EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
20:17:20 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GBP

Code
Currency Name
Sum
1 GBP sang United States Dollar
1.3651 USD
1 GBP sang Euro
1.1593 EUR
1 GBP sang Chinese Yuan
9.7812 CNY
1 GBP sang Japanese Yen
197.3448 JPY
1 GBP sang Canadian Dollar
1.8576 CAD
1 GBP sang Australian Dollar
2.0843 AUD
1 GBP sang Czech Republic Koruna
28.5713 CZK
1 GBP sang Polish Zloty
4.9194 PLN
1 GBP sang Ukrainian Hryvnia
56.9136 UAH
1 GBP sang United Arab Emirates Dirham
5.014 AED
1 GBP sang Afghan Afghani
95.3464 AFN
1 GBP sang Albanian Lek
113.4539 ALL
1 GBP sang Armenian Dram
524.5476 AMD
1 GBP sang Netherlands Antillean Guilder
2.4435 ANG
1 GBP sang Angolan Kwanza
1244.8342 AOA
1 GBP sang Argentine Peso
1646.2928 ARS
1 GBP sang Aruban Florin
2.4606 AWG
1 GBP sang Azerbaijani Manat
2.3206 AZN
1 GBP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2661 BAM
1 GBP sang Barbadian Dollar
2.7302 BBD
1 GBP sang Bangladeshi Taka
167.4037 BDT
1 GBP sang Bulgarian Lev
2.2672 BGN
1 GBP sang Bahraini Dinar
0.5145 BHD
1 GBP sang Burundian Franc
4065.536 BIF
1 GBP sang Bermudan Dollar
1.3651 BMD
1 GBP sang Brunei Dollar
1.738 BND
1 GBP sang Bolivian Boliviano
9.4302 BOB
1 GBP sang Brazilian Real
7.4035 BRL
1 GBP sang Bahamian Dollar
1.3651 BSD
1 GBP sang Bitcoin
0 BTC
1 GBP sang Bhutanese Ngultrum
116.4664 BTN
1 GBP sang Botswanan Pula
18.0752 BWP
1 GBP sang Belarusian Ruble
4.4659 BYN
1 GBP sang Belize Dollar
2.7412 BZD
1 GBP sang Congolese Franc
3972.3502 CDF
1 GBP sang Swiss Franc
1.0854 CHF
1 GBP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0331 CLF
1 GBP sang Chilean Peso
1269.5156 CLP
1 GBP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.7807 CNH
1 GBP sang Colombian Peso
5436.1738 COP
1 GBP sang Costa Rican Colón
689.1581 CRC
1 GBP sang Cuban Convertible Peso
1.3651 CUC
1 GBP sang Cuban Peso
35.1509 CUP
1 GBP sang Cape Verdean Escudo
127.76 CVE
1 GBP sang Djiboutian Franc
242.7503 DJF
1 GBP sang Danish Krone
8.6506 DKK
1 GBP sang Dominican Peso
81.6725 DOP
1 GBP sang Algerian Dinar
176.6201 DZD
1 GBP sang Egyptian Pound
67.366 EGP
1 GBP sang Eritrean Nakfa
20.4763 ERN
1 GBP sang Ethiopian Birr
189.3896 ETB
1 GBP sang Fijian Dollar
3.0567 FJD
1 GBP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GBP sang Georgian Lari
3.713 GEL
1 GBP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 GBP sang Ghanaian Cedi
14.1238 GHS
1 GBP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 GBP sang Gambian Dalasi
97.6036 GMD
1 GBP sang Guinean Franc
11835.7331 GNF
1 GBP sang Guatemalan Quetzal
10.4926 GTQ
1 GBP sang Guyanaese Dollar
285.5087 GYD
1 GBP sang Hong Kong Dollar
10.7157 HKD
1 GBP sang Honduran Lempira
35.6544 HNL
1 GBP sang Croatian Kuna
8.7347 HRK
1 GBP sang Haitian Gourde
179.1719 HTG
1 GBP sang Hungarian Forint
462.0446 HUF
1 GBP sang Indonesian Rupiah
22104.1424 IDR
1 GBP sang Israeli New Sheqel
4.5716 ILS
1 GBP sang Manx pound
1 IMP
1 GBP sang Indian Rupee
116.7417 INR
1 GBP sang Iraqi Dinar
1787.6615 IQD
1 GBP sang Iranian Rial
57504.2147 IRR
1 GBP sang Icelandic Króna
165.0934 ISK
1 GBP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GBP sang Jamaican Dollar
217.8172 JMD
1 GBP sang Jordanian Dinar
0.9678 JOD
1 GBP sang Kenyan Shilling
176.3144 KES
1 GBP sang Kyrgystani Som
119.3767 KGS
1 GBP sang Cambodian Riel
5482.8223 KHR
1 GBP sang Comorian Franc
570.606 KMF
1 GBP sang North Korean Won
1228.5767 KPW
1 GBP sang South Korean Won
1860.3693 KRW
1 GBP sang Kuwaiti Dinar
0.4168 KWD
1 GBP sang Cayman Islands Dollar
1.1373 KYD
1 GBP sang Kazakhstani Tenge
708.6955 KZT
1 GBP sang Laotian Kip
29406.5891 LAK
1 GBP sang Lebanese Pound
122267.8224 LBP
1 GBP sang Sri Lankan Rupee
409.4367 LKR
1 GBP sang Liberian Dollar
273.6126 LRD
1 GBP sang Lesotho Loti
