EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
18:33:39 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GBP

Code
Currency Name
Sum
1 GBP sang United States Dollar
1.3649 USD
1 GBP sang Euro
1.159 EUR
1 GBP sang Chinese Yuan
9.7797 CNY
1 GBP sang Japanese Yen
197.185 JPY
1 GBP sang Canadian Dollar
1.8581 CAD
1 GBP sang Australian Dollar
2.0837 AUD
1 GBP sang Czech Republic Koruna
28.571 CZK
1 GBP sang Polish Zloty
4.9167 PLN
1 GBP sang Ukrainian Hryvnia
56.9046 UAH
1 GBP sang United Arab Emirates Dirham
5.0132 AED
1 GBP sang Afghan Afghani
95.3315 AFN
1 GBP sang Albanian Lek
113.4361 ALL
1 GBP sang Armenian Dram
524.4653 AMD
1 GBP sang Netherlands Antillean Guilder
2.4431 ANG
1 GBP sang Angolan Kwanza
1244.6388 AOA
1 GBP sang Argentine Peso
1646.0344 ARS
1 GBP sang Aruban Florin
2.4602 AWG
1 GBP sang Azerbaijani Manat
2.3203 AZN
1 GBP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2658 BAM
1 GBP sang Barbadian Dollar
2.7297 BBD
1 GBP sang Bangladeshi Taka
167.3774 BDT
1 GBP sang Bulgarian Lev
2.2667 BGN
1 GBP sang Bahraini Dinar
0.5145 BHD
1 GBP sang Burundian Franc
4064.8979 BIF
1 GBP sang Bermudan Dollar
1.3649 BMD
1 GBP sang Brunei Dollar
1.7377 BND
1 GBP sang Bolivian Boliviano
9.4287 BOB
1 GBP sang Brazilian Real
7.3988 BRL
1 GBP sang Bahamian Dollar
1.3649 BSD
1 GBP sang Bitcoin
0 BTC
1 GBP sang Bhutanese Ngultrum
116.4481 BTN
1 GBP sang Botswanan Pula
18.0723 BWP
1 GBP sang Belarusian Ruble
4.4652 BYN
1 GBP sang Belize Dollar
2.7407 BZD
1 GBP sang Congolese Franc
3971.7267 CDF
1 GBP sang Swiss Franc
1.0828 CHF
1 GBP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0331 CLF
1 GBP sang Chilean Peso
1269.8213 CLP
1 GBP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.7798 CNH
1 GBP sang Colombian Peso
5459.7158 COP
1 GBP sang Costa Rican Colón
689.05 CRC
1 GBP sang Cuban Convertible Peso
1.3649 CUC
1 GBP sang Cuban Peso
35.1454 CUP
1 GBP sang Cape Verdean Escudo
127.74 CVE
1 GBP sang Djiboutian Franc
242.7122 DJF
1 GBP sang Danish Krone
8.6488 DKK
1 GBP sang Dominican Peso
81.6596 DOP
1 GBP sang Algerian Dinar
176.591 DZD
1 GBP sang Egyptian Pound
67.3508 EGP
1 GBP sang Eritrean Nakfa
20.4731 ERN
1 GBP sang Ethiopian Birr
189.3598 ETB
1 GBP sang Fijian Dollar
3.057 FJD
1 GBP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GBP sang Georgian Lari
3.7124 GEL
1 GBP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 GBP sang Ghanaian Cedi
14.1216 GHS
1 GBP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 GBP sang Gambian Dalasi
97.5883 GMD
1 GBP sang Guinean Franc
11833.8753 GNF
1 GBP sang Guatemalan Quetzal
10.491 GTQ
1 GBP sang Guyanaese Dollar
285.4639 GYD
1 GBP sang Hong Kong Dollar
10.7139 HKD
1 GBP sang Honduran Lempira
35.6488 HNL
1 GBP sang Croatian Kuna
8.7329 HRK
1 GBP sang Haitian Gourde
179.1438 HTG
1 GBP sang Hungarian Forint
461.9542 HUF
1 GBP sang Indonesian Rupiah
22098.7621 IDR
1 GBP sang Israeli New Sheqel
4.5709 ILS
1 GBP sang Manx pound
1 IMP
1 GBP sang Indian Rupee
116.6997 INR
1 GBP sang Iraqi Dinar
1787.3809 IQD
1 GBP sang Iranian Rial
57495.1888 IRR
1 GBP sang Icelandic Króna
165.0402 ISK
1 GBP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GBP sang Jamaican Dollar
217.783 JMD
1 GBP sang Jordanian Dinar
0.9677 JOD
1 GBP sang Kenyan Shilling
176.2867 KES
1 GBP sang Kyrgystani Som
119.358 KGS
1 GBP sang Cambodian Riel
5481.9617 KHR
1 GBP sang Comorian Franc
570.5164 KMF
1 GBP sang North Korean Won
1228.3839 KPW
1 GBP sang South Korean Won
1859.9656 KRW
1 GBP sang Kuwaiti Dinar
0.4167 KWD
1 GBP sang Cayman Islands Dollar
1.1372 KYD
1 GBP sang Kazakhstani Tenge
708.5842 KZT
1 GBP sang Laotian Kip
29401.9734 LAK
1 GBP sang Lebanese Pound
122248.6312 LBP
1 GBP sang Sri Lankan Rupee
409.3725 LKR
1 GBP sang Liberian Dollar
273.5696 LRD
1 GBP sang Lesotho Loti
24.0013 LSL
1 GBP sang Libyan Dinar
7.3494 LYD
1 GBP sang Moroccan Dirham
12.2469 MAD
1 GBP sang Moldovan Leu
22.9838 MDL
1 GBP sang Malagasy Ariary
6001.9621 MGA
1 GBP sang Macedonian Denar
