EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
05 Oct, 2025
08:37:56 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GBP

Code
Currency Name
Sum
1 GBP sang United States Dollar
1.3569 USD
1 GBP sang Euro
1.1561 EUR
1 GBP sang Chinese Yuan
9.6608 CNY
1 GBP sang Japanese Yen
200.0754 JPY
1 GBP sang Canadian Dollar
1.8952 CAD
1 GBP sang Australian Dollar
2.0554 AUD
1 GBP sang Czech Republic Koruna
28.0378 CZK
1 GBP sang Polish Zloty
4.9164 PLN
1 GBP sang Ukrainian Hryvnia
55.9728 UAH
1 GBP sang United Arab Emirates Dirham
4.9841 AED
1 GBP sang Afghan Afghani
91.0412 AFN
1 GBP sang Albanian Lek
111.8127 ALL
1 GBP sang Armenian Dram
519.9878 AMD
1 GBP sang Netherlands Antillean Guilder
2.4289 ANG
1 GBP sang Angolan Kwanza
1244.3229 AOA
1 GBP sang Argentine Peso
1932.2956 ARS
1 GBP sang Aruban Florin
2.4459 AWG
1 GBP sang Azerbaijani Manat
2.3068 AZN
1 GBP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2605 BAM
1 GBP sang Barbadian Dollar
2.7139 BBD
1 GBP sang Bangladeshi Taka
165.0808 BDT
1 GBP sang Bulgarian Lev
2.2608 BGN
1 GBP sang Bahraini Dinar
0.5114 BHD
1 GBP sang Burundian Franc
3995.6518 BIF
1 GBP sang Bermudan Dollar
1.3569 BMD
1 GBP sang Brunei Dollar
1.7488 BND
1 GBP sang Bolivian Boliviano
9.3734 BOB
1 GBP sang Brazilian Real
7.2418 BRL
1 GBP sang Bahamian Dollar
1.3569 BSD
1 GBP sang Bitcoin
0 BTC
1 GBP sang Bhutanese Ngultrum
120.5149 BTN
1 GBP sang Botswanan Pula
18.0314 BWP
1 GBP sang Belarusian Ruble
4.5992 BYN
1 GBP sang Belize Dollar
2.7281 BZD
1 GBP sang Congolese Franc
3439.8675 CDF
1 GBP sang Swiss Franc
1.0722 CHF
1 GBP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0332 CLF
1 GBP sang Chilean Peso
1301.6685 CLP
1 GBP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.6668 CNH
1 GBP sang Colombian Peso
5270.6119 COP
1 GBP sang Costa Rican Colón
681.6817 CRC
1 GBP sang Cuban Convertible Peso
1.3569 CUC
1 GBP sang Cuban Peso
34.9415 CUP
1 GBP sang Cape Verdean Escudo
127.4427 CVE
1 GBP sang Djiboutian Franc
242.2155 DJF
1 GBP sang Danish Krone
8.6309 DKK
1 GBP sang Dominican Peso
84.9451 DOP
1 GBP sang Algerian Dinar
175.6992 DZD
1 GBP sang Egyptian Pound
64.7667 EGP
1 GBP sang Eritrean Nakfa
20.3542 ERN
1 GBP sang Ethiopian Birr
196.8934 ETB
1 GBP sang Fijian Dollar
3.0563 FJD
1 GBP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GBP sang Georgian Lari
3.6977 GEL
1 GBP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 GBP sang Ghanaian Cedi
17.0918 GHS
1 GBP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 GBP sang Gambian Dalasi
99.7358 GMD
1 GBP sang Guinean Franc
11766.8849 GNF
1 GBP sang Guatemalan Quetzal
10.3974 GTQ
1 GBP sang Guyanaese Dollar
283.7915 GYD
1 GBP sang Hong Kong Dollar
10.5549 HKD
1 GBP sang Honduran Lempira
35.4944 HNL
1 GBP sang Croatian Kuna
8.7064 HRK
1 GBP sang Haitian Gourde
177.4939 HTG
1 GBP sang Hungarian Forint
449.3121 HUF
1 GBP sang Indonesian Rupiah
22478.2786 IDR
1 GBP sang Israeli New Sheqel
4.4855 ILS
1 GBP sang Manx pound
1 IMP
1 GBP sang Indian Rupee
120.4093 INR
1 GBP sang Iraqi Dinar
1777.0147 IQD
1 GBP sang Iranian Rial
57059.7343 IRR
1 GBP sang Icelandic Króna
164.3526 ISK
1 GBP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GBP sang Jamaican Dollar
217.8655 JMD
1 GBP sang Jordanian Dinar
0.9621 JOD
1 GBP sang Kenyan Shilling
175.2518 KES
1 GBP sang Kyrgystani Som
118.6511 KGS
1 GBP sang Cambodian Riel
5443.7456 KHR
1 GBP sang Comorian Franc
569.919 KMF
1 GBP sang North Korean Won
1221.2547 KPW
1 GBP sang South Korean Won
1910.0017 KRW
1 GBP sang Kuwaiti Dinar
0.4159 KWD
1 GBP sang Cayman Islands Dollar
1.1304 KYD
1 GBP sang Kazakhstani Tenge
742.8689 KZT
1 GBP sang Laotian Kip
29402.3599 LAK
1 GBP sang Lebanese Pound
121449.6976 LBP
1 GBP sang Sri Lankan Rupee
410.3154 LKR
1 GBP sang Liberian Dollar
246.2054 LRD
1 GBP sang Lesotho Loti
