EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
17:44:34 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GBP

Code
Currency Name
Sum
1 GBP sang United States Dollar
1.3075 USD
1 GBP sang Euro
1.133 EUR
1 GBP sang Chinese Yuan
9.2936 CNY
1 GBP sang Japanese Yen
204.8001 JPY
1 GBP sang Canadian Dollar
1.8371 CAD
1 GBP sang Australian Dollar
2.0217 AUD
1 GBP sang Czech Republic Koruna
27.3917 CZK
1 GBP sang Polish Zloty
4.7922 PLN
1 GBP sang Ukrainian Hryvnia
55.0423 UAH
1 GBP sang United Arab Emirates Dirham
4.8024 AED
1 GBP sang Afghan Afghani
86.2936 AFN
1 GBP sang Albanian Lek
109.1488 ALL
1 GBP sang Armenian Dram
498.7638 AMD
1 GBP sang Netherlands Antillean Guilder
2.3404 ANG
1 GBP sang Angolan Kwanza
1198.9577 AOA
1 GBP sang Argentine Peso
1835.0301 ARS
1 GBP sang Aruban Florin
2.3567 AWG
1 GBP sang Azerbaijani Manat
2.2227 AZN
1 GBP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2072 BAM
1 GBP sang Barbadian Dollar
2.615 BBD
1 GBP sang Bangladeshi Taka
159.9138 BDT
1 GBP sang Bulgarian Lev
2.2122 BGN
1 GBP sang Bahraini Dinar
0.493 BHD
1 GBP sang Burundian Franc
3859.6981 BIF
1 GBP sang Bermudan Dollar
1.3075 BMD
1 GBP sang Brunei Dollar
1.7051 BND
1 GBP sang Bolivian Boliviano
9.0348 BOB
1 GBP sang Brazilian Real
6.98 BRL
1 GBP sang Bahamian Dollar
1.3075 BSD
1 GBP sang Bitcoin
0 BTC
1 GBP sang Bhutanese Ngultrum
115.7179 BTN
1 GBP sang Botswanan Pula
18.5764 BWP
1 GBP sang Belarusian Ruble
4.4647 BYN
1 GBP sang Belize Dollar
2.6298 BZD
1 GBP sang Congolese Franc
2909.1394 CDF
1 GBP sang Swiss Franc
1.052 CHF
1 GBP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0311 CLF
1 GBP sang Chilean Peso
1218.6222 CLP
1 GBP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.3063 CNH
1 GBP sang Colombian Peso
4886.4163 COP
1 GBP sang Costa Rican Colón
653.9675 CRC
1 GBP sang Cuban Convertible Peso
1.3075 CUC
1 GBP sang Cuban Peso
33.6676 CUP
1 GBP sang Cape Verdean Escudo
124.7988 CVE
1 GBP sang Djiboutian Franc
232.7312 DJF
1 GBP sang Danish Krone
8.4629 DKK
1 GBP sang Dominican Peso
83.3844 DOP
1 GBP sang Algerian Dinar
170.755 DZD
1 GBP sang Egyptian Pound
61.9589 EGP
1 GBP sang Eritrean Nakfa
19.6122 ERN
1 GBP sang Ethiopian Birr
201.6785 ETB
1 GBP sang Fijian Dollar
2.9859 FJD
1 GBP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GBP sang Georgian Lari
3.5433 GEL
1 GBP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 GBP sang Ghanaian Cedi
14.3823 GHS
1 GBP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 GBP sang Gambian Dalasi
96.0997 GMD
1 GBP sang Guinean Franc
11355.4498 GNF
1 GBP sang Guatemalan Quetzal
10.0159 GTQ
1 GBP sang Guyanaese Dollar
273.4488 GYD
1 GBP sang Hong Kong Dollar
10.1843 HKD
1 GBP sang Honduran Lempira
34.3475 HNL
1 GBP sang Croatian Kuna
8.5372 HRK
1 GBP sang Haitian Gourde
171.1668 HTG
1 GBP sang Hungarian Forint
432.2755 HUF
1 GBP sang Indonesian Rupiah
21873.0706 IDR
1 GBP sang Israeli New Sheqel
4.2847 ILS
1 GBP sang Manx pound
1 IMP
1 GBP sang Indian Rupee
115.7012 INR
1 GBP sang Iraqi Dinar
1712.7967 IQD
1 GBP sang Iranian Rial
55061.1835 IRR
1 GBP sang Icelandic Króna
166.3243 ISK
1 GBP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GBP sang Jamaican Dollar
210.0709 JMD
1 GBP sang Jordanian Dinar
0.927 JOD
1 GBP sang Kenyan Shilling
169.6453 KES
1 GBP sang Kyrgystani Som
114.339 KGS
1 GBP sang Cambodian Riel
5246.9108 KHR
1 GBP sang Comorian Franc
556.332 KMF
1 GBP sang North Korean Won
1176.7305 KPW
1 GBP sang South Korean Won
1919.1665 KRW
1 GBP sang Kuwaiti Dinar
0.4018 KWD
1 GBP sang Cayman Islands Dollar
1.0896 KYD
1 GBP sang Kazakhstani Tenge
678.14 KZT
1 GBP sang Laotian Kip
28352.6688 LAK
1 GBP sang Lebanese Pound
117084.6893 LBP
1 GBP sang Sri Lankan Rupee
403.0607 LKR
1 GBP sang Liberian Dollar
235.0193 LRD
1 GBP sang Lesotho Loti
22.4494 LSL
1 GBP sang Libyan Dinar
7.1388 LYD
1 GBP sang Moroccan Dirham
12.0925 MAD
