EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
11:01:52 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ NPR

Code
Currency Name
Sum
1 NPR sang United States Dollar
0.0074 USD
1 NPR sang Euro
0.007 EUR
1 NPR sang British Pound Sterling
0.0059 GBP
1 NPR sang Chinese Yuan
0.0536 CNY
1 NPR sang Japanese Yen
1.1429 JPY
1 NPR sang Canadian Dollar
0.0103 CAD
1 NPR sang Australian Dollar
0.0114 AUD
1 NPR sang Czech Republic Koruna
0.1783 CZK
1 NPR sang Polish Zloty
0.0306 PLN
1 NPR sang Ukrainian Hryvnia
0.3055 UAH
1 NPR sang United Arab Emirates Dirham
0.0272 AED
1 NPR sang Afghan Afghani
0.5062 AFN
1 NPR sang Albanian Lek
0.6886 ALL
1 NPR sang Armenian Dram
2.8821 AMD
1 NPR sang Netherlands Antillean Guilder
0.0134 ANG
1 NPR sang Angolan Kwanza
6.7534 AOA
1 NPR sang Argentine Peso
7.4226 ARS
1 NPR sang Aruban Florin
0.0133 AWG
1 NPR sang Azerbaijani Manat
0.0126 AZN
1 NPR sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0137 BAM
1 NPR sang Barbadian Dollar
0.0148 BBD
1 NPR sang Bangladeshi Taka
0.8853 BDT
1 NPR sang Bulgarian Lev
0.0138 BGN
1 NPR sang Bahraini Dinar
0.0028 BHD
1 NPR sang Burundian Franc
21.8816 BIF
1 NPR sang Bermudan Dollar
0.0074 BMD
1 NPR sang Brunei Dollar
0.0099 BND
1 NPR sang Bolivian Boliviano
0.0513 BOB
1 NPR sang Brazilian Real
0.043 BRL
1 NPR sang Bahamian Dollar
0.0074 BSD
1 NPR sang Bitcoin
0 BTC
1 NPR sang Bhutanese Ngultrum
0.625 BTN
1 NPR sang Botswanan Pula
0.1012 BWP
1 NPR sang Belarusian Ruble
0.0242 BYN
1 NPR sang Belize Dollar
0.0149 BZD
1 NPR sang Congolese Franc
21.1327 CDF
1 NPR sang Swiss Franc
0.0065 CHF
1 NPR sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0003 CLF
1 NPR sang Chilean Peso
7.2086 CLP
1 NPR sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0537 CNH
1 NPR sang Colombian Peso
32.671 COP
1 NPR sang Costa Rican Colón
3.7623 CRC
1 NPR sang Cuban Convertible Peso
0.0074 CUC
1 NPR sang Cuban Peso
0.1906 CUP
1 NPR sang Cape Verdean Escudo
0.774 CVE
1 NPR sang Djiboutian Franc
1.3193 DJF
1 NPR sang Danish Krone
0.0525 DKK
1 NPR sang Dominican Peso
0.4468 DOP
1 NPR sang Algerian Dinar
0.9889 DZD
1 NPR sang Egyptian Pound
0.3675 EGP
1 NPR sang Eritrean Nakfa
0.111 ERN
1 NPR sang Ethiopian Birr
0.9237 ETB
1 NPR sang Fijian Dollar
0.0168 FJD
1 NPR sang Falkland Islands Pound
0.0059 FKP
1 NPR sang Georgian Lari
0.0203 GEL
1 NPR sang Guernsey Pound
0.0059 GGP
1 NPR sang Ghanaian Cedi
0.1176 GHS
1 NPR sang Gibraltar Pound
0.0059 GIP
1 NPR sang Gambian Dalasi
0.5256 GMD
1 NPR sang Guinean Franc
63.8608 GNF
1 NPR sang Guatemalan Quetzal
0.0572 GTQ
1 NPR sang Guyanaese Dollar
1.55 GYD
1 NPR sang Hong Kong Dollar
0.0576 HKD
1 NPR sang Honduran Lempira
0.1872 HNL
1 NPR sang Croatian Kuna
0.0529 HRK
1 NPR sang Haitian Gourde
0.9732 HTG
1 NPR sang Hungarian Forint
2.8931 HUF
1 NPR sang Indonesian Rupiah
117.9 IDR
1 NPR sang Israeli New Sheqel
0.0276 ILS
1 NPR sang Manx pound
0.0059 IMP
1 NPR sang Indian Rupee
0.6257 INR
1 NPR sang Iraqi Dinar
9.7048 IQD
1 NPR sang Iranian Rial
311.5847 IRR
1 NPR sang Icelandic Króna
1.0237 ISK
1 NPR sang Jersey Pound
0.0059 JEP
1 NPR sang Jamaican Dollar
1.1743 JMD
1 NPR sang Jordanian Dinar
0.0053 JOD
1 NPR sang Kenyan Shilling
0.9568 KES
1 NPR sang Kyrgystani Som
0.6403 KGS
1 NPR sang Cambodian Riel
29.8949 KHR
1 NPR sang Comorian Franc
3.4606 KMF
1 NPR sang North Korean Won
6.6621 KPW
1 NPR sang South Korean Won
10.3723 KRW
1 NPR sang Kuwaiti Dinar
0.0023 KWD
1 NPR sang Cayman Islands Dollar
0.0062 KYD
1 NPR sang Kazakhstani Tenge
3.6803 KZT
1 NPR sang Laotian Kip
162.6757 LAK
1 NPR sang Lebanese Pound
663.5473 LBP
1 NPR sang Sri Lankan Rupee
2.1555 LKR
1 NPR sang Liberian Dollar
1.3409 LRD
1 NPR sang Lesotho Loti
0.1344 LSL
1 NPR sang Libyan Dinar
0.0361 LYD
1 NPR sang Moroccan Dirham
0.074 MAD
1 NPR sang Moldovan Leu
0.1348 MDL
