EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
23 Jul, 2025
17:56:05 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TWD

Code
Currency Name
Sum
1 TWD sang United States Dollar
0.0342 USD
1 TWD sang Euro
0.0291 EUR
1 TWD sang British Pound Sterling
0.0252 GBP
1 TWD sang Chinese Yuan
0.2445 CNY
1 TWD sang Japanese Yen
5.006 JPY
1 TWD sang Canadian Dollar
0.0465 CAD
1 TWD sang Australian Dollar
0.0519 AUD
1 TWD sang Czech Republic Koruna
0.7144 CZK
1 TWD sang Polish Zloty
0.1237 PLN
1 TWD sang Ukrainian Hryvnia
1.4281 UAH
1 TWD sang United Arab Emirates Dirham
0.1254 AED
1 TWD sang Afghan Afghani
2.3906 AFN
1 TWD sang Albanian Lek
2.8389 ALL
1 TWD sang Armenian Dram
13.111 AMD
1 TWD sang Netherlands Antillean Guilder
0.0611 ANG
1 TWD sang Angolan Kwanza
31.1452 AOA
1 TWD sang Argentine Peso
43.0414 ARS
1 TWD sang Aruban Florin
0.0616 AWG
1 TWD sang Azerbaijani Manat
0.0581 AZN
1 TWD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.057 BAM
1 TWD sang Barbadian Dollar
0.0683 BBD
1 TWD sang Bangladeshi Taka
4.1631 BDT
1 TWD sang Bulgarian Lev
0.0569 BGN
1 TWD sang Bahraini Dinar
0.0129 BHD
1 TWD sang Burundian Franc
100.0656 BIF
1 TWD sang Bermudan Dollar
0.0342 BMD
1 TWD sang Brunei Dollar
0.0436 BND
1 TWD sang Bolivian Boliviano
0.236 BOB
1 TWD sang Brazilian Real
0.189 BRL
1 TWD sang Bahamian Dollar
0.0342 BSD
1 TWD sang Bitcoin
0 BTC
1 TWD sang Bhutanese Ngultrum
2.9508 BTN
1 TWD sang Botswanan Pula
0.4558 BWP
1 TWD sang Belarusian Ruble
0.1118 BYN
1 TWD sang Belize Dollar
0.0686 BZD
1 TWD sang Congolese Franc
98.5629 CDF
1 TWD sang Swiss Franc
0.0271 CHF
1 TWD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0008 CLF
1 TWD sang Chilean Peso
32.396 CLP
1 TWD sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2443 CNH
1 TWD sang Colombian Peso
137.7199 COP
1 TWD sang Costa Rican Colón
17.2532 CRC
1 TWD sang Cuban Convertible Peso
0.0342 CUC
1 TWD sang Cuban Peso
0.8794 CUP
1 TWD sang Cape Verdean Escudo
3.2325 CVE
1 TWD sang Djiboutian Franc
6.0791 DJF
1 TWD sang Danish Krone
0.2169 DKK
1 TWD sang Dominican Peso
2.0673 DOP
1 TWD sang Algerian Dinar
4.4271 DZD
1 TWD sang Egyptian Pound
1.6767 EGP
1 TWD sang Eritrean Nakfa
0.5123 ERN
1 TWD sang Ethiopian Birr
4.6686 ETB
1 TWD sang Fijian Dollar
0.0765 FJD
1 TWD sang Falkland Islands Pound
0.0252 FKP
1 TWD sang Georgian Lari
0.0926 GEL
1 TWD sang Guernsey Pound
0.0252 GGP
1 TWD sang Ghanaian Cedi
0.356 GHS
1 TWD sang Gibraltar Pound
0.0252 GIP
1 TWD sang Gambian Dalasi
2.4589 GMD
1 TWD sang Guinean Franc
295.6204 GNF
1 TWD sang Guatemalan Quetzal
0.2621 GTQ
1 TWD sang Guyanaese Dollar
7.1414 GYD
1 TWD sang Hong Kong Dollar
0.2681 HKD
1 TWD sang Honduran Lempira
0.8999 HNL
1 TWD sang Croatian Kuna
0.219 HRK
1 TWD sang Haitian Gourde
4.4815 HTG
1 TWD sang Hungarian Forint
11.5782 HUF
1 TWD sang Indonesian Rupiah
556.1602 IDR
1 TWD sang Israeli New Sheqel
0.1139 ILS
1 TWD sang Manx pound
0.0252 IMP
1 TWD sang Indian Rupee
2.9503 INR
1 TWD sang Iraqi Dinar
44.7392 IQD
1 TWD sang Iranian Rial
1438.2292 IRR
1 TWD sang Icelandic Króna
4.1331 ISK
1 TWD sang Jersey Pound
0.0252 JEP
1 TWD sang Jamaican Dollar
5.4783 JMD
1 TWD sang Jordanian Dinar
0.0242 JOD
1 TWD sang Kenyan Shilling
4.4227 KES
1 TWD sang Kyrgystani Som
2.984 KGS
1 TWD sang Cambodian Riel
137.2913 KHR
1 TWD sang Comorian Franc
14.4122 KMF
1 TWD sang North Korean Won
30.7369 KPW
1 TWD sang South Korean Won
47.0216 KRW
1 TWD sang Kuwaiti Dinar
0.0104 KWD
1 TWD sang Cayman Islands Dollar
0.0285 KYD
1 TWD sang Kazakhstani Tenge
18.3797 KZT
1 TWD sang Laotian Kip
736.4895 LAK
1 TWD sang Lebanese Pound
3058.3183 LBP
1 TWD sang Sri Lankan Rupee
10.3035 LKR
1 TWD sang Liberian Dollar
6.8646 LRD
1 TWD sang Lesotho Loti
0.6018 LSL
1 TWD sang Libyan Dinar
0.1853 LYD
1 TWD sang Moroccan Dirham
0.3084 MAD
1 TWD sang Moldovan Leu
0.5745 MDL
