EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
05 Jul, 2025
03:48:26 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:01 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MZN

Code
Currency Name
Sum
1 MZN sang United States Dollar
0.0156 USD
1 MZN sang Euro
0.0133 EUR
1 MZN sang British Pound Sterling
0.0114 GBP
1 MZN sang Chinese Yuan
0.112 CNY
1 MZN sang Japanese Yen
2.2588 JPY
1 MZN sang Canadian Dollar
0.0213 CAD
1 MZN sang Australian Dollar
0.0239 AUD
1 MZN sang Czech Republic Koruna
0.3271 CZK
1 MZN sang Polish Zloty
0.0563 PLN
1 MZN sang Ukrainian Hryvnia
0.6518 UAH
1 MZN sang United Arab Emirates Dirham
0.0574 AED
1 MZN sang Afghan Afghani
1.092 AFN
1 MZN sang Albanian Lek
1.2994 ALL
1 MZN sang Armenian Dram
6.0078 AMD
1 MZN sang Netherlands Antillean Guilder
0.028 ANG
1 MZN sang Angolan Kwanza
14.2575 AOA
1 MZN sang Argentine Peso
17.5657 ARS
1 MZN sang Aruban Florin
0.0282 AWG
1 MZN sang Azerbaijani Manat
0.0266 AZN
1 MZN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.026 BAM
1 MZN sang Barbadian Dollar
0.0313 BBD
1 MZN sang Bangladeshi Taka
1.9173 BDT
1 MZN sang Bulgarian Lev
0.026 BGN
1 MZN sang Bahraini Dinar
0.0059 BHD
1 MZN sang Burundian Franc
46.5639 BIF
1 MZN sang Bermudan Dollar
0.0156 BMD
1 MZN sang Brunei Dollar
0.0199 BND
1 MZN sang Bolivian Boliviano
0.108 BOB
1 MZN sang Brazilian Real
0.0848 BRL
1 MZN sang Bahamian Dollar
0.0156 BSD
1 MZN sang Bitcoin
0 BTC
1 MZN sang Bhutanese Ngultrum
1.3339 BTN
1 MZN sang Botswanan Pula
0.207 BWP
1 MZN sang Belarusian Ruble
0.0511 BYN
1 MZN sang Belize Dollar
0.0314 BZD
1 MZN sang Congolese Franc
45.4966 CDF
1 MZN sang Swiss Franc
0.0124 CHF
1 MZN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0004 CLF
1 MZN sang Chilean Peso
14.5402 CLP
1 MZN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.112 CNH
1 MZN sang Colombian Peso
62.2425 COP
1 MZN sang Costa Rican Colón
7.8932 CRC
1 MZN sang Cuban Convertible Peso
0.0156 CUC
1 MZN sang Cuban Peso
0.4026 CUP
1 MZN sang Cape Verdean Escudo
1.4633 CVE
1 MZN sang Djiboutian Franc
2.7803 DJF
1 MZN sang Danish Krone
0.099 DKK
1 MZN sang Dominican Peso
0.9354 DOP
1 MZN sang Algerian Dinar
2.0227 DZD
1 MZN sang Egyptian Pound
0.7701 EGP
1 MZN sang Eritrean Nakfa
0.2345 ERN
1 MZN sang Ethiopian Birr
2.1691 ETB
1 MZN sang Fijian Dollar
0.035 FJD
1 MZN sang Falkland Islands Pound
0.0114 FKP
1 MZN sang Georgian Lari
0.0425 GEL
1 MZN sang Guernsey Pound
0.0114 GGP
1 MZN sang Ghanaian Cedi
0.1618 GHS
1 MZN sang Gibraltar Pound
0.0114 GIP
1 MZN sang Gambian Dalasi
1.1179 GMD
1 MZN sang Guinean Franc
135.5586 GNF
1 MZN sang Guatemalan Quetzal
0.1202 GTQ
1 MZN sang Guyanaese Dollar
3.27 GYD
1 MZN sang Hong Kong Dollar
0.1227 HKD
1 MZN sang Honduran Lempira
0.4084 HNL
1 MZN sang Croatian Kuna
0.1 HRK
1 MZN sang Haitian Gourde
2.0521 HTG
1 MZN sang Hungarian Forint
5.2985 HUF
1 MZN sang Indonesian Rupiah
253.3075 IDR
1 MZN sang Israeli New Sheqel
0.0524 ILS
1 MZN sang Manx pound
0.0114 IMP
1 MZN sang Indian Rupee
1.3387 INR
1 MZN sang Iraqi Dinar
20.4747 IQD
1 MZN sang Iranian Rial
658.6148 IRR
1 MZN sang Icelandic Króna
1.8907 ISK
1 MZN sang Jersey Pound
0.0114 JEP
1 MZN sang Jamaican Dollar
2.4947 JMD
1 MZN sang Jordanian Dinar
0.0111 JOD
1 MZN sang Kenyan Shilling
2.0194 KES
1 MZN sang Kyrgystani Som
1.3673 KGS
1 MZN sang Cambodian Riel
62.7966 KHR
1 MZN sang Comorian Franc
6.5353 KMF
1 MZN sang North Korean Won
14.0713 KPW
1 MZN sang South Korean Won
21.303 KRW
1 MZN sang Kuwaiti Dinar
0.0048 KWD
1 MZN sang Cayman Islands Dollar
0.013 KYD
1 MZN sang Kazakhstani Tenge
8.1169 KZT
1 MZN sang Laotian Kip
336.8034 LAK
1 MZN sang Lebanese Pound
1400.3738 LBP
1 MZN sang Sri Lankan Rupee
4.6894 LKR
1 MZN sang Liberian Dollar
3.1338 LRD
1 MZN sang Lesotho Loti
0.2749 LSL
1 MZN sang Libyan Dinar
0.0842 LYD
1 MZN sang Moroccan Dirham
0.1403 MAD
1 MZN sang Moldovan Leu
0.2633 MDL
1 MZN sang Malagasy Ariary
68.7532 MGA
1 MZN sang Macedonian Denar
0.8167 MKD
