EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
13:59:09 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XCD

Code
Currency Name
Sum
1 XCD sang United States Dollar
0.37 USD
1 XCD sang Euro
0.3169 EUR
1 XCD sang British Pound Sterling
0.2739 GBP
1 XCD sang Chinese Yuan
2.6565 CNY
1 XCD sang Japanese Yen
54.6816 JPY
1 XCD sang Canadian Dollar
0.5119 CAD
1 XCD sang Australian Dollar
0.5706 AUD
1 XCD sang Czech Republic Koruna
7.7485 CZK
1 XCD sang Polish Zloty
1.345 PLN
1 XCD sang Ukrainian Hryvnia
15.2534 UAH
1 XCD sang United Arab Emirates Dirham
1.3589 AED
1 XCD sang Afghan Afghani
25.4179 AFN
1 XCD sang Albanian Lek
30.7972 ALL
1 XCD sang Armenian Dram
141.3677 AMD
1 XCD sang Netherlands Antillean Guilder
0.6623 ANG
1 XCD sang Angolan Kwanza
337.4424 AOA
1 XCD sang Argentine Peso
478.3691 ARS
1 XCD sang Aruban Florin
0.6662 AWG
1 XCD sang Azerbaijani Manat
0.629 AZN
1 XCD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.6192 BAM
1 XCD sang Barbadian Dollar
0.74 BBD
1 XCD sang Bangladeshi Taka
44.9658 BDT
1 XCD sang Bulgarian Lev
0.6194 BGN
1 XCD sang Bahraini Dinar
0.1395 BHD
1 XCD sang Burundian Franc
1103.7866 BIF
1 XCD sang Bermudan Dollar
0.37 BMD
1 XCD sang Brunei Dollar
0.4748 BND
1 XCD sang Bolivian Boliviano
2.5665 BOB
1 XCD sang Brazilian Real
2.0199 BRL
1 XCD sang Bahamian Dollar
0.37 BSD
1 XCD sang Bitcoin
0 BTC
1 XCD sang Bhutanese Ngultrum
32.2201 BTN
1 XCD sang Botswanan Pula
4.9594 BWP
1 XCD sang Belarusian Ruble
1.2404 BYN
1 XCD sang Belize Dollar
0.7434 BZD
1 XCD sang Congolese Franc
1071.3564 CDF
1 XCD sang Swiss Franc
0.2981 CHF
1 XCD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0091 CLF
1 XCD sang Chilean Peso
356.9444 CLP
1 XCD sang Chinese Yuan (Offshore)
2.6581 CNH
1 XCD sang Colombian Peso
1489.5762 COP
1 XCD sang Costa Rican Colón
187.0234 CRC
1 XCD sang Cuban Convertible Peso
0.37 CUC
1 XCD sang Cuban Peso
9.528 CUP
1 XCD sang Cape Verdean Escudo
34.9116 CVE
1 XCD sang Djiboutian Franc
65.903 DJF
1 XCD sang Danish Krone
2.3656 DKK
1 XCD sang Dominican Peso
22.7963 DOP
1 XCD sang Algerian Dinar
48.0169 DZD
1 XCD sang Egyptian Pound
17.9274 EGP
1 XCD sang Eritrean Nakfa
5.5503 ERN
1 XCD sang Ethiopian Birr
52.2356 ETB
1 XCD sang Fijian Dollar
0.8359 FJD
1 XCD sang Falkland Islands Pound
0.2739 FKP
1 XCD sang Georgian Lari
0.9954 GEL
1 XCD sang Guernsey Pound
0.2739 GGP
1 XCD sang Ghanaian Cedi
4.034 GHS
1 XCD sang Gibraltar Pound
0.2739 GIP
1 XCD sang Gambian Dalasi
26.6415 GMD
1 XCD sang Guinean Franc
3208.8982 GNF
1 XCD sang Guatemalan Quetzal
2.8366 GTQ
1 XCD sang Guyanaese Dollar
77.4277 GYD
1 XCD sang Hong Kong Dollar
2.8867 HKD
1 XCD sang Honduran Lempira
9.6926 HNL
1 XCD sang Croatian Kuna
2.3876 HRK
1 XCD sang Haitian Gourde
48.4549 HTG
1 XCD sang Hungarian Forint
124.7797 HUF
1 XCD sang Indonesian Rupiah
6016.9858 IDR
1 XCD sang Israeli New Sheqel
1.2503 ILS
1 XCD sang Manx pound
0.2739 IMP
1 XCD sang Indian Rupee
32.2066 INR
1 XCD sang Iraqi Dinar
484.8034 IQD
1 XCD sang Iranian Rial
15582.5054 IRR
1 XCD sang Icelandic Króna
45.4423 ISK
1 XCD sang Jersey Pound
0.2739 JEP
1 XCD sang Jamaican Dollar
59.2546 JMD
1 XCD sang Jordanian Dinar
0.2623 JOD
1 XCD sang Kenyan Shilling
47.8141 KES
1 XCD sang Kyrgystani Som
32.3583 KGS
1 XCD sang Cambodian Riel
1483.3386 KHR
1 XCD sang Comorian Franc
155.5938 KMF
1 XCD sang North Korean Won
333.0188 KPW
1 XCD sang South Korean Won
513.9146 KRW
1 XCD sang Kuwaiti Dinar
0.1131 KWD
1 XCD sang Cayman Islands Dollar
0.3084 KYD
1 XCD sang Kazakhstani Tenge
199.2115 KZT
1 XCD sang Laotian Kip
8014.3254 LAK
1 XCD sang Lebanese Pound
33225.0104 LBP
1 XCD sang Sri Lankan Rupee
111.3632 LKR
1 XCD sang Liberian Dollar
74.2014 LRD
1 XCD sang Lesotho Loti
6.5118 LSL
1 XCD sang Libyan Dinar
2.0035 LYD
1 XCD sang Moroccan Dirham
3.335 MAD
1 XCD sang Moldovan Leu
6.1841 MDL
