EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
23 Nov, 2024
09:40:39 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XOF

Code
Currency Name
Sum
1 XOF sang United States Dollar
0.0016 USD
1 XOF sang Euro
0.0015 EUR
1 XOF sang British Pound Sterling
0.0013 GBP
1 XOF sang Chinese Yuan
0.0115 CNY
1 XOF sang Japanese Yen
0.2458 JPY
1 XOF sang Canadian Dollar
0.0022 CAD
1 XOF sang Australian Dollar
0.0024 AUD
1 XOF sang Czech Republic Koruna
0.0386 CZK
1 XOF sang Polish Zloty
0.0066 PLN
1 XOF sang Ukrainian Hryvnia
0.0658 UAH
1 XOF sang United Arab Emirates Dirham
0.0058 AED
1 XOF sang Afghan Afghani
0.1082 AFN
1 XOF sang Albanian Lek
0.1478 ALL
1 XOF sang Armenian Dram
0.6184 AMD
1 XOF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0029 ANG
1 XOF sang Angolan Kwanza
1.45 AOA
1 XOF sang Argentine Peso
1.5943 ARS
1 XOF sang Aruban Florin
0.0029 AWG
1 XOF sang Azerbaijani Manat
0.0027 AZN
1 XOF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.003 BAM
1 XOF sang Barbadian Dollar
0.0032 BBD
1 XOF sang Bangladeshi Taka
0.1897 BDT
1 XOF sang Bulgarian Lev
0.003 BGN
1 XOF sang Bahraini Dinar
0.0006 BHD
1 XOF sang Burundian Franc
4.6902 BIF
1 XOF sang Bermudan Dollar
0.0016 BMD
1 XOF sang Brunei Dollar
0.0021 BND
1 XOF sang Bolivian Boliviano
0.011 BOB
1 XOF sang Brazilian Real
0.0092 BRL
1 XOF sang Bahamian Dollar
0.0016 BSD
1 XOF sang Bitcoin
0 BTC
1 XOF sang Bhutanese Ngultrum
0.1342 BTN
1 XOF sang Botswanan Pula
0.0217 BWP
1 XOF sang Belarusian Ruble
0.0052 BYN
1 XOF sang Belize Dollar
0.0032 BZD
1 XOF sang Congolese Franc
4.5374 CDF
1 XOF sang Swiss Franc
0.0014 CHF
1 XOF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0001 CLF
1 XOF sang Chilean Peso
1.5671 CLP
1 XOF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0115 CNH
1 XOF sang Colombian Peso
6.9719 COP
1 XOF sang Costa Rican Colón
0.8088 CRC
1 XOF sang Cuban Convertible Peso
0.0016 CUC
1 XOF sang Cuban Peso
0.0409 CUP
1 XOF sang Cape Verdean Escudo
0.1678 CVE
1 XOF sang Djiboutian Franc
0.2819 DJF
1 XOF sang Danish Krone
0.0114 DKK
1 XOF sang Dominican Peso
0.0957 DOP
1 XOF sang Algerian Dinar
0.2133 DZD
1 XOF sang Egyptian Pound
0.0789 EGP
1 XOF sang Eritrean Nakfa
0.0238 ERN
1 XOF sang Ethiopian Birr
0.1944 ETB
1 XOF sang Fijian Dollar
0.0036 FJD
1 XOF sang Falkland Islands Pound
0.0013 FKP
1 XOF sang Georgian Lari
0.0044 GEL
1 XOF sang Guernsey Pound
0.0013 GGP
1 XOF sang Ghanaian Cedi
0.0251 GHS
1 XOF sang Gibraltar Pound
0.0013 GIP
1 XOF sang Gambian Dalasi
0.1128 GMD
1 XOF sang Guinean Franc
13.6864 GNF
1 XOF sang Guatemalan Quetzal
0.0123 GTQ
1 XOF sang Guyanaese Dollar
0.3322 GYD
1 XOF sang Hong Kong Dollar
0.0124 HKD
1 XOF sang Honduran Lempira
0.0401 HNL
1 XOF sang Croatian Kuna
0.0115 HRK
1 XOF sang Haitian Gourde
0.2084 HTG
1 XOF sang Hungarian Forint
0.6273 HUF
1 XOF sang Indonesian Rupiah
25.3218 IDR
1 XOF sang Israeli New Sheqel
0.0059 ILS
1 XOF sang Manx pound
0.0013 IMP
1 XOF sang Indian Rupee
0.1341 INR
1 XOF sang Iraqi Dinar
2.0814 IQD
1 XOF sang Iranian Rial
66.8519 IRR
1 XOF sang Icelandic Króna
0.2218 ISK
1 XOF sang Jersey Pound
0.0013 JEP
1 XOF sang Jamaican Dollar
0.2532 JMD
1 XOF sang Jordanian Dinar
0.0011 JOD
1 XOF sang Kenyan Shilling
0.2056 KES
1 XOF sang Kyrgystani Som
0.1374 KGS
1 XOF sang Cambodian Riel
6.3928 KHR
1 XOF sang Comorian Franc
0.7459 KMF
1 XOF sang North Korean Won
1.4294 KPW
1 XOF sang South Korean Won
2.2307 KRW
1 XOF sang Kuwaiti Dinar
0.0005 KWD
1 XOF sang Cayman Islands Dollar
0.0013 KYD
1 XOF sang Kazakhstani Tenge
0.7928 KZT
1 XOF sang Laotian Kip
34.8772 LAK
1 XOF sang Lebanese Pound
142.304 LBP
1 XOF sang Sri Lankan Rupee
0.4621 LKR
1 XOF sang Liberian Dollar
0.2866 LRD
1 XOF sang Lesotho Loti
0.0288 LSL
1 XOF sang Libyan Dinar
0.0078 LYD
1 XOF sang Moroccan Dirham
0.016 MAD
1 XOF sang Moldovan Leu
0.0289 MDL
1 XOF sang Malagasy Ariary
7.411 MGA
1 XOF sang Macedonian Denar
