EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Oct, 2025
23:14:39 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MXN

Code
Currency Name
Sum
1 MXN sang United States Dollar
0.0544 USD
1 MXN sang Euro
0.0463 EUR
1 MXN sang British Pound Sterling
0.0403 GBP
1 MXN sang Chinese Yuan
0.387 CNY
1 MXN sang Japanese Yen
8.0139 JPY
1 MXN sang Canadian Dollar
0.0759 CAD
1 MXN sang Australian Dollar
0.0823 AUD
1 MXN sang Czech Republic Koruna
1.123 CZK
1 MXN sang Polish Zloty
0.1969 PLN
1 MXN sang Ukrainian Hryvnia
2.242 UAH
1 MXN sang United Arab Emirates Dirham
0.1996 AED
1 MXN sang Afghan Afghani
3.6466 AFN
1 MXN sang Albanian Lek
4.4786 ALL
1 MXN sang Armenian Dram
20.8277 AMD
1 MXN sang Netherlands Antillean Guilder
0.0973 ANG
1 MXN sang Angolan Kwanza
49.8405 AOA
1 MXN sang Argentine Peso
77.3967 ARS
1 MXN sang Aruban Florin
0.098 AWG
1 MXN sang Azerbaijani Manat
0.0924 AZN
1 MXN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0905 BAM
1 MXN sang Barbadian Dollar
0.1087 BBD
1 MXN sang Bangladeshi Taka
6.6122 BDT
1 MXN sang Bulgarian Lev
0.0905 BGN
1 MXN sang Bahraini Dinar
0.0205 BHD
1 MXN sang Burundian Franc
160.043 BIF
1 MXN sang Bermudan Dollar
0.0544 BMD
1 MXN sang Brunei Dollar
0.07 BND
1 MXN sang Bolivian Boliviano
0.3754 BOB
1 MXN sang Brazilian Real
0.2901 BRL
1 MXN sang Bahamian Dollar
0.0544 BSD
1 MXN sang Bitcoin
0 BTC
1 MXN sang Bhutanese Ngultrum
4.8271 BTN
1 MXN sang Botswanan Pula
0.7222 BWP
1 MXN sang Belarusian Ruble
0.1842 BYN
1 MXN sang Belize Dollar
0.1093 BZD
1 MXN sang Congolese Franc
137.7815 CDF
1 MXN sang Swiss Franc
0.0432 CHF
1 MXN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0013 CLF
1 MXN sang Chilean Peso
52.4798 CLP
1 MXN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.3879 CNH
1 MXN sang Colombian Peso
211.1107 COP
1 MXN sang Costa Rican Colón
27.3243 CRC
1 MXN sang Cuban Convertible Peso
0.0544 CUC
1 MXN sang Cuban Peso
1.3996 CUP
1 MXN sang Cape Verdean Escudo
5.1046 CVE
1 MXN sang Djiboutian Franc
9.7018 DJF
1 MXN sang Danish Krone
0.3457 DKK
1 MXN sang Dominican Peso
3.4024 DOP
1 MXN sang Algerian Dinar
7.0375 DZD
1 MXN sang Egyptian Pound
2.5942 EGP
1 MXN sang Eritrean Nakfa
0.8153 ERN
1 MXN sang Ethiopian Birr
7.8864 ETB
1 MXN sang Fijian Dollar
0.1224 FJD
1 MXN sang Falkland Islands Pound
0.0403 FKP
1 MXN sang Georgian Lari
0.1481 GEL
1 MXN sang Guernsey Pound
0.0403 GGP
1 MXN sang Ghanaian Cedi
0.6846 GHS
1 MXN sang Gibraltar Pound
0.0403 GIP
1 MXN sang Gambian Dalasi
3.9948 GMD
1 MXN sang Guinean Franc
471.3143 GNF
1 MXN sang Guatemalan Quetzal
0.4165 GTQ
1 MXN sang Guyanaese Dollar
11.3671 GYD
1 MXN sang Hong Kong Dollar
0.4229 HKD
1 MXN sang Honduran Lempira
1.4217 HNL
1 MXN sang Croatian Kuna
0.3487 HRK
1 MXN sang Haitian Gourde
7.1094 HTG
1 MXN sang Hungarian Forint
17.9751 HUF
1 MXN sang Indonesian Rupiah
900.3517 IDR
1 MXN sang Israeli New Sheqel
0.1797 ILS
1 MXN sang Manx pound
0.0403 IMP
1 MXN sang Indian Rupee
4.8229 INR
1 MXN sang Iraqi Dinar
71.1771 IQD
1 MXN sang Iranian Rial
2285.4876 IRR
1 MXN sang Icelandic Króna
6.5738 ISK
1 MXN sang Jersey Pound
0.0403 JEP
1 MXN sang Jamaican Dollar
8.7265 JMD
1 MXN sang Jordanian Dinar
0.0385 JOD
1 MXN sang Kenyan Shilling
7.0196 KES
1 MXN sang Kyrgystani Som
4.7525 KGS
1 MXN sang Cambodian Riel
218.0454 KHR
1 MXN sang Comorian Franc
22.8277 KMF
1 MXN sang North Korean Won
48.9165 KPW
1 MXN sang South Korean Won
76.5038 KRW
1 MXN sang Kuwaiti Dinar
0.0166 KWD
1 MXN sang Cayman Islands Dollar
0.0453 KYD
1 MXN sang Kazakhstani Tenge
29.7551 KZT
1 MXN sang Laotian Kip
1177.6909 LAK
1 MXN sang Lebanese Pound
4864.5823 LBP
1 MXN sang Sri Lankan Rupee
16.4349 LKR
1 MXN sang Liberian Dollar
9.9015 LRD
1 MXN sang Lesotho Loti
0.9366 LSL
1 MXN sang Libyan Dinar
0.2943 LYD
1 MXN sang Moroccan Dirham
0.4946 MAD
1 MXN sang Moldovan Leu
0.9101 MDL
1 MXN sang Malagasy Ariary
