EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
11:06:09 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TTD

Code
Currency Name
Sum
1 TTD sang United States Dollar
0.1477 USD
1 TTD sang Euro
0.1282 EUR
1 TTD sang British Pound Sterling
0.113 GBP
1 TTD sang Chinese Yuan
1.0502 CNY
1 TTD sang Japanese Yen
23.1561 JPY
1 TTD sang Canadian Dollar
0.2082 CAD
1 TTD sang Australian Dollar
0.2295 AUD
1 TTD sang Czech Republic Koruna
3.1064 CZK
1 TTD sang Polish Zloty
0.545 PLN
1 TTD sang Ukrainian Hryvnia
6.2238 UAH
1 TTD sang United Arab Emirates Dirham
0.5424 AED
1 TTD sang Afghan Afghani
9.7837 AFN
1 TTD sang Albanian Lek
12.3768 ALL
1 TTD sang Armenian Dram
56.214 AMD
1 TTD sang Netherlands Antillean Guilder
0.2644 ANG
1 TTD sang Angolan Kwanza
134.7091 AOA
1 TTD sang Argentine Peso
210.3905 ARS
1 TTD sang Aruban Florin
0.266 AWG
1 TTD sang Azerbaijani Manat
0.2511 AZN
1 TTD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2503 BAM
1 TTD sang Barbadian Dollar
0.2954 BBD
1 TTD sang Bangladeshi Taka
18.0686 BDT
1 TTD sang Bulgarian Lev
0.2508 BGN
1 TTD sang Bahraini Dinar
0.0557 BHD
1 TTD sang Burundian Franc
435.0948 BIF
1 TTD sang Bermudan Dollar
0.1477 BMD
1 TTD sang Brunei Dollar
0.1927 BND
1 TTD sang Bolivian Boliviano
1.0183 BOB
1 TTD sang Brazilian Real
0.7909 BRL
1 TTD sang Bahamian Dollar
0.1477 BSD
1 TTD sang Bitcoin
0 BTC
1 TTD sang Bhutanese Ngultrum
13.0695 BTN
1 TTD sang Botswanan Pula
1.9786 BWP
1 TTD sang Belarusian Ruble
0.5032 BYN
1 TTD sang Belize Dollar
0.2964 BZD
1 TTD sang Congolese Franc
335.8657 CDF
1 TTD sang Swiss Franc
0.119 CHF
1 TTD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 TTD sang Chilean Peso
137.5692 CLP
1 TTD sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0505 CNH
1 TTD sang Colombian Peso
548.2862 COP
1 TTD sang Costa Rican Colón
73.7105 CRC
1 TTD sang Cuban Convertible Peso
0.1477 CUC
1 TTD sang Cuban Peso
3.8031 CUP
1 TTD sang Cape Verdean Escudo
14.113 CVE
1 TTD sang Djiboutian Franc
26.2434 DJF
1 TTD sang Danish Krone
0.9576 DKK
1 TTD sang Dominican Peso
9.3447 DOP
1 TTD sang Algerian Dinar
19.3081 DZD
1 TTD sang Egyptian Pound
7.0079 EGP
1 TTD sang Eritrean Nakfa
2.2154 ERN
1 TTD sang Ethiopian Birr
22.7562 ETB
1 TTD sang Fijian Dollar
0.339 FJD
1 TTD sang Falkland Islands Pound
0.113 FKP
1 TTD sang Georgian Lari
0.3995 GEL
1 TTD sang Guernsey Pound
0.113 GGP
1 TTD sang Ghanaian Cedi
1.6329 GHS
1 TTD sang Gibraltar Pound
0.113 GIP
1 TTD sang Gambian Dalasi
10.8555 GMD
1 TTD sang Guinean Franc
1280.0508 GNF
1 TTD sang Guatemalan Quetzal
1.1289 GTQ
1 TTD sang Guyanaese Dollar
30.8332 GYD
1 TTD sang Hong Kong Dollar
1.1499 HKD
1 TTD sang Honduran Lempira
3.8782 HNL
1 TTD sang Croatian Kuna
0.9661 HRK
1 TTD sang Haitian Gourde
19.273 HTG
1 TTD sang Hungarian Forint
49.2118 HUF
1 TTD sang Indonesian Rupiah
2471.708 IDR
1 TTD sang Israeli New Sheqel
0.4859 ILS
1 TTD sang Manx pound
0.113 IMP
1 TTD sang Indian Rupee
13.237 INR
1 TTD sang Iraqi Dinar
193.0629 IQD
1 TTD sang Iranian Rial
6221.593 IRR
1 TTD sang Icelandic Króna
18.8457 ISK
1 TTD sang Jersey Pound
0.113 JEP
1 TTD sang Jamaican Dollar
23.6695 JMD
1 TTD sang Jordanian Dinar
0.1047 JOD
1 TTD sang Kenyan Shilling
19.1116 KES
1 TTD sang Kyrgystani Som
12.9158 KGS
1 TTD sang Cambodian Riel
589.9113 KHR
1 TTD sang Comorian Franc
63.0651 KMF
1 TTD sang North Korean Won
132.9242 KPW
1 TTD sang South Korean Won
217.8952 KRW
1 TTD sang Kuwaiti Dinar
0.0454 KWD
1 TTD sang Cayman Islands Dollar
0.1228 KYD
1 TTD sang Kazakhstani Tenge
76.4342 KZT
1 TTD sang Laotian Kip
3199.1268 LAK
1 TTD sang Lebanese Pound
13205.0477 LBP
1 TTD sang Sri Lankan Rupee
45.414 LKR
1 TTD sang Liberian Dollar
26.514 LRD
1 TTD sang Lesotho Loti
2.5408 LSL
1 TTD sang Libyan Dinar
0.8066 LYD
1 TTD sang Moroccan Dirham
1.3693 MAD
1 TTD sang Moldovan Leu
2.5319 MDL
1 TTD sang Malagasy Ariary
664.9156 MGA
