EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
06 Nov, 2025
17:31:20 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TWD

Code
Currency Name
Sum
1 TWD sang United States Dollar
0.0323 USD
1 TWD sang Euro
0.028 EUR
1 TWD sang British Pound Sterling
0.0246 GBP
1 TWD sang Chinese Yuan
0.2298 CNY
1 TWD sang Japanese Yen
4.9379 JPY
1 TWD sang Canadian Dollar
0.0456 CAD
1 TWD sang Australian Dollar
0.0499 AUD
1 TWD sang Czech Republic Koruna
0.681 CZK
1 TWD sang Polish Zloty
0.119 PLN
1 TWD sang Ukrainian Hryvnia
1.3578 UAH
1 TWD sang United Arab Emirates Dirham
0.1185 AED
1 TWD sang Afghan Afghani
2.1462 AFN
1 TWD sang Albanian Lek
2.7073 ALL
1 TWD sang Armenian Dram
12.3458 AMD
1 TWD sang Netherlands Antillean Guilder
0.0578 ANG
1 TWD sang Angolan Kwanza
29.4406 AOA
1 TWD sang Argentine Peso
46.8278 ARS
1 TWD sang Aruban Florin
0.0582 AWG
1 TWD sang Azerbaijani Manat
0.0549 AZN
1 TWD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0548 BAM
1 TWD sang Barbadian Dollar
0.0646 BBD
1 TWD sang Bangladeshi Taka
3.9382 BDT
1 TWD sang Bulgarian Lev
0.0547 BGN
1 TWD sang Bahraini Dinar
0.0122 BHD
1 TWD sang Burundian Franc
95.1994 BIF
1 TWD sang Bermudan Dollar
0.0323 BMD
1 TWD sang Brunei Dollar
0.0421 BND
1 TWD sang Bolivian Boliviano
0.223 BOB
1 TWD sang Brazilian Real
0.173 BRL
1 TWD sang Bahamian Dollar
0.0323 BSD
1 TWD sang Bitcoin
0 BTC
1 TWD sang Bhutanese Ngultrum
2.8585 BTN
1 TWD sang Botswanan Pula
0.4342 BWP
1 TWD sang Belarusian Ruble
0.11 BYN
1 TWD sang Belize Dollar
0.0649 BZD
1 TWD sang Congolese Franc
72.9258 CDF
1 TWD sang Swiss Franc
0.026 CHF
1 TWD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0008 CLF
1 TWD sang Chilean Peso
30.4646 CLP
1 TWD sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2299 CNH
1 TWD sang Colombian Peso
123.1404 COP
1 TWD sang Costa Rican Colón
16.218 CRC
1 TWD sang Cuban Convertible Peso
0.0323 CUC
1 TWD sang Cuban Peso
0.8312 CUP
1 TWD sang Cape Verdean Escudo
3.0886 CVE
1 TWD sang Djiboutian Franc
5.74 DJF
1 TWD sang Danish Krone
0.2089 DKK
1 TWD sang Dominican Peso
2.0762 DOP
1 TWD sang Algerian Dinar
4.2114 DZD
1 TWD sang Egyptian Pound
1.5267 EGP
1 TWD sang Eritrean Nakfa
0.4842 ERN
1 TWD sang Ethiopian Birr
4.9545 ETB
1 TWD sang Fijian Dollar
0.0738 FJD
1 TWD sang Falkland Islands Pound
0.0246 FKP
1 TWD sang Georgian Lari
0.0876 GEL
1 TWD sang Guernsey Pound
0.0246 GGP
1 TWD sang Ghanaian Cedi
0.3527 GHS
1 TWD sang Gibraltar Pound
0.0246 GIP
1 TWD sang Gambian Dalasi
2.3725 GMD
1 TWD sang Guinean Franc
280.1076 GNF
1 TWD sang Guatemalan Quetzal
0.2473 GTQ
1 TWD sang Guyanaese Dollar
6.7511 GYD
1 TWD sang Hong Kong Dollar
0.251 HKD
1 TWD sang Honduran Lempira
0.8485 HNL
1 TWD sang Croatian Kuna
0.2108 HRK
1 TWD sang Haitian Gourde
4.2229 HTG
1 TWD sang Hungarian Forint
10.8013 HUF
1 TWD sang Indonesian Rupiah
539.2053 IDR
1 TWD sang Israeli New Sheqel
0.1056 ILS
1 TWD sang Manx pound
0.0246 IMP
1 TWD sang Indian Rupee
2.8621 INR
1 TWD sang Iraqi Dinar
42.2738 IQD
1 TWD sang Iranian Rial
1359.3228 IRR
1 TWD sang Icelandic Króna
4.09 ISK
1 TWD sang Jersey Pound
0.0246 JEP
1 TWD sang Jamaican Dollar
5.1761 JMD
1 TWD sang Jordanian Dinar
0.0229 JOD
1 TWD sang Kenyan Shilling
4.1688 KES
1 TWD sang Kyrgystani Som
2.8227 KGS
1 TWD sang Cambodian Riel
129.5217 KHR
1 TWD sang Comorian Franc
13.7506 KMF
1 TWD sang North Korean Won
29.0505 KPW
1 TWD sang South Korean Won
46.7802 KRW
1 TWD sang Kuwaiti Dinar
0.0099 KWD
1 TWD sang Cayman Islands Dollar
0.0269 KYD
1 TWD sang Kazakhstani Tenge
16.9826 KZT
1 TWD sang Laotian Kip
701.0048 LAK
1 TWD sang Lebanese Pound
2889.7029 LBP
1 TWD sang Sri Lankan Rupee
9.8404 LKR
1 TWD sang Liberian Dollar
5.9052 LRD
1 TWD sang Lesotho Loti
0.5608 LSL
1 TWD sang Libyan Dinar
0.1764 LYD
1 TWD sang Moroccan Dirham
0.3005 MAD
1 TWD sang Moldovan Leu
