EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
07:15:58 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XOF

Code
Currency Name
Sum
1 XOF sang United States Dollar
0.0018 USD
1 XOF sang Euro
0.0015 EUR
1 XOF sang British Pound Sterling
0.0013 GBP
1 XOF sang Chinese Yuan
0.0129 CNY
1 XOF sang Japanese Yen
0.2591 JPY
1 XOF sang Canadian Dollar
0.0024 CAD
1 XOF sang Australian Dollar
0.0027 AUD
1 XOF sang Czech Republic Koruna
0.0375 CZK
1 XOF sang Polish Zloty
0.0065 PLN
1 XOF sang Ukrainian Hryvnia
0.0751 UAH
1 XOF sang United Arab Emirates Dirham
0.0066 AED
1 XOF sang Afghan Afghani
0.1256 AFN
1 XOF sang Albanian Lek
0.1494 ALL
1 XOF sang Armenian Dram
0.6914 AMD
1 XOF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0032 ANG
1 XOF sang Angolan Kwanza
1.6378 AOA
1 XOF sang Argentine Peso
2.166 ARS
1 XOF sang Aruban Florin
0.0032 AWG
1 XOF sang Azerbaijani Manat
0.0031 AZN
1 XOF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.003 BAM
1 XOF sang Barbadian Dollar
0.0036 BBD
1 XOF sang Bangladeshi Taka
0.2206 BDT
1 XOF sang Bulgarian Lev
0.003 BGN
1 XOF sang Bahraini Dinar
0.0007 BHD
1 XOF sang Burundian Franc
5.3568 BIF
1 XOF sang Bermudan Dollar
0.0018 BMD
1 XOF sang Brunei Dollar
0.0023 BND
1 XOF sang Bolivian Boliviano
0.0124 BOB
1 XOF sang Brazilian Real
0.0097 BRL
1 XOF sang Bahamian Dollar
0.0018 BSD
1 XOF sang Bitcoin
0 BTC
1 XOF sang Bhutanese Ngultrum
0.1533 BTN
1 XOF sang Botswanan Pula
0.0238 BWP
1 XOF sang Belarusian Ruble
0.0059 BYN
1 XOF sang Belize Dollar
0.0036 BZD
1 XOF sang Congolese Franc
5.2346 CDF
1 XOF sang Swiss Franc
0.0014 CHF
1 XOF sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 XOF sang Chilean Peso
1.6663 CLP
1 XOF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0129 CNH
1 XOF sang Colombian Peso
7.1819 COP
1 XOF sang Costa Rican Colón
0.9078 CRC
1 XOF sang Cuban Convertible Peso
0.0018 CUC
1 XOF sang Cuban Peso
0.0462 CUP
1 XOF sang Cape Verdean Escudo
0.1681 CVE
1 XOF sang Djiboutian Franc
0.3202 DJF
1 XOF sang Danish Krone
0.0114 DKK
1 XOF sang Dominican Peso
0.1075 DOP
1 XOF sang Algerian Dinar
0.233 DZD
1 XOF sang Egyptian Pound
0.0886 EGP
1 XOF sang Eritrean Nakfa
0.0269 ERN
1 XOF sang Ethiopian Birr
0.248 ETB
1 XOF sang Fijian Dollar
0.004 FJD
1 XOF sang Falkland Islands Pound
0.0013 FKP
1 XOF sang Georgian Lari
0.0049 GEL
1 XOF sang Guernsey Pound
0.0013 GGP
1 XOF sang Ghanaian Cedi
0.0186 GHS
1 XOF sang Gibraltar Pound
0.0013 GIP
1 XOF sang Gambian Dalasi
0.1284 GMD
1 XOF sang Guinean Franc
15.5915 GNF
1 XOF sang Guatemalan Quetzal
0.0138 GTQ
1 XOF sang Guyanaese Dollar
0.3762 GYD
1 XOF sang Hong Kong Dollar
0.0141 HKD
1 XOF sang Honduran Lempira
0.047 HNL
1 XOF sang Croatian Kuna
0.0115 HRK
1 XOF sang Haitian Gourde
0.2361 HTG
1 XOF sang Hungarian Forint
0.6078 HUF
1 XOF sang Indonesian Rupiah
29.0639 IDR
1 XOF sang Israeli New Sheqel
0.006 ILS
1 XOF sang Manx pound
0.0013 IMP
1 XOF sang Indian Rupee
0.1533 INR
1 XOF sang Iraqi Dinar
2.3556 IQD
1 XOF sang Iranian Rial
75.6572 IRR
1 XOF sang Icelandic Króna
0.2171 ISK
1 XOF sang Jersey Pound
0.0013 JEP
1 XOF sang Jamaican Dollar
0.2873 JMD
1 XOF sang Jordanian Dinar
0.0013 JOD
1 XOF sang Kenyan Shilling
0.2324 KES
1 XOF sang Kyrgystani Som
0.1571 KGS
1 XOF sang Cambodian Riel
7.2178 KHR
1 XOF sang Comorian Franc
0.7507 KMF
1 XOF sang North Korean Won
1.6164 KPW
1 XOF sang South Korean Won
2.4469 KRW
1 XOF sang Kuwaiti Dinar
0.0005 KWD
1 XOF sang Cayman Islands Dollar
0.0015 KYD
1 XOF sang Kazakhstani Tenge
0.9344 KZT
1 XOF sang Laotian Kip
38.7476 LAK
1 XOF sang Lebanese Pound
161.1358 LBP
1 XOF sang Sri Lankan Rupee
0.5395 LKR
1 XOF sang Liberian Dollar
0.3601 LRD
1 XOF sang Lesotho Loti
0.0315 LSL
1 XOF sang Libyan Dinar
0.0097 LYD
1 XOF sang Moroccan Dirham
0.0161 MAD
1 XOF sang Moldovan Leu
0.0303 MDL
1 XOF sang Malagasy Ariary
7.8979 MGA
