EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Sep, 2025
14:37:48 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TTD

Code
Currency Name
Sum
1 TTD sang United States Dollar
0.1473 USD
1 TTD sang Euro
0.1252 EUR
1 TTD sang British Pound Sterling
0.1087 GBP
1 TTD sang Chinese Yuan
1.048 CNY
1 TTD sang Japanese Yen
21.8144 JPY
1 TTD sang Canadian Dollar
0.2033 CAD
1 TTD sang Australian Dollar
0.2225 AUD
1 TTD sang Czech Republic Koruna
3.0443 CZK
1 TTD sang Polish Zloty
0.5334 PLN
1 TTD sang Ukrainian Hryvnia
6.0826 UAH
1 TTD sang United Arab Emirates Dirham
0.5411 AED
1 TTD sang Afghan Afghani
9.9178 AFN
1 TTD sang Albanian Lek
12.0548 ALL
1 TTD sang Armenian Dram
56.3136 AMD
1 TTD sang Netherlands Antillean Guilder
0.2637 ANG
1 TTD sang Angolan Kwanza
134.3629 AOA
1 TTD sang Argentine Peso
217.1957 ARS
1 TTD sang Aruban Florin
0.2656 AWG
1 TTD sang Azerbaijani Manat
0.2505 AZN
1 TTD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2436 BAM
1 TTD sang Barbadian Dollar
0.2947 BBD
1 TTD sang Bangladeshi Taka
17.9394 BDT
1 TTD sang Bulgarian Lev
0.245 BGN
1 TTD sang Bahraini Dinar
0.0556 BHD
1 TTD sang Burundian Franc
439.9561 BIF
1 TTD sang Bermudan Dollar
0.1473 BMD
1 TTD sang Brunei Dollar
0.1885 BND
1 TTD sang Bolivian Boliviano
1.0186 BOB
1 TTD sang Brazilian Real
0.7819 BRL
1 TTD sang Bahamian Dollar
0.1473 BSD
1 TTD sang Bitcoin
0 BTC
1 TTD sang Bhutanese Ngultrum
12.9806 BTN
1 TTD sang Botswanan Pula
2.0969 BWP
1 TTD sang Belarusian Ruble
0.4994 BYN
1 TTD sang Belize Dollar
0.2965 BZD
1 TTD sang Congolese Franc
423.9658 CDF
1 TTD sang Swiss Franc
0.1168 CHF
1 TTD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0036 CLF
1 TTD sang Chilean Peso
140.5355 CLP
1 TTD sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0475 CNH
1 TTD sang Colombian Peso
571.6421 COP
1 TTD sang Costa Rican Colón
74.2715 CRC
1 TTD sang Cuban Convertible Peso
0.1473 CUC
1 TTD sang Cuban Peso
3.7939 CUP
1 TTD sang Cape Verdean Escudo
13.7319 CVE
1 TTD sang Djiboutian Franc
26.2493 DJF
1 TTD sang Danish Krone
0.9347 DKK
1 TTD sang Dominican Peso
9.1731 DOP
1 TTD sang Algerian Dinar
19.0747 DZD
1 TTD sang Egyptian Pound
7.0851 EGP
1 TTD sang Eritrean Nakfa
2.21 ERN
1 TTD sang Ethiopian Birr
21.2667 ETB
1 TTD sang Fijian Dollar
0.3307 FJD
1 TTD sang Falkland Islands Pound
0.1087 FKP
1 TTD sang Georgian Lari
0.3978 GEL
1 TTD sang Guernsey Pound
0.1087 GGP
1 TTD sang Ghanaian Cedi
1.8062 GHS
1 TTD sang Gibraltar Pound
0.1087 GIP
1 TTD sang Gambian Dalasi
10.6081 GMD
1 TTD sang Guinean Franc
1278.7287 GNF
1 TTD sang Guatemalan Quetzal
1.1291 GTQ
1 TTD sang Guyanaese Dollar
30.8346 GYD
1 TTD sang Hong Kong Dollar
1.1459 HKD
1 TTD sang Honduran Lempira
3.8631 HNL
1 TTD sang Croatian Kuna
0.9438 HRK
1 TTD sang Haitian Gourde
19.2877 HTG
1 TTD sang Hungarian Forint
48.7532 HUF
1 TTD sang Indonesian Rupiah
2446.5182 IDR
1 TTD sang Israeli New Sheqel
0.4922 ILS
1 TTD sang Manx pound
0.1087 IMP
1 TTD sang Indian Rupee
12.9983 INR
1 TTD sang Iraqi Dinar
193.101 IQD
1 TTD sang Iranian Rial
6197.278 IRR
1 TTD sang Icelandic Króna
17.9321 ISK
1 TTD sang Jersey Pound
0.1087 JEP
1 TTD sang Jamaican Dollar
23.6525 JMD
1 TTD sang Jordanian Dinar
0.1045 JOD
1 TTD sang Kenyan Shilling
19.0372 KES
1 TTD sang Kyrgystani Som
12.8844 KGS
1 TTD sang Cambodian Riel
590.6626 KHR
1 TTD sang Comorian Franc
61.144 KMF
1 TTD sang North Korean Won
132.6015 KPW
1 TTD sang South Korean Won
204.7145 KRW
1 TTD sang Kuwaiti Dinar
0.045 KWD
1 TTD sang Cayman Islands Dollar
0.1228 KYD
1 TTD sang Kazakhstani Tenge
79.7485 KZT
1 TTD sang Laotian Kip
3191.4948 LAK
1 TTD sang Lebanese Pound
13198.2337 LBP
1 TTD sang Sri Lankan Rupee
44.5278 LKR
1 TTD sang Liberian Dollar
26.0911 LRD
1 TTD sang Lesotho Loti
2.5547 LSL
1 TTD sang Libyan Dinar
0.7949 LYD
1 TTD sang Moroccan Dirham
1.3235 MAD
1 TTD sang Moldovan Leu
2.4237 MDL
