EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jun, 2025
03:58:55 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ VND

Code
Currency Name
Sum
1 VND sang United States Dollar
0 USD
1 VND sang Euro
0 EUR
1 VND sang British Pound Sterling
0 GBP
1 VND sang Chinese Yuan
0.0003 CNY
1 VND sang Japanese Yen
0.0055 JPY
1 VND sang Canadian Dollar
0.0001 CAD
1 VND sang Australian Dollar
0.0001 AUD
1 VND sang Czech Republic Koruna
0.0008 CZK
1 VND sang Polish Zloty
0.0001 PLN
1 VND sang Ukrainian Hryvnia
0.0016 UAH
1 VND sang United Arab Emirates Dirham
0.0001 AED
1 VND sang Afghan Afghani
0.0027 AFN
1 VND sang Albanian Lek
0.0033 ALL
1 VND sang Armenian Dram
0.0147 AMD
1 VND sang Netherlands Antillean Guilder
0.0001 ANG
1 VND sang Angolan Kwanza
0.035 AOA
1 VND sang Argentine Peso
0.0454 ARS
1 VND sang Aruban Florin
0.0001 AWG
1 VND sang Azerbaijani Manat
0.0001 AZN
1 VND sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0001 BAM
1 VND sang Barbadian Dollar
0.0001 BBD
1 VND sang Bangladeshi Taka
0.0047 BDT
1 VND sang Bulgarian Lev
0.0001 BGN
1 VND sang Bahraini Dinar
0 BHD
1 VND sang Burundian Franc
0.1143 BIF
1 VND sang Bermudan Dollar
0 BMD
1 VND sang Brunei Dollar
0 BND
1 VND sang Bolivian Boliviano
0.0003 BOB
1 VND sang Brazilian Real
0.0002 BRL
1 VND sang Bahamian Dollar
0 BSD
1 VND sang Bitcoin
0 BTC
1 VND sang Bhutanese Ngultrum
0.0033 BTN
1 VND sang Botswanan Pula
0.0005 BWP
1 VND sang Belarusian Ruble
0.0001 BYN
1 VND sang Belize Dollar
0.0001 BZD
1 VND sang Congolese Franc
0.1115 CDF
1 VND sang Swiss Franc
0 CHF
1 VND sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 VND sang Chilean Peso
0.0362 CLP
1 VND sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0003 CNH
1 VND sang Colombian Peso
0.1594 COP
1 VND sang Costa Rican Colón
0.0196 CRC
1 VND sang Cuban Convertible Peso
0 CUC
1 VND sang Cuban Peso
0.001 CUP
1 VND sang Cape Verdean Escudo
0.0037 CVE
1 VND sang Djiboutian Franc
0.0068 DJF
1 VND sang Danish Krone
0.0003 DKK
1 VND sang Dominican Peso
0.0023 DOP
1 VND sang Algerian Dinar
0.005 DZD
1 VND sang Egyptian Pound
0.0019 EGP
1 VND sang Eritrean Nakfa
0.0006 ERN
1 VND sang Ethiopian Birr
0.0052 ETB
1 VND sang Fijian Dollar
0.0001 FJD
1 VND sang Falkland Islands Pound
0 FKP
1 VND sang Georgian Lari
0.0001 GEL
1 VND sang Guernsey Pound
0 GGP
1 VND sang Ghanaian Cedi
0.0004 GHS
1 VND sang Gibraltar Pound
0 GIP
1 VND sang Gambian Dalasi
0.0028 GMD
1 VND sang Guinean Franc
0.3329 GNF
1 VND sang Guatemalan Quetzal
0.0003 GTQ
1 VND sang Guyanaese Dollar
0.008 GYD
1 VND sang Hong Kong Dollar
0.0003 HKD
1 VND sang Honduran Lempira
0.001 HNL
1 VND sang Croatian Kuna
0.0003 HRK
1 VND sang Haitian Gourde
0.005 HTG
1 VND sang Hungarian Forint
0.0136 HUF
1 VND sang Indonesian Rupiah
0.6255 IDR
1 VND sang Israeli New Sheqel
0.0001 ILS
1 VND sang Manx pound
0 IMP
1 VND sang Indian Rupee
0.0033 INR
1 VND sang Iraqi Dinar
0.0503 IQD
1 VND sang Iranian Rial
1.6203 IRR
1 VND sang Icelandic Króna
0.0049 ISK
1 VND sang Jersey Pound
0 JEP
1 VND sang Jamaican Dollar
0.0061 JMD
1 VND sang Jordanian Dinar
0 JOD
1 VND sang Kenyan Shilling
0.005 KES
1 VND sang Kyrgystani Som
0.0034 KGS
1 VND sang Cambodian Riel
0.154 KHR
1 VND sang Comorian Franc
0.0166 KMF
1 VND sang North Korean Won
0.0345 KPW
1 VND sang South Korean Won
0.0527 KRW
1 VND sang Kuwaiti Dinar
0 KWD
1 VND sang Cayman Islands Dollar
0 KYD
1 VND sang Kazakhstani Tenge
0.0197 KZT
1 VND sang Laotian Kip
0.8295 LAK
1 VND sang Lebanese Pound
3.441 LBP
1 VND sang Sri Lankan Rupee
0.0115 LKR
1 VND sang Liberian Dollar
0.0077 LRD
1 VND sang Lesotho Loti
0.0007 LSL
1 VND sang Libyan Dinar
0.0002 LYD
1 VND sang Moroccan Dirham
0.0004 MAD
1 VND sang Moldovan Leu
0.0007 MDL
1 VND sang Malagasy Ariary
0.1745 MGA
