EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
18:52:51 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TWD

Code
Currency Name
Sum
1 TWD sang United States Dollar
0.0346 USD
1 TWD sang Euro
0.0294 EUR
1 TWD sang British Pound Sterling
0.0253 GBP
1 TWD sang Chinese Yuan
0.2477 CNY
1 TWD sang Japanese Yen
4.9948 JPY
1 TWD sang Canadian Dollar
0.0471 CAD
1 TWD sang Australian Dollar
0.0528 AUD
1 TWD sang Czech Republic Koruna
0.7237 CZK
1 TWD sang Polish Zloty
0.1245 PLN
1 TWD sang Ukrainian Hryvnia
1.4414 UAH
1 TWD sang United Arab Emirates Dirham
0.127 AED
1 TWD sang Afghan Afghani
2.4148 AFN
1 TWD sang Albanian Lek
2.8734 ALL
1 TWD sang Armenian Dram
13.285 AMD
1 TWD sang Netherlands Antillean Guilder
0.0619 ANG
1 TWD sang Angolan Kwanza
31.5275 AOA
1 TWD sang Argentine Peso
41.695 ARS
1 TWD sang Aruban Florin
0.0623 AWG
1 TWD sang Azerbaijani Manat
0.0588 AZN
1 TWD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0574 BAM
1 TWD sang Barbadian Dollar
0.0691 BBD
1 TWD sang Bangladeshi Taka
4.2398 BDT
1 TWD sang Bulgarian Lev
0.0574 BGN
1 TWD sang Bahraini Dinar
0.013 BHD
1 TWD sang Burundian Franc
102.9663 BIF
1 TWD sang Bermudan Dollar
0.0346 BMD
1 TWD sang Brunei Dollar
0.044 BND
1 TWD sang Bolivian Boliviano
0.2388 BOB
1 TWD sang Brazilian Real
0.1874 BRL
1 TWD sang Bahamian Dollar
0.0346 BSD
1 TWD sang Bitcoin
0 BTC
1 TWD sang Bhutanese Ngultrum
2.9497 BTN
1 TWD sang Botswanan Pula
0.4578 BWP
1 TWD sang Belarusian Ruble
0.1131 BYN
1 TWD sang Belize Dollar
0.0694 BZD
1 TWD sang Congolese Franc
100.6062 CDF
1 TWD sang Swiss Franc
0.0274 CHF
1 TWD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0008 CLF
1 TWD sang Chilean Peso
32.1653 CLP
1 TWD sang Chinese Yuan (Offshore)
0.2477 CNH
1 TWD sang Colombian Peso
138.2979 COP
1 TWD sang Costa Rican Colón
17.4541 CRC
1 TWD sang Cuban Convertible Peso
0.0346 CUC
1 TWD sang Cuban Peso
0.8903 CUP
1 TWD sang Cape Verdean Escudo
3.2357 CVE
1 TWD sang Djiboutian Franc
6.148 DJF
1 TWD sang Danish Krone
0.2191 DKK
1 TWD sang Dominican Peso
2.0685 DOP
1 TWD sang Algerian Dinar
4.4732 DZD
1 TWD sang Egyptian Pound
1.706 EGP
1 TWD sang Eritrean Nakfa
0.5186 ERN
1 TWD sang Ethiopian Birr
4.7966 ETB
1 TWD sang Fijian Dollar
0.0774 FJD
1 TWD sang Falkland Islands Pound
0.0253 FKP
1 TWD sang Georgian Lari
0.094 GEL
1 TWD sang Guernsey Pound
0.0253 GGP
1 TWD sang Ghanaian Cedi
0.3577 GHS
1 TWD sang Gibraltar Pound
0.0253 GIP
1 TWD sang Gambian Dalasi
2.472 GMD
1 TWD sang Guinean Franc
299.7592 GNF
1 TWD sang Guatemalan Quetzal
0.2657 GTQ
1 TWD sang Guyanaese Dollar
7.231 GYD
1 TWD sang Hong Kong Dollar
0.2714 HKD
1 TWD sang Honduran Lempira
0.903 HNL
1 TWD sang Croatian Kuna
0.2212 HRK
1 TWD sang Haitian Gourde
4.5378 HTG
1 TWD sang Hungarian Forint
11.7016 HUF
1 TWD sang Indonesian Rupiah
559.775 IDR
1 TWD sang Israeli New Sheqel
0.1158 ILS
1 TWD sang Manx pound
0.0253 IMP
1 TWD sang Indian Rupee
2.9561 INR
1 TWD sang Iraqi Dinar
45.2754 IQD
1 TWD sang Iranian Rial
1456.3879 IRR
1 TWD sang Icelandic Króna
4.1806 ISK
1 TWD sang Jersey Pound
0.0253 JEP
1 TWD sang Jamaican Dollar
5.5166 JMD
1 TWD sang Jordanian Dinar
0.0245 JOD
1 TWD sang Kenyan Shilling
4.4654 KES
1 TWD sang Kyrgystani Som
3.0234 KGS
1 TWD sang Cambodian Riel
138.8614 KHR
1 TWD sang Comorian Franc
14.4515 KMF
1 TWD sang North Korean Won
31.1157 KPW
1 TWD sang South Korean Won
47.1141 KRW
1 TWD sang Kuwaiti Dinar
0.0106 KWD
1 TWD sang Cayman Islands Dollar
0.0288 KYD
1 TWD sang Kazakhstani Tenge
17.9489 KZT
1 TWD sang Laotian Kip
744.7698 LAK
1 TWD sang Lebanese Pound
3096.6317 LBP
1 TWD sang Sri Lankan Rupee
10.3697 LKR
1 TWD sang Liberian Dollar
6.9297 LRD
1 TWD sang Lesotho Loti
0.608 LSL
1 TWD sang Libyan Dinar
0.1862 LYD
1 TWD sang Moroccan Dirham
0.3102 MAD
1 TWD sang Moldovan Leu
