EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
17:38:07 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ GBP

Code
Currency Name
Sum
1 GBP sang United States Dollar
1.3098 USD
1 GBP sang Euro
1.1385 EUR
1 GBP sang Chinese Yuan
9.3092 CNY
1 GBP sang Japanese Yen
205.092 JPY
1 GBP sang Canadian Dollar
1.8464 CAD
1 GBP sang Australian Dollar
2.029 AUD
1 GBP sang Czech Republic Koruna
27.5978 CZK
1 GBP sang Polish Zloty
4.8285 PLN
1 GBP sang Ukrainian Hryvnia
55.3869 UAH
1 GBP sang United Arab Emirates Dirham
4.811 AED
1 GBP sang Afghan Afghani
87.1032 AFN
1 GBP sang Albanian Lek
109.9869 ALL
1 GBP sang Armenian Dram
500.2636 AMD
1 GBP sang Netherlands Antillean Guilder
2.3446 ANG
1 GBP sang Angolan Kwanza
1201.1076 AOA
1 GBP sang Argentine Peso
1865.8508 ARS
1 GBP sang Aruban Florin
2.3577 AWG
1 GBP sang Azerbaijani Manat
2.2267 AZN
1 GBP sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.2257 BAM
1 GBP sang Barbadian Dollar
2.6196 BBD
1 GBP sang Bangladeshi Taka
160.5265 BDT
1 GBP sang Bulgarian Lev
2.2268 BGN
1 GBP sang Bahraini Dinar
0.4938 BHD
1 GBP sang Burundian Franc
3884.9347 BIF
1 GBP sang Bermudan Dollar
1.3098 BMD
1 GBP sang Brunei Dollar
1.714 BND
1 GBP sang Bolivian Boliviano
9.0482 BOB
1 GBP sang Brazilian Real
7.0589 BRL
1 GBP sang Bahamian Dollar
1.3098 BSD
1 GBP sang Bitcoin
0 BTC
1 GBP sang Bhutanese Ngultrum
115.9071 BTN
1 GBP sang Botswanan Pula
17.6514 BWP
1 GBP sang Belarusian Ruble
4.4728 BYN
1 GBP sang Belize Dollar
2.6334 BZD
1 GBP sang Congolese Franc
2914.3559 CDF
1 GBP sang Swiss Franc
1.0593 CHF
1 GBP sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0312 CLF
1 GBP sang Chilean Peso
1225.8501 CLP
1 GBP sang Chinese Yuan (Offshore)
9.3065 CNH
1 GBP sang Colombian Peso
4928.1884 COP
1 GBP sang Costa Rican Colón
655.3632 CRC
1 GBP sang Cuban Convertible Peso
1.3098 CUC
1 GBP sang Cuban Peso
33.7279 CUP
1 GBP sang Cape Verdean Escudo
125.4812 CVE
1 GBP sang Djiboutian Franc
232.4936 DJF
1 GBP sang Danish Krone
8.5028 DKK
1 GBP sang Dominican Peso
83.01 DOP
1 GBP sang Algerian Dinar
171.3097 DZD
1 GBP sang Egyptian Pound
62.1504 EGP
1 GBP sang Eritrean Nakfa
19.6473 ERN
1 GBP sang Ethiopian Birr
201.9747 ETB
1 GBP sang Fijian Dollar
3.0022 FJD
1 GBP sang Falkland Islands Pound
1 FKP
1 GBP sang Georgian Lari
3.5365 GEL
1 GBP sang Guernsey Pound
1 GGP
1 GBP sang Ghanaian Cedi
14.4408 GHS
1 GBP sang Gibraltar Pound
1 GIP
1 GBP sang Gambian Dalasi
96.272 GMD
1 GBP sang Guinean Franc
11382.3609 GNF
1 GBP sang Guatemalan Quetzal
10.0337 GTQ