23.3829 LSL
1 GBP sang Libyan Dinar
7.3479 LYD
1 GBP sang Moroccan Dirham
12.3473 MAD
1 GBP sang Moldovan Leu
22.7204 MDL
1 GBP sang Malagasy Ariary
6069.6359 MGA
1 GBP sang Macedonian Denar
71.2253 MKD
1 GBP sang Myanma Kyat
2848.9159 MMK
1 GBP sang Mongolian Tugrik
4882.0336 MNT
1 GBP sang Macanese Pataca
10.8737 MOP
1 GBP sang Mauritanian Ouguiya
54.0711 MRU
1 GBP sang Mauritian Rupee
61.4834 MUR
1 GBP sang Maldivian Rufiyaa
20.7613 MVR
1 GBP sang Malawian Kwacha
2356.3431 MWK
1 GBP sang Mexican Peso
24.9661 MXN
1 GBP sang Malaysian Ringgit
5.71 MYR
1 GBP sang Mozambican Metical
86.7091 MZN
1 GBP sang Namibian Dollar
23.3829 NAD
1 GBP sang Nigerian Naira
1987.3684 NGN
1 GBP sang Nicaraguan Córdoba
49.9184 NIO
1 GBP sang Norwegian Krone
13.5271 NOK
1 GBP sang Nepalese Rupee
192.9673 NPR
1 GBP sang New Zealand Dollar
2.3265 NZD
1 GBP sang Omani Rial
0.5215 OMR
1 GBP sang Panamanian Balboa
1.3569 PAB
1 GBP sang Peruvian Nuevo Sol
4.7139 PEN
1 GBP sang Papua New Guinean Kina
5.772 PGK
1 GBP sang Philippine Peso
78.5674 PHP
1 GBP sang Pakistani Rupee
381.7099 PKR
1 GBP sang Paraguayan Guarani
9531.803 PYG
1 GBP sang Qatari Rial
4.9443 QAR
1 GBP sang Romanian Leu
5.8803 RON
1 GBP sang Serbian Dinar
135.4233 RSD
1 GBP sang Russian Ruble
111.568 RUB
1 GBP sang Rwandan Franc
1964.8631 RWF
1 GBP sang Saudi Riyal
5.0847 SAR
1 GBP sang Solomon Islands Dollar
11.1691 SBD
1 GBP sang Seychellois Rupee
19.8522 SCR
1 GBP sang Sudanese Pound
816.2052 SDG
1 GBP sang Swedish Krona
12.7195 SEK
1 GBP sang Singapore Dollar
1.7497 SGD
1 GBP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GBP sang Sierra Leonean Leone
28454.5564 SLL
1 GBP sang Somali Shilling
775.1858 SOS
1 GBP sang Surinamese Dollar
51.7066 SRD
1 GBP sang South Sudanese Pound
176.7563 SSP
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
30235.2815 STD
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra
28.3167 STN
1 GBP sang Salvadoran Colón
11.8688 SVC
1 GBP sang Syrian Pound
17643.0598 SYP
1 GBP sang Swazi Lilangeni
23.3667 SZL
1 GBP sang Thai Baht
43.9279 THB
1 GBP sang Tajikistani Somoni
12.6355 TJS
1 GBP sang Turkmenistani Manat
4.7493 TMT
1 GBP sang Tunisian Dinar
3.9517 TND
1 GBP sang Tongan Pa'anga
3.2672 TOP
1 GBP sang Turkish Lira
56.2015 TRY
1 GBP sang Trinidad and Tobago Dollar
9.1977 TTD
1 GBP sang New Taiwan Dollar
41.3087 TWD
1 GBP sang Tanzanian Shilling
3333.5152 TZS
1 GBP sang Ugandan Shilling
4700.5584 UGX
1 GBP sang Uruguayan Peso
54.1779 UYU
1 GBP sang Uzbekistan Som
16413.2334 UZS
1 GBP sang Venezuelan Bolívar Soberano
251.2617 VES
1 GBP sang Vietnamese Dong
35803.4243 VND
1 GBP sang Vanuatu Vatu
162.549 VUV
1 GBP sang Samoan Tala
3.7777 WST
1 GBP sang CFA Franc BEAC
758.3392 XAF
1 GBP sang Silver Ounce
0.0283 XAG
1 GBP sang Gold Ounce
0.0003 XAU
1 GBP sang East Caribbean Dollar
3.6672 XCD
1 GBP sang Special Drawing Rights
0.9429 XDR
1 GBP sang CFA Franc BCEAO
758.3392 XOF
1 GBP sang Palladium Ounce
0.0011 XPD
1 GBP sang CFP Franc
137.9571 XPF
1 GBP sang Platinum Ounce
0.0008 XPT
1 GBP sang Yemeni Rial
324.3789 YER
1 GBP sang South African Rand
23.3777 ZAR
1 GBP sang Zambian Kwacha
32.3181 ZMW
1 GBP sang Zimbabwean Dollar
436.9378 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Bảng Anh là £. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 10/05/2025, tỷ giá hối đoái từ GBP sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Anh = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Bảng Anh = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Bảng Anh = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Bảng Anh = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Bảng Anh = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Anh sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 05.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org