EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Jun, 2025
01:03:18 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 01:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XCD

Code
Currency Name
Sum
1 XCD sang United States Dollar
0.37 USD
1 XCD sang Euro
0.3234 EUR
1 XCD sang British Pound Sterling
0.2731 GBP
1 XCD sang Chinese Yuan
2.6641 CNY
1 XCD sang Japanese Yen
52.807 JPY
1 XCD sang Canadian Dollar
0.5077 CAD
1 XCD sang Australian Dollar
0.5699 AUD
1 XCD sang Czech Republic Koruna
8.0407 CZK
1 XCD sang Polish Zloty
1.3764 PLN
1 XCD sang Ukrainian Hryvnia
15.4096 UAH
1 XCD sang United Arab Emirates Dirham
1.359 AED
1 XCD sang Afghan Afghani
25.6833 AFN
1 XCD sang Albanian Lek
31.8474 ALL
1 XCD sang Armenian Dram
142.0121 AMD
1 XCD sang Netherlands Antillean Guilder
0.6623 ANG
1 XCD sang Angolan Kwanza
337.4425 AOA
1 XCD sang Argentine Peso
436.906 ARS
1 XCD sang Aruban Florin
0.6665 AWG
1 XCD sang Azerbaijani Manat
0.629 AZN
1 XCD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.6335 BAM
1 XCD sang Barbadian Dollar
0.74 BBD
1 XCD sang Bangladeshi Taka
45.1831 BDT
1 XCD sang Bulgarian Lev
0.6321 BGN
1 XCD sang Bahraini Dinar
0.1395 BHD
1 XCD sang Burundian Franc
1100.7025 BIF
1 XCD sang Bermudan Dollar
0.37 BMD
1 XCD sang Brunei Dollar
0.4758 BND
1 XCD sang Bolivian Boliviano
2.5641 BOB
1 XCD sang Brazilian Real
2.0997 BRL
1 XCD sang Bahamian Dollar
0.37 BSD
1 XCD sang Bitcoin
0 BTC
1 XCD sang Bhutanese Ngultrum
31.5786 BTN
1 XCD sang Botswanan Pula
4.9634 BWP
1 XCD sang Belarusian Ruble
1.2101 BYN
1 XCD sang Belize Dollar
0.7427 BZD
1 XCD sang Congolese Franc
1073.9705 CDF
1 XCD sang Swiss Franc
0.3023 CHF
1 XCD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0091 CLF
1 XCD sang Chilean Peso
347.5088 CLP
1 XCD sang Chinese Yuan (Offshore)
2.6661 CNH
1 XCD sang Colombian Peso
1533.0145 COP
1 XCD sang Costa Rican Colón
187.6771 CRC
1 XCD sang Cuban Convertible Peso
0.37 CUC
1 XCD sang Cuban Peso
9.528 CUP
1 XCD sang Cape Verdean Escudo
35.7166 CVE
1 XCD sang Djiboutian Franc
65.8001 DJF
1 XCD sang Danish Krone
2.4123 DKK
1 XCD sang Dominican Peso
21.7898 DOP
1 XCD sang Algerian Dinar
48.7076 DZD
1 XCD sang Egyptian Pound
18.3827 EGP
1 XCD sang Eritrean Nakfa
5.5503 ERN
1 XCD sang Ethiopian Birr
50.4061 ETB
1 XCD sang Fijian Dollar
0.831 FJD
1 XCD sang Falkland Islands Pound
0.2731 FKP
1 XCD sang Georgian Lari
1.0122 GEL
1 XCD sang Guernsey Pound
0.2731 GGP
1 XCD sang Ghanaian Cedi
3.7902 GHS
1 XCD sang Gibraltar Pound
0.2731 GIP
1 XCD sang Gambian Dalasi
26.8265 GMD
1 XCD sang Guinean Franc
3204.1832 GNF
