EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
09 Apr, 2025
21:54:04 UTM
1 VND = 0.00026 HRK
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 21:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ VND

Code
Currency Name
Sum
1 VND sang United States Dollar
0 USD
1 VND sang Euro
0 EUR
1 VND sang British Pound Sterling
0 GBP
1 VND sang Chinese Yuan
0.0003 CNY
1 VND sang Japanese Yen
0.0057 JPY
1 VND sang Canadian Dollar
0.0001 CAD
1 VND sang Australian Dollar
0.0001 AUD
1 VND sang Czech Republic Koruna
0.0009 CZK
1 VND sang Polish Zloty
0.0001 PLN
1 VND sang Ukrainian Hryvnia
0.0016 UAH
1 VND sang United Arab Emirates Dirham
0.0001 AED
1 VND sang Afghan Afghani
0.0028 AFN
1 VND sang Albanian Lek
0.0034 ALL
1 VND sang Armenian Dram
0.015 AMD
1 VND sang Netherlands Antillean Guilder
0.0001 ANG
1 VND sang Angolan Kwanza
0.0352 AOA
1 VND sang Argentine Peso
0.0414 ARS
1 VND sang Aruban Florin
0.0001 AWG
1 VND sang Azerbaijani Manat
0.0001 AZN
1 VND sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0001 BAM
1 VND sang Barbadian Dollar
0.0001 BBD
1 VND sang Bangladeshi Taka
0.0047 BDT
1 VND sang Bulgarian Lev
0.0001 BGN
1 VND sang Bahraini Dinar
0 BHD
1 VND sang Burundian Franc
0.1125 BIF
1 VND sang Bermudan Dollar
0 BMD
1 VND sang Brunei Dollar
0.0001 BND
1 VND sang Bolivian Boliviano
0.0003 BOB
1 VND sang Brazilian Real
0.0002 BRL
1 VND sang Bahamian Dollar
0 BSD
1 VND sang Bitcoin
0 BTC
1 VND sang Bhutanese Ngultrum
0.0033 BTN
1 VND sang Botswanan Pula
0.0005 BWP
1 VND sang Belarusian Ruble
0.0001 BYN
1 VND sang Belize Dollar
0.0001 BZD
1 VND sang Congolese Franc
0.1117 CDF
1 VND sang Swiss Franc
0 CHF
1 VND sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 VND sang Chilean Peso
0.0381 CLP
1 VND sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0003 CNH
1 VND sang Colombian Peso
0.1714 COP
1 VND sang Costa Rican Colón
0.0198 CRC
1 VND sang Cuban Convertible Peso
0 CUC
1 VND sang Cuban Peso
0.001 CUP
1 VND sang Cape Verdean Escudo
0.0038 CVE
1 VND sang Djiboutian Franc
0.0068 DJF
1 VND sang Danish Krone
0.0003 DKK
1 VND sang Dominican Peso
0.0024 DOP
1 VND sang Algerian Dinar
0.0051 DZD
1 VND sang Egyptian Pound
0.002 EGP
1 VND sang Eritrean Nakfa
0.0006 ERN
1 VND sang Ethiopian Birr
0.0051 ETB
1 VND sang Fijian Dollar
0.0001 FJD
1 VND sang Falkland Islands Pound
0 FKP
1 VND sang Georgian Lari
0.0001 GEL
1 VND sang Guernsey Pound
0 GGP
1 VND sang Ghanaian Cedi
0.0006 GHS
1 VND sang Gibraltar Pound
0 GIP
1 VND sang Gambian Dalasi
0.0028 GMD
1 VND sang Guinean Franc
0.3328 GNF
1 VND sang Guatemalan Quetzal
0.0003 GTQ
1 VND sang Guyanaese Dollar
0.008 GYD
1 VND sang Hong Kong Dollar
0.0003 HKD
1 VND sang Honduran Lempira
0.001 HNL
1 VND sang Croatian Kuna
0.0003 HRK
1 VND sang Haitian Gourde
0.005 HTG
1 VND sang Hungarian Forint
0.0142 HUF
1 VND sang Indonesian Rupiah
0.6483 IDR
1 VND sang Israeli New Sheqel
0.0001 ILS
1 VND sang Manx pound
0 IMP
1 VND sang Indian Rupee
0.0033 INR
1 VND sang Iraqi Dinar
0.0504 IQD
1 VND sang Iranian Rial
1.6256 IRR
1 VND sang Icelandic Króna
0.0051 ISK
1 VND sang Jersey Pound
0 JEP
1 VND sang Jamaican Dollar
0.0061 JMD
1 VND sang Jordanian Dinar
0 JOD
1 VND sang Kenyan Shilling
0.005 KES
1 VND sang Kyrgystani Som
0.0033 KGS
1 VND sang Cambodian Riel
0.1539 KHR
1 VND sang Comorian Franc
0.0174 KMF
1 VND sang North Korean Won
0.0346 KPW
1 VND sang South Korean Won
0.0556 KRW
1 VND sang Kuwaiti Dinar
0 KWD
1 VND sang Cayman Islands Dollar
0 KYD
1 VND sang Kazakhstani Tenge
0.02 KZT
1 VND sang Laotian Kip
0.8328 LAK
1 VND sang Lebanese Pound
3.4454 LBP
1 VND sang Sri Lankan Rupee
0.0114 LKR
1 VND sang Liberian Dollar
0.0077 LRD
1 VND sang Lesotho Loti
0.0008 LSL
1 VND sang Libyan Dinar
0.0002 LYD
1 VND sang Moroccan Dirham
0.0004 MAD
