Tiện ích tỷ giá hối đoái
Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
11:07:25 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi từ NPR
Code
Currency Name
Sum
Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Rupee Nepal sang Hryvnia Ukraina. Biểu tượng cho đồng Rupee Nepal là ₨. Biểu tượng cho Hryvnia Ukraina là ₴.
Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ NPR sang UAH là 41.269217.
Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Rupee Nepal sang Hryvnia Ukraina, hãy sử dụng công cụ tính từ Rupee Nepal sang Hryvnia Ukraina của chúng tôi.
Ví dụ:
- 1 Rupee Nepal = 41.269217 Hryvnia Ukraina
- 5 Rupee Nepal = 206.346085 Hryvnia Ukraina
- 10 Rupee Nepal = 412.69217 Hryvnia Ukraina
- 15 Rupee Nepal = 619.038255 Hryvnia Ukraina
- 20 Rupee Nepal = 825.38434 Hryvnia Ukraina
Bạn cũng có thể chuyển đổi Rupee Nepal sang 169 loại tiền tệ khác.
Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org