EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
22 Sep, 2025
10:55:35 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TWD

Code
Currency Name
Sum
1 TWD sang United States Dollar
0.0331 USD
1 TWD sang Euro
0.0281 EUR
1 TWD sang British Pound Sterling
0.0245 GBP
1 TWD sang Chinese Yuan
0.2353 CNY
1 TWD sang Japanese Yen
4.8923 JPY
1 TWD sang Canadian Dollar
0.0457 CAD
1 TWD sang Australian Dollar
0.0502 AUD
1 TWD sang Czech Republic Koruna
0.6818 CZK
1 TWD sang Polish Zloty
0.1198 PLN
1 TWD sang Ukrainian Hryvnia
1.3694 UAH
1 TWD sang United Arab Emirates Dirham
0.1215 AED
1 TWD sang Afghan Afghani
2.2302 AFN
1 TWD sang Albanian Lek
2.7325 ALL
1 TWD sang Armenian Dram
12.672 AMD
1 TWD sang Netherlands Antillean Guilder
0.0592 ANG
1 TWD sang Angolan Kwanza
30.1697 AOA
1 TWD sang Argentine Peso
48.7885 ARS
1 TWD sang Aruban Florin
0.0596 AWG
1 TWD sang Azerbaijani Manat
0.0562 AZN
1 TWD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0551 BAM
1 TWD sang Barbadian Dollar
0.0662 BBD
1 TWD sang Bangladeshi Taka
4.0311 BDT
1 TWD sang Bulgarian Lev
0.055 BGN
1 TWD sang Bahraini Dinar
0.0125 BHD
1 TWD sang Burundian Franc
98.9299 BIF
1 TWD sang Bermudan Dollar
0.0331 BMD
1 TWD sang Brunei Dollar
0.0426 BND
1 TWD sang Bolivian Boliviano
0.2289 BOB
1 TWD sang Brazilian Real
0.1765 BRL
1 TWD sang Bahamian Dollar
0.0331 BSD
1 TWD sang Bitcoin
0 BTC
1 TWD sang Bhutanese Ngultrum
2.9166 BTN
1 TWD sang Botswanan Pula
0.4416 BWP
1 TWD sang Belarusian Ruble
0.1122 BYN
1 TWD sang Belize Dollar
0.0667 BZD
1 TWD sang Congolese Franc
94.6388 CDF
1 TWD sang Swiss Franc
0.0263 CHF
1 TWD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0008 CLF
1 TWD sang Chilean Peso
31.5071 CLP
1 TWD sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2354 CNH
1 TWD sang Colombian Peso
128.7233 COP
1 TWD sang Costa Rican Colón
16.7219 CRC
1 TWD sang Cuban Convertible Peso
0.0331 CUC
1 TWD sang Cuban Peso
0.8519 CUP
1 TWD sang Cape Verdean Escudo
3.1055 CVE
1 TWD sang Djiboutian Franc
5.903 DJF
1 TWD sang Danish Krone
0.2097 DKK
1 TWD sang Dominican Peso
2.0552 DOP
1 TWD sang Algerian Dinar
4.2887 DZD
1 TWD sang Egyptian Pound
1.5949 EGP
1 TWD sang Eritrean Nakfa
0.4962 ERN
1 TWD sang Ethiopian Birr
4.7577 ETB
1 TWD sang Fijian Dollar
0.0745 FJD
1 TWD sang Falkland Islands Pound
0.0245 FKP
1 TWD sang Georgian Lari
0.0896 GEL
1 TWD sang Guernsey Pound
0.0245 GGP
1 TWD sang Ghanaian Cedi
0.4065 GHS
1 TWD sang Gibraltar Pound
0.0245 GIP
1 TWD sang Gambian Dalasi
2.4293 GMD
1 TWD sang Guinean Franc
287.5342 GNF
1 TWD sang Guatemalan Quetzal
0.2537 GTQ
1 TWD sang Guyanaese Dollar
6.93 GYD
1 TWD sang Hong Kong Dollar
0.2571 HKD
1 TWD sang Honduran Lempira
0.8688 HNL
1 TWD sang Croatian Kuna
0.2117 HRK
1 TWD sang Haitian Gourde
4.3372 HTG
1 TWD sang Hungarian Forint
10.9398 HUF
1 TWD sang Indonesian Rupiah
549.0395 IDR
1 TWD sang Israeli New Sheqel
0.1109 ILS
1 TWD sang Manx pound
0.0245 IMP
1 TWD sang Indian Rupee
2.9213 INR
1 TWD sang Iraqi Dinar
43.4289 IQD
1 TWD sang Iranian Rial
1389.6617 IRR
1 TWD sang Icelandic Króna
4.0175 ISK
1 TWD sang Jersey Pound
0.0245 JEP
1 TWD sang Jamaican Dollar
5.3156 JMD
1 TWD sang Jordanian Dinar
0.0235 JOD
1 TWD sang Kenyan Shilling
4.2759 KES
1 TWD sang Kyrgystani Som
2.8931 KGS
1 TWD sang Cambodian Riel
133.2234 KHR
1 TWD sang Comorian Franc
13.8258 KMF
1 TWD sang North Korean Won
29.7742 KPW
1 TWD sang South Korean Won
46.0294 KRW
1 TWD sang Kuwaiti Dinar
0.0101 KWD
1 TWD sang Cayman Islands Dollar
0.0276 KYD
1 TWD sang Kazakhstani Tenge
17.9451 KZT
1 TWD sang Laotian Kip
717.7086 LAK
1 TWD sang Lebanese Pound
2968.4076 LBP
1 TWD sang Sri Lankan Rupee
10.0237 LKR
1 TWD sang Liberian Dollar
5.9127 LRD
1 TWD sang Lesotho Loti
0.5751 LSL
1 TWD sang Libyan Dinar
0.1788 LYD
1 TWD sang Moroccan Dirham
0.2988 MAD
