
1 MXN sang Fijian Dollar
0.1202 FJD
1 MXN sang Falkland Islands Pound
0.0394 FKP
1 MXN sang Georgian Lari
0.1431 GEL
1 MXN sang Guernsey Pound
0.0394 GGP
1 MXN sang Ghanaian Cedi
0.5787 GHS
1 MXN sang Gibraltar Pound
0.0394 GIP
1 MXN sang Gambian Dalasi
3.8226 GMD
1 MXN sang Guinean Franc
460.7534 GNF
1 MXN sang Guatemalan Quetzal
0.407 GTQ
1 MXN sang Guyanaese Dollar
11.1095 GYD
1 MXN sang Hong Kong Dollar
0.4141 HKD
1 MXN sang Honduran Lempira
1.3968 HNL
1 MXN sang Croatian Kuna
0.3435 HRK
1 MXN sang Haitian Gourde
6.9524 HTG
1 MXN sang Hungarian Forint
17.9455 HUF
1 MXN sang Indonesian Rupiah
864.7282 IDR
1 MXN sang Israeli New Sheqel
0.1801 ILS
1 MXN sang Manx pound
0.0394 IMP
1 MXN sang Indian Rupee
4.622 INR
1 MXN sang Iraqi Dinar
69.5497 IQD
1 MXN sang Iranian Rial
2233.6198 IRR
1 MXN sang Icelandic Króna
6.5366 ISK
1 MXN sang Jersey Pound
0.0394 JEP
1 MXN sang Jamaican Dollar
8.502 JMD
1 MXN sang Jordanian Dinar
0.0376 JOD
1 MXN sang Kenyan Shilling
6.8753 KES
1 MXN sang Kyrgystani Som
4.6428 KGS
1 MXN sang Cambodian Riel
212.684 KHR
1 MXN sang Comorian Franc
22.3249 KMF
1 MXN sang North Korean Won
47.7822 KPW
1 MXN sang South Korean Won
73.9153 KRW
1 MXN sang Kuwaiti Dinar
0.0162 KWD
1 MXN sang Cayman Islands Dollar
0.0443 KYD
1 MXN sang Kazakhstani Tenge
28.5833 KZT
1 MXN sang Laotian Kip
1146.7733 LAK
1 MXN sang Lebanese Pound
4754.3312 LBP
1 MXN sang Sri Lankan Rupee
15.9786 LKR
1 MXN sang Liberian Dollar
10.6979 LRD
1 MXN sang Lesotho Loti
0.9339 LSL
1 MXN sang Libyan Dinar
0.2875 LYD
1 MXN sang Moroccan Dirham
0.4783 MAD
1 MXN sang Moldovan Leu
0.8873 MDL
1 MXN sang Malagasy Ariary
233.2735 MGA
1 MXN sang Macedonian Denar
2.7957 MKD
1 MXN sang Myanma Kyat
111.4388 MMK
1 MXN sang Mongolian Tugrik
190.7385 MNT
1 MXN sang Macanese Pataca
0.4267 MOP
1 MXN sang Mauritanian Ouguiya
2.121 MRU
1 MXN sang Mauritian Rupee
2.4226 MUR
1 MXN sang Maldivian Rufiyaa
0.8179 MVR
1 MXN sang Malawian Kwacha
92.2197 MWK
1 MXN sang Malaysian Ringgit
0.2242 MYR
1 MXN sang Mozambican Metical
3.3928 MZN
1 MXN sang Namibian Dollar
0.9339 NAD
1 MXN sang Nigerian Naira
81.4692 NGN
1 MXN sang Nicaraguan Córdoba
1.9511 NIO
1 MXN sang Norwegian Krone
0.5459 NOK
1 MXN sang Nepalese Rupee
7.4144 NPR
1 MXN sang New Zealand Dollar
0.0901 NZD
1 MXN sang Omani Rial
0.0204 OMR
1 MXN sang Panamanian Balboa
0.0531 PAB
1 MXN sang Peruvian Nuevo Sol
0.189 PEN
1 MXN sang Papua New Guinean Kina
0.2243 PGK
1 MXN sang Philippine Peso
3.0371 PHP
1 MXN sang Pakistani Rupee
14.9718 PKR
1 MXN sang Paraguayan Guarani
388.6532 PYG
1 MXN sang Qatari Rial
0.1933 QAR
1 MXN sang Romanian Leu
0.2307 RON
1 MXN sang Serbian Dinar
5.3391 RSD
1 MXN sang Russian Ruble
4.2883 RUB
1 MXN sang Rwandan Franc
76.717 RWF
1 MXN sang Saudi Riyal
0.1992 SAR
1 MXN sang Solomon Islands Dollar
0.4366 SBD
1 MXN sang Seychellois Rupee
0.7539 SCR
1 MXN sang Sudanese Pound
31.9079 SDG
1 MXN sang Swedish Krona
0.5094 SEK
1 MXN sang Singapore Dollar
0.0682 SGD
1 MXN sang Saint Helena Pound
0.0394 SHP
1 MXN sang Sierra Leonean Leone
1113.2992 SLL
1 MXN sang Somali Shilling
30.3417 SOS
1 MXN sang Surinamese Dollar
1.9989 SRD
1 MXN sang South Sudanese Pound
6.9157 SSP
1 MXN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1182.971 STD
1 MXN sang São Tomé and Príncipe Dobra
1.113 STN
1 MXN sang Salvadoran Colón
0.4646 SVC
1 MXN sang Syrian Pound
690.2938 SYP
1 MXN sang Swazi Lilangeni
0.9334 SZL
1 MXN sang Thai Baht
1.7297 THB
1 MXN sang Tajikistani Somoni
0.4936 TJS
1 MXN sang Turkmenistani Manat
0.1861 TMT
1 MXN sang Tunisian Dinar
0.1552 TND
1 MXN sang Tongan Pa'anga
0.1278 TOP
1 MXN sang Turkish Lira
2.1708 TRY
1 MXN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.3599 TTD
1 MXN sang New Taiwan Dollar
1.6001 TWD
1 MXN sang Tanzanian Shilling
132.8877 TZS
1 MXN sang Ugandan Shilling
188.8295 UGX
1 MXN sang Uruguayan Peso
2.1274 UYU
1 MXN sang Uzbekistan Som
664.8365 UZS
1 MXN sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.2534 VES
1 MXN sang Vietnamese Dong
1396.9572 VND
1 MXN sang Vanuatu Vatu
6.3241 VUV
1 MXN sang Samoan Tala
0.1471 WST
1 MXN sang CFA Franc BEAC
29.9 XAF
1 MXN sang Silver Ounce
0.0014 XAG
1 MXN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MXN sang East Caribbean Dollar
0.1435 XCD
1 MXN sang Special Drawing Rights
0.037 XDR
1 MXN sang CFA Franc BCEAO
29.9 XOF
1 MXN sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MXN sang CFP Franc
5.4394 XPF
1 MXN sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MXN sang Yemeni Rial
12.7565 YER
1 MXN sang South African Rand
0.9391 ZAR
1 MXN sang Zambian Kwacha
1.2359 ZMW
1 MXN sang Zimbabwean Dollar
17.0954 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Peso Mexico sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Peso Mexico là $. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ MXN sang CNY là 7.1824.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Peso Mexico sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Peso Mexico sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Peso Mexico = 7.1824 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Peso Mexico = 35.912 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Peso Mexico = 71.824 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Peso Mexico = 107.736 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Peso Mexico = 143.648 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Peso Mexico sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org