EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
05:14:26 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MZN

Code
Currency Name
Sum
1 MZN sang United States Dollar
0.0156 USD
1 MZN sang Euro
0.0135 EUR
1 MZN sang British Pound Sterling
0.0119 GBP
1 MZN sang Chinese Yuan
0.1112 CNY
1 MZN sang Japanese Yen
2.4286 JPY
1 MZN sang Canadian Dollar
0.0219 CAD
1 MZN sang Australian Dollar
0.0241 AUD
1 MZN sang Czech Republic Koruna
0.3263 CZK
1 MZN sang Polish Zloty
0.0573 PLN
1 MZN sang Ukrainian Hryvnia
0.6584 UAH
1 MZN sang United Arab Emirates Dirham
0.0574 AED
1 MZN sang Afghan Afghani
1.0385 AFN
1 MZN sang Albanian Lek
1.3047 ALL
1 MZN sang Armenian Dram
5.9725 AMD
1 MZN sang Netherlands Antillean Guilder
0.028 ANG
1 MZN sang Angolan Kwanza
14.3382 AOA
1 MZN sang Argentine Peso
21.8977 ARS
1 MZN sang Aruban Florin
0.0282 AWG
1 MZN sang Azerbaijani Manat
0.0266 AZN
1 MZN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0264 BAM
1 MZN sang Barbadian Dollar
0.0313 BBD
1 MZN sang Bangladeshi Taka
1.9136 BDT
1 MZN sang Bulgarian Lev
0.0264 BGN
1 MZN sang Bahraini Dinar
0.0059 BHD
1 MZN sang Burundian Franc
46.1883 BIF
1 MZN sang Bermudan Dollar
0.0156 BMD
1 MZN sang Brunei Dollar
0.0204 BND
1 MZN sang Bolivian Boliviano
0.1081 BOB
1 MZN sang Brazilian Real
0.0832 BRL
1 MZN sang Bahamian Dollar
0.0156 BSD
1 MZN sang Bitcoin
0 BTC
1 MZN sang Bhutanese Ngultrum
1.385 BTN
1 MZN sang Botswanan Pula
0.2095 BWP
1 MZN sang Belarusian Ruble
0.0534 BYN
1 MZN sang Belize Dollar
0.0315 BZD
1 MZN sang Congolese Franc
35.6595 CDF
1 MZN sang Swiss Franc
0.0125 CHF
1 MZN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0004 CLF
1 MZN sang Chilean Peso
14.5793 CLP
1 MZN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.1112 CNH
1 MZN sang Colombian Peso
58.7301 COP
1 MZN sang Costa Rican Colón
7.8256 CRC
1 MZN sang Cuban Convertible Peso
0.0156 CUC
1 MZN sang Cuban Peso
0.4026 CUP
1 MZN sang Cape Verdean Escudo
1.4893 CVE
1 MZN sang Djiboutian Franc
2.7864 DJF
1 MZN sang Danish Krone
0.1008 DKK
1 MZN sang Dominican Peso
0.9984 DOP
1 MZN sang Algerian Dinar
2.0367 DZD
1 MZN sang Egyptian Pound
0.7376 EGP
1 MZN sang Eritrean Nakfa
0.2345 ERN
1 MZN sang Ethiopian Birr
2.4291 ETB
1 MZN sang Fijian Dollar
0.0357 FJD
1 MZN sang Falkland Islands Pound
0.0119 FKP
1 MZN sang Georgian Lari
0.0424 GEL
1 MZN sang Guernsey Pound
0.0119 GGP
1 MZN sang Ghanaian Cedi
0.172 GHS
1 MZN sang Gibraltar Pound
0.0119 GIP
1 MZN sang Gambian Dalasi
1.1492 GMD
1 MZN sang Guinean Franc
135.8914 GNF
1 MZN sang Guatemalan Quetzal
0.1198 GTQ
1 MZN sang Guyanaese Dollar
3.2736 GYD
1 MZN sang Hong Kong Dollar
0.1218 HKD
1 MZN sang Honduran Lempira
0.4117 HNL
1 MZN sang Croatian Kuna
0.1017 HRK
1 MZN sang Haitian Gourde
2.0496 HTG
1 MZN sang Hungarian Forint
5.1838 HUF
1 MZN sang Indonesian Rupiah
261.6762 IDR
1 MZN sang Israeli New Sheqel
0.0514 ILS
1 MZN sang Manx pound
0.0119 IMP
1 MZN sang Indian Rupee
1.3832 INR
1 MZN sang Iraqi Dinar
20.4975 IQD
1 MZN sang Iranian Rial
658.4708 IRR
1 MZN sang Icelandic Króna
1.9815 ISK
1 MZN sang Jersey Pound
0.0119 JEP
1 MZN sang Jamaican Dollar
2.5146 JMD
1 MZN sang Jordanian Dinar
0.0111 JOD
1 MZN sang Kenyan Shilling
2.0302 KES
1 MZN sang Kyrgystani Som
1.3673 KGS
1 MZN sang Cambodian Riel
62.6297 KHR
1 MZN sang Comorian Franc
6.6531 KMF
1 MZN sang North Korean Won
14.0724 KPW
1 MZN sang South Korean Won
22.9333 KRW
1 MZN sang Kuwaiti Dinar
0.0048 KWD
1 MZN sang Cayman Islands Dollar
0.013 KYD
1 MZN sang Kazakhstani Tenge
8.1364 KZT
1 MZN sang Laotian Kip
339.5399 LAK
1 MZN sang Lebanese Pound
1401.4397 LBP
1 MZN sang Sri Lankