EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
05 Oct, 2025
11:47:00 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ NPR

Code
Currency Name
Sum
1 NPR sang United States Dollar
0.007 USD
1 NPR sang Euro
0.006 EUR
1 NPR sang British Pound Sterling
0.0052 GBP
1 NPR sang Chinese Yuan
0.0501 CNY
1 NPR sang Japanese Yen
1.0368 JPY
1 NPR sang Canadian Dollar
0.0098 CAD
1 NPR sang Australian Dollar
0.0107 AUD
1 NPR sang Czech Republic Koruna
0.1453 CZK
1 NPR sang Polish Zloty
0.0255 PLN
1 NPR sang Ukrainian Hryvnia
0.2901 UAH
1 NPR sang United Arab Emirates Dirham
0.0258 AED
1 NPR sang Afghan Afghani
0.4718 AFN
1 NPR sang Albanian Lek
0.5794 ALL
1 NPR sang Armenian Dram
2.6947 AMD
1 NPR sang Netherlands Antillean Guilder
0.0126 ANG
1 NPR sang Angolan Kwanza
6.4484 AOA
1 NPR sang Argentine Peso
10.0136 ARS
1 NPR sang Aruban Florin
0.0127 AWG
1 NPR sang Azerbaijani Manat
0.012 AZN
1 NPR sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0117 BAM
1 NPR sang Barbadian Dollar
0.0141 BBD
1 NPR sang Bangladeshi Taka
0.8555 BDT
1 NPR sang Bulgarian Lev
0.0117 BGN
1 NPR sang Bahraini Dinar
0.0027 BHD
1 NPR sang Burundian Franc
20.7064 BIF
1 NPR sang Bermudan Dollar
0.007 BMD
1 NPR sang Brunei Dollar
0.0091 BND
1 NPR sang Bolivian Boliviano
0.0486 BOB
1 NPR sang Brazilian Real
0.0375 BRL
1 NPR sang Bahamian Dollar
0.007 BSD
1 NPR sang Bitcoin
0 BTC
1 NPR sang Bhutanese Ngultrum
0.6245 BTN
1 NPR sang Botswanan Pula
0.0934 BWP
1 NPR sang Belarusian Ruble
0.0238 BYN
1 NPR sang Belize Dollar
0.0141 BZD
1 NPR sang Congolese Franc
17.8262 CDF
1 NPR sang Swiss Franc
0.0056 CHF
1 NPR sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0002 CLF
1 NPR sang Chilean Peso
6.7455 CLP
1 NPR sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0501 CNH
1 NPR sang Colombian Peso
27.3135 COP
1 NPR sang Costa Rican Colón
3.5326 CRC
1 NPR sang Cuban Convertible Peso
0.007 CUC
1 NPR sang Cuban Peso
0.1811 CUP
1 NPR sang Cape Verdean Escudo
0.6604 CVE
1 NPR sang Djiboutian Franc
1.2552 DJF
1 NPR sang Danish Krone
0.0447 DKK
1 NPR sang Dominican Peso
0.4402 DOP
1 NPR sang Algerian Dinar
0.9105 DZD
1 NPR sang Egyptian Pound
0.3356 EGP
1 NPR sang Eritrean Nakfa
0.1055 ERN
1 NPR sang Ethiopian Birr
1.0203 ETB
1 NPR sang Fijian Dollar
0.0158 FJD
1 NPR sang Falkland Islands Pound
0.0052 FKP
1 NPR sang Georgian Lari
0.0192 GEL
1 NPR sang Guernsey Pound
0.0052 GGP
1 NPR sang Ghanaian Cedi
0.0886 GHS
1 NPR sang Gibraltar Pound
0.0052 GIP
1 NPR sang Gambian Dalasi
0.5169 GMD
1 NPR sang Guinean Franc
60.9787 GNF
1 NPR sang Guatemalan Quetzal
0.0539 GTQ
1 NPR sang Guyanaese Dollar
1.4707 GYD
1 NPR sang Hong Kong Dollar
0.0547 HKD
1 NPR sang Honduran Lempira
0.1839 HNL
1 NPR sang Croatian Kuna
0.0451 HRK
1 NPR sang Haitian Gourde
0.9198 HTG
1 NPR sang Hungarian Forint
2.3284 HUF
1 NPR sang Indonesian Rupiah
116.4875 IDR
1 NPR sang Israeli New Sheqel
0.0232 ILS
1 NPR sang Manx pound
0.0052 IMP
1 NPR sang Indian Rupee
0.624 INR
1 NPR sang Iraqi Dinar
9.2089 IQD
1 NPR sang Iranian Rial
295.6964 IRR
1 NPR sang Icelandic Króna
0.8517 ISK
1 NPR sang Jersey Pound
0.0052 JEP
1 NPR sang Jamaican Dollar
1.129 JMD
1 NPR sang Jordanian Dinar
0.005 JOD
1 NPR sang Kenyan Shilling
0.9082 KES
1 NPR sang Kyrgystani Som
0.6149 KGS
1 NPR sang Cambodian Riel
28.2107 KHR
1 NPR sang Comorian Franc
2.9534 KMF
1 NPR sang North Korean Won
6.3288 KPW
1 NPR sang South Korean Won
9.8981 KRW
1 NPR sang Kuwaiti Dinar
0.0022 KWD
1 NPR sang Cayman Islands Dollar
0.0059 KYD
1 NPR sang Kazakhstani Tenge
3.8497 KZT
1 NPR sang Laotian Kip
152.3697 LAK
1 NPR sang Lebanese Pound
629.3798 LBP
1 NPR sang Sri Lankan Rupee
2.1263 LKR
1 NPR sang Liberian Dollar
1.2759 LRD
1 NPR sang Lesotho Loti
0.1212 LSL
1 NPR sang Libyan Dinar
0.0381 LYD
1 NPR sang Moroccan Dirham
0.064 MAD
1 NPR sang Moldovan Leu
0.1177 MDL
1 NPR sang Malagasy Ariary