1 TTD sang Macedonian Denar
7.8747 MKD
1 TTD sang Myanma Kyat
310.1123 MMK
1 TTD sang Mongolian Tugrik
529.0606 MNT
1 TTD sang Macanese Pataca
1.1819 MOP
1 TTD sang Mauritanian Ouguiya
5.8686 MRU
1 TTD sang Mauritian Rupee
6.8234 MUR
1 TTD sang Maldivian Rufiyaa
2.276 MVR
1 TTD sang Malawian Kwacha
255.5484 MWK
1 TTD sang Mexican Peso
2.725 MXN
1 TTD sang Malaysian Ringgit
0.6128 MYR
1 TTD sang Mozambican Metical
9.4376 MZN
1 TTD sang Namibian Dollar
2.5408 NAD
1 TTD sang Nigerian Naira
214.6859 NGN
1 TTD sang Nicaraguan Córdoba
5.423 NIO
1 TTD sang Norwegian Krone
1.5157 NOK
1 TTD sang Nepalese Rupee
20.9112 NPR
1 TTD sang New Zealand Dollar
0.264 NZD
1 TTD sang Omani Rial
0.0568 OMR
1 TTD sang Panamanian Balboa
0.1477 PAB
1 TTD sang Peruvian Nuevo Sol
0.498 PEN
1 TTD sang Papua New Guinean Kina
0.6234 PGK
1 TTD sang Philippine Peso
8.7006 PHP
1 TTD sang Pakistani Rupee
41.6444 PKR
1 TTD sang Paraguayan Guarani
1034.7355 PYG
1 TTD sang Qatari Rial
0.5371 QAR
1 TTD sang Romanian Leu
0.6525 RON
1 TTD sang Serbian Dinar
15.0364 RSD
1 TTD sang Russian Ruble
11.682 RUB
1 TTD sang Rwandan Franc
214.2844 RWF
1 TTD sang Saudi Riyal
0.554 SAR
1 TTD sang Solomon Islands Dollar
1.2156 SBD
1 TTD sang Seychellois Rupee
2.0611 SCR
1 TTD sang Sudanese Pound
88.8377 SDG
1 TTD sang Swedish Krona
1.4149 SEK
1 TTD sang Singapore Dollar
0.1932 SGD
1 TTD sang Saint Helena Pound
0.113 SHP
1 TTD sang Sierra Leonean Leone
3097.061 SLL
1 TTD sang Somali Shilling
84.0779 SOS
1 TTD sang Surinamese Dollar
5.6927 SRD
1 TTD sang South Sudanese Pound
19.2386 SSP
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3290.8793 STD
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.1358 STN
1 TTD sang Salvadoran Colón
1.2895 SVC
1 TTD sang Syrian Pound
1920.3122 SYP
1 TTD sang Swazi Lilangeni
2.5403 SZL
1 TTD sang Thai Baht
4.8018 THB
1 TTD sang Tajikistani Somoni
1.3617 TJS
1 TTD sang Turkmenistani Manat
0.5169 TMT
1 TTD sang Tunisian Dinar
0.4367 TND
1 TTD sang Tongan Pa'anga
0.3556 TOP
1 TTD sang Turkish Lira
6.269 TRY
1 TTD sang New Taiwan Dollar
4.6386 TWD
1 TTD sang Tanzanian Shilling
361.4606 TZS
1 TTD sang Ugandan Shilling
536.4156 UGX
1 TTD sang Uruguayan Peso
5.8746 UYU
1 TTD sang Uzbekistan Som
1755.8923 UZS
1 TTD sang Venezuelan Bolívar Soberano
35.0703 VES
1 TTD sang Vietnamese Dong
3892.3074 VND
1 TTD sang Vanuatu Vatu
18.0423 VUV
1 TTD sang Samoan Tala
0.4159 WST
1 TTD sang CFA Franc BEAC
84.0982 XAF
1 TTD sang Silver Ounce
0.003 XAG
1 TTD sang Gold Ounce
0 XAU
1 TTD sang East Caribbean Dollar
0.3991 XCD
1 TTD sang Special Drawing Rights
0.1044 XDR
1 TTD sang CFA Franc BCEAO
84.0982 XOF
1 TTD sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 TTD sang CFP Franc
15.2991 XPF
1 TTD sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 TTD sang Yemeni Rial
35.2249 YER
1 TTD sang South African Rand
2.5625 ZAR
1 TTD sang Zambian Kwacha
3.3859 ZMW
1 TTD sang Zimbabwean Dollar
47.5573 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Trinida và Tobago sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Đô la Trinida và Tobago là TT$. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ TTD sang CNY là 7.1108.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Trinida và Tobago sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Trinida và Tobago sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Trinida và Tobago = 7.1108 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Đô la Trinida và Tobago = 35.554 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Đô la Trinida và Tobago = 71.108 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Đô la Trinida và Tobago = 106.662 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Đô la Trinida và Tobago = 142.216 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Trinida và Tobago sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org