EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 May, 2025
08:27:17 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MXN

Code
Currency Name
Sum
1 MXN sang United States Dollar
0.0518 USD
1 MXN sang Euro
0.046 EUR
1 MXN sang British Pound Sterling
0.0387 GBP
1 MXN sang Chinese Yuan
0.3742 CNY
1 MXN sang Japanese Yen
7.4725 JPY
1 MXN sang Canadian Dollar
0.0722 CAD
1 MXN sang Australian Dollar
0.0807 AUD
1 MXN sang Czech Republic Koruna
1.1446 CZK
1 MXN sang Polish Zloty
0.1955 PLN
1 MXN sang Ukrainian Hryvnia
2.1579 UAH
1 MXN sang United Arab Emirates Dirham
0.1904 AED
1 MXN sang Afghan Afghani
3.6547 AFN
1 MXN sang Albanian Lek
4.5079 ALL
1 MXN sang Armenian Dram
20.0232 AMD
1 MXN sang Netherlands Antillean Guilder
0.0928 ANG
1 MXN sang Angolan Kwanza
47.2813 AOA
1 MXN sang Argentine Peso
59.027 ARS
1 MXN sang Aruban Florin
0.0935 AWG
1 MXN sang Azerbaijani Manat
0.0881 AZN
1 MXN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0899 BAM
1 MXN sang Barbadian Dollar
0.1037 BBD
1 MXN sang Bangladeshi Taka
6.2998 BDT
1 MXN sang Bulgarian Lev
0.0901 BGN
1 MXN sang Bahraini Dinar
0.0195 BHD
1 MXN sang Burundian Franc
154.9516 BIF
1 MXN sang Bermudan Dollar
0.0518 BMD
1 MXN sang Brunei Dollar
0.0674 BND
1 MXN sang Bolivian Boliviano
0.3591 BOB
1 MXN sang Brazilian Real
0.2932 BRL
1 MXN sang Bahamian Dollar
0.0518 BSD
1 MXN sang Bitcoin
0 BTC
1 MXN sang Bhutanese Ngultrum
4.4463 BTN
1 MXN sang Botswanan Pula
0.7016 BWP
1 MXN sang Belarusian Ruble
0.1704 BYN
1 MXN sang Belize Dollar
0.1046 BZD
1 MXN sang Congolese Franc
149.9028 CDF
1 MXN sang Swiss Franc
0.0431 CHF
1 MXN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0013 CLF
1 MXN sang Chilean Peso
48.7913 CLP
1 MXN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.3742 CNH
1 MXN sang Colombian Peso
216.6001 COP
1 MXN sang Costa Rican Colón
26.2375 CRC
1 MXN sang Cuban Convertible Peso
0.0518 CUC
1 MXN sang Cuban Peso
1.335 CUP
1 MXN sang Cape Verdean Escudo
5.0693 CVE
1 MXN sang Djiboutian Franc
9.2724 DJF
1 MXN sang Danish Krone
0.343 DKK
1 MXN sang Dominican Peso
3.0554 DOP
1 MXN sang Algerian Dinar
6.8855 DZD
1 MXN sang Egyptian Pound
2.5905 EGP
1 MXN sang Eritrean Nakfa
0.7777 ERN
1 MXN sang Ethiopian Birr
6.983 ETB
1 MXN sang Fijian Dollar
0.1175 FJD
1 MXN sang Falkland Islands Pound
0.0387 FKP
1 MXN sang Georgian Lari
0.1421 GEL
1 MXN sang Guernsey Pound
0.0387 GGP
1 MXN sang Ghanaian Cedi
0.6378 GHS
1 MXN sang Gibraltar Pound
0.0387 GIP
1 MXN sang Gambian Dalasi
3.7588 GMD
1 MXN sang Guinean Franc
450.9449 GNF
1 MXN sang Guatemalan Quetzal
0.3998 GTQ
1 MXN sang Guyanaese Dollar
10.8484 GYD
1 MXN sang Hong Kong Dollar
0.4058 HKD
1 MXN sang Honduran Lempira
1.3492 HNL
1 MXN sang Croatian Kuna
0.3465 HRK
1 MXN sang Haitian Gourde
6.8138 HTG
1 MXN sang Hungarian Forint
18.4794 HUF
1 MXN sang Indonesian Rupiah
850.8297 IDR
1 MXN sang Israeli New Sheqel
0.1823 ILS
1 MXN sang Manx pound
0.0387 IMP
1 MXN sang Indian Rupee
4.4335 INR
1 MXN sang Iraqi Dinar
67.927 IQD
1 MXN sang Iranian Rial
2183.3673 IRR
1 MXN sang Icelandic Króna
6.7084 ISK
1 MXN sang Jersey Pound
0.0387 JEP
1 MXN sang Jamaican Dollar
8.2629 JMD
1 MXN sang Jordanian Dinar
0.0368 JOD
1 MXN sang Kenyan Shilling
6.6985 KES
1 MXN sang Kyrgystani Som
4.5339 KGS
1 MXN sang Cambodian Riel
208.735 KHR
1 MXN sang Comorian Franc
22.8901 KMF
1 MXN sang North Korean Won
46.6615 KPW
1 MXN sang South Korean Won
72.1807 KRW
1 MXN sang Kuwaiti Dinar
0.0159 KWD
1 MXN sang Cayman Islands Dollar
0.0434 KYD
1 MXN sang Kazakhstani Tenge
26.5947 KZT
1 MXN sang Laotian Kip
1126.0107 LAK
1 MXN sang Lebanese Pound
4665.0239 LBP
1 MXN sang Sri Lankan Rupee
15.5503 LKR
1 MXN sang Liberian Dollar
10.4142 LRD
1 MXN sang Lesotho Loti
0.9403 LSL
1 MXN sang Libyan Dinar
0.2861 LYD
1 MXN sang Moroccan Dirham
0.4789 MAD
1 MXN sang Moldovan Leu
0.9021 MDL
1 MXN sang Malagasy Ariary
