EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
13 Dec, 2025
21:36:27 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 21:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XOF

Code
Currency Name
Sum
1 XOF sang United States Dollar
0.0018 USD
1 XOF sang Euro
0.0015 EUR
1 XOF sang British Pound Sterling
0.0013 GBP
1 XOF sang Chinese Yuan
0.0126 CNY
1 XOF sang Japanese Yen
0.2787 JPY
1 XOF sang Canadian Dollar
0.0025 CAD
1 XOF sang Australian Dollar
0.0027 AUD
1 XOF sang Czech Republic Koruna
0.037 CZK
1 XOF sang Polish Zloty
0.0065 PLN
1 XOF sang Ukrainian Hryvnia
0.0755 UAH
1 XOF sang United Arab Emirates Dirham
0.0066 AED
1 XOF sang Afghan Afghani
0.1182 AFN
1 XOF sang Albanian Lek
0.1473 ALL
1 XOF sang Armenian Dram
0.6822 AMD
1 XOF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0032 ANG
1 XOF sang Angolan Kwanza
1.6408 AOA
1 XOF sang Argentine Peso
2.5779 ARS
1 XOF sang Aruban Florin
0.0032 AWG
1 XOF sang Azerbaijani Manat
0.003 AZN
1 XOF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.003 BAM
1 XOF sang Barbadian Dollar
0.0036 BBD
1 XOF sang Bangladeshi Taka
0.2183 BDT
1 XOF sang Bulgarian Lev
0.003 BGN
1 XOF sang Bahraini Dinar
0.0007 BHD
1 XOF sang Burundian Franc
5.2802 BIF
1 XOF sang Bermudan Dollar
0.0018 BMD
1 XOF sang Brunei Dollar
0.0023 BND
1 XOF sang Bolivian Boliviano
0.0123 BOB
1 XOF sang Brazilian Real
0.0097 BRL
1 XOF sang Bahamian Dollar
0.0018 BSD
1 XOF sang Bitcoin
0 BTC
1 XOF sang Bhutanese Ngultrum
0.1616 BTN
1 XOF sang Botswanan Pula
0.0237 BWP
1 XOF sang Belarusian Ruble
0.0053 BYN
1 XOF sang Belize Dollar
0.0036 BZD
1 XOF sang Congolese Franc
4.0955 CDF
1 XOF sang Swiss Franc
0.0014 CHF
1 XOF sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 XOF sang Chilean Peso
1.6287 CLP
1 XOF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0126 CNH
1 XOF sang Colombian Peso
6.8038 COP
1 XOF sang Costa Rican Colón
0.8936 CRC
1 XOF sang Cuban Convertible Peso
0.0018 CUC
1 XOF sang Cuban Peso
0.0461 CUP
1 XOF sang Cape Verdean Escudo
0.1683 CVE
1 XOF sang Djiboutian Franc
0.3181 DJF
1 XOF sang Danish Krone
0.0114 DKK
1 XOF sang Dominican Peso
0.1142 DOP
1 XOF sang Algerian Dinar
0.2321 DZD
1 XOF sang Egyptian Pound
0.0851 EGP
1 XOF sang Eritrean Nakfa
0.0268 ERN
1 XOF sang Ethiopian Birr
0.2791 ETB
1 XOF sang Fijian Dollar
0.0041 FJD
1 XOF sang Falkland Islands Pound
0.0013 FKP
1 XOF sang Georgian Lari
0.0048 GEL
1 XOF sang Guernsey Pound
0.0013 GGP
1 XOF sang Ghanaian Cedi
0.0205 GHS
1 XOF sang Gibraltar Pound
0.0013 GIP
1 XOF sang Gambian Dalasi
0.1306 GMD
1 XOF sang Guinean Franc
15.5368 GNF
1 XOF sang Guatemalan Quetzal
0.0137 GTQ
1 XOF sang Guyanaese Dollar
0.3737 GYD
1 XOF sang Hong Kong Dollar
0.0139 HKD
1 XOF sang Honduran Lempira
0.047 HNL
1 XOF sang Croatian Kuna
0.0115 HRK
1 XOF sang Haitian Gourde
0.2342 HTG
1 XOF sang Hungarian Forint
0.5869 HUF
1 XOF sang Indonesian Rupiah
29.7627 IDR
1 XOF sang Israeli New Sheqel
0.0058 ILS
1 XOF sang Manx pound
0.0013 IMP
1 XOF sang Indian Rupee
0.1621 INR
1 XOF sang Iraqi Dinar
2.3402 IQD
1 XOF sang Iranian Rial
75.3695 IRR
1 XOF sang Icelandic Króna
0.2262 ISK
1 XOF sang Jersey Pound
0.0013 JEP
1 XOF sang Jamaican Dollar
0.286 JMD
1 XOF sang Jordanian Dinar
0.0013 JOD
1 XOF sang Kenyan Shilling
0.2304 KES
1 XOF sang Kyrgystani Som
0.1565 KGS
1 XOF sang Cambodian Riel
7.1524 KHR
1 XOF sang Comorian Franc
0.7506 KMF
1 XOF sang North Korean Won
1.6104 KPW
1 XOF sang South Korean Won
2.6384 KRW
1 XOF sang Kuwaiti Dinar
0.0005 KWD
1 XOF sang Cayman Islands Dollar
0.0015 KYD
1 XOF sang Kazakhstani Tenge
0.9317 KZT
1 XOF sang Laotian Kip
38.729 LAK
1 XOF sang Lebanese Pound
159.975 LBP
1 XOF sang Sri Lankan Rupee
0.552 LKR
1 XOF sang Liberian Dollar
0.3153 LRD
1 XOF sang Lesotho Loti
0.0301 LSL
1 XOF sang Libyan Dinar
0.0097 LYD
1 XOF sang Moroccan Dirham
0.0164 MAD
1 XOF sang Moldovan Leu
0.0302 MDL
1 XOF sang Malagasy Ariary
7.914 MGA
