EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 May, 2024
16:23:42 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GBP

Code
Currency Name
Sum
1 GBP sang United States Dollar
1.2547 USD
1 GBP sang Euro
1.1651 EUR
1 GBP sang Chinese Yuan
9.0802 CNY
1 GBP sang Japanese Yen
191.7977 JPY
1 GBP sang Canadian Dollar
1.7169 CAD
1 GBP sang Australian Dollar
1.897 AUD
1 GBP sang Czech Republic Koruna
29.1742 CZK
1 GBP sang Polish Zloty
5.041 PLN
1 GBP sang Ukrainian Hryvnia
49.4723 UAH
1 GBP sang United Arab Emirates Dirham
4.6086 AED
1 GBP sang Afghan Afghani
90.7504 AFN
1 GBP sang Albanian Lek
117.3913 ALL
1 GBP sang Armenian Dram
486.6083 AMD
1 GBP sang Netherlands Antillean Guilder
2.2605 ANG
1 GBP sang Angolan Kwanza
1046.5322 AOA
1 GBP sang Argentine Peso
1102.6324 ARS
1 GBP sang Aruban Florin
2.2585 AWG
1 GBP sang Azerbaijani Manat
2.1331 AZN
1 GBP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2834 BAM
1 GBP sang Barbadian Dollar
2.5095 BBD
1 GBP sang Bangladeshi Taka
137.6558 BDT
1 GBP sang Bulgarian Lev
2.2782 BGN
1 GBP sang Bahraini Dinar
0.473 BHD
1 GBP sang Burundian Franc
3596.5964 BIF
1 GBP sang Bermudan Dollar
1.2547 BMD
1 GBP sang Brunei Dollar
1.7017 BND
1 GBP sang Bolivian Boliviano
8.6859 BOB
1 GBP sang Brazilian Real
6.3656 BRL
1 GBP sang Bahamian Dollar
1.2547 BSD
1 GBP sang Bitcoin
0 BTC
1 GBP sang Bhutanese Ngultrum
104.6681 BTN
1 GBP sang Botswanan Pula
17.0869 BWP
1 GBP sang Belarusian Ruble
4.1041 BYN
1 GBP sang Belize Dollar
2.5282 BZD
1 GBP sang Congolese Franc
3493.0681 CDF
1 GBP sang Swiss Franc
1.1353 CHF
1 GBP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0428 CLF
1 GBP sang Chilean Peso
1181.0785 CLP
1 GBP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.0244 CNH
1 GBP sang Colombian Peso
4875.4778 COP
1 GBP sang Costa Rican Colón
641.0487 CRC
1 GBP sang Cuban Convertible Peso
1.2547 CUC
1 GBP sang Cuban Peso
32.3097 CUP
1 GBP sang Cape Verdean Escudo
128.7335 CVE
1 GBP sang Djiboutian Franc
223.356 DJF
1 GBP sang Danish Krone
8.6904 DKK
1 GBP sang Dominican Peso
72.8862 DOP
1 GBP sang Algerian Dinar
168.5366 DZD
1 GBP sang Egyptian Pound
60.1673 EGP
1 GBP sang Eritrean Nakfa
18.8212 ERN
1 GBP sang Ethiopian Birr
71.9977 ETB
1 GBP sang Fijian Dollar
2.8273 FJD
1 GBP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GBP sang Georgian Lari
3.3502 GEL
1 GBP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 GBP sang Ghanaian Cedi
17.2083 GHS
1 GBP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 GBP sang Gambian Dalasi
85.0403 GMD
1 GBP sang Guinean Franc
10778.1685 GNF
1 GBP sang Guatemalan Quetzal
9.7497 GTQ
1 GBP sang Guyanaese Dollar
262.397 GYD
1 GBP sang Hong Kong Dollar
9.8016 HKD
1 GBP sang Honduran Lempira
30.9845 HNL
1 GBP sang Croatian Kuna
8.7764 HRK
1 GBP sang Haitian Gourde
166.3816 HTG
1 GBP sang Hungarian Forint
453.7696 HUF
1 GBP sang Indonesian Rupiah
20050.7318 IDR
1 GBP sang Israeli New Sheqel
4.664 ILS
1 GBP sang Manx pound
1 IMP
1 GBP sang Indian Rupee
104.639 INR
1 GBP sang Iraqi Dinar
1642.9742 IQD
1 GBP sang Iranian Rial
52793.3749 IRR
1 GBP sang Icelandic Króna
175.1247 ISK
1 GBP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GBP sang Jamaican Dollar
196.9154 JMD
1 GBP sang Jordanian Dinar
0.8892 JOD
1 GBP sang Kenyan Shilling
168.7631 KES
1 GBP sang Kyrgystani Som
111.2734 KGS
1 GBP sang Cambodian Riel
5088.5963 KHR
1 GBP sang Comorian Franc
576.2099 KMF
1 GBP sang North Korean Won
1129.2701 KPW
1 GBP sang South Korean Won
1701.3324 KRW
1 GBP sang Kuwaiti Dinar
0.3857 KWD
1 GBP sang Cayman Islands Dollar
1.0452 KYD
1 GBP sang Kazakhstani Tenge
557.4645 KZT
1 GBP sang Laotian Kip
26751.6405 LAK
1 GBP sang Lebanese Pound
112300.2025 LBP
1 GBP sang Sri Lankan Rupee
372.8318 LKR
1 GBP sang Liberian Dollar
242.793 LRD
