EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
03:24:06 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ NPR

Code
Currency Name
Sum
1 NPR sang United States Dollar
0.0073 USD
1 NPR sang Euro
0.0062 EUR
1 NPR sang British Pound Sterling
0.0054 GBP
1 NPR sang Chinese Yuan
0.0524 CNY
1 NPR sang Japanese Yen
1.058 JPY
1 NPR sang Canadian Dollar
0.0099 CAD
1 NPR sang Australian Dollar
0.0111 AUD
1 NPR sang Czech Republic Koruna
0.1531 CZK
1 NPR sang Polish Zloty
0.0264 PLN
1 NPR sang Ukrainian Hryvnia
0.3061 UAH
1 NPR sang United Arab Emirates Dirham
0.0269 AED
1 NPR sang Afghan Afghani
0.512 AFN
1 NPR sang Albanian Lek
0.6091 ALL
1 NPR sang Armenian Dram
2.8187 AMD
1 NPR sang Netherlands Antillean Guilder
0.0131 ANG
1 NPR sang Angolan Kwanza
6.6946 AOA
1 NPR sang Argentine Peso
8.8207 ARS
1 NPR sang Aruban Florin
0.0132 AWG
1 NPR sang Azerbaijani Manat
0.0124 AZN
1 NPR sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0122 BAM
1 NPR sang Barbadian Dollar
0.0146 BBD
1 NPR sang Bangladeshi Taka
0.8992 BDT
1 NPR sang Bulgarian Lev
0.0122 BGN
1 NPR sang Bahraini Dinar
0.0028 BHD
1 NPR sang Burundian Franc
21.8368 BIF
1 NPR sang Bermudan Dollar
0.0073 BMD
1 NPR sang Brunei Dollar
0.0093 BND
1 NPR sang Bolivian Boliviano
0.0507 BOB
1 NPR sang Brazilian Real
0.0396 BRL
1 NPR sang Bahamian Dollar
0.0073 BSD
1 NPR sang Bitcoin
0 BTC
1 NPR sang Bhutanese Ngultrum
0.625 BTN
1 NPR sang Botswanan Pula
0.0968 BWP
1 NPR sang Belarusian Ruble
0.0239 BYN
1 NPR sang Belize Dollar
0.0147 BZD
1 NPR sang Congolese Franc
21.3381 CDF
1 NPR sang Swiss Franc
0.0058 CHF
1 NPR sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0002 CLF
1 NPR sang Chilean Peso
6.7859 CLP
1 NPR sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0524 CNH
1 NPR sang Colombian Peso
29.2839 COP
1 NPR sang Costa Rican Colón
3.6929 CRC
1 NPR sang Cuban Convertible Peso
0.0073 CUC
1 NPR sang Cuban Peso
0.1883 CUP
1 NPR sang Cape Verdean Escudo
0.6853 CVE
1 NPR sang Djiboutian Franc
1.3053 DJF
1 NPR sang Danish Krone
0.0464 DKK
1 NPR sang Dominican Peso
0.4373 DOP
1 NPR sang Algerian Dinar
0.9494 DZD
1 NPR sang Egyptian Pound
0.3609 EGP
1 NPR sang Eritrean Nakfa
0.1097 ERN
1 NPR sang Ethiopian Birr
1.0111 ETB
1 NPR sang Fijian Dollar
0.0164 FJD
1 NPR sang Falkland Islands Pound
0.0054 FKP
1 NPR sang Georgian Lari
0.0199 GEL
1 NPR sang Guernsey Pound
0.0054 GGP
1 NPR sang Ghanaian Cedi
0.0757 GHS
1 NPR sang Gibraltar Pound
0.0054 GIP
1 NPR sang Gambian Dalasi
0.523 GMD
1 NPR sang Guinean Franc
63.5577 GNF
1 NPR sang Guatemalan Quetzal
0.0562 GTQ
1 NPR sang Guyanaese Dollar
1.5304 GYD
1 NPR sang Hong Kong Dollar
0.0574 HKD
1 NPR sang Honduran Lempira
0.1915 HNL
1 NPR sang Croatian Kuna
0.0468 HRK
1 NPR sang Haitian Gourde
0.9605 HTG
1 NPR sang Hungarian Forint
2.4792 HUF
1 NPR sang Indonesian Rupiah
118.6014 IDR
1 NPR sang Israeli New Sheqel
0.0244 ILS
1 NPR sang Manx pound
0.0054 IMP
1 NPR sang Indian Rupee
0.6251 INR
1 NPR sang Iraqi Dinar
9.6028 IQD
1 NPR sang Iranian Rial
308.1026 IRR
1 NPR sang Icelandic Króna
0.8852 ISK
1 NPR sang Jersey Pound
0.0054 JEP
1 NPR sang Jamaican Dollar
1.1711 JMD
1 NPR sang Jordanian Dinar
0.0052 JOD
1 NPR sang Kenyan Shilling
0.9474 KES
1 NPR sang Kyrgystani Som
0.6396 KGS
1 NPR sang Cambodian Riel
29.4232 KHR
1 NPR sang Comorian Franc
3.0573 KMF
1 NPR sang North Korean Won
6.5826 KPW
1 NPR sang South Korean Won
9.984 KRW
1 NPR sang Kuwaiti Dinar
0.0022 KWD
1 NPR sang Cayman Islands Dollar
0.0061 KYD
1 NPR sang Kazakhstani Tenge
3.8089 KZT
1 NPR sang Laotian Kip
157.9517 LAK
1 NPR sang Lebanese Pound
656.8295 LBP
1 NPR sang Sri Lankan Rupee
2.1946 LKR
1 NPR sang Liberian Dollar
1.4665 LRD
1 NPR sang Lesotho Loti
0.1284 LSL
1 NPR sang Libyan Dinar
0.0395 LYD
1 NPR sang Moroccan Dirham
0.0658 MAD
1 NPR sang Moldovan Leu
0.1234 MDL
