EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
22 Nov, 2025
04:39:38 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TTD

Code
Currency Name
Sum
1 TTD sang United States Dollar
0.1473 USD
1 TTD sang Euro
0.1279 EUR
1 TTD sang British Pound Sterling
0.1125 GBP
1 TTD sang Chinese Yuan
1.0472 CNY
1 TTD sang Japanese Yen
23.0405 JPY
1 TTD sang Canadian Dollar
0.2078 CAD
1 TTD sang Australian Dollar
0.2283 AUD
1 TTD sang Czech Republic Koruna
3.0981 CZK
1 TTD sang Polish Zloty
0.5424 PLN
1 TTD sang Ukrainian Hryvnia
6.2255 UAH
1 TTD sang United Arab Emirates Dirham
0.5411 AED
1 TTD sang Afghan Afghani
9.7698 AFN
1 TTD sang Albanian Lek
12.3625 ALL
1 TTD sang Armenian Dram
56.2292 AMD
1 TTD sang Netherlands Antillean Guilder
0.2637 ANG
1 TTD sang Angolan Kwanza
135.1162 AOA
1 TTD sang Argentine Peso
209.6629 ARS
1 TTD sang Aruban Florin
0.2652 AWG
1 TTD sang Azerbaijani Manat
0.2505 AZN
1 TTD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2502 BAM
1 TTD sang Barbadian Dollar
0.2947 BBD
1 TTD sang Bangladeshi Taka
18.043 BDT
1 TTD sang Bulgarian Lev
0.2502 BGN
1 TTD sang Bahraini Dinar
0.0555 BHD
1 TTD sang Burundian Franc
434.0246 BIF
1 TTD sang Bermudan Dollar
0.1473 BMD
1 TTD sang Brunei Dollar
0.1927 BND
1 TTD sang Bolivian Boliviano
1.017 BOB
1 TTD sang Brazilian Real
0.7963 BRL
1 TTD sang Bahamian Dollar
0.1473 BSD
1 TTD sang Bitcoin
0 BTC
1 TTD sang Bhutanese Ngultrum
13.0387 BTN
1 TTD sang Botswanan Pula
1.984 BWP
1 TTD sang Belarusian Ruble
0.5028 BYN
1 TTD sang Belize Dollar
0.296 BZD
1 TTD sang Congolese Franc
335.1855 CDF
1 TTD sang Swiss Franc
0.1193 CHF
1 TTD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 TTD sang Chilean Peso
137.6605 CLP
1 TTD sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0481 CNH
1 TTD sang Colombian Peso
553.9524 COP
1 TTD sang Costa Rican Colón
73.6633 CRC
1 TTD sang Cuban Convertible Peso
0.1473 CUC
1 TTD sang Cuban Peso
3.7942 CUP
1 TTD sang Cape Verdean Escudo
14.104 CVE
1 TTD sang Djiboutian Franc
26.2088 DJF
1 TTD sang Danish Krone
0.9558 DKK
1 TTD sang Dominican Peso
9.2901 DOP
1 TTD sang Algerian Dinar
19.2571 DZD
1 TTD sang Egyptian Pound
6.9868 EGP
1 TTD sang Eritrean Nakfa
2.2102 ERN
1 TTD sang Ethiopian Birr
22.7809 ETB
1 TTD sang Fijian Dollar
0.3376 FJD
1 TTD sang Falkland Islands Pound
0.1125 FKP
1 TTD sang Georgian Lari
0.3978 GEL
1 TTD sang Guernsey Pound
0.1125 GGP
1 TTD sang Ghanaian Cedi
1.6366 GHS
1 TTD sang Gibraltar Pound
0.1125 GIP
1 TTD sang Gambian Dalasi
10.8299 GMD
1 TTD sang Guinean Franc
1278.3234 GNF
1 TTD sang Guatemalan Quetzal
1.1278 GTQ
1 TTD sang Guyanaese Dollar
30.7918 GYD
1 TTD sang Hong Kong Dollar
1.1471 HKD
1 TTD sang Honduran Lempira
3.8732 HNL
1 TTD sang Croatian Kuna
0.9643 HRK
1 TTD sang Haitian Gourde
19.2709 HTG
1 TTD sang Hungarian Forint
49.047 HUF
1 TTD sang Indonesian Rupiah
2456.4913 IDR
1 TTD sang Israeli New Sheqel
0.4845 ILS
1 TTD sang Manx pound
0.1125 IMP
1 TTD sang Indian Rupee
13.2083 INR
1 TTD sang Iraqi Dinar
192.7987 IQD
1 TTD sang Iranian Rial
6203.261 IRR
1 TTD sang Icelandic Króna
18.8146 ISK
1 TTD sang Jersey Pound
0.1125 JEP
1 TTD sang Jamaican Dollar
23.6672 JMD
1 TTD sang Jordanian Dinar
0.1045 JOD
1 TTD sang Kenyan Shilling
19.0445 KES
1 TTD sang Kyrgystani Som
12.8854 KGS
1 TTD sang Cambodian Riel
588.6398 KHR
1 TTD sang Comorian Franc
63.064 KMF
1 TTD sang North Korean Won
132.6113 KPW
1 TTD sang South Korean Won
216.5593 KRW
1 TTD sang Kuwaiti Dinar
0.0452 KWD
1 TTD sang Cayman Islands Dollar
0.1227 KYD
1 TTD sang Kazakhstani Tenge
76.6257 KZT
1 TTD sang Laotian Kip
3195.5411 LAK
1 TTD sang Lebanese Pound
13186.441 LBP
1 TTD sang Sri Lankan Rupee
45.3006 LKR
1 TTD sang Liberian Dollar
26.4302 LRD
1 TTD sang Lesotho Loti
2.558 LSL
1 TTD sang Libyan Dinar
0.8056 LYD
1 TTD sang Moroccan Dirham
1.3678 MAD
