EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
19:25:34 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MXN

Code
Currency Name
Sum
1 MXN sang United States Dollar
0.0537 USD
1 MXN sang Euro
0.0456 EUR
1 MXN sang British Pound Sterling
0.0393 GBP
1 MXN sang Chinese Yuan
0.3846 CNY
1 MXN sang Japanese Yen
7.7551 JPY
1 MXN sang Canadian Dollar
0.073 CAD
1 MXN sang Australian Dollar
0.0819 AUD
1 MXN sang Czech Republic Koruna
1.1232 CZK
1 MXN sang Polish Zloty
0.1933 PLN
1 MXN sang Ukrainian Hryvnia
2.2379 UAH
1 MXN sang United Arab Emirates Dirham
0.1972 AED
1 MXN sang Afghan Afghani
3.7491 AFN
1 MXN sang Albanian Lek
4.4611 ALL
1 MXN sang Armenian Dram
20.6257 AMD
1 MXN sang Netherlands Antillean Guilder
0.0961 ANG
1 MXN sang Angolan Kwanza
48.948 AOA
1 MXN sang Argentine Peso
64.7337 ARS
1 MXN sang Aruban Florin
0.0968 AWG
1 MXN sang Azerbaijani Manat
0.0912 AZN
1 MXN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0891 BAM
1 MXN sang Barbadian Dollar
0.1074 BBD
1 MXN sang Bangladeshi Taka
6.5825 BDT
1 MXN sang Bulgarian Lev
0.0891 BGN
1 MXN sang Bahraini Dinar
0.0202 BHD
1 MXN sang Burundian Franc
159.8606 BIF
1 MXN sang Bermudan Dollar
0.0537 BMD
1 MXN sang Brunei Dollar
0.0683 BND
1 MXN sang Bolivian Boliviano
0.3708 BOB
1 MXN sang Brazilian Real
0.291 BRL
1 MXN sang Bahamian Dollar
0.0537 BSD
1 MXN sang Bitcoin
0 BTC
1 MXN sang Bhutanese Ngultrum
4.5796 BTN
1 MXN sang Botswanan Pula
0.7107 BWP
1 MXN sang Belarusian Ruble
0.1756 BYN
1 MXN sang Belize Dollar
0.1078 BZD
1 MXN sang Congolese Franc
156.1965 CDF
1 MXN sang Swiss Franc
0.0426 CHF
1 MXN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0013 CLF
1 MXN sang Chilean Peso
49.9185 CLP
1 MXN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.3846 CNH
1 MXN sang Colombian Peso
213.6532 COP
1 MXN sang Costa Rican Colón
27.0983 CRC
1 MXN sang Cuban Convertible Peso
0.0537 CUC
1 MXN sang Cuban Peso
1.3822 CUP
1 MXN sang Cape Verdean Escudo
5.0236 CVE
1 MXN sang Djiboutian Franc
9.5452 DJF
1 MXN sang Danish Krone
0.34 DKK
1 MXN sang Dominican Peso
3.2114 DOP
1 MXN sang Algerian Dinar
6.9437 DZD
1 MXN sang Egyptian Pound
2.6489 EGP
1 MXN sang Eritrean Nakfa
0.8051 ERN
1 MXN sang Ethiopian Birr
7.447 ETB
1 MXN sang Fijian Dollar
0.1202 FJD
1 MXN sang Falkland Islands Pound
0.0393 FKP
1 MXN sang Georgian Lari
0.146 GEL
1 MXN sang Guernsey Pound
0.0393 GGP
1 MXN sang Ghanaian Cedi
0.5554 GHS
1 MXN sang Gibraltar Pound
0.0393 GIP
1 MXN sang Gambian Dalasi
3.8379 GMD
1 MXN sang Guinean Franc
465.3919 GNF
1 MXN sang Guatemalan Quetzal
0.4126 GTQ
1 MXN sang Guyanaese Dollar
11.2265 GYD
1 MXN sang Hong Kong Dollar
0.4213 HKD
1 MXN sang Honduran Lempira
1.402 HNL
1 MXN sang Croatian Kuna
0.3434 HRK
1 MXN sang Haitian Gourde
7.0452 HTG
1 MXN sang Hungarian Forint
18.1616 HUF
1 MXN sang Indonesian Rupiah
869.1361 IDR
1 MXN sang Israeli New Sheqel
0.1798 ILS
1 MXN sang Manx pound
0.0393 IMP
1 MXN sang Indian Rupee
4.5893 INR
1 MXN sang Iraqi Dinar
70.2925 IQD
1 MXN sang Iranian Rial
2261.1187 IRR
1 MXN sang Icelandic Króna
6.4889 ISK
1 MXN sang Jersey Pound
0.0393 JEP
1 MXN sang Jamaican Dollar
8.5648 JMD
1 MXN sang Jordanian Dinar
0.0381 JOD
1 MXN sang Kenyan Shilling
6.9328 KES
1 MXN sang Kyrgystani Som
4.694 KGS
1 MXN sang Cambodian Riel
215.5896 KHR
1 MXN sang Comorian Franc
22.4368 KMF
1 MXN sang North Korean Won
48.3088 KPW
1 MXN sang South Korean Won
73.147 KRW
1 MXN sang Kuwaiti Dinar
0.0164 KWD
1 MXN sang Cayman Islands Dollar
0.0447 KYD
1 MXN sang Kazakhstani Tenge
27.8666 KZT
1 MXN sang Laotian Kip
1156.2941 LAK
1 MXN sang Lebanese Pound
4807.6833 LBP
1 MXN sang Sri Lankan Rupee
16.0994 LKR
1 MXN sang Liberian Dollar
10.7587 LRD
1 MXN sang Lesotho Loti
0.9439 LSL
1 MXN sang Libyan Dinar
0.289 LYD
1 MXN sang Moroccan Dirham
0.4816 MAD
1 MXN sang Moldovan Leu
0.9039 MDL
1 MXN sang Malagasy Ariary