1 XOF sang Macedonian Denar
0.0938 MKD
1 XOF sang Myanma Kyat
3.768 MMK
1 XOF sang Mongolian Tugrik
6.1029 MNT
1 XOF sang Macanese Pataca
0.0145 MOP
1 XOF sang Mauritanian Ouguiya
0.0713 MRU
1 XOF sang Mauritian Rupee
0.0808 MUR
1 XOF sang Maldivian Rufiyaa
0.0277 MVR
1 XOF sang Malawian Kwacha
3.1183 MWK
1 XOF sang Mexican Peso
0.0335 MXN
1 XOF sang Malaysian Ringgit
0.0076 MYR
1 XOF sang Mozambican Metical
0.1149 MZN
1 XOF sang Namibian Dollar
0.0315 NAD
1 XOF sang Nigerian Naira
2.7475 NGN
1 XOF sang Nicaraguan Córdoba
0.0662 NIO
1 XOF sang Norwegian Krone
0.0181 NOK
1 XOF sang Nepalese Rupee
0.2453 NPR
1 XOF sang New Zealand Dollar
0.003 NZD
1 XOF sang Omani Rial
0.0007 OMR
1 XOF sang Panamanian Balboa
0.0018 PAB
1 XOF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0064 PEN
1 XOF sang Papua New Guinean Kina
0.0074 PGK
1 XOF sang Philippine Peso
0.1013 PHP
1 XOF sang Pakistani Rupee
0.5103 PKR
1 XOF sang Paraguayan Guarani
14.3365 PYG
1 XOF sang Qatari Rial
0.0066 QAR
1 XOF sang Romanian Leu
0.0077 RON
1 XOF sang Serbian Dinar
0.1786 RSD
1 XOF sang Russian Ruble
0.1423 RUB
1 XOF sang Rwandan Franc
2.5831 RWF
1 XOF sang Saudi Riyal
0.0067 SAR
1 XOF sang Solomon Islands Dollar
0.015 SBD
1 XOF sang Seychellois Rupee
0.0263 SCR
1 XOF sang Sudanese Pound
1.0785 SDG
1 XOF sang Swedish Krona
0.0172 SEK
1 XOF sang Singapore Dollar
0.0023 SGD
1 XOF sang Saint Helena Pound
0.0013 SHP
1 XOF sang Sierra Leonean Leone
37.6615 SLL
1 XOF sang Somali Shilling
1.0276 SOS
1 XOF sang Surinamese Dollar
0.0668 SRD
1 XOF sang South Sudanese Pound
0.2339 SSP
1 XOF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
40.0185 STD
1 XOF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.038 STN
1 XOF sang Salvadoran Colón
0.0157 SVC
1 XOF sang Syrian Pound
23.3518 SYP
1 XOF sang Swazi Lilangeni
0.0315 SZL
1 XOF sang Thai Baht
0.0581 THB
1 XOF sang Tajikistani Somoni
0.0174 TJS
1 XOF sang Turkmenistani Manat
0.0063 TMT
1 XOF sang Tunisian Dinar
0.0052 TND
1 XOF sang Tongan Pa'anga
0.0043 TOP
1 XOF sang Turkish Lira
0.0716 TRY
1 XOF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0122 TTD
1 XOF sang New Taiwan Dollar
0.052 TWD
1 XOF sang Tanzanian Shilling
4.7513 TZS
1 XOF sang Ugandan Shilling
6.451 UGX
1 XOF sang Uruguayan Peso
0.0721 UYU
1 XOF sang Uzbekistan Som
22.643 UZS
1 XOF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.1966 VES
1 XOF sang Vietnamese Dong
47.01 VND
1 XOF sang Vanuatu Vatu
0.2132 VUV
1 XOF sang Samoan Tala
0.005 WST
1 XOF sang CFA Franc BEAC
1 XAF
1 XOF sang Silver Ounce
0 XAG
1 XOF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XOF sang East Caribbean Dollar
0.0049 XCD
1 XOF sang Special Drawing Rights
0.0014 XDR
1 XOF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XOF sang CFP Franc
0.1819 XPF
1 XOF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XOF sang Yemeni Rial
0.4349 YER
1 XOF sang South African Rand
0.0315 ZAR
1 XOF sang Zambian Kwacha
0.0434 ZMW
1 XOF sang Zimbabwean Dollar
0.5783 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFA Tây Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Franc CFA Tây Phi là F.CFA. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ XOF sang SAR là 3.750153.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFA Tây Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFA Tây Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFA Tây Phi = 3.750153 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Franc CFA Tây Phi = 18.750765 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Franc CFA Tây Phi = 37.50153 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Franc CFA Tây Phi = 56.252295 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Franc CFA Tây Phi = 75.00306 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFA Tây Phi sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org