0.5524 MDL
1 TWD sang Malagasy Ariary
145.5146 MGA
1 TWD sang Macedonian Denar
1.7235 MKD
1 TWD sang Myanma Kyat
67.7749 MMK
1 TWD sang Mongolian Tugrik
115.8277 MNT
1 TWD sang Macanese Pataca
0.2584 MOP
1 TWD sang Mauritanian Ouguiya
1.2911 MRU
1 TWD sang Mauritian Rupee
1.4848 MUR
1 TWD sang Maldivian Rufiyaa
0.4972 MVR
1 TWD sang Malawian Kwacha
55.9541 MWK
1 TWD sang Mexican Peso
0.6011 MXN
1 TWD sang Malaysian Ringgit
0.135 MYR
1 TWD sang Mozambican Metical
2.0642 MZN
1 TWD sang Namibian Dollar
0.5608 NAD
1 TWD sang Nigerian Naira
46.4231 NGN
1 TWD sang Nicaraguan Córdoba
1.1874 NIO
1 TWD sang Norwegian Krone
0.33 NOK
1 TWD sang Nepalese Rupee
4.5736 NPR
1 TWD sang New Zealand Dollar
0.0573 NZD
1 TWD sang Omani Rial
0.0124 OMR
1 TWD sang Panamanian Balboa
0.0323 PAB
1 TWD sang Peruvian Nuevo Sol
0.109 PEN
1 TWD sang Papua New Guinean Kina
0.1381 PGK
1 TWD sang Philippine Peso
1.9032 PHP
1 TWD sang Pakistani Rupee
9.1244 PKR
1 TWD sang Paraguayan Guarani
228.5943 PYG
1 TWD sang Qatari Rial
0.1176 QAR
1 TWD sang Romanian Leu
0.1423 RON
1 TWD sang Serbian Dinar
3.2795 RSD
1 TWD sang Russian Ruble
2.6203 RUB
1 TWD sang Rwandan Franc
46.8874 RWF
1 TWD sang Saudi Riyal
0.1211 SAR
1 TWD sang Solomon Islands Dollar
0.2655 SBD
1 TWD sang Seychellois Rupee
0.4634 SCR
1 TWD sang Sudanese Pound
19.3832 SDG
1 TWD sang Swedish Krona
0.3093 SEK
1 TWD sang Singapore Dollar
0.0421 SGD
1 TWD sang Saint Helena Pound
0.0246 SHP
1 TWD sang Sierra Leonean Leone
676.8613 SLL
1 TWD sang Somali Shilling
18.4422 SOS
1 TWD sang Surinamese Dollar
1.2428 SRD
1 TWD sang South Sudanese Pound
4.2046 SSP
1 TWD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
719.2202 STD
1 TWD sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.6863 STN
1 TWD sang Salvadoran Colón
0.2823 SVC
1 TWD sang Syrian Pound
419.6833 SYP
1 TWD sang Swazi Lilangeni
0.5603 SZL
1 TWD sang Thai Baht
1.046 THB
1 TWD sang Tajikistani Somoni
0.2978 TJS
1 TWD sang Turkmenistani Manat
0.113 TMT
1 TWD sang Tunisian Dinar
0.0955 TND
1 TWD sang Tongan Pa'anga
0.0777 TOP
1 TWD sang Turkish Lira
1.3594 TRY
1 TWD sang Trinidad and Tobago Dollar
0.2187 TTD
1 TWD sang Tanzanian Shilling
79.3986 TZS
1 TWD sang Ugandan Shilling
112.6876 UGX
1 TWD sang Uruguayan Peso
1.2851 UYU
1 TWD sang Uzbekistan Som
386.2681 UZS
1 TWD sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.2201 VES
1 TWD sang Vietnamese Dong
849.319 VND
1 TWD sang Vanuatu Vatu
3.9412 VUV
1 TWD sang Samoan Tala
0.0905 WST
1 TWD sang CFA Franc BEAC
18.3508 XAF
1 TWD sang Silver Ounce
0.0007 XAG
1 TWD sang Gold Ounce
0 XAU
1 TWD sang East Caribbean Dollar
0.0872 XCD
1 TWD sang Special Drawing Rights
0.0229 XDR
1 TWD sang CFA Franc BCEAO
18.3508 XOF
1 TWD sang Palladium Ounce
0 XPD
1 TWD sang CFP Franc
3.3384 XPF
1 TWD sang Platinum Ounce
0 XPT
1 TWD sang Yemeni Rial
7.6984 YER
1 TWD sang South African Rand
0.5615 ZAR
1 TWD sang Zambian Kwacha
0.7228 ZMW
1 TWD sang Zimbabwean Dollar
10.3936 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Đài Loan mới sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Đô la Đài Loan mới là NT$. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/06/2025, tỷ giá hối đoái từ TWD sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Đài Loan mới sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Đài Loan mới sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Đài Loan mới = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Đô la Đài Loan mới = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Đô la Đài Loan mới = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Đô la Đài Loan mới = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Đô la Đài Loan mới = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 06.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org