EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
14:31:34 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XOF

Code
Currency Name
Sum
1 XOF sang United States Dollar
0.0018 USD
1 XOF sang Euro
0.0015 EUR
1 XOF sang British Pound Sterling
0.0013 GBP
1 XOF sang Chinese Yuan
0.0129 CNY
1 XOF sang Japanese Yen
0.2594 JPY
1 XOF sang Canadian Dollar
0.0024 CAD
1 XOF sang Australian Dollar
0.0027 AUD
1 XOF sang Czech Republic Koruna
0.0376 CZK
1 XOF sang Polish Zloty
0.0065 PLN
1 XOF sang Ukrainian Hryvnia
0.0749 UAH
1 XOF sang United Arab Emirates Dirham
0.0066 AED
1 XOF sang Afghan Afghani
0.1254 AFN
1 XOF sang Albanian Lek
0.1492 ALL
1 XOF sang Armenian Dram
0.6903 AMD
1 XOF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0032 ANG
1 XOF sang Angolan Kwanza
1.6376 AOA
1 XOF sang Argentine Peso
2.1657 ARS
1 XOF sang Aruban Florin
0.0032 AWG
1 XOF sang Azerbaijani Manat
0.0031 AZN
1 XOF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.003 BAM
1 XOF sang Barbadian Dollar
0.0036 BBD
1 XOF sang Bangladeshi Taka
0.2202 BDT
1 XOF sang Bulgarian Lev
0.003 BGN
1 XOF sang Bahraini Dinar
0.0007 BHD
1 XOF sang Burundian Franc
5.3482 BIF
1 XOF sang Bermudan Dollar
0.0018 BMD
1 XOF sang Brunei Dollar
0.0023 BND
1 XOF sang Bolivian Boliviano
0.0124 BOB
1 XOF sang Brazilian Real
0.0097 BRL
1 XOF sang Bahamian Dollar
0.0018 BSD
1 XOF sang Bitcoin
0 BTC
1 XOF sang Bhutanese Ngultrum
0.1532 BTN
1 XOF sang Botswanan Pula
0.0238 BWP
1 XOF sang Belarusian Ruble
0.0059 BYN
1 XOF sang Belize Dollar
0.0036 BZD
1 XOF sang Congolese Franc
5.2256 CDF
1 XOF sang Swiss Franc
0.0014 CHF
1 XOF sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 XOF sang Chilean Peso
1.6722 CLP
1 XOF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0129 CNH
1 XOF sang Colombian Peso
7.1482 COP
1 XOF sang Costa Rican Colón
0.9066 CRC
1 XOF sang Cuban Convertible Peso
0.0018 CUC
1 XOF sang Cuban Peso
0.0462 CUP
1 XOF sang Cape Verdean Escudo
0.1681 CVE
1 XOF sang Djiboutian Franc
0.3197 DJF
1 XOF sang Danish Krone
0.0114 DKK
1 XOF sang Dominican Peso
0.1074 DOP
1 XOF sang Algerian Dinar
0.2323 DZD
1 XOF sang Egyptian Pound
0.0886 EGP
1 XOF sang Eritrean Nakfa
0.0269 ERN
1 XOF sang Ethiopian Birr
0.2491 ETB
1 XOF sang Fijian Dollar
0.004 FJD
1 XOF sang Falkland Islands Pound
0.0013 FKP
1 XOF sang Georgian Lari
0.0049 GEL
1 XOF sang Guernsey Pound
0.0013 GGP
1 XOF sang Ghanaian Cedi
0.0186 GHS
1 XOF sang Gibraltar Pound
0.0013 GIP
1 XOF sang Gambian Dalasi
0.1284 GMD
1 XOF sang Guinean Franc
15.57 GNF
1 XOF sang Guatemalan Quetzal
0.0138 GTQ
1 XOF sang Guyanaese Dollar
0.3756 GYD
1 XOF sang Hong Kong Dollar
0.0141 HKD
1 XOF sang Honduran Lempira
0.0469 HNL
1 XOF sang Croatian Kuna
0.0115 HRK
1 XOF sang Haitian Gourde
0.2357 HTG
1 XOF sang Hungarian Forint
0.6078 HUF
1 XOF sang Indonesian Rupiah
29.0834 IDR
1 XOF sang Israeli New Sheqel
0.006 ILS
1 XOF sang Manx pound
0.0013 IMP
1 XOF sang Indian Rupee
0.1534 INR
1 XOF sang Iraqi Dinar
2.3517 IQD
1 XOF sang Iranian Rial
75.647 IRR
1 XOF sang Icelandic Króna
0.2171 ISK
1 XOF sang Jersey Pound
0.0013 JEP
1 XOF sang Jamaican Dollar
0.2865 JMD
1 XOF sang Jordanian Dinar
0.0013 JOD
1 XOF sang Kenyan Shilling
0.2319 KES
1 XOF sang Kyrgystani Som
0.157 KGS
1 XOF sang Cambodian Riel
7.2127 KHR
1 XOF sang Comorian Franc
0.7506 KMF
1 XOF sang North Korean Won
1.6162 KPW
1 XOF sang South Korean Won
2.4467 KRW
1 XOF sang Kuwaiti Dinar
0.0005 KWD
1 XOF sang Cayman Islands Dollar
0.0015 KYD
1 XOF sang Kazakhstani Tenge
0.9323 KZT
1 XOF sang Laotian Kip
38.6845 LAK
1 XOF sang Lebanese Pound
160.8438 LBP
1 XOF sang Sri Lankan Rupee
0.5386 LKR
1 XOF sang Liberian Dollar
0.3599 LRD
1 XOF sang Lesotho Loti
0.0316 LSL
1 XOF sang Libyan Dinar
0.0097 LYD
1 XOF sang Moroccan Dirham
0.0161 MAD
1 XOF sang Moldovan Leu
0.0302 MDL
1 XOF sang Malagasy Ariary
7.8968 MGA