236.0397 MGA
1 MXN sang Macedonian Denar
2.8041 MKD
1 MXN sang Myanma Kyat
112.6131 MMK
1 MXN sang Mongolian Tugrik
182.3924 MNT
1 MXN sang Macanese Pataca
0.4339 MOP
1 MXN sang Mauritanian Ouguiya
2.1297 MRU
1 MXN sang Mauritian Rupee
2.4128 MUR
1 MXN sang Maldivian Rufiyaa
0.8266 MVR
1 MXN sang Malawian Kwacha
93.0516 MWK
1 MXN sang Malaysian Ringgit
0.2266 MYR
1 MXN sang Mozambican Metical
3.4331 MZN
1 MXN sang Namibian Dollar
0.9439 NAD
1 MXN sang Nigerian Naira
82.1217 NGN
1 MXN sang Nicaraguan Córdoba
1.9746 NIO
1 MXN sang Norwegian Krone
0.5406 NOK
1 MXN sang Nepalese Rupee
7.3271 NPR
1 MXN sang New Zealand Dollar
0.0886 NZD
1 MXN sang Omani Rial
0.0206 OMR
1 MXN sang Panamanian Balboa
0.0537 PAB
1 MXN sang Peruvian Nuevo Sol
0.1903 PEN
1 MXN sang Papua New Guinean Kina
0.2216 PGK
1 MXN sang Philippine Peso
3.0304 PHP
1 MXN sang Pakistani Rupee
15.2326 PKR
1 MXN sang Paraguayan Guarani
427.6133 PYG
1 MXN sang Qatari Rial
0.1961 QAR
1 MXN sang Romanian Leu
0.2305 RON
1 MXN sang Serbian Dinar
5.3389 RSD
1 MXN sang Russian Ruble
4.2271 RUB
1 MXN sang Rwandan Franc
77.137 RWF
1 MXN sang Saudi Riyal
0.2013 SAR
1 MXN sang Solomon Islands Dollar
0.4475 SBD
1 MXN sang Seychellois Rupee
0.7574 SCR
1 MXN sang Sudanese Pound
32.2327 SDG
1 MXN sang Swedish Krona
0.5131 SEK
1 MXN sang Singapore Dollar
0.0684 SGD
1 MXN sang Saint Helena Pound
0.0393 SHP
1 MXN sang Sierra Leonean Leone
1125.5674 SLL
1 MXN sang Somali Shilling
30.6656 SOS
1 MXN sang Surinamese Dollar
2.0067 SRD
1 MXN sang South Sudanese Pound
6.9919 SSP
1 MXN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1196.007 STD
1 MXN sang São Tomé and Príncipe Dobra
1.1366 STN
1 MXN sang Salvadoran Colón
0.4695 SVC
1 MXN sang Syrian Pound
697.9006 SYP
1 MXN sang Swazi Lilangeni
0.9431 SZL
1 MXN sang Thai Baht
1.738 THB
1 MXN sang Tajikistani Somoni
0.5218 TJS
1 MXN sang Turkmenistani Manat
0.1884 TMT
1 MXN sang Tunisian Dinar
0.1563 TND
1 MXN sang Tongan Pa'anga
0.1292 TOP
1 MXN sang Turkish Lira
2.1416 TRY
1 MXN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.3639 TTD
1 MXN sang New Taiwan Dollar
1.5523 TWD
1 MXN sang Tanzanian Shilling
141.6724 TZS
1 MXN sang Ugandan Shilling
192.486 UGX
1 MXN sang Uruguayan Peso
2.1536 UYU
1 MXN sang Uzbekistan Som
673.8254 UZS
1 MXN sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.8761 VES
1 MXN sang Vietnamese Dong
1404.6847 VND
1 MXN sang Vanuatu Vatu
6.3726 VUV
1 MXN sang Samoan Tala
0.1503 WST
1 MXN sang CFA Franc BEAC
29.891 XAF
1 MXN sang Silver Ounce
0.0015 XAG
1 MXN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MXN sang East Caribbean Dollar
0.1451 XCD
1 MXN sang Special Drawing Rights
0.0405 XDR
1 MXN sang CFA Franc BCEAO
29.891 XOF
1 MXN sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MXN sang CFP Franc
5.4378 XPF
1 MXN sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MXN sang Yemeni Rial
12.9977 YER
1 MXN sang South African Rand
0.9453 ZAR
1 MXN sang Zambian Kwacha
1.2999 ZMW
1 MXN sang Zimbabwean Dollar
17.2838 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Peso Mexico sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Peso Mexico là $. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ MXN sang CNH là 7.164602.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Peso Mexico sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Peso Mexico sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Peso Mexico = 7.164602 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Peso Mexico = 35.82301 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Peso Mexico = 71.64602 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Peso Mexico = 107.46903 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Peso Mexico = 143.29204 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Peso Mexico sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org