EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
16:39:37 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GBP

Code
Currency Name
Sum
1 GBP sang United States Dollar
1.3085 USD
1 GBP sang Euro
1.1375 EUR
1 GBP sang Chinese Yuan
9.2996 CNY
1 GBP sang Japanese Yen
204.827 JPY
1 GBP sang Canadian Dollar
1.8484 CAD
1 GBP sang Australian Dollar
2.0339 AUD
1 GBP sang Czech Republic Koruna
27.5868 CZK
1 GBP sang Polish Zloty
4.8293 PLN
1 GBP sang Ukrainian Hryvnia
55.3298 UAH
1 GBP sang United Arab Emirates Dirham
4.8054 AED
1 GBP sang Afghan Afghani
86.8294 AFN
1 GBP sang Albanian Lek
109.8735 ALL
1 GBP sang Armenian Dram
499.7478 AMD
1 GBP sang Netherlands Antillean Guilder
2.3422 ANG
1 GBP sang Angolan Kwanza
1193.438 AOA
1 GBP sang Argentine Peso
1863.9121 ARS
1 GBP sang Aruban Florin
2.3569 AWG
1 GBP sang Azerbaijani Manat
2.2244 AZN
1 GBP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2234 BAM
1 GBP sang Barbadian Dollar
2.6169 BBD
1 GBP sang Bangladeshi Taka
160.361 BDT
1 GBP sang Bulgarian Lev
2.2227 BGN
1 GBP sang Bahraini Dinar
0.4933 BHD
1 GBP sang Burundian Franc
3857.4326 BIF
1 GBP sang Bermudan Dollar
1.3085 BMD
1 GBP sang Brunei Dollar
1.7123 BND
1 GBP sang Bolivian Boliviano
9.0388 BOB
1 GBP sang Brazilian Real
7.0881 BRL
1 GBP sang Bahamian Dollar
1.3085 BSD
1 GBP sang Bitcoin
0 BTC
1 GBP sang Bhutanese Ngultrum
115.7876 BTN
1 GBP sang Botswanan Pula
17.6332 BWP
1 GBP sang Belarusian Ruble
4.4682 BYN
1 GBP sang Belize Dollar
2.6307 BZD
1 GBP sang Congolese Franc
2979.0484 CDF
1 GBP sang Swiss Franc
1.058 CHF
1 GBP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0312 CLF
1 GBP sang Chilean Peso
1224.9002 CLP
1 GBP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.3039 CNH
1 GBP sang Colombian Peso
4926.5789 COP
1 GBP sang Costa Rican Colón
654.6875 CRC
1 GBP sang Cuban Convertible Peso
1.3085 CUC
1 GBP sang Cuban Peso
33.6932 CUP
1 GBP sang Cape Verdean Escudo
125.3518 CVE
1 GBP sang Djiboutian Franc
232.9341 DJF
1 GBP sang Danish Krone
8.496 DKK
1 GBP sang Dominican Peso
82.5664 DOP
1 GBP sang Algerian Dinar
171.1272 DZD
1 GBP sang Egyptian Pound
62.0861 EGP
1 GBP sang Eritrean Nakfa
19.6271 ERN
1 GBP sang Ethiopian Birr
202.4684 ETB
1 GBP sang Fijian Dollar
3.0026 FJD
1 GBP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GBP sang Georgian Lari
3.5394 GEL
1 GBP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 GBP sang Ghanaian Cedi
14.5457 GHS
1 GBP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 GBP sang Gambian Dalasi
96.1727 GMD
1 GBP sang Guinean Franc
11361.2152 GNF
1 GBP sang Guatemalan Quetzal
10.0234 GTQ
1 GBP sang Guyanaese Dollar
273.6663 GYD
1 GBP sang Hong Kong Dollar
10.1872 HKD
1 GBP sang Honduran Lempira
34.424 HNL
1 GBP sang Croatian Kuna
8.5704 HRK
1 GBP sang Haitian Gourde
171.2716 HTG
1 GBP sang Hungarian Forint
436.9507 HUF
1 GBP sang Indonesian Rupiah
21879.3684 IDR
1 GBP sang Israeli New Sheqel
4.3022 ILS
1 GBP sang Manx pound
1 IMP
1 GBP sang Indian Rupee
117.2867 INR
1 GBP sang Iraqi Dinar
1713.5317 IQD
1 GBP sang Iranian Rial
55119.3981 IRR
1 GBP sang Icelandic Króna
167.2097 ISK
1 GBP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GBP sang Jamaican Dollar
210.3428 JMD
1 GBP sang Jordanian Dinar
0.9277 JOD
1 GBP sang Kenyan Shilling
169.264 KES
1 GBP sang Kyrgystani Som
114.4259 KGS
1 GBP sang Cambodian Riel
5231.5722 KHR
1 GBP sang Comorian Franc
558.7175 KMF
1 GBP sang North Korean Won
1177.6251 KPW
1 GBP sang South Korean Won
1930.1555 KRW
1 GBP sang Kuwaiti Dinar
0.402 KWD
1 GBP sang Cayman Islands Dollar
1.0901 KYD
1 GBP sang Kazakhstani Tenge
681.0222 KZT
1 GBP sang Laotian Kip
28401.3884 LAK
1 GBP sang Lebanese Pound
117197.4909 LBP
1 GBP sang Sri Lankan Rupee
402.6154 LKR
1 GBP sang Liberian Dollar