1 XCD sang Guatemalan Quetzal
2.8398 GTQ
1 XCD sang Guyanaese Dollar
77.359 GYD
1 XCD sang Hong Kong Dollar
2.9026 HKD
1 XCD sang Honduran Lempira
9.6339 HNL
1 XCD sang Croatian Kuna
2.4365 HRK
1 XCD sang Haitian Gourde
48.4028 HTG
1 XCD sang Hungarian Forint
130.347 HUF
1 XCD sang Indonesian Rupiah
6029.8607 IDR
1 XCD sang Israeli New Sheqel
1.3056 ILS
1 XCD sang Manx pound
0.2731 IMP
1 XCD sang Indian Rupee
31.5874 INR
1 XCD sang Iraqi Dinar
484.3834 IQD
1 XCD sang Iranian Rial
15633.3833 IRR
1 XCD sang Icelandic Króna
46.6929 ISK
1 XCD sang Jersey Pound
0.2731 JEP
1 XCD sang Jamaican Dollar
59.037 JMD
1 XCD sang Jordanian Dinar
0.2623 JOD
1 XCD sang Kenyan Shilling
47.7734 KES
1 XCD sang Kyrgystani Som
32.3583 KGS
1 XCD sang Cambodian Riel
1478.3689 KHR
1 XCD sang Comorian Franc
159.0915 KMF
1 XCD sang North Korean Won
333.0188 KPW
1 XCD sang South Korean Won
509.5484 KRW
1 XCD sang Kuwaiti Dinar
0.1134 KWD
1 XCD sang Cayman Islands Dollar
0.3081 KYD
1 XCD sang Kazakhstani Tenge
189.1931 KZT
1 XCD sang Laotian Kip
7985.8186 LAK
1 XCD sang Lebanese Pound
33135.8976 LBP
1 XCD sang Sri Lankan Rupee
110.7599 LKR
1 XCD sang Liberian Dollar
73.7661 LRD
1 XCD sang Lesotho Loti
6.6328 LSL
1 XCD sang Libyan Dinar
2.0157 LYD
1 XCD sang Moroccan Dirham
3.404 MAD
1 XCD sang Moldovan Leu
6.3715 MDL
1 XCD sang Malagasy Ariary
1677.8809 MGA
1 XCD sang Macedonian Denar
19.8954 MKD
1 XCD sang Myanma Kyat
776.3039 MMK
1 XCD sang Mongolian Tugrik
1257.331 MNT
1 XCD sang Macanese Pataca
2.9876 MOP
1 XCD sang Mauritanian Ouguiya
14.6423 MRU
1 XCD sang Mauritian Rupee
16.9174 MUR
1 XCD sang Maldivian Rufiyaa
5.7205 MVR
1 XCD sang Malawian Kwacha
641.1594 MWK
1 XCD sang Mexican Peso
7.1065 MXN
1 XCD sang Malaysian Ringgit
1.5685 MYR
1 XCD sang Mozambican Metical
23.6184 MZN
1 XCD sang Namibian Dollar
6.6328 NAD
1 XCD sang Nigerian Naira
585.8985 NGN
1 XCD sang Nicaraguan Córdoba
13.6077 NIO
1 XCD sang Norwegian Krone
3.7283 NOK
1 XCD sang Nepalese Rupee
50.5257 NPR
1 XCD sang New Zealand Dollar
0.6114 NZD
1 XCD sang Omani Rial
0.1423 OMR
1 XCD sang Panamanian Balboa
0.37 PAB
1 XCD sang Peruvian Nuevo Sol
1.3382 PEN
1 XCD sang Papua New Guinean Kina
1.5185 PGK
1 XCD sang Philippine Peso
20.5898 PHP
1 XCD sang Pakistani Rupee
104.2534 PKR
1 XCD sang Paraguayan Guarani
2954.4727 PYG
1 XCD sang Qatari Rial
1.3515 QAR
1 XCD sang Romanian Leu
1.6368 RON
1 XCD sang Serbian Dinar
37.8942 RSD
1 XCD sang Russian Ruble
29.3233 RUB
1 XCD sang Rwandan Franc
532.1053 RWF
1 XCD sang Saudi Riyal
1.388 SAR
1 XCD sang Solomon Islands Dollar
3.09 SBD
1 XCD sang Seychellois Rupee