1 VND sang Macedonian Denar
0.0021 MKD
1 VND sang Myanma Kyat
0.0805 MMK
1 VND sang Mongolian Tugrik
0.1303 MNT
1 VND sang Macanese Pataca
0.0003 MOP
1 VND sang Mauritanian Ouguiya
0.0015 MRU
1 VND sang Mauritian Rupee
0.0017 MUR
1 VND sang Maldivian Rufiyaa
0.0006 MVR
1 VND sang Malawian Kwacha
0.0666 MWK
1 VND sang Mexican Peso
0.0007 MXN
1 VND sang Malaysian Ringgit
0.0002 MYR
1 VND sang Mozambican Metical
0.0024 MZN
1 VND sang Namibian Dollar
0.0007 NAD
1 VND sang Nigerian Naira
0.0607 NGN
1 VND sang Nicaraguan Córdoba
0.0014 NIO
1 VND sang Norwegian Krone
0.0004 NOK
1 VND sang Nepalese Rupee
0.0053 NPR
1 VND sang New Zealand Dollar
0.0001 NZD
1 VND sang Omani Rial
0 OMR
1 VND sang Panamanian Balboa
0 PAB
1 VND sang Peruvian Nuevo Sol
0.0001 PEN
1 VND sang Papua New Guinean Kina
0.0002 PGK
1 VND sang Philippine Peso
0.0021 PHP
1 VND sang Pakistani Rupee
0.0109 PKR
1 VND sang Paraguayan Guarani
0.3069 PYG
1 VND sang Qatari Rial
0.0001 QAR
1 VND sang Romanian Leu
0.0002 RON
1 VND sang Serbian Dinar
0.004 RSD
1 VND sang Russian Ruble
0.003 RUB
1 VND sang Rwandan Franc
0.0543 RWF
1 VND sang Saudi Riyal
0.0001 SAR
1 VND sang Solomon Islands Dollar
0.0003 SBD
1 VND sang Seychellois Rupee
0.0006 SCR
1 VND sang Sudanese Pound
0.023 SDG
1 VND sang Swedish Krona
0.0004 SEK
1 VND sang Singapore Dollar
0 SGD
1 VND sang Saint Helena Pound
0 SHP
1 VND sang Sierra Leonean Leone
0.8042 SLL
1 VND sang Somali Shilling
0.0219 SOS
1 VND sang Surinamese Dollar
0.0014 SRD
1 VND sang South Sudanese Pound
0.005 SSP
1 VND sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
0.8545 STD
1 VND sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0008 STN
1 VND sang Salvadoran Colón
0.0003 SVC
1 VND sang Syrian Pound
0.4986 SYP
1 VND sang Swazi Lilangeni
0.0007 SZL
1 VND sang Thai Baht
0.0012 THB
1 VND sang Tajikistani Somoni
0.0004 TJS
1 VND sang Turkmenistani Manat
0.0001 TMT
1 VND sang Tunisian Dinar
0.0001 TND
1 VND sang Tongan Pa'anga
0.0001 TOP
1 VND sang Turkish Lira
0.0015 TRY
1 VND sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0003 TTD
1 VND sang New Taiwan Dollar
0.0011 TWD
1 VND sang Tanzanian Shilling
0.1032 TZS
1 VND sang Ugandan Shilling
0.1399 UGX
1 VND sang Uruguayan Peso
0.0016 UYU
1 VND sang Uzbekistan Som
0.4929 UZS
1 VND sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0037 VES
1 VND sang Vanuatu Vatu
0.0046 VUV
1 VND sang Samoan Tala
0.0001 WST
1 VND sang CFA Franc BEAC
0.0221 XAF
1 VND sang Silver Ounce
0 XAG
1 VND sang Gold Ounce
0 XAU
1 VND sang East Caribbean Dollar
0.0001 XCD
1 VND sang Special Drawing Rights
0 XDR
1 VND sang CFA Franc BCEAO
0.0221 XOF
1 VND sang Palladium Ounce
0 XPD
1 VND sang CFP Franc
0.004 XPF
1 VND sang Platinum Ounce
0 XPT
1 VND sang Yemeni Rial
0.0093 YER
1 VND sang South African Rand
0.0007 ZAR
1 VND sang Zambian Kwacha
0.001 ZMW
1 VND sang Zimbabwean Dollar
0.0123 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đồng Việt Nam sang Quetzal Guatemala. Biểu tượng cho đồng Đồng Việt Nam là ₫. Biểu tượng cho Quetzal Guatemala là Q.

Hôm nay 06/04/2025, tỷ giá hối đoái từ VND sang GTQ là 7.691395.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đồng Việt Nam sang Quetzal Guatemala, hãy sử dụng công cụ tính từ Đồng Việt Nam sang Quetzal Guatemala của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đồng Việt Nam = 7.691395 Quetzal Guatemala
  • 5 Đồng Việt Nam = 38.456975 Quetzal Guatemala
  • 10 Đồng Việt Nam = 76.91395 Quetzal Guatemala
  • 15 Đồng Việt Nam = 115.370925 Quetzal Guatemala
  • 20 Đồng Việt Nam = 153.8279 Quetzal Guatemala

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đồng Việt Nam sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.06.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org