1 NPR sang Malagasy Ariary
32.195 MGA
1 NPR sang Macedonian Denar
0.3824 MKD
1 NPR sang Myanma Kyat
15.3448 MMK
1 NPR sang Mongolian Tugrik
24.853 MNT
1 NPR sang Macanese Pataca
0.0591 MOP
1 NPR sang Mauritanian Ouguiya
0.2907 MRU
1 NPR sang Mauritian Rupee
0.3282 MUR
1 NPR sang Maldivian Rufiyaa
0.1126 MVR
1 NPR sang Malawian Kwacha
12.7115 MWK
1 NPR sang Mexican Peso
0.1365 MXN
1 NPR sang Malaysian Ringgit
0.031 MYR
1 NPR sang Mozambican Metical
0.4678 MZN
1 NPR sang Namibian Dollar
0.1284 NAD
1 NPR sang Nigerian Naira
11.2051 NGN
1 NPR sang Nicaraguan Córdoba
0.2697 NIO
1 NPR sang Norwegian Krone
0.0735 NOK
1 NPR sang New Zealand Dollar
0.0121 NZD
1 NPR sang Omani Rial
0.0028 OMR
1 NPR sang Panamanian Balboa
0.0073 PAB
1 NPR sang Peruvian Nuevo Sol
0.0261 PEN
1 NPR sang Papua New Guinean Kina
0.0303 PGK
1 NPR sang Philippine Peso
0.4134 PHP
1 NPR sang Pakistani Rupee
2.0802 PKR
1 NPR sang Paraguayan Guarani
58.4417 PYG
1 NPR sang Qatari Rial
0.0267 QAR
1 NPR sang Romanian Leu
0.0314 RON
1 NPR sang Serbian Dinar
0.7284 RSD
1 NPR sang Russian Ruble
0.58 RUB
1 NPR sang Rwandan Franc
10.5299 RWF
1 NPR sang Saudi Riyal
0.0274 SAR
1 NPR sang Solomon Islands Dollar
0.061 SBD
1 NPR sang Seychellois Rupee
0.1031 SCR
1 NPR sang Sudanese Pound
4.3921 SDG
1 NPR sang Swedish Krona
0.07 SEK
1 NPR sang Singapore Dollar
0.0093 SGD
1 NPR sang Saint Helena Pound
0.0054 SHP
1 NPR sang Sierra Leonean Leone
153.3711 SLL
1 NPR sang Somali Shilling
4.1891 SOS
1 NPR sang Surinamese Dollar
0.272 SRD
1 NPR sang South Sudanese Pound
0.9527 SSP
1 NPR sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
162.9693 STD
1 NPR sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.1549 STN
1 NPR sang Salvadoran Colón
0.064 SVC
1 NPR sang Syrian Pound
95.0967 SYP
1 NPR sang Swazi Lilangeni
0.1284 SZL
1 NPR sang Thai Baht
0.2374 THB
1 NPR sang Tajikistani Somoni
0.0711 TJS
1 NPR sang Turkmenistani Manat
0.0257 TMT
1 NPR sang Tunisian Dinar
0.0213 TND
1 NPR sang Tongan Pa'anga
0.0176 TOP
1 NPR sang Turkish Lira
0.2914 TRY
1 NPR sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0497 TTD
1 NPR sang New Taiwan Dollar
0.211 TWD
1 NPR sang Tanzanian Shilling
19.2471 TZS
1 NPR sang Ugandan Shilling
26.2973 UGX
1 NPR sang Uruguayan Peso
0.2935 UYU
1 NPR sang Uzbekistan Som
92.3066 UZS
1 NPR sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.8007 VES
1 NPR sang Vietnamese Dong
191.7331 VND
1 NPR sang Vanuatu Vatu
0.8683 VUV
1 NPR sang Samoan Tala
0.0205 WST
1 NPR sang CFA Franc BEAC
4.0778 XAF
1 NPR sang Silver Ounce
0.0002 XAG
1 NPR sang Gold Ounce
0 XAU
1 NPR sang East Caribbean Dollar
0.0198 XCD
1 NPR sang Special Drawing Rights
0.0055 XDR
1 NPR sang CFA Franc BCEAO
4.0778 XOF
1 NPR sang Palladium Ounce
0 XPD
1 NPR sang CFP Franc
0.7418 XPF
1 NPR sang Platinum Ounce
0 XPT
1 NPR sang Yemeni Rial
1.7711 YER
1 NPR sang South African Rand
0.1282 ZAR
1 NPR sang Zambian Kwacha
0.1768 ZMW
1 NPR sang Zimbabwean Dollar
2.3551 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Rupee Nepal sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Rupee Nepal là ₨. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ NPR sang AED là 3.673006.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Rupee Nepal sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Rupee Nepal sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Rupee Nepal = 3.673006 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Rupee Nepal = 18.36503 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Rupee Nepal = 36.73006 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Rupee Nepal = 55.09509 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Rupee Nepal = 73.46012 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Rupee Nepal sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org