EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
08:56:35 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GBP

Code
Currency Name
Sum
1 GBP sang United States Dollar
1.3521 USD
1 GBP sang Euro
1.1572 EUR
1 GBP sang Chinese Yuan
9.7113 CNY
1 GBP sang Japanese Yen
199.7136 JPY
1 GBP sang Canadian Dollar
1.8681 CAD
1 GBP sang Australian Dollar
2.0847 AUD
1 GBP sang Czech Republic Koruna
28.326 CZK
1 GBP sang Polish Zloty
4.9109 PLN
1 GBP sang Ukrainian Hryvnia
55.7377 UAH
1 GBP sang United Arab Emirates Dirham
4.9656 AED
1 GBP sang Afghan Afghani
93.6559 AFN
1 GBP sang Albanian Lek
112.8748 ALL
1 GBP sang Armenian Dram
517.8969 AMD
1 GBP sang Netherlands Antillean Guilder
2.4203 ANG
1 GBP sang Angolan Kwanza
1233.0548 AOA
1 GBP sang Argentine Peso
1747.9429 ARS
1 GBP sang Aruban Florin
2.4345 AWG
1 GBP sang Azerbaijani Manat
2.2986 AZN
1 GBP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2631 BAM
1 GBP sang Barbadian Dollar
2.7042 BBD
1 GBP sang Bangladeshi Taka
164.2199 BDT
1 GBP sang Bulgarian Lev
2.2667 BGN
1 GBP sang Bahraini Dinar
0.5097 BHD
1 GBP sang Burundian Franc
4019.4372 BIF
1 GBP sang Bermudan Dollar
1.3521 BMD
1 GBP sang Brunei Dollar
1.7332 BND
1 GBP sang Bolivian Boliviano
9.3599 BOB
1 GBP sang Brazilian Real
7.3518 BRL
1 GBP sang Bahamian Dollar
1.3521 BSD
1 GBP sang Bitcoin
0 BTC
1 GBP sang Bhutanese Ngultrum
118.0153 BTN
1 GBP sang Botswanan Pula
18.1223 BWP
1 GBP sang Belarusian Ruble
4.5233 BYN
1 GBP sang Belize Dollar
2.7149 BZD
1 GBP sang Congolese Franc
3925.4808 CDF
1 GBP sang Swiss Franc
1.0896 CHF
1 GBP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0332 CLF
1 GBP sang Chilean Peso
1303.6412 CLP
1 GBP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.7156 CNH
1 GBP sang Colombian Peso
5427.7964 COP
1 GBP sang Costa Rican Colón
683.0447 CRC
1 GBP sang Cuban Convertible Peso
1.3521 CUC
1 GBP sang Cuban Peso
34.8166 CUP
1 GBP sang Cape Verdean Escudo
127.6359 CVE
1 GBP sang Djiboutian Franc
240.4878 DJF
1 GBP sang Danish Krone
8.6382 DKK
1 GBP sang Dominican Peso
83.6612 DOP
1 GBP sang Algerian Dinar
175.4354 DZD
1 GBP sang Egyptian Pound
65.5726 EGP
1 GBP sang Eritrean Nakfa
20.2815 ERN
1 GBP sang Ethiopian Birr
191.1812 ETB
1 GBP sang Fijian Dollar
3.0543 FJD
1 GBP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GBP sang Georgian Lari
3.6372 GEL
1 GBP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 GBP sang Ghanaian Cedi
14.5589 GHS
1 GBP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 GBP sang Gambian Dalasi
97.3512 GMD
1 GBP sang Guinean Franc
11724.629 GNF
1 GBP sang Guatemalan Quetzal
10.3667 GTQ
1 GBP sang Guyanaese Dollar
282.7697 GYD
1 GBP sang Hong Kong Dollar
10.5488 HKD
1 GBP sang Honduran Lempira
35.5282 HNL
1 GBP sang Croatian Kuna
8.7214 HRK
1 GBP sang Haitian Gourde
176.8534 HTG
1 GBP sang Hungarian Forint
455.8097 HUF
1 GBP sang Indonesian Rupiah
21969.3859 IDR
1 GBP sang Israeli New Sheqel
4.5714 ILS
1 GBP sang Manx pound
1 IMP
1 GBP sang Indian Rupee
117.8011 INR
1 GBP sang Iraqi Dinar
1770.8856 IQD
1 GBP sang Iranian Rial
56940.3318 IRR
1 GBP sang Icelandic Króna
165.9568 ISK
1 GBP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GBP sang Jamaican Dollar
216.4731 JMD
1 GBP sang Jordanian Dinar
0.9586 JOD
1 GBP sang Kenyan Shilling
174.6914 KES
1 GBP sang Kyrgystani Som
118.1449 KGS
1 GBP sang Cambodian Riel
5412.4689 KHR
1 GBP sang Comorian Franc
568.5582 KMF
1 GBP sang North Korean Won
1216.8904 KPW
1 GBP sang South Korean Won
1879.582 KRW
1 GBP sang Kuwaiti Dinar
0.4132 KWD
1 GBP sang Cayman Islands Dollar
1.1263 KYD
1 GBP sang Kazakhstani Tenge
728.4269 KZT
1 GBP sang Laotian Kip
29246.9403 LAK
1 GBP sang Lebanese Pound
121226.2472 LBP
1 GBP sang Sri Lankan Rupee
406.9342 LKR
1 GBP sang Liberian Dollar