243.115 MGA
1 MXN sang Macedonian Denar
2.8529 MKD
1 MXN sang Myanma Kyat
114.1113 MMK
1 MXN sang Mongolian Tugrik
195.5464 MNT
1 MXN sang Macanese Pataca
0.4355 MOP
1 MXN sang Mauritanian Ouguiya
2.1658 MRU
1 MXN sang Mauritian Rupee
2.4627 MUR
1 MXN sang Maldivian Rufiyaa
0.8316 MVR
1 MXN sang Malawian Kwacha
94.3817 MWK
1 MXN sang Malaysian Ringgit
0.2287 MYR
1 MXN sang Mozambican Metical
3.4731 MZN
1 MXN sang Namibian Dollar
0.9366 NAD
1 MXN sang Nigerian Naira
79.6026 NGN
1 MXN sang Nicaraguan Córdoba
1.9994 NIO
1 MXN sang Norwegian Krone
0.5411 NOK
1 MXN sang Nepalese Rupee
7.7292 NPR
1 MXN sang New Zealand Dollar
0.0932 NZD
1 MXN sang Omani Rial
0.0209 OMR
1 MXN sang Panamanian Balboa
0.0544 PAB
1 MXN sang Peruvian Nuevo Sol
0.1888 PEN
1 MXN sang Papua New Guinean Kina
0.2312 PGK
1 MXN sang Philippine Peso
3.147 PHP
1 MXN sang Pakistani Rupee
15.2891 PKR
1 MXN sang Paraguayan Guarani
381.7897 PYG
1 MXN sang Qatari Rial
0.198 QAR
1 MXN sang Romanian Leu
0.2355 RON
1 MXN sang Serbian Dinar
5.4229 RSD
1 MXN sang Russian Ruble
4.4687 RUB
1 MXN sang Rwandan Franc
78.7012 RWF
1 MXN sang Saudi Riyal
0.2037 SAR
1 MXN sang Solomon Islands Dollar
0.4483 SBD
1 MXN sang Seychellois Rupee
0.7952 SCR
1 MXN sang Sudanese Pound
32.6925 SDG
1 MXN sang Swedish Krona
0.5095 SEK
1 MXN sang Singapore Dollar
0.0701 SGD
1 MXN sang Saint Helena Pound
0.0403 SHP
1 MXN sang Sierra Leonean Leone
1139.7273 SLL
1 MXN sang Somali Shilling
31.0495 SOS
1 MXN sang Surinamese Dollar
2.0711 SRD
1 MXN sang South Sudanese Pound
7.0798 SSP
1 MXN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1211.053 STD
1 MXN sang São Tomé and Príncipe Dobra
1.1342 STN
1 MXN sang Salvadoran Colón
0.4754 SVC
1 MXN sang Syrian Pound
706.6804 SYP
1 MXN sang Swazi Lilangeni
0.9359 SZL
1 MXN sang Thai Baht
1.7579 THB
1 MXN sang Tajikistani Somoni
0.5061 TJS
1 MXN sang Turkmenistani Manat
0.1902 TMT
1 MXN sang Tunisian Dinar
0.1583 TND
1 MXN sang Tongan Pa'anga
0.1309 TOP
1 MXN sang Turkish Lira
2.264 TRY
1 MXN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.3684 TTD
1 MXN sang New Taiwan Dollar
1.652 TWD
1 MXN sang Tanzanian Shilling
133.4333 TZS
1 MXN sang Ugandan Shilling
188.2776 UGX
1 MXN sang Uruguayan Peso
2.1701 UYU
1 MXN sang Uzbekistan Som
657.4205 UZS
1 MXN sang Venezuelan Bolívar Soberano
9.9414 VES
1 MXN sang Vietnamese Dong
1434.081 VND
1 MXN sang Vanuatu Vatu
6.5108 VUV
1 MXN sang Samoan Tala
0.1513 WST
1 MXN sang CFA Franc BEAC
30.3747 XAF
1 MXN sang Silver Ounce
0.0011 XAG
1 MXN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MXN sang East Caribbean Dollar
0.1469 XCD
1 MXN sang Special Drawing Rights
0.0378 XDR
1 MXN sang CFA Franc BCEAO
30.3747 XOF
1 MXN sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MXN sang CFP Franc
5.5258 XPF
1 MXN sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MXN sang Yemeni Rial
13.005 YER
1 MXN sang South African Rand
0.9364 ZAR
1 MXN sang Zambian Kwacha
1.2945 ZMW
1 MXN sang Zimbabwean Dollar
17.5012 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Peso Mexico sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Peso Mexico là $. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 10/04/2025, tỷ giá hối đoái từ MXN sang CNY là 7.1195.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Peso Mexico sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Peso Mexico sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Peso Mexico = 7.1195 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Peso Mexico = 35.5975 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Peso Mexico = 71.195 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Peso Mexico = 106.7925 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Peso Mexico = 142.39 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Peso Mexico sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org