EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
14:13:15 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TTD

Code
Currency Name
Sum
1 TTD sang United States Dollar
0.1475 USD
1 TTD sang Euro
0.1263 EUR
1 TTD sang British Pound Sterling
0.1092 GBP
1 TTD sang Chinese Yuan
1.0593 CNY
1 TTD sang Japanese Yen
21.7823 JPY
1 TTD sang Canadian Dollar
0.2042 CAD
1 TTD sang Australian Dollar
0.2277 AUD
1 TTD sang Czech Republic Koruna
3.0895 CZK
1 TTD sang Polish Zloty
0.5364 PLN
1 TTD sang Ukrainian Hryvnia
6.0814 UAH
1 TTD sang United Arab Emirates Dirham
0.5418 AED
1 TTD sang Afghan Afghani
10.1339 AFN
1 TTD sang Albanian Lek
12.2786 ALL
1 TTD sang Armenian Dram
56.362 AMD
1 TTD sang Netherlands Antillean Guilder
0.2641 ANG
1 TTD sang Angolan Kwanza
134.5352 AOA
1 TTD sang Argentine Peso
191.5632 ARS
1 TTD sang Aruban Florin
0.2656 AWG
1 TTD sang Azerbaijani Manat
0.2508 AZN
1 TTD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2469 BAM
1 TTD sang Barbadian Dollar
0.295 BBD
1 TTD sang Bangladeshi Taka
17.9274 BDT
1 TTD sang Bulgarian Lev
0.2471 BGN
1 TTD sang Bahraini Dinar
0.0556 BHD
1 TTD sang Burundian Franc
440.0697 BIF
1 TTD sang Bermudan Dollar
0.1475 BMD
1 TTD sang Brunei Dollar
0.1893 BND
1 TTD sang Bolivian Boliviano
1.0232 BOB
1 TTD sang Brazilian Real
0.8072 BRL
1 TTD sang Bahamian Dollar
0.1475 BSD
1 TTD sang Bitcoin
0 BTC
1 TTD sang Bhutanese Ngultrum
12.8458 BTN
1 TTD sang Botswanan Pula
1.9773 BWP
1 TTD sang Belarusian Ruble
0.4945 BYN
1 TTD sang Belize Dollar
0.2964 BZD
1 TTD sang Congolese Franc
427.1401 CDF
1 TTD sang Swiss Franc
0.1188 CHF
1 TTD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0036 CLF
1 TTD sang Chilean Peso
142.0936 CLP
1 TTD sang Chinese Yuan (Offshore)
1.06 CNH
1 TTD sang Colombian Peso
593.6749 COP
1 TTD sang Costa Rican Colón
74.5645 CRC
1 TTD sang Cuban Convertible Peso
0.1475 CUC
1 TTD sang Cuban Peso
3.7987 CUP
1 TTD sang Cape Verdean Escudo
13.919 CVE
1 TTD sang Djiboutian Franc
26.2749 DJF
1 TTD sang Danish Krone
0.9431 DKK
1 TTD sang Dominican Peso
9.0887 DOP
1 TTD sang Algerian Dinar
19.1448 DZD
1 TTD sang Egyptian Pound
7.1477 EGP
1 TTD sang Eritrean Nakfa
2.2129 ERN
1 TTD sang Ethiopian Birr
20.8258 ETB
1 TTD sang Fijian Dollar
0.3333 FJD
1 TTD sang Falkland Islands Pound
0.1092 FKP
1 TTD sang Georgian Lari
0.3968 GEL
1 TTD sang Guernsey Pound
0.1092 GGP
1 TTD sang Ghanaian Cedi
1.6083 GHS
1 TTD sang Gibraltar Pound
0.1092 GIP
1 TTD sang Gambian Dalasi
10.6217 GMD
1 TTD sang Guinean Franc
1279.3586 GNF
1 TTD sang Guatemalan Quetzal
1.1309 GTQ
1 TTD sang Guyanaese Dollar
30.8697 GYD
1 TTD sang Hong Kong Dollar
1.1507 HKD
1 TTD sang Honduran Lempira
3.8643 HNL
1 TTD sang Croatian Kuna
0.952 HRK
1 TTD sang Haitian Gourde
19.3185 HTG
1 TTD sang Hungarian Forint
49.7734 HUF
1 TTD sang Indonesian Rupiah
2402.1551 IDR
1 TTD sang Israeli New Sheqel
0.4994 ILS
1 TTD sang Manx pound
0.1092 IMP
1 TTD sang Indian Rupee
12.837 INR
1 TTD sang Iraqi Dinar
193.2867 IQD
1 TTD sang Iranian Rial
6212.6036 IRR
1 TTD sang Icelandic Króna
18.1174 ISK
1 TTD sang Jersey Pound
0.1092 JEP
1 TTD sang Jamaican Dollar
23.6243 JMD
1 TTD sang Jordanian Dinar
0.1046 JOD
1 TTD sang Kenyan Shilling
19.063 KES
1 TTD sang Kyrgystani Som
12.901 KGS
1 TTD sang Cambodian Riel
591.3936 KHR
1 TTD sang Comorian Franc
62.0338 KMF
1 TTD sang North Korean Won
132.7716 KPW
1 TTD sang South Korean Won
205.0767 KRW
1 TTD sang Kuwaiti Dinar
0.0451 KWD
1 TTD sang Cayman Islands Dollar
0.123 KYD
1 TTD sang Kazakhstani Tenge
79.4238 KZT
1 TTD sang Laotian Kip
3195.2389 LAK
1 TTD sang Lebanese Pound
13246.5103 LBP
1 TTD sang Sri Lankan Rupee
44.3995 LKR
1 TTD sang Liberian Dollar
29.5834 LRD
1 TTD sang Lesotho Loti
2.5962 LSL
1 TTD sang Libyan Dinar
0.7988 LYD
1 TTD sang Moroccan Dirham
1.3296 MAD
1 TTD sang Moldovan Leu
2.4655 MDL
1 TTD sang Malagasy Ariary
648.1928 MGA
