EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
07:36:50 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ TTD

Code
Currency Name
Sum
1 TTD sang United States Dollar
0.1474 USD
1 TTD sang Euro
0.1251 EUR
1 TTD sang British Pound Sterling
0.1078 GBP
1 TTD sang Chinese Yuan
1.0559 CNY
1 TTD sang Japanese Yen
21.2632 JPY
1 TTD sang Canadian Dollar
0.2 CAD
1 TTD sang Australian Dollar
0.2243 AUD
1 TTD sang Czech Republic Koruna
3.0809 CZK
1 TTD sang Polish Zloty
0.5308 PLN
1 TTD sang Ukrainian Hryvnia
6.1627 UAH
1 TTD sang United Arab Emirates Dirham
0.5414 AED
1 TTD sang Afghan Afghani
10.3079 AFN
1 TTD sang Albanian Lek
12.2638 ALL
1 TTD sang Armenian Dram
56.7521 AMD
1 TTD sang Netherlands Antillean Guilder
0.2639 ANG
1 TTD sang Angolan Kwanza
134.4259 AOA
1 TTD sang Argentine Peso
177.7782 ARS
1 TTD sang Aruban Florin
0.2657 AWG
1 TTD sang Azerbaijani Manat
0.2506 AZN
1 TTD sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2448 BAM
1 TTD sang Barbadian Dollar
0.2948 BBD
1 TTD sang Bangladeshi Taka
18.1056 BDT
1 TTD sang Bulgarian Lev
0.2448 BGN
1 TTD sang Bahraini Dinar
0.0556 BHD
1 TTD sang Burundian Franc
439.669 BIF
1 TTD sang Bermudan Dollar
0.1474 BMD
1 TTD sang Brunei Dollar
0.1879 BND
1 TTD sang Bolivian Boliviano
1.0199 BOB
1 TTD sang Brazilian Real
0.7974 BRL
1 TTD sang Bahamian Dollar
0.1474 BSD
1 TTD sang Bitcoin
0 BTC
1 TTD sang Bhutanese Ngultrum
12.5842 BTN
1 TTD sang Botswanan Pula
1.9497 BWP
1 TTD sang Belarusian Ruble
0.483 BYN
1 TTD sang Belize Dollar
0.2965 BZD
1 TTD sang Congolese Franc
429.6372 CDF
1 TTD sang Swiss Franc
0.1168 CHF
1 TTD sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0036 CLF
1 TTD sang Chilean Peso
136.7669 CLP
1 TTD sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0556 CNH
1 TTD sang Colombian Peso
589.4647 COP
1 TTD sang Costa Rican Colón
74.5089 CRC
1 TTD sang Cuban Convertible Peso
0.1474 CUC
1 TTD sang Cuban Peso
3.7958 CUP
1 TTD sang Cape Verdean Escudo
13.7988 CVE
1 TTD sang Djiboutian Franc
26.2821 DJF
1 TTD sang Danish Krone
0.9335 DKK
1 TTD sang Dominican Peso
8.8269 DOP
1 TTD sang Algerian Dinar
19.1275 DZD
1 TTD sang Egyptian Pound
7.2741 EGP
1 TTD sang Eritrean Nakfa
2.2112 ERN
1 TTD sang Ethiopian Birr
20.359 ETB
1 TTD sang Fijian Dollar
0.3296 FJD
1 TTD sang Falkland Islands Pound
0.1078 FKP
1 TTD sang Georgian Lari
0.401 GEL
1 TTD sang Guernsey Pound
0.1078 GGP
1 TTD sang Ghanaian Cedi
1.5284 GHS
1 TTD sang Gibraltar Pound
0.1078 GIP
1 TTD sang Gambian Dalasi
10.5399 GMD
1 TTD sang Guinean Franc
1279.7061 GNF
1 TTD sang Guatemalan Quetzal
1.1348 GTQ
1 TTD sang Guyanaese Dollar
30.8789 GYD
1 TTD sang Hong Kong Dollar
1.1571 HKD
1 TTD sang Honduran Lempira
3.8561 HNL
1 TTD sang Croatian Kuna
0.9429 HRK
1 TTD sang Haitian Gourde
19.3793 HTG
1 TTD sang Hungarian Forint
49.8826 HUF
1 TTD sang Indonesian Rupiah
2385.476 IDR
1 TTD sang Israeli New Sheqel
0.4909 ILS
1 TTD sang Manx pound
0.1078 IMP
1 TTD sang Indian Rupee
12.5849 INR
1 TTD sang Iraqi Dinar
193.3431 IQD
1 TTD sang Iranian Rial
6209.7078 IRR
1 TTD sang Icelandic Króna
17.8176 ISK
1 TTD sang Jersey Pound
0.1078 JEP
1 TTD sang Jamaican Dollar
23.5792 JMD
1 TTD sang Jordanian Dinar
0.1045 JOD
1 TTD sang Kenyan Shilling
19.075 KES
1 TTD sang Kyrgystani Som
12.8911 KGS
1 TTD sang Cambodian Riel
592.4188 KHR
1 TTD sang Comorian Franc
61.618 KMF
1 TTD sang North Korean Won
132.6703 KPW
1 TTD sang South Korean Won
200.8361 KRW
1 TTD sang Kuwaiti Dinar
0.045 KWD
1 TTD sang Cayman Islands Dollar
0.123 KYD
1 TTD sang Kazakhstani Tenge
76.6888 KZT
1 TTD sang Laotian Kip
3180.2822 LAK
1 TTD sang Lebanese Pound
13225.5317 LBP
1 TTD sang Sri Lankan Rupee
44.2786 LKR
1 TTD sang Liberian Dollar
29.556 LRD
1 TTD sang Lesotho Loti
2.5849 LSL
1 TTD sang Libyan Dinar
0.7948 LYD
1 TTD sang Moroccan Dirham
1.3242 MAD
