EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
14 Dec, 2025
13:17:50 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GBP

Code
Currency Name
Sum
1 GBP sang United States Dollar
1.3345 USD
1 GBP sang Euro
1.137 EUR
1 GBP sang Chinese Yuan
9.4139 CNY
1 GBP sang Japanese Yen
207.7538 JPY
1 GBP sang Canadian Dollar
1.8388 CAD
1 GBP sang Australian Dollar
2.0046 AUD
1 GBP sang Czech Republic Koruna
27.5819 CZK
1 GBP sang Polish Zloty
4.8107 PLN
1 GBP sang Ukrainian Hryvnia
56.2948 UAH
1 GBP sang United Arab Emirates Dirham
4.9008 AED
1 GBP sang Afghan Afghani
88.1643 AFN
1 GBP sang Albanian Lek
109.8645 ALL
1 GBP sang Armenian Dram
508.7625 AMD
1 GBP sang Netherlands Antillean Guilder
2.3887 ANG
1 GBP sang Angolan Kwanza
1223.6913 AOA
1 GBP sang Argentine Peso
1913.8987 ARS
1 GBP sang Aruban Florin
2.402 AWG
1 GBP sang Azerbaijani Manat
2.2686 AZN
1 GBP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2221 BAM
1 GBP sang Barbadian Dollar
2.6689 BBD
1 GBP sang Bangladeshi Taka
162.8199 BDT
1 GBP sang Bulgarian Lev
2.2221 BGN
1 GBP sang Bahraini Dinar
0.5007 BHD
1 GBP sang Burundian Franc
3937.9677 BIF
1 GBP sang Bermudan Dollar
1.3345 BMD
1 GBP sang Brunei Dollar
1.7207 BND
1 GBP sang Bolivian Boliviano
9.2061 BOB
1 GBP sang Brazilian Real
7.2319 BRL
1 GBP sang Bahamian Dollar
1.3345 BSD
1 GBP sang Bitcoin
0 BTC
1 GBP sang Bhutanese Ngultrum
120.4886 BTN
1 GBP sang Botswanan Pula
17.6533 BWP
1 GBP sang Belarusian Ruble
3.9277 BYN
1 GBP sang Belize Dollar
2.6796 BZD
1 GBP sang Congolese Franc
3054.3816 CDF
1 GBP sang Swiss Franc
1.0622 CHF
1 GBP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.031 CLF
1 GBP sang Chilean Peso
1218.0875 CLP
1 GBP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.4079 CNH
1 GBP sang Colombian Peso
5074.2188 COP
1 GBP sang Costa Rican Colón
666.4581 CRC
1 GBP sang Cuban Convertible Peso
1.3345 CUC
1 GBP sang Cuban Peso
34.3621 CUP
1 GBP sang Cape Verdean Escudo
125.5324 CVE
1 GBP sang Djiboutian Franc
237.2597 DJF
1 GBP sang Danish Krone
8.4895 DKK
1 GBP sang Dominican Peso
84.6991 DOP
1 GBP sang Algerian Dinar
172.4149 DZD
1 GBP sang Egyptian Pound
63.1375 EGP
1 GBP sang Eritrean Nakfa
20.0168 ERN
1 GBP sang Ethiopian Birr
208.1777 ETB
1 GBP sang Fijian Dollar
3.0316 FJD
1 GBP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GBP sang Georgian Lari
3.603 GEL
1 GBP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 GBP sang Ghanaian Cedi
15.2947 GHS
1 GBP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 GBP sang Gambian Dalasi
97.4149 GMD
1 GBP sang Guinean Franc
11587.3289 GNF
1 GBP sang Guatemalan Quetzal
10.2048 GTQ
1 GBP sang Guyanaese Dollar
278.74 GYD
1 GBP sang Hong Kong Dollar
10.3779 HKD
1 GBP sang Honduran Lempira
35.0771 HNL
1 GBP sang Croatian Kuna
8.5642 HRK
1 GBP sang Haitian Gourde
174.6357 HTG
1 GBP sang Hungarian Forint
435.8792 HUF
1 GBP sang Indonesian Rupiah
22196.9196 IDR
1 GBP sang Israeli New Sheqel
4.3009 ILS
1 GBP sang Manx pound
1 IMP
1 GBP sang Indian Rupee
120.8806 INR
1 GBP sang Iraqi Dinar
1745.3327 IQD
1 GBP sang Iranian Rial
56210.4002 IRR
1 GBP sang Icelandic Króna
168.3756 ISK
1 GBP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GBP sang Jamaican Dollar
213.3213 JMD
1 GBP sang Jordanian Dinar
0.9461 JOD
1 GBP sang Kenyan Shilling
171.8068 KES
1 GBP sang Kyrgystani Som
116.6977 KGS
1 GBP sang Cambodian Riel
5334.2088 KHR
1 GBP sang Comorian Franc
559.8019 KMF
1 GBP sang North Korean Won
1201.0056 KPW
1 GBP sang South Korean Won
1968.1947 KRW
1 GBP sang Kuwaiti Dinar
0.4087 KWD
1 GBP sang Cayman Islands Dollar
1.1103 KYD
1 GBP sang Kazakhstani Tenge
694.862 KZT
1 GBP sang Laotian Kip
28883.9614 LAK
1 GBP sang Lebanese Pound
119308.9014 LBP
1 GBP sang Sri Lankan Rupee
411.6911 LKR
1 GBP sang Liberian Dollar
235.1578 LRD
1 GBP sang Lesotho Loti