1 TTD sang Moldovan Leu
2.5256 MDL
1 TTD sang Malagasy Ariary
664.4886 MGA
1 TTD sang Macedonian Denar
7.8697 MKD
1 TTD sang Myanma Kyat
309.3821 MMK
1 TTD sang Mongolian Tugrik
527.815 MNT
1 TTD sang Macanese Pataca
1.1802 MOP
1 TTD sang Mauritanian Ouguiya
5.8254 MRU
1 TTD sang Mauritian Rupee
6.8074 MUR
1 TTD sang Maldivian Rufiyaa
2.2691 MVR
1 TTD sang Malawian Kwacha
255.2055 MWK
1 TTD sang Mexican Peso
2.7227 MXN
1 TTD sang Malaysian Ringgit
0.6115 MYR
1 TTD sang Mozambican Metical
9.4169 MZN
1 TTD sang Namibian Dollar
2.558 NAD
1 TTD sang Nigerian Naira
214.1599 NGN
1 TTD sang Nicaraguan Córdoba
5.4157 NIO
1 TTD sang Norwegian Krone
1.5108 NOK
1 TTD sang Nepalese Rupee
21.0732 NPR
1 TTD sang New Zealand Dollar
0.2626 NZD
1 TTD sang Omani Rial
0.0566 OMR
1 TTD sang Panamanian Balboa
0.1473 PAB
1 TTD sang Peruvian Nuevo Sol
0.4975 PEN
1 TTD sang Papua New Guinean Kina
0.6228 PGK
1 TTD sang Philippine Peso
8.6627 PHP
1 TTD sang Pakistani Rupee
41.5879 PKR
1 TTD sang Paraguayan Guarani
1032.4762 PYG
1 TTD sang Qatari Rial
0.5364 QAR
1 TTD sang Romanian Leu
0.6513 RON
1 TTD sang Serbian Dinar
15.017 RSD
1 TTD sang Russian Ruble
11.6483 RUB
1 TTD sang Rwandan Franc
213.9939 RWF
1 TTD sang Saudi Riyal
0.5527 SAR
1 TTD sang Solomon Islands Dollar
1.2127 SBD
1 TTD sang Seychellois Rupee
2.0142 SCR
1 TTD sang Sudanese Pound
88.6285 SDG
1 TTD sang Swedish Krona
1.4074 SEK
1 TTD sang Singapore Dollar
0.1922 SGD
1 TTD sang Saint Helena Pound
0.1125 SHP
1 TTD sang Sierra Leonean Leone
3089.7691 SLL
1 TTD sang Somali Shilling
83.96 SOS
1 TTD sang Surinamese Dollar
5.6806 SRD
1 TTD sang South Sudanese Pound
19.1933 SSP
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3283.1311 STD
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.1338 STN
1 TTD sang Salvadoran Colón
1.2878 SVC
1 TTD sang Syrian Pound
1915.791 SYP
1 TTD sang Swazi Lilangeni
2.5574 SZL
1 TTD sang Thai Baht
4.77 THB
1 TTD sang Tajikistani Somoni
1.3577 TJS
1 TTD sang Turkmenistani Manat
0.5172 TMT
1 TTD sang Tunisian Dinar
0.4355 TND
1 TTD sang Tongan Pa'anga
0.3548 TOP
1 TTD sang Turkish Lira
6.245 TRY
1 TTD sang New Taiwan Dollar
4.6198 TWD
1 TTD sang Tanzanian Shilling
360.057 TZS
1 TTD sang Ugandan Shilling
534.9206 UGX
1 TTD sang Uruguayan Peso
5.8584 UYU
1 TTD sang Uzbekistan Som
1761.808 UZS
1 TTD sang Venezuelan Bolívar Soberano
34.9878 VES
1 TTD sang Vietnamese Dong
3883.1432 VND
1 TTD sang Vanuatu Vatu
17.9998 VUV
1 TTD sang Samoan Tala
0.4149 WST
1 TTD sang CFA Franc BEAC
83.9034 XAF
1 TTD sang Silver Ounce
0.0029 XAG
1 TTD sang Gold Ounce
0 XAU
1 TTD sang East Caribbean Dollar
0.3982 XCD
1 TTD sang Special Drawing Rights
0.1043 XDR
1 TTD sang CFA Franc BCEAO
83.9034 XOF
1 TTD sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 TTD sang CFP Franc
15.2637 XPF
1 TTD sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 TTD sang Yemeni Rial
35.142 YER
1 TTD sang South African Rand
2.56 ZAR
1 TTD sang Zambian Kwacha
3.396 ZMW
1 TTD sang Zimbabwean Dollar
47.4454 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Đô la Trinida và Tobago là TT$. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 11/22/2025, tỷ giá hối đoái từ TTD sang SAR là 3.750978.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Trinida và Tobago = 3.750978 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Đô la Trinida và Tobago = 18.75489 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Đô la Trinida và Tobago = 37.50978 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Đô la Trinida và Tobago = 56.26467 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Đô la Trinida và Tobago = 75.01956 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Trinida và Tobago sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 22.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org