24.0051 LSL
1 GBP sang Libyan Dinar
7.3506 LYD
1 GBP sang Moroccan Dirham
12.2488 MAD
1 GBP sang Moldovan Leu
22.9874 MDL
1 GBP sang Malagasy Ariary
6002.9043 MGA
1 GBP sang Macedonian Denar
71.3052 MKD
1 GBP sang Myanma Kyat
2863.9488 MMK
1 GBP sang Mongolian Tugrik
4638.5596 MNT
1 GBP sang Macanese Pataca
11.034 MOP
1 GBP sang Mauritanian Ouguiya
54.1629 MRU
1 GBP sang Mauritian Rupee
61.3606 MUR
1 GBP sang Maldivian Rufiyaa
21.0223 MVR
1 GBP sang Malawian Kwacha
2366.4655 MWK
1 GBP sang Mexican Peso
25.4344 MXN
1 GBP sang Malaysian Ringgit
5.762 MYR
1 GBP sang Mozambican Metical
87.3108 MZN
1 GBP sang Namibian Dollar
24.0046 NAD
1 GBP sang Nigerian Naira
2088.4985 NGN
1 GBP sang Nicaraguan Córdoba
50.2165 NIO
1 GBP sang Norwegian Krone
13.7574 NOK
1 GBP sang Nepalese Rupee
186.3405 NPR
1 GBP sang New Zealand Dollar
2.2555 NZD
1 GBP sang Omani Rial
0.5249 OMR
1 GBP sang Panamanian Balboa
1.3651 PAB
1 GBP sang Peruvian Nuevo Sol
4.839 PEN
1 GBP sang Papua New Guinean Kina
5.6369 PGK
1 GBP sang Philippine Peso
77.0666 PHP
1 GBP sang Pakistani Rupee
387.3928 PKR
1 GBP sang Paraguayan Guarani
10874.9575 PYG
1 GBP sang Qatari Rial
4.9877 QAR
1 GBP sang Romanian Leu
5.8637 RON
1 GBP sang Serbian Dinar
135.8123 RSD
1 GBP sang Russian Ruble
107.4998 RUB
1 GBP sang Rwandan Franc
1961.728 RWF
1 GBP sang Saudi Riyal
5.1196 SAR
1 GBP sang Solomon Islands Dollar
11.3806 SBD
1 GBP sang Seychellois Rupee
19.2642 SCR
1 GBP sang Sudanese Pound
819.7337 SDG
1 GBP sang Swedish Krona
13.0573 SEK
1 GBP sang Singapore Dollar
1.7399 SGD
1 GBP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GBP sang Sierra Leonean Leone
28625.1544 SLL
1 GBP sang Somali Shilling
779.8804 SOS
1 GBP sang Surinamese Dollar
51.0337 SRD
1 GBP sang South Sudanese Pound
177.816 SSP
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
30416.5558 STD
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra
28.9057 STN
1 GBP sang Salvadoran Colón
11.9412 SVC
1 GBP sang Syrian Pound
17748.838 SYP
1 GBP sang Swazi Lilangeni
23.9854 SZL
1 GBP sang Thai Baht
44.2158 THB
1 GBP sang Tajikistani Somoni
13.2713 TJS
1 GBP sang Turkmenistani Manat
4.7914 TMT
1 GBP sang Tunisian Dinar
3.976 TND
1 GBP sang Tongan Pa'anga
3.2868 TOP
1 GBP sang Turkish Lira
54.4179 TRY
1 GBP sang Trinidad and Tobago Dollar
9.2552 TTD
1 GBP sang New Taiwan Dollar
39.4794 TWD
1 GBP sang Tanzanian Shilling
3602.9775 TZS
1 GBP sang Ugandan Shilling
4895.2565 UGX
1 GBP sang Uruguayan Peso
54.77 UYU
1 GBP sang Uzbekistan Som
17136.5629 UZS
1 GBP sang Venezuelan Bolívar Soberano
149.4407 VES
1 GBP sang Vietnamese Dong
35723.5975 VND
1 GBP sang Vanuatu Vatu
162.0656 VUV
1 GBP sang Samoan Tala
3.8222 WST
1 GBP sang CFA Franc BEAC
760.4789 XAF
1 GBP sang Silver Ounce
0.037 XAG
1 GBP sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 GBP sang East Caribbean Dollar
3.6892 XCD
1 GBP sang Special Drawing Rights
1.0299 XDR
1 GBP sang CFA Franc BCEAO
760.4789 XOF
1 GBP sang Palladium Ounce
0.0012 XPD
1 GBP sang CFP Franc
138.3464 XPF
1 GBP sang Platinum Ounce
0.001 XPT
1 GBP sang Yemeni Rial
330.5554 YER
1 GBP sang South African Rand
24.0398 ZAR
1 GBP sang Zambian Kwacha
33.0583 ZMW
1 GBP sang Zimbabwean Dollar
439.5574 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Anh là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ GBP sang AED là 3.673025.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Anh = 3.673025 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Anh = 18.365125 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Anh = 36.73025 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Anh = 55.095375 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Anh = 73.4605 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Anh sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org