1 NPR sang Malagasy Ariary
34.6818 MGA
1 NPR sang Macedonian Denar
0.4329 MKD
1 NPR sang Myanma Kyat
15.5302 MMK
1 NPR sang Mongolian Tugrik
25.1533 MNT
1 NPR sang Macanese Pataca
0.0594 MOP
1 NPR sang Mauritanian Ouguiya
0.2945 MRU
1 NPR sang Mauritian Rupee
0.3435 MUR
1 NPR sang Maldivian Rufiyaa
0.1144 MVR
1 NPR sang Malawian Kwacha
12.8465 MWK
1 NPR sang Mexican Peso
0.1506 MXN
1 NPR sang Malaysian Ringgit
0.0331 MYR
1 NPR sang Mozambican Metical
0.4734 MZN
1 NPR sang Namibian Dollar
0.1344 NAD
1 NPR sang Nigerian Naira
12.4404 NGN
1 NPR sang Nicaraguan Córdoba
0.2726 NIO
1 NPR sang Norwegian Krone
0.0818 NOK
1 NPR sang New Zealand Dollar
0.0126 NZD
1 NPR sang Omani Rial
0.0028 OMR
1 NPR sang Panamanian Balboa
0.0074 PAB
1 NPR sang Peruvian Nuevo Sol
0.0281 PEN
1 NPR sang Papua New Guinean Kina
0.0298 PGK
1 NPR sang Philippine Peso
0.4372 PHP
1 NPR sang Pakistani Rupee
2.0595 PKR
1 NPR sang Paraguayan Guarani
58.0207 PYG
1 NPR sang Qatari Rial
0.027 QAR
1 NPR sang Romanian Leu
0.035 RON
1 NPR sang Serbian Dinar
0.8233 RSD
1 NPR sang Russian Ruble
0.7477 RUB
1 NPR sang Rwandan Franc
10.2165 RWF
1 NPR sang Saudi Riyal
0.0278 SAR
1 NPR sang Solomon Islands Dollar
0.0619 SBD
1 NPR sang Seychellois Rupee
0.1008 SCR
1 NPR sang Sudanese Pound
4.4525 SDG
1 NPR sang Swedish Krona
0.0816 SEK
1 NPR sang Singapore Dollar
0.0099 SGD
1 NPR sang Saint Helena Pound
0.0059 SHP
1 NPR sang Sierra Leonean Leone
155.2242 SLL
1 NPR sang Somali Shilling
4.234 SOS
1 NPR sang Surinamese Dollar
0.2623 SRD
1 NPR sang South Sudanese Pound
0.9642 SSP
1 NPR sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
164.9384 STD
1 NPR sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.172 STN
1 NPR sang Salvadoran Colón
0.0648 SVC
1 NPR sang Syrian Pound
18.5987 SYP
1 NPR sang Swazi Lilangeni
0.1343 SZL
1 NPR sang Thai Baht
0.2566 THB
1 NPR sang Tajikistani Somoni
0.0789 TJS
1 NPR sang Turkmenistani Manat
0.0259 TMT
1 NPR sang Tunisian Dinar
0.0234 TND
1 NPR sang Tongan Pa'anga
0.0177 TOP
1 NPR sang Turkish Lira
0.2558 TRY
1 NPR sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0502 TTD
1 NPR sang New Taiwan Dollar
0.2412 TWD
1 NPR sang Tanzanian Shilling
19.6523 TZS
1 NPR sang Ugandan Shilling
27.34 UGX
1 NPR sang Uruguayan Peso
0.3167 UYU
1 NPR sang Uzbekistan Som
95.1531 UZS
1 NPR sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.3405 VES
1 NPR sang Vietnamese Dong
188.1882 VND
1 NPR sang Vanuatu Vatu
0.8788 VUV
1 NPR sang Samoan Tala
0.0207 WST
1 NPR sang CFA Franc BEAC
4.6152 XAF
1 NPR sang Silver Ounce
0.0002 XAG
1 NPR sang Gold Ounce
0 XAU
1 NPR sang East Caribbean Dollar
0.02 XCD
1 NPR sang Special Drawing Rights
0.0056 XDR
1 NPR sang CFA Franc BCEAO
4.6152 XOF
1 NPR sang Palladium Ounce
0 XPD
1 NPR sang CFP Franc
0.8396 XPF
1 NPR sang Platinum Ounce
0 XPT
1 NPR sang Yemeni Rial
1.85 YER
1 NPR sang South African Rand
0.1342 ZAR
1 NPR sang Zambian Kwacha
0.205 ZMW
1 NPR sang Zimbabwean Dollar
2.3836 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Rupee Nepal sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Rupee Nepal là ₨. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ NPR sang AED là 3.673005.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Rupee Nepal sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Rupee Nepal sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Rupee Nepal = 3.673005 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Rupee Nepal = 18.365025 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Rupee Nepal = 36.73005 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Rupee Nepal = 55.095075 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Rupee Nepal = 73.4601 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Rupee Nepal sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org