EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 May, 2025
02:33:19 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TTD

Code
Currency Name
Sum
1 TTD sang United States Dollar
0.1467 USD
1 TTD sang Euro
0.1305 EUR
1 TTD sang British Pound Sterling
0.1098 GBP
1 TTD sang Chinese Yuan
1.0588 CNY
1 TTD sang Japanese Yen
21.2536 JPY
1 TTD sang Canadian Dollar
0.2048 CAD
1 TTD sang Australian Dollar
0.2277 AUD
1 TTD sang Czech Republic Koruna
3.2469 CZK
1 TTD sang Polish Zloty
0.555 PLN
1 TTD sang Ukrainian Hryvnia
6.1051 UAH
1 TTD sang United Arab Emirates Dirham
0.5388 AED
1 TTD sang Afghan Afghani
10.3396 AFN
1 TTD sang Albanian Lek
12.7536 ALL
1 TTD sang Armenian Dram
56.6486 AMD
1 TTD sang Netherlands Antillean Guilder
0.2626 ANG
1 TTD sang Angolan Kwanza
133.7659 AOA
1 TTD sang Argentine Peso
166.9956 ARS
1 TTD sang Aruban Florin
0.2644 AWG
1 TTD sang Azerbaijani Manat
0.2494 AZN
1 TTD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2544 BAM
1 TTD sang Barbadian Dollar
0.2934 BBD
1 TTD sang Bangladeshi Taka
17.8232 BDT
1 TTD sang Bulgarian Lev
0.2556 BGN
1 TTD sang Bahraini Dinar
0.0553 BHD
1 TTD sang Burundian Franc
438.3816 BIF
1 TTD sang Bermudan Dollar
0.1467 BMD
1 TTD sang Brunei Dollar
0.1906 BND
1 TTD sang Bolivian Boliviano
1.0159 BOB
1 TTD sang Brazilian Real
0.8282 BRL
1 TTD sang Bahamian Dollar
0.1467 BSD
1 TTD sang Bitcoin
0 BTC
1 TTD sang Bhutanese Ngultrum
12.5792 BTN
1 TTD sang Botswanan Pula
1.9851 BWP
1 TTD sang Belarusian Ruble
0.4821 BYN
1 TTD sang Belize Dollar
0.2959 BZD
1 TTD sang Congolese Franc
424.0977 CDF
1 TTD sang Swiss Franc
0.1224 CHF
1 TTD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0036 CLF
1 TTD sang Chilean Peso
138.038 CLP
1 TTD sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0592 CNH
1 TTD sang Colombian Peso
614.8493 COP
1 TTD sang Costa Rican Colón
74.2298 CRC
1 TTD sang Cuban Convertible Peso
0.1467 CUC
1 TTD sang Cuban Peso
3.777 CUP
1 TTD sang Cape Verdean Escudo
14.342 CVE
1 TTD sang Djiboutian Franc
26.2331 DJF
1 TTD sang Danish Krone
0.9736 DKK
1 TTD sang Dominican Peso
8.6443 DOP
1 TTD sang Algerian Dinar
19.5079 DZD
1 TTD sang Egyptian Pound
7.3415 EGP
1 TTD sang Eritrean Nakfa
2.2002 ERN
1 TTD sang Ethiopian Birr
19.7559 ETB
1 TTD sang Fijian Dollar
0.3322 FJD
1 TTD sang Falkland Islands Pound
0.1098 FKP
1 TTD sang Georgian Lari
0.4019 GEL
1 TTD sang Guernsey Pound
0.1098 GGP
1 TTD sang Ghanaian Cedi
1.8045 GHS
1 TTD sang Gibraltar Pound
0.1098 GIP
1 TTD sang Gambian Dalasi
10.6343 GMD
1 TTD sang Guinean Franc
1275.7916 GNF
1 TTD sang Guatemalan Quetzal
1.1311 GTQ
1 TTD sang Guyanaese Dollar
30.6918 GYD
1 TTD sang Hong Kong Dollar
1.1475 HKD
1 TTD sang Honduran Lempira
3.8171 HNL
1 TTD sang Croatian Kuna
0.9834 HRK
1 TTD sang Haitian Gourde
19.2773 HTG
1 TTD sang Hungarian Forint
52.5198 HUF
1 TTD sang Indonesian Rupiah
2409.8814 IDR
1 TTD sang Israeli New Sheqel
0.5194 ILS
1 TTD sang Manx pound
0.1098 IMP
1 TTD sang Indian Rupee
12.5318 INR
1 TTD sang Iraqi Dinar
192.1759 IQD
1 TTD sang Iranian Rial
6177.0778 IRR
1 TTD sang Icelandic Króna
19.042 ISK
1 TTD sang Jersey Pound
0.1098 JEP
1 TTD sang Jamaican Dollar
23.3771 JMD
1 TTD sang Jordanian Dinar
0.104 JOD
1 TTD sang Kenyan Shilling
18.954 KES
1 TTD sang Kyrgystani Som
12.8272 KGS
1 TTD sang Cambodian Riel
590.5431 KHR
1 TTD sang Comorian Franc
64.7594 KMF
1 TTD sang North Korean Won
132.0123 KPW
1 TTD sang South Korean Won
204.3446 KRW
1 TTD sang Kuwaiti Dinar
0.0451 KWD
1 TTD sang Cayman Islands Dollar
0.1228 KYD
1 TTD sang Kazakhstani Tenge
75.2403 KZT
1 TTD sang Laotian Kip
3185.6553 LAK
1 TTD sang Lebanese Pound
13198.0615 LBP
1 TTD sang Sri Lankan Rupee
43.9942 LKR
1 TTD sang Liberian Dollar
29.4633 LRD
1 TTD sang Lesotho Loti
2.6602 LSL
1 TTD sang Libyan Dinar
0.8094 LYD
