EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Feb, 2025
09:02:41 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 09:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TTD

Code
Currency Name
Sum
1 TTD sang United States Dollar
0.1455 USD
1 TTD sang Euro
0.142 EUR
1 TTD sang British Pound Sterling
0.1182 GBP
1 TTD sang Chinese Yuan
1.0473 CNY
1 TTD sang Japanese Yen
22.6141 JPY
1 TTD sang Canadian Dollar
0.2138 CAD
1 TTD sang Australian Dollar
0.2369 AUD
1 TTD sang Czech Republic Koruna
3.586 CZK
1 TTD sang Polish Zloty
0.6001 PLN
1 TTD sang Ukrainian Hryvnia
6.1486 UAH
1 TTD sang United Arab Emirates Dirham
0.5343 AED
1 TTD sang Afghan Afghani
11.1361 AFN
1 TTD sang Albanian Lek
14.1624 ALL
1 TTD sang Armenian Dram
58.9517 AMD
1 TTD sang Netherlands Antillean Guilder
0.2657 ANG
1 TTD sang Angolan Kwanza
132.7627 AOA
1 TTD sang Argentine Peso
152.8902 ARS
1 TTD sang Aruban Florin
0.2622 AWG
1 TTD sang Azerbaijani Manat
0.2473 AZN
1 TTD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2779 BAM
1 TTD sang Barbadian Dollar
0.2909 BBD
1 TTD sang Bangladeshi Taka
17.9781 BDT
1 TTD sang Bulgarian Lev
0.2782 BGN
1 TTD sang Bahraini Dinar
0.0548 BHD
1 TTD sang Burundian Franc
436.4217 BIF
1 TTD sang Bermudan Dollar
0.1455 BMD
1 TTD sang Brunei Dollar
0.2001 BND
1 TTD sang Bolivian Boliviano
1.0188 BOB
1 TTD sang Brazilian Real
0.8497 BRL
1 TTD sang Bahamian Dollar
0.1455 BSD
1 TTD sang Bitcoin
0 BTC
1 TTD sang Bhutanese Ngultrum
12.7638 BTN
1 TTD sang Botswanan Pula
2.0535 BWP
1 TTD sang Belarusian Ruble
0.4825 BYN
1 TTD sang Belize Dollar
0.2961 BZD
1 TTD sang Congolese Franc
421.215 CDF
1 TTD sang Swiss Franc
0.1333 CHF
1 TTD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0053 CLF
1 TTD sang Chilean Peso
145.385 CLP
1 TTD sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0679 CNH
1 TTD sang Colombian Peso
611.9941 COP
1 TTD sang Costa Rican Colón
74.3706 CRC
1 TTD sang Cuban Convertible Peso
0.1455 CUC
1 TTD sang Cuban Peso
3.7458 CUP
1 TTD sang Cape Verdean Escudo
15.6672 CVE
1 TTD sang Djiboutian Franc
26.2546 DJF
1 TTD sang Danish Krone
1.0596 DKK
1 TTD sang Dominican Peso
9.1081 DOP
1 TTD sang Algerian Dinar
19.7114 DZD
1 TTD sang Egyptian Pound
7.3255 EGP
1 TTD sang Eritrean Nakfa
2.182 ERN
1 TTD sang Ethiopian Birr
18.8856 ETB
1 TTD sang Fijian Dollar
0.3401 FJD
1 TTD sang Falkland Islands Pound
0.1182 FKP
1 TTD sang Georgian Lari
0.416 GEL
1 TTD sang Guernsey Pound
0.1182 GGP
1 TTD sang Ghanaian Cedi
2.2556 GHS
1 TTD sang Gibraltar Pound
0.1182 GIP
1 TTD sang Gambian Dalasi
10.5459 GMD
1 TTD sang Guinean Franc
1274.4436 GNF
1 TTD sang Guatemalan Quetzal
1.1404 GTQ
1 TTD sang Guyanaese Dollar
30.8441 GYD
1 TTD sang Hong Kong Dollar
1.1335 HKD
1 TTD sang Honduran Lempira
3.7558 HNL
1 TTD sang Croatian Kuna
1.0698 HRK
1 TTD sang Haitian Gourde
19.2855 HTG
1 TTD sang Hungarian Forint
58.1114 HUF
1 TTD sang Indonesian Rupiah
2392.1111 IDR
1 TTD sang Israeli New Sheqel
0.5257 ILS
1 TTD sang Manx pound
0.1182 IMP
1 TTD sang Indian Rupee
12.6675 INR
1 TTD sang Iraqi Dinar
193.1231 IQD
1 TTD sang Iranian Rial
6145.9704 IRR
1 TTD sang Icelandic Króna
20.8308 ISK
1 TTD sang Jersey Pound
0.1182 JEP
1 TTD sang Jamaican Dollar
23.2518 JMD
1 TTD sang Jordanian Dinar
0.1032 JOD
1 TTD sang Kenyan Shilling
18.7652 KES
1 TTD sang Kyrgystani Som
12.7211 KGS
1 TTD sang Cambodian Riel
593.248 KHR
1 TTD sang Comorian Franc
69.8532 KMF
1 TTD sang North Korean Won
130.9201 KPW
1 TTD sang South Korean Won
213.28 KRW
1 TTD sang Kuwaiti Dinar
0.0449 KWD
1 TTD sang Cayman Islands Dollar
0.1229 KYD
1 TTD sang Kazakhstani Tenge
76.3939 KZT
1 TTD sang Laotian Kip
3207.3871 LAK
1 TTD sang Lebanese Pound
13204.1454 LBP
1 TTD sang Sri Lankan Rupee
43.9344 LKR
1 TTD sang Liberian Dollar
29.338 LRD
1 TTD sang Lesotho Loti
2.7518 LSL
1 TTD sang Libyan Dinar
0.7238 LYD
1 TTD sang Moroccan Dirham
1.4798 MAD
1 TTD sang Moldovan Leu
2.7021 MDL
1 TTD sang Malagasy Ariary
