EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 May, 2024
17:02:55 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GBP

Code
Currency Name
Sum
1 GBP sang United States Dollar
1.2543 USD
1 GBP sang Euro
1.1653 EUR
1 GBP sang Chinese Yuan
9.0768 CNY
1 GBP sang Japanese Yen
191.7478 JPY
1 GBP sang Canadian Dollar
1.7165 CAD
1 GBP sang Australian Dollar
1.8972 AUD
1 GBP sang Czech Republic Koruna
29.1694 CZK
1 GBP sang Polish Zloty
5.0428 PLN
1 GBP sang Ukrainian Hryvnia
49.454 UAH
1 GBP sang United Arab Emirates Dirham
4.6068 AED
1 GBP sang Afghan Afghani
90.7167 AFN
1 GBP sang Albanian Lek
117.2751 ALL
1 GBP sang Armenian Dram
486.4276 AMD
1 GBP sang Netherlands Antillean Guilder
2.2596 ANG
1 GBP sang Angolan Kwanza
1050.4584 AOA
1 GBP sang Argentine Peso
1102.1924 ARS
1 GBP sang Aruban Florin
2.2577 AWG
1 GBP sang Azerbaijani Manat
2.1323 AZN
1 GBP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2825 BAM
1 GBP sang Barbadian Dollar
2.5086 BBD
1 GBP sang Bangladeshi Taka
137.6047 BDT
1 GBP sang Bulgarian Lev
2.2774 BGN
1 GBP sang Bahraini Dinar
0.473 BHD
1 GBP sang Burundian Franc
3601.034 BIF
1 GBP sang Bermudan Dollar
1.2543 BMD
1 GBP sang Brunei Dollar
1.7011 BND
1 GBP sang Bolivian Boliviano
8.6826 BOB
1 GBP sang Brazilian Real
6.3606 BRL
1 GBP sang Bahamian Dollar
1.2543 BSD
1 GBP sang Bitcoin
0 BTC
1 GBP sang Bhutanese Ngultrum
104.6292 BTN
1 GBP sang Botswanan Pula
17.0806 BWP
1 GBP sang Belarusian Ruble
4.1026 BYN
1 GBP sang Belize Dollar
2.5273 BZD
1 GBP sang Congolese Franc
3511.9802 CDF
1 GBP sang Swiss Franc
1.136 CHF
1 GBP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0428 CLF
1 GBP sang Chilean Peso
1181.8315 CLP
1 GBP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.0241 CNH
1 GBP sang Colombian Peso
4897.9832 COP
1 GBP sang Costa Rican Colón
640.8107 CRC
1 GBP sang Cuban Convertible Peso
1.2543 CUC
1 GBP sang Cuban Peso
32.2977 CUP
1 GBP sang Cape Verdean Escudo
129.5043 CVE
1 GBP sang Djiboutian Franc
222.6345 DJF
1 GBP sang Danish Krone
8.6919 DKK
1 GBP sang Dominican Peso
72.8736 DOP
1 GBP sang Algerian Dinar
168.5265 DZD
1 GBP sang Egyptian Pound
60.1375 EGP
1 GBP sang Eritrean Nakfa
18.8142 ERN
1 GBP sang Ethiopian Birr
71.971 ETB
1 GBP sang Fijian Dollar
2.8263 FJD
1 GBP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GBP sang Georgian Lari
3.3489 GEL
1 GBP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 GBP sang Ghanaian Cedi
17.2463 GHS
1 GBP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 GBP sang Gambian Dalasi
85.0087 GMD
1 GBP sang Guinean Franc
10786.7965 GNF
1 GBP sang Guatemalan Quetzal
9.7461 GTQ
1 GBP sang Guyanaese Dollar
262.2996 GYD
1 GBP sang Hong Kong Dollar
9.7981 HKD
1 GBP sang Honduran Lempira
31.0559 HNL
1 GBP sang Croatian Kuna
8.7798 HRK
1 GBP sang Haitian Gourde
166.3198 HTG
1 GBP sang Hungarian Forint
453.9024 HUF
1 GBP sang Indonesian Rupiah
20057.1073 IDR
1 GBP sang Israeli New Sheqel
4.6623 ILS
1 GBP sang Manx pound
1 IMP
1 GBP sang Indian Rupee
104.6096 INR
1 GBP sang Iraqi Dinar
1643.105 IQD
1 GBP sang Iranian Rial
52773.7745 IRR
1 GBP sang Icelandic Króna
175.1726 ISK
1 GBP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GBP sang Jamaican Dollar
196.8423 JMD
1 GBP sang Jordanian Dinar
0.8889 JOD
1 GBP sang Kenyan Shilling
169.3276 KES
1 GBP sang Kyrgystani Som
111.2321 KGS
1 GBP sang Cambodian Riel
5086.7071 KHR
1 GBP sang Comorian Franc
575.996 KMF
1 GBP sang North Korean Won
1128.8508 KPW
1 GBP sang South Korean Won
1701.2807 KRW
1 GBP sang Kuwaiti Dinar
0.3855 KWD
1 GBP sang Cayman Islands Dollar
1.0448 KYD
1 GBP sang Kazakhstani Tenge
557.2575 KZT
1 GBP sang Laotian Kip
26753.7638 LAK
1 GBP sang Lebanese Pound
112446.0817 LBP
1 GBP sang Sri Lankan Rupee
372.6934 LKR
1 GBP sang Liberian Dollar
242.7028 LRD
1 GBP sang Lesotho Loti
23.3427 LSL
1 GBP sang Libyan Dinar
6.1146 LYD
1 GBP sang Moroccan Dirham
12.6337 MAD