1 TTD sang Moroccan Dirham
1.3549 MAD
1 TTD sang Moldovan Leu
2.5677 MDL
1 TTD sang Malagasy Ariary
660.1167 MGA
1 TTD sang Macedonian Denar
8.0324 MKD
1 TTD sang Myanma Kyat
307.7355 MMK
1 TTD sang Mongolian Tugrik
498.42 MNT
1 TTD sang Macanese Pataca
1.1818 MOP
1 TTD sang Mauritanian Ouguiya
5.813 MRU
1 TTD sang Mauritian Rupee
6.7796 MUR
1 TTD sang Maldivian Rufiyaa
2.2677 MVR
1 TTD sang Malawian Kwacha
254.3814 MWK
1 TTD sang Mexican Peso
2.8343 MXN
1 TTD sang Malaysian Ringgit
0.629 MYR
1 TTD sang Mozambican Metical
9.3729 MZN
1 TTD sang Namibian Dollar
2.6602 NAD
1 TTD sang Nigerian Naira
235.8767 NGN
1 TTD sang Nicaraguan Córdoba
5.4209 NIO
1 TTD sang Norwegian Krone
1.5122 NOK
1 TTD sang Nepalese Rupee
20.0422 NPR
1 TTD sang New Zealand Dollar
0.2477 NZD
1 TTD sang Omani Rial
0.0565 OMR
1 TTD sang Panamanian Balboa
0.1467 PAB
1 TTD sang Peruvian Nuevo Sol
0.5408 PEN
1 TTD sang Papua New Guinean Kina
0.6123 PGK
1 TTD sang Philippine Peso
8.1726 PHP
1 TTD sang Pakistani Rupee
41.4493 PKR
1 TTD sang Paraguayan Guarani
1176.7148 PYG
1 TTD sang Qatari Rial
0.5347 QAR
1 TTD sang Romanian Leu
0.659 RON
1 TTD sang Serbian Dinar
15.2492 RSD
1 TTD sang Russian Ruble
11.8441 RUB
1 TTD sang Rwandan Franc
210.0793 RWF
1 TTD sang Saudi Riyal
0.5502 SAR
1 TTD sang Solomon Islands Dollar
1.2234 SBD
1 TTD sang Seychellois Rupee
2.0844 SCR
1 TTD sang Sudanese Pound
88.0816 SDG
1 TTD sang Swedish Krona
1.4204 SEK
1 TTD sang Singapore Dollar
0.19 SGD
1 TTD sang Saint Helena Pound
0.1098 SHP
1 TTD sang Sierra Leonean Leone
3075.8144 SLL
1 TTD sang Somali Shilling
83.8444 SOS
1 TTD sang Surinamese Dollar
5.3463 SRD
1 TTD sang South Sudanese Pound
19.1066 SSP
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3268.3031 STD
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2001 STN
1 TTD sang Salvadoran Colón
1.2891 SVC
1 TTD sang Syrian Pound
1907.1384 SYP
1 TTD sang Swazi Lilangeni
2.6483 SZL
1 TTD sang Thai Baht
4.8698 THB
1 TTD sang Tajikistani Somoni
1.521 TJS
1 TTD sang Turkmenistani Manat
0.5141 TMT
1 TTD sang Tunisian Dinar
0.4434 TND
1 TTD sang Tongan Pa'anga
0.3532 TOP
1 TTD sang Turkish Lira
5.6949 TRY
1 TTD sang New Taiwan Dollar
4.4275 TWD
1 TTD sang Tanzanian Shilling
393.8368 TZS
1 TTD sang Ugandan Shilling
536.53 UGX
1 TTD sang Uruguayan Peso
6.1446 UYU
1 TTD sang Uzbekistan Som
1894.9729 UZS
1 TTD sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.8182 VES
1 TTD sang Vietnamese Dong
3807.3095 VND
1 TTD sang Vanuatu Vatu
17.4142 VUV
1 TTD sang Samoan Tala
0.4107 WST
1 TTD sang CFA Franc BEAC
85.6103 XAF
1 TTD sang Silver Ounce
0.0045 XAG
1 TTD sang Gold Ounce
0 XAU
1 TTD sang East Caribbean Dollar
0.3964 XCD
1 TTD sang Special Drawing Rights
0.107 XDR
1 TTD sang CFA Franc BCEAO
85.6103 XOF
1 TTD sang Palladium Ounce
0.0002 XPD
1 TTD sang CFP Franc
15.5742 XPF
1 TTD sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 TTD sang Yemeni Rial
35.8047 YER
1 TTD sang South African Rand
2.6539 ZAR
1 TTD sang Zambian Kwacha
3.9576 ZMW
1 TTD sang Zimbabwean Dollar
47.2311 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Đô la Trinida và Tobago là TT$. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 05/20/2025, tỷ giá hối đoái từ TTD sang SAR là 3.750839.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Trinida và Tobago = 3.750839 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Đô la Trinida và Tobago = 18.754195 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Đô la Trinida và Tobago = 37.50839 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Đô la Trinida và Tobago = 56.262585 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Đô la Trinida và Tobago = 75.01678 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Trinida và Tobago sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org