1 XOF sang Macedonian Denar
0.0938 MKD
1 XOF sang Myanma Kyat
3.757 MMK
1 XOF sang Mongolian Tugrik
6.4095 MNT
1 XOF sang Macanese Pataca
0.0143 MOP
1 XOF sang Mauritanian Ouguiya
0.0715 MRU
1 XOF sang Mauritian Rupee
0.0822 MUR
1 XOF sang Maldivian Rufiyaa
0.0276 MVR
1 XOF sang Malawian Kwacha
3.0978 MWK
1 XOF sang Mexican Peso
0.0322 MXN
1 XOF sang Malaysian Ringgit
0.0073 MYR
1 XOF sang Mozambican Metical
0.1144 MZN
1 XOF sang Namibian Dollar
0.0301 NAD
1 XOF sang Nigerian Naira
2.5991 NGN
1 XOF sang Nicaraguan Córdoba
0.0657 NIO
1 XOF sang Norwegian Krone
0.0181 NOK
1 XOF sang Nepalese Rupee
0.2585 NPR
1 XOF sang New Zealand Dollar
0.0031 NZD
1 XOF sang Omani Rial
0.0007 OMR
1 XOF sang Panamanian Balboa
0.0018 PAB
1 XOF sang Peruvian Nuevo Sol
0.006 PEN
1 XOF sang Papua New Guinean Kina
0.0076 PGK
1 XOF sang Philippine Peso
0.1058 PHP
1 XOF sang Pakistani Rupee
0.5007 PKR
1 XOF sang Paraguayan Guarani
11.9998 PYG
1 XOF sang Qatari Rial
0.0065 QAR
1 XOF sang Romanian Leu
0.0078 RON
1 XOF sang Serbian Dinar
0.1789 RSD
1 XOF sang Russian Ruble
0.1426 RUB
1 XOF sang Rwandan Franc
2.6001 RWF
1 XOF sang Saudi Riyal
0.0067 SAR
1 XOF sang Solomon Islands Dollar
0.0147 SBD
1 XOF sang Seychellois Rupee
0.0269 SCR
1 XOF sang Sudanese Pound
1.0763 SDG
1 XOF sang Swedish Krona
0.0166 SEK
1 XOF sang Singapore Dollar
0.0023 SGD
1 XOF sang Saint Helena Pound
0.0013 SHP
1 XOF sang Sierra Leonean Leone
37.5206 SLL
1 XOF sang Somali Shilling
1.0191 SOS
1 XOF sang Surinamese Dollar
0.069 SRD
1 XOF sang South Sudanese Pound
0.2331 SSP
1 XOF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
39.8687 STD
1 XOF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0373 STN
1 XOF sang Salvadoran Colón
0.0156 SVC
1 XOF sang Syrian Pound
23.2644 SYP
1 XOF sang Swazi Lilangeni
0.0301 SZL
1 XOF sang Thai Baht
0.0563 THB
1 XOF sang Tajikistani Somoni
0.0164 TJS
1 XOF sang Turkmenistani Manat
0.0063 TMT
1 XOF sang Tunisian Dinar
0.0052 TND
1 XOF sang Tongan Pa'anga
0.0043 TOP
1 XOF sang Turkish Lira
0.0764 TRY
1 XOF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0121 TTD
1 XOF sang New Taiwan Dollar
0.0561 TWD
1 XOF sang Tanzanian Shilling
4.4196 TZS
1 XOF sang Ugandan Shilling
6.3495 UGX
1 XOF sang Uruguayan Peso
0.0701 UYU
1 XOF sang Uzbekistan Som
21.5226 UZS
1 XOF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.4737 VES
1 XOF sang Vietnamese Dong
47.0692 VND
1 XOF sang Vanuatu Vatu
0.2186 VUV
1 XOF sang Samoan Tala
0.005 WST
1 XOF sang CFA Franc BEAC
1 XAF
1 XOF sang Silver Ounce
0 XAG
1 XOF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XOF sang East Caribbean Dollar
0.0048 XCD
1 XOF sang Special Drawing Rights
0.0012 XDR
1 XOF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XOF sang CFP Franc
0.1819 XPF
1 XOF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XOF sang Yemeni Rial
0.4267 YER
1 XOF sang South African Rand
0.0302 ZAR
1 XOF sang Zambian Kwacha
0.0412 ZMW
1 XOF sang Zimbabwean Dollar
0.5762 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFA Tây Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Franc CFA Tây Phi là F.CFA. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 12/13/2025, tỷ giá hối đoái từ XOF sang SAR là 3.752205.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFA Tây Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFA Tây Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFA Tây Phi = 3.752205 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Franc CFA Tây Phi = 18.761025 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Franc CFA Tây Phi = 37.52205 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Franc CFA Tây Phi = 56.283075 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Franc CFA Tây Phi = 75.0441 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFA Tây Phi sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 13.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org