EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
22 Sep, 2025
05:57:38 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TWD

Code
Currency Name
Sum
1 TWD sang United States Dollar
0.033 USD
1 TWD sang Euro
0.0282 EUR
1 TWD sang British Pound Sterling
0.0245 GBP
1 TWD sang Chinese Yuan
0.2351 CNY
1 TWD sang Japanese Yen
4.9 JPY
1 TWD sang Canadian Dollar
0.0456 CAD
1 TWD sang Australian Dollar
0.0501 AUD
1 TWD sang Czech Republic Koruna
0.6842 CZK
1 TWD sang Polish Zloty
0.1202 PLN
1 TWD sang Ukrainian Hryvnia
1.3678 UAH
1 TWD sang United Arab Emirates Dirham
0.1214 AED
1 TWD sang Afghan Afghani
2.2276 AFN
1 TWD sang Albanian Lek
2.7294 ALL
1 TWD sang Armenian Dram
12.6574 AMD
1 TWD sang Netherlands Antillean Guilder
0.0591 ANG
1 TWD sang Angolan Kwanza
30.1348 AOA
1 TWD sang Argentine Peso
48.8384 ARS
1 TWD sang Aruban Florin
0.0595 AWG
1 TWD sang Azerbaijani Manat
0.0562 AZN
1 TWD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.055 BAM
1 TWD sang Barbadian Dollar
0.0661 BBD
1 TWD sang Bangladeshi Taka
4.0264 BDT
1 TWD sang Bulgarian Lev
0.0551 BGN
1 TWD sang Bahraini Dinar
0.0125 BHD
1 TWD sang Burundian Franc
98.8154 BIF
1 TWD sang Bermudan Dollar
0.033 BMD
1 TWD sang Brunei Dollar
0.0425 BND
1 TWD sang Bolivian Boliviano
0.2286 BOB
1 TWD sang Brazilian Real
0.1765 BRL
1 TWD sang Bahamian Dollar
0.033 BSD
1 TWD sang Bitcoin
0 BTC
1 TWD sang Bhutanese Ngultrum
2.9132 BTN
1 TWD sang Botswanan Pula
0.4411 BWP
1 TWD sang Belarusian Ruble
0.1121 BYN
1 TWD sang Belize Dollar
0.0666 BZD
1 TWD sang Congolese Franc
94.5293 CDF
1 TWD sang Swiss Franc
0.0263 CHF
1 TWD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0008 CLF
1 TWD sang Chilean Peso
31.4707 CLP
1 TWD sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2351 CNH
1 TWD sang Colombian Peso
129.0666 COP
1 TWD sang Costa Rican Colón
16.7026 CRC
1 TWD sang Cuban Convertible Peso
0.033 CUC
1 TWD sang Cuban Peso
0.8509 CUP
1 TWD sang Cape Verdean Escudo
3.1019 CVE
1 TWD sang Djiboutian Franc
5.8962 DJF
1 TWD sang Danish Krone
0.2102 DKK
1 TWD sang Dominican Peso
2.0528 DOP
1 TWD sang Algerian Dinar
4.2819 DZD
1 TWD sang Egyptian Pound
1.5751 EGP
1 TWD sang Eritrean Nakfa
0.4957 ERN
1 TWD sang Ethiopian Birr
4.7522 ETB
1 TWD sang Fijian Dollar
0.0744 FJD
1 TWD sang Falkland Islands Pound
0.0245 FKP
1 TWD sang Georgian Lari
0.0897 GEL
1 TWD sang Guernsey Pound
0.0245 GGP
1 TWD sang Ghanaian Cedi
0.406 GHS
1 TWD sang Gibraltar Pound
0.0245 GIP
1 TWD sang Gambian Dalasi
2.4192 GMD
1 TWD sang Guinean Franc
287.2017 GNF
1 TWD sang Guatemalan Quetzal
0.2534 GTQ
1 TWD sang Guyanaese Dollar
6.9219 GYD
1 TWD sang Hong Kong Dollar
0.2567 HKD
1 TWD sang Honduran Lempira
0.8678 HNL
1 TWD sang Croatian Kuna
0.2123 HRK
1 TWD sang Haitian Gourde
4.3322 HTG
1 TWD sang Hungarian Forint
10.9862 HUF
1 TWD sang Indonesian Rupiah
548.6725 IDR
1 TWD sang Israeli New Sheqel
0.1105 ILS
1 TWD sang Manx pound
0.0245 IMP
1 TWD sang Indian Rupee
2.9145 INR
1 TWD sang Iraqi Dinar
43.3786 IQD
1 TWD sang Iranian Rial
1388.0546 IRR
1 TWD sang Icelandic Króna
4.0287 ISK
1 TWD sang Jersey Pound
0.0245 JEP
1 TWD sang Jamaican Dollar
5.3095 JMD
1 TWD sang Jordanian Dinar
0.0234 JOD
1 TWD sang Kenyan Shilling
4.271 KES
1 TWD sang Kyrgystani Som
2.8897 KGS
1 TWD sang Cambodian Riel
133.0694 KHR
1 TWD sang Comorian Franc
13.8601 KMF
1 TWD sang North Korean Won
29.7398 KPW
1 TWD sang South Korean Won
46.0575 KRW
1 TWD sang Kuwaiti Dinar
0.0101 KWD
1 TWD sang Cayman Islands Dollar
0.0276 KYD
1 TWD sang Kazakhstani Tenge
17.9243 KZT
1 TWD sang Laotian Kip
716.8786 LAK
1 TWD sang Lebanese Pound
2964.9748 LBP
1 TWD sang Sri Lankan Rupee
10.0121 LKR
1 TWD sang Liberian Dollar
5.9058 LRD
1 TWD sang Lesotho Loti
0.5744 LSL
1 TWD sang Libyan Dinar
0.1786 LYD
1 TWD sang Moroccan Dirham
0.2985 MAD
