EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
11:54:35 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ VND

Code
Currency Name
Sum
1 VND sang United States Dollar
0 USD
1 VND sang Euro
0 EUR
1 VND sang British Pound Sterling
0 GBP
1 VND sang Chinese Yuan
0.0003 CNY
1 VND sang Japanese Yen
0.0061 JPY
1 VND sang Canadian Dollar
0.0001 CAD
1 VND sang Australian Dollar
0.0001 AUD
1 VND sang Czech Republic Koruna
0.0009 CZK
1 VND sang Polish Zloty
0.0002 PLN
1 VND sang Ukrainian Hryvnia
0.0016 UAH
1 VND sang United Arab Emirates Dirham
0.0001 AED
1 VND sang Afghan Afghani
0.0027 AFN
1 VND sang Albanian Lek
0.0037 ALL
1 VND sang Armenian Dram
0.0153 AMD
1 VND sang Netherlands Antillean Guilder
0.0001 ANG
1 VND sang Angolan Kwanza
0.0359 AOA
1 VND sang Argentine Peso
0.0394 ARS
1 VND sang Aruban Florin
0.0001 AWG
1 VND sang Azerbaijani Manat
0.0001 AZN
1 VND sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0001 BAM
1 VND sang Barbadian Dollar
0.0001 BBD
1 VND sang Bangladeshi Taka
0.0047 BDT
1 VND sang Bulgarian Lev
0.0001 BGN
1 VND sang Bahraini Dinar
0 BHD
1 VND sang Burundian Franc
0.1163 BIF
1 VND sang Bermudan Dollar
0 BMD
1 VND sang Brunei Dollar
0.0001 BND
1 VND sang Bolivian Boliviano
0.0003 BOB
1 VND sang Brazilian Real
0.0002 BRL
1 VND sang Bahamian Dollar
0 BSD
1 VND sang Bitcoin
0 BTC
1 VND sang Bhutanese Ngultrum
0.0033 BTN
1 VND sang Botswanan Pula
0.0005 BWP
1 VND sang Belarusian Ruble
0.0001 BYN
1 VND sang Belize Dollar
0.0001 BZD
1 VND sang Congolese Franc
0.1123 CDF
1 VND sang Swiss Franc
0 CHF
1 VND sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 VND sang Chilean Peso
0.0383 CLP
1 VND sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0003 CNH
1 VND sang Colombian Peso
0.1736 COP
1 VND sang Costa Rican Colón
0.02 CRC
1 VND sang Cuban Convertible Peso
0 CUC
1 VND sang Cuban Peso
0.001 CUP
1 VND sang Cape Verdean Escudo
0.0041 CVE
1 VND sang Djiboutian Franc
0.007 DJF
1 VND sang Danish Krone
0.0003 DKK
1 VND sang Dominican Peso
0.0024 DOP
1 VND sang Algerian Dinar
0.0053 DZD
1 VND sang Egyptian Pound
0.002 EGP
1 VND sang Eritrean Nakfa
0.0006 ERN
1 VND sang Ethiopian Birr
0.0049 ETB
1 VND sang Fijian Dollar
0.0001 FJD
1 VND sang Falkland Islands Pound
0 FKP
1 VND sang Georgian Lari
0.0001 GEL
1 VND sang Guernsey Pound
0 GGP
1 VND sang Ghanaian Cedi
0.0006 GHS
1 VND sang Gibraltar Pound
0 GIP
1 VND sang Gambian Dalasi
0.0028 GMD
1 VND sang Guinean Franc
0.3393 GNF
1 VND sang Guatemalan Quetzal
0.0003 GTQ
1 VND sang Guyanaese Dollar
0.0082 GYD
1 VND sang Hong Kong Dollar
0.0003 HKD
1 VND sang Honduran Lempira
0.001 HNL
1 VND sang Croatian Kuna
0.0003 HRK
1 VND sang Haitian Gourde
0.0052 HTG
1 VND sang Hungarian Forint
0.0154 HUF
1 VND sang Indonesian Rupiah
0.6265 IDR
1 VND sang Israeli New Sheqel
0.0001 ILS
1 VND sang Manx pound
0 IMP
1 VND sang Indian Rupee
0.0033 INR
1 VND sang Iraqi Dinar
0.0516 IQD
1 VND sang Iranian Rial
1.6557 IRR
1 VND sang Icelandic Króna
0.0054 ISK
1 VND sang Jersey Pound
0 JEP
1 VND sang Jamaican Dollar
0.0062 JMD
1 VND sang Jordanian Dinar
0 JOD
1 VND sang Kenyan Shilling
0.0051 KES
1 VND sang Kyrgystani Som
0.0034 KGS
1 VND sang Cambodian Riel
0.1589 KHR
1 VND sang Comorian Franc
0.0184 KMF
1 VND sang North Korean Won
0.0354 KPW
1 VND sang South Korean Won
0.0551 KRW
1 VND sang Kuwaiti Dinar
0 KWD
1 VND sang Cayman Islands Dollar
0 KYD
1 VND sang Kazakhstani Tenge
0.0196 KZT
1 VND sang Laotian Kip
0.8644 LAK
1 VND sang Lebanese Pound
3.526 LBP
1 VND sang Sri Lankan Rupee
0.0115 LKR
1 VND sang Liberian Dollar
0.0071 LRD
1 VND sang Lesotho Loti
0.0007 LSL
1 VND sang Libyan Dinar
0.0002 LYD
1 VND sang Moroccan Dirham
0.0004 MAD
1 VND sang Moldovan Leu
0.0007 MDL
1 VND sang Malagasy Ariary
0.1843 MGA
