EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
02:35:26 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GBP

Code
Currency Name
Sum
1 GBP sang United States Dollar
1.3648 USD
1 GBP sang Euro
1.1606 EUR
1 GBP sang Chinese Yuan
9.7836 CNY
1 GBP sang Japanese Yen
197.5748 JPY
1 GBP sang Canadian Dollar
1.8533 CAD
1 GBP sang Australian Dollar
2.0787 AUD
1 GBP sang Czech Republic Koruna
28.5902 CZK
1 GBP sang Polish Zloty
4.9231 PLN
1 GBP sang Ukrainian Hryvnia
57.1146 UAH
1 GBP sang United Arab Emirates Dirham
5.013 AED
1 GBP sang Afghan Afghani
95.5319 AFN
1 GBP sang Albanian Lek
113.6584 ALL
1 GBP sang Armenian Dram
525.9755 AMD
1 GBP sang Netherlands Antillean Guilder
2.443 ANG
1 GBP sang Angolan Kwanza
1249.242 AOA
1 GBP sang Argentine Peso
1645.9692 ARS
1 GBP sang Aruban Florin
2.4601 AWG
1 GBP sang Azerbaijani Manat
2.3202 AZN
1 GBP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2684 BAM
1 GBP sang Barbadian Dollar
2.7296 BBD
1 GBP sang Bangladeshi Taka
167.8019 BDT
1 GBP sang Bulgarian Lev
2.2689 BGN
1 GBP sang Bahraini Dinar
0.5145 BHD
1 GBP sang Burundian Franc
4074.8149 BIF
1 GBP sang Bermudan Dollar
1.3648 BMD
1 GBP sang Brunei Dollar
1.7417 BND
1 GBP sang Bolivian Boliviano
9.4525 BOB
1 GBP sang Brazilian Real
7.3819 BRL
1 GBP sang Bahamian Dollar
1.3648 BSD
1 GBP sang Bitcoin
0 BTC
1 GBP sang Bhutanese Ngultrum
116.6297 BTN
1 GBP sang Botswanan Pula
18.0695 BWP
1 GBP sang Belarusian Ruble
4.4671 BYN
1 GBP sang Belize Dollar
2.7419 BZD
1 GBP sang Congolese Franc
3981.7648 CDF
1 GBP sang Swiss Franc
1.0847 CHF
1 GBP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.033 CLF
1 GBP sang Chilean Peso
1266.2635 CLP
1 GBP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.7823 CNH
1 GBP sang Colombian Peso
5467.5375 COP
1 GBP sang Costa Rican Colón
689.1036 CRC
1 GBP sang Cuban Convertible Peso
1.3648 CUC
1 GBP sang Cuban Peso
35.144 CUP
1 GBP sang Cape Verdean Escudo
127.8869 CVE
1 GBP sang Djiboutian Franc
243.5769 DJF
1 GBP sang Danish Krone
8.6595 DKK
1 GBP sang Dominican Peso
81.5953 DOP
1 GBP sang Algerian Dinar
176.675 DZD
1 GBP sang Egyptian Pound
67.3481 EGP
1 GBP sang Eritrean Nakfa
20.4723 ERN
1 GBP sang Ethiopian Birr
188.6829 ETB
1 GBP sang Fijian Dollar
3.0541 FJD
1 GBP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GBP sang Georgian Lari
3.7123 GEL
1 GBP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 GBP sang Ghanaian Cedi
14.1272 GHS
1 GBP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 GBP sang Gambian Dalasi
97.5844 GMD
1 GBP sang Guinean Franc
11860.0682 GNF
1 GBP sang Guatemalan Quetzal
10.4951 GTQ
1 GBP sang Guyanaese Dollar
285.5835 GYD
1 GBP sang Hong Kong Dollar
10.7123 HKD
1 GBP sang Honduran Lempira
35.7377 HNL
1 GBP sang Croatian Kuna
8.7447 HRK
1 GBP sang Haitian Gourde
179.2318 HTG
1 GBP sang Hungarian Forint
462.8903 HUF
1 GBP sang Indonesian Rupiah
22142.7899 IDR
1 GBP sang Israeli New Sheqel
4.5573 ILS
1 GBP sang Manx pound
1 IMP
1 GBP sang Indian Rupee
116.6666 INR
1 GBP sang Iraqi Dinar
1791.9079 IQD
1 GBP sang Iranian Rial
57492.9132 IRR
1 GBP sang Icelandic Króna
165.2793 ISK
1 GBP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GBP sang Jamaican Dollar
218.5274 JMD
1 GBP sang Jordanian Dinar
0.9677 JOD
1 GBP sang Kenyan Shilling
176.7847 KES
1 GBP sang Kyrgystani Som
119.3532 KGS
1 GBP sang Cambodian Riel
5490.4573 KHR
1 GBP sang Comorian Franc
570.4939 KMF
1 GBP sang North Korean Won
1228.3352 KPW
1 GBP sang South Korean Won
1863.8814 KRW
1 GBP sang Kuwaiti Dinar
0.4167 KWD
1 GBP sang Cayman Islands Dollar
1.1376 KYD
1 GBP sang Kazakhstani Tenge
710.7573 KZT
1 GBP sang Laotian Kip
29474.292 LAK
1 GBP sang Lebanese Pound
122566.4521 LBP
1 GBP sang Sri Lankan Rupee
409.516 LKR
1 GBP sang Liberian Dollar
273.6457 LRD
1 GBP sang Lesotho Loti
23.9564 LSL
1 GBP sang Libyan Dinar
7.3658 LYD
1 GBP sang Moroccan Dirham
12.2729 MAD
1 GBP sang Moldovan Leu