1 MZN sang Myanma Kyat
32.8018 MMK
1 MZN sang Mongolian Tugrik
53.127 MNT
1 MZN sang Macanese Pataca
0.1264 MOP
1 MZN sang Mauritanian Ouguiya
0.6203 MRU
1 MZN sang Mauritian Rupee
0.7028 MUR
1 MZN sang Maldivian Rufiyaa
0.2408 MVR
1 MZN sang Malawian Kwacha
27.1039 MWK
1 MZN sang Mexican Peso
0.2913 MXN
1 MZN sang Malaysian Ringgit
0.066 MYR
1 MZN sang Namibian Dollar
0.2749 NAD
1 MZN sang Nigerian Naira
23.9203 NGN
1 MZN sang Nicaraguan Córdoba
0.5751 NIO
1 MZN sang Norwegian Krone
0.1577 NOK
1 MZN sang Nepalese Rupee
2.1342 NPR
1 MZN sang New Zealand Dollar
0.0258 NZD
1 MZN sang Omani Rial
0.006 OMR
1 MZN sang Panamanian Balboa
0.0156 PAB
1 MZN sang Peruvian Nuevo Sol
0.0554 PEN
1 MZN sang Papua New Guinean Kina
0.0646 PGK
1 MZN sang Philippine Peso
0.8836 PHP
1 MZN sang Pakistani Rupee
4.4369 PKR
1 MZN sang Paraguayan Guarani
124.5545 PYG
1 MZN sang Qatari Rial
0.0571 QAR
1 MZN sang Romanian Leu
0.0671 RON
1 MZN sang Serbian Dinar
1.5559 RSD
1 MZN sang Russian Ruble
1.229 RUB
1 MZN sang Rwandan Franc
22.4683 RWF
1 MZN sang Saudi Riyal
0.0586 SAR
1 MZN sang Solomon Islands Dollar
0.1303 SBD
1 MZN sang Seychellois Rupee
0.2204 SCR
1 MZN sang Sudanese Pound
9.3887 SDG
1 MZN sang Swedish Krona
0.1495 SEK
1 MZN sang Singapore Dollar
0.0199 SGD
1 MZN sang Saint Helena Pound
0.0114 SHP
1 MZN sang Sierra Leonean Leone
327.8534 SLL
1 MZN sang Somali Shilling
8.9322 SOS
1 MZN sang Surinamese Dollar
0.5845 SRD
1 MZN sang South Sudanese Pound
2.0366 SSP
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
348.3709 STD
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.3597 STN
1 MZN sang Salvadoran Colón
0.1368 SVC
1 MZN sang Syrian Pound
203.2833 SYP
1 MZN sang Swazi Lilangeni
0.2747 SZL
1 MZN sang Thai Baht
0.505 THB
1 MZN sang Tajikistani Somoni
0.152 TJS
1 MZN sang Turkmenistani Manat
0.0549 TMT
1 MZN sang Tunisian Dinar
0.0455 TND
1 MZN sang Tongan Pa'anga
0.0376 TOP
1 MZN sang Turkish Lira
0.6229 TRY
1 MZN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.106 TTD
1 MZN sang New Taiwan Dollar
0.4523 TWD
1 MZN sang Tanzanian Shilling
41.2661 TZS
1 MZN sang Ugandan Shilling
56.067 UGX
1 MZN sang Uruguayan Peso
0.6273 UYU
1 MZN sang Uzbekistan Som
196.2707 UZS
1 MZN sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.7116 VES
1 MZN sang Vietnamese Dong
409.1542 VND
1 MZN sang Vanuatu Vatu
1.8562 VUV
1 MZN sang Samoan Tala
0.0438 WST
1 MZN sang CFA Franc BEAC
8.707 XAF
1 MZN sang Silver Ounce
0.0004 XAG
1 MZN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MZN sang East Caribbean Dollar
0.0423 XCD
1 MZN sang Special Drawing Rights
0.0118 XDR
1 MZN sang CFA Franc BCEAO
8.707 XOF
1 MZN sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MZN sang CFP Franc
1.584 XPF
1 MZN sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MZN sang Yemeni Rial
3.786 YER
1 MZN sang South African Rand
0.2754 ZAR
1 MZN sang Zambian Kwacha
0.3786 ZMW
1 MZN sang Zimbabwean Dollar
5.0344 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Metical Mozambique sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Metical Mozambique là MT. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/05/2025, tỷ giá hối đoái từ MZN sang AED là 3.673025.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Metical Mozambique sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Metical Mozambique sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Metical Mozambique = 3.673025 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Metical Mozambique = 18.365125 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Metical Mozambique = 36.73025 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Metical Mozambique = 55.095375 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Metical Mozambique = 73.4605 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Metical Mozambique sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 05.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org