1 VND sang Moldovan Leu
0.0007 MDL
1 VND sang Malagasy Ariary
0.1787 MGA
1 VND sang Macedonian Denar
0.0021 MKD
1 VND sang Myanma Kyat
0.0807 MMK
1 VND sang Mongolian Tugrik
0.1307 MNT
1 VND sang Macanese Pataca
0.0003 MOP
1 VND sang Mauritanian Ouguiya
0.0015 MRU
1 VND sang Mauritian Rupee
0.0017 MUR
1 VND sang Maldivian Rufiyaa
0.0006 MVR
1 VND sang Malawian Kwacha
0.0664 MWK
1 VND sang Mexican Peso
0.0008 MXN
1 VND sang Malaysian Ringgit
0.0002 MYR
1 VND sang Mozambican Metical
0.0025 MZN
1 VND sang Namibian Dollar
0.0008 NAD
1 VND sang Nigerian Naira
0.0606 NGN
1 VND sang Nicaraguan Córdoba
0.0014 NIO
1 VND sang Norwegian Krone
0.0004 NOK
1 VND sang Nepalese Rupee
0.0053 NPR
1 VND sang New Zealand Dollar
0.0001 NZD
1 VND sang Omani Rial
0 OMR
1 VND sang Panamanian Balboa
0 PAB
1 VND sang Peruvian Nuevo Sol
0.0001 PEN
1 VND sang Papua New Guinean Kina
0.0002 PGK
1 VND sang Philippine Peso
0.0022 PHP
1 VND sang Pakistani Rupee
0.0108 PKR
1 VND sang Paraguayan Guarani
0.3076 PYG
1 VND sang Qatari Rial
0.0001 QAR
1 VND sang Romanian Leu
0.0002 RON
1 VND sang Serbian Dinar
0.0041 RSD
1 VND sang Russian Ruble
0.0033 RUB
1 VND sang Rwandan Franc
0.0544 RWF
1 VND sang Saudi Riyal
0.0001 SAR
1 VND sang Solomon Islands Dollar
0.0003 SBD
1 VND sang Seychellois Rupee
0.0006 SCR
1 VND sang Sudanese Pound
0.0231 SDG
1 VND sang Swedish Krona
0.0004 SEK
1 VND sang Singapore Dollar
0.0001 SGD
1 VND sang Saint Helena Pound
0 SHP
1 VND sang Sierra Leonean Leone
0.8068 SLL
1 VND sang Somali Shilling
0.022 SOS
1 VND sang Surinamese Dollar
0.0014 SRD
1 VND sang South Sudanese Pound
0.005 SSP
1 VND sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
0.8573 STD
1 VND sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0009 STN
1 VND sang Salvadoran Colón
0.0003 SVC
1 VND sang Syrian Pound
0.5003 SYP
1 VND sang Swazi Lilangeni
0.0008 SZL
1 VND sang Thai Baht
0.0013 THB
1 VND sang Tajikistani Somoni
0.0004 TJS
1 VND sang Turkmenistani Manat
0.0001 TMT
1 VND sang Tunisian Dinar
0.0001 TND
1 VND sang Tongan Pa'anga
0.0001 TOP
1 VND sang Turkish Lira
0.0015 TRY
1 VND sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0003 TTD
1 VND sang New Taiwan Dollar
0.0013 TWD
1 VND sang Tanzanian Shilling
0.1027 TZS
1 VND sang Ugandan Shilling
0.142 UGX
1 VND sang Uruguayan Peso
0.0016 UYU
1 VND sang Uzbekistan Som
0.4983 UZS
1 VND sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0028 VES
1 VND sang Vanuatu Vatu
0.0046 VUV
1 VND sang Samoan Tala
0.0001 WST
1 VND sang CFA Franc BEAC
0.023 XAF
1 VND sang Silver Ounce
0 XAG
1 VND sang Gold Ounce
0 XAU
1 VND sang East Caribbean Dollar
0.0001 XCD
1 VND sang Special Drawing Rights
0 XDR
1 VND sang CFA Franc BCEAO
0.023 XOF
1 VND sang Palladium Ounce
0 XPD
1 VND sang CFP Franc
0.0042 XPF
1 VND sang Platinum Ounce
0 XPT
1 VND sang Yemeni Rial
0.0095 YER
1 VND sang South African Rand
0.0007 ZAR
1 VND sang Zambian Kwacha
0.0011 ZMW
1 VND sang Zimbabwean Dollar
0.0124 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đồng Việt Nam sang Kuna Croatia. Biểu tượng cho đồng Đồng Việt Nam là ₫. Biểu tượng cho Kuna Croatia là kn.

Hôm nay 04/09/2025, tỷ giá hối đoái từ VND sang HRK là 6.882018.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đồng Việt Nam sang Kuna Croatia, hãy sử dụng công cụ tính từ Đồng Việt Nam sang Kuna Croatia của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đồng Việt Nam = 6.882018 Kuna Croatia
  • 5 Đồng Việt Nam = 34.41009 Kuna Croatia
  • 10 Đồng Việt Nam = 68.82018 Kuna Croatia
  • 15 Đồng Việt Nam = 103.23027 Kuna Croatia
  • 20 Đồng Việt Nam = 137.64036 Kuna Croatia

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đồng Việt Nam sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 09.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org