1 TTD sang Macedonian Denar
7.7683 MKD
1 TTD sang Myanma Kyat
309.6528 MMK
1 TTD sang Mongolian Tugrik
530.0014 MNT
1 TTD sang Macanese Pataca
1.1858 MOP
1 TTD sang Mauritanian Ouguiya
5.8842 MRU
1 TTD sang Mauritian Rupee
6.7389 MUR
1 TTD sang Maldivian Rufiyaa
2.2733 MVR
1 TTD sang Malawian Kwacha
255.8441 MWK
1 TTD sang Mexican Peso
2.7792 MXN
1 TTD sang Malaysian Ringgit
0.6231 MYR
1 TTD sang Mozambican Metical
9.4268 MZN
1 TTD sang Namibian Dollar
2.5962 NAD
1 TTD sang Nigerian Naira
226.3593 NGN
1 TTD sang Nicaraguan Córdoba
5.4292 NIO
1 TTD sang Norwegian Krone
1.5109 NOK
1 TTD sang Nepalese Rupee
20.6023 NPR
1 TTD sang New Zealand Dollar
0.2492 NZD
1 TTD sang Omani Rial
0.0567 OMR
1 TTD sang Panamanian Balboa
0.1475 PAB
1 TTD sang Peruvian Nuevo Sol
0.5227 PEN
1 TTD sang Papua New Guinean Kina
0.6233 PGK
1 TTD sang Philippine Peso
8.4319 PHP
1 TTD sang Pakistani Rupee
41.8671 PKR
1 TTD sang Paraguayan Guarani
1079.9436 PYG
1 TTD sang Qatari Rial
0.5363 QAR
1 TTD sang Romanian Leu
0.6395 RON
1 TTD sang Serbian Dinar
14.8033 RSD
1 TTD sang Russian Ruble
11.9162 RUB
1 TTD sang Rwandan Franc
213.5702 RWF
1 TTD sang Saudi Riyal
0.5536 SAR
1 TTD sang Solomon Islands Dollar
1.2132 SBD
1 TTD sang Seychellois Rupee
2.1748 SCR
1 TTD sang Sudanese Pound
88.5881 SDG
1 TTD sang Swedish Krona
1.4111 SEK
1 TTD sang Singapore Dollar
0.1893 SGD
1 TTD sang Saint Helena Pound
0.1092 SHP
1 TTD sang Sierra Leonean Leone
3093.5041 SLL
1 TTD sang Somali Shilling
84.3228 SOS
1 TTD sang Surinamese Dollar
5.5646 SRD
1 TTD sang South Sudanese Pound
19.2165 SSP
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3287.0998 STD
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0927 STN
1 TTD sang Salvadoran Colón
1.2911 SVC
1 TTD sang Syrian Pound
1918.1068 SYP
1 TTD sang Swazi Lilangeni
2.5936 SZL
1 TTD sang Thai Baht
4.799 THB
1 TTD sang Tajikistani Somoni
1.3715 TJS
1 TTD sang Turkmenistani Manat
0.5178 TMT
1 TTD sang Tunisian Dinar
0.4313 TND
1 TTD sang Tongan Pa'anga
0.3552 TOP
1 TTD sang Turkish Lira
6.0319 TRY
1 TTD sang New Taiwan Dollar
4.4414 TWD
1 TTD sang Tanzanian Shilling
369.2525 TZS
1 TTD sang Ugandan Shilling
524.6971 UGX
1 TTD sang Uruguayan Peso
5.9114 UYU
1 TTD sang Uzbekistan Som
1848.4755 UZS
1 TTD sang Venezuelan Bolívar Soberano
19.9851 VES
1 TTD sang Vietnamese Dong
3881.6993 VND
1 TTD sang Vanuatu Vatu
17.5726 VUV
1 TTD sang Samoan Tala
0.4089 WST
1 TTD sang CFA Franc BEAC
82.8792 XAF
1 TTD sang Silver Ounce
0.0039 XAG
1 TTD sang Gold Ounce
0 XAU
1 TTD sang East Caribbean Dollar
0.3987 XCD
1 TTD sang Special Drawing Rights
0.1028 XDR
1 TTD sang CFA Franc BCEAO
82.8792 XOF
1 TTD sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 TTD sang CFP Franc
15.0774 XPF
1 TTD sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 TTD sang Yemeni Rial
35.4463 YER
1 TTD sang South African Rand
2.6052 ZAR
1 TTD sang Zambian Kwacha
3.4342 ZMW
1 TTD sang Zimbabwean Dollar
47.5027 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Trinida và Tobago sang Đồng Việt Nam. Biểu tượng cho đồng Đô la Trinida và Tobago là TT$. Biểu tượng cho Đồng Việt Nam là ₫.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ TTD sang VND là 26312.327781.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Trinida và Tobago sang Đồng Việt Nam, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Trinida và Tobago sang Đồng Việt Nam của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Trinida và Tobago = 26312.327781 Đồng Việt Nam
  • 5 Đô la Trinida và Tobago = 131561.638905 Đồng Việt Nam
  • 10 Đô la Trinida và Tobago = 263123.27781 Đồng Việt Nam
  • 15 Đô la Trinida và Tobago = 394684.916715 Đồng Việt Nam
  • 20 Đô la Trinida và Tobago = 526246.55562 Đồng Việt Nam

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Trinida và Tobago sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org