EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
28 Jan, 2025
23:08:27 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TWD

Code
Currency Name
Sum
1 TWD sang United States Dollar
0.0304 USD
1 TWD sang Euro
0.0292 EUR
1 TWD sang British Pound Sterling
0.0244 GBP
1 TWD sang Chinese Yuan
0.2205 CNY
1 TWD sang Japanese Yen
4.7308 JPY
1 TWD sang Canadian Dollar
0.0438 CAD
1 TWD sang Australian Dollar
0.0486 AUD
1 TWD sang Czech Republic Koruna
0.7316 CZK
1 TWD sang Polish Zloty
0.1226 PLN
1 TWD sang Ukrainian Hryvnia
1.2802 UAH
1 TWD sang United Arab Emirates Dirham
0.1117 AED
1 TWD sang Afghan Afghani
2.3194 AFN
1 TWD sang Albanian Lek
2.8888 ALL
1 TWD sang Armenian Dram
12.192 AMD
1 TWD sang Netherlands Antillean Guilder
0.0549 ANG
1 TWD sang Angolan Kwanza
27.7674 AOA
1 TWD sang Argentine Peso
31.9412 ARS
1 TWD sang Aruban Florin
0.0547 AWG
1 TWD sang Azerbaijani Manat
0.0517 AZN
1 TWD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0571 BAM
1 TWD sang Barbadian Dollar
0.0608 BBD
1 TWD sang Bangladeshi Taka
3.6982 BDT
1 TWD sang Bulgarian Lev
0.057 BGN
1 TWD sang Bahraini Dinar
0.0115 BHD
1 TWD sang Burundian Franc
89.5736 BIF
1 TWD sang Bermudan Dollar
0.0304 BMD
1 TWD sang Brunei Dollar
0.0412 BND
1 TWD sang Bolivian Boliviano
0.2103 BOB
1 TWD sang Brazilian Real
0.1781 BRL
1 TWD sang Bahamian Dollar
0.0304 BSD
1 TWD sang Bitcoin
0 BTC
1 TWD sang Bhutanese Ngultrum
2.6334 BTN
1 TWD sang Botswanan Pula
0.4236 BWP
1 TWD sang Belarusian Ruble
0.0996 BYN
1 TWD sang Belize Dollar
0.0611 BZD
1 TWD sang Congolese Franc
86.7669 CDF
1 TWD sang Swiss Franc
0.0275 CHF
1 TWD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0011 CLF
1 TWD sang Chilean Peso
30.2486 CLP
1 TWD sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2212 CNH
1 TWD sang Colombian Peso
127.5386 COP
1 TWD sang Costa Rican Colón
15.4306 CRC
1 TWD sang Cuban Convertible Peso
0.0304 CUC
1 TWD sang Cuban Peso
0.7831 CUP
1 TWD sang Cape Verdean Escudo
3.2248 CVE
1 TWD sang Djiboutian Franc
5.4063 DJF
1 TWD sang Danish Krone
0.2176 DKK
1 TWD sang Dominican Peso
1.8738 DOP
1 TWD sang Algerian Dinar
4.1092 DZD
1 TWD sang Egyptian Pound
1.5273 EGP
1 TWD sang Eritrean Nakfa
0.4562 ERN
1 TWD sang Ethiopian Birr
3.8719 ETB
1 TWD sang Fijian Dollar
0.0704 FJD
1 TWD sang Falkland Islands Pound
0.0244 FKP
1 TWD sang Georgian Lari
0.0874 GEL
1 TWD sang Guernsey Pound
0.0244 GGP
1 TWD sang Ghanaian Cedi
0.4635 GHS
1 TWD sang Gibraltar Pound
0.0244 GIP
1 TWD sang Gambian Dalasi
2.1898 GMD
1 TWD sang Guinean Franc
263.1925 GNF
1 TWD sang Guatemalan Quetzal
0.2353 GTQ
1 TWD sang Guyanaese Dollar
6.3682 GYD
1 TWD sang Hong Kong Dollar
0.2369 HKD
1 TWD sang Honduran Lempira
0.7779 HNL
1 TWD sang Croatian Kuna
0.2197 HRK
1 TWD sang Haitian Gourde
3.9774 HTG
1 TWD sang Hungarian Forint
11.8884 HUF
1 TWD sang Indonesian Rupiah
493.3653 IDR
1 TWD sang Israeli New Sheqel
0.1103 ILS
1 TWD sang Manx pound
0.0244 IMP
1 TWD sang Indian Rupee
2.6359 INR
1 TWD sang Iraqi Dinar
39.8604 IQD
1 TWD sang Iranian Rial
1280.4019 IRR
1 TWD sang Icelandic Króna
4.2545 ISK
1 TWD sang Jersey Pound
0.0244 JEP
1 TWD sang Jamaican Dollar
4.7945 JMD
1 TWD sang Jordanian Dinar
0.0216 JOD
1 TWD sang Kenyan Shilling
3.9317 KES
1 TWD sang Kyrgystani Som
2.6596 KGS
1 TWD sang Cambodian Riel
122.3375 KHR
1 TWD sang Comorian Franc
14.3665 KMF
1 TWD sang North Korean Won
27.372 KPW
1 TWD sang South Korean Won
44.0334 KRW
1 TWD sang Kuwaiti Dinar
0.0094 KWD
1 TWD sang Cayman Islands Dollar
0.0254 KYD
1 TWD sang Kazakhstani Tenge
15.7276 KZT
1 TWD sang Laotian Kip
662.1949 LAK
1 TWD sang Lebanese Pound
2725.7402 LBP
1 TWD sang Sri Lankan Rupee
9.0387 LKR
1 TWD sang Liberian Dollar
5.9833 LRD
1 TWD sang Lesotho Loti
0.5685 LSL
1 TWD sang Libyan Dinar
0.1494 LYD
1 TWD sang Moroccan Dirham
0.3047 MAD
1 TWD sang Moldovan Leu
0.5641 MDL
