EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
05:23:47 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TTD

Code
Currency Name
Sum
1 TTD sang United States Dollar
0.1476 USD
1 TTD sang Euro
0.1266 EUR
1 TTD sang British Pound Sterling
0.1093 GBP
1 TTD sang Chinese Yuan
1.06 CNY
1 TTD sang Japanese Yen
21.8086 JPY
1 TTD sang Canadian Dollar
0.2038 CAD
1 TTD sang Australian Dollar
0.2275 AUD
1 TTD sang Czech Republic Koruna
3.0969 CZK
1 TTD sang Polish Zloty
0.5375 PLN
1 TTD sang Ukrainian Hryvnia
6.0843 UAH
1 TTD sang United Arab Emirates Dirham
0.542 AED
1 TTD sang Afghan Afghani
10.2234 AFN
1 TTD sang Albanian Lek
12.3213 ALL
1 TTD sang Armenian Dram
56.5333 AMD
1 TTD sang Netherlands Antillean Guilder
0.2642 ANG
1 TTD sang Angolan Kwanza
135.0959 AOA
1 TTD sang Argentine Peso
190.8027 ARS
1 TTD sang Aruban Florin
0.2657 AWG
1 TTD sang Azerbaijani Manat
0.2509 AZN
1 TTD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.247 BAM
1 TTD sang Barbadian Dollar
0.2952 BBD
1 TTD sang Bangladeshi Taka
17.9261 BDT
1 TTD sang Bulgarian Lev
0.2475 BGN
1 TTD sang Bahraini Dinar
0.0556 BHD
1 TTD sang Burundian Franc
438.7592 BIF
1 TTD sang Bermudan Dollar
0.1476 BMD
1 TTD sang Brunei Dollar
0.1892 BND
1 TTD sang Bolivian Boliviano
1.0217 BOB
1 TTD sang Brazilian Real
0.8025 BRL
1 TTD sang Bahamian Dollar
0.1476 BSD
1 TTD sang Bitcoin
0 BTC
1 TTD sang Bhutanese Ngultrum
12.8825 BTN
1 TTD sang Botswanan Pula
1.9782 BWP
1 TTD sang Belarusian Ruble
0.4938 BYN
1 TTD sang Belize Dollar
0.2964 BZD
1 TTD sang Congolese Franc
428.5029 CDF
1 TTD sang Swiss Franc
0.1191 CHF
1 TTD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0036 CLF
1 TTD sang Chilean Peso
142.3046 CLP
1 TTD sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0605 CNH
1 TTD sang Colombian Peso
593.6266 COP
1 TTD sang Costa Rican Colón
74.5607 CRC
1 TTD sang Cuban Convertible Peso
0.1476 CUC
1 TTD sang Cuban Peso
3.8006 CUP
1 TTD sang Cape Verdean Escudo
13.9327 CVE
1 TTD sang Djiboutian Franc
26.2515 DJF
1 TTD sang Danish Krone
0.9447 DKK
1 TTD sang Dominican Peso
9.1324 DOP
1 TTD sang Algerian Dinar
19.1627 DZD
1 TTD sang Egyptian Pound
7.1361 EGP
1 TTD sang Eritrean Nakfa
2.2139 ERN
1 TTD sang Ethiopian Birr
20.8692 ETB
1 TTD sang Fijian Dollar
0.3333 FJD
1 TTD sang Falkland Islands Pound
0.1093 FKP
1 TTD sang Georgian Lari
0.397 GEL
1 TTD sang Guernsey Pound
0.1093 GGP
1 TTD sang Ghanaian Cedi
1.5892 GHS
1 TTD sang Gibraltar Pound
0.1093 GIP
1 TTD sang Gambian Dalasi
10.6268 GMD
1 TTD sang Guinean Franc
1279.8529 GNF
1 TTD sang Guatemalan Quetzal
1.1316 GTQ
1 TTD sang Guyanaese Dollar
30.867 GYD
1 TTD sang Hong Kong Dollar
1.1503 HKD
1 TTD sang Honduran Lempira
3.8782 HNL
1 TTD sang Croatian Kuna
0.9537 HRK
1 TTD sang Haitian Gourde
19.3052 HTG
1 TTD sang Hungarian Forint
50.0188 HUF
1 TTD sang Indonesian Rupiah
2396.0568 IDR
1 TTD sang Israeli New Sheqel
0.499 ILS
1 TTD sang Manx pound
0.1093 IMP
1 TTD sang Indian Rupee
12.8852 INR
1 TTD sang Iraqi Dinar
193.3087 IQD
1 TTD sang Iranian Rial
6215.5699 IRR
1 TTD sang Icelandic Króna
18.1497 ISK
1 TTD sang Jersey Pound
0.1093 JEP
1 TTD sang Jamaican Dollar
23.6301 JMD
1 TTD sang Jordanian Dinar
0.1046 JOD
1 TTD sang Kenyan Shilling
19.1135 KES
1 TTD sang Kyrgystani Som
12.8966 KGS
1 TTD sang Cambodian Riel
590.8216 KHR
1 TTD sang Comorian Franc
62.0634 KMF
1 TTD sang North Korean Won
132.835 KPW
1 TTD sang South Korean Won
205.0412 KRW
1 TTD sang Kuwaiti Dinar
0.0451 KWD
1 TTD sang Cayman Islands Dollar
0.1229 KYD
1 TTD sang Kazakhstani Tenge
79.5146 KZT
1 TTD sang Laotian Kip
3192.5772 LAK
1 TTD sang Lebanese Pound
13232.979 LBP
1 TTD sang Sri Lankan Rupee
44.4207 LKR
1 TTD sang Liberian Dollar
29.7086 LRD
1 TTD sang Lesotho Loti
2.599 LSL
1 TTD sang Libyan Dinar
0.7984 LYD