1 GBP sang Moldovan Leu
22.1371 MDL
1 GBP sang Malagasy Ariary
5562.7258 MGA
1 GBP sang Macedonian Denar
71.7012 MKD
1 GBP sang Myanma Kyat
2632.9331 MMK
1 GBP sang Mongolian Tugrik
4327.2614 MNT
1 GBP sang Macanese Pataca
10.092 MOP
1 GBP sang Mauritanian Ouguiya
49.7465 MRU
1 GBP sang Mauritian Rupee
57.9978 MUR
1 GBP sang Maldivian Rufiyaa
19.3911 MVR
1 GBP sang Malawian Kwacha
2183.6991 MWK
1 GBP sang Mexican Peso
21.331 MXN
1 GBP sang Malaysian Ringgit
5.9635 MYR
1 GBP sang Mozambican Metical
80.1484 MZN
1 GBP sang Namibian Dollar
23.2093 NAD
1 GBP sang Nigerian Naira
1549.0341 NGN
1 GBP sang Nicaraguan Córdoba
46.0822 NIO
1 GBP sang Norwegian Krone
13.6269 NOK
1 GBP sang Nepalese Rupee
167.4146 NPR
1 GBP sang New Zealand Dollar
2.0863 NZD
1 GBP sang Omani Rial
0.4828 OMR
1 GBP sang Panamanian Balboa
1.2543 PAB
1 GBP sang Peruvian Nuevo Sol
4.7098 PEN
1 GBP sang Papua New Guinean Kina
4.8124 PGK
1 GBP sang Philippine Peso
71.6203 PHP
1 GBP sang Pakistani Rupee
349.3166 PKR
1 GBP sang Paraguayan Guarani
9386.5792 PYG
1 GBP sang Qatari Rial
4.5734 QAR
1 GBP sang Romanian Leu
5.8098 RON
1 GBP sang Serbian Dinar
136.4718 RSD
1 GBP sang Russian Ruble
116.0396 RUB
1 GBP sang Rwandan Franc
1623.0366 RWF
1 GBP sang Saudi Riyal
4.7043 SAR
1 GBP sang Solomon Islands Dollar
10.6449 SBD
1 GBP sang Seychellois Rupee
17.2106 SCR
1 GBP sang Sudanese Pound
753.1943 SDG
1 GBP sang Swedish Krona
13.5658 SEK
1 GBP sang Singapore Dollar
1.6931 SGD
1 GBP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GBP sang Sierra Leonean Leone
26301.5963 SLL
1 GBP sang Somali Shilling
716.5734 SOS
1 GBP sang Surinamese Dollar
42.2366 SRD
1 GBP sang South Sudanese Pound
163.3823 SSP
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
27947.5862 STD
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra
28.9111 STN
1 GBP sang Salvadoran Colón
10.9701 SVC
1 GBP sang Syrian Pound
3151.4128 SYP
1 GBP sang Swazi Lilangeni
23.3369 SZL
1 GBP sang Thai Baht
46.1173 THB
1 GBP sang Tajikistani Somoni
13.6909 TJS
1 GBP sang Turkmenistani Manat
4.4025 TMT
1 GBP sang Tunisian Dinar
3.9447 TND
1 GBP sang Tongan Pa'anga
2.992 TOP
1 GBP sang Turkish Lira
40.5852 TRY
1 GBP sang Trinidad and Tobago Dollar
8.4947 TTD
1 GBP sang New Taiwan Dollar
40.5101 TWD
1 GBP sang Tanzanian Shilling
3242.3103 TZS
1 GBP sang Ugandan Shilling
4753.4486 UGX
1 GBP sang Uruguayan Peso
47.9362 UYU
1 GBP sang Uzbekistan Som
15913.6605 UZS
1 GBP sang Venezuelan Bolívar Soberano
45.6854 VES
1 GBP sang Vietnamese Dong
31878.2449 VND
1 GBP sang Vanuatu Vatu
148.9105 VUV
1 GBP sang Samoan Tala
3.512 WST
1 GBP sang CFA Franc BEAC
764.3797 XAF
1 GBP sang Silver Ounce
0.0474 XAG
1 GBP sang Gold Ounce
0.0005 XAU
1 GBP sang East Caribbean Dollar
3.3898 XCD
1 GBP sang Special Drawing Rights
0.9516 XDR
1 GBP sang CFA Franc BCEAO
764.3797 XOF
1 GBP sang Palladium Ounce
0.0013 XPD
1 GBP sang CFP Franc
139.056 XPF
1 GBP sang Platinum Ounce
0.0013 XPT
1 GBP sang Yemeni Rial
314.0086 YER
1 GBP sang South African Rand
23.2167 ZAR
1 GBP sang Zambian Kwacha
33.8203 ZMW
1 GBP sang Zimbabwean Dollar
403.8777 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Anh sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Bảng Anh là £. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 05/03/2024, tỷ giá hối đoái từ GBP sang CNY là 7.2367.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Anh sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Anh sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Anh = 7.2367 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Bảng Anh = 36.1835 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Bảng Anh = 72.367 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Bảng Anh = 108.5505 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Bảng Anh = 144.734 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Anh sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org