1 TWD sang Moldovan Leu
0.5459 MDL
1 TWD sang Malagasy Ariary
146.5592 MGA
1 TWD sang Macedonian Denar
1.7302 MKD
1 TWD sang Myanma Kyat
69.4566 MMK
1 TWD sang Mongolian Tugrik
119.0241 MNT
1 TWD sang Macanese Pataca
0.2655 MOP
1 TWD sang Mauritanian Ouguiya
1.3259 MRU
1 TWD sang Mauritian Rupee
1.5069 MUR
1 TWD sang Maldivian Rufiyaa
0.5062 MVR
1 TWD sang Malawian Kwacha
57.4799 MWK
1 TWD sang Mexican Peso
0.6085 MXN
1 TWD sang Malaysian Ringgit
0.1391 MYR
1 TWD sang Mozambican Metical
2.1117 MZN
1 TWD sang Namibian Dollar
0.5751 NAD
1 TWD sang Nigerian Naira
49.4937 NGN
1 TWD sang Nicaraguan Córdoba
1.2198 NIO
1 TWD sang Norwegian Krone
0.3283 NOK
1 TWD sang Nepalese Rupee
4.67 NPR
1 TWD sang New Zealand Dollar
0.0564 NZD
1 TWD sang Omani Rial
0.0127 OMR
1 TWD sang Panamanian Balboa
0.0331 PAB
1 TWD sang Peruvian Nuevo Sol
0.1154 PEN
1 TWD sang Papua New Guinean Kina
0.1386 PGK
1 TWD sang Philippine Peso
1.8858 PHP
1 TWD sang Pakistani Rupee
9.4068 PKR
1 TWD sang Paraguayan Guarani
236.0479 PYG
1 TWD sang Qatari Rial
0.1204 QAR
1 TWD sang Romanian Leu
0.1426 RON
1 TWD sang Serbian Dinar
3.292 RSD
1 TWD sang Russian Ruble
2.7666 RUB
1 TWD sang Rwandan Franc
48.0495 RWF
1 TWD sang Saudi Riyal
0.1241 SAR
1 TWD sang Solomon Islands Dollar
0.2712 SBD
1 TWD sang Seychellois Rupee
0.4834 SCR
1 TWD sang Sudanese Pound
19.8991 SDG
1 TWD sang Swedish Krona
0.3106 SEK
1 TWD sang Singapore Dollar
0.0425 SGD
1 TWD sang Saint Helena Pound
0.0245 SHP
1 TWD sang Sierra Leonean Leone
693.7226 SLL
1 TWD sang Somali Shilling
18.943 SOS
1 TWD sang Surinamese Dollar
1.2603 SRD
1 TWD sang South Sudanese Pound
4.3093 SSP
1 TWD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
737.1367 STD
1 TWD sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.6905 STN
1 TWD sang Salvadoran Colón
0.2901 SVC
1 TWD sang Syrian Pound
430.1381 SYP
1 TWD sang Swazi Lilangeni
0.5752 SZL
1 TWD sang Thai Baht
1.052 THB
1 TWD sang Tajikistani Somoni
0.31 TJS
1 TWD sang Turkmenistani Manat
0.1158 TMT
1 TWD sang Tunisian Dinar
0.0964 TND
1 TWD sang Tongan Pa'anga
0.0797 TOP
1 TWD sang Turkish Lira
1.3691 TRY
1 TWD sang Trinidad and Tobago Dollar
0.2244 TTD
1 TWD sang Tanzanian Shilling
81.7137 TZS
1 TWD sang Ugandan Shilling
116.0056 UGX
1 TWD sang Uruguayan Peso
1.3201 UYU
1 TWD sang Uzbekistan Som
407.8967 UZS
1 TWD sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.4556 VES
1 TWD sang Vietnamese Dong
873.9257 VND
1 TWD sang Vanuatu Vatu
3.9629 VUV
1 TWD sang Samoan Tala
0.0921 WST
1 TWD sang CFA Franc BEAC
18.428 XAF
1 TWD sang Silver Ounce
0.0008 XAG
1 TWD sang Gold Ounce
0 XAU
1 TWD sang East Caribbean Dollar
0.0894 XCD
1 TWD sang Special Drawing Rights
0.0229 XDR
1 TWD sang CFA Franc BCEAO
18.428 XOF
1 TWD sang Palladium Ounce
0 XPD
1 TWD sang CFP Franc
3.3524 XPF
1 TWD sang Platinum Ounce
0 XPT
1 TWD sang Yemeni Rial
7.9234 YER
1 TWD sang South African Rand
0.5716 ZAR
1 TWD sang Zambian Kwacha
0.7839 ZMW
1 TWD sang Zimbabwean Dollar
10.6526 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Đài Loan mới sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Đô la Đài Loan mới là NT$. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 09/22/2025, tỷ giá hối đoái từ TWD sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Đài Loan mới sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Đài Loan mới sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Đài Loan mới = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Đô la Đài Loan mới = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Đô la Đài Loan mới = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Đô la Đài Loan mới = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Đô la Đài Loan mới = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 22.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org