EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
12:19:16 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ VND

Code
Currency Name
Sum
1 VND sang United States Dollar
0 USD
1 VND sang Euro
0 EUR
1 VND sang British Pound Sterling
0 GBP
1 VND sang Chinese Yuan
0.0003 CNY
1 VND sang Japanese Yen
0.0061 JPY
1 VND sang Canadian Dollar
0.0001 CAD
1 VND sang Australian Dollar
0.0001 AUD
1 VND sang Czech Republic Koruna
0.0009 CZK
1 VND sang Polish Zloty
0.0002 PLN
1 VND sang Ukrainian Hryvnia
0.0016 UAH
1 VND sang United Arab Emirates Dirham
0.0001 AED
1 VND sang Afghan Afghani
0.0027 AFN
1 VND sang Albanian Lek
0.0037 ALL
1 VND sang Armenian Dram
0.0153 AMD
1 VND sang Netherlands Antillean Guilder
0.0001 ANG
1 VND sang Angolan Kwanza
0.0359 AOA
1 VND sang Argentine Peso
0.0394 ARS
1 VND sang Aruban Florin
0.0001 AWG
1 VND sang Azerbaijani Manat
0.0001 AZN
1 VND sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0001 BAM
1 VND sang Barbadian Dollar
0.0001 BBD
1 VND sang Bangladeshi Taka
0.0047 BDT
1 VND sang Bulgarian Lev
0.0001 BGN
1 VND sang Bahraini Dinar
0 BHD
1 VND sang Burundian Franc
0.1163 BIF
1 VND sang Bermudan Dollar
0 BMD
1 VND sang Brunei Dollar
0.0001 BND
1 VND sang Bolivian Boliviano
0.0003 BOB
1 VND sang Brazilian Real
0.0002 BRL
1 VND sang Bahamian Dollar
0 BSD
1 VND sang Bitcoin
0 BTC
1 VND sang Bhutanese Ngultrum
0.0033 BTN
1 VND sang Botswanan Pula
0.0005 BWP
1 VND sang Belarusian Ruble
0.0001 BYN
1 VND sang Belize Dollar
0.0001 BZD
1 VND sang Congolese Franc
0.1123 CDF
1 VND sang Swiss Franc
0 CHF
1 VND sang Chilean Unit of Account (UF)
0 CLF
1 VND sang Chilean Peso
0.0383 CLP
1 VND sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0003 CNH
1 VND sang Colombian Peso
0.1736 COP
1 VND sang Costa Rican Colón
0.02 CRC
1 VND sang Cuban Convertible Peso
0 CUC
1 VND sang Cuban Peso
0.001 CUP
1 VND sang Cape Verdean Escudo
0.0041 CVE
1 VND sang Djiboutian Franc
0.007 DJF
1 VND sang Danish Krone
0.0003 DKK
1 VND sang Dominican Peso
0.0024 DOP
1 VND sang Algerian Dinar
0.0053 DZD
1 VND sang Egyptian Pound
0.002 EGP
1 VND sang Eritrean Nakfa
0.0006 ERN
1 VND sang Ethiopian Birr
0.0049 ETB
1 VND sang Fijian Dollar
0.0001 FJD
1 VND sang Falkland Islands Pound
0 FKP
1 VND sang Georgian Lari
0.0001 GEL
1 VND sang Guernsey Pound
0 GGP
1 VND sang Ghanaian Cedi
0.0006 GHS
1 VND sang Gibraltar Pound
0 GIP
1 VND sang Gambian Dalasi
0.0028 GMD
1 VND sang Guinean Franc
0.3393 GNF
1 VND sang Guatemalan Quetzal
0.0003 GTQ
1 VND sang Guyanaese Dollar
0.0082 GYD
1 VND sang Hong Kong Dollar
0.0003 HKD
1 VND sang Honduran Lempira
0.001 HNL
1 VND sang Croatian Kuna
0.0003 HRK
1 VND sang Haitian Gourde
0.0052 HTG
1 VND sang Hungarian Forint
0.0154 HUF
1 VND sang Indonesian Rupiah
0.626 IDR
1 VND sang Israeli New Sheqel
0.0001 ILS
1 VND sang Manx pound
0 IMP
1 VND sang Indian Rupee
0.0033 INR
1 VND sang Iraqi Dinar
0.0516 IQD
1 VND sang Iranian Rial
1.6557 IRR
1 VND sang Icelandic Króna
0.0054 ISK
1 VND sang Jersey Pound
0 JEP
1 VND sang Jamaican Dollar
0.0062 JMD
1 VND sang Jordanian Dinar
0 JOD
1 VND sang Kenyan Shilling
0.0051 KES
1 VND sang Kyrgystani Som
0.0034 KGS
1 VND sang Cambodian Riel
0.1589 KHR
1 VND sang Comorian Franc
0.0184 KMF
1 VND sang North Korean Won
0.0354 KPW
1 VND sang South Korean Won
0.055 KRW
1 VND sang Kuwaiti Dinar
0 KWD
1 VND sang Cayman Islands Dollar
0 KYD
1 VND sang Kazakhstani Tenge
0.0196 KZT
1 VND sang Laotian Kip
0.8644 LAK
1 VND sang Lebanese Pound
3.526 LBP
1 VND sang Sri Lankan Rupee
0.0115 LKR
1 VND sang Liberian Dollar
0.0071 LRD
1 VND sang Lesotho Loti
0.0007 LSL
1 VND sang Libyan Dinar
0.0002 LYD
1 VND sang Moroccan Dirham
0.0004 MAD
1 VND sang Moldovan Leu