1 TWD sang Malagasy Ariary
143.1475 MGA
1 TWD sang Macedonian Denar
1.7942 MKD
1 TWD sang Myanma Kyat
63.8072 MMK
1 TWD sang Mongolian Tugrik
103.3446 MNT
1 TWD sang Macanese Pataca
0.2443 MOP
1 TWD sang Mauritanian Ouguiya
1.2129 MRU
1 TWD sang Mauritian Rupee
1.4106 MUR
1 TWD sang Maldivian Rufiyaa
0.4687 MVR
1 TWD sang Malawian Kwacha
52.7935 MWK
1 TWD sang Mexican Peso
0.625 MXN
1 TWD sang Malaysian Ringgit
0.1336 MYR
1 TWD sang Mozambican Metical
1.9437 MZN
1 TWD sang Namibian Dollar
0.5685 NAD
1 TWD sang Nigerian Naira
47.2469 NGN
1 TWD sang Nicaraguan Córdoba
1.1192 NIO
1 TWD sang Norwegian Krone
0.3431 NOK
1 TWD sang Nepalese Rupee
4.2135 NPR
1 TWD sang New Zealand Dollar
0.0537 NZD
1 TWD sang Omani Rial
0.0117 OMR
1 TWD sang Panamanian Balboa
0.0304 PAB
1 TWD sang Peruvian Nuevo Sol
0.1138 PEN
1 TWD sang Papua New Guinean Kina
0.1217 PGK
1 TWD sang Philippine Peso
1.7757 PHP
1 TWD sang Pakistani Rupee
8.485 PKR
1 TWD sang Paraguayan Guarani
240.6599 PYG
1 TWD sang Qatari Rial
0.1108 QAR
1 TWD sang Romanian Leu
0.1451 RON
1 TWD sang Serbian Dinar
3.4151 RSD
1 TWD sang Russian Ruble
2.9804 RUB
1 TWD sang Rwandan Franc
42.6004 RWF
1 TWD sang Saudi Riyal
0.1141 SAR
1 TWD sang Solomon Islands Dollar
0.2567 SBD
1 TWD sang Seychellois Rupee
0.4339 SCR
1 TWD sang Sudanese Pound
18.2784 SDG
1 TWD sang Swedish Krona
0.3345 SEK
1 TWD sang Singapore Dollar
0.0411 SGD
1 TWD sang Saint Helena Pound
0.0244 SHP
1 TWD sang Sierra Leonean Leone
637.7527 SLL
1 TWD sang Somali Shilling
17.39 SOS
1 TWD sang Surinamese Dollar
1.0677 SRD
1 TWD sang South Sudanese Pound
3.9616 SSP
1 TWD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
677.6641 STD
1 TWD sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.7155 STN
1 TWD sang Salvadoran Colón
0.2663 SVC
1 TWD sang Syrian Pound
395.4343 SYP
1 TWD sang Swazi Lilangeni
0.5686 SZL
1 TWD sang Thai Baht
1.0307 THB
1 TWD sang Tajikistani Somoni
0.3322 TJS
1 TWD sang Turkmenistani Manat
0.1068 TMT
1 TWD sang Tunisian Dinar
0.097 TND
1 TWD sang Tongan Pa'anga
0.074 TOP
1 TWD sang Turkish Lira
1.0875 TRY
1 TWD sang Trinidad and Tobago Dollar
0.2066 TTD
1 TWD sang Tanzanian Shilling
76.7177 TZS
1 TWD sang Ugandan Shilling
112.3416 UGX
1 TWD sang Uruguayan Peso
1.3189 UYU
1 TWD sang Uzbekistan Som
394.7122 UZS
1 TWD sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.7404 VES
1 TWD sang Vietnamese Dong
762.8133 VND
1 TWD sang Vanuatu Vatu
3.6107 VUV
1 TWD sang Samoan Tala
0.0852 WST
1 TWD sang CFA Franc BEAC
19.1292 XAF
1 TWD sang Silver Ounce
0.001 XAG
1 TWD sang Gold Ounce
0 XAU
1 TWD sang East Caribbean Dollar
0.0822 XCD
1 TWD sang Special Drawing Rights
0.0233 XDR
1 TWD sang CFA Franc BCEAO
19.1292 XOF
1 TWD sang Palladium Ounce
0 XPD
1 TWD sang CFP Franc
3.48 XPF
1 TWD sang Platinum Ounce
0 XPT
1 TWD sang Yemeni Rial
7.5767 YER
1 TWD sang South African Rand
0.5688 ZAR
1 TWD sang Zambian Kwacha
0.8485 ZMW
1 TWD sang Zimbabwean Dollar
9.7931 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Đài Loan mới sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Đô la Đài Loan mới là NT$. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 01/28/2025, tỷ giá hối đoái từ TWD sang AED là 3.672975.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Đài Loan mới sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Đài Loan mới sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Đài Loan mới = 3.672975 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Đô la Đài Loan mới = 18.364875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Đô la Đài Loan mới = 36.72975 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Đô la Đài Loan mới = 55.094625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Đô la Đài Loan mới = 73.4595 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 28.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org