EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
05 May, 2024
08:45:17 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MZN

Code
Currency Name
Sum
1 MZN sang United States Dollar
0.0156 USD
1 MZN sang Euro
0.0145 EUR
1 MZN sang British Pound Sterling
0.0125 GBP
1 MZN sang Chinese Yuan
0.1133 CNY
1 MZN sang Japanese Yen
2.3952 JPY
1 MZN sang Canadian Dollar
0.0214 CAD
1 MZN sang Australian Dollar
0.0237 AUD
1 MZN sang Czech Republic Koruna
0.3642 CZK
1 MZN sang Polish Zloty
0.0629 PLN
1 MZN sang Ukrainian Hryvnia
0.6158 UAH
1 MZN sang United Arab Emirates Dirham
0.0575 AED
1 MZN sang Afghan Afghani
1.1291 AFN
1 MZN sang Albanian Lek
1.4606 ALL
1 MZN sang Armenian Dram
6.0544 AMD
1 MZN sang Netherlands Antillean Guilder
0.0281 ANG
1 MZN sang Angolan Kwanza
13.0829 AOA
1 MZN sang Argentine Peso
13.744 ARS
1 MZN sang Aruban Florin
0.0282 AWG
1 MZN sang Azerbaijani Manat
0.0266 AZN
1 MZN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0285 BAM
1 MZN sang Barbadian Dollar
0.0313 BBD
1 MZN sang Bangladeshi Taka
1.7127 BDT
1 MZN sang Bulgarian Lev
0.0284 BGN
1 MZN sang Bahraini Dinar
0.0059 BHD
1 MZN sang Burundian Franc
44.7499 BIF
1 MZN sang Bermudan Dollar
0.0156 BMD
1 MZN sang Brunei Dollar
0.0212 BND
1 MZN sang Bolivian Boliviano
0.1081 BOB
1 MZN sang Brazilian Real
0.0794 BRL
1 MZN sang Bahamian Dollar
0.0156 BSD
1 MZN sang Bitcoin
0 BTC
1 MZN sang Bhutanese Ngultrum
1.3023 BTN
1 MZN sang Botswanan Pula
0.2126 BWP
1 MZN sang Belarusian Ruble
0.0511 BYN
1 MZN sang Belize Dollar
0.0315 BZD
1 MZN sang Congolese Franc
43.5837 CDF
1 MZN sang Swiss Franc
0.0142 CHF
1 MZN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0005 CLF
1 MZN sang Chilean Peso
14.7462 CLP
1 MZN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.1123 CNH
1 MZN sang Colombian Peso
60.7835 COP
1 MZN sang Costa Rican Colón
7.9762 CRC
1 MZN sang Cuban Convertible Peso
0.0156 CUC
1 MZN sang Cuban Peso
0.403 CUP
1 MZN sang Cape Verdean Escudo
1.6217 CVE
1 MZN sang Djiboutian Franc
2.7789 DJF
1 MZN sang Danish Krone
0.1084 DKK
1 MZN sang Dominican Peso
0.9069 DOP
1 MZN sang Algerian Dinar
2.1063 DZD
1 MZN sang Egyptian Pound
0.7495 EGP
1 MZN sang Eritrean Nakfa
0.2347 ERN
1 MZN sang Ethiopian Birr
0.8958 ETB
1 MZN sang Fijian Dollar
0.0353 FJD
1 MZN sang Falkland Islands Pound
0.0125 FKP
1 MZN sang Georgian Lari
0.0418 GEL
1 MZN sang Guernsey Pound
0.0125 GGP
1 MZN sang Ghanaian Cedi
0.2141 GHS
1 MZN sang Gibraltar Pound
0.0125 GIP
1 MZN sang Gambian Dalasi
1.0603 GMD
1 MZN sang Guinean Franc
134.102 GNF
1 MZN sang Guatemalan Quetzal
0.1213 GTQ
1 MZN sang Guyanaese Dollar
3.2648 GYD
1 MZN sang Hong Kong Dollar
0.1223 HKD
1 MZN sang Honduran Lempira
0.3855 HNL
1 MZN sang Croatian Kuna
0.1096 HRK
1 MZN sang Haitian Gourde
2.0701 HTG
1 MZN sang Hungarian Forint
5.6646 HUF
1 MZN sang Indonesian Rupiah
249.9014 IDR
1 MZN sang Israeli New Sheqel
0.0582 ILS
1 MZN sang Manx pound
0.0125 IMP
1 MZN sang Indian Rupee
1.3049 INR
1 MZN sang Iraqi Dinar
20.4422 IQD
1 MZN sang Iranian Rial
658.2551 IRR
1 MZN sang Icelandic Króna
2.1853 ISK
1 MZN sang Jersey Pound
0.0125 JEP
1 MZN sang Jamaican Dollar
2.4501 JMD
1 MZN sang Jordanian Dinar
0.0111 JOD
1 MZN sang Kenyan Shilling
2.0678 KES
1 MZN sang Kyrgystani Som
1.3878 KGS
1 MZN sang Cambodian Riel
63.4661 KHR
1 MZN sang Comorian Franc
7.1721 KMF
1 MZN sang North Korean Won
14.0845 KPW
1 MZN sang South Korean Won
21.2214 KRW
1 MZN sang Kuwaiti Dinar
0.0048 KWD
1 MZN sang Cayman Islands Dollar
0.013 KYD
1 MZN sang Kazakhstani Tenge
6.9361 KZT
1 MZN sang Laotian Kip
332.8625 LAK
1 MZN sang Lebanese Pound
1397.7048 LBP
1 MZN sang Sri Lankan Rupee
4.6387 LKR
1 MZN sang Liberian Dollar
3.0274 LRD
1 MZN sang Lesotho Loti
0.2895 LSL
1 MZN sang Libyan Dinar
0.076 LYD
1 MZN sang Moroccan Dirham
0.1574 MAD
1 MZN sang Moldovan Leu
0.2764 MDL
1 MZN sang Malagasy Ariary
69.4836 MGA
1 MZN sang Macedonian Denar
0.894 MKD
1 MZN sang Myanma Kyat