1 GBP sang Lesotho Loti
23.3513 LSL
1 GBP sang Libyan Dinar
6.1095 LYD
1 GBP sang Moroccan Dirham
12.6511 MAD
1 GBP sang Moldovan Leu
22.1453 MDL
1 GBP sang Malagasy Ariary
5537.1916 MGA
1 GBP sang Macedonian Denar
71.6636 MKD
1 GBP sang Myanma Kyat
2633.911 MMK
1 GBP sang Mongolian Tugrik
4328.8685 MNT
1 GBP sang Macanese Pataca
10.0957 MOP
1 GBP sang Mauritanian Ouguiya
49.765 MRU
1 GBP sang Mauritian Rupee
58.0194 MUR
1 GBP sang Maldivian Rufiyaa
18.1373 MVR
1 GBP sang Malawian Kwacha
2174.6135 MWK
1 GBP sang Mexican Peso
21.3643 MXN
1 GBP sang Malaysian Ringgit
5.9475 MYR
1 GBP sang Mozambican Metical
80.1782 MZN
1 GBP sang Namibian Dollar
23.218 NAD
1 GBP sang Nigerian Naira
1549.6095 NGN
1 GBP sang Nicaraguan Córdoba
46.1732 NIO
1 GBP sang Norwegian Krone
13.613 NOK
1 GBP sang Nepalese Rupee
167.4767 NPR
1 GBP sang New Zealand Dollar
2.0846 NZD
1 GBP sang Omani Rial
0.483 OMR
1 GBP sang Panamanian Balboa
1.2547 PAB
1 GBP sang Peruvian Nuevo Sol
4.6822 PEN
1 GBP sang Papua New Guinean Kina
4.8485 PGK
1 GBP sang Philippine Peso
71.7061 PHP
1 GBP sang Pakistani Rupee
348.9277 PKR
1 GBP sang Paraguayan Guarani
9390.0654 PYG
1 GBP sang Qatari Rial
4.5751 QAR
1 GBP sang Romanian Leu
5.796 RON
1 GBP sang Serbian Dinar
136.4359 RSD
1 GBP sang Russian Ruble
114.7982 RUB
1 GBP sang Rwandan Franc
1620.1985 RWF
1 GBP sang Saudi Riyal
4.706 SAR
1 GBP sang Solomon Islands Dollar
10.6488 SBD
1 GBP sang Seychellois Rupee
17.215 SCR
1 GBP sang Sudanese Pound
753.4741 SDG
1 GBP sang Swedish Krona
13.5524 SEK
1 GBP sang Singapore Dollar
1.6933 SGD
1 GBP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GBP sang Sierra Leonean Leone
26311.3648 SLL
1 GBP sang Somali Shilling
716.8395 SOS
1 GBP sang Surinamese Dollar
42.2523 SRD
1 GBP sang South Sudanese Pound
163.443 SSP
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
27957.9661 STD
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra
28.6029 STN
1 GBP sang Salvadoran Colón
10.9742 SVC
1 GBP sang Syrian Pound
3152.5832 SYP
1 GBP sang Swazi Lilangeni
23.3456 SZL
1 GBP sang Thai Baht
46.1363 THB
1 GBP sang Tajikistani Somoni
13.696 TJS
1 GBP sang Turkmenistani Manat
4.4042 TMT
1 GBP sang Tunisian Dinar
3.9462 TND
1 GBP sang Tongan Pa'anga
2.9931 TOP
1 GBP sang Turkish Lira
40.591 TRY
1 GBP sang Trinidad and Tobago Dollar
8.4979 TTD
1 GBP sang New Taiwan Dollar
40.5101 TWD
1 GBP sang Tanzanian Shilling
3243.5145 TZS
1 GBP sang Ugandan Shilling
4755.2141 UGX
1 GBP sang Uruguayan Peso
47.954 UYU
1 GBP sang Uzbekistan Som
15891.9511 UZS
1 GBP sang Venezuelan Bolívar Soberano
45.7533 VES
1 GBP sang Vietnamese Dong
31890.0846 VND
1 GBP sang Vanuatu Vatu
148.9658 VUV
1 GBP sang Samoan Tala
3.5133 WST
1 GBP sang CFA Franc BEAC
764.2825 XAF
1 GBP sang Silver Ounce
0.0477 XAG
1 GBP sang Gold Ounce
0.0005 XAU
1 GBP sang East Caribbean Dollar
3.391 XCD
1 GBP sang Special Drawing Rights
0.952 XDR
1 GBP sang CFA Franc BCEAO
764.2825 XOF
1 GBP sang Palladium Ounce
0.0013 XPD
1 GBP sang CFP Franc
139.0383 XPF
1 GBP sang Platinum Ounce
0.0013 XPT
1 GBP sang Yemeni Rial
314.1252 YER
1 GBP sang South African Rand
23.224 ZAR
1 GBP sang Zambian Kwacha
33.8328 ZMW
1 GBP sang Zimbabwean Dollar
404.0277 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Anh là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/03/2024, tỷ giá hối đoái từ GBP sang AED là 3.6729.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Anh = 3.6729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Anh = 18.3645 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Anh = 36.729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Anh = 55.0935 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Anh = 73.458 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Anh sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org