0.0938 MKD
1 XOF sang Myanma Kyat
3.3321 MMK
1 XOF sang Mongolian Tugrik
5.3968 MNT
1 XOF sang Macanese Pataca
0.0127 MOP
1 XOF sang Mauritanian Ouguiya
0.0632 MRU
1 XOF sang Mauritian Rupee
0.0744 MUR
1 XOF sang Maldivian Rufiyaa
0.0246 MVR
1 XOF sang Malawian Kwacha
2.7556 MWK
1 XOF sang Mexican Peso
0.0324 MXN
1 XOF sang Malaysian Ringgit
0.0071 MYR
1 XOF sang Mozambican Metical
0.1015 MZN
1 XOF sang Namibian Dollar
0.0288 NAD
1 XOF sang Nigerian Naira
2.6887 NGN
1 XOF sang Nicaraguan Córdoba
0.0584 NIO
1 XOF sang Norwegian Krone
0.0176 NOK
1 XOF sang Nepalese Rupee
0.2144 NPR
1 XOF sang New Zealand Dollar
0.0027 NZD
1 XOF sang Omani Rial
0.0006 OMR
1 XOF sang Panamanian Balboa
0.0016 PAB
1 XOF sang Peruvian Nuevo Sol
0.006 PEN
1 XOF sang Papua New Guinean Kina
0.0064 PGK
1 XOF sang Philippine Peso
0.0936 PHP
1 XOF sang Pakistani Rupee
0.4412 PKR
1 XOF sang Paraguayan Guarani
12.3955 PYG
1 XOF sang Qatari Rial
0.0058 QAR
1 XOF sang Romanian Leu
0.0076 RON
1 XOF sang Serbian Dinar
0.1783 RSD
1 XOF sang Russian Ruble
0.1657 RUB
1 XOF sang Rwandan Franc
2.1759 RWF
1 XOF sang Saudi Riyal
0.006 SAR
1 XOF sang Solomon Islands Dollar
0.0133 SBD
1 XOF sang Seychellois Rupee
0.0217 SCR
1 XOF sang Sudanese Pound
0.9553 SDG
1 XOF sang Swedish Krona
0.0175 SEK
1 XOF sang Singapore Dollar
0.0021 SGD
1 XOF sang Saint Helena Pound
0.0013 SHP
1 XOF sang Sierra Leonean Leone
33.3041 SLL
1 XOF sang Somali Shilling
0.9077 SOS
1 XOF sang Surinamese Dollar
0.0564 SRD
1 XOF sang South Sudanese Pound
0.2069 SSP
1 XOF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
35.3883 STD
1 XOF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0373 STN
1 XOF sang Salvadoran Colón
0.0139 SVC
1 XOF sang Syrian Pound
3.9904 SYP
1 XOF sang Swazi Lilangeni
0.0286 SZL
1 XOF sang Thai Baht
0.0547 THB
1 XOF sang Tajikistani Somoni
0.0169 TJS
1 XOF sang Turkmenistani Manat
0.0056 TMT
1 XOF sang Tunisian Dinar
0.005 TND
1 XOF sang Tongan Pa'anga
0.0038 TOP
1 XOF sang Turkish Lira
0.0549 TRY
1 XOF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0108 TTD
1 XOF sang New Taiwan Dollar
0.0517 TWD
1 XOF sang Tanzanian Shilling
4.2246 TZS
1 XOF sang Ugandan Shilling
5.8669 UGX
1 XOF sang Uruguayan Peso
0.0677 UYU
1 XOF sang Uzbekistan Som
20.3707 UZS
1 XOF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0739 VES
1 XOF sang Vietnamese Dong
40.3708 VND
1 XOF sang Vanuatu Vatu
0.1886 VUV
1 XOF sang Samoan Tala
0.0044 WST
1 XOF sang CFA Franc BEAC
1 XAF
1 XOF sang Silver Ounce
0.0001 XAG
1 XOF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XOF sang East Caribbean Dollar
0.0043 XCD
1 XOF sang Special Drawing Rights
0.0012 XDR
1 XOF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XOF sang CFP Franc
0.1819 XPF
1 XOF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XOF sang Yemeni Rial
0.3969 YER
1 XOF sang South African Rand
0.0288 ZAR
1 XOF sang Zambian Kwacha
0.0439 ZMW
1 XOF sang Zimbabwean Dollar
0.5114 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFA Tây Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Franc CFA Tây Phi là F.CFA. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 11/23/2024, tỷ giá hối đoái từ XOF sang SAR là 3.754429.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFA Tây Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFA Tây Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFA Tây Phi = 3.754429 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Franc CFA Tây Phi = 18.772145 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Franc CFA Tây Phi = 37.54429 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Franc CFA Tây Phi = 56.316435 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Franc CFA Tây Phi = 75.08858 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFA Tây Phi sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 23.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org