EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
01 Feb, 2025
04:55:45 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ VND

Code
Currency Name
Sum
1 VND sang United States Dollar
0 USD
1 VND sang Euro
0 EUR
1 VND sang British Pound Sterling
0 GBP
1 VND sang Chinese Yuan
0.0003 CNY
1 VND sang Japanese Yen
0.0062 JPY
1 VND sang Canadian Dollar
0.0001 CAD
1 VND sang Australian Dollar
0.0001 AUD
1 VND sang Czech Republic Koruna
0.001 CZK
1 VND sang Polish Zloty
0.0002 PLN
1 VND sang Ukrainian Hryvnia
0.0017 UAH
1 VND sang United Arab Emirates Dirham
0.0001 AED
1 VND sang Afghan Afghani
0.003 AFN
1 VND sang Albanian Lek
0.0038 ALL
1 VND sang Armenian Dram
0.0159 AMD
1 VND sang Netherlands Antillean Guilder
0.0001 ANG
1 VND sang Angolan Kwanza
0.0364 AOA
1 VND sang Argentine Peso
0.0419 ARS
1 VND sang Aruban Florin
0.0001 AWG
1 VND sang Azerbaijani Manat
0.0001 AZN
1 VND sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0001 BAM
1 VND sang Barbadian Dollar
0.0001 BBD
1 VND sang Bangladeshi Taka
0.0049 BDT
1 VND sang Bulgarian Lev
0.0001 BGN
1 VND sang Bahraini Dinar
0 BHD
1 VND sang Burundian Franc
0.118 BIF
1 VND sang Bermudan Dollar
0 BMD
1 VND sang Brunei Dollar
0.0001 BND
1 VND sang Bolivian Boliviano
0.0003 BOB
1 VND sang Brazilian Real
0.0002 BRL
1 VND sang Bahamian Dollar
0 BSD
1 VND sang Bitcoin
0 BTC
1 VND sang Bhutanese Ngultrum
0.0035 BTN
1 VND sang Botswanan Pula
0.0006 BWP
1 VND sang Belarusian Ruble
0.0001 BYN
1 VND sang Belize Dollar
0.0001 BZD
1 VND sang Congolese Franc
0.1139 CDF
1 VND sang Swiss Franc
0 CHF
1 VND sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 VND sang Chilean Peso
0.0392 CLP
1 VND sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0003 CNH
1 VND sang Colombian Peso
0.1658 COP
1 VND sang Costa Rican Colón
0.0201 CRC
1 VND sang Cuban Convertible Peso
0 CUC
1 VND sang Cuban Peso
0.001 CUP
1 VND sang Cape Verdean Escudo
0.0042 CVE
1 VND sang Djiboutian Franc
0.0071 DJF
1 VND sang Danish Krone
0.0003 DKK
1 VND sang Dominican Peso
0.0025 DOP
1 VND sang Algerian Dinar
0.0054 DZD
1 VND sang Egyptian Pound
0.002 EGP
1 VND sang Eritrean Nakfa
0.0006 ERN
1 VND sang Ethiopian Birr
0.0051 ETB
1 VND sang Fijian Dollar
0.0001 FJD
1 VND sang Falkland Islands Pound
0 FKP
1 VND sang Georgian Lari
0.0001 GEL
1 VND sang Guernsey Pound
0 GGP
1 VND sang Ghanaian Cedi
0.0006 GHS
1 VND sang Gibraltar Pound
0 GIP
1 VND sang Gambian Dalasi
0.0029 GMD
1 VND sang Guinean Franc
0.3445 GNF
1 VND sang Guatemalan Quetzal
0.0003 GTQ
1 VND sang Guyanaese Dollar
0.0083 GYD
1 VND sang Hong Kong Dollar
0.0003 HKD
1 VND sang Honduran Lempira
0.001 HNL
1 VND sang Croatian Kuna
0.0003 HRK
1 VND sang Haitian Gourde
0.0052 HTG
1 VND sang Hungarian Forint
0.0157 HUF
1 VND sang Indonesian Rupiah
0.6521 IDR
1 VND sang Israeli New Sheqel
0.0001 ILS
1 VND sang Manx pound
0 IMP
1 VND sang Indian Rupee
0.0035 INR
1 VND sang Iraqi Dinar
0.0522 IQD
1 VND sang Iranian Rial
1.6786 IRR
1 VND sang Icelandic Króna
0.0056 ISK
1 VND sang Jersey Pound
0 JEP
1 VND sang Jamaican Dollar
0.0063 JMD
1 VND sang Jordanian Dinar
0 JOD
1 VND sang Kenyan Shilling
0.0052 KES
1 VND sang Kyrgystani Som
0.0035 KGS
1 VND sang Cambodian Riel
0.1604 KHR
1 VND sang Comorian Franc
0.0189 KMF
1 VND sang North Korean Won
0.0359 KPW
1 VND sang South Korean Won
0.0581 KRW
1 VND sang Kuwaiti Dinar
0 KWD
1 VND sang Cayman Islands Dollar
0 KYD
1 VND sang Kazakhstani Tenge
0.0207 KZT
1 VND sang Laotian Kip
0.8671 LAK
1 VND sang Lebanese Pound
3.5686 LBP
1 VND sang Sri Lankan Rupee
0.0119 LKR
1 VND sang Liberian Dollar
0.0079 LRD
1 VND sang Lesotho Loti
0.0007 LSL
1 VND sang Libyan Dinar
0.0002 LYD
1 VND sang Moroccan Dirham
0.0004 MAD
1 VND sang Moldovan Leu
0.0007 MDL
1 VND sang Malagasy Ariary
0.187 MGA
1 VND sang Macedonian Denar
0.0024 MKD
