EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
13:44:57 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GBP

Code
Currency Name
Sum
1 GBP sang United States Dollar
1.264 USD
1 GBP sang Euro
1.2006 EUR
1 GBP sang Chinese Yuan
9.1516 CNY
1 GBP sang Japanese Yen
195.2125 JPY
1 GBP sang Canadian Dollar
1.7647 CAD
1 GBP sang Australian Dollar
1.9371 AUD
1 GBP sang Czech Republic Koruna
30.4482 CZK
1 GBP sang Polish Zloty
5.2131 PLN
1 GBP sang Ukrainian Hryvnia
52.1803 UAH
1 GBP sang United Arab Emirates Dirham
4.6426 AED
1 GBP sang Afghan Afghani
86.2625 AFN
1 GBP sang Albanian Lek
117.9442 ALL
1 GBP sang Armenian Dram
491.0095 AMD
1 GBP sang Netherlands Antillean Guilder
2.2778 ANG
1 GBP sang Angolan Kwanza
1153.1529 AOA
1 GBP sang Argentine Peso
1267.4565 ARS
1 GBP sang Aruban Florin
2.2751 AWG
1 GBP sang Azerbaijani Manat
2.1487 AZN
1 GBP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.3498 BAM
1 GBP sang Barbadian Dollar
2.5279 BBD
1 GBP sang Bangladeshi Taka
151.0378 BDT
1 GBP sang Bulgarian Lev
2.3493 BGN
1 GBP sang Bahraini Dinar
0.4763 BHD
1 GBP sang Burundian Franc
3733.45 BIF
1 GBP sang Bermudan Dollar
1.264 BMD
1 GBP sang Brunei Dollar
1.6985 BND
1 GBP sang Bolivian Boliviano
8.7332 BOB
1 GBP sang Brazilian Real
7.3476 BRL
1 GBP sang Bahamian Dollar
1.264 BSD
1 GBP sang Bitcoin
0 BTC
1 GBP sang Bhutanese Ngultrum
106.7871 BTN
1 GBP sang Botswanan Pula
17.2549 BWP
1 GBP sang Belarusian Ruble
4.1364 BYN
1 GBP sang Belize Dollar
2.5477 BZD
1 GBP sang Congolese Franc
3605.2025 CDF
1 GBP sang Swiss Franc
1.1162 CHF
1 GBP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0446 CLF
1 GBP sang Chilean Peso
1230.2584 CLP
1 GBP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.1575 CNH
1 GBP sang Colombian Peso
5545.345 COP
1 GBP sang Costa Rican Colón
642.4658 CRC
1 GBP sang Cuban Convertible Peso
1.264 CUC
1 GBP sang Cuban Peso
32.5472 CUP
1 GBP sang Cape Verdean Escudo
132.4717 CVE
1 GBP sang Djiboutian Franc
225.0755 DJF
1 GBP sang Danish Krone
8.9548 DKK
1 GBP sang Dominican Peso
76.1585 DOP
1 GBP sang Algerian Dinar
168.9912 DZD
1 GBP sang Egyptian Pound
62.7747 EGP
1 GBP sang Eritrean Nakfa
18.9595 ERN
1 GBP sang Ethiopian Birr
157.5069 ETB
1 GBP sang Fijian Dollar
2.8669 FJD
1 GBP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GBP sang Georgian Lari
3.4633 GEL
1 GBP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 GBP sang Ghanaian Cedi
20.0963 GHS
1 GBP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 GBP sang Gambian Dalasi
89.7418 GMD
1 GBP sang Guinean Franc
10894.5412 GNF
1 GBP sang Guatemalan Quetzal
9.7568 GTQ
1 GBP sang Guyanaese Dollar
264.4343 GYD
1 GBP sang Hong Kong Dollar
9.8371 HKD
1 GBP sang Honduran Lempira
31.94 HNL
1 GBP sang Croatian Kuna
9.0305 HRK
1 GBP sang Haitian Gourde
165.9413 HTG
1 GBP sang Hungarian Forint
493.1857 HUF
1 GBP sang Indonesian Rupiah
20098.3827 IDR
1 GBP sang Israeli New Sheqel
4.7195 ILS
1 GBP sang Manx pound
1 IMP
1 GBP sang Indian Rupee
106.7715 INR
1 GBP sang Iraqi Dinar
1655.8096 IQD
1 GBP sang Iranian Rial
53203.5912 IRR
1 GBP sang Icelandic Króna
174.6931 ISK
1 GBP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GBP sang Jamaican Dollar
200.7226 JMD
1 GBP sang Jordanian Dinar
0.8965 JOD
1 GBP sang Kenyan Shilling
163.8356 KES
1 GBP sang Kyrgystani Som
109.3333 KGS
1 GBP sang Cambodian Riel
5097.6459 KHR
1 GBP sang Comorian Franc
590.9052 KMF
1 GBP sang North Korean Won
1137.5716 KPW
1 GBP sang South Korean Won
1766.6844 KRW
1 GBP sang Kuwaiti Dinar
0.3887 KWD
1 GBP sang Cayman Islands Dollar
1.0533 KYD
1 GBP sang Kazakhstani Tenge
626.7732 KZT
1 GBP sang Laotian Kip
27687.0889 LAK
1 GBP sang Lebanese Pound
113198.8331 LBP
1 GBP sang Sri Lankan Rupee
367.7452 LKR
1 GBP sang Liberian Dollar