1 GBP sang Moldovan Leu
22.2406 MDL
1 GBP sang Malagasy Ariary
5864.0406 MGA
1 GBP sang Macedonian Denar
69.4282 MKD
1 GBP sang Myanma Kyat
2745.3124 MMK
1 GBP sang Mongolian Tugrik
4683.5837 MNT
1 GBP sang Macanese Pataca
10.4869 MOP
1 GBP sang Mauritanian Ouguiya
52.103 MRU
1 GBP sang Mauritian Rupee
60.0002 MUR
1 GBP sang Maldivian Rufiyaa
20.1352 MVR
1 GBP sang Malawian Kwacha
2270.4362 MWK
1 GBP sang Mexican Peso
23.9823 MXN
1 GBP sang Malaysian Ringgit
5.426 MYR
1 GBP sang Mozambican Metical
83.5609 MZN
1 GBP sang Namibian Dollar
22.4494 NAD
1 GBP sang Nigerian Naira
1893.7517 NGN
1 GBP sang Nicaraguan Córdoba
48.0629 NIO
1 GBP sang Norwegian Krone
13.3173 NOK
1 GBP sang Nepalese Rupee
185.149 NPR
1 GBP sang New Zealand Dollar
2.3341 NZD
1 GBP sang Omani Rial
0.5027 OMR
1 GBP sang Panamanian Balboa
1.3075 PAB
1 GBP sang Peruvian Nuevo Sol
4.4042 PEN
1 GBP sang Papua New Guinean Kina
5.5319 PGK
1 GBP sang Philippine Peso
77.1036 PHP
1 GBP sang Pakistani Rupee
366.9438 PKR
1 GBP sang Paraguayan Guarani
9207.7418 PYG
1 GBP sang Qatari Rial
4.7602 QAR
1 GBP sang Romanian Leu
5.7657 RON
1 GBP sang Serbian Dinar
132.8476 RSD
1 GBP sang Russian Ruble
105.3155 RUB
1 GBP sang Rwandan Franc
1895.8437 RWF
1 GBP sang Saudi Riyal
4.9034 SAR
1 GBP sang Solomon Islands Dollar
10.7524 SBD
1 GBP sang Seychellois Rupee
17.3222 SCR
1 GBP sang Sudanese Pound
786.4482 SDG
1 GBP sang Swedish Krona
12.4846 SEK
1 GBP sang Singapore Dollar
1.708 SGD
1 GBP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GBP sang Sierra Leonean Leone
27417.168 SLL
1 GBP sang Somali Shilling
747.2239 SOS
1 GBP sang Surinamese Dollar
50.4379 SRD
1 GBP sang South Sudanese Pound
170.3121 SSP
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
29132.9719 STD
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra
28.0454 STN
1 GBP sang Salvadoran Colón
11.4408 SVC
1 GBP sang Syrian Pound
16999.834 SYP
1 GBP sang Swazi Lilangeni
22.4494 SZL
1 GBP sang Thai Baht
42.4198 THB
1 GBP sang Tajikistani Somoni
12.075 TJS
1 GBP sang Turkmenistani Manat
4.5892 TMT
1 GBP sang Tunisian Dinar
3.8531 TND
1 GBP sang Tongan Pa'anga
3.1481 TOP
1 GBP sang Turkish Lira
55.3823 TRY
1 GBP sang Trinidad and Tobago Dollar
8.8678 TTD
1 GBP sang New Taiwan Dollar
40.8174 TWD
1 GBP sang Tanzanian Shilling
3164.0977 TZS
1 GBP sang Ugandan Shilling
4703.9778 UGX
1 GBP sang Uruguayan Peso
52.0691 UYU
1 GBP sang Uzbekistan Som
15611.2919 UZS
1 GBP sang Venezuelan Bolívar Soberano
309.2759 VES
1 GBP sang Vietnamese Dong
34487.3573 VND
1 GBP sang Vanuatu Vatu
159.7216 VUV
1 GBP sang Samoan Tala
3.6819 WST
1 GBP sang CFA Franc BEAC
743.2225 XAF
1 GBP sang Silver Ounce
0.0257 XAG
1 GBP sang Gold Ounce
0.0003 XAU
1 GBP sang East Caribbean Dollar
3.5335 XCD
1 GBP sang Special Drawing Rights
0.9214 XDR
1 GBP sang CFA Franc BCEAO
743.2225 XOF
1 GBP sang Palladium Ounce
0.0009 XPD
1 GBP sang CFP Franc
135.2071 XPF
1 GBP sang Platinum Ounce
0.0009 XPT
1 GBP sang Yemeni Rial
311.899 YER
1 GBP sang South African Rand
22.5186 ZAR
1 GBP sang Zambian Kwacha
29.7135 ZMW
1 GBP sang Zimbabwean Dollar
421.008 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Anh sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Bảng Anh là £. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ GBP sang CNY là 7.108.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Anh sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Anh sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Anh = 7.108 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Bảng Anh = 35.54 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Bảng Anh = 71.08 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Bảng Anh = 106.62 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Bảng Anh = 142.16 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Anh sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org