EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 May, 2025
17:29:32 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MZN

Code
Currency Name
Sum
1 MZN sang United States Dollar
0.0156 USD
1 MZN sang Euro
0.0139 EUR
1 MZN sang British Pound Sterling
0.0117 GBP
1 MZN sang Chinese Yuan
0.113 CNY
1 MZN sang Japanese Yen
2.2662 JPY
1 MZN sang Canadian Dollar
0.0218 CAD
1 MZN sang Australian Dollar
0.0244 AUD
1 MZN sang Czech Republic Koruna
0.3459 CZK
1 MZN sang Polish Zloty
0.0589 PLN
1 MZN sang Ukrainian Hryvnia
0.6512 UAH
1 MZN sang United Arab Emirates Dirham
0.0575 AED
1 MZN sang Afghan Afghani
1.0824 AFN
1 MZN sang Albanian Lek
1.3644 ALL
1 MZN sang Armenian Dram
6.0238 AMD
1 MZN sang Netherlands Antillean Guilder
0.028 ANG
1 MZN sang Angolan Kwanza
14.2716 AOA
1 MZN sang Argentine Peso
17.9357 ARS
1 MZN sang Aruban Florin
0.0282 AWG
1 MZN sang Azerbaijani Manat
0.0266 AZN
1 MZN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0272 BAM
1 MZN sang Barbadian Dollar
0.0313 BBD
1 MZN sang Bangladeshi Taka
1.9036 BDT
1 MZN sang Bulgarian Lev
0.0272 BGN
1 MZN sang Bahraini Dinar
0.0059 BHD
1 MZN sang Burundian Franc
46.5466 BIF
1 MZN sang Bermudan Dollar
0.0156 BMD
1 MZN sang Brunei Dollar
0.0203 BND
1 MZN sang Bolivian Boliviano
0.1085 BOB
1 MZN sang Brazilian Real
0.0887 BRL
1 MZN sang Bahamian Dollar
0.0156 BSD
1 MZN sang Bitcoin
0 BTC
1 MZN sang Bhutanese Ngultrum
1.338 BTN
1 MZN sang Botswanan Pula
0.2111 BWP
1 MZN sang Belarusian Ruble
0.0512 BYN
1 MZN sang Belize Dollar
0.0314 BZD
1 MZN sang Congolese Franc
44.5266 CDF
1 MZN sang Swiss Franc
0.013 CHF
1 MZN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0004 CLF
1 MZN sang Chilean Peso
14.7512 CLP
1 MZN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.1129 CNH
1 MZN sang Colombian Peso
65.3171 COP
1 MZN sang Costa Rican Colón
7.9148 CRC
1 MZN sang Cuban Convertible Peso
0.0156 CUC
1 MZN sang Cuban Peso
0.403 CUP
1 MZN sang Cape Verdean Escudo
1.5426 CVE
1 MZN sang Djiboutian Franc
2.7778 DJF
1 MZN sang Danish Krone
0.1037 DKK
1 MZN sang Dominican Peso
0.9223 DOP
1 MZN sang Algerian Dinar
2.0804 DZD
1 MZN sang Egyptian Pound
0.781 EGP
1 MZN sang Eritrean Nakfa
0.2347 ERN
1 MZN sang Ethiopian Birr
2.123 ETB
1 MZN sang Fijian Dollar
0.0355 FJD
1 MZN sang Falkland Islands Pound
0.0117 FKP
1 MZN sang Georgian Lari
0.0429 GEL
1 MZN sang Guernsey Pound
0.0117 GGP
1 MZN sang Ghanaian Cedi
0.1913 GHS
1 MZN sang Gibraltar Pound
0.0117 GIP
1 MZN sang Gambian Dalasi
1.1268 GMD
1 MZN sang Guinean Franc
135.4499 GNF
1 MZN sang Guatemalan Quetzal
0.1201 GTQ
1 MZN sang Guyanaese Dollar
3.2727 GYD
1 MZN sang Hong Kong Dollar
0.1225 HKD
1 MZN sang Honduran Lempira
0.4071 HNL
1 MZN sang Croatian Kuna
0.1048 HRK
1 MZN sang Haitian Gourde
2.0476 HTG
1 MZN sang Hungarian Forint
5.592 HUF
1 MZN sang Indonesian Rupiah
256.8637 IDR
1 MZN sang Israeli New Sheqel
0.0552 ILS
1 MZN sang Manx pound
0.0117 IMP
1 MZN sang Indian Rupee
1.3386 INR
1 MZN sang Iraqi Dinar
20.4918 IQD
1 MZN sang Iranian Rial
659.0376 IRR
1 MZN sang Icelandic Króna
2.0147 ISK
1 MZN sang Jersey Pound
0.0117 JEP
1 MZN sang Jamaican Dollar
2.4873 JMD
1 MZN sang Jordanian Dinar
0.0111 JOD
1 MZN sang Kenyan Shilling
2.0266 KES
1 MZN sang Kyrgystani Som
1.3685 KGS
1 MZN sang Cambodian Riel
62.6153 KHR
1 MZN sang Comorian Franc
6.8466 KMF
1 MZN sang North Korean Won
14.0845 KPW
1 MZN sang South Korean Won
21.8092 KRW
1 MZN sang Kuwaiti Dinar
0.0048 KWD
1 MZN sang Cayman Islands Dollar
0.013 KYD
1 MZN sang Kazakhstani Tenge
8.0082 KZT
1 MZN sang Laotian Kip
338.1456 LAK
1 MZN sang Lebanese Pound
1401.4086 LBP
1 MZN sang Sri Lankan Rupee
4.7101 LKR
1 MZN sang Liberian Dollar
3.1221 LRD
1 MZN sang Lesotho Loti
0.2816 LSL
1 MZN sang Libyan Dinar
0.0864 LYD
1 MZN sang Moroccan Dirham
0.1448 MAD
1 MZN sang Moldovan Leu
0.2707 MDL
1 MZN sang Malagasy Ariary