1 XOF sang Macedonian Denar
0.0938 MKD
1 XOF sang Myanma Kyat
3.7675 MMK
1 XOF sang Mongolian Tugrik
6.102 MNT
1 XOF sang Macanese Pataca
0.0145 MOP
1 XOF sang Mauritanian Ouguiya
0.0713 MRU
1 XOF sang Mauritian Rupee
0.0807 MUR
1 XOF sang Maldivian Rufiyaa
0.0277 MVR
1 XOF sang Malawian Kwacha
3.1131 MWK
1 XOF sang Mexican Peso
0.0335 MXN
1 XOF sang Malaysian Ringgit
0.0076 MYR
1 XOF sang Mozambican Metical
0.1149 MZN
1 XOF sang Namibian Dollar
0.0316 NAD
1 XOF sang Nigerian Naira
2.7472 NGN
1 XOF sang Nicaraguan Córdoba
0.0661 NIO
1 XOF sang Norwegian Krone
0.0181 NOK
1 XOF sang Nepalese Rupee
0.2451 NPR
1 XOF sang New Zealand Dollar
0.003 NZD
1 XOF sang Omani Rial
0.0007 OMR
1 XOF sang Panamanian Balboa
0.0018 PAB
1 XOF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0064 PEN
1 XOF sang Papua New Guinean Kina
0.0074 PGK
1 XOF sang Philippine Peso
0.1014 PHP
1 XOF sang Pakistani Rupee
0.5096 PKR
1 XOF sang Paraguayan Guarani
14.3061 PYG
1 XOF sang Qatari Rial
0.0066 QAR
1 XOF sang Romanian Leu
0.0077 RON
1 XOF sang Serbian Dinar
0.1786 RSD
1 XOF sang Russian Ruble
0.1416 RUB
1 XOF sang Rwandan Franc
2.5807 RWF
1 XOF sang Saudi Riyal
0.0067 SAR
1 XOF sang Solomon Islands Dollar
0.015 SBD
1 XOF sang Seychellois Rupee
0.0253 SCR
1 XOF sang Sudanese Pound
1.0784 SDG
1 XOF sang Swedish Krona
0.0172 SEK
1 XOF sang Singapore Dollar
0.0023 SGD
1 XOF sang Saint Helena Pound
0.0013 SHP
1 XOF sang Sierra Leonean Leone
37.6565 SLL
1 XOF sang Somali Shilling
1.0259 SOS
1 XOF sang Surinamese Dollar
0.0668 SRD
1 XOF sang South Sudanese Pound
0.2339 SSP
1 XOF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
40.0131 STD
1 XOF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.038 STN
1 XOF sang Salvadoran Colón
0.0157 SVC
1 XOF sang Syrian Pound
23.3487 SYP
1 XOF sang Swazi Lilangeni
0.0316 SZL
1 XOF sang Thai Baht
0.0581 THB
1 XOF sang Tajikistani Somoni
0.0175 TJS
1 XOF sang Turkmenistani Manat
0.0063 TMT
1 XOF sang Tunisian Dinar
0.0052 TND
1 XOF sang Tongan Pa'anga
0.0043 TOP
1 XOF sang Turkish Lira
0.0715 TRY
1 XOF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0122 TTD
1 XOF sang New Taiwan Dollar
0.052 TWD
1 XOF sang Tanzanian Shilling
4.7397 TZS
1 XOF sang Ugandan Shilling
6.4397 UGX
1 XOF sang Uruguayan Peso
0.0721 UYU
1 XOF sang Uzbekistan Som
22.5432 UZS
1 XOF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.1966 VES
1 XOF sang Vietnamese Dong
46.9945 VND
1 XOF sang Vanuatu Vatu
0.2132 VUV
1 XOF sang Samoan Tala
0.005 WST
1 XOF sang CFA Franc BEAC
1 XAF
1 XOF sang Silver Ounce
0 XAG
1 XOF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XOF sang East Caribbean Dollar
0.0049 XCD
1 XOF sang Special Drawing Rights
0.0014 XDR
1 XOF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XOF sang CFP Franc
0.1819 XPF
1 XOF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XOF sang Yemeni Rial
0.4348 YER
1 XOF sang South African Rand
0.0316 ZAR
1 XOF sang Zambian Kwacha
0.0435 ZMW
1 XOF sang Zimbabwean Dollar
0.5782 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFA Tây Phi sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Franc CFA Tây Phi là F.CFA. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ XOF sang CNY là 7.1637.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFA Tây Phi sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFA Tây Phi sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFA Tây Phi = 7.1637 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Franc CFA Tây Phi = 35.8185 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Franc CFA Tây Phi = 71.637 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Franc CFA Tây Phi = 107.4555 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Franc CFA Tây Phi = 143.274 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFA Tây Phi sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org