EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 May, 2025
05:59:23 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TTD

Code
Currency Name
Sum
1 TTD sang United States Dollar
0.1467 USD
1 TTD sang Euro
0.1305 EUR
1 TTD sang British Pound Sterling
0.1098 GBP
1 TTD sang Chinese Yuan
1.0593 CNY
1 TTD sang Japanese Yen
21.2344 JPY
1 TTD sang Canadian Dollar
0.2048 CAD
1 TTD sang Australian Dollar
0.2283 AUD
1 TTD sang Czech Republic Koruna
3.2459 CZK
1 TTD sang Polish Zloty
0.5547 PLN
1 TTD sang Ukrainian Hryvnia
6.1051 UAH
1 TTD sang United Arab Emirates Dirham
0.5388 AED
1 TTD sang Afghan Afghani
10.3396 AFN
1 TTD sang Albanian Lek
12.7536 ALL
1 TTD sang Armenian Dram
56.6486 AMD
1 TTD sang Netherlands Antillean Guilder
0.2626 ANG
1 TTD sang Angolan Kwanza
133.7659 AOA
1 TTD sang Argentine Peso
166.9949 ARS
1 TTD sang Aruban Florin
0.2644 AWG
1 TTD sang Azerbaijani Manat
0.2494 AZN
1 TTD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2544 BAM
1 TTD sang Barbadian Dollar
0.2934 BBD
1 TTD sang Bangladeshi Taka
17.8232 BDT
1 TTD sang Bulgarian Lev
0.2551 BGN
1 TTD sang Bahraini Dinar
0.0553 BHD
1 TTD sang Burundian Franc
438.3816 BIF
1 TTD sang Bermudan Dollar
0.1467 BMD
1 TTD sang Brunei Dollar
0.1906 BND
1 TTD sang Bolivian Boliviano
1.0159 BOB
1 TTD sang Brazilian Real
0.8283 BRL
1 TTD sang Bahamian Dollar
0.1467 BSD
1 TTD sang Bitcoin
0 BTC
1 TTD sang Bhutanese Ngultrum
12.5792 BTN
1 TTD sang Botswanan Pula
1.9851 BWP
1 TTD sang Belarusian Ruble
0.4821 BYN
1 TTD sang Belize Dollar
0.2959 BZD
1 TTD sang Congolese Franc
424.0977 CDF
1 TTD sang Swiss Franc
0.1224 CHF
1 TTD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0036 CLF
1 TTD sang Chilean Peso
138.038 CLP
1 TTD sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0592 CNH
1 TTD sang Colombian Peso
614.6946 COP
1 TTD sang Costa Rican Colón
74.2298 CRC
1 TTD sang Cuban Convertible Peso
0.1467 CUC
1 TTD sang Cuban Peso
3.777 CUP
1 TTD sang Cape Verdean Escudo
14.342 CVE
1 TTD sang Djiboutian Franc
26.2331 DJF
1 TTD sang Danish Krone
0.9733 DKK
1 TTD sang Dominican Peso
8.6443 DOP
1 TTD sang Algerian Dinar
19.5041 DZD
1 TTD sang Egyptian Pound
7.3431 EGP
1 TTD sang Eritrean Nakfa
2.2002 ERN
1 TTD sang Ethiopian Birr
19.7559 ETB
1 TTD sang Fijian Dollar
0.3325 FJD
1 TTD sang Falkland Islands Pound
0.1098 FKP
1 TTD sang Georgian Lari
0.4019 GEL
1 TTD sang Guernsey Pound
0.1098 GGP
1 TTD sang Ghanaian Cedi
1.8045 GHS
1 TTD sang Gibraltar Pound
0.1098 GIP
1 TTD sang Gambian Dalasi
10.6343 GMD
1 TTD sang Guinean Franc
1275.7916 GNF
1 TTD sang Guatemalan Quetzal
1.1311 GTQ
1 TTD sang Guyanaese Dollar
30.6918 GYD
1 TTD sang Hong Kong Dollar
1.1476 HKD
1 TTD sang Honduran Lempira
3.8171 HNL
1 TTD sang Croatian Kuna
0.9829 HRK
1 TTD sang Haitian Gourde
19.2773 HTG
1 TTD sang Hungarian Forint
52.4782 HUF
1 TTD sang Indonesian Rupiah
2406.1451 IDR
1 TTD sang Israeli New Sheqel
0.5194 ILS
1 TTD sang Manx pound
0.1098 IMP
1 TTD sang Indian Rupee
12.5338 INR
1 TTD sang Iraqi Dinar
192.1759 IQD
1 TTD sang Iranian Rial
6177.0778 IRR
1 TTD sang Icelandic Króna
19.0362 ISK
1 TTD sang Jersey Pound
0.1098 JEP
1 TTD sang Jamaican Dollar
23.3771 JMD
1 TTD sang Jordanian Dinar
0.104 JOD
1 TTD sang Kenyan Shilling
18.954 KES
1 TTD sang Kyrgystani Som
12.8272 KGS
1 TTD sang Cambodian Riel
590.5431 KHR
1 TTD sang Comorian Franc
64.7594 KMF
1 TTD sang North Korean Won
132.0123 KPW
1 TTD sang South Korean Won
204.3489 KRW
1 TTD sang Kuwaiti Dinar
0.0451 KWD
1 TTD sang Cayman Islands Dollar
0.1228 KYD
1 TTD sang Kazakhstani Tenge
75.2403 KZT
1 TTD sang Laotian Kip
3185.6553 LAK
1 TTD sang Lebanese Pound
13198.0615 LBP
1 TTD sang Sri Lankan Rupee
43.9942 LKR
1 TTD sang Liberian Dollar
29.4633 LRD
1 TTD sang Lesotho Loti
2.6602 LSL
1 TTD sang Libyan Dinar
0.8094 LYD
1 TTD sang Moroccan Dirham
1.3549 MAD
1 TTD sang Moldovan Leu
2.5677 MDL