1 TTD sang Moroccan Dirham
1.33 MAD
1 TTD sang Moldovan Leu
2.4487 MDL
1 TTD sang Malagasy Ariary
651.2881 MGA
1 TTD sang Macedonian Denar
7.7892 MKD
1 TTD sang Myanma Kyat
309.8007 MMK
1 TTD sang Mongolian Tugrik
530.2545 MNT
1 TTD sang Macanese Pataca
1.1881 MOP
1 TTD sang Mauritanian Ouguiya
5.8927 MRU
1 TTD sang Mauritian Rupee
6.7406 MUR
1 TTD sang Maldivian Rufiyaa
2.2744 MVR
1 TTD sang Malawian Kwacha
255.9353 MWK
1 TTD sang Mexican Peso
2.7735 MXN
1 TTD sang Malaysian Ringgit
0.6237 MYR
1 TTD sang Mozambican Metical
9.4313 MZN
1 TTD sang Namibian Dollar
2.599 NAD
1 TTD sang Nigerian Naira
226.246 NGN
1 TTD sang Nicaraguan Córdoba
5.4283 NIO
1 TTD sang Norwegian Krone
1.5067 NOK
1 TTD sang Nepalese Rupee
20.6121 NPR
1 TTD sang New Zealand Dollar
0.2491 NZD
1 TTD sang Omani Rial
0.0568 OMR
1 TTD sang Panamanian Balboa
0.1476 PAB
1 TTD sang Peruvian Nuevo Sol
0.5252 PEN
1 TTD sang Papua New Guinean Kina
0.6181 PGK
1 TTD sang Philippine Peso
8.4262 PHP
1 TTD sang Pakistani Rupee
41.6216 PKR
1 TTD sang Paraguayan Guarani
1080.4592 PYG
1 TTD sang Qatari Rial
0.5374 QAR
1 TTD sang Romanian Leu
0.6402 RON
1 TTD sang Serbian Dinar
14.8249 RSD
1 TTD sang Russian Ruble
11.8811 RUB
1 TTD sang Rwandan Franc
213.4463 RWF
1 TTD sang Saudi Riyal
0.5539 SAR
1 TTD sang Solomon Islands Dollar
1.2138 SBD
1 TTD sang Seychellois Rupee
2.1759 SCR
1 TTD sang Sudanese Pound
88.6304 SDG
1 TTD sang Swedish Krona
1.4127 SEK
1 TTD sang Singapore Dollar
0.1895 SGD
1 TTD sang Saint Helena Pound
0.1093 SHP
1 TTD sang Sierra Leonean Leone
3094.9811 SLL
1 TTD sang Somali Shilling
84.3348 SOS
1 TTD sang Surinamese Dollar
5.5673 SRD
1 TTD sang South Sudanese Pound
19.2256 SSP
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3288.6693 STD
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.1274 STN
1 TTD sang Salvadoran Colón
1.291 SVC
1 TTD sang Syrian Pound
1919.0226 SYP
1 TTD sang Swazi Lilangeni
2.5982 SZL
1 TTD sang Thai Baht
4.7968 THB
1 TTD sang Tajikistani Somoni
1.3699 TJS
1 TTD sang Turkmenistani Manat
0.5181 TMT
1 TTD sang Tunisian Dinar
0.4267 TND
1 TTD sang Tongan Pa'anga
0.3554 TOP
1 TTD sang Turkish Lira
6.034 TRY
1 TTD sang New Taiwan Dollar
4.4419 TWD
1 TTD sang Tanzanian Shilling
383.7455 TZS
1 TTD sang Ugandan Shilling
524.9476 UGX
1 TTD sang Uruguayan Peso
5.9142 UYU
1 TTD sang Uzbekistan Som
1849.3581 UZS
1 TTD sang Venezuelan Bolívar Soberano
19.9947 VES
1 TTD sang Vietnamese Dong
3881.5101 VND
1 TTD sang Vanuatu Vatu
17.581 VUV
1 TTD sang Samoan Tala
0.4091 WST
1 TTD sang CFA Franc BEAC
83.0265 XAF
1 TTD sang Silver Ounce
0.0039 XAG
1 TTD sang Gold Ounce
0 XAU
1 TTD sang East Caribbean Dollar
0.3989 XCD
1 TTD sang Special Drawing Rights
0.1029 XDR
1 TTD sang CFA Franc BCEAO
83.0265 XOF
1 TTD sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 TTD sang CFP Franc
15.1042 XPF
1 TTD sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 TTD sang Yemeni Rial
35.4632 YER
1 TTD sang South African Rand
2.6047 ZAR
1 TTD sang Zambian Kwacha
3.4349 ZMW
1 TTD sang Zimbabwean Dollar
47.5254 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Đô la Trinida và Tobago là TT$. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ TTD sang SAR là 3.75252.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Trinida và Tobago = 3.75252 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Đô la Trinida và Tobago = 18.7626 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Đô la Trinida và Tobago = 37.5252 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Đô la Trinida và Tobago = 56.2878 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Đô la Trinida và Tobago = 75.0504 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Trinida và Tobago sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org