1 XCD sang Malagasy Ariary
1625.8028 MGA
1 XCD sang Macedonian Denar
19.4845 MKD
1 XCD sang Myanma Kyat
776.6739 MMK
1 XCD sang Mongolian Tugrik
1329.3541 MNT
1 XCD sang Macanese Pataca
2.9742 MOP
1 XCD sang Mauritanian Ouguiya
14.7587 MRU
1 XCD sang Mauritian Rupee
16.9026 MUR
1 XCD sang Maldivian Rufiyaa
5.702 MVR
1 XCD sang Malawian Kwacha
641.7102 MWK
1 XCD sang Mexican Peso
6.974 MXN
1 XCD sang Malaysian Ringgit
1.5628 MYR
1 XCD sang Mozambican Metical
23.6443 MZN
1 XCD sang Namibian Dollar
6.5118 NAD
1 XCD sang Nigerian Naira
567.4197 NGN
1 XCD sang Nicaraguan Córdoba
13.6176 NIO
1 XCD sang Norwegian Krone
3.7872 NOK
1 XCD sang Nepalese Rupee
51.6748 NPR
1 XCD sang New Zealand Dollar
0.6248 NZD
1 XCD sang Omani Rial
0.1423 OMR
1 XCD sang Panamanian Balboa
0.37 PAB
1 XCD sang Peruvian Nuevo Sol
1.311 PEN
1 XCD sang Papua New Guinean Kina
1.5634 PGK
1 XCD sang Philippine Peso
21.1417 PHP
1 XCD sang Pakistani Rupee
105.0114 PKR
1 XCD sang Paraguayan Guarani
2708.7237 PYG
1 XCD sang Qatari Rial
1.3451 QAR
1 XCD sang Romanian Leu
1.603 RON
1 XCD sang Serbian Dinar
37.1177 RSD
1 XCD sang Russian Ruble
29.8897 RUB
1 XCD sang Rwandan Franc
535.6785 RWF
1 XCD sang Saudi Riyal
1.3886 SAR
1 XCD sang Solomon Islands Dollar
3.043 SBD
1 XCD sang Seychellois Rupee
5.4548 SCR
1 XCD sang Sudanese Pound
222.1976 SDG
1 XCD sang Swedish Krona
3.5384 SEK
1 XCD sang Singapore Dollar
0.4749 SGD
1 XCD sang Saint Helena Pound
0.2739 SHP
1 XCD sang Sierra Leonean Leone
7759.1534 SLL
1 XCD sang Somali Shilling
211.4993 SOS
1 XCD sang Surinamese Dollar
13.9572 SRD
1 XCD sang South Sudanese Pound
48.1989 SSP
1 XCD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
8244.7318 STD
1 XCD sang São Tomé and Príncipe Dobra
7.7571 STN
1 XCD sang Salvadoran Colón
3.2383 SVC
1 XCD sang Syrian Pound
4811.0118 SYP
1 XCD sang Swazi Lilangeni
6.5052 SZL
1 XCD sang Thai Baht
12.029 THB
1 XCD sang Tajikistani Somoni
3.4399 TJS
1 XCD sang Turkmenistani Manat
1.2988 TMT
1 XCD sang Tunisian Dinar
1.0817 TND
1 XCD sang Tongan Pa'anga
0.8909 TOP
1 XCD sang Turkish Lira
15.1307 TRY
1 XCD sang Trinidad and Tobago Dollar
2.5082 TTD
1 XCD sang New Taiwan Dollar
11.1378 TWD
1 XCD sang Tanzanian Shilling
926.1623 TZS
1 XCD sang Ugandan Shilling
1316.0496 UGX
1 XCD sang Uruguayan Peso
14.8271 UYU
1 XCD sang Uzbekistan Som
4636.362 UZS
1 XCD sang Venezuelan Bolívar Soberano
50.1269 VES
1 XCD sang Vietnamese Dong
9736.1114 VND
1 XCD sang Vanuatu Vatu
44.0757 VUV
1 XCD sang Samoan Tala
1.0255 WST
1 XCD sang CFA Franc BEAC
207.8836 XAF
1 XCD sang Silver Ounce
0.0097 XAG
1 XCD sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 XCD sang Special Drawing Rights
0.258 XDR
1 XCD sang CFA Franc BCEAO
207.8836 XOF
1 XCD sang Palladium Ounce
0.0003 XPD
1 XCD sang CFP Franc
37.8182 XPF
1 XCD sang Platinum Ounce
0.0003 XPT
1 XCD sang Yemeni Rial
88.9068 YER
1 XCD sang South African Rand
6.5167 ZAR
1 XCD sang Zambian Kwacha
8.6138 ZMW
1 XCD sang Zimbabwean Dollar
119.1467 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Đông Caribe sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Đô la Đông Caribe là $. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ XCD sang CNH là 7.183696.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Đông Caribe sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Đông Caribe sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Đông Caribe = 7.183696 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Đô la Đông Caribe = 35.91848 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Đô la Đông Caribe = 71.83696 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Đô la Đông Caribe = 107.75544 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Đô la Đông Caribe = 143.67392 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Đông Caribe sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org