EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
08 May, 2024
16:52:58 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TTD

Code
Currency Name
Sum
1 TTD sang United States Dollar
0.1475 USD
1 TTD sang Euro
0.1372 EUR
1 TTD sang British Pound Sterling
0.118 GBP
1 TTD sang Chinese Yuan
1.0658 CNY
1 TTD sang Japanese Yen
22.9275 JPY
1 TTD sang Canadian Dollar
0.2024 CAD
1 TTD sang Australian Dollar
0.2241 AUD
1 TTD sang Czech Republic Koruna
3.4316 CZK
1 TTD sang Polish Zloty
0.5897 PLN
1 TTD sang Ukrainian Hryvnia
5.8091 UAH
1 TTD sang United Arab Emirates Dirham
0.5418 AED
1 TTD sang Afghan Afghani
10.5471 AFN
1 TTD sang Albanian Lek
13.8431 ALL
1 TTD sang Armenian Dram
57.2359 AMD
1 TTD sang Netherlands Antillean Guilder
0.2659 ANG
1 TTD sang Angolan Kwanza
123.0333 AOA
1 TTD sang Argentine Peso
130.0669 ARS
1 TTD sang Aruban Florin
0.2659 AWG
1 TTD sang Azerbaijani Manat
0.2508 AZN
1 TTD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2684 BAM
1 TTD sang Barbadian Dollar
0.295 BBD
1 TTD sang Bangladeshi Taka
16.1932 BDT
1 TTD sang Bulgarian Lev
0.2684 BGN
1 TTD sang Bahraini Dinar
0.0556 BHD
1 TTD sang Burundian Franc
423.2054 BIF
1 TTD sang Bermudan Dollar
0.1475 BMD
1 TTD sang Brunei Dollar
0.2 BND
1 TTD sang Bolivian Boliviano
1.0195 BOB
1 TTD sang Brazilian Real
0.7498 BRL
1 TTD sang Bahamian Dollar
0.1475 BSD
1 TTD sang Bitcoin
0 BTC
1 TTD sang Bhutanese Ngultrum
12.3223 BTN
1 TTD sang Botswanan Pula
2.011 BWP
1 TTD sang Belarusian Ruble
0.4829 BYN
1 TTD sang Belize Dollar
0.2974 BZD
1 TTD sang Congolese Franc
410.9065 CDF
1 TTD sang Swiss Franc
0.1339 CHF
1 TTD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.005 CLF
1 TTD sang Chilean Peso
137.8434 CLP
1 TTD sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0661 CNH
1 TTD sang Colombian Peso
575.2513 COP
1 TTD sang Costa Rican Colón
75.525 CRC
1 TTD sang Cuban Convertible Peso
0.1475 CUC
1 TTD sang Cuban Peso
3.7984 CUP
1 TTD sang Cape Verdean Escudo
15.1353 CVE
1 TTD sang Djiboutian Franc
26.2743 DJF
1 TTD sang Danish Krone
1.023 DKK
1 TTD sang Dominican Peso
8.5628 DOP
1 TTD sang Algerian Dinar
19.8333 DZD
1 TTD sang Egyptian Pound
7.0141 EGP
1 TTD sang Eritrean Nakfa
2.2127 ERN
1 TTD sang Ethiopian Birr
8.4719 ETB
1 TTD sang Fijian Dollar
0.3356 FJD
1 TTD sang Falkland Islands Pound
0.118 FKP
1 TTD sang Georgian Lari
0.3939 GEL
1 TTD sang Guernsey Pound
0.118 GGP
1 TTD sang Ghanaian Cedi
2.0479 GHS
1 TTD sang Gibraltar Pound
0.118 GIP
1 TTD sang Gambian Dalasi
9.9939 GMD
1 TTD sang Guinean Franc
1268.1624 GNF
1 TTD sang Guatemalan Quetzal
1.1465 GTQ
1 TTD sang Guyanaese Dollar
30.886 GYD
1 TTD sang Hong Kong Dollar
1.153 HKD
1 TTD sang Honduran Lempira
3.6462 HNL
1 TTD sang Croatian Kuna
1.0335 HRK
1 TTD sang Haitian Gourde
19.5578 HTG
1 TTD sang Hungarian Forint
53.2976 HUF
1 TTD sang Indonesian Rupiah
2370.8023 IDR
1 TTD sang Israeli New Sheqel
0.5476 ILS
1 TTD sang Manx pound
0.118 IMP
1 TTD sang Indian Rupee
12.311 INR
1 TTD sang Iraqi Dinar
193.2856 IQD
1 TTD sang Iranian Rial
6204.6947 IRR
1 TTD sang Icelandic Króna
20.6147 ISK
1 TTD sang Jersey Pound
0.118 JEP
1 TTD sang Jamaican Dollar
23.1473 JMD
1 TTD sang Jordanian Dinar
0.1045 JOD
1 TTD sang Kenyan Shilling
19.3977 KES
1 TTD sang Kyrgystani Som
13.0381 KGS
1 TTD sang Cambodian Riel
601.2234 KHR
1 TTD sang Comorian Franc
67.4016 KMF
1 TTD sang North Korean Won
132.7602 KPW
1 TTD sang South Korean Won
201.2379 KRW
1 TTD sang Kuwaiti Dinar
0.0453 KWD
1 TTD sang Cayman Islands Dollar
0.123 KYD
1 TTD sang Kazakhstani Tenge
64.9281 KZT
1 TTD sang Laotian Kip
3150.9182 LAK
1 TTD sang Lebanese Pound
13212.4364 LBP
1 TTD sang Sri Lankan Rupee
44.3013 LKR
1 TTD sang Liberian Dollar
28.5434 LRD
1 TTD sang Lesotho Loti
2.7274 LSL
1 TTD sang Libyan Dinar
0.7162 LYD
1 TTD sang Moroccan Dirham
1.4791 MAD
