EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
16 Nov, 2025
05:14:56 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XCD

Code
Currency Name
Sum
1 XCD sang United States Dollar
0.37 USD
1 XCD sang Euro
0.3184 EUR
1 XCD sang British Pound Sterling
0.2812 GBP
1 XCD sang Chinese Yuan
2.627 CNY
1 XCD sang Japanese Yen
57.1849 JPY
1 XCD sang Canadian Dollar
0.5193 CAD
1 XCD sang Australian Dollar
0.5662 AUD
1 XCD sang Czech Republic Koruna
7.6983 CZK
1 XCD sang Polish Zloty
1.3456 PLN
1 XCD sang Ukrainian Hryvnia
15.5418 UAH
1 XCD sang United Arab Emirates Dirham
1.3589 AED
1 XCD sang Afghan Afghani
24.511 AFN
1 XCD sang Albanian Lek
30.778 ALL
1 XCD sang Armenian Dram
141.3817 AMD
1 XCD sang Netherlands Antillean Guilder
0.6623 ANG
1 XCD sang Angolan Kwanza
339.3092 AOA
1 XCD sang Argentine Peso
520.7205 ARS
1 XCD sang Aruban Florin
0.6674 AWG
1 XCD sang Azerbaijani Manat
0.629 AZN
1 XCD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.6232 BAM
1 XCD sang Barbadian Dollar
0.74 BBD
1 XCD sang Bangladeshi Taka
45.1931 BDT
1 XCD sang Bulgarian Lev
0.6227 BGN
1 XCD sang Bahraini Dinar
0.1389 BHD
1 XCD sang Burundian Franc
1091.5511 BIF
1 XCD sang Bermudan Dollar
0.37 BMD
1 XCD sang Brunei Dollar
0.4815 BND
1 XCD sang Bolivian Boliviano
2.5555 BOB
1 XCD sang Brazilian Real
1.9598 BRL
1 XCD sang Bahamian Dollar
0.37 BSD
1 XCD sang Bitcoin
0 BTC
1 XCD sang Bhutanese Ngultrum
32.7944 BTN
1 XCD sang Botswanan Pula
5.2651 BWP
1 XCD sang Belarusian Ruble
1.2615 BYN
1 XCD sang Belize Dollar
0.7438 BZD
1 XCD sang Congolese Franc
785.8712 CDF
1 XCD sang Swiss Franc
0.2943 CHF
1 XCD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0088 CLF
1 XCD sang Chilean Peso
342.4543 CLP
1 XCD sang Chinese Yuan (Offshore)
2.629 CNH
1 XCD sang Colombian Peso
1385.4578 COP
1 XCD sang Costa Rican Colón
185.772 CRC
1 XCD sang Cuban Convertible Peso
0.37 CUC
1 XCD sang Cuban Peso
9.528 CUP
1 XCD sang Cape Verdean Escudo
35.0956 CVE
1 XCD sang Djiboutian Franc
65.8561 DJF
1 XCD sang Danish Krone
2.3777 DKK
1 XCD sang Dominican Peso
23.8204 DOP
1 XCD sang Algerian Dinar
48.1963 DZD
1 XCD sang Egyptian Pound
17.465 EGP
1 XCD sang Eritrean Nakfa
5.5503 ERN
1 XCD sang Ethiopian Birr
57.2999 ETB
1 XCD sang Fijian Dollar
0.8419 FJD
1 XCD sang Falkland Islands Pound
0.2812 FKP
1 XCD sang Georgian Lari
0.9991 GEL
1 XCD sang Guernsey Pound
0.2812 GGP
1 XCD sang Ghanaian Cedi
4.0495 GHS
1 XCD sang Gibraltar Pound
0.2812 GIP
1 XCD sang Gambian Dalasi
26.9499 GMD
1 XCD sang Guinean Franc
3210.2519 GNF
1 XCD sang Guatemalan Quetzal
2.8346 GTQ
1 XCD sang Guyanaese Dollar
77.3621 GYD
1 XCD sang Hong Kong Dollar
2.8767 HKD
1 XCD sang Honduran Lempira
9.7293 HNL
1 XCD sang Croatian Kuna
2.3988 HRK
1 XCD sang Haitian Gourde
48.4492 HTG
1 XCD sang Hungarian Forint
122.3992 HUF
1 XCD sang Indonesian Rupiah
6183.7894 IDR
1 XCD sang Israeli New Sheqel
1.195 ILS
1 XCD sang Manx pound
0.2812 IMP
1 XCD sang Indian Rupee
32.817 INR
1 XCD sang Iraqi Dinar
484.4923 IQD
1 XCD sang Iranian Rial
15577.8802 IRR
1 XCD sang Icelandic Króna
46.9261 ISK
1 XCD sang Jersey Pound
0.2812 JEP
1 XCD sang Jamaican Dollar
59.3982 JMD
1 XCD sang Jordanian Dinar
0.2623 JOD
1 XCD sang Kenyan Shilling
47.8381 KES
1 XCD sang Kyrgystani Som
32.3583 KGS
1 XCD sang Cambodian Riel
1483.523 KHR
1 XCD sang Comorian Franc
156.8888 KMF
1 XCD sang North Korean Won
333.0188 KPW
1 XCD sang South Korean Won
536.3453 KRW
1 XCD sang Kuwaiti Dinar
0.113 KWD
1 XCD sang Cayman Islands Dollar
0.3082 KYD
1 XCD sang Kazakhstani Tenge
193.8538 KZT
1 XCD sang Laotian Kip
8025.3756 LAK
1 XCD sang Lebanese Pound
33114.8803 LBP
1 XCD sang Sri Lankan Rupee
113.0597 LKR
1 XCD sang Liberian Dollar
67.1229 LRD
1 XCD sang Lesotho Loti
6.3427 LSL
1 XCD sang Libyan Dinar
2.0176 LYD
1 XCD sang Moroccan Dirham
3.4195 MAD
1 XCD sang Moldovan Leu
6.2428 MDL
1 XCD sang Malagasy Ariary
1663.244 MGA
