EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
28 May, 2025
23:30:58 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ NPR

Code
Currency Name
Sum
1 NPR sang United States Dollar
0.0073 USD
1 NPR sang Euro
0.0065 EUR
1 NPR sang British Pound Sterling
0.0054 GBP
1 NPR sang Chinese Yuan
0.0527 CNY
1 NPR sang Japanese Yen
1.0609 JPY
1 NPR sang Canadian Dollar
0.0101 CAD
1 NPR sang Australian Dollar
0.0114 AUD
1 NPR sang Czech Republic Koruna
0.1616 CZK
1 NPR sang Polish Zloty
0.0275 PLN
1 NPR sang Ukrainian Hryvnia
0.3044 UAH
1 NPR sang United Arab Emirates Dirham
0.0269 AED
1 NPR sang Afghan Afghani
0.5048 AFN
1 NPR sang Albanian Lek
0.6353 ALL
1 NPR sang Armenian Dram
2.8155 AMD
1 NPR sang Netherlands Antillean Guilder
0.0131 ANG
1 NPR sang Angolan Kwanza
6.677 AOA
1 NPR sang Argentine Peso
8.4949 ARS
1 NPR sang Aruban Florin
0.0132 AWG
1 NPR sang Azerbaijani Manat
0.0124 AZN
1 NPR sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0126 BAM
1 NPR sang Barbadian Dollar
0.0146 BBD
1 NPR sang Bangladeshi Taka
0.8949 BDT
1 NPR sang Bulgarian Lev
0.0127 BGN
1 NPR sang Bahraini Dinar
0.0028 BHD
1 NPR sang Burundian Franc
21.7997 BIF
1 NPR sang Bermudan Dollar
0.0073 BMD
1 NPR sang Brunei Dollar
0.0094 BND
1 NPR sang Bolivian Boliviano
0.0506 BOB
1 NPR sang Brazilian Real
0.0417 BRL
1 NPR sang Bahamian Dollar
0.0073 BSD
1 NPR sang Bitcoin
0 BTC
1 NPR sang Bhutanese Ngultrum
0.625 BTN
1 NPR sang Botswanan Pula
0.0984 BWP
1 NPR sang Belarusian Ruble
0.024 BYN
1 NPR sang Belize Dollar
0.0147 BZD
1 NPR sang Congolese Franc
21.2718 CDF
1 NPR sang Swiss Franc
0.0061 CHF
1 NPR sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0002 CLF
1 NPR sang Chilean Peso
6.9072 CLP
1 NPR sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0526 CNH
1 NPR sang Colombian Peso
30.189 COP
1 NPR sang Costa Rican Colón
3.7227 CRC
1 NPR sang Cuban Convertible Peso
0.0073 CUC
1 NPR sang Cuban Peso
0.1885 CUP
1 NPR sang Cape Verdean Escudo
0.713 CVE
1 NPR sang Djiboutian Franc
1.302 DJF
1 NPR sang Danish Krone
0.0484 DKK
1 NPR sang Dominican Peso
0.4324 DOP
1 NPR sang Algerian Dinar
0.9696 DZD
1 NPR sang Egyptian Pound
0.3646 EGP
1 NPR sang Eritrean Nakfa
0.1098 ERN
1 NPR sang Ethiopian Birr
1.0015 ETB
1 NPR sang Fijian Dollar
0.0166 FJD
1 NPR sang Falkland Islands Pound
0.0054 FKP
1 NPR sang Georgian Lari
0.02 GEL
1 NPR sang Guernsey Pound
0.0054 GGP
1 NPR sang Ghanaian Cedi
0.0971 GHS
1 NPR sang Gibraltar Pound
0.0054 GIP
1 NPR sang Gambian Dalasi
0.5271 GMD
1 NPR sang Guinean Franc
63.4541 GNF
1 NPR sang Guatemalan Quetzal
0.0562 GTQ
1 NPR sang Guyanaese Dollar
1.5345 GYD
1 NPR sang Hong Kong Dollar
0.0574 HKD
1 NPR sang Honduran Lempira
0.1908 HNL
1 NPR sang Croatian Kuna
0.0489 HRK
1 NPR sang Haitian Gourde
0.9575 HTG
1 NPR sang Hungarian Forint
2.6162 HUF
1 NPR sang Indonesian Rupiah
119.2911 IDR
1 NPR sang Israeli New Sheqel
0.0256 ILS
1 NPR sang Manx pound
0.0054 IMP
1 NPR sang Indian Rupee
0.6252 INR
1 NPR sang Iraqi Dinar
9.5942 IQD
1 NPR sang Iranian Rial
309.3393 IRR
1 NPR sang Icelandic Króna
0.935 ISK
1 NPR sang Jersey Pound
0.0054 JEP
1 NPR sang Jamaican Dollar
1.1667 JMD
1 NPR sang Jordanian Dinar
0.0052 JOD
1 NPR sang Kenyan Shilling
0.9463 KES
1 NPR sang Kyrgystani Som
0.6403 KGS
1 NPR sang Cambodian Riel
29.3183 KHR
1 NPR sang Comorian Franc
3.1899 KMF
1 NPR sang North Korean Won
6.5895 KPW
1 NPR sang South Korean Won
10.0643 KRW
1 NPR sang Kuwaiti Dinar
0.0022 KWD
1 NPR sang Cayman Islands Dollar
0.0061 KYD
1 NPR sang Kazakhstani Tenge
3.7469 KZT
1 NPR sang Laotian Kip
158.1502 LAK
1 NPR sang Lebanese Pound
656.2832 LBP
1 NPR sang Sri Lankan Rupee
2.1935 LKR
1 NPR sang Liberian Dollar
1.4648 LRD
1 NPR sang Lesotho Loti
0.1311 LSL
1 NPR sang Libyan Dinar
0.04 LYD
1 NPR sang Moroccan Dirham
0.0678 MAD
1 NPR sang Moldovan Leu
0.1258 MDL
1 NPR sang Malagasy Ariary
33.2373 MGA