685.5909 MGA
1 TTD sang Macedonian Denar
8.7396 MKD
1 TTD sang Myanma Kyat
305.1893 MMK
1 TTD sang Mongolian Tugrik
494.296 MNT
1 TTD sang Macanese Pataca
1.1834 MOP
1 TTD sang Mauritanian Ouguiya
5.9064 MRU
1 TTD sang Mauritian Rupee
6.8835 MUR
1 TTD sang Maldivian Rufiyaa
2.2416 MVR
1 TTD sang Malawian Kwacha
255.6516 MWK
1 TTD sang Mexican Peso
3.0726 MXN
1 TTD sang Malaysian Ringgit
0.6519 MYR
1 TTD sang Mozambican Metical
9.2968 MZN
1 TTD sang Namibian Dollar
2.7518 NAD
1 TTD sang Nigerian Naira
244.2838 NGN
1 TTD sang Nicaraguan Córdoba
5.4253 NIO
1 TTD sang Norwegian Krone
1.6644 NOK
1 TTD sang Nepalese Rupee
20.4228 NPR
1 TTD sang New Zealand Dollar
0.2616 NZD
1 TTD sang Omani Rial
0.056 OMR
1 TTD sang Panamanian Balboa
0.1455 PAB
1 TTD sang Peruvian Nuevo Sol
0.5484 PEN
1 TTD sang Papua New Guinean Kina
0.6004 PGK
1 TTD sang Philippine Peso
8.5278 PHP
1 TTD sang Pakistani Rupee
41.1229 PKR
1 TTD sang Paraguayan Guarani
1162.8671 PYG
1 TTD sang Qatari Rial
0.5374 QAR
1 TTD sang Romanian Leu
0.7067 RON
1 TTD sang Serbian Dinar
16.6331 RSD
1 TTD sang Russian Ruble
14.5475 RUB
1 TTD sang Rwandan Franc
209.2722 RWF
1 TTD sang Saudi Riyal
0.5456 SAR
1 TTD sang Solomon Islands Dollar
1.2297 SBD
1 TTD sang Seychellois Rupee
2.0864 SCR
1 TTD sang Sudanese Pound
87.4255 SDG
1 TTD sang Swedish Krona
1.6345 SEK
1 TTD sang Singapore Dollar
0.1988 SGD
1 TTD sang Saint Helena Pound
0.1182 SHP
1 TTD sang Sierra Leonean Leone
3050.3651 SLL
1 TTD sang Somali Shilling
84.2602 SOS
1 TTD sang Surinamese Dollar
5.1058 SRD
1 TTD sang South Sudanese Pound
18.9485 SSP
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3241.2611 STD
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.4814 STN
1 TTD sang Salvadoran Colón
1.29 SVC
1 TTD sang Syrian Pound
1891.3587 SYP
1 TTD sang Swazi Lilangeni
2.7502 SZL
1 TTD sang Thai Baht
4.9529 THB
1 TTD sang Tajikistani Somoni
1.6121 TJS
1 TTD sang Turkmenistani Manat
0.5106 TMT
1 TTD sang Tunisian Dinar
0.4709 TND
1 TTD sang Tongan Pa'anga
0.3553 TOP
1 TTD sang Turkish Lira
5.2332 TRY
1 TTD sang New Taiwan Dollar
4.8013 TWD
1 TTD sang Tanzanian Shilling
374.2214 TZS
1 TTD sang Ugandan Shilling
542.7705 UGX
1 TTD sang Uruguayan Peso
6.3049 UYU
1 TTD sang Uzbekistan Som
1912.9088 UZS
1 TTD sang Venezuelan Bolívar Soberano
8.491 VES
1 TTD sang Vietnamese Dong
3684.5692 VND
1 TTD sang Vanuatu Vatu
17.2701 VUV
1 TTD sang Samoan Tala
0.4073 WST
1 TTD sang CFA Franc BEAC
93.1502 XAF
1 TTD sang Silver Ounce
0.0047 XAG
1 TTD sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 TTD sang East Caribbean Dollar
0.3931 XCD
1 TTD sang Special Drawing Rights
0.1127 XDR
1 TTD sang CFA Franc BCEAO
93.1502 XOF
1 TTD sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 TTD sang CFP Franc
16.9459 XPF
1 TTD sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 TTD sang Yemeni Rial
36.1796 YER
1 TTD sang South African Rand
2.756 ZAR
1 TTD sang Zambian Kwacha
4.1243 ZMW
1 TTD sang Zimbabwean Dollar
46.8403 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Trinida và Tobago sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Đô la Trinida và Tobago là TT$. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 02/03/2025, tỷ giá hối đoái từ TTD sang AED là 3.67296.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Trinida và Tobago sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Trinida và Tobago sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Trinida và Tobago = 3.67296 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Đô la Trinida và Tobago = 18.3648 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Đô la Trinida và Tobago = 36.7296 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Đô la Trinida và Tobago = 55.0944 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Đô la Trinida và Tobago = 73.4592 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Trinida và Tobago sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org