EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Aug, 2025
21:07:14 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 21:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ NPR

Code
Currency Name
Sum
1 NPR sang United States Dollar
0.0072 USD
1 NPR sang Euro
0.0061 EUR
1 NPR sang British Pound Sterling
0.0053 GBP
1 NPR sang Chinese Yuan
0.0514 CNY
1 NPR sang Japanese Yen
1.0589 JPY
1 NPR sang Canadian Dollar
0.0099 CAD
1 NPR sang Australian Dollar
0.011 AUD
1 NPR sang Czech Republic Koruna
0.1502 CZK
1 NPR sang Polish Zloty
0.0261 PLN
1 NPR sang Ukrainian Hryvnia
0.2952 UAH
1 NPR sang United Arab Emirates Dirham
0.0263 AED
1 NPR sang Afghan Afghani
0.496 AFN
1 NPR sang Albanian Lek
0.5978 ALL
1 NPR sang Armenian Dram
2.7427 AMD
1 NPR sang Netherlands Antillean Guilder
0.0128 ANG
1 NPR sang Angolan Kwanza
6.5542 AOA
1 NPR sang Argentine Peso
9.2569 ARS
1 NPR sang Aruban Florin
0.0129 AWG
1 NPR sang Azerbaijani Manat
0.0122 AZN
1 NPR sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.012 BAM
1 NPR sang Barbadian Dollar
0.0143 BBD
1 NPR sang Bangladeshi Taka
0.8697 BDT
1 NPR sang Bulgarian Lev
0.012 BGN
1 NPR sang Bahraini Dinar
0.0027 BHD
1 NPR sang Burundian Franc
21.2865 BIF
1 NPR sang Bermudan Dollar
0.0072 BMD
1 NPR sang Brunei Dollar
0.0092 BND
1 NPR sang Bolivian Boliviano
0.0496 BOB
1 NPR sang Brazilian Real
0.0389 BRL
1 NPR sang Bahamian Dollar
0.0072 BSD
1 NPR sang Bitcoin
0 BTC
1 NPR sang Bhutanese Ngultrum
0.625 BTN
1 NPR sang Botswanan Pula
0.096 BWP
1 NPR sang Belarusian Ruble
0.024 BYN
1 NPR sang Belize Dollar
0.0144 BZD
1 NPR sang Congolese Franc
20.7889 CDF
1 NPR sang Swiss Franc
0.0058 CHF
1 NPR sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0002 CLF
1 NPR sang Chilean Peso
6.8973 CLP
1 NPR sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0515 CNH
1 NPR sang Colombian Peso
28.8017 COP
1 NPR sang Costa Rican Colón
3.6173 CRC
1 NPR sang Cuban Convertible Peso
0.0072 CUC
1 NPR sang Cuban Peso
0.1844 CUP
1 NPR sang Cape Verdean Escudo
0.6759 CVE
1 NPR sang Djiboutian Franc
1.2736 DJF
1 NPR sang Danish Krone
0.0458 DKK
1 NPR sang Dominican Peso
0.4415 DOP
1 NPR sang Algerian Dinar
0.9295 DZD
1 NPR sang Egyptian Pound
0.3464 EGP
1 NPR sang Eritrean Nakfa
0.1074 ERN
1 NPR sang Ethiopian Birr
1.0125 ETB
1 NPR sang Fijian Dollar
0.0162 FJD
1 NPR sang Falkland Islands Pound
0.0053 FKP
1 NPR sang Georgian Lari
0.0193 GEL
1 NPR sang Guernsey Pound
0.0053 GGP
1 NPR sang Ghanaian Cedi
0.0771 GHS
1 NPR sang Gibraltar Pound
0.0053 GIP
1 NPR sang Gambian Dalasi
0.5156 GMD
1 NPR sang Guinean Franc
62.0923 GNF
1 NPR sang Guatemalan Quetzal
0.0549 GTQ
1 NPR sang Guyanaese Dollar
1.4975 GYD
1 NPR sang Hong Kong Dollar
0.056 HKD
1 NPR sang Honduran Lempira
0.1882 HNL
1 NPR sang Croatian Kuna
0.0463 HRK
1 NPR sang Haitian Gourde
0.9366 HTG
1 NPR sang Hungarian Forint
2.4248 HUF
1 NPR sang Indonesian Rupiah
116.1311 IDR
1 NPR sang Israeli New Sheqel
0.0242 ILS
1 NPR sang Manx pound
0.0053 IMP
1 NPR sang Indian Rupee
0.6252 INR
1 NPR sang Iraqi Dinar
9.3784 IQD
1 NPR sang Iranian Rial
301.5495 IRR
1 NPR sang Icelandic Króna
0.8775 ISK
1 NPR sang Jersey Pound
0.0053 JEP
1 NPR sang Jamaican Dollar
1.1464 JMD
1 NPR sang Jordanian Dinar
0.0051 JOD
1 NPR sang Kenyan Shilling
0.926 KES
1 NPR sang Kyrgystani Som
0.6257 KGS
1 NPR sang Cambodian Riel
28.6638 KHR
1 NPR sang Comorian Franc
3.011 KMF
1 NPR sang North Korean Won
6.4445 KPW
1 NPR sang South Korean Won
9.9458 KRW
1 NPR sang Kuwaiti Dinar
0.0022 KWD
1 NPR sang Cayman Islands Dollar
0.006 KYD
1 NPR sang Kazakhstani Tenge
3.8577 KZT
1 NPR sang Laotian Kip
154.8885 LAK
1 NPR sang Lebanese Pound
642.0003 LBP
1 NPR sang Sri Lankan Rupee
2.1551 LKR
1 NPR sang Liberian Dollar
1.4413 LRD
1 NPR sang Lesotho Loti
0.1261 LSL
1 NPR sang Libyan Dinar
0.0387 LYD
1 NPR sang Moroccan Dirham
0.0645 MAD
