EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
06 May, 2024
05:27:56 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XOF

Code
Currency Name
Sum
1 XOF sang United States Dollar
0.0016 USD
1 XOF sang Euro
0.0015 EUR
1 XOF sang British Pound Sterling
0.0013 GBP
1 XOF sang Chinese Yuan
0.0116 CNY
1 XOF sang Japanese Yen
0.2526 JPY
1 XOF sang Canadian Dollar
0.0022 CAD
1 XOF sang Australian Dollar
0.0025 AUD
1 XOF sang Czech Republic Koruna
0.0382 CZK
1 XOF sang Polish Zloty
0.0066 PLN
1 XOF sang Ukrainian Hryvnia
0.0645 UAH
1 XOF sang United Arab Emirates Dirham
0.006 AED
1 XOF sang Afghan Afghani
0.1185 AFN
1 XOF sang Albanian Lek
0.1532 ALL
1 XOF sang Armenian Dram
0.6353 AMD
1 XOF sang Netherlands Antillean Guilder
0.003 ANG
1 XOF sang Angolan Kwanza
1.3707 AOA
1 XOF sang Argentine Peso
1.4382 ARS
1 XOF sang Aruban Florin
0.003 AWG
1 XOF sang Azerbaijani Manat
0.0028 AZN
1 XOF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.003 BAM
1 XOF sang Barbadian Dollar
0.0033 BBD
1 XOF sang Bangladeshi Taka
0.1797 BDT
1 XOF sang Bulgarian Lev
0.003 BGN
1 XOF sang Bahraini Dinar
0.0006 BHD
1 XOF sang Burundian Franc
4.6955 BIF
1 XOF sang Bermudan Dollar
0.0016 BMD
1 XOF sang Brunei Dollar
0.0022 BND
1 XOF sang Bolivian Boliviano
0.0113 BOB
1 XOF sang Brazilian Real
0.0084 BRL
1 XOF sang Bahamian Dollar
0.0016 BSD
1 XOF sang Bitcoin
0 BTC
1 XOF sang Bhutanese Ngultrum
0.1366 BTN
1 XOF sang Botswanan Pula
0.0223 BWP
1 XOF sang Belarusian Ruble
0.0054 BYN
1 XOF sang Belize Dollar
0.0033 BZD
1 XOF sang Congolese Franc
4.5598 CDF
1 XOF sang Swiss Franc
0.0015 CHF
1 XOF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0001 CLF
1 XOF sang Chilean Peso
1.5473 CLP
1 XOF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0118 CNH
1 XOF sang Colombian Peso
6.3792 COP
1 XOF sang Costa Rican Colón
0.8368 CRC
1 XOF sang Cuban Convertible Peso
0.0016 CUC
1 XOF sang Cuban Peso
0.0423 CUP
1 XOF sang Cape Verdean Escudo
0.1681 CVE
1 XOF sang Djiboutian Franc
0.2916 DJF
1 XOF sang Danish Krone
0.0114 DKK
1 XOF sang Dominican Peso
0.0951 DOP
1 XOF sang Algerian Dinar
0.2208 DZD
1 XOF sang Egyptian Pound
0.0787 EGP
1 XOF sang Eritrean Nakfa
0.0246 ERN
1 XOF sang Ethiopian Birr
0.094 ETB
1 XOF sang Fijian Dollar
0.0037 FJD
1 XOF sang Falkland Islands Pound
0.0013 FKP
1 XOF sang Georgian Lari
0.0044 GEL
1 XOF sang Guernsey Pound
0.0013 GGP
1 XOF sang Ghanaian Cedi
0.0225 GHS
1 XOF sang Gibraltar Pound
0.0013 GIP
1 XOF sang Gambian Dalasi
0.1112 GMD
1 XOF sang Guinean Franc
14.0693 GNF
1 XOF sang Guatemalan Quetzal
0.0127 GTQ
1 XOF sang Guyanaese Dollar
0.3425 GYD
1 XOF sang Hong Kong Dollar
0.0128 HKD
1 XOF sang Honduran Lempira
0.0404 HNL
1 XOF sang Croatian Kuna
0.0115 HRK
1 XOF sang Haitian Gourde
0.2172 HTG
1 XOF sang Hungarian Forint
0.594 HUF
1 XOF sang Indonesian Rupiah
26.2869 IDR
1 XOF sang Israeli New Sheqel
0.0061 ILS
1 XOF sang Manx pound
0.0013 IMP
1 XOF sang Indian Rupee
0.1369 INR
1 XOF sang Iraqi Dinar
2.1447 IQD
1 XOF sang Iranian Rial
69.0163 IRR
1 XOF sang Icelandic Króna
0.2291 ISK
1 XOF sang Jersey Pound
0.0013 JEP
1 XOF sang Jamaican Dollar
0.2571 JMD
1 XOF sang Jordanian Dinar
0.0012 JOD
1 XOF sang Kenyan Shilling
0.2169 KES
1 XOF sang Kyrgystani Som
0.1455 KGS
1 XOF sang Cambodian Riel
6.6677 KHR
1 XOF sang Comorian Franc
0.7504 KMF
1 XOF sang North Korean Won
1.4767 KPW
1 XOF sang South Korean Won
2.23 KRW
1 XOF sang Kuwaiti Dinar
0.0005 KWD
1 XOF sang Cayman Islands Dollar
0.0014 KYD
1 XOF sang Kazakhstani Tenge
0.7277 KZT
1 XOF sang Laotian Kip
34.9222 LAK
1 XOF sang Lebanese Pound
146.5933 LBP
1 XOF sang Sri Lankan Rupee
0.4867 LKR
1 XOF sang Liberian Dollar
0.3174 LRD
1 XOF sang Lesotho Loti
0.0303 LSL
1 XOF sang Libyan Dinar
0.008 LYD
1 XOF sang Moroccan Dirham
0.0165 MAD
1 XOF sang Moldovan Leu
0.029 MDL
1 XOF sang Malagasy Ariary
7.2283 MGA
1 XOF sang Macedonian Denar
0.0938 MKD
1 XOF sang Myanma Kyat
