EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Nov, 2025
11:27:14 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TTD

Code
Currency Name
Sum
1 TTD sang United States Dollar
0.1474 USD
1 TTD sang Euro
0.1279 EUR
1 TTD sang British Pound Sterling
0.1128 GBP
1 TTD sang Chinese Yuan
1.049 CNY
1 TTD sang Japanese Yen
23.2051 JPY
1 TTD sang Canadian Dollar
0.2072 CAD
1 TTD sang Australian Dollar
0.2274 AUD
1 TTD sang Czech Republic Koruna
3.092 CZK
1 TTD sang Polish Zloty
0.5413 PLN
1 TTD sang Ukrainian Hryvnia
6.207 UAH
1 TTD sang United Arab Emirates Dirham
0.5415 AED
1 TTD sang Afghan Afghani
9.8464 AFN
1 TTD sang Albanian Lek
12.3763 ALL
1 TTD sang Armenian Dram
56.6344 AMD
1 TTD sang Netherlands Antillean Guilder
0.2639 ANG
1 TTD sang Angolan Kwanza
135.2038 AOA
1 TTD sang Argentine Peso
207.451 ARS
1 TTD sang Aruban Florin
0.2656 AWG
1 TTD sang Azerbaijani Manat
0.2507 AZN
1 TTD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2489 BAM
1 TTD sang Barbadian Dollar
0.2949 BBD
1 TTD sang Bangladeshi Taka
18.0331 BDT
1 TTD sang Bulgarian Lev
0.2503 BGN
1 TTD sang Bahraini Dinar
0.0556 BHD
1 TTD sang Burundian Franc
437.6039 BIF
1 TTD sang Bermudan Dollar
0.1474 BMD
1 TTD sang Brunei Dollar
0.1923 BND
1 TTD sang Bolivian Boliviano
1.0244 BOB
1 TTD sang Brazilian Real
0.7861 BRL
1 TTD sang Bahamian Dollar
0.1474 BSD
1 TTD sang Bitcoin
0 BTC
1 TTD sang Bhutanese Ngultrum
13.0492 BTN
1 TTD sang Botswanan Pula
2.1064 BWP
1 TTD sang Belarusian Ruble
0.5035 BYN
1 TTD sang Belize Dollar
0.2966 BZD
1 TTD sang Congolese Franc
337.881 CDF
1 TTD sang Swiss Franc
0.1189 CHF
1 TTD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 TTD sang Chilean Peso
137.4346 CLP
1 TTD sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0494 CNH
1 TTD sang Colombian Peso
551.649 COP
1 TTD sang Costa Rican Colón
73.7465 CRC
1 TTD sang Cuban Convertible Peso
0.1474 CUC
1 TTD sang Cuban Peso
3.7966 CUP
1 TTD sang Cape Verdean Escudo
14.0322 CVE
1 TTD sang Djiboutian Franc
26.4005 DJF
1 TTD sang Danish Krone
0.9553 DKK
1 TTD sang Dominican Peso
9.4447 DOP
1 TTD sang Algerian Dinar
19.2857 DZD
1 TTD sang Egyptian Pound
6.9924 EGP
1 TTD sang Eritrean Nakfa
2.2116 ERN
1 TTD sang Ethiopian Birr
22.9472 ETB
1 TTD sang Fijian Dollar
0.3373 FJD
1 TTD sang Falkland Islands Pound
0.1128 FKP
1 TTD sang Georgian Lari
0.3988 GEL
1 TTD sang Guernsey Pound
0.1128 GGP
1 TTD sang Ghanaian Cedi
1.6251 GHS
1 TTD sang Gibraltar Pound
0.1128 GIP
1 TTD sang Gambian Dalasi
10.8369 GMD
1 TTD sang Guinean Franc
1280.8849 GNF
1 TTD sang Guatemalan Quetzal
1.1295 GTQ
1 TTD sang Guyanaese Dollar
30.8362 GYD
1 TTD sang Hong Kong Dollar
1.148 HKD
1 TTD sang Honduran Lempira
3.8723 HNL
1 TTD sang Croatian Kuna
0.9638 HRK
1 TTD sang Haitian Gourde
19.3021 HTG
1 TTD sang Hungarian Forint
48.9048 HUF
1 TTD sang Indonesian Rupiah
2468.7161 IDR
1 TTD sang Israeli New Sheqel
0.4804 ILS
1 TTD sang Manx pound
0.1128 IMP
1 TTD sang Indian Rupee
13.0793 INR
1 TTD sang Iraqi Dinar
194.2171 IQD
1 TTD sang Iranian Rial
6210.9713 IRR
1 TTD sang Icelandic Króna
18.7752 ISK
1 TTD sang Jersey Pound
0.1128 JEP
1 TTD sang Jamaican Dollar
23.6892 JMD
1 TTD sang Jordanian Dinar
0.1045 JOD
1 TTD sang Kenyan Shilling
19.1718 KES
1 TTD sang Kyrgystani Som
12.8938 KGS
1 TTD sang Cambodian Riel
593.4141 KHR
1 TTD sang Comorian Franc
62.9575 KMF
1 TTD sang North Korean Won
132.6973 KPW
1 TTD sang South Korean Won
216.5384 KRW
1 TTD sang Kuwaiti Dinar
0.0453 KWD
1 TTD sang Cayman Islands Dollar
0.1229 KYD
1 TTD sang Kazakhstani Tenge
76.8935 KZT
1 TTD sang Laotian Kip
3198.6238 LAK
1 TTD sang Lebanese Pound
13203.5914 LBP
1 TTD sang Sri Lankan Rupee
45.4523 LKR
1 TTD sang Liberian Dollar
26.76 LRD
1 TTD sang Lesotho Loti
2.5435 LSL
1 TTD sang Libyan Dinar
0.804 LYD