1 VND sang Myanma Kyat
0.0837 MMK
1 VND sang Mongolian Tugrik
0.1355 MNT
1 VND sang Macanese Pataca
0.0003 MOP
1 VND sang Mauritanian Ouguiya
0.0016 MRU
1 VND sang Mauritian Rupee
0.0019 MUR
1 VND sang Maldivian Rufiyaa
0.0006 MVR
1 VND sang Malawian Kwacha
0.0691 MWK
1 VND sang Mexican Peso
0.0008 MXN
1 VND sang Malaysian Ringgit
0.0002 MYR
1 VND sang Mozambican Metical
0.0025 MZN
1 VND sang Namibian Dollar
0.0007 NAD
1 VND sang Nigerian Naira
0.0616 NGN
1 VND sang Nicaraguan Córdoba
0.0015 NIO
1 VND sang Norwegian Krone
0.0005 NOK
1 VND sang Nepalese Rupee
0.0055 NPR
1 VND sang New Zealand Dollar
0.0001 NZD
1 VND sang Omani Rial
0 OMR
1 VND sang Panamanian Balboa
0 PAB
1 VND sang Peruvian Nuevo Sol
0.0001 PEN
1 VND sang Papua New Guinean Kina
0.0002 PGK
1 VND sang Philippine Peso
0.0023 PHP
1 VND sang Pakistani Rupee
0.0111 PKR
1 VND sang Paraguayan Guarani
0.3144 PYG
1 VND sang Qatari Rial
0.0001 QAR
1 VND sang Romanian Leu
0.0002 RON
1 VND sang Serbian Dinar
0.0045 RSD
1 VND sang Russian Ruble
0.0039 RUB
1 VND sang Rwandan Franc
0.0566 RWF
1 VND sang Saudi Riyal
0.0001 SAR
1 VND sang Solomon Islands Dollar
0.0003 SBD
1 VND sang Seychellois Rupee
0.0006 SCR
1 VND sang Sudanese Pound
0.024 SDG
1 VND sang Swedish Krona
0.0004 SEK
1 VND sang Singapore Dollar
0.0001 SGD
1 VND sang Saint Helena Pound
0 SHP
1 VND sang Sierra Leonean Leone
0.8361 SLL
1 VND sang Somali Shilling
0.0228 SOS
1 VND sang Surinamese Dollar
0.0014 SRD
1 VND sang South Sudanese Pound
0.0052 SSP
1 VND sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
0.8884 STD
1 VND sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0009 STN
1 VND sang Salvadoran Colón
0.0003 SVC
1 VND sang Syrian Pound
0.5184 SYP
1 VND sang Swazi Lilangeni
0.0007 SZL
1 VND sang Thai Baht
0.0013 THB
1 VND sang Tajikistani Somoni
0.0004 TJS
1 VND sang Turkmenistani Manat
0.0001 TMT
1 VND sang Tunisian Dinar
0.0001 TND
1 VND sang Tongan Pa'anga
0.0001 TOP
1 VND sang Turkish Lira
0.0014 TRY
1 VND sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0003 TTD
1 VND sang New Taiwan Dollar
0.0013 TWD
1 VND sang Tanzanian Shilling
0.1016 TZS
1 VND sang Ugandan Shilling
0.1467 UGX
1 VND sang Uruguayan Peso
0.0017 UYU
1 VND sang Uzbekistan Som
0.5172 UZS
1 VND sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0023 VES
1 VND sang Vanuatu Vatu
0.0047 VUV
1 VND sang Samoan Tala
0.0001 WST
1 VND sang CFA Franc BEAC
0.0252 XAF
1 VND sang Silver Ounce
0 XAG
1 VND sang Gold Ounce
0 XAU
1 VND sang East Caribbean Dollar
0.0001 XCD
1 VND sang Special Drawing Rights
0 XDR
1 VND sang CFA Franc BCEAO
0.0252 XOF
1 VND sang Palladium Ounce
0 XPD
1 VND sang CFP Franc
0.0046 XPF
1 VND sang Platinum Ounce
0 XPT
1 VND sang Yemeni Rial
0.0099 YER
1 VND sang South African Rand
0.0007 ZAR
1 VND sang Zambian Kwacha
0.0011 ZMW
1 VND sang Zimbabwean Dollar
0.0128 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đồng Việt Nam sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Đồng Việt Nam là ₫. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 02/01/2025, tỷ giá hối đoái từ VND sang SAR là 3.750682.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đồng Việt Nam sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Đồng Việt Nam sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đồng Việt Nam = 3.750682 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Đồng Việt Nam = 18.75341 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Đồng Việt Nam = 37.50682 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Đồng Việt Nam = 56.26023 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Đồng Việt Nam = 75.01364 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đồng Việt Nam sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 01.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org