EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
02:23:32 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XOF

Code
Currency Name
Sum
1 XOF sang United States Dollar
0.0018 USD
1 XOF sang Euro
0.0015 EUR
1 XOF sang British Pound Sterling
0.0013 GBP
1 XOF sang Chinese Yuan
0.0129 CNY
1 XOF sang Japanese Yen
0.2595 JPY
1 XOF sang Canadian Dollar
0.0024 CAD
1 XOF sang Australian Dollar
0.0027 AUD
1 XOF sang Czech Republic Koruna
0.0376 CZK
1 XOF sang Polish Zloty
0.0065 PLN
1 XOF sang Ukrainian Hryvnia
0.075 UAH
1 XOF sang United Arab Emirates Dirham
0.0066 AED
1 XOF sang Afghan Afghani
0.1255 AFN
1 XOF sang Albanian Lek
0.1493 ALL
1 XOF sang Armenian Dram
0.6909 AMD
1 XOF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0032 ANG
1 XOF sang Angolan Kwanza
1.6409 AOA
1 XOF sang Argentine Peso
2.162 ARS
1 XOF sang Aruban Florin
0.0032 AWG
1 XOF sang Azerbaijani Manat
0.003 AZN
1 XOF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.003 BAM
1 XOF sang Barbadian Dollar
0.0036 BBD
1 XOF sang Bangladeshi Taka
0.2204 BDT
1 XOF sang Bulgarian Lev
0.003 BGN
1 XOF sang Bahraini Dinar
0.0007 BHD
1 XOF sang Burundian Franc
5.3524 BIF
1 XOF sang Bermudan Dollar
0.0018 BMD
1 XOF sang Brunei Dollar
0.0023 BND
1 XOF sang Bolivian Boliviano
0.0124 BOB
1 XOF sang Brazilian Real
0.0097 BRL
1 XOF sang Bahamian Dollar
0.0018 BSD
1 XOF sang Bitcoin
0 BTC
1 XOF sang Bhutanese Ngultrum
0.1532 BTN
1 XOF sang Botswanan Pula
0.0237 BWP
1 XOF sang Belarusian Ruble
0.0059 BYN
1 XOF sang Belize Dollar
0.0036 BZD
1 XOF sang Congolese Franc
5.2302 CDF
1 XOF sang Swiss Franc
0.0014 CHF
1 XOF sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 XOF sang Chilean Peso
1.6633 CLP
1 XOF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0128 CNH
1 XOF sang Colombian Peso
7.1818 COP
1 XOF sang Costa Rican Colón
0.9052 CRC
1 XOF sang Cuban Convertible Peso
0.0018 CUC
1 XOF sang Cuban Peso
0.0462 CUP
1 XOF sang Cape Verdean Escudo
0.168 CVE
1 XOF sang Djiboutian Franc
0.3199 DJF
1 XOF sang Danish Krone
0.0114 DKK
1 XOF sang Dominican Peso
0.1072 DOP
1 XOF sang Algerian Dinar
0.2321 DZD
1 XOF sang Egyptian Pound
0.0885 EGP
1 XOF sang Eritrean Nakfa
0.0269 ERN
1 XOF sang Ethiopian Birr
0.2478 ETB
1 XOF sang Fijian Dollar
0.004 FJD
1 XOF sang Falkland Islands Pound
0.0013 FKP
1 XOF sang Georgian Lari
0.0049 GEL
1 XOF sang Guernsey Pound
0.0013 GGP
1 XOF sang Ghanaian Cedi
0.0186 GHS
1 XOF sang Gibraltar Pound
0.0013 GIP
1 XOF sang Gambian Dalasi
0.1282 GMD
1 XOF sang Guinean Franc
15.5787 GNF
1 XOF sang Guatemalan Quetzal
0.0138 GTQ
1 XOF sang Guyanaese Dollar
0.3751 GYD
1 XOF sang Hong Kong Dollar
0.0141 HKD
1 XOF sang Honduran Lempira
0.0469 HNL
1 XOF sang Croatian Kuna
0.0115 HRK
1 XOF sang Haitian Gourde
0.2354 HTG
1 XOF sang Hungarian Forint
0.608 HUF
1 XOF sang Indonesian Rupiah
29.0855 IDR
1 XOF sang Israeli New Sheqel
0.006 ILS
1 XOF sang Manx pound
0.0013 IMP
1 XOF sang Indian Rupee
0.1532 INR
1 XOF sang Iraqi Dinar
2.3537 IQD
1 XOF sang Iranian Rial
75.5193 IRR
1 XOF sang Icelandic Króna
0.2171 ISK
1 XOF sang Jersey Pound
0.0013 JEP
1 XOF sang Jamaican Dollar
0.287 JMD
1 XOF sang Jordanian Dinar
0.0013 JOD
1 XOF sang Kenyan Shilling
0.2322 KES
1 XOF sang Kyrgystani Som
0.1568 KGS
1 XOF sang Cambodian Riel
7.2119 KHR
1 XOF sang Comorian Franc
0.7494 KMF
1 XOF sang North Korean Won
1.6135 KPW
1 XOF sang South Korean Won
2.4483 KRW
1 XOF sang Kuwaiti Dinar
0.0005 KWD
1 XOF sang Cayman Islands Dollar
0.0015 KYD
1 XOF sang Kazakhstani Tenge
0.9336 KZT
1 XOF sang Laotian Kip
38.7157 LAK
1 XOF sang Lebanese Pound
160.9961 LBP
1 XOF sang Sri Lankan Rupee
0.5379 LKR
1 XOF sang Liberian Dollar
0.3594 LRD
1 XOF sang Lesotho Loti
0.0315 LSL
1 XOF sang Libyan Dinar
0.0097 LYD
1 XOF sang Moroccan Dirham
0.0161 MAD
1 XOF sang Moldovan Leu
0.0303 MDL
1 XOF sang Malagasy Ariary
7.8914 MGA
1 XOF sang Macedonian Denar