1 TTD sang Malagasy Ariary
647.8188 MGA
1 TTD sang Macedonian Denar
7.6626 MKD
1 TTD sang Myanma Kyat
309.3298 MMK
1 TTD sang Mongolian Tugrik
530.0818 MNT
1 TTD sang Macanese Pataca
1.1809 MOP
1 TTD sang Mauritanian Ouguiya
5.8859 MRU
1 TTD sang Mauritian Rupee
6.6699 MUR
1 TTD sang Maldivian Rufiyaa
2.2542 MVR
1 TTD sang Malawian Kwacha
255.6064 MWK
1 TTD sang Mexican Peso
2.7 MXN
1 TTD sang Malaysian Ringgit
0.6182 MYR
1 TTD sang Mozambican Metical
9.4162 MZN
1 TTD sang Namibian Dollar
2.5547 NAD
1 TTD sang Nigerian Naira
220.4809 NGN
1 TTD sang Nicaraguan Córdoba
5.4247 NIO
1 TTD sang Norwegian Krone
1.4555 NOK
1 TTD sang Nepalese Rupee
20.7689 NPR
1 TTD sang New Zealand Dollar
0.2505 NZD
1 TTD sang Omani Rial
0.0566 OMR
1 TTD sang Panamanian Balboa
0.1473 PAB
1 TTD sang Peruvian Nuevo Sol
0.5124 PEN
1 TTD sang Papua New Guinean Kina
0.6254 PGK
1 TTD sang Philippine Peso
8.4392 PHP
1 TTD sang Pakistani Rupee
41.8301 PKR
1 TTD sang Paraguayan Guarani
1049.5695 PYG
1 TTD sang Qatari Rial
0.5375 QAR
1 TTD sang Romanian Leu
0.6347 RON
1 TTD sang Serbian Dinar
14.6707 RSD
1 TTD sang Russian Ruble
12.265 RUB
1 TTD sang Rwandan Franc
213.6626 RWF
1 TTD sang Saudi Riyal
0.5526 SAR
1 TTD sang Solomon Islands Dollar
1.2107 SBD
1 TTD sang Seychellois Rupee
2.2427 SCR
1 TTD sang Sudanese Pound
88.622 SDG
1 TTD sang Swedish Krona
1.3826 SEK
1 TTD sang Singapore Dollar
0.189 SGD
1 TTD sang Saint Helena Pound
0.1087 SHP
1 TTD sang Sierra Leonean Leone
3089.5411 SLL
1 TTD sang Somali Shilling
84.2466 SOS
1 TTD sang Surinamese Dollar
5.6339 SRD
1 TTD sang South Sudanese Pound
19.1919 SSP
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3282.8888 STD
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0511 STN
1 TTD sang Salvadoran Colón
1.2898 SVC
1 TTD sang Syrian Pound
1915.6495 SYP
1 TTD sang Swazi Lilangeni
2.5538 SZL
1 TTD sang Thai Baht
4.7041 THB
1 TTD sang Tajikistani Somoni
1.382 TJS
1 TTD sang Turkmenistani Manat
0.5171 TMT
1 TTD sang Tunisian Dinar
0.4266 TND
1 TTD sang Tongan Pa'anga
0.3547 TOP
1 TTD sang Turkish Lira
6.0871 TRY
1 TTD sang New Taiwan Dollar
4.4449 TWD
1 TTD sang Tanzanian Shilling
364.6541 TZS
1 TTD sang Ugandan Shilling
516.1899 UGX
1 TTD sang Uruguayan Peso
5.8861 UYU
1 TTD sang Uzbekistan Som
1806.3522 UZS
1 TTD sang Venezuelan Bolívar Soberano
23.61 VES
1 TTD sang Vietnamese Dong
3887.4668 VND
1 TTD sang Vanuatu Vatu
17.6493 VUV
1 TTD sang Samoan Tala
0.4102 WST
1 TTD sang CFA Franc BEAC
82.1354 XAF
1 TTD sang Silver Ounce
0.0035 XAG
1 TTD sang Gold Ounce
0 XAU
1 TTD sang East Caribbean Dollar
0.3982 XCD
1 TTD sang Special Drawing Rights
0.1016 XDR
1 TTD sang CFA Franc BCEAO
82.1354 XOF
1 TTD sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 TTD sang CFP Franc
14.9421 XPF
1 TTD sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 TTD sang Yemeni Rial
35.2941 YER
1 TTD sang South African Rand
2.564 ZAR
1 TTD sang Zambian Kwacha
3.4737 ZMW
1 TTD sang Zimbabwean Dollar
47.4419 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Trinida và Tobago sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Đô la Trinida và Tobago là TT$. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 09/18/2025, tỷ giá hối đoái từ TTD sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Trinida và Tobago sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Trinida và Tobago sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Trinida và Tobago = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Đô la Trinida và Tobago = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Đô la Trinida và Tobago = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Đô la Trinida và Tobago = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Đô la Trinida và Tobago = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Trinida và Tobago sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org