1 XCD sang Macedonian Denar
19.5824 MKD
1 XCD sang Myanma Kyat
776.9329 MMK
1 XCD sang Mongolian Tugrik
1325.4704 MNT
1 XCD sang Macanese Pataca
2.961 MOP
1 XCD sang Mauritanian Ouguiya
14.6442 MRU
1 XCD sang Mauritian Rupee
16.8915 MUR
1 XCD sang Maldivian Rufiyaa
5.6983 MVR
1 XCD sang Malawian Kwacha
641.2797 MWK
1 XCD sang Mexican Peso
6.7783 MXN
1 XCD sang Malaysian Ringgit
1.5291 MYR
1 XCD sang Mozambican Metical
23.6628 MZN
1 XCD sang Namibian Dollar
6.3427 NAD
1 XCD sang Nigerian Naira
533.2845 NGN
1 XCD sang Nicaraguan Córdoba
13.6098 NIO
1 XCD sang Norwegian Krone
3.7328 NOK
1 XCD sang Nepalese Rupee
52.471 NPR
1 XCD sang New Zealand Dollar
0.6513 NZD
1 XCD sang Omani Rial
0.1423 OMR
1 XCD sang Panamanian Balboa
0.37 PAB
1 XCD sang Peruvian Nuevo Sol
1.2471 PEN
1 XCD sang Papua New Guinean Kina
1.5637 PGK
1 XCD sang Philippine Peso
21.8368 PHP
1 XCD sang Pakistani Rupee
104.5417 PKR
1 XCD sang Paraguayan Guarani
2605.7929 PYG
1 XCD sang Qatari Rial
1.3481 QAR
1 XCD sang Romanian Leu
1.6186 RON
1 XCD sang Serbian Dinar
37.3113 RSD
1 XCD sang Russian Ruble
29.9137 RUB
1 XCD sang Rwandan Franc
537.5484 RWF
1 XCD sang Saudi Riyal
1.3876 SAR
1 XCD sang Solomon Islands Dollar
3.0493 SBD
1 XCD sang Seychellois Rupee
5.1728 SCR
1 XCD sang Sudanese Pound
222.3826 SDG
1 XCD sang Swedish Krona
3.4964 SEK
1 XCD sang Singapore Dollar
0.4801 SGD
1 XCD sang Saint Helena Pound
0.2812 SHP
1 XCD sang Sierra Leonean Leone
7759.1534 SLL
1 XCD sang Somali Shilling
210.9905 SOS
1 XCD sang Surinamese Dollar
14.2789 SRD
1 XCD sang South Sudanese Pound
48.1989 SSP
1 XCD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
8244.7318 STD
1 XCD sang São Tomé and Príncipe Dobra
7.798 STN
1 XCD sang Salvadoran Colón
3.236 SVC
1 XCD sang Syrian Pound
4811.0118 SYP
1 XCD sang Swazi Lilangeni
6.3402 SZL
1 XCD sang Thai Baht
11.9366 THB
1 XCD sang Tajikistani Somoni
3.4135 TJS
1 XCD sang Turkmenistani Manat
1.2988 TMT
1 XCD sang Tunisian Dinar
1.0874 TND
1 XCD sang Tongan Pa'anga
0.8909 TOP
1 XCD sang Turkish Lira
15.604 TRY
1 XCD sang Trinidad and Tobago Dollar
2.5078 TTD
1 XCD sang New Taiwan Dollar
11.3428 TWD
1 XCD sang Tanzanian Shilling
906.0925 TZS
1 XCD sang Ugandan Shilling
1320.2428 UGX
1 XCD sang Uruguayan Peso
14.7178 UYU
1 XCD sang Uzbekistan Som
4452.4753 UZS
1 XCD sang Venezuelan Bolívar Soberano
86.3131 VES
1 XCD sang Vietnamese Dong
9751.5065 VND
1 XCD sang Vanuatu Vatu
45.2018 VUV
1 XCD sang Samoan Tala
1.042 WST
1 XCD sang CFA Franc BEAC
208.8254 XAF
1 XCD sang Silver Ounce
0.0073 XAG
1 XCD sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 XCD sang Special Drawing Rights
0.2714 XDR
1 XCD sang CFA Franc BCEAO
208.8254 XOF
1 XCD sang Palladium Ounce
0.0003 XPD
1 XCD sang CFP Franc
37.9895 XPF
1 XCD sang Platinum Ounce
0.0002 XPT
1 XCD sang Yemeni Rial
88.2593 YER
1 XCD sang South African Rand
6.3212 ZAR
1 XCD sang Zambian Kwacha
8.312 ZMW
1 XCD sang Zimbabwean Dollar
119.1467 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Đông Caribe sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Đô la Đông Caribe là $. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 11/16/2025, tỷ giá hối đoái từ XCD sang SAR là 3.749974.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Đông Caribe sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Đông Caribe sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Đông Caribe = 3.749974 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Đô la Đông Caribe = 18.74987 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Đô la Đông Caribe = 37.49974 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Đô la Đông Caribe = 56.24961 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Đô la Đông Caribe = 74.99948 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Đông Caribe sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 16.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org