EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
04:50:33 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MZN

Code
Currency Name
Sum
1 MZN sang United States Dollar
0.0156 USD
1 MZN sang Euro
0.0136 EUR
1 MZN sang British Pound Sterling
0.012 GBP
1 MZN sang Chinese Yuan
0.1113 CNY
1 MZN sang Japanese Yen
2.4617 JPY
1 MZN sang Canadian Dollar
0.0221 CAD
1 MZN sang Australian Dollar
0.0243 AUD
1 MZN sang Czech Republic Koruna
0.3282 CZK
1 MZN sang Polish Zloty
0.0574 PLN
1 MZN sang Ukrainian Hryvnia
0.6599 UAH
1 MZN sang United Arab Emirates Dirham
0.0575 AED
1 MZN sang Afghan Afghani
1.0373 AFN
1 MZN sang Albanian Lek
1.3122 ALL
1 MZN sang Armenian Dram
5.9598 AMD
1 MZN sang Netherlands Antillean Guilder
0.028 ANG
1 MZN sang Angolan Kwanza
14.2736 AOA
1 MZN sang Argentine Peso
22.2927 ARS
1 MZN sang Aruban Florin
0.0282 AWG
1 MZN sang Azerbaijani Manat
0.0266 AZN
1 MZN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0265 BAM
1 MZN sang Barbadian Dollar
0.0313 BBD
1 MZN sang Bangladeshi Taka
1.9156 BDT
1 MZN sang Bulgarian Lev
0.0265 BGN
1 MZN sang Bahraini Dinar
0.0059 BHD
1 MZN sang Burundian Franc
46.1294 BIF
1 MZN sang Bermudan Dollar
0.0156 BMD
1 MZN sang Brunei Dollar
0.0204 BND
1 MZN sang Bolivian Boliviano
0.108 BOB
1 MZN sang Brazilian Real
0.0835 BRL
1 MZN sang Bahamian Dollar
0.0156 BSD
1 MZN sang Bitcoin
0 BTC
1 MZN sang Bhutanese Ngultrum
1.3856 BTN
1 MZN sang Botswanan Pula
0.2098 BWP
1 MZN sang Belarusian Ruble
0.0534 BYN
1 MZN sang Belize Dollar
0.0314 BZD
1 MZN sang Congolese Franc
35.6086 CDF
1 MZN sang Swiss Franc
0.0126 CHF
1 MZN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0004 CLF
1 MZN sang Chilean Peso
14.5642 CLP
1 MZN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.1113 CNH
1 MZN sang Colombian Peso
58.0043 COP
1 MZN sang Costa Rican Colón
7.8149 CRC
1 MZN sang Cuban Convertible Peso
0.0156 CUC
1 MZN sang Cuban Peso
0.403 CUP
1 MZN sang Cape Verdean Escudo
1.4963 CVE
1 MZN sang Djiboutian Franc
2.7824 DJF
1 MZN sang Danish Krone
0.1013 DKK
1 MZN sang Dominican Peso
0.9907 DOP
1 MZN sang Algerian Dinar
2.0429 DZD
1 MZN sang Egyptian Pound
0.7418 EGP
1 MZN sang Eritrean Nakfa
0.2347 ERN
1 MZN sang Ethiopian Birr
2.4126 ETB
1 MZN sang Fijian Dollar
0.0359 FJD
1 MZN sang Falkland Islands Pound
0.012 FKP
1 MZN sang Georgian Lari
0.0423 GEL
1 MZN sang Guernsey Pound
0.012 GGP
1 MZN sang Ghanaian Cedi
0.1731 GHS
1 MZN sang Gibraltar Pound
0.012 GIP
1 MZN sang Gambian Dalasi
1.1502 GMD
1 MZN sang Guinean Franc
135.711 GNF
1 MZN sang Guatemalan Quetzal
0.1197 GTQ
1 MZN sang Guyanaese Dollar
3.269 GYD
1 MZN sang Hong Kong Dollar
0.1218 HKD
1 MZN sang Honduran Lempira
0.4112 HNL
1 MZN sang Croatian Kuna
0.1022 HRK
1 MZN sang Haitian Gourde
2.0433 HTG
1 MZN sang Hungarian Forint
5.1839 HUF
1 MZN sang Indonesian Rupiah
261.4588 IDR
1 MZN sang Israeli New Sheqel
0.0508 ILS
1 MZN sang Manx pound
0.012 IMP
1 MZN sang Indian Rupee
1.3872 INR
1 MZN sang Iraqi Dinar
20.4686 IQD
1 MZN sang Iranian Rial
659.2332 IRR
1 MZN sang Icelandic Króna
1.9942 ISK
1 MZN sang Jersey Pound
0.012 JEP
1 MZN sang Jamaican Dollar
2.5095 JMD
1 MZN sang Jordanian Dinar
0.0111 JOD
1 MZN sang Kenyan Shilling
2.0282 KES
1 MZN sang Kyrgystani Som
1.3685 KGS
1 MZN sang Cambodian Riel
62.5434 KHR
1 MZN sang Comorian Franc
6.6823 KMF
1 MZN sang North Korean Won
14.0845 KPW
1 MZN sang South Korean Won
23.0061 KRW
1 MZN sang Kuwaiti Dinar
0.0048 KWD
1 MZN sang Cayman Islands Dollar
0.013 KYD
1 MZN sang Kazakhstani Tenge
8.1036 KZT
1 MZN sang Laotian Kip
339.1667 LAK
1 MZN sang Lebanese Pound
1400.2311 LBP
1 MZN sang Sri Lankan Rupee
4.8148 LKR
1 MZN sang Liberian Dollar
2.8403 LRD
1 MZN sang Lesotho Loti
0.2694 LSL
1 MZN sang Libyan Dinar
0.0855 LYD
1 MZN sang Moroccan Dirham
0.1452 MAD
1 MZN sang Moldovan Leu
0.2684 MDL
1 MZN sang Malagasy Ariary