0.5822 MDL
1 TWD sang Malagasy Ariary
152.0333 MGA
1 TWD sang Macedonian Denar
1.8062 MKD
1 TWD sang Myanma Kyat
72.5342 MMK
1 TWD sang Mongolian Tugrik
117.4791 MNT
1 TWD sang Macanese Pataca
0.2795 MOP
1 TWD sang Mauritanian Ouguiya
1.3718 MRU
1 TWD sang Mauritian Rupee
1.5541 MUR
1 TWD sang Maldivian Rufiyaa
0.5324 MVR
1 TWD sang Malawian Kwacha
59.9346 MWK
1 TWD sang Mexican Peso
0.6443 MXN
1 TWD sang Malaysian Ringgit
0.1459 MYR
1 TWD sang Mozambican Metical
2.2113 MZN
1 TWD sang Namibian Dollar
0.608 NAD
1 TWD sang Nigerian Naira
52.8946 NGN
1 TWD sang Nicaraguan Córdoba
1.2718 NIO
1 TWD sang Norwegian Krone
0.3483 NOK
1 TWD sang Nepalese Rupee
4.7194 NPR
1 TWD sang New Zealand Dollar
0.0571 NZD
1 TWD sang Omani Rial
0.0133 OMR
1 TWD sang Panamanian Balboa
0.0346 PAB
1 TWD sang Peruvian Nuevo Sol
0.1226 PEN
1 TWD sang Papua New Guinean Kina
0.1428 PGK
1 TWD sang Philippine Peso
1.9518 PHP
1 TWD sang Pakistani Rupee
9.8114 PKR
1 TWD sang Paraguayan Guarani
275.426 PYG
1 TWD sang Qatari Rial
0.1263 QAR
1 TWD sang Romanian Leu
0.1485 RON
1 TWD sang Serbian Dinar
3.4398 RSD
1 TWD sang Russian Ruble
2.7226 RUB
1 TWD sang Rwandan Franc
49.684 RWF
1 TWD sang Saudi Riyal
0.1297 SAR
1 TWD sang Solomon Islands Dollar
0.2882 SBD
1 TWD sang Seychellois Rupee
0.488 SCR
1 TWD sang Sudanese Pound
20.7611 SDG
1 TWD sang Swedish Krona
0.3306 SEK
1 TWD sang Singapore Dollar
0.0441 SGD
1 TWD sang Saint Helena Pound
0.0253 SHP
1 TWD sang Sierra Leonean Leone
724.9787 SLL
1 TWD sang Somali Shilling
19.7517 SOS
1 TWD sang Surinamese Dollar
1.2925 SRD
1 TWD sang South Sudanese Pound
4.5035 SSP
1 TWD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
770.3488 STD
1 TWD sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.7321 STN
1 TWD sang Salvadoran Colón
0.3024 SVC
1 TWD sang Syrian Pound
449.5182 SYP
1 TWD sang Swazi Lilangeni
0.6075 SZL
1 TWD sang Thai Baht
1.1191 THB
1 TWD sang Tajikistani Somoni
0.3361 TJS
1 TWD sang Turkmenistani Manat
0.1214 TMT
1 TWD sang Tunisian Dinar
0.1007 TND
1 TWD sang Tongan Pa'anga
0.0832 TOP
1 TWD sang Turkish Lira
1.3793 TRY
1 TWD sang Trinidad and Tobago Dollar
0.2344 TTD
1 TWD sang Tanzanian Shilling
91.2513 TZS
1 TWD sang Ugandan Shilling
123.9803 UGX
1 TWD sang Uruguayan Peso
1.3871 UYU
1 TWD sang Uzbekistan Som
434.0114 UZS
1 TWD sang Venezuelan Bolívar Soberano
3.7848 VES
1 TWD sang Vietnamese Dong
904.7583 VND
1 TWD sang Vanuatu Vatu
4.1046 VUV
1 TWD sang Samoan Tala
0.0968 WST
1 TWD sang CFA Franc BEAC
19.2573 XAF
1 TWD sang Silver Ounce
0.0009 XAG
1 TWD sang Gold Ounce
0 XAU
1 TWD sang East Caribbean Dollar
0.0934 XCD
1 TWD sang Special Drawing Rights
0.0261 XDR
1 TWD sang CFA Franc BCEAO
19.2573 XOF
1 TWD sang Palladium Ounce
0 XPD
1 TWD sang CFP Franc
3.5033 XPF
1 TWD sang Platinum Ounce
0 XPT
1 TWD sang Yemeni Rial
8.3719 YER
1 TWD sang South African Rand
0.6092 ZAR
1 TWD sang Zambian Kwacha
0.8373 ZMW
1 TWD sang Zimbabwean Dollar
11.1325 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Đài Loan mới sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Đô la Đài Loan mới là NT$. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ TWD sang CNH là 7.16533.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Đài Loan mới sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Đài Loan mới sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Đài Loan mới = 7.16533 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Đô la Đài Loan mới = 35.82665 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Đô la Đài Loan mới = 71.6533 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Đô la Đài Loan mới = 107.47995 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Đô la Đài Loan mới = 143.3066 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org