71.3034 MKD
1 GBP sang Myanma Kyat
2863.4993 MMK
1 GBP sang Mongolian Tugrik
4637.8315 MNT
1 GBP sang Macanese Pataca
11.0322 MOP
1 GBP sang Mauritanian Ouguiya
54.1544 MRU
1 GBP sang Mauritian Rupee
61.3509 MUR
1 GBP sang Maldivian Rufiyaa
21.019 MVR
1 GBP sang Malawian Kwacha
2366.0941 MWK
1 GBP sang Mexican Peso
25.4337 MXN
1 GBP sang Malaysian Ringgit
5.7611 MYR
1 GBP sang Mozambican Metical
87.2971 MZN
1 GBP sang Namibian Dollar
24.0008 NAD
1 GBP sang Nigerian Naira
2088.1707 NGN
1 GBP sang Nicaraguan Córdoba
50.2086 NIO
1 GBP sang Norwegian Krone
13.7515 NOK
1 GBP sang Nepalese Rupee
186.3112 NPR
1 GBP sang New Zealand Dollar
2.2537 NZD
1 GBP sang Omani Rial
0.5248 OMR
1 GBP sang Panamanian Balboa
1.3649 PAB
1 GBP sang Peruvian Nuevo Sol
4.8383 PEN
1 GBP sang Papua New Guinean Kina
5.636 PGK
1 GBP sang Philippine Peso
77.0531 PHP
1 GBP sang Pakistani Rupee
387.332 PKR
1 GBP sang Paraguayan Guarani
10873.2506 PYG
1 GBP sang Qatari Rial
4.9869 QAR
1 GBP sang Romanian Leu
5.8621 RON
1 GBP sang Serbian Dinar
135.7947 RSD
1 GBP sang Russian Ruble
107.4836 RUB
1 GBP sang Rwandan Franc
1961.4201 RWF
1 GBP sang Saudi Riyal
5.1184 SAR
1 GBP sang Solomon Islands Dollar
11.3788 SBD
1 GBP sang Seychellois Rupee
19.2634 SCR
1 GBP sang Sudanese Pound
819.605 SDG
1 GBP sang Swedish Krona
13.0496 SEK
1 GBP sang Singapore Dollar
1.7392 SGD
1 GBP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GBP sang Sierra Leonean Leone
28620.6614 SLL
1 GBP sang Somali Shilling
779.758 SOS
1 GBP sang Surinamese Dollar
51.0257 SRD
1 GBP sang South Sudanese Pound
177.7881 SSP
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
30411.7816 STD
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra
28.9011 STN
1 GBP sang Salvadoran Colón
11.9393 SVC
1 GBP sang Syrian Pound
17746.0521 SYP
1 GBP sang Swazi Lilangeni
23.9817 SZL
1 GBP sang Thai Baht
44.1809 THB
1 GBP sang Tajikistani Somoni
13.2692 TJS
1 GBP sang Turkmenistani Manat
4.7907 TMT
1 GBP sang Tunisian Dinar
3.9754 TND
1 GBP sang Tongan Pa'anga
3.2863 TOP
1 GBP sang Turkish Lira
54.451 TRY
1 GBP sang Trinidad and Tobago Dollar
9.2538 TTD
1 GBP sang New Taiwan Dollar
39.4779 TWD
1 GBP sang Tanzanian Shilling
3602.412 TZS
1 GBP sang Ugandan Shilling
4894.4882 UGX
1 GBP sang Uruguayan Peso
54.7614 UYU
1 GBP sang Uzbekistan Som
17133.8731 UZS
1 GBP sang Venezuelan Bolívar Soberano
149.4172 VES
1 GBP sang Vietnamese Dong
35717.9904 VND
1 GBP sang Vanuatu Vatu
162.0402 VUV
1 GBP sang Samoan Tala
3.8216 WST
1 GBP sang CFA Franc BEAC
760.24 XAF
1 GBP sang Silver Ounce
0.037 XAG
1 GBP sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 GBP sang East Caribbean Dollar
3.6886 XCD
1 GBP sang Special Drawing Rights
1.0297 XDR
1 GBP sang CFA Franc BCEAO
760.24 XOF
1 GBP sang Palladium Ounce
0.0012 XPD
1 GBP sang CFP Franc
138.3029 XPF
1 GBP sang Platinum Ounce
0.001 XPT
1 GBP sang Yemeni Rial
330.5035 YER
1 GBP sang South African Rand
24.0487 ZAR
1 GBP sang Zambian Kwacha
33.0531 ZMW
1 GBP sang Zimbabwean Dollar
439.4884 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Anh sang Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018). Biểu tượng cho đồng Bảng Anh là £. Biểu tượng cho Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018) là Db (pre-2018).

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ GBP sang STD là 22281.8.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Anh sang Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018), hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Anh sang Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Anh = 22281.8 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 5 Bảng Anh = 111409 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 10 Bảng Anh = 222818 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 15 Bảng Anh = 334227 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 20 Bảng Anh = 445636 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Anh sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org