1 TTD sang Malagasy Ariary
660.1167 MGA
1 TTD sang Macedonian Denar
8.0266 MKD
1 TTD sang Myanma Kyat
307.7355 MMK
1 TTD sang Mongolian Tugrik
498.42 MNT
1 TTD sang Macanese Pataca
1.1818 MOP
1 TTD sang Mauritanian Ouguiya
5.813 MRU
1 TTD sang Mauritian Rupee
6.7488 MUR
1 TTD sang Maldivian Rufiyaa
2.2677 MVR
1 TTD sang Malawian Kwacha
254.3814 MWK
1 TTD sang Mexican Peso
2.8349 MXN
1 TTD sang Malaysian Ringgit
0.6288 MYR
1 TTD sang Mozambican Metical
9.3729 MZN
1 TTD sang Namibian Dollar
2.6602 NAD
1 TTD sang Nigerian Naira
235.9633 NGN
1 TTD sang Nicaraguan Córdoba
5.4209 NIO
1 TTD sang Norwegian Krone
1.5126 NOK
1 TTD sang Nepalese Rupee
20.0422 NPR
1 TTD sang New Zealand Dollar
0.2478 NZD
1 TTD sang Omani Rial
0.0565 OMR
1 TTD sang Panamanian Balboa
0.1467 PAB
1 TTD sang Peruvian Nuevo Sol
0.5408 PEN
1 TTD sang Papua New Guinean Kina
0.6123 PGK
1 TTD sang Philippine Peso
8.1697 PHP
1 TTD sang Pakistani Rupee
41.4493 PKR
1 TTD sang Paraguayan Guarani
1176.7148 PYG
1 TTD sang Qatari Rial
0.5347 QAR
1 TTD sang Romanian Leu
0.6581 RON
1 TTD sang Serbian Dinar
15.2492 RSD
1 TTD sang Russian Ruble
11.8448 RUB
1 TTD sang Rwandan Franc
210.0793 RWF
1 TTD sang Saudi Riyal
0.5502 SAR
1 TTD sang Solomon Islands Dollar
1.2234 SBD
1 TTD sang Seychellois Rupee
2.0843 SCR
1 TTD sang Sudanese Pound
88.0816 SDG
1 TTD sang Swedish Krona
1.4198 SEK
1 TTD sang Singapore Dollar
0.1899 SGD
1 TTD sang Saint Helena Pound
0.1098 SHP
1 TTD sang Sierra Leonean Leone
3075.8144 SLL
1 TTD sang Somali Shilling
83.8444 SOS
1 TTD sang Surinamese Dollar
5.3463 SRD
1 TTD sang South Sudanese Pound
19.1066 SSP
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3268.3031 STD
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2001 STN
1 TTD sang Salvadoran Colón
1.2891 SVC
1 TTD sang Syrian Pound
1907.1384 SYP
1 TTD sang Swazi Lilangeni
2.6483 SZL
1 TTD sang Thai Baht
4.8579 THB
1 TTD sang Tajikistani Somoni
1.521 TJS
1 TTD sang Turkmenistani Manat
0.5141 TMT
1 TTD sang Tunisian Dinar
0.4434 TND
1 TTD sang Tongan Pa'anga
0.3532 TOP
1 TTD sang Turkish Lira
5.6955 TRY
1 TTD sang New Taiwan Dollar
4.4258 TWD
1 TTD sang Tanzanian Shilling
393.8368 TZS
1 TTD sang Ugandan Shilling
536.53 UGX
1 TTD sang Uruguayan Peso
6.1446 UYU
1 TTD sang Uzbekistan Som
1894.9729 UZS
1 TTD sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.8182 VES
1 TTD sang Vietnamese Dong
3808.3965 VND
1 TTD sang Vanuatu Vatu
17.4142 VUV
1 TTD sang Samoan Tala
0.4107 WST
1 TTD sang CFA Franc BEAC
85.5857 XAF
1 TTD sang Silver Ounce
0.0046 XAG
1 TTD sang Gold Ounce
0 XAU
1 TTD sang East Caribbean Dollar
0.3964 XCD
1 TTD sang Special Drawing Rights
0.107 XDR
1 TTD sang CFA Franc BCEAO
85.5857 XOF
1 TTD sang Palladium Ounce
0.0002 XPD
1 TTD sang CFP Franc
15.5698 XPF
1 TTD sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 TTD sang Yemeni Rial
35.8047 YER
1 TTD sang South African Rand
2.655 ZAR
1 TTD sang Zambian Kwacha
3.9576 ZMW
1 TTD sang Zimbabwean Dollar
47.2311 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Trinida và Tobago sang Đồng Việt Nam. Biểu tượng cho đồng Đô la Trinida và Tobago là TT$. Biểu tượng cho Đồng Việt Nam là ₫.

Hôm nay 05/20/2025, tỷ giá hối đoái từ TTD sang VND là 25963.910602.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Trinida và Tobago sang Đồng Việt Nam, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Trinida và Tobago sang Đồng Việt Nam của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Trinida và Tobago = 25963.910602 Đồng Việt Nam
  • 5 Đô la Trinida và Tobago = 129819.55301 Đồng Việt Nam
  • 10 Đô la Trinida và Tobago = 259639.10602 Đồng Việt Nam
  • 15 Đô la Trinida và Tobago = 389458.65903 Đồng Việt Nam
  • 20 Đô la Trinida và Tobago = 519278.21204 Đồng Việt Nam

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Trinida và Tobago sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org