1 TTD sang Moldovan Leu
2.4832 MDL
1 TTD sang Malagasy Ariary
648.2357 MGA
1 TTD sang Macedonian Denar
7.699 MKD
1 TTD sang Myanma Kyat
309.2692 MMK
1 TTD sang Mongolian Tugrik
500.9041 MNT
1 TTD sang Macanese Pataca
1.1933 MOP
1 TTD sang Mauritanian Ouguiya
5.8535 MRU
1 TTD sang Mauritian Rupee
6.6291 MUR
1 TTD sang Maldivian Rufiyaa
2.2701 MVR
1 TTD sang Malawian Kwacha
255.9397 MWK
1 TTD sang Mexican Peso
2.7459 MXN
1 TTD sang Malaysian Ringgit
0.6221 MYR
1 TTD sang Mozambican Metical
9.4284 MZN
1 TTD sang Namibian Dollar
2.5848 NAD
1 TTD sang Nigerian Naira
225.5101 NGN
1 TTD sang Nicaraguan Córdoba
5.4312 NIO
1 TTD sang Norwegian Krone
1.484 NOK
1 TTD sang Nepalese Rupee
20.1344 NPR
1 TTD sang New Zealand Dollar
0.2426 NZD
1 TTD sang Omani Rial
0.0567 OMR
1 TTD sang Panamanian Balboa
0.1474 PAB
1 TTD sang Peruvian Nuevo Sol
0.5256 PEN
1 TTD sang Papua New Guinean Kina
0.6093 PGK
1 TTD sang Philippine Peso
8.313 PHP
1 TTD sang Pakistani Rupee
41.8837 PKR
1 TTD sang Paraguayan Guarani
1176.6956 PYG
1 TTD sang Qatari Rial
0.5379 QAR
1 TTD sang Romanian Leu
0.6329 RON
1 TTD sang Serbian Dinar
14.6555 RSD
1 TTD sang Russian Ruble
11.6825 RUB
1 TTD sang Rwandan Franc
212.0155 RWF
1 TTD sang Saudi Riyal
0.5528 SAR
1 TTD sang Solomon Islands Dollar
1.229 SBD
1 TTD sang Seychellois Rupee
2.1625 SCR
1 TTD sang Sudanese Pound
88.5206 SDG
1 TTD sang Swedish Krona
1.4086 SEK
1 TTD sang Singapore Dollar
0.1877 SGD
1 TTD sang Saint Helena Pound
0.1078 SHP
1 TTD sang Sierra Leonean Leone
3091.1447 SLL
1 TTD sang Somali Shilling
84.3456 SOS
1 TTD sang Surinamese Dollar
5.4815 SRD
1 TTD sang South Sudanese Pound
19.2018 SSP
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3284.5927 STD
1 TTD sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.1214 STN
1 TTD sang Salvadoran Colón
1.2915 SVC
1 TTD sang Syrian Pound
1916.6438 SYP
1 TTD sang Swazi Lilangeni
2.586 SZL
1 TTD sang Thai Baht
4.7648 THB
1 TTD sang Tajikistani Somoni
1.4309 TJS
1 TTD sang Turkmenistani Manat
0.5174 TMT
1 TTD sang Tunisian Dinar
0.4294 TND
1 TTD sang Tongan Pa'anga
0.3549 TOP
1 TTD sang Turkish Lira
5.8728 TRY
1 TTD sang New Taiwan Dollar
4.2642 TWD
1 TTD sang Tanzanian Shilling
389.9705 TZS
1 TTD sang Ugandan Shilling
529.4782 UGX
1 TTD sang Uruguayan Peso
5.9163 UYU
1 TTD sang Uzbekistan Som
1858.4701 UZS
1 TTD sang Venezuelan Bolívar Soberano
16.1377 VES
1 TTD sang Vietnamese Dong
3858.4338 VND
1 TTD sang Vanuatu Vatu
17.501 VUV
1 TTD sang Samoan Tala
0.4128 WST
1 TTD sang CFA Franc BEAC
82.0769 XAF
1 TTD sang Silver Ounce
0.004 XAG
1 TTD sang Gold Ounce
0 XAU
1 TTD sang East Caribbean Dollar
0.3984 XCD
1 TTD sang Special Drawing Rights
0.1112 XDR
1 TTD sang CFA Franc BCEAO
82.0769 XOF
1 TTD sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 TTD sang CFP Franc
14.9314 XPF
1 TTD sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 TTD sang Yemeni Rial
35.6957 YER
1 TTD sang South African Rand
2.5829 ZAR
1 TTD sang Zambian Kwacha
3.5607 ZMW
1 TTD sang Zimbabwean Dollar
47.4665 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Đô la Trinida và Tobago là TT$. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ TTD sang SAR là 3.750153.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Đô la Trinida và Tobago sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đô la Trinida và Tobago = 3.750153 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Đô la Trinida và Tobago = 18.750765 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Đô la Trinida và Tobago = 37.50153 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Đô la Trinida và Tobago = 56.252295 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Đô la Trinida và Tobago = 75.00306 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đô la Trinida và Tobago sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org