23.0351 MDL
1 GBP sang Malagasy Ariary
6007.6919 MGA
1 GBP sang Macedonian Denar
71.4378 MKD
1 GBP sang Myanma Kyat
2863.3859 MMK
1 GBP sang Mongolian Tugrik
4637.6479 MNT
1 GBP sang Macanese Pataca
11.0363 MOP
1 GBP sang Mauritanian Ouguiya
54.2491 MRU
1 GBP sang Mauritian Rupee
61.2393 MUR
1 GBP sang Maldivian Rufiyaa
21.0182 MVR
1 GBP sang Malawian Kwacha
2372.0084 MWK
1 GBP sang Mexican Peso
25.4669 MXN
1 GBP sang Malaysian Ringgit
5.7786 MYR
1 GBP sang Mozambican Metical
87.2937 MZN
1 GBP sang Namibian Dollar
23.9564 NAD
1 GBP sang Nigerian Naira
2090.8995 NGN
1 GBP sang Nicaraguan Córdoba
50.3349 NIO
1 GBP sang Norwegian Krone
13.7299 NOK
1 GBP sang Nepalese Rupee
186.6031 NPR
1 GBP sang New Zealand Dollar
2.2498 NZD
1 GBP sang Omani Rial
0.5248 OMR
1 GBP sang Panamanian Balboa
1.3648 PAB
1 GBP sang Peruvian Nuevo Sol
4.8717 PEN
1 GBP sang Papua New Guinean Kina
5.647 PGK
1 GBP sang Philippine Peso
77.1231 PHP
1 GBP sang Pakistani Rupee
388.1694 PKR
1 GBP sang Paraguayan Guarani
10905.4067 PYG
1 GBP sang Qatari Rial
4.985 QAR
1 GBP sang Romanian Leu
5.8727 RON
1 GBP sang Serbian Dinar
136.0082 RSD
1 GBP sang Russian Ruble
108.2273 RUB
1 GBP sang Rwandan Franc
1964.912 RWF
1 GBP sang Saudi Riyal
5.1185 SAR
1 GBP sang Solomon Islands Dollar
11.3784 SBD
1 GBP sang Seychellois Rupee
19.2354 SCR
1 GBP sang Sudanese Pound
819.5726 SDG
1 GBP sang Swedish Krona
13.0757 SEK
1 GBP sang Singapore Dollar
1.7409 SGD
1 GBP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GBP sang Sierra Leonean Leone
28619.5286 SLL
1 GBP sang Somali Shilling
781.6982 SOS
1 GBP sang Surinamese Dollar
50.7507 SRD
1 GBP sang South Sudanese Pound
177.7811 SSP
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
30410.5779 STD
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra
28.9 STN
1 GBP sang Salvadoran Colón
11.9442 SVC
1 GBP sang Syrian Pound
17745.3497 SYP
1 GBP sang Swazi Lilangeni
23.9668 SZL
1 GBP sang Thai Baht
44.3293 THB
1 GBP sang Tajikistani Somoni
13.2617 TJS
1 GBP sang Turkmenistani Manat
4.7905 TMT
1 GBP sang Tunisian Dinar
3.9794 TND
1 GBP sang Tongan Pa'anga
3.2862 TOP
1 GBP sang Turkish Lira
54.3929 TRY
1 GBP sang Trinidad and Tobago Dollar
9.2681 TTD
1 GBP sang New Taiwan Dollar
39.364 TWD
1 GBP sang Tanzanian Shilling
3591.569 TZS
1 GBP sang Ugandan Shilling
4907.1591 UGX
1 GBP sang Uruguayan Peso
54.7764 UYU
1 GBP sang Uzbekistan Som
17224.7083 UZS
1 GBP sang Venezuelan Bolívar Soberano
149.4113 VES
1 GBP sang Vietnamese Dong
35789.0902 VND
1 GBP sang Vanuatu Vatu
162.0338 VUV
1 GBP sang Samoan Tala
3.8215 WST
1 GBP sang CFA Franc BEAC
761.3007 XAF
1 GBP sang Silver Ounce
0.0371 XAG
1 GBP sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 GBP sang East Caribbean Dollar
3.6885 XCD
1 GBP sang Special Drawing Rights
1.0297 XDR
1 GBP sang CFA Franc BCEAO
761.3007 XOF
1 GBP sang Palladium Ounce
0.0012 XPD
1 GBP sang CFP Franc
138.4959 XPF
1 GBP sang Platinum Ounce
0.001 XPT
1 GBP sang Yemeni Rial
330.4905 YER
1 GBP sang South African Rand
23.9216 ZAR
1 GBP sang Zambian Kwacha
32.9992 ZMW
1 GBP sang Zimbabwean Dollar
439.4711 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Anh sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Bảng Anh là £. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ GBP sang CNH là 7.16747.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Anh sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Anh sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Anh = 7.16747 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Bảng Anh = 35.83735 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Bảng Anh = 71.6747 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Bảng Anh = 107.51205 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Bảng Anh = 143.3494 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Anh sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org