22.4784 LSL
1 GBP sang Libyan Dinar
7.2372 LYD
1 GBP sang Moroccan Dirham
12.2573 MAD
1 GBP sang Moldovan Leu
22.5228 MDL
1 GBP sang Malagasy Ariary
5902.2142 MGA
1 GBP sang Macedonian Denar
69.9255 MKD
1 GBP sang Myanma Kyat
2801.9462 MMK
1 GBP sang Mongolian Tugrik
4780.2026 MNT
1 GBP sang Macanese Pataca
10.6837 MOP
1 GBP sang Mauritanian Ouguiya
53.3201 MRU
1 GBP sang Mauritian Rupee
61.278 MUR
1 GBP sang Maldivian Rufiyaa
20.5505 MVR
1 GBP sang Malawian Kwacha
2310.3312 MWK
1 GBP sang Mexican Peso
24.0387 MXN
1 GBP sang Malaysian Ringgit
5.4676 MYR
1 GBP sang Mozambican Metical
85.2847 MZN
1 GBP sang Namibian Dollar
22.4784 NAD
1 GBP sang Nigerian Naira
1933.8137 NGN
1 GBP sang Nicaraguan Córdoba
49.0357 NIO
1 GBP sang Norwegian Krone
13.5279 NOK
1 GBP sang Nepalese Rupee
192.7822 NPR
1 GBP sang New Zealand Dollar
2.2992 NZD
1 GBP sang Omani Rial
0.5107 OMR
1 GBP sang Panamanian Balboa
1.3345 PAB
1 GBP sang Peruvian Nuevo Sol
4.4857 PEN
1 GBP sang Papua New Guinean Kina
5.7432 PGK
1 GBP sang Philippine Peso
78.8861 PHP
1 GBP sang Pakistani Rupee
373.387 PKR
1 GBP sang Paraguayan Guarani
8949.4152 PYG
1 GBP sang Qatari Rial
4.8557 QAR
1 GBP sang Romanian Leu
5.786 RON
1 GBP sang Serbian Dinar
133.3599 RSD
1 GBP sang Russian Ruble
106.3205 RUB
1 GBP sang Rwandan Franc
1939.1633 RWF
1 GBP sang Saudi Riyal
4.9954 SAR
1 GBP sang Solomon Islands Dollar
10.9115 SBD
1 GBP sang Seychellois Rupee
19.9608 SCR
1 GBP sang Sudanese Pound
802.6721 SDG
1 GBP sang Swedish Krona
12.3702 SEK
1 GBP sang Singapore Dollar
1.7242 SGD
1 GBP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GBP sang Sierra Leonean Leone
27982.7642 SLL
1 GBP sang Somali Shilling
760.076 SOS
1 GBP sang Surinamese Dollar
51.4404 SRD
1 GBP sang South Sudanese Pound
173.8255 SSP
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
29733.9639 STD
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra
27.8354 STN
1 GBP sang Salvadoran Colón
11.6579 SVC
1 GBP sang Syrian Pound
17350.5282 SYP
1 GBP sang Swazi Lilangeni
22.4705 SZL
1 GBP sang Thai Baht
41.961 THB
1 GBP sang Tajikistani Somoni
12.2442 TJS
1 GBP sang Turkmenistani Manat
4.6839 TMT
1 GBP sang Tunisian Dinar
3.8927 TND
1 GBP sang Tongan Pa'anga
3.213 TOP
1 GBP sang Turkish Lira
56.8209 TRY
1 GBP sang Trinidad and Tobago Dollar
9.0414 TTD
1 GBP sang New Taiwan Dollar
41.8151 TWD
1 GBP sang Tanzanian Shilling
3297.5164 TZS
1 GBP sang Ugandan Shilling
4735.4202 UGX
1 GBP sang Uruguayan Peso
52.2886 UYU
1 GBP sang Uzbekistan Som
16051.5323 UZS
1 GBP sang Venezuelan Bolívar Soberano
356.8852 VES
1 GBP sang Vietnamese Dong
35104.0605 VND
1 GBP sang Vanuatu Vatu
163.0165 VUV
1 GBP sang Samoan Tala
3.7578 WST
1 GBP sang CFA Franc BEAC
745.7973 XAF
1 GBP sang Silver Ounce
0.0215 XAG
1 GBP sang Gold Ounce
0.0003 XAU
1 GBP sang East Caribbean Dollar
3.6064 XCD
1 GBP sang Special Drawing Rights
0.9269 XDR
1 GBP sang CFA Franc BCEAO
745.7973 XOF
1 GBP sang Palladium Ounce
0.0009 XPD
1 GBP sang CFP Franc
135.6755 XPF
1 GBP sang Platinum Ounce
0.0008 XPT
1 GBP sang Yemeni Rial
318.2666 YER
1 GBP sang South African Rand
22.5195 ZAR
1 GBP sang Zambian Kwacha
30.7439 ZMW
1 GBP sang Zimbabwean Dollar
429.6931 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Anh là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 12/14/2025, tỷ giá hối đoái từ GBP sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Anh = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Anh = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Anh = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Anh = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Anh = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Anh sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 14.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org