EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
13:34:14 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MZN

Code
Currency Name
Sum
1 MZN sang United States Dollar
0.0156 USD
1 MZN sang Euro
0.0149 EUR
1 MZN sang British Pound Sterling
0.0124 GBP
1 MZN sang Chinese Yuan
0.1132 CNY
1 MZN sang Japanese Yen
2.4151 JPY
1 MZN sang Canadian Dollar
0.0218 CAD
1 MZN sang Australian Dollar
0.024 AUD
1 MZN sang Czech Republic Koruna
0.3767 CZK
1 MZN sang Polish Zloty
0.0645 PLN
1 MZN sang Ukrainian Hryvnia
0.6455 UAH
1 MZN sang United Arab Emirates Dirham
0.0574 AED
1 MZN sang Afghan Afghani
1.0672 AFN
1 MZN sang Albanian Lek
1.4591 ALL
1 MZN sang Armenian Dram
6.0745 AMD
1 MZN sang Netherlands Antillean Guilder
0.0282 ANG
1 MZN sang Angolan Kwanza
14.2663 AOA
1 MZN sang Argentine Peso
15.6804 ARS
1 MZN sang Aruban Florin
0.0281 AWG
1 MZN sang Azerbaijani Manat
0.0266 AZN
1 MZN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0291 BAM
1 MZN sang Barbadian Dollar
0.0313 BBD
1 MZN sang Bangladeshi Taka
1.8686 BDT
1 MZN sang Bulgarian Lev
0.0291 BGN
1 MZN sang Bahraini Dinar
0.0059 BHD
1 MZN sang Burundian Franc
46.1885 BIF
1 MZN sang Bermudan Dollar
0.0156 BMD
1 MZN sang Brunei Dollar
0.021 BND
1 MZN sang Bolivian Boliviano
0.108 BOB
1 MZN sang Brazilian Real
0.0909 BRL
1 MZN sang Bahamian Dollar
0.0156 BSD
1 MZN sang Bitcoin
0 BTC
1 MZN sang Bhutanese Ngultrum
1.3211 BTN
1 MZN sang Botswanan Pula
0.2135 BWP
1 MZN sang Belarusian Ruble
0.0512 BYN
1 MZN sang Belize Dollar
0.0315 BZD
1 MZN sang Congolese Franc
44.6019 CDF
1 MZN sang Swiss Franc
0.0138 CHF
1 MZN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0006 CLF
1 MZN sang Chilean Peso
15.2202 CLP
1 MZN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.1133 CNH
1 MZN sang Colombian Peso
68.6044 COP
1 MZN sang Costa Rican Colón
7.9483 CRC
1 MZN sang Cuban Convertible Peso
0.0156 CUC
1 MZN sang Cuban Peso
0.4027 CUP
1 MZN sang Cape Verdean Escudo
1.6389 CVE
1 MZN sang Djiboutian Franc
2.7845 DJF
1 MZN sang Danish Krone
0.1108 DKK
1 MZN sang Dominican Peso
0.9422 DOP
1 MZN sang Algerian Dinar
2.0907 DZD
1 MZN sang Egyptian Pound
0.7766 EGP
1 MZN sang Eritrean Nakfa
0.2346 ERN
1 MZN sang Ethiopian Birr
1.9486 ETB
1 MZN sang Fijian Dollar
0.0355 FJD
1 MZN sang Falkland Islands Pound
0.0124 FKP
1 MZN sang Georgian Lari
0.0428 GEL
1 MZN sang Guernsey Pound
0.0124 GGP
1 MZN sang Ghanaian Cedi
0.2486 GHS
1 MZN sang Gibraltar Pound
0.0124 GIP
1 MZN sang Gambian Dalasi
1.1102 GMD
1 MZN sang Guinean Franc
134.7821 GNF
1 MZN sang Guatemalan Quetzal
0.1207 GTQ
1 MZN sang Guyanaese Dollar
3.2715 GYD
1 MZN sang Hong Kong Dollar
0.1217 HKD
1 MZN sang Honduran Lempira
0.3951 HNL
1 MZN sang Croatian Kuna
0.1117 HRK
1 MZN sang Haitian Gourde
2.0529 HTG
1 MZN sang Hungarian Forint
6.1015 HUF
1 MZN sang Indonesian Rupiah
248.6477 IDR
1 MZN sang Israeli New Sheqel
0.0584 ILS
1 MZN sang Manx pound
0.0124 IMP
1 MZN sang Indian Rupee
1.3209 INR
1 MZN sang Iraqi Dinar
20.4849 IQD
1 MZN sang Iranian Rial
658.2096 IRR
1 MZN sang Icelandic Króna
2.1612 ISK
1 MZN sang Jersey Pound
0.0124 JEP
1 MZN sang Jamaican Dollar
2.4832 JMD
1 MZN sang Jordanian Dinar
0.0111 JOD
1 MZN sang Kenyan Shilling
2.0269 KES
1 MZN sang Kyrgystani Som
1.3526 KGS
1 MZN sang Cambodian Riel
63.0657 KHR
1 MZN sang Comorian Franc
7.3104 KMF
1 MZN sang North Korean Won
14.0735 KPW
1 MZN sang South Korean Won
21.8566 KRW
1 MZN sang Kuwaiti Dinar
0.0048 KWD
1 MZN sang Cayman Islands Dollar
0.013 KYD
1 MZN sang Kazakhstani Tenge
7.7541 KZT
1 MZN sang Laotian Kip
342.5315 LAK
1 MZN sang Lebanese Pound
1400.4422 LBP
1 MZN sang Sri Lankan Rupee
4.5496 LKR
1 MZN sang Liberian Dollar
2.8223 LRD
1 MZN sang Lesotho Loti
0.2829 LSL
1 MZN sang Libyan Dinar
0.0764 LYD
1 MZN sang Moroccan Dirham
0.1564 MAD
1 MZN sang Moldovan Leu
0.2847 MDL
1 MZN sang Malagasy Ariary
73.2174 MGA
1 MZN sang Macedonian Denar