1 GBP sang Guyanaese Dollar
273.9487 GYD
1 GBP sang Hong Kong Dollar
10.1978 HKD
1 GBP sang Honduran Lempira
34.3829 HNL
1 GBP sang Croatian Kuna
8.5806 HRK
1 GBP sang Haitian Gourde
171.4483 HTG
1 GBP sang Hungarian Forint
436.3274 HUF
1 GBP sang Indonesian Rupiah
21902.2433 IDR
1 GBP sang Israeli New Sheqel
4.3068 ILS
1 GBP sang Manx pound
1 IMP
1 GBP sang Indian Rupee
117.3022 INR
1 GBP sang Iraqi Dinar
1715.868 IQD
1 GBP sang Iranian Rial
55176.2891 IRR
1 GBP sang Icelandic Króna
167.3692 ISK
1 GBP sang Jersey Pound
1 JEP
1 GBP sang Jamaican Dollar
210.5599 JMD
1 GBP sang Jordanian Dinar
0.9287 JOD
1 GBP sang Kenyan Shilling
169.4387 KES
1 GBP sang Kyrgystani Som
114.544 KGS
1 GBP sang Cambodian Riel
5257.6291 KHR
1 GBP sang Comorian Franc
559.2942 KMF
1 GBP sang North Korean Won
1178.8406 KPW
1 GBP sang South Korean Won
1926.7048 KRW
1 GBP sang Kuwaiti Dinar
0.4024 KWD
1 GBP sang Cayman Islands Dollar
1.0912 KYD
1 GBP sang Kazakhstani Tenge
681.7251 KZT
1 GBP sang Laotian Kip
28396.9602 LAK
1 GBP sang Lebanese Pound
117294.6394 LBP
1 GBP sang Sri Lankan Rupee
403.031 LKR
1 GBP sang Liberian Dollar
235.4407 LRD
1 GBP sang Lesotho Loti
22.5421 LSL
1 GBP sang Libyan Dinar
7.1385 LYD
1 GBP sang Moroccan Dirham
12.1584 MAD
1 GBP sang Moldovan Leu
22.4686 MDL
1 GBP sang Malagasy Ariary
5881.1048 MGA
1 GBP sang Macedonian Denar
70.0204 MKD
1 GBP sang Myanma Kyat
2750.2351 MMK
1 GBP sang Mongolian Tugrik
4691.9821 MNT
1 GBP sang Macanese Pataca
10.5002 MOP
1 GBP sang Mauritanian Ouguiya
52.1571 MRU
1 GBP sang Mauritian Rupee
60.3697 MUR
1 GBP sang Maldivian Rufiyaa
20.1844 MVR
1 GBP sang Malawian Kwacha
2274.5074 MWK
1 GBP sang Mexican Peso
24.1784 MXN
1 GBP sang Malaysian Ringgit
5.4358 MYR
1 GBP sang Mozambican Metical
83.6977 MZN
1 GBP sang Namibian Dollar
22.5421 NAD
1 GBP sang Nigerian Naira
1903.7621 NGN
1 GBP sang Nicaraguan Córdoba
48.136 NIO
1 GBP sang Norwegian Krone
13.4253 NOK
1 GBP sang Nepalese Rupee
185.451 NPR
1 GBP sang New Zealand Dollar
2.3355 NZD
1 GBP sang Omani Rial
0.5036 OMR
1 GBP sang Panamanian Balboa
1.3098 PAB
1 GBP sang Peruvian Nuevo Sol
4.4258 PEN
1 GBP sang Papua New Guinean Kina
5.5383 PGK
1 GBP sang Philippine Peso
77.0254 PHP
1 GBP sang Pakistani Rupee
367.6149 PKR
1 GBP sang Paraguayan Guarani
9185.8102 PYG
1 GBP sang Qatari Rial
4.7689 QAR
1 GBP sang Romanian Leu
5.7947 RON
1 GBP sang Serbian Dinar
133.517 RSD
1 GBP sang Russian Ruble
103.7594 RUB
1 GBP sang Rwandan Franc
1899.2432 RWF
1 GBP sang Saudi Riyal
4.9126 SAR
1 GBP sang Solomon Islands Dollar
10.7806 SBD
1 GBP sang Seychellois Rupee
17.8905 SCR
1 GBP sang Sudanese Pound
787.8585 SDG
1 GBP sang Swedish Krona
12.5264 SEK
1 GBP sang Singapore Dollar
1.7124 SGD
1 GBP sang Saint Helena Pound
1 SHP
1 GBP sang Sierra Leonean Leone
27466.331 SLL
1 GBP sang Somali Shilling
748.5638 SOS
1 GBP sang Surinamese Dollar
50.4969 SRD
1 GBP sang South Sudanese Pound
170.6175 SSP
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
29185.2116 STD
1 GBP sang São Tomé and Príncipe Dobra
27.8808 STN
1 GBP sang Salvadoran Colón
11.4573 SVC
1 GBP sang Syrian Pound
17030.3172 SYP
1 GBP sang Swazi Lilangeni
22.5813 SZL
1 GBP sang Thai Baht
42.4311 THB
1 GBP sang Tajikistani Somoni
12.0792 TJS
1 GBP sang Turkmenistani Manat
4.5844 TMT
1 GBP sang Tunisian Dinar
3.8581 TND
1 GBP sang Tongan Pa'anga
3.1537 TOP
1 GBP sang Turkish Lira
55.5856 TRY
1 GBP sang Trinidad and Tobago Dollar
8.8968 TTD
1 GBP sang New Taiwan Dollar
41.1225 TWD
1 GBP sang Tanzanian Shilling
3200.7068 TZS
1 GBP sang Ugandan Shilling
4759.0627 UGX
1 GBP sang Uruguayan Peso
52.099 UYU
1 GBP sang Uzbekistan Som
15652.3835 UZS
1 GBP sang Venezuelan Bolívar Soberano
311.0218 VES
1 GBP sang Vietnamese Dong
34517.7625 VND
1 GBP sang Vanuatu Vatu
160.008 VUV
1 GBP sang Samoan Tala
3.6885 WST
1 GBP sang CFA Franc BEAC
746.7831 XAF
1 GBP sang Silver Ounce
0.0259 XAG
1 GBP sang Gold Ounce
0.0003 XAU
1 GBP sang East Caribbean Dollar
3.5399 XCD
1 GBP sang Special Drawing Rights
0.9284 XDR
1 GBP sang CFA Franc BCEAO
746.7831 XOF
1 GBP sang Palladium Ounce
0.0009 XPD
1 GBP sang CFP Franc
135.8548 XPF
1 GBP sang Platinum Ounce
0.0009 XPT
1 GBP sang Yemeni Rial
312.3929 YER
1 GBP sang South African Rand
22.7563 ZAR
1 GBP sang Zambian Kwacha
30.2138 ZMW
1 GBP sang Zimbabwean Dollar
421.763 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Bảng Anh sang Đô la Đài Loan mới. Biểu tượng cho đồng Bảng Anh là £. Biểu tượng cho Đô la Đài Loan mới là NT$.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ GBP sang TWD là 31.395499.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Bảng Anh sang Đô la Đài Loan mới, hãy sử dụng công cụ tính từ Bảng Anh sang Đô la Đài Loan mới của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Bảng Anh = 31.395499 Đô la Đài Loan mới
  • 5 Bảng Anh = 156.977495 Đô la Đài Loan mới
  • 10 Bảng Anh = 313.95499 Đô la Đài Loan mới
  • 15 Bảng Anh = 470.932485 Đô la Đài Loan mới
  • 20 Bảng Anh = 627.90998 Đô la Đài Loan mới

Bạn cũng có thể chuyển đổi Bảng Anh sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org