EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
15:33:18 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 15:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XOF

Code
Currency Name
Sum
1 XOF sang United States Dollar
0.0018 USD
1 XOF sang Euro
0.0015 EUR
1 XOF sang British Pound Sterling
0.0013 GBP
1 XOF sang Chinese Yuan
0.0125 CNY
1 XOF sang Japanese Yen
0.2759 JPY
1 XOF sang Canadian Dollar
0.0025 CAD
1 XOF sang Australian Dollar
0.0027 AUD
1 XOF sang Czech Republic Koruna
0.0368 CZK
1 XOF sang Polish Zloty
0.0064 PLN
1 XOF sang Ukrainian Hryvnia
0.0742 UAH
1 XOF sang United Arab Emirates Dirham
0.0065 AED
1 XOF sang Afghan Afghani
0.117 AFN
1 XOF sang Albanian Lek
0.1471 ALL
1 XOF sang Armenian Dram
0.672 AMD
1 XOF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0032 ANG
1 XOF sang Angolan Kwanza
1.6068 AOA
1 XOF sang Argentine Peso
2.4685 ARS
1 XOF sang Aruban Florin
0.0032 AWG
1 XOF sang Azerbaijani Manat
0.003 AZN
1 XOF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.003 BAM
1 XOF sang Barbadian Dollar
0.0035 BBD
1 XOF sang Bangladeshi Taka
0.2155 BDT
1 XOF sang Bulgarian Lev
0.003 BGN
1 XOF sang Bahraini Dinar
0.0007 BHD
1 XOF sang Burundian Franc
5.2004 BIF
1 XOF sang Bermudan Dollar
0.0018 BMD
1 XOF sang Brunei Dollar
0.0023 BND
1 XOF sang Bolivian Boliviano
0.0122 BOB
1 XOF sang Brazilian Real
0.0094 BRL
1 XOF sang Bahamian Dollar
0.0018 BSD
1 XOF sang Bitcoin
0 BTC
1 XOF sang Bhutanese Ngultrum
0.1559 BTN
1 XOF sang Botswanan Pula
0.025 BWP
1 XOF sang Belarusian Ruble
0.006 BYN
1 XOF sang Belize Dollar
0.0035 BZD
1 XOF sang Congolese Franc
4.015 CDF
1 XOF sang Swiss Franc
0.0014 CHF
1 XOF sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 XOF sang Chilean Peso
1.6398 CLP
1 XOF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0125 CNH
1 XOF sang Colombian Peso
6.5606 COP
1 XOF sang Costa Rican Colón
0.8811 CRC
1 XOF sang Cuban Convertible Peso
0.0018 CUC
1 XOF sang Cuban Peso
0.0454 CUP
1 XOF sang Cape Verdean Escudo
0.1677 CVE
1 XOF sang Djiboutian Franc
0.3137 DJF
1 XOF sang Danish Krone
0.0114 DKK
1 XOF sang Dominican Peso
0.1122 DOP
1 XOF sang Algerian Dinar
0.2299 DZD
1 XOF sang Egyptian Pound
0.0834 EGP
1 XOF sang Eritrean Nakfa
0.0264 ERN
1 XOF sang Ethiopian Birr
0.2727 ETB
1 XOF sang Fijian Dollar
0.004 FJD
1 XOF sang Falkland Islands Pound
0.0013 FKP
1 XOF sang Georgian Lari
0.0048 GEL
1 XOF sang Guernsey Pound
0.0013 GGP
1 XOF sang Ghanaian Cedi
0.0194 GHS
1 XOF sang Gibraltar Pound
0.0013 GIP
1 XOF sang Gambian Dalasi
0.1295 GMD
1 XOF sang Guinean Franc
15.3011 GNF
1 XOF sang Guatemalan Quetzal
0.0135 GTQ
1 XOF sang Guyanaese Dollar
0.3684 GYD
1 XOF sang Hong Kong Dollar
0.0137 HKD
1 XOF sang Honduran Lempira
0.0464 HNL
1 XOF sang Croatian Kuna
0.0115 HRK
1 XOF sang Haitian Gourde
0.2306 HTG
1 XOF sang Hungarian Forint
0.5819 HUF
1 XOF sang Indonesian Rupiah
29.4495 IDR
1 XOF sang Israeli New Sheqel
0.0058 ILS
1 XOF sang Manx pound
0.0013 IMP
1 XOF sang Indian Rupee
0.1559 INR
1 XOF sang Iraqi Dinar
2.3079 IQD
1 XOF sang Iranian Rial
74.1878 IRR
1 XOF sang Icelandic Króna
0.2238 ISK
1 XOF sang Jersey Pound
0.0013 JEP
1 XOF sang Jamaican Dollar
0.283 JMD
1 XOF sang Jordanian Dinar
0.0012 JOD
1 XOF sang Kenyan Shilling
0.2293 KES
1 XOF sang Kyrgystani Som
0.1541 KGS
1 XOF sang Cambodian Riel
7.0522 KHR
1 XOF sang Comorian Franc
0.7496 KMF
1 XOF sang North Korean Won
1.5855 KPW
1 XOF sang South Korean Won
2.5831 KRW
1 XOF sang Kuwaiti Dinar
0.0005 KWD
1 XOF sang Cayman Islands Dollar
0.0015 KYD
1 XOF sang Kazakhstani Tenge
0.9137 KZT
1 XOF sang Laotian Kip
38.2345 LAK
1 XOF sang Lebanese Pound
157.7733 LBP
1 XOF sang Sri Lankan Rupee
0.5431 LKR
1 XOF sang Liberian Dollar
0.318 LRD
1 XOF sang Lesotho Loti
0.0302 LSL
1 XOF sang Libyan Dinar
0.0096 LYD
1 XOF sang Moroccan Dirham
0.0163 MAD
1 XOF sang Moldovan Leu
0.03 MDL
1 XOF sang Malagasy Ariary