32.7718 MMK
1 MZN sang Mongolian Tugrik
53.9906 MNT
1 MZN sang Macanese Pataca
0.1256 MOP
1 MZN sang Mauritanian Ouguiya
0.6189 MRU
1 MZN sang Mauritian Rupee
0.7235 MUR
1 MZN sang Maldivian Rufiyaa
0.2419 MVR
1 MZN sang Malawian Kwacha
27.0573 MWK
1 MZN sang Mexican Peso
0.2656 MXN
1 MZN sang Malaysian Ringgit
0.0742 MYR
1 MZN sang Namibian Dollar
0.2889 NAD
1 MZN sang Nigerian Naira
19.3271 NGN
1 MZN sang Nicaraguan Córdoba
0.5745 NIO
1 MZN sang Norwegian Krone
0.1702 NOK
1 MZN sang Nepalese Rupee
2.0837 NPR
1 MZN sang New Zealand Dollar
0.026 NZD
1 MZN sang Omani Rial
0.006 OMR
1 MZN sang Panamanian Balboa
0.0156 PAB
1 MZN sang Peruvian Nuevo Sol
0.0583 PEN
1 MZN sang Papua New Guinean Kina
0.0603 PGK
1 MZN sang Philippine Peso
0.893 PHP
1 MZN sang Pakistani Rupee
4.3584 PKR
1 MZN sang Paraguayan Guarani
116.8311 PYG
1 MZN sang Qatari Rial
0.057 QAR
1 MZN sang Romanian Leu
0.0723 RON
1 MZN sang Serbian Dinar
1.7033 RSD
1 MZN sang Russian Ruble
1.4478 RUB
1 MZN sang Rwandan Franc
20.159 RWF
1 MZN sang Saudi Riyal
0.0587 SAR
1 MZN sang Solomon Islands Dollar
0.1326 SBD
1 MZN sang Seychellois Rupee
0.2133 SCR
1 MZN sang Sudanese Pound
9.3975 SDG
1 MZN sang Swedish Krona
0.1688 SEK
1 MZN sang Singapore Dollar
0.0211 SGD
1 MZN sang Saint Helena Pound
0.0125 SHP
1 MZN sang Sierra Leonean Leone
328.1612 SLL
1 MZN sang Somali Shilling
8.9189 SOS
1 MZN sang Surinamese Dollar
0.527 SRD
1 MZN sang South Sudanese Pound
2.0385 SSP
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
348.698 STD
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.3559 STN
1 MZN sang Salvadoran Colón
0.1365 SVC
1 MZN sang Syrian Pound
39.3197 SYP
1 MZN sang Swazi Lilangeni
0.2898 SZL
1 MZN sang Thai Baht
0.5753 THB
1 MZN sang Tajikistani Somoni
0.1704 TJS
1 MZN sang Turkmenistani Manat
0.0548 TMT
1 MZN sang Tunisian Dinar
0.049 TND
1 MZN sang Tongan Pa'anga
0.0373 TOP
1 MZN sang Turkish Lira
0.5063 TRY
1 MZN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.106 TTD
1 MZN sang New Taiwan Dollar
0.5054 TWD
1 MZN sang Tanzanian Shilling
40.4953 TZS
1 MZN sang Ugandan Shilling
59.1901 UGX
1 MZN sang Uruguayan Peso
0.5981 UYU
1 MZN sang Uzbekistan Som
197.7295 UZS
1 MZN sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.5706 VES
1 MZN sang Vietnamese Dong
397.7496 VND
1 MZN sang Vanuatu Vatu
1.8579 VUV
1 MZN sang Samoan Tala
0.0438 WST
1 MZN sang CFA Franc BEAC
9.5329 XAF
1 MZN sang Silver Ounce
0.0006 XAG
1 MZN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MZN sang East Caribbean Dollar
0.0423 XCD
1 MZN sang Special Drawing Rights
0.0118 XDR
1 MZN sang CFA Franc BCEAO
9.5329 XOF
1 MZN sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MZN sang CFP Franc
1.7342 XPF
1 MZN sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MZN sang Yemeni Rial
3.9178 YER
1 MZN sang South African Rand
0.2897 ZAR
1 MZN sang Zambian Kwacha
0.421 ZMW
1 MZN sang Zimbabwean Dollar
5.0391 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Metical Mozambique sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Metical Mozambique là MT. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/05/2024, tỷ giá hối đoái từ MZN sang AED là 3.6729.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Metical Mozambique sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Metical Mozambique sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Metical Mozambique = 3.6729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Metical Mozambique = 18.3645 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Metical Mozambique = 36.729 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Metical Mozambique = 55.0935 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Metical Mozambique = 73.458 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Metical Mozambique sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 05.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org