1 TTD sang Moroccan Dirham
1.3717 MAD
1 TTD sang Moldovan Leu
2.5218 MDL
1 TTD sang Malagasy Ariary
661.6245 MGA
1 TTD sang Macedonian Denar
7.8727 MKD
1 TTD sang Myanma Kyat
309.5828 MMK
1 TTD sang Mongolian Tugrik
528.1574 MNT
1 TTD sang Macanese Pataca
1.1826 MOP
1 TTD sang Mauritanian Ouguiya
5.8653 MRU
1 TTD sang Mauritian Rupee
6.8177 MUR
1 TTD sang Maldivian Rufiyaa
2.2721 MVR
1 TTD sang Malawian Kwacha
257.0848 MWK
1 TTD sang Mexican Peso
2.7052 MXN
1 TTD sang Malaysian Ringgit
0.6128 MYR
1 TTD sang Mozambican Metical
9.4215 MZN
1 TTD sang Namibian Dollar
2.5435 NAD
1 TTD sang Nigerian Naira
214.9431 NGN
1 TTD sang Nicaraguan Córdoba
5.4233 NIO
1 TTD sang Norwegian Krone
1.4991 NOK
1 TTD sang Nepalese Rupee
20.8788 NPR
1 TTD sang New Zealand Dollar
0.2625 NZD
1 TTD sang Omani Rial
0.0567 OMR
1 TTD sang Panamanian Balboa
0.1474 PAB
1 TTD sang Peruvian Nuevo Sol
0.5 PEN
1 TTD sang Papua New Guinean Kina
0.6237 PGK
1 TTD sang Philippine Peso
8.7044 PHP
1 TTD sang Pakistani Rupee
41.5544 PKR
1 TTD sang Paraguayan Guarani
1038.3367 PYG
1 TTD sang Qatari Rial
0.5405 QAR
1 TTD sang Romanian Leu
0.6509 RON
1 TTD sang Serbian Dinar
15.0003 RSD
1 TTD sang Russian Ruble
11.8463 RUB
1 TTD sang Rwandan Franc
214.1527 RWF
1 TTD sang Saudi Riyal
0.553 SAR
1 TTD sang Solomon Islands Dollar
1.2135 SBD
1 TTD sang Seychellois Rupee
2.074 SCR
1 TTD sang Sudanese Pound
88.686 SDG
1 TTD sang Swedish Krona
1.4058 SEK
1 TTD sang Singapore Dollar
0.1927 SGD
1 TTD sang Saint Helena Pound
0.1128 SHP
1 TTD sang Sierra Leonean Leone
3091.7736 SLL
1 TTD sang Somali Shilling
84.5816 SOS
1 TTD sang Surinamese Dollar
5.6878 SRD
1 TTD sang South Sudanese Pound
19.2057 SSP
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3285.261 STD
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.135 STN
1 TTD sang Salvadoran Colón
1.2902 SVC
1 TTD sang Syrian Pound
1917.0338 SYP
1 TTD sang Swazi Lilangeni
2.543 SZL
1 TTD sang Thai Baht
4.7842 THB
1 TTD sang Tajikistani Somoni
1.3617 TJS
1 TTD sang Turkmenistani Manat
0.516 TMT
1 TTD sang Tunisian Dinar
0.4371 TND
1 TTD sang Tongan Pa'anga
0.355 TOP
1 TTD sang Turkish Lira
6.2472 TRY
1 TTD sang New Taiwan Dollar
4.6052 TWD
1 TTD sang Tanzanian Shilling
359.9046 TZS
1 TTD sang Ugandan Shilling
538.9635 UGX
1 TTD sang Uruguayan Peso
5.8739 UYU
1 TTD sang Uzbekistan Som
1770.3324 UZS
1 TTD sang Venezuelan Bolívar Soberano
35.0105 VES
1 TTD sang Vietnamese Dong
3888.7374 VND
1 TTD sang Vanuatu Vatu
18.0114 VUV
1 TTD sang Samoan Tala
0.4152 WST
1 TTD sang CFA Franc BEAC
83.899 XAF
1 TTD sang Silver Ounce
0.0029 XAG
1 TTD sang Gold Ounce
0 XAU
1 TTD sang East Caribbean Dollar
0.3985 XCD
1 TTD sang Special Drawing Rights
0.1039 XDR
1 TTD sang CFA Franc BCEAO
83.899 XOF
1 TTD sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 TTD sang CFP Franc
15.2629 XPF
1 TTD sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 TTD sang Yemeni Rial
35.1648 YER
1 TTD sang South African Rand
2.5386 ZAR
1 TTD sang Zambian Kwacha
3.3692 ZMW
1 TTD sang Zimbabwean Dollar
47.4761 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Đô la Trinida và Tobago là TT$. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 11/20/2025, tỷ giá hối đoái từ TTD sang SAR là 3.750433.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Trinida và Tobago = 3.750433 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Đô la Trinida và Tobago = 18.752165 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Đô la Trinida và Tobago = 37.50433 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Đô la Trinida và Tobago = 56.256495 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Đô la Trinida và Tobago = 75.00866 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Trinida và Tobago sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org