228.1327 LRD
1 GBP sang Lesotho Loti
22.8703 LSL
1 GBP sang Libyan Dinar
6.1741 LYD
1 GBP sang Moroccan Dirham
12.6403 MAD
1 GBP sang Moldovan Leu
23.0158 MDL
1 GBP sang Malagasy Ariary
5918.2183 MGA
1 GBP sang Macedonian Denar
73.946 MKD
1 GBP sang Myanma Kyat
2651.8058 MMK
1 GBP sang Mongolian Tugrik
4294.9647 MNT
1 GBP sang Macanese Pataca
10.132 MOP
1 GBP sang Mauritanian Ouguiya
50.2651 MRU
1 GBP sang Mauritian Rupee
58.6481 MUR
1 GBP sang Maldivian Rufiyaa
19.541 MVR
1 GBP sang Malawian Kwacha
2191.6434 MWK
1 GBP sang Mexican Peso
25.7218 MXN
1 GBP sang Malaysian Ringgit
5.6436 MYR
1 GBP sang Mozambican Metical
80.8308 MZN
1 GBP sang Namibian Dollar
22.8703 NAD
1 GBP sang Nigerian Naira
2124.7309 NGN
1 GBP sang Nicaraguan Córdoba
46.5055 NIO
1 GBP sang Norwegian Krone
13.9476 NOK
1 GBP sang Nepalese Rupee
170.8599 NPR
1 GBP sang New Zealand Dollar
2.1512 NZD
1 GBP sang Omani Rial
0.4866 OMR
1 GBP sang Panamanian Balboa
1.264 PAB
1 GBP sang Peruvian Nuevo Sol
4.8008 PEN
1 GBP sang Papua New Guinean Kina
5.0879 PGK
1 GBP sang Philippine Peso
74.5805 PHP
1 GBP sang Pakistani Rupee
351.31 PKR
1 GBP sang Paraguayan Guarani
9919.8245 PYG
1 GBP sang Qatari Rial
4.6079 QAR
1 GBP sang Romanian Leu
5.976 RON
1 GBP sang Serbian Dinar
140.4926 RSD
1 GBP sang Russian Ruble
127.5296 RUB
1 GBP sang Rwandan Franc
1736.6611 RWF
1 GBP sang Saudi Riyal
4.7456 SAR
1 GBP sang Solomon Islands Dollar
10.5611 SBD
1 GBP sang Seychellois Rupee
17.2152 SCR
1 GBP sang Sudanese Pound
760.277 SDG
1 GBP sang Swedish Krona
13.9353 SEK
1 GBP sang Singapore Dollar
1.6979 SGD
1 GBP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GBP sang Sierra Leonean Leone
26504.786 SLL
1 GBP sang Somali Shilling
722.2987 SOS
1 GBP sang Surinamese Dollar
44.7824 SRD
1 GBP sang South Sudanese Pound
164.6445 SSP
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
28163.4918 STD
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra
29.4323 STN
1 GBP sang Salvadoran Colón
11.0591 SVC
1 GBP sang Syrian Pound
3175.7586 SYP
1 GBP sang Swazi Lilangeni
22.8793 SZL
1 GBP sang Thai Baht
43.7889 THB
1 GBP sang Tajikistani Somoni
13.4609 TJS
1 GBP sang Turkmenistani Manat
4.4239 TMT
1 GBP sang Tunisian Dinar
3.9986 TND
1 GBP sang Tongan Pa'anga
3.0288 TOP
1 GBP sang Turkish Lira
43.5861 TRY
1 GBP sang Trinidad and Tobago Dollar
8.5794 TTD
1 GBP sang New Taiwan Dollar
41.1498 TWD
1 GBP sang Tanzanian Shilling
3349.4267 TZS
1 GBP sang Ugandan Shilling
4669.7863 UGX
1 GBP sang Uruguayan Peso
53.8735 UYU
1 GBP sang Uzbekistan Som
16248.7142 UZS
1 GBP sang Venezuelan Bolívar Soberano
58.1499 VES
1 GBP sang Vietnamese Dong
32133.4337 VND
1 GBP sang Vanuatu Vatu
150.0609 VUV
1 GBP sang Samoan Tala
3.5391 WST
1 GBP sang CFA Franc BEAC
787.5636 XAF
1 GBP sang Silver Ounce
0.0407 XAG
1 GBP sang Gold Ounce
0.0005 XAU
1 GBP sang East Caribbean Dollar
3.4159 XCD
1 GBP sang Special Drawing Rights
0.9641 XDR
1 GBP sang CFA Franc BCEAO
787.5636 XOF
1 GBP sang Palladium Ounce
0.0012 XPD
1 GBP sang CFP Franc
143.2736 XPF
1 GBP sang Platinum Ounce
0.0013 XPT
1 GBP sang Yemeni Rial
315.8972 YER
1 GBP sang South African Rand
22.8586 ZAR
1 GBP sang Zambian Kwacha
34.8534 ZMW
1 GBP sang Zimbabwean Dollar
406.9978 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Anh là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ GBP sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Anh = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Anh = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Anh = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Anh = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Anh = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Anh sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org