31.4542 MGA
1 NPR sang Macedonian Denar
0.3691 MKD
1 NPR sang Myanma Kyat
14.7637 MMK
1 NPR sang Mongolian Tugrik
25.2998 MNT
1 NPR sang Macanese Pataca
0.0564 MOP
1 NPR sang Mauritanian Ouguiya
0.2802 MRU
1 NPR sang Mauritian Rupee
0.3186 MUR
1 NPR sang Maldivian Rufiyaa
0.1076 MVR
1 NPR sang Malawian Kwacha
12.2111 MWK
1 NPR sang Mexican Peso
0.1294 MXN
1 NPR sang Malaysian Ringgit
0.0296 MYR
1 NPR sang Mozambican Metical
0.4493 MZN
1 NPR sang Namibian Dollar
0.1212 NAD
1 NPR sang Nigerian Naira
10.299 NGN
1 NPR sang Nicaraguan Córdoba
0.2587 NIO
1 NPR sang Norwegian Krone
0.0701 NOK
1 NPR sang New Zealand Dollar
0.0121 NZD
1 NPR sang Omani Rial
0.0027 OMR
1 NPR sang Panamanian Balboa
0.007 PAB
1 NPR sang Peruvian Nuevo Sol
0.0244 PEN
1 NPR sang Papua New Guinean Kina
0.0299 PGK
1 NPR sang Philippine Peso
0.4072 PHP
1 NPR sang Pakistani Rupee
1.9781 PKR
1 NPR sang Paraguayan Guarani
49.396 PYG
1 NPR sang Qatari Rial
0.0256 QAR
1 NPR sang Romanian Leu
0.0305 RON
1 NPR sang Serbian Dinar
0.7018 RSD
1 NPR sang Russian Ruble
0.5782 RUB
1 NPR sang Rwandan Franc
10.1824 RWF
1 NPR sang Saudi Riyal
0.0264 SAR
1 NPR sang Solomon Islands Dollar
0.0579 SBD
1 NPR sang Seychellois Rupee
0.1029 SCR
1 NPR sang Sudanese Pound
4.2298 SDG
1 NPR sang Swedish Krona
0.0659 SEK
1 NPR sang Singapore Dollar
0.0091 SGD
1 NPR sang Saint Helena Pound
0.0052 SHP
1 NPR sang Sierra Leonean Leone
147.4579 SLL
1 NPR sang Somali Shilling
4.0172 SOS
1 NPR sang Surinamese Dollar
0.268 SRD
1 NPR sang South Sudanese Pound
0.916 SSP
1 NPR sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
156.6861 STD
1 NPR sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.1467 STN
1 NPR sang Salvadoran Colón
0.0615 SVC
1 NPR sang Syrian Pound
91.4303 SYP
1 NPR sang Swazi Lilangeni
0.1211 SZL
1 NPR sang Thai Baht
0.2276 THB
1 NPR sang Tajikistani Somoni
0.0655 TJS
1 NPR sang Turkmenistani Manat
0.0246 TMT
1 NPR sang Tunisian Dinar
0.0205 TND
1 NPR sang Tongan Pa'anga
0.0169 TOP
1 NPR sang Turkish Lira
0.2912 TRY
1 NPR sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0477 TTD
1 NPR sang New Taiwan Dollar
0.2141 TWD
1 NPR sang Tanzanian Shilling
17.275 TZS
1 NPR sang Ugandan Shilling
24.3594 UGX
1 NPR sang Uruguayan Peso
0.2808 UYU
1 NPR sang Uzbekistan Som
85.0571 UZS
1 NPR sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.3021 VES
1 NPR sang Vietnamese Dong
185.5414 VND
1 NPR sang Vanuatu Vatu
0.8424 VUV
1 NPR sang Samoan Tala
0.0196 WST
1 NPR sang CFA Franc BEAC
3.9299 XAF
1 NPR sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 NPR sang Gold Ounce
0 XAU
1 NPR sang East Caribbean Dollar
0.019 XCD
1 NPR sang Special Drawing Rights
0.0049 XDR
1 NPR sang CFA Franc BCEAO
3.9299 XOF
1 NPR sang Palladium Ounce
0 XPD
1 NPR sang CFP Franc
0.7149 XPF
1 NPR sang Platinum Ounce
0 XPT
1 NPR sang Yemeni Rial
1.681 YER
1 NPR sang South African Rand
0.1211 ZAR
1 NPR sang Zambian Kwacha
0.1675 ZMW
1 NPR sang Zimbabwean Dollar
2.2643 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Rupee Nepal sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Rupee Nepal là ₨. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 10/05/2025, tỷ giá hối đoái từ NPR sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Rupee Nepal sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Rupee Nepal sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Rupee Nepal = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Rupee Nepal = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Rupee Nepal = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Rupee Nepal = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Rupee Nepal = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Rupee Nepal sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 05.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org