EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
03:29:44 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MZN

Code
Currency Name
Sum
1 MZN sang United States Dollar
0.0156 USD
1 MZN sang Euro
0.0135 EUR
1 MZN sang British Pound Sterling
0.0119 GBP
1 MZN sang Chinese Yuan
0.1112 CNY
1 MZN sang Japanese Yen
2.4291 JPY
1 MZN sang Canadian Dollar
0.0219 CAD
1 MZN sang Australian Dollar
0.0241 AUD
1 MZN sang Czech Republic Koruna
0.3264 CZK
1 MZN sang Polish Zloty
0.0573 PLN
1 MZN sang Ukrainian Hryvnia
0.6584 UAH
1 MZN sang United Arab Emirates Dirham
0.0574 AED
1 MZN sang Afghan Afghani
1.0385 AFN
1 MZN sang Albanian Lek
1.3047 ALL
1 MZN sang Armenian Dram
5.9725 AMD
1 MZN sang Netherlands Antillean Guilder
0.028 ANG
1 MZN sang Angolan Kwanza
14.3382 AOA
1 MZN sang Argentine Peso
21.8982 ARS
1 MZN sang Aruban Florin
0.0282 AWG
1 MZN sang Azerbaijani Manat
0.0266 AZN
1 MZN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0264 BAM
1 MZN sang Barbadian Dollar
0.0313 BBD
1 MZN sang Bangladeshi Taka
1.9136 BDT
1 MZN sang Bulgarian Lev
0.0264 BGN
1 MZN sang Bahraini Dinar
0.0059 BHD
1 MZN sang Burundian Franc
46.1883 BIF
1 MZN sang Bermudan Dollar
0.0156 BMD
1 MZN sang Brunei Dollar
0.0204 BND
1 MZN sang Bolivian Boliviano
0.1081 BOB
1 MZN sang Brazilian Real
0.0832 BRL
1 MZN sang Bahamian Dollar
0.0156 BSD
1 MZN sang Bitcoin
0 BTC
1 MZN sang Bhutanese Ngultrum
1.385 BTN
1 MZN sang Botswanan Pula
0.2095 BWP
1 MZN sang Belarusian Ruble
0.0534 BYN
1 MZN sang Belize Dollar
0.0315 BZD
1 MZN sang Congolese Franc
35.6595 CDF
1 MZN sang Swiss Franc
0.0125 CHF
1 MZN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0004 CLF
1 MZN sang Chilean Peso
14.5793 CLP
1 MZN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.1112 CNH
1 MZN sang Colombian Peso
58.7566 COP
1 MZN sang Costa Rican Colón
7.8256 CRC
1 MZN sang Cuban Convertible Peso
0.0156 CUC
1 MZN sang Cuban Peso
0.4026 CUP
1 MZN sang Cape Verdean Escudo
1.4893 CVE
1 MZN sang Djiboutian Franc
2.7864 DJF
1 MZN sang Danish Krone
0.1009 DKK
1 MZN sang Dominican Peso
0.9984 DOP
1 MZN sang Algerian Dinar
2.0368 DZD
1 MZN sang Egyptian Pound
0.7374 EGP
1 MZN sang Eritrean Nakfa
0.2345 ERN
1 MZN sang Ethiopian Birr
2.4291 ETB
1 MZN sang Fijian Dollar
0.0357 FJD
1 MZN sang Falkland Islands Pound
0.0119 FKP
1 MZN sang Georgian Lari
0.0424 GEL
1 MZN sang Guernsey Pound
0.0119 GGP
1 MZN sang Ghanaian Cedi
0.172 GHS
1 MZN sang Gibraltar Pound
0.0119 GIP
1 MZN sang Gambian Dalasi
1.1492 GMD
1 MZN sang Guinean Franc
135.8914 GNF
1 MZN sang Guatemalan Quetzal
0.1198 GTQ
1 MZN sang Guyanaese Dollar
3.2736 GYD
1 MZN sang Hong Kong Dollar
0.1218 HKD
1 MZN sang Honduran Lempira
0.4117 HNL
1 MZN sang Croatian Kuna
0.1017 HRK
1 MZN sang Haitian Gourde
2.0496 HTG
1 MZN sang Hungarian Forint
5.1868 HUF
1 MZN sang Indonesian Rupiah
261.8796 IDR
1 MZN sang Israeli New Sheqel
0.0514 ILS
1 MZN sang Manx pound
0.0119 IMP
1 MZN sang Indian Rupee
1.3849 INR
1 MZN sang Iraqi Dinar
20.4975 IQD
1 MZN sang Iranian Rial
658.4708 IRR
1 MZN sang Icelandic Króna
1.9823 ISK
1 MZN sang Jersey Pound
0.0119 JEP
1 MZN sang Jamaican Dollar
2.5146 JMD
1 MZN sang Jordanian Dinar
0.0111 JOD
1 MZN sang Kenyan Shilling
2.0302 KES
1 MZN sang Kyrgystani Som
1.3673 KGS
1 MZN sang Cambodian Riel
62.6297 KHR
1 MZN sang Comorian Franc
6.6531 KMF
1 MZN sang North Korean Won
14.0724 KPW
1 MZN sang South Korean Won
22.9337 KRW
1 MZN sang Kuwaiti Dinar
0.0048 KWD
1 MZN sang Cayman Islands Dollar
0.013 KYD
1 MZN sang Kazakhstani Tenge
8.1364 KZT
1 MZN sang Laotian Kip
339.5399 LAK
1 MZN sang Lebanese Pound
1401.4397 LBP
1 MZN sang Sri Lankan Rupee
4.8174 LKR
1 MZN sang Liberian Dollar
2.8242 LRD
1 MZN sang Lesotho Loti
0.2691 LSL
1 MZN sang Libyan Dinar
0.0853 LYD
1 MZN sang Moroccan Dirham
0.1447 MAD
1 MZN sang Moldovan Leu
0.2655 MDL
1 MZN sang Malagasy Ariary
70.1657 MGA