1 VND sang Macedonian Denar
0.0023 MKD
1 VND sang Myanma Kyat
0.0825 MMK
1 VND sang Mongolian Tugrik
0.1337 MNT
1 VND sang Macanese Pataca
0.0003 MOP
1 VND sang Mauritanian Ouguiya
0.0016 MRU
1 VND sang Mauritian Rupee
0.0018 MUR
1 VND sang Maldivian Rufiyaa
0.0006 MVR
1 VND sang Malawian Kwacha
0.0683 MWK
1 VND sang Mexican Peso
0.0008 MXN
1 VND sang Malaysian Ringgit
0.0002 MYR
1 VND sang Mozambican Metical
0.0025 MZN
1 VND sang Namibian Dollar
0.0007 NAD
1 VND sang Nigerian Naira
0.0661 NGN
1 VND sang Nicaraguan Córdoba
0.0014 NIO
1 VND sang Norwegian Krone
0.0004 NOK
1 VND sang Nepalese Rupee
0.0053 NPR
1 VND sang New Zealand Dollar
0.0001 NZD
1 VND sang Omani Rial
0 OMR
1 VND sang Panamanian Balboa
0 PAB
1 VND sang Peruvian Nuevo Sol
0.0001 PEN
1 VND sang Papua New Guinean Kina
0.0002 PGK
1 VND sang Philippine Peso
0.0023 PHP
1 VND sang Pakistani Rupee
0.0109 PKR
1 VND sang Paraguayan Guarani
0.3083 PYG
1 VND sang Qatari Rial
0.0001 QAR
1 VND sang Romanian Leu
0.0002 RON
1 VND sang Serbian Dinar
0.0044 RSD
1 VND sang Russian Ruble
0.004 RUB
1 VND sang Rwandan Franc
0.0543 RWF
1 VND sang Saudi Riyal
0.0001 SAR
1 VND sang Solomon Islands Dollar
0.0003 SBD
1 VND sang Seychellois Rupee
0.0005 SCR
1 VND sang Sudanese Pound
0.0237 SDG
1 VND sang Swedish Krona
0.0004 SEK
1 VND sang Singapore Dollar
0.0001 SGD
1 VND sang Saint Helena Pound
0 SHP
1 VND sang Sierra Leonean Leone
0.8248 SLL
1 VND sang Somali Shilling
0.0225 SOS
1 VND sang Surinamese Dollar
0.0014 SRD
1 VND sang South Sudanese Pound
0.0051 SSP
1 VND sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
0.8765 STD
1 VND sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0009 STN
1 VND sang Salvadoran Colón
0.0003 SVC
1 VND sang Syrian Pound
0.0988 SYP
1 VND sang Swazi Lilangeni
0.0007 SZL
1 VND sang Thai Baht
0.0014 THB
1 VND sang Tajikistani Somoni
0.0004 TJS
1 VND sang Turkmenistani Manat
0.0001 TMT
1 VND sang Tunisian Dinar
0.0001 TND
1 VND sang Tongan Pa'anga
0.0001 TOP
1 VND sang Turkish Lira
0.0014 TRY
1 VND sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0003 TTD
1 VND sang New Taiwan Dollar
0.0013 TWD
1 VND sang Tanzanian Shilling
0.1044 TZS
1 VND sang Ugandan Shilling
0.1453 UGX
1 VND sang Uruguayan Peso
0.0017 UYU
1 VND sang Uzbekistan Som
0.5056 UZS
1 VND sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0018 VES
1 VND sang Vanuatu Vatu
0.0047 VUV
1 VND sang Samoan Tala
0.0001 WST
1 VND sang CFA Franc BEAC
0.0245 XAF
1 VND sang Silver Ounce
0 XAG
1 VND sang Gold Ounce
0 XAU
1 VND sang East Caribbean Dollar
0.0001 XCD
1 VND sang Special Drawing Rights
0 XDR
1 VND sang CFA Franc BCEAO
0.0245 XOF
1 VND sang Palladium Ounce
0 XPD
1 VND sang CFP Franc
0.0045 XPF
1 VND sang Platinum Ounce
0 XPT
1 VND sang Yemeni Rial
0.0098 YER
1 VND sang South African Rand
0.0007 ZAR
1 VND sang Zambian Kwacha
0.0011 ZMW
1 VND sang Zimbabwean Dollar
0.0127 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đồng Việt Nam sang Mark Bosnia-Herzegovina. Biểu tượng cho đồng Đồng Việt Nam là ₫. Biểu tượng cho Mark Bosnia-Herzegovina là KM.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ VND sang BAM là 1.854577.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đồng Việt Nam sang Mark Bosnia-Herzegovina, hãy sử dụng công cụ tính từ Đồng Việt Nam sang Mark Bosnia-Herzegovina của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đồng Việt Nam = 1.854577 Mark Bosnia-Herzegovina
  • 5 Đồng Việt Nam = 9.272885 Mark Bosnia-Herzegovina
  • 10 Đồng Việt Nam = 18.54577 Mark Bosnia-Herzegovina
  • 15 Đồng Việt Nam = 27.818655 Mark Bosnia-Herzegovina
  • 20 Đồng Việt Nam = 37.09154 Mark Bosnia-Herzegovina

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đồng Việt Nam sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org