1 TWD sang Malagasy Ariary
151.2937 MGA
1 TWD sang Macedonian Denar
1.7929 MKD
1 TWD sang Myanma Kyat
71.6852 MMK
1 TWD sang Mongolian Tugrik
122.4557 MNT
1 TWD sang Macanese Pataca
0.2761 MOP
1 TWD sang Mauritanian Ouguiya
1.3599 MRU
1 TWD sang Mauritian Rupee
1.5549 MUR
1 TWD sang Maldivian Rufiyaa
0.5259 MVR
1 TWD sang Malawian Kwacha
59.3051 MWK
1 TWD sang Mexican Peso
0.6343 MXN
1 TWD sang Malaysian Ringgit
0.1444 MYR
1 TWD sang Mozambican Metical
2.1844 MZN
1 TWD sang Namibian Dollar
0.6018 NAD
1 TWD sang Nigerian Naira
52.2803 NGN
1 TWD sang Nicaraguan Córdoba
1.2551 NIO
1 TWD sang Norwegian Krone
0.3455 NOK
1 TWD sang Nepalese Rupee
4.7214 NPR
1 TWD sang New Zealand Dollar
0.0566 NZD
1 TWD sang Omani Rial
0.0131 OMR
1 TWD sang Panamanian Balboa
0.0342 PAB
1 TWD sang Peruvian Nuevo Sol
0.1216 PEN
1 TWD sang Papua New Guinean Kina
0.1417 PGK
1 TWD sang Philippine Peso
1.9364 PHP
1 TWD sang Pakistani Rupee
9.7308 PKR
1 TWD sang Paraguayan Guarani
255.7997 PYG
1 TWD sang Qatari Rial
0.1243 QAR
1 TWD sang Romanian Leu
0.1473 RON
1 TWD sang Serbian Dinar
3.4052 RSD
1 TWD sang Russian Ruble
2.6775 RUB
1 TWD sang Rwandan Franc
49.1278 RWF
1 TWD sang Saudi Riyal
0.1281 SAR
1 TWD sang Solomon Islands Dollar
0.283 SBD
1 TWD sang Seychellois Rupee
0.4832 SCR
1 TWD sang Sudanese Pound
20.5083 SDG
1 TWD sang Swedish Krona
0.3251 SEK
1 TWD sang Singapore Dollar
0.0436 SGD
1 TWD sang Saint Helena Pound
0.0252 SHP
1 TWD sang Sierra Leonean Leone
716.1519 SLL
1 TWD sang Somali Shilling
19.5179 SOS
1 TWD sang Surinamese Dollar
1.2447 SRD
1 TWD sang South Sudanese Pound
4.4486 SSP
1 TWD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
760.9697 STD
1 TWD sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.724 STN
1 TWD sang Salvadoran Colón
0.2988 SVC
1 TWD sang Syrian Pound
444.0453 SYP
1 TWD sang Swazi Lilangeni
0.6018 SZL
1 TWD sang Thai Baht
1.1005 THB
1 TWD sang Tajikistani Somoni
0.3277 TJS
1 TWD sang Turkmenistani Manat
0.1199 TMT
1 TWD sang Tunisian Dinar
0.0983 TND
1 TWD sang Tongan Pa'anga
0.0822 TOP
1 TWD sang Turkish Lira
1.3816 TRY
1 TWD sang Trinidad and Tobago Dollar
0.2318 TTD
1 TWD sang Tanzanian Shilling
87.8562 TZS
1 TWD sang Ugandan Shilling
122.6162 UGX
1 TWD sang Uruguayan Peso
1.3729 UYU
1 TWD sang Uzbekistan Som
431.1699 UZS
1 TWD sang Venezuelan Bolívar Soberano
4.08 VES
1 TWD sang Vietnamese Dong
892.9865 VND
1 TWD sang Vanuatu Vatu
4.1 VUV
1 TWD sang Samoan Tala
0.0941 WST
1 TWD sang CFA Franc BEAC
19.0638 XAF
1 TWD sang Silver Ounce
0.0009 XAG
1 TWD sang Gold Ounce
0 XAU
1 TWD sang East Caribbean Dollar
0.0923 XCD
1 TWD sang Special Drawing Rights
0.0237 XDR
1 TWD sang CFA Franc BCEAO
19.0638 XOF
1 TWD sang Palladium Ounce
0 XPD
1 TWD sang CFP Franc
3.4681 XPF
1 TWD sang Platinum Ounce
0 XPT
1 TWD sang Yemeni Rial
8.2289 YER
1 TWD sang South African Rand
0.5993 ZAR
1 TWD sang Zambian Kwacha
0.7932 ZMW
1 TWD sang Zimbabwean Dollar
10.997 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Đài Loan mới sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Đô la Đài Loan mới là NT$. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/23/2025, tỷ giá hối đoái từ TWD sang AED là 3.67305.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Đài Loan mới sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Đài Loan mới sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Đài Loan mới = 3.67305 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Đô la Đài Loan mới = 18.36525 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Đô la Đài Loan mới = 36.7305 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Đô la Đài Loan mới = 55.09575 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Đô la Đài Loan mới = 73.461 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 23.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org