1 TTD sang Moldovan Leu
2.6064 MDL
1 TTD sang Malagasy Ariary
654.6316 MGA
1 TTD sang Macedonian Denar
8.4563 MKD
1 TTD sang Myanma Kyat
309.8496 MMK
1 TTD sang Mongolian Tugrik
508.914 MNT
1 TTD sang Macanese Pataca
1.1881 MOP
1 TTD sang Mauritanian Ouguiya
5.9044 MRU
1 TTD sang Mauritian Rupee
6.818 MUR
1 TTD sang Maldivian Rufiyaa
2.2805 MVR
1 TTD sang Malawian Kwacha
255.8215 MWK
1 TTD sang Mexican Peso
2.4943 MXN
1 TTD sang Malaysian Ringgit
0.6996 MYR
1 TTD sang Mozambican Metical
9.4186 MZN
1 TTD sang Namibian Dollar
2.7274 NAD
1 TTD sang Nigerian Naira
207.4068 NGN
1 TTD sang Nicaraguan Córdoba
5.4316 NIO
1 TTD sang Norwegian Krone
1.6069 NOK
1 TTD sang Nepalese Rupee
19.7161 NPR
1 TTD sang New Zealand Dollar
0.2458 NZD
1 TTD sang Omani Rial
0.0568 OMR
1 TTD sang Panamanian Balboa
0.1475 PAB
1 TTD sang Peruvian Nuevo Sol
0.5496 PEN
1 TTD sang Papua New Guinean Kina
0.5717 PGK
1 TTD sang Philippine Peso
8.4627 PHP
1 TTD sang Pakistani Rupee
41.031 PKR
1 TTD sang Paraguayan Guarani
1102.398 PYG
1 TTD sang Qatari Rial
0.5385 QAR
1 TTD sang Romanian Leu
0.6824 RON
1 TTD sang Serbian Dinar
16.0659 RSD
1 TTD sang Russian Ruble
13.5893 RUB
1 TTD sang Rwandan Franc
190.774 RWF
1 TTD sang Saudi Riyal
0.5532 SAR
1 TTD sang Solomon Islands Dollar
1.2535 SBD
1 TTD sang Seychellois Rupee
2 SCR
1 TTD sang Sudanese Pound
88.6543 SDG
1 TTD sang Swedish Krona
1.6071 SEK
1 TTD sang Singapore Dollar
0.1999 SGD
1 TTD sang Saint Helena Pound
0.118 SHP
1 TTD sang Sierra Leonean Leone
3093.2385 SLL
1 TTD sang Somali Shilling
84.3212 SOS
1 TTD sang Surinamese Dollar
4.8401 SRD
1 TTD sang South Sudanese Pound
19.2148 SSP
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3286.8176 STD
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.3627 STN
1 TTD sang Salvadoran Colón
1.2909 SVC
1 TTD sang Syrian Pound
370.6266 SYP
1 TTD sang Swazi Lilangeni
2.7266 SZL
1 TTD sang Thai Baht
5.4476 THB
1 TTD sang Tajikistani Somoni
1.6097 TJS
1 TTD sang Turkmenistani Manat
0.5178 TMT
1 TTD sang Tunisian Dinar
0.4621 TND
1 TTD sang Tongan Pa'anga
0.3501 TOP
1 TTD sang Turkish Lira
4.7591 TRY
1 TTD sang New Taiwan Dollar
4.7758 TWD
1 TTD sang Tanzanian Shilling
382.8816 TZS
1 TTD sang Ugandan Shilling
557.6996 UGX
1 TTD sang Uruguayan Peso
5.6614 UYU
1 TTD sang Uzbekistan Som
1871.4098 UZS
1 TTD sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.3879 VES
1 TTD sang Vietnamese Dong
3751.5596 VND
1 TTD sang Vanuatu Vatu
17.5128 VUV
1 TTD sang Samoan Tala
0.413 WST
1 TTD sang CFA Franc BEAC
89.971 XAF
1 TTD sang Silver Ounce
0.0054 XAG
1 TTD sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 TTD sang East Caribbean Dollar
0.3987 XCD
1 TTD sang Special Drawing Rights
0.1117 XDR
1 TTD sang CFA Franc BCEAO
89.971 XOF
1 TTD sang Palladium Ounce
0.0002 XPD
1 TTD sang CFP Franc
16.3675 XPF
1 TTD sang Platinum Ounce
0.0002 XPT
1 TTD sang Yemeni Rial
36.9295 YER
1 TTD sang South African Rand
2.7408 ZAR
1 TTD sang Zambian Kwacha
4.0317 ZMW
1 TTD sang Zimbabwean Dollar
47.4986 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Đô la Trinida và Tobago là TT$. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 05/08/2024, tỷ giá hối đoái từ TTD sang SAR là 3.750407.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Trinida và Tobago = 3.750407 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Đô la Trinida và Tobago = 18.752035 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Đô la Trinida và Tobago = 37.50407 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Đô la Trinida và Tobago = 56.256105 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Đô la Trinida và Tobago = 75.00814 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Trinida và Tobago sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 08.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org