3.4383 MMK
1 XOF sang Mongolian Tugrik
5.6608 MNT
1 XOF sang Macanese Pataca
0.0132 MOP
1 XOF sang Mauritanian Ouguiya
0.0649 MRU
1 XOF sang Mauritian Rupee
0.0759 MUR
1 XOF sang Maldivian Rufiyaa
0.0254 MVR
1 XOF sang Malawian Kwacha
2.8387 MWK
1 XOF sang Mexican Peso
0.0278 MXN
1 XOF sang Malaysian Ringgit
0.0078 MYR
1 XOF sang Mozambican Metical
0.1048 MZN
1 XOF sang Namibian Dollar
0.0303 NAD
1 XOF sang Nigerian Naira
2.0264 NGN
1 XOF sang Nicaraguan Córdoba
0.0603 NIO
1 XOF sang Norwegian Krone
0.0178 NOK
1 XOF sang Nepalese Rupee
0.2186 NPR
1 XOF sang New Zealand Dollar
0.0027 NZD
1 XOF sang Omani Rial
0.0006 OMR
1 XOF sang Panamanian Balboa
0.0016 PAB
1 XOF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0061 PEN
1 XOF sang Papua New Guinean Kina
0.0063 PGK
1 XOF sang Philippine Peso
0.0939 PHP
1 XOF sang Pakistani Rupee
0.4555 PKR
1 XOF sang Paraguayan Guarani
12.2575 PYG
1 XOF sang Qatari Rial
0.006 QAR
1 XOF sang Romanian Leu
0.0076 RON
1 XOF sang Serbian Dinar
0.1785 RSD
1 XOF sang Russian Ruble
0.1503 RUB
1 XOF sang Rwandan Franc
2.115 RWF
1 XOF sang Saudi Riyal
0.0062 SAR
1 XOF sang Solomon Islands Dollar
0.0139 SBD
1 XOF sang Seychellois Rupee
0.0226 SCR
1 XOF sang Sudanese Pound
0.9853 SDG
1 XOF sang Swedish Krona
0.0178 SEK
1 XOF sang Singapore Dollar
0.0022 SGD
1 XOF sang Saint Helena Pound
0.0013 SHP
1 XOF sang Sierra Leonean Leone
34.4068 SLL
1 XOF sang Somali Shilling
0.9357 SOS
1 XOF sang Surinamese Dollar
0.0553 SRD
1 XOF sang South Sudanese Pound
0.2137 SSP
1 XOF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
36.5601 STD
1 XOF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0373 STN
1 XOF sang Salvadoran Colón
0.0143 SVC
1 XOF sang Syrian Pound
4.1226 SYP
1 XOF sang Swazi Lilangeni
0.0303 SZL
1 XOF sang Thai Baht
0.0603 THB
1 XOF sang Tajikistani Somoni
0.0179 TJS
1 XOF sang Turkmenistani Manat
0.0057 TMT
1 XOF sang Tunisian Dinar
0.0051 TND
1 XOF sang Tongan Pa'anga
0.0039 TOP
1 XOF sang Turkish Lira
0.053 TRY
1 XOF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0111 TTD
1 XOF sang New Taiwan Dollar
0.0531 TWD
1 XOF sang Tanzanian Shilling
4.2491 TZS
1 XOF sang Ugandan Shilling
6.195 UGX
1 XOF sang Uruguayan Peso
0.0627 UYU
1 XOF sang Uzbekistan Som
20.7447 UZS
1 XOF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0598 VES
1 XOF sang Vietnamese Dong
41.6342 VND
1 XOF sang Vanuatu Vatu
0.1948 VUV
1 XOF sang Samoan Tala
0.0046 WST
1 XOF sang CFA Franc BEAC
1 XAF
1 XOF sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 XOF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XOF sang East Caribbean Dollar
0.0044 XCD
1 XOF sang Special Drawing Rights
0.0012 XDR
1 XOF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XOF sang CFP Franc
0.1819 XPF
1 XOF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XOF sang Yemeni Rial
0.4108 YER
1 XOF sang South African Rand
0.0304 ZAR
1 XOF sang Zambian Kwacha
0.0442 ZMW
1 XOF sang Zimbabwean Dollar
0.5283 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFA Tây Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Franc CFA Tây Phi là F.CFA. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 05/06/2024, tỷ giá hối đoái từ XOF sang SAR là 3.7506.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFA Tây Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFA Tây Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFA Tây Phi = 3.7506 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Franc CFA Tây Phi = 18.753 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Franc CFA Tây Phi = 37.506 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Franc CFA Tây Phi = 56.259 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Franc CFA Tây Phi = 75.012 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFA Tây Phi sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 06.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org