234.36 LRD
1 GBP sang Lesotho Loti
22.7386 LSL
1 GBP sang Libyan Dinar
7.1597 LYD
1 GBP sang Moroccan Dirham
12.1569 MAD
1 GBP sang Moldovan Leu
22.4454 MDL
1 GBP sang Malagasy Ariary
5905.7546 MGA
1 GBP sang Macedonian Denar
69.9482 MKD
1 GBP sang Myanma Kyat
2747.3994 MMK
1 GBP sang Mongolian Tugrik
4687.1443 MNT
1 GBP sang Macanese Pataca
10.4894 MOP
1 GBP sang Mauritanian Ouguiya
51.7737 MRU
1 GBP sang Mauritian Rupee
60.4514 MUR
1 GBP sang Maldivian Rufiyaa
20.1636 MVR
1 GBP sang Malawian Kwacha
2268.1838 MWK
1 GBP sang Mexican Peso
24.2171 MXN
1 GBP sang Malaysian Ringgit
5.4289 MYR
1 GBP sang Mozambican Metical
83.6114 MZN
1 GBP sang Namibian Dollar
22.7391 NAD
1 GBP sang Nigerian Naira
1904.1282 NGN
1 GBP sang Nicaraguan Córdoba
48.1325 NIO
1 GBP sang Norwegian Krone
13.4503 NOK
1 GBP sang Nepalese Rupee
185.2598 NPR
1 GBP sang New Zealand Dollar
2.339 NZD
1 GBP sang Omani Rial
0.5031 OMR
1 GBP sang Panamanian Balboa
1.3085 PAB
1 GBP sang Peruvian Nuevo Sol
4.4212 PEN
1 GBP sang Papua New Guinean Kina
5.5351 PGK
1 GBP sang Philippine Peso
76.984 PHP
1 GBP sang Pakistani Rupee
369.6188 PKR
1 GBP sang Paraguayan Guarani
9176.3389 PYG
1 GBP sang Qatari Rial
4.7674 QAR
1 GBP sang Romanian Leu
5.7899 RON
1 GBP sang Serbian Dinar
133.4198 RSD
1 GBP sang Russian Ruble
103.6601 RUB
1 GBP sang Rwandan Franc
1901.9054 RWF
1 GBP sang Saudi Riyal
4.9075 SAR
1 GBP sang Solomon Islands Dollar
10.7695 SBD
1 GBP sang Seychellois Rupee
17.874 SCR
1 GBP sang Sudanese Pound
787.0461 SDG
1 GBP sang Swedish Krona
12.5408 SEK
1 GBP sang Singapore Dollar
1.7121 SGD
1 GBP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GBP sang Sierra Leonean Leone
27438.0111 SLL
1 GBP sang Somali Shilling
746.1979 SOS
1 GBP sang Surinamese Dollar
50.4449 SRD
1 GBP sang South Sudanese Pound
170.4416 SSP
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
29155.1194 STD
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra
27.8521 STN
1 GBP sang Salvadoran Colón
11.4455 SVC
1 GBP sang Syrian Pound
17012.7576 SYP
1 GBP sang Swazi Lilangeni
22.505 SZL
1 GBP sang Thai Baht
42.4704 THB
1 GBP sang Tajikistani Somoni
12.0667 TJS
1 GBP sang Turkmenistani Manat
4.5797 TMT
1 GBP sang Tunisian Dinar
3.8708 TND
1 GBP sang Tongan Pa'anga
3.1505 TOP
1 GBP sang Turkish Lira
55.538 TRY
1 GBP sang Trinidad and Tobago Dollar
8.8876 TTD
1 GBP sang New Taiwan Dollar
41.0995 TWD
1 GBP sang Tanzanian Shilling
3197.4066 TZS
1 GBP sang Ugandan Shilling
4754.1558 UGX
1 GBP sang Uruguayan Peso
52.0246 UYU
1 GBP sang Uzbekistan Som
15658.3899 UZS
1 GBP sang Venezuelan Bolívar Soberano
310.7011 VES
1 GBP sang Vietnamese Dong
34483.3939 VND
1 GBP sang Vanuatu Vatu
159.843 VUV
1 GBP sang Samoan Tala
3.6847 WST
1 GBP sang CFA Franc BEAC
746.1722 XAF
1 GBP sang Silver Ounce
0.0263 XAG
1 GBP sang Gold Ounce
0.0003 XAU
1 GBP sang East Caribbean Dollar
3.5362 XCD
1 GBP sang Special Drawing Rights
0.9274 XDR
1 GBP sang CFA Franc BCEAO
746.1722 XOF
1 GBP sang Palladium Ounce
0.001 XPD
1 GBP sang CFP Franc
135.7437 XPF
1 GBP sang Platinum Ounce
0.0009 XPT
1 GBP sang Yemeni Rial
312.0708 YER
1 GBP sang South African Rand
22.8322 ZAR
1 GBP sang Zambian Kwacha
30.1827 ZMW
1 GBP sang Zimbabwean Dollar
421.3281 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Anh là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ GBP sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Anh = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Anh = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Anh = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Anh = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Anh = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Anh sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org