7.9021 MGA
1 XOF sang Macedonian Denar
0.0935 MKD
1 XOF sang Myanma Kyat
3.6989 MMK
1 XOF sang Mongolian Tugrik
6.3105 MNT
1 XOF sang Macanese Pataca
0.0141 MOP
1 XOF sang Mauritanian Ouguiya
0.0699 MRU
1 XOF sang Mauritian Rupee
0.0809 MUR
1 XOF sang Maldivian Rufiyaa
0.0271 MVR
1 XOF sang Malawian Kwacha
3.0549 MWK
1 XOF sang Mexican Peso
0.0323 MXN
1 XOF sang Malaysian Ringgit
0.0073 MYR
1 XOF sang Mozambican Metical
0.1127 MZN
1 XOF sang Namibian Dollar
0.0302 NAD
1 XOF sang Nigerian Naira
2.558 NGN
1 XOF sang Nicaraguan Córdoba
0.0648 NIO
1 XOF sang Norwegian Krone
0.0179 NOK
1 XOF sang Nepalese Rupee
0.2495 NPR
1 XOF sang New Zealand Dollar
0.0031 NZD
1 XOF sang Omani Rial
0.0007 OMR
1 XOF sang Panamanian Balboa
0.0018 PAB
1 XOF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0059 PEN
1 XOF sang Papua New Guinean Kina
0.0075 PGK
1 XOF sang Philippine Peso
0.1039 PHP
1 XOF sang Pakistani Rupee
0.4979 PKR
1 XOF sang Paraguayan Guarani
12.4062 PYG
1 XOF sang Qatari Rial
0.0064 QAR
1 XOF sang Romanian Leu
0.0078 RON
1 XOF sang Serbian Dinar
0.1787 RSD
1 XOF sang Russian Ruble
0.1421 RUB
1 XOF sang Rwandan Franc
2.5616 RWF
1 XOF sang Saudi Riyal
0.0066 SAR
1 XOF sang Solomon Islands Dollar
0.0145 SBD
1 XOF sang Seychellois Rupee
0.0235 SCR
1 XOF sang Sudanese Pound
1.0596 SDG
1 XOF sang Swedish Krona
0.0168 SEK
1 XOF sang Singapore Dollar
0.0023 SGD
1 XOF sang Saint Helena Pound
0.0013 SHP
1 XOF sang Sierra Leonean Leone
36.9411 SLL
1 XOF sang Somali Shilling
1.0051 SOS
1 XOF sang Surinamese Dollar
0.068 SRD
1 XOF sang South Sudanese Pound
0.2295 SSP
1 XOF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
39.2529 STD
1 XOF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0373 STN
1 XOF sang Salvadoran Colón
0.0154 SVC
1 XOF sang Syrian Pound
22.9051 SYP
1 XOF sang Swazi Lilangeni
0.0302 SZL
1 XOF sang Thai Baht
0.0571 THB
1 XOF sang Tajikistani Somoni
0.0163 TJS
1 XOF sang Turkmenistani Manat
0.0062 TMT
1 XOF sang Tunisian Dinar
0.0052 TND
1 XOF sang Tongan Pa'anga
0.0042 TOP
1 XOF sang Turkish Lira
0.0746 TRY
1 XOF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0119 TTD
1 XOF sang New Taiwan Dollar
0.055 TWD
1 XOF sang Tanzanian Shilling
4.2632 TZS
1 XOF sang Ugandan Shilling
6.338 UGX
1 XOF sang Uruguayan Peso
0.0702 UYU
1 XOF sang Uzbekistan Som
21.1716 UZS
1 XOF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.4167 VES
1 XOF sang Vietnamese Dong
46.4694 VND
1 XOF sang Vanuatu Vatu
0.2152 VUV
1 XOF sang Samoan Tala
0.005 WST
1 XOF sang CFA Franc BEAC
1 XAF
1 XOF sang Silver Ounce
0 XAG
1 XOF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XOF sang East Caribbean Dollar
0.0048 XCD
1 XOF sang Special Drawing Rights
0.0012 XDR
1 XOF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XOF sang CFP Franc
0.1819 XPF
1 XOF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XOF sang Yemeni Rial
0.4202 YER
1 XOF sang South African Rand
0.0302 ZAR
1 XOF sang Zambian Kwacha
0.04 ZMW
1 XOF sang Zimbabwean Dollar
0.5673 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFA Tây Phi sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Franc CFA Tây Phi là F.CFA. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ XOF sang CNY là 7.1105.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFA Tây Phi sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFA Tây Phi sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFA Tây Phi = 7.1105 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Franc CFA Tây Phi = 35.5525 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Franc CFA Tây Phi = 71.105 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Franc CFA Tây Phi = 106.6575 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Franc CFA Tây Phi = 142.21 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFA Tây Phi sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org