1 MZN sang Macedonian Denar
0.831 MKD
1 MZN sang Myanma Kyat
32.8309 MMK
1 MZN sang Mongolian Tugrik
56.0105 MNT
1 MZN sang Macanese Pataca
0.1255 MOP
1 MZN sang Mauritanian Ouguiya
0.6205 MRU
1 MZN sang Mauritian Rupee
0.7172 MUR
1 MZN sang Maldivian Rufiyaa
0.2408 MVR
1 MZN sang Malawian Kwacha
27.1318 MWK
1 MZN sang Mexican Peso
0.2868 MXN
1 MZN sang Malaysian Ringgit
0.0649 MYR
1 MZN sang Namibian Dollar
0.2691 NAD
1 MZN sang Nigerian Naira
22.6356 NGN
1 MZN sang Nicaraguan Córdoba
0.5758 NIO
1 MZN sang Norwegian Krone
0.1582 NOK
1 MZN sang Nepalese Rupee
2.2161 NPR
1 MZN sang New Zealand Dollar
0.0277 NZD
1 MZN sang Omani Rial
0.006 OMR
1 MZN sang Panamanian Balboa
0.0156 PAB
1 MZN sang Peruvian Nuevo Sol
0.0527 PEN
1 MZN sang Papua New Guinean Kina
0.0662 PGK
1 MZN sang Philippine Peso
0.9209 PHP
1 MZN sang Pakistani Rupee
4.4218 PKR
1 MZN sang Paraguayan Guarani
110.1448 PYG
1 MZN sang Qatari Rial
0.057 QAR
1 MZN sang Romanian Leu
0.0687 RON
1 MZN sang Serbian Dinar
1.5823 RSD
1 MZN sang Russian Ruble
1.2677 RUB
1 MZN sang Rwandan Franc
22.7503 RWF
1 MZN sang Saudi Riyal
0.0586 SAR
1 MZN sang Solomon Islands Dollar
0.1286 SBD
1 MZN sang Seychellois Rupee
0.2166 SCR
1 MZN sang Sudanese Pound
9.4051 SDG
1 MZN sang Swedish Krona
0.1482 SEK
1 MZN sang Singapore Dollar
0.0204 SGD
1 MZN sang Saint Helena Pound
0.0119 SHP
1 MZN sang Sierra Leonean Leone
327.879 SLL
1 MZN sang Somali Shilling
8.9264 SOS
1 MZN sang Surinamese Dollar
0.6034 SRD
1 MZN sang South Sudanese Pound
2.0367 SSP
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
348.3981 STD
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.3309 STN
1 MZN sang Salvadoran Colón
0.1369 SVC
1 MZN sang Syrian Pound
203.2992 SYP
1 MZN sang Swazi Lilangeni
0.2692 SZL
1 MZN sang Thai Baht
0.5065 THB
1 MZN sang Tajikistani Somoni
0.1444 TJS
1 MZN sang Turkmenistani Manat
0.0549 TMT
1 MZN sang Tunisian Dinar
0.0461 TND
1 MZN sang Tongan Pa'anga
0.0376 TOP
1 MZN sang Turkish Lira
0.6622 TRY
1 MZN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.106 TTD
1 MZN sang New Taiwan Dollar
0.4883 TWD
1 MZN sang Tanzanian Shilling
38.0613 TZS
1 MZN sang Ugandan Shilling
56.2544 UGX
1 MZN sang Uruguayan Peso
0.6227 UYU
1 MZN sang Uzbekistan Som
187.9135 UZS
1 MZN sang Venezuelan Bolívar Soberano
3.6986 VES
1 MZN sang Vietnamese Dong
412.5592 VND
1 MZN sang Vanuatu Vatu
1.9101 VUV
1 MZN sang Samoan Tala
0.044 WST
1 MZN sang CFA Franc BEAC
8.8579 XAF
1 MZN sang Silver Ounce
0.0003 XAG
1 MZN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MZN sang East Caribbean Dollar
0.0423 XCD
1 MZN sang Special Drawing Rights
0.011 XDR
1 MZN sang CFA Franc BCEAO
8.8579 XOF
1 MZN sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MZN sang CFP Franc
1.6114 XPF
1 MZN sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MZN sang Yemeni Rial
3.73 YER
1 MZN sang South African Rand
0.2687 ZAR
1 MZN sang Zambian Kwacha
0.3564 ZMW
1 MZN sang Zimbabwean Dollar
5.0348 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Metical Mozambique sang Đô la Quần đảo Cayman. Biểu tượng cho đồng Metical Mozambique là MT. Biểu tượng cho Đô la Quần đảo Cayman là $.

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ MZN sang KYD là 0.833924.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Metical Mozambique sang Đô la Quần đảo Cayman, hãy sử dụng công cụ tính từ Metical Mozambique sang Đô la Quần đảo Cayman của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Metical Mozambique = 0.833924 Đô la Quần đảo Cayman
  • 5 Metical Mozambique = 4.16962 Đô la Quần đảo Cayman
  • 10 Metical Mozambique = 8.33924 Đô la Quần đảo Cayman
  • 15 Metical Mozambique = 12.50886 Đô la Quần đảo Cayman
  • 20 Metical Mozambique = 16.67848 Đô la Quần đảo Cayman

Bạn cũng có thể chuyển đổi Metical Mozambique sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org