5.4328 SCR
1 XCD sang Sudanese Pound
222.1976 SDG
1 XCD sang Swedish Krona
3.5269 SEK
1 XCD sang Singapore Dollar
0.4756 SGD
1 XCD sang Saint Helena Pound
0.2731 SHP
1 XCD sang Sierra Leonean Leone
7759.1534 SLL
1 XCD sang Somali Shilling
211.323 SOS
1 XCD sang Surinamese Dollar
13.7833 SRD
1 XCD sang South Sudanese Pound
48.1989 SSP
1 XCD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
8244.7318 STD
1 XCD sang São Tomé and Príncipe Dobra
7.9359 STN
1 XCD sang Salvadoran Colón
3.2353 SVC
1 XCD sang Syrian Pound
4811.0118 SYP
1 XCD sang Swazi Lilangeni
6.6302 SZL
1 XCD sang Thai Baht
12.0369 THB
1 XCD sang Tajikistani Somoni
3.6977 TJS
1 XCD sang Turkmenistani Manat
1.296 TMT
1 XCD sang Tunisian Dinar
1.0997 TND
1 XCD sang Tongan Pa'anga
0.8909 TOP
1 XCD sang Turkish Lira
14.4969 TRY
1 XCD sang Trinidad and Tobago Dollar
2.511 TTD
1 XCD sang New Taiwan Dollar
11.0806 TWD
1 XCD sang Tanzanian Shilling
994.4323 TZS
1 XCD sang Ugandan Shilling
1346.5081 UGX
1 XCD sang Uruguayan Peso
15.4294 UYU
1 XCD sang Uzbekistan Som
4729.5682 UZS
1 XCD sang Venezuelan Bolívar Soberano
35.8192 VES
1 XCD sang Vietnamese Dong
9630.9456 VND
1 XCD sang Vanuatu Vatu
43.9296 VUV
1 XCD sang Samoan Tala
1.0361 WST
1 XCD sang CFA Franc BEAC
212.1096 XAF
1 XCD sang Silver Ounce
0.0107 XAG
1 XCD sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 XCD sang Special Drawing Rights
0.2655 XDR
1 XCD sang CFA Franc BCEAO
212.1096 XOF
1 XCD sang Palladium Ounce
0.0004 XPD
1 XCD sang CFP Franc
38.587 XPF
1 XCD sang Platinum Ounce
0.0004 XPT
1 XCD sang Yemeni Rial
90.1583 YER
1 XCD sang South African Rand
6.6081 ZAR
1 XCD sang Zambian Kwacha
9.8886 ZMW
1 XCD sang Zimbabwean Dollar
119.1467 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Đông Caribe sang Đồng Việt Nam. Biểu tượng cho đồng Đô la Đông Caribe là $. Biểu tượng cho Đồng Việt Nam là ₫.

Hôm nay 06/03/2025, tỷ giá hối đoái từ XCD sang VND là 26028.112122.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Đông Caribe sang Đồng Việt Nam, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Đông Caribe sang Đồng Việt Nam của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Đông Caribe = 26028.112122 Đồng Việt Nam
  • 5 Đô la Đông Caribe = 130140.56061 Đồng Việt Nam
  • 10 Đô la Đông Caribe = 260281.12122 Đồng Việt Nam
  • 15 Đô la Đông Caribe = 390421.68183 Đồng Việt Nam
  • 20 Đô la Đông Caribe = 520562.24244 Đồng Việt Nam

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Đông Caribe sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.06.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org