70.5974 MGA
1 MZN sang Macedonian Denar
0.8554 MKD
1 MZN sang Myanma Kyat
32.8326 MMK
1 MZN sang Mongolian Tugrik
53.1768 MNT
1 MZN sang Macanese Pataca
0.1261 MOP
1 MZN sang Mauritanian Ouguiya
0.6205 MRU
1 MZN sang Mauritian Rupee
0.7194 MUR
1 MZN sang Maldivian Rufiyaa
0.2419 MVR
1 MZN sang Malawian Kwacha
27.1675 MWK
1 MZN sang Mexican Peso
0.3014 MXN
1 MZN sang Malaysian Ringgit
0.0672 MYR
1 MZN sang Namibian Dollar
0.2816 NAD
1 MZN sang Nigerian Naira
25.0238 NGN
1 MZN sang Nicaraguan Córdoba
0.5757 NIO
1 MZN sang Norwegian Krone
0.1609 NOK
1 MZN sang Nepalese Rupee
2.1407 NPR
1 MZN sang New Zealand Dollar
0.0264 NZD
1 MZN sang Omani Rial
0.006 OMR
1 MZN sang Panamanian Balboa
0.0156 PAB
1 MZN sang Peruvian Nuevo Sol
0.0577 PEN
1 MZN sang Papua New Guinean Kina
0.065 PGK
1 MZN sang Philippine Peso
0.8722 PHP
1 MZN sang Pakistani Rupee
4.4235 PKR
1 MZN sang Paraguayan Guarani
124.9325 PYG
1 MZN sang Qatari Rial
0.0572 QAR
1 MZN sang Romanian Leu
0.0704 RON
1 MZN sang Serbian Dinar
1.6308 RSD
1 MZN sang Russian Ruble
1.2617 RUB
1 MZN sang Rwandan Franc
22.4135 RWF
1 MZN sang Saudi Riyal
0.0587 SAR
1 MZN sang Solomon Islands Dollar
0.1305 SBD
1 MZN sang Seychellois Rupee
0.2225 SCR
1 MZN sang Sudanese Pound
9.3975 SDG
1 MZN sang Swedish Krona
0.1512 SEK
1 MZN sang Singapore Dollar
0.0203 SGD
1 MZN sang Saint Helena Pound
0.0117 SHP
1 MZN sang Sierra Leonean Leone
328.1612 SLL
1 MZN sang Somali Shilling
8.9392 SOS
1 MZN sang Surinamese Dollar
0.5736 SRD
1 MZN sang South Sudanese Pound
2.0385 SSP
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
348.698 STD
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.3408 STN
1 MZN sang Salvadoran Colón
0.1369 SVC
1 MZN sang Syrian Pound
203.4742 SYP
1 MZN sang Swazi Lilangeni
0.2815 SZL
1 MZN sang Thai Baht
0.5149 THB
1 MZN sang Tajikistani Somoni
0.1623 TJS
1 MZN sang Turkmenistani Manat
0.0549 TMT
1 MZN sang Tunisian Dinar
0.0473 TND
1 MZN sang Tongan Pa'anga
0.0377 TOP
1 MZN sang Turkish Lira
0.6078 TRY
1 MZN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.1062 TTD
1 MZN sang New Taiwan Dollar
0.4718 TWD
1 MZN sang Tanzanian Shilling
42.2144 TZS
1 MZN sang Ugandan Shilling
57.1464 UGX
1 MZN sang Uruguayan Peso
0.6519 UYU
1 MZN sang Uzbekistan Som
201.1238 UZS
1 MZN sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.4743 VES
1 MZN sang Vietnamese Dong
406.2684 VND
1 MZN sang Vanuatu Vatu
1.8579 VUV
1 MZN sang Samoan Tala
0.0438 WST
1 MZN sang CFA Franc BEAC
9.1179 XAF
1 MZN sang Silver Ounce
0.0005 XAG
1 MZN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MZN sang East Caribbean Dollar
0.0423 XCD
1 MZN sang Special Drawing Rights
0.0114 XDR
1 MZN sang CFA Franc BCEAO
9.1179 XOF
1 MZN sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MZN sang CFP Franc
1.6587 XPF
1 MZN sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MZN sang Yemeni Rial
3.82 YER
1 MZN sang South African Rand
0.2805 ZAR
1 MZN sang Zambian Kwacha
0.424 ZMW
1 MZN sang Zimbabwean Dollar
5.0391 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Metical Mozambique sang Đồng Việt Nam. Biểu tượng cho đồng Metical Mozambique là MT. Biểu tượng cho Đồng Việt Nam là ₫.

Hôm nay 05/20/2025, tỷ giá hối đoái từ MZN sang VND là 25960.546978.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Metical Mozambique sang Đồng Việt Nam, hãy sử dụng công cụ tính từ Metical Mozambique sang Đồng Việt Nam của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Metical Mozambique = 25960.546978 Đồng Việt Nam
  • 5 Metical Mozambique = 129802.73489 Đồng Việt Nam
  • 10 Metical Mozambique = 259605.46978 Đồng Việt Nam
  • 15 Metical Mozambique = 389408.20467 Đồng Việt Nam
  • 20 Metical Mozambique = 519210.93956 Đồng Việt Nam

Bạn cũng có thể chuyển đổi Metical Mozambique sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org