233.3267 MGA
1 MXN sang Macedonian Denar
2.8304 MKD
1 MXN sang Myanma Kyat
108.773 MMK
1 MXN sang Mongolian Tugrik
176.1729 MNT
1 MXN sang Macanese Pataca
0.4177 MOP
1 MXN sang Mauritanian Ouguiya
2.0547 MRU
1 MXN sang Mauritian Rupee
2.3834 MUR
1 MXN sang Maldivian Rufiyaa
0.8015 MVR
1 MXN sang Malawian Kwacha
89.9144 MWK
1 MXN sang Malaysian Ringgit
0.2222 MYR
1 MXN sang Mozambican Metical
3.313 MZN
1 MXN sang Namibian Dollar
0.9403 NAD
1 MXN sang Nigerian Naira
83.3477 NGN
1 MXN sang Nicaraguan Córdoba
1.9161 NIO
1 MXN sang Norwegian Krone
0.5325 NOK
1 MXN sang Nepalese Rupee
7.0842 NPR
1 MXN sang New Zealand Dollar
0.0875 NZD
1 MXN sang Omani Rial
0.02 OMR
1 MXN sang Panamanian Balboa
0.0518 PAB
1 MXN sang Peruvian Nuevo Sol
0.1912 PEN
1 MXN sang Papua New Guinean Kina
0.2164 PGK
1 MXN sang Philippine Peso
2.8841 PHP
1 MXN sang Pakistani Rupee
14.6508 PKR
1 MXN sang Paraguayan Guarani
415.9249 PYG
1 MXN sang Qatari Rial
0.189 QAR
1 MXN sang Romanian Leu
0.2322 RON
1 MXN sang Serbian Dinar
5.39 RSD
1 MXN sang Russian Ruble
4.1606 RUB
1 MXN sang Rwandan Franc
74.2552 RWF
1 MXN sang Saudi Riyal
0.1945 SAR
1 MXN sang Solomon Islands Dollar
0.4324 SBD
1 MXN sang Seychellois Rupee
0.7368 SCR
1 MXN sang Sudanese Pound
31.1336 SDG
1 MXN sang Swedish Krona
0.5003 SEK
1 MXN sang Singapore Dollar
0.0671 SGD
1 MXN sang Saint Helena Pound
0.0387 SHP
1 MXN sang Sierra Leonean Leone
1087.186 SLL
1 MXN sang Somali Shilling
29.6359 SOS
1 MXN sang Surinamese Dollar
1.8897 SRD
1 MXN sang South Sudanese Pound
6.7535 SSP
1 MXN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
1155.2236 STD
1 MXN sang São Tomé and Príncipe Dobra
1.1311 STN
1 MXN sang Salvadoran Colón
0.4556 SVC
1 MXN sang Syrian Pound
674.1025 SYP
1 MXN sang Swazi Lilangeni
0.9361 SZL
1 MXN sang Thai Baht
1.7141 THB
1 MXN sang Tajikistani Somoni
0.5376 TJS
1 MXN sang Turkmenistani Manat
0.1817 TMT
1 MXN sang Tunisian Dinar
0.1567 TND
1 MXN sang Tongan Pa'anga
0.1248 TOP
1 MXN sang Turkish Lira
2.0153 TRY
1 MXN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.3535 TTD
1 MXN sang New Taiwan Dollar
1.5637 TWD
1 MXN sang Tanzanian Shilling
139.9844 TZS
1 MXN sang Ugandan Shilling
189.6434 UGX
1 MXN sang Uruguayan Peso
2.1719 UYU
1 MXN sang Uzbekistan Som
669.8025 UZS
1 MXN sang Venezuelan Bolívar Soberano
4.8842 VES
1 MXN sang Vietnamese Dong
1345.7771 VND
1 MXN sang Vanuatu Vatu
6.1553 VUV
1 MXN sang Samoan Tala
0.1452 WST
1 MXN sang CFA Franc BEAC
30.1585 XAF
1 MXN sang Silver Ounce
0.0016 XAG
1 MXN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MXN sang East Caribbean Dollar
0.1401 XCD
1 MXN sang Special Drawing Rights
0.0378 XDR
1 MXN sang CFA Franc BCEAO
30.1585 XOF
1 MXN sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 MXN sang CFP Franc
5.4864 XPF
1 MXN sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 MXN sang Yemeni Rial
12.6556 YER
1 MXN sang South African Rand
0.9363 ZAR
1 MXN sang Zambian Kwacha
1.3989 ZMW
1 MXN sang Zimbabwean Dollar
16.6944 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Peso Mexico sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Peso Mexico là $. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 05/20/2025, tỷ giá hối đoái từ MXN sang CNH là 7.21809.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Peso Mexico sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Peso Mexico sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Peso Mexico = 7.21809 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Peso Mexico = 36.09045 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Peso Mexico = 72.1809 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Peso Mexico = 108.27135 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Peso Mexico = 144.3618 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Peso Mexico sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org