1 TWD sang Moldovan Leu
0.5493 MDL
1 TWD sang Malagasy Ariary
146.3897 MGA
1 TWD sang Macedonian Denar
1.731 MKD
1 TWD sang Myanma Kyat
69.3763 MMK
1 TWD sang Mongolian Tugrik
118.8864 MNT
1 TWD sang Macanese Pataca
0.2652 MOP
1 TWD sang Mauritanian Ouguiya
1.3244 MRU
1 TWD sang Mauritian Rupee
1.5058 MUR
1 TWD sang Maldivian Rufiyaa
0.5056 MVR
1 TWD sang Malawian Kwacha
57.4134 MWK
1 TWD sang Mexican Peso
0.6085 MXN
1 TWD sang Malaysian Ringgit
0.1391 MYR
1 TWD sang Mozambican Metical
2.1092 MZN
1 TWD sang Namibian Dollar
0.5745 NAD
1 TWD sang Nigerian Naira
49.4903 NGN
1 TWD sang Nicaraguan Córdoba
1.2184 NIO
1 TWD sang Norwegian Krone
0.3287 NOK
1 TWD sang Nepalese Rupee
4.6646 NPR
1 TWD sang New Zealand Dollar
0.0564 NZD
1 TWD sang Omani Rial
0.0126 OMR
1 TWD sang Panamanian Balboa
0.033 PAB
1 TWD sang Peruvian Nuevo Sol
0.1153 PEN
1 TWD sang Papua New Guinean Kina
0.1384 PGK
1 TWD sang Philippine Peso
1.8872 PHP
1 TWD sang Pakistani Rupee
9.3959 PKR
1 TWD sang Paraguayan Guarani
235.7749 PYG
1 TWD sang Qatari Rial
0.1203 QAR
1 TWD sang Romanian Leu
0.143 RON
1 TWD sang Serbian Dinar
3.2959 RSD
1 TWD sang Russian Ruble
2.766 RUB
1 TWD sang Rwandan Franc
47.9939 RWF
1 TWD sang Saudi Riyal
0.1242 SAR
1 TWD sang Solomon Islands Dollar
0.2709 SBD
1 TWD sang Seychellois Rupee
0.504 SCR
1 TWD sang Sudanese Pound
19.8761 SDG
1 TWD sang Swedish Krona
0.3114 SEK
1 TWD sang Singapore Dollar
0.0425 SGD
1 TWD sang Saint Helena Pound
0.0245 SHP
1 TWD sang Sierra Leonean Leone
692.9203 SLL
1 TWD sang Somali Shilling
18.9211 SOS
1 TWD sang Surinamese Dollar
1.2589 SRD
1 TWD sang South Sudanese Pound
4.3043 SSP
1 TWD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
736.2842 STD
1 TWD sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.6897 STN
1 TWD sang Salvadoran Colón
0.2897 SVC
1 TWD sang Syrian Pound
429.6407 SYP
1 TWD sang Swazi Lilangeni
0.5745 SZL
1 TWD sang Thai Baht
1.0523 THB
1 TWD sang Tajikistani Somoni
0.3097 TJS
1 TWD sang Turkmenistani Manat
0.1157 TMT
1 TWD sang Tunisian Dinar
0.0963 TND
1 TWD sang Tongan Pa'anga
0.0796 TOP
1 TWD sang Turkish Lira
1.3677 TRY
1 TWD sang Trinidad and Tobago Dollar
0.2241 TTD
1 TWD sang Tanzanian Shilling
81.6996 TZS
1 TWD sang Ugandan Shilling
115.8715 UGX
1 TWD sang Uruguayan Peso
1.3185 UYU
1 TWD sang Uzbekistan Som
407.425 UZS
1 TWD sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.449 VES
1 TWD sang Vietnamese Dong
872.6845 VND
1 TWD sang Vanuatu Vatu
3.9584 VUV
1 TWD sang Samoan Tala
0.092 WST
1 TWD sang CFA Franc BEAC
18.4777 XAF
1 TWD sang Silver Ounce
0.0008 XAG
1 TWD sang Gold Ounce
0 XAU
1 TWD sang East Caribbean Dollar
0.0893 XCD
1 TWD sang Special Drawing Rights
0.023 XDR
1 TWD sang CFA Franc BCEAO
18.4777 XOF
1 TWD sang Palladium Ounce
0 XPD
1 TWD sang CFP Franc
3.3615 XPF
1 TWD sang Platinum Ounce
0 XPT
1 TWD sang Yemeni Rial
7.9143 YER
1 TWD sang South African Rand
0.5736 ZAR
1 TWD sang Zambian Kwacha
0.783 ZMW
1 TWD sang Zimbabwean Dollar
10.6402 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Đài Loan mới sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Đô la Đài Loan mới là NT$. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 09/22/2025, tỷ giá hối đoái từ TWD sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Đài Loan mới sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Đài Loan mới sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Đài Loan mới = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Đô la Đài Loan mới = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Đô la Đài Loan mới = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Đô la Đài Loan mới = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Đô la Đài Loan mới = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 22.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org