1 NPR sang Macedonian Denar
0.3988 MKD
1 NPR sang Myanma Kyat
15.3608 MMK
1 NPR sang Mongolian Tugrik
24.8789 MNT
1 NPR sang Macanese Pataca
0.0591 MOP
1 NPR sang Mauritanian Ouguiya
0.2899 MRU
1 NPR sang Mauritian Rupee
0.334 MUR
1 NPR sang Maldivian Rufiyaa
0.1132 MVR
1 NPR sang Malawian Kwacha
12.6994 MWK
1 NPR sang Mexican Peso
0.142 MXN
1 NPR sang Malaysian Ringgit
0.0309 MYR
1 NPR sang Mozambican Metical
0.4673 MZN
1 NPR sang Namibian Dollar
0.1311 NAD
1 NPR sang Nigerian Naira
11.6205 NGN
1 NPR sang Nicaraguan Córdoba
0.2695 NIO
1 NPR sang Norwegian Krone
0.0745 NOK
1 NPR sang New Zealand Dollar
0.0123 NZD
1 NPR sang Omani Rial
0.0028 OMR
1 NPR sang Panamanian Balboa
0.0073 PAB
1 NPR sang Peruvian Nuevo Sol
0.0267 PEN
1 NPR sang Papua New Guinean Kina
0.0301 PGK
1 NPR sang Philippine Peso
0.4063 PHP
1 NPR sang Pakistani Rupee
2.0717 PKR
1 NPR sang Paraguayan Guarani
58.501 PYG
1 NPR sang Qatari Rial
0.0267 QAR
1 NPR sang Romanian Leu
0.0327 RON
1 NPR sang Serbian Dinar
0.76 RSD
1 NPR sang Russian Ruble
0.5848 RUB
1 NPR sang Rwandan Franc
10.3521 RWF
1 NPR sang Saudi Riyal
0.0275 SAR
1 NPR sang Solomon Islands Dollar
0.0611 SBD
1 NPR sang Seychellois Rupee
0.1041 SCR
1 NPR sang Sudanese Pound
4.3966 SDG
1 NPR sang Swedish Krona
0.0707 SEK
1 NPR sang Singapore Dollar
0.0094 SGD
1 NPR sang Saint Helena Pound
0.0054 SHP
1 NPR sang Sierra Leonean Leone
153.5311 SLL
1 NPR sang Somali Shilling
4.1857 SOS
1 NPR sang Surinamese Dollar
0.2721 SRD
1 NPR sang South Sudanese Pound
0.9537 SSP
1 NPR sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
163.1393 STD
1 NPR sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.1584 STN
1 NPR sang Salvadoran Colón
0.0641 SVC
1 NPR sang Syrian Pound
95.196 SYP
1 NPR sang Swazi Lilangeni
0.131 SZL
1 NPR sang Thai Baht
0.2395 THB
1 NPR sang Tajikistani Somoni
0.0731 TJS
1 NPR sang Turkmenistani Manat
0.0257 TMT
1 NPR sang Tunisian Dinar
0.0219 TND
1 NPR sang Tongan Pa'anga
0.0176 TOP
1 NPR sang Turkish Lira
0.2863 TRY
1 NPR sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0497 TTD
1 NPR sang New Taiwan Dollar
0.219 TWD
1 NPR sang Tanzanian Shilling
19.7501 TZS
1 NPR sang Ugandan Shilling
26.6802 UGX
1 NPR sang Uruguayan Peso
0.3044 UYU
1 NPR sang Uzbekistan Som
94.3825 UZS
1 NPR sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.7034 VES
1 NPR sang Vietnamese Dong
190.0985 VND
1 NPR sang Vanuatu Vatu
0.8692 VUV
1 NPR sang Samoan Tala
0.0205 WST
1 NPR sang CFA Franc BEAC
4.2531 XAF
1 NPR sang Silver Ounce
0.0002 XAG
1 NPR sang Gold Ounce
0 XAU
1 NPR sang East Caribbean Dollar
0.0198 XCD
1 NPR sang Special Drawing Rights
0.0053 XDR
1 NPR sang CFA Franc BCEAO
4.2531 XOF
1 NPR sang Palladium Ounce
0 XPD
1 NPR sang CFP Franc
0.7737 XPF
1 NPR sang Platinum Ounce
0 XPT
1 NPR sang Yemeni Rial
1.7844 YER
1 NPR sang South African Rand
0.1313 ZAR
1 NPR sang Zambian Kwacha
0.1935 ZMW
1 NPR sang Zimbabwean Dollar
2.3576 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Rupee Nepal sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Rupee Nepal là ₨. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 05/28/2025, tỷ giá hối đoái từ NPR sang CNH là 7.190935.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Rupee Nepal sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Rupee Nepal sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Rupee Nepal = 7.190935 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Rupee Nepal = 35.954675 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Rupee Nepal = 71.90935 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Rupee Nepal = 107.864025 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Rupee Nepal = 143.8187 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Rupee Nepal sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 28.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org