70.4951 MGA
1 MZN sang Macedonian Denar
0.8349 MKD
1 MZN sang Myanma Kyat
32.8592 MMK
1 MZN sang Mongolian Tugrik
56.0587 MNT
1 MZN sang Macanese Pataca
0.1253 MOP
1 MZN sang Mauritanian Ouguiya
0.6222 MRU
1 MZN sang Mauritian Rupee
0.7233 MUR
1 MZN sang Maldivian Rufiyaa
0.2412 MVR
1 MZN sang Malawian Kwacha
27.0936 MWK
1 MZN sang Mexican Peso
0.2875 MXN
1 MZN sang Malaysian Ringgit
0.0649 MYR
1 MZN sang Namibian Dollar
0.2694 NAD
1 MZN sang Nigerian Naira
22.7199 NGN
1 MZN sang Nicaraguan Córdoba
0.575 NIO
1 MZN sang Norwegian Krone
0.1598 NOK
1 MZN sang Nepalese Rupee
2.217 NPR
1 MZN sang New Zealand Dollar
0.028 NZD
1 MZN sang Omani Rial
0.006 OMR
1 MZN sang Panamanian Balboa
0.0156 PAB
1 MZN sang Peruvian Nuevo Sol
0.0528 PEN
1 MZN sang Papua New Guinean Kina
0.0661 PGK
1 MZN sang Philippine Peso
0.9221 PHP
1 MZN sang Pakistani Rupee
4.4152 PKR
1 MZN sang Paraguayan Guarani
109.872 PYG
1 MZN sang Qatari Rial
0.0569 QAR
1 MZN sang Romanian Leu
0.069 RON
1 MZN sang Serbian Dinar
1.591 RSD
1 MZN sang Russian Ruble
1.2528 RUB
1 MZN sang Rwandan Franc
22.7187 RWF
1 MZN sang Saudi Riyal
0.0587 SAR
1 MZN sang Solomon Islands Dollar
0.1288 SBD
1 MZN sang Seychellois Rupee
0.2198 SCR
1 MZN sang Sudanese Pound
9.4131 SDG
1 MZN sang Swedish Krona
0.1493 SEK
1 MZN sang Singapore Dollar
0.0205 SGD
1 MZN sang Saint Helena Pound
0.012 SHP
1 MZN sang Sierra Leonean Leone
328.1612 SLL
1 MZN sang Somali Shilling
8.914 SOS
1 MZN sang Surinamese Dollar
0.6032 SRD
1 MZN sang South Sudanese Pound
2.0385 SSP
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
348.698 STD
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.3325 STN
1 MZN sang Salvadoran Colón
0.1367 SVC
1 MZN sang Syrian Pound
203.4742 SYP
1 MZN sang Swazi Lilangeni
0.2693 SZL
1 MZN sang Thai Baht
0.5081 THB
1 MZN sang Tajikistani Somoni
0.1444 TJS
1 MZN sang Turkmenistani Manat
0.0548 TMT
1 MZN sang Tunisian Dinar
0.0463 TND
1 MZN sang Tongan Pa'anga
0.0377 TOP
1 MZN sang Turkish Lira
0.6642 TRY
1 MZN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.106 TTD
1 MZN sang New Taiwan Dollar
0.4903 TWD
1 MZN sang Tanzanian Shilling
38.1638 TZS
1 MZN sang Ugandan Shilling
56.8711 UGX
1 MZN sang Uruguayan Peso
0.6225 UYU
1 MZN sang Uzbekistan Som
186.1618 UZS
1 MZN sang Venezuelan Bolívar Soberano
3.716 VES
1 MZN sang Vietnamese Dong
412.7152 VND
1 MZN sang Vanuatu Vatu
1.9117 VUV
1 MZN sang Samoan Tala
0.0441 WST
1 MZN sang CFA Franc BEAC
8.8983 XAF
1 MZN sang Silver Ounce
0.0003 XAG
1 MZN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MZN sang East Caribbean Dollar
0.0423 XCD
1 MZN sang Special Drawing Rights
0.0111 XDR
1 MZN sang CFA Franc BCEAO
8.8983 XOF
1 MZN sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MZN sang CFP Franc
1.6188 XPF
1 MZN sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MZN sang Yemeni Rial
3.7324 YER
1 MZN sang South African Rand
0.2699 ZAR
1 MZN sang Zambian Kwacha
0.359 ZMW
1 MZN sang Zimbabwean Dollar
5.0391 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Metical Mozambique sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Metical Mozambique là MT. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ MZN sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Metical Mozambique sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Metical Mozambique sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Metical Mozambique = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Metical Mozambique = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Metical Mozambique = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Metical Mozambique = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Metical Mozambique = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Metical Mozambique sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org