1 NPR sang Moldovan Leu
0.1191 MDL
1 NPR sang Malagasy Ariary
31.5974 MGA
1 NPR sang Macedonian Denar
0.3771 MKD
1 NPR sang Myanma Kyat
15.03 MMK
1 NPR sang Mongolian Tugrik
25.7254 MNT
1 NPR sang Macanese Pataca
0.0576 MOP
1 NPR sang Mauritanian Ouguiya
0.2859 MRU
1 NPR sang Mauritian Rupee
0.3259 MUR
1 NPR sang Maldivian Rufiyaa
0.1103 MVR
1 NPR sang Malawian Kwacha
12.4167 MWK
1 NPR sang Mexican Peso
0.1345 MXN
1 NPR sang Malaysian Ringgit
0.0302 MYR
1 NPR sang Mozambican Metical
0.4576 MZN
1 NPR sang Namibian Dollar
0.1261 NAD
1 NPR sang Nigerian Naira
10.9623 NGN
1 NPR sang Nicaraguan Córdoba
0.2634 NIO
1 NPR sang Norwegian Krone
0.0731 NOK
1 NPR sang New Zealand Dollar
0.0121 NZD
1 NPR sang Omani Rial
0.0028 OMR
1 NPR sang Panamanian Balboa
0.0072 PAB
1 NPR sang Peruvian Nuevo Sol
0.0255 PEN
1 NPR sang Papua New Guinean Kina
0.03 PGK
1 NPR sang Philippine Peso
0.4086 PHP
1 NPR sang Pakistani Rupee
2.0265 PKR
1 NPR sang Paraguayan Guarani
52.4187 PYG
1 NPR sang Qatari Rial
0.0261 QAR
1 NPR sang Romanian Leu
0.0311 RON
1 NPR sang Serbian Dinar
0.7195 RSD
1 NPR sang Russian Ruble
0.5765 RUB
1 NPR sang Rwandan Franc
10.3554 RWF
1 NPR sang Saudi Riyal
0.0269 SAR
1 NPR sang Solomon Islands Dollar
0.0589 SBD
1 NPR sang Seychellois Rupee
0.104 SCR
1 NPR sang Sudanese Pound
4.2999 SDG
1 NPR sang Swedish Krona
0.0685 SEK
1 NPR sang Singapore Dollar
0.0092 SGD
1 NPR sang Saint Helena Pound
0.0053 SHP
1 NPR sang Sierra Leonean Leone
150.1536 SLL
1 NPR sang Somali Shilling
4.0915 SOS
1 NPR sang Surinamese Dollar
0.2701 SRD
1 NPR sang South Sudanese Pound
0.9327 SSP
1 NPR sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
159.5504 STD
1 NPR sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.1517 STN
1 NPR sang Salvadoran Colón
0.0626 SVC
1 NPR sang Syrian Pound
93.1017 SYP
1 NPR sang Swazi Lilangeni
0.1261 SZL
1 NPR sang Thai Baht
0.2329 THB
1 NPR sang Tajikistani Somoni
0.0665 TJS
1 NPR sang Turkmenistani Manat
0.0251 TMT
1 NPR sang Tunisian Dinar
0.0207 TND
1 NPR sang Tongan Pa'anga
0.0172 TOP
1 NPR sang Turkish Lira
0.2927 TRY
1 NPR sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0485 TTD
1 NPR sang New Taiwan Dollar
0.2151 TWD
1 NPR sang Tanzanian Shilling
18.6113 TZS
1 NPR sang Ugandan Shilling
25.4679 UGX
1 NPR sang Uruguayan Peso
0.2869 UYU
1 NPR sang Uzbekistan Som
89.8328 UZS
1 NPR sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.97 VES
1 NPR sang Vietnamese Dong
188.2628 VND
1 NPR sang Vanuatu Vatu
0.8529 VUV
1 NPR sang Samoan Tala
0.0198 WST
1 NPR sang CFA Franc BEAC
4.028 XAF
1 NPR sang Silver Ounce
0.0002 XAG
1 NPR sang Gold Ounce
0 XAU
1 NPR sang East Caribbean Dollar
0.0194 XCD
1 NPR sang Special Drawing Rights
0.005 XDR
1 NPR sang CFA Franc BCEAO
4.028 XOF
1 NPR sang Palladium Ounce
0 XPD
1 NPR sang CFP Franc
0.7328 XPF
1 NPR sang Platinum Ounce
0 XPT
1 NPR sang Yemeni Rial
1.7205 YER
1 NPR sang South African Rand
0.1263 ZAR
1 NPR sang Zambian Kwacha
0.1666 ZMW
1 NPR sang Zimbabwean Dollar
2.3057 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Rupee Nepal sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Rupee Nepal là ₨. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 08/18/2025, tỷ giá hối đoái từ NPR sang AED là 3.6729.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Rupee Nepal sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Rupee Nepal sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Rupee Nepal = 3.6729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Rupee Nepal = 18.3645 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Rupee Nepal = 36.729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Rupee Nepal = 55.0935 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Rupee Nepal = 73.458 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Rupee Nepal sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org