272.1578 LRD
1 GBP sang Lesotho Loti
23.8093 LSL
1 GBP sang Libyan Dinar
7.3143 LYD
1 GBP sang Moroccan Dirham
12.1837 MAD
1 GBP sang Moldovan Leu
22.5935 MDL
1 GBP sang Malagasy Ariary
5966.3976 MGA
1 GBP sang Macedonian Denar
71.3563 MKD
1 GBP sang Myanma Kyat
2838.0589 MMK
1 GBP sang Mongolian Tugrik
4857.6184 MNT
1 GBP sang Macanese Pataca
10.8838 MOP
1 GBP sang Mauritanian Ouguiya
53.9827 MRU
1 GBP sang Mauritian Rupee
61.764 MUR
1 GBP sang Maldivian Rufiyaa
20.8359 MVR
1 GBP sang Malawian Kwacha
2344.6025 MWK
1 GBP sang Mexican Peso
25.3993 MXN
1 GBP sang Malaysian Ringgit
5.7113 MYR
1 GBP sang Mozambican Metical
86.3992 MZN
1 GBP sang Namibian Dollar
23.8093 NAD
1 GBP sang Nigerian Naira
2075.623 NGN
1 GBP sang Nicaraguan Córdoba
49.7283 NIO
1 GBP sang Norwegian Krone
13.7771 NOK
1 GBP sang Nepalese Rupee
188.8258 NPR
1 GBP sang New Zealand Dollar
2.2834 NZD
1 GBP sang Omani Rial
0.5199 OMR
1 GBP sang Panamanian Balboa
1.3521 PAB
1 GBP sang Peruvian Nuevo Sol
4.8109 PEN
1 GBP sang Papua New Guinean Kina
5.6625 PGK
1 GBP sang Philippine Peso
77.2327 PHP
1 GBP sang Pakistani Rupee
381.2923 PKR
1 GBP sang Paraguayan Guarani
9897.9991 PYG
1 GBP sang Qatari Rial
4.9227 QAR
1 GBP sang Romanian Leu
5.8528 RON
1 GBP sang Serbian Dinar
135.5492 RSD
1 GBP sang Russian Ruble
108.9816 RUB
1 GBP sang Rwandan Franc
1955.3642 RWF
1 GBP sang Saudi Riyal
5.0739 SAR
1 GBP sang Solomon Islands Dollar
11.1194 SBD
1 GBP sang Seychellois Rupee
19.9327 SCR
1 GBP sang Sudanese Pound
811.9363 SDG
1 GBP sang Swedish Krona
12.8817 SEK
1 GBP sang Singapore Dollar
1.7353 SGD
1 GBP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GBP sang Sierra Leonean Leone
28352.8712 SLL
1 GBP sang Somali Shilling
772.5843 SOS
1 GBP sang Surinamese Dollar
51.0012 SRD
1 GBP sang South Sudanese Pound
176.1246 SSP
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
30127.2327 STD
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra
28.6496 STN
1 GBP sang Salvadoran Colón
11.8269 SVC
1 GBP sang Syrian Pound
17580.0105 SYP
1 GBP sang Swazi Lilangeni
23.8022 SZL
1 GBP sang Thai Baht
43.9629 THB
1 GBP sang Tajikistani Somoni
12.5495 TJS
1 GBP sang Turkmenistani Manat
4.7459 TMT
1 GBP sang Tunisian Dinar
3.9093 TND
1 GBP sang Tongan Pa'anga
3.2555 TOP
1 GBP sang Turkish Lira
55.2885 TRY
1 GBP sang Trinidad and Tobago Dollar
9.1609 TTD
1 GBP sang New Taiwan Dollar
40.7189 TWD
1 GBP sang Tanzanian Shilling
3501.9403 TZS
1 GBP sang Ugandan Shilling
4809.0022 UGX
1 GBP sang Uruguayan Peso
54.1791 UYU
1 GBP sang Uzbekistan Som
16941.8191 UZS
1 GBP sang Venezuelan Bolívar Soberano
183.1695 VES
1 GBP sang Vietnamese Dong
35572.2307 VND
1 GBP sang Vanuatu Vatu
161.0577 VUV
1 GBP sang Samoan Tala
3.7475 WST
1 GBP sang CFA Franc BEAC
759.0967 XAF
1 GBP sang Silver Ounce
0.0356 XAG
1 GBP sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 GBP sang East Caribbean Dollar
3.6541 XCD
1 GBP sang Special Drawing Rights
0.9426 XDR
1 GBP sang CFA Franc BCEAO
759.0967 XOF
1 GBP sang Palladium Ounce
0.0012 XPD
1 GBP sang CFP Franc
138.0949 XPF
1 GBP sang Platinum Ounce
0.001 XPT
1 GBP sang Yemeni Rial
324.8759 YER
1 GBP sang South African Rand
23.8385 ZAR
1 GBP sang Zambian Kwacha
31.4667 ZMW
1 GBP sang Zimbabwean Dollar
435.3764 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Anh là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ GBP sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Anh = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Anh = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Anh = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Anh = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Anh = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Anh sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org