0.0938 MKD
1 XOF sang Myanma Kyat
3.7612 MMK
1 XOF sang Mongolian Tugrik
6.0917 MNT
1 XOF sang Macanese Pataca
0.0145 MOP
1 XOF sang Mauritanian Ouguiya
0.0713 MRU
1 XOF sang Mauritian Rupee
0.0804 MUR
1 XOF sang Maldivian Rufiyaa
0.0276 MVR
1 XOF sang Malawian Kwacha
3.1157 MWK
1 XOF sang Mexican Peso
0.0335 MXN
1 XOF sang Malaysian Ringgit
0.0076 MYR
1 XOF sang Mozambican Metical
0.1147 MZN
1 XOF sang Namibian Dollar
0.0315 NAD
1 XOF sang Nigerian Naira
2.7465 NGN
1 XOF sang Nicaraguan Córdoba
0.0661 NIO
1 XOF sang Norwegian Krone
0.018 NOK
1 XOF sang Nepalese Rupee
0.2451 NPR
1 XOF sang New Zealand Dollar
0.003 NZD
1 XOF sang Omani Rial
0.0007 OMR
1 XOF sang Panamanian Balboa
0.0018 PAB
1 XOF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0064 PEN
1 XOF sang Papua New Guinean Kina
0.0074 PGK
1 XOF sang Philippine Peso
0.1013 PHP
1 XOF sang Pakistani Rupee
0.5099 PKR
1 XOF sang Paraguayan Guarani
14.3247 PYG
1 XOF sang Qatari Rial
0.0065 QAR
1 XOF sang Romanian Leu
0.0077 RON
1 XOF sang Serbian Dinar
0.1787 RSD
1 XOF sang Russian Ruble
0.1422 RUB
1 XOF sang Rwandan Franc
2.581 RWF
1 XOF sang Saudi Riyal
0.0067 SAR
1 XOF sang Solomon Islands Dollar
0.0149 SBD
1 XOF sang Seychellois Rupee
0.0253 SCR
1 XOF sang Sudanese Pound
1.0765 SDG
1 XOF sang Swedish Krona
0.0172 SEK
1 XOF sang Singapore Dollar
0.0023 SGD
1 XOF sang Saint Helena Pound
0.0013 SHP
1 XOF sang Sierra Leonean Leone
37.5929 SLL
1 XOF sang Somali Shilling
1.0268 SOS
1 XOF sang Surinamese Dollar
0.0667 SRD
1 XOF sang South Sudanese Pound
0.2335 SSP
1 XOF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
39.9456 STD
1 XOF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.038 STN
1 XOF sang Salvadoran Colón
0.0157 SVC
1 XOF sang Syrian Pound
23.3093 SYP
1 XOF sang Swazi Lilangeni
0.0315 SZL
1 XOF sang Thai Baht
0.0582 THB
1 XOF sang Tajikistani Somoni
0.0174 TJS
1 XOF sang Turkmenistani Manat
0.0063 TMT
1 XOF sang Tunisian Dinar
0.0052 TND
1 XOF sang Tongan Pa'anga
0.0043 TOP
1 XOF sang Turkish Lira
0.0714 TRY
1 XOF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0122 TTD
1 XOF sang New Taiwan Dollar
0.0517 TWD
1 XOF sang Tanzanian Shilling
4.7177 TZS
1 XOF sang Ugandan Shilling
6.4458 UGX
1 XOF sang Uruguayan Peso
0.072 UYU
1 XOF sang Uzbekistan Som
22.6254 UZS
1 XOF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.1963 VES
1 XOF sang Vietnamese Dong
47.0104 VND
1 XOF sang Vanuatu Vatu
0.2128 VUV
1 XOF sang Samoan Tala
0.005 WST
1 XOF sang CFA Franc BEAC
1 XAF
1 XOF sang Silver Ounce
0 XAG
1 XOF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XOF sang East Caribbean Dollar
0.0048 XCD
1 XOF sang Special Drawing Rights
0.0014 XDR
1 XOF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XOF sang CFP Franc
0.1819 XPF
1 XOF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XOF sang Yemeni Rial
0.4341 YER
1 XOF sang South African Rand
0.0314 ZAR
1 XOF sang Zambian Kwacha
0.0433 ZMW
1 XOF sang Zimbabwean Dollar
0.5773 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFA Tây Phi sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Franc CFA Tây Phi là F.CFA. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ XOF sang CNH là 7.16747.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFA Tây Phi sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFA Tây Phi sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFA Tây Phi = 7.16747 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Franc CFA Tây Phi = 35.83735 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Franc CFA Tây Phi = 71.6747 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Franc CFA Tây Phi = 107.51205 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Franc CFA Tây Phi = 143.3494 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFA Tây Phi sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org