EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
12:04:40 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TTD

Code
Currency Name
Sum
1 TTD sang United States Dollar
0.1476 USD
1 TTD sang Euro
0.1403 EUR
1 TTD sang British Pound Sterling
0.1168 GBP
1 TTD sang Chinese Yuan
1.0687 CNY
1 TTD sang Japanese Yen
22.805 JPY
1 TTD sang Canadian Dollar
0.2061 CAD
1 TTD sang Australian Dollar
0.2264 AUD
1 TTD sang Czech Republic Koruna
3.5565 CZK
1 TTD sang Polish Zloty
0.6095 PLN
1 TTD sang Ukrainian Hryvnia
6.0904 UAH
1 TTD sang United Arab Emirates Dirham
0.542 AED
1 TTD sang Afghan Afghani
10.0922 AFN
1 TTD sang Albanian Lek
13.7278 ALL
1 TTD sang Armenian Dram
57.4587 AMD
1 TTD sang Netherlands Antillean Guilder
0.2662 ANG
1 TTD sang Angolan Kwanza
134.6378 AOA
1 TTD sang Argentine Peso
147.9814 ARS
1 TTD sang Aruban Florin
0.2656 AWG
1 TTD sang Azerbaijani Manat
0.2509 AZN
1 TTD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2737 BAM
1 TTD sang Barbadian Dollar
0.2952 BBD
1 TTD sang Bangladeshi Taka
17.6504 BDT
1 TTD sang Bulgarian Lev
0.2744 BGN
1 TTD sang Bahraini Dinar
0.0556 BHD
1 TTD sang Burundian Franc
436.2391 BIF
1 TTD sang Bermudan Dollar
0.1476 BMD
1 TTD sang Brunei Dollar
0.1984 BND
1 TTD sang Bolivian Boliviano
1.0228 BOB
1 TTD sang Brazilian Real
0.8521 BRL
1 TTD sang Bahamian Dollar
0.1476 BSD
1 TTD sang Bitcoin
0 BTC
1 TTD sang Bhutanese Ngultrum
12.4604 BTN
1 TTD sang Botswanan Pula
2.0178 BWP
1 TTD sang Belarusian Ruble
0.4834 BYN
1 TTD sang Belize Dollar
0.2977 BZD
1 TTD sang Congolese Franc
421.3083 CDF
1 TTD sang Swiss Franc
0.1304 CHF
1 TTD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0052 CLF
1 TTD sang Chilean Peso
143.6138 CLP
1 TTD sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0693 CNH
1 TTD sang Colombian Peso
651.4103 COP
1 TTD sang Costa Rican Colón
75.0058 CRC
1 TTD sang Cuban Convertible Peso
0.1476 CUC
1 TTD sang Cuban Peso
3.8001 CUP
1 TTD sang Cape Verdean Escudo
15.4303 CVE
1 TTD sang Djiboutian Franc
26.3012 DJF
1 TTD sang Danish Krone
1.0463 DKK
1 TTD sang Dominican Peso
8.9084 DOP
1 TTD sang Algerian Dinar
19.7145 DZD
1 TTD sang Egyptian Pound
7.3298 EGP
1 TTD sang Eritrean Nakfa
2.2136 ERN
1 TTD sang Ethiopian Birr
18.4149 ETB
1 TTD sang Fijian Dollar
0.335 FJD
1 TTD sang Falkland Islands Pound
0.1168 FKP
1 TTD sang Georgian Lari
0.4044 GEL
1 TTD sang Guernsey Pound
0.1168 GGP
1 TTD sang Ghanaian Cedi
2.3447 GHS
1 TTD sang Gibraltar Pound
0.1168 GIP
1 TTD sang Gambian Dalasi
10.4779 GMD
1 TTD sang Guinean Franc
1273.149 GNF
1 TTD sang Guatemalan Quetzal
1.1402 GTQ
1 TTD sang Guyanaese Dollar
30.9012 GYD
1 TTD sang Hong Kong Dollar
1.1486 HKD
1 TTD sang Honduran Lempira
3.7324 HNL
1 TTD sang Croatian Kuna
1.0544 HRK
1 TTD sang Haitian Gourde
19.4023 HTG
1 TTD sang Hungarian Forint
57.698 HUF
1 TTD sang Indonesian Rupiah
2348.6691 IDR
1 TTD sang Israeli New Sheqel
0.5506 ILS
1 TTD sang Manx pound
0.1168 IMP
1 TTD sang Indian Rupee
12.4706 INR
1 TTD sang Iraqi Dinar
193.4789 IQD
1 TTD sang Iranian Rial
6211.8534 IRR
1 TTD sang Icelandic Króna
20.3818 ISK
1 TTD sang Jersey Pound
0.1168 JEP
1 TTD sang Jamaican Dollar
23.4115 JMD
1 TTD sang Jordanian Dinar
0.1047 JOD
1 TTD sang Kenyan Shilling
19.0742 KES
1 TTD sang Kyrgystani Som
12.7653 KGS
1 TTD sang Cambodian Riel
595.9935 KHR
1 TTD sang Comorian Franc
68.9919 KMF
1 TTD sang North Korean Won
132.8186 KPW
1 TTD sang South Korean Won
206.3196 KRW
1 TTD sang Kuwaiti Dinar
0.0454 KWD
1 TTD sang Cayman Islands Dollar
0.1231 KYD
1 TTD sang Kazakhstani Tenge
73.3712 KZT
1 TTD sang Laotian Kip
3243.155 LAK
1 TTD sang Lebanese Pound
13228.6927 LBP
1 TTD sang Sri Lankan Rupee
42.9723 LKR
1 TTD sang Liberian Dollar
26.7336 LRD
1 TTD sang Lesotho Loti
2.6789 LSL
1 TTD sang Libyan Dinar
0.7207 LYD