0.0007 MDL
1 VND sang Malagasy Ariary
0.1843 MGA
1 VND sang Macedonian Denar
0.0023 MKD
1 VND sang Myanma Kyat
0.0825 MMK
1 VND sang Mongolian Tugrik
0.1337 MNT
1 VND sang Macanese Pataca
0.0003 MOP
1 VND sang Mauritanian Ouguiya
0.0016 MRU
1 VND sang Mauritian Rupee
0.0018 MUR
1 VND sang Maldivian Rufiyaa
0.0006 MVR
1 VND sang Malawian Kwacha
0.0683 MWK
1 VND sang Mexican Peso
0.0008 MXN
1 VND sang Malaysian Ringgit
0.0002 MYR
1 VND sang Mozambican Metical
0.0025 MZN
1 VND sang Namibian Dollar
0.0007 NAD
1 VND sang Nigerian Naira
0.0661 NGN
1 VND sang Nicaraguan Córdoba
0.0014 NIO
1 VND sang Norwegian Krone
0.0004 NOK
1 VND sang Nepalese Rupee
0.0053 NPR
1 VND sang New Zealand Dollar
0.0001 NZD
1 VND sang Omani Rial
0 OMR
1 VND sang Panamanian Balboa
0 PAB
1 VND sang Peruvian Nuevo Sol
0.0001 PEN
1 VND sang Papua New Guinean Kina
0.0002 PGK
1 VND sang Philippine Peso
0.0023 PHP
1 VND sang Pakistani Rupee
0.0109 PKR
1 VND sang Paraguayan Guarani
0.3083 PYG
1 VND sang Qatari Rial
0.0001 QAR
1 VND sang Romanian Leu
0.0002 RON
1 VND sang Serbian Dinar
0.0044 RSD
1 VND sang Russian Ruble
0.004 RUB
1 VND sang Rwandan Franc
0.0543 RWF
1 VND sang Saudi Riyal
0.0001 SAR
1 VND sang Solomon Islands Dollar
0.0003 SBD
1 VND sang Seychellois Rupee
0.0005 SCR
1 VND sang Sudanese Pound
0.0237 SDG
1 VND sang Swedish Krona
0.0004 SEK
1 VND sang Singapore Dollar
0.0001 SGD
1 VND sang Saint Helena Pound
0 SHP
1 VND sang Sierra Leonean Leone
0.8248 SLL
1 VND sang Somali Shilling
0.0225 SOS
1 VND sang Surinamese Dollar
0.0014 SRD
1 VND sang South Sudanese Pound
0.0051 SSP
1 VND sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
0.8765 STD
1 VND sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.0009 STN
1 VND sang Salvadoran Colón
0.0003 SVC
1 VND sang Syrian Pound
0.0988 SYP
1 VND sang Swazi Lilangeni
0.0007 SZL
1 VND sang Thai Baht
0.0014 THB
1 VND sang Tajikistani Somoni
0.0004 TJS
1 VND sang Turkmenistani Manat
0.0001 TMT
1 VND sang Tunisian Dinar
0.0001 TND
1 VND sang Tongan Pa'anga
0.0001 TOP
1 VND sang Turkish Lira
0.0014 TRY
1 VND sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0003 TTD
1 VND sang New Taiwan Dollar
0.0013 TWD
1 VND sang Tanzanian Shilling
0.1043 TZS
1 VND sang Ugandan Shilling
0.1453 UGX
1 VND sang Uruguayan Peso
0.0017 UYU
1 VND sang Uzbekistan Som
0.5056 UZS
1 VND sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.0018 VES
1 VND sang Vanuatu Vatu
0.0047 VUV
1 VND sang Samoan Tala
0.0001 WST
1 VND sang CFA Franc BEAC
0.0245 XAF
1 VND sang Silver Ounce
0 XAG
1 VND sang Gold Ounce
0 XAU
1 VND sang East Caribbean Dollar
0.0001 XCD
1 VND sang Special Drawing Rights
0 XDR
1 VND sang CFA Franc BCEAO
0.0245 XOF
1 VND sang Palladium Ounce
0 XPD
1 VND sang CFP Franc
0.0045 XPF
1 VND sang Platinum Ounce
0 XPT
1 VND sang Yemeni Rial
0.0098 YER
1 VND sang South African Rand
0.0007 ZAR
1 VND sang Zambian Kwacha
0.0011 ZMW
1 VND sang Zimbabwean Dollar
0.0127 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Đồng Việt Nam sang Króna Iceland. Biểu tượng cho đồng Đồng Việt Nam là ₫. Biểu tượng cho Króna Iceland là kr.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ VND sang ISK là 138.11.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Đồng Việt Nam sang Króna Iceland, hãy sử dụng công cụ tính từ Đồng Việt Nam sang Króna Iceland của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Đồng Việt Nam = 138.11 Króna Iceland
  • 5 Đồng Việt Nam = 690.55 Króna Iceland
  • 10 Đồng Việt Nam = 1381.1 Króna Iceland
  • 15 Đồng Việt Nam = 2071.65 Króna Iceland
  • 20 Đồng Việt Nam = 2762.2 Króna Iceland

Bạn cũng có thể chuyển đổi Đồng Việt Nam sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org