0.9148 MKD
1 MZN sang Myanma Kyat
32.8069 MMK
1 MZN sang Mongolian Tugrik
53.1353 MNT
1 MZN sang Macanese Pataca
0.1253 MOP
1 MZN sang Mauritanian Ouguiya
0.6219 MRU
1 MZN sang Mauritian Rupee
0.7256 MUR
1 MZN sang Maldivian Rufiyaa
0.2418 MVR
1 MZN sang Malawian Kwacha
27.114 MWK
1 MZN sang Mexican Peso
0.3182 MXN
1 MZN sang Malaysian Ringgit
0.0698 MYR
1 MZN sang Namibian Dollar
0.2829 NAD
1 MZN sang Nigerian Naira
26.2862 NGN
1 MZN sang Nicaraguan Córdoba
0.5753 NIO
1 MZN sang Norwegian Krone
0.1726 NOK
1 MZN sang Nepalese Rupee
2.1138 NPR
1 MZN sang New Zealand Dollar
0.0266 NZD
1 MZN sang Omani Rial
0.006 OMR
1 MZN sang Panamanian Balboa
0.0156 PAB
1 MZN sang Peruvian Nuevo Sol
0.0594 PEN
1 MZN sang Papua New Guinean Kina
0.0629 PGK
1 MZN sang Philippine Peso
0.9227 PHP
1 MZN sang Pakistani Rupee
4.3462 PKR
1 MZN sang Paraguayan Guarani
122.7234 PYG
1 MZN sang Qatari Rial
0.057 QAR
1 MZN sang Romanian Leu
0.0739 RON
1 MZN sang Serbian Dinar
1.7381 RSD
1 MZN sang Russian Ruble
1.5777 RUB
1 MZN sang Rwandan Franc
21.4851 RWF
1 MZN sang Saudi Riyal
0.0587 SAR
1 MZN sang Solomon Islands Dollar
0.1307 SBD
1 MZN sang Seychellois Rupee
0.213 SCR
1 MZN sang Sudanese Pound
9.4058 SDG
1 MZN sang Swedish Krona
0.1724 SEK
1 MZN sang Singapore Dollar
0.021 SGD
1 MZN sang Saint Helena Pound
0.0124 SHP
1 MZN sang Sierra Leonean Leone
327.9046 SLL
1 MZN sang Somali Shilling
8.9359 SOS
1 MZN sang Surinamese Dollar
0.554 SRD
1 MZN sang South Sudanese Pound
2.0369 SSP
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
348.4254 STD
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.3641 STN
1 MZN sang Salvadoran Colón
0.1368 SVC
1 MZN sang Syrian Pound
39.289 SYP
1 MZN sang Swazi Lilangeni
0.2831 SZL
1 MZN sang Thai Baht
0.5417 THB
1 MZN sang Tajikistani Somoni
0.1665 TJS
1 MZN sang Turkmenistani Manat
0.0547 TMT
1 MZN sang Tunisian Dinar
0.0495 TND
1 MZN sang Tongan Pa'anga
0.0375 TOP
1 MZN sang Turkish Lira
0.5392 TRY
1 MZN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.1061 TTD
1 MZN sang New Taiwan Dollar
0.5091 TWD
1 MZN sang Tanzanian Shilling
41.4375 TZS
1 MZN sang Ugandan Shilling
57.7724 UGX
1 MZN sang Uruguayan Peso
0.6665 UYU
1 MZN sang Uzbekistan Som
201.0214 UZS
1 MZN sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.7194 VES
1 MZN sang Vietnamese Dong
397.5396 VND
1 MZN sang Vanuatu Vatu
1.8565 VUV
1 MZN sang Samoan Tala
0.0438 WST
1 MZN sang CFA Franc BEAC
9.7434 XAF
1 MZN sang Silver Ounce
0.0005 XAG
1 MZN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MZN sang East Caribbean Dollar
0.0423 XCD
1 MZN sang Special Drawing Rights
0.0119 XDR
1 MZN sang CFA Franc BCEAO
9.7434 XOF
1 MZN sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MZN sang CFP Franc
1.7725 XPF
1 MZN sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MZN sang Yemeni Rial
3.9081 YER
1 MZN sang South African Rand
0.2828 ZAR
1 MZN sang Zambian Kwacha
0.4312 ZMW
1 MZN sang Zimbabwean Dollar
5.0352 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Metical Mozambique sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Metical Mozambique là MT. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ MZN sang AED là 3.673.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Metical Mozambique sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Metical Mozambique sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Metical Mozambique = 3.673 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Metical Mozambique = 18.365 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Metical Mozambique = 36.73 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Metical Mozambique = 55.095 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Metical Mozambique = 73.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Metical Mozambique sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org