1 TTD sang Moroccan Dirham
1.4755 MAD
1 TTD sang Moldovan Leu
2.6874 MDL
1 TTD sang Malagasy Ariary
691.4266 MGA
1 TTD sang Macedonian Denar
8.6315 MKD
1 TTD sang Myanma Kyat
309.615 MMK
1 TTD sang Mongolian Tugrik
501.4641 MNT
1 TTD sang Macanese Pataca
1.1842 MOP
1 TTD sang Mauritanian Ouguiya
5.8715 MRU
1 TTD sang Mauritian Rupee
6.8475 MUR
1 TTD sang Maldivian Rufiyaa
2.2815 MVR
1 TTD sang Malawian Kwacha
256.1125 MWK
1 TTD sang Mexican Peso
2.9997 MXN
1 TTD sang Malaysian Ringgit
0.6589 MYR
1 TTD sang Mozambican Metical
9.4375 MZN
1 TTD sang Namibian Dollar
2.6789 NAD
1 TTD sang Nigerian Naira
248.0152 NGN
1 TTD sang Nicaraguan Córdoba
5.4352 NIO
1 TTD sang Norwegian Krone
1.6296 NOK
1 TTD sang Nepalese Rupee
19.9363 NPR
1 TTD sang New Zealand Dollar
0.2514 NZD
1 TTD sang Omani Rial
0.0568 OMR
1 TTD sang Panamanian Balboa
0.1476 PAB
1 TTD sang Peruvian Nuevo Sol
0.5605 PEN
1 TTD sang Papua New Guinean Kina
0.5946 PGK
1 TTD sang Philippine Peso
8.7129 PHP
1 TTD sang Pakistani Rupee
41.0596 PKR
1 TTD sang Paraguayan Guarani
1156.72 PYG
1 TTD sang Qatari Rial
0.5386 QAR
1 TTD sang Romanian Leu
0.6981 RON
1 TTD sang Serbian Dinar
16.4146 RSD
1 TTD sang Russian Ruble
14.9047 RUB
1 TTD sang Rwandan Franc
203.6787 RWF
1 TTD sang Saudi Riyal
0.554 SAR
1 TTD sang Solomon Islands Dollar
1.2331 SBD
1 TTD sang Seychellois Rupee
2.01 SCR
1 TTD sang Sudanese Pound
88.7671 SDG
1 TTD sang Swedish Krona
1.6285 SEK
1 TTD sang Singapore Dollar
0.1983 SGD
1 TTD sang Saint Helena Pound
0.1168 SHP
1 TTD sang Sierra Leonean Leone
3094.6002 SLL
1 TTD sang Somali Shilling
84.41 SOS
1 TTD sang Surinamese Dollar
5.2286 SRD
1 TTD sang South Sudanese Pound
19.2233 SSP
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3288.2645 STD
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.4284 STN
1 TTD sang Salvadoran Colón
1.2923 SVC
1 TTD sang Syrian Pound
370.7898 SYP
1 TTD sang Swazi Lilangeni
2.6774 SZL
1 TTD sang Thai Baht
5.1126 THB
1 TTD sang Tajikistani Somoni
1.573 TJS
1 TTD sang Turkmenistani Manat
0.5165 TMT
1 TTD sang Tunisian Dinar
0.4662 TND
1 TTD sang Tongan Pa'anga
0.3536 TOP
1 TTD sang Turkish Lira
5.0866 TRY
1 TTD sang New Taiwan Dollar
4.8062 TWD
1 TTD sang Tanzanian Shilling
391.4252 TZS
1 TTD sang Ugandan Shilling
545.0585 UGX
1 TTD sang Uruguayan Peso
6.314 UYU
1 TTD sang Uzbekistan Som
1897.0036 UZS
1 TTD sang Venezuelan Bolívar Soberano
6.878 VES
1 TTD sang Vietnamese Dong
3751.7802 VND
1 TTD sang Vanuatu Vatu
17.5205 VUV
1 TTD sang Samoan Tala
0.4132 WST
1 TTD sang CFA Franc BEAC
92.0156 XAF
1 TTD sang Silver Ounce
0.0048 XAG
1 TTD sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 TTD sang East Caribbean Dollar
0.3988 XCD
1 TTD sang Special Drawing Rights
0.1124 XDR
1 TTD sang CFA Franc BCEAO
92.0156 XOF
1 TTD sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 TTD sang CFP Franc
16.7395 XPF
1 TTD sang Platinum Ounce
0.0002 XPT
1 TTD sang Yemeni Rial
36.883 YER
1 TTD sang South African Rand
2.6713 ZAR
1 TTD sang Zambian Kwacha
4.0876 ZMW
1 TTD sang Zimbabwean Dollar
47.5196 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Đô la Trinida và Tobago là TT$. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ TTD sang SAR là 3.754257.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Trinida và Tobago = 3.754257 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Đô la Trinida và Tobago = 18.771285 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Đô la Trinida và Tobago = 37.54257 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Đô la Trinida và Tobago = 56.313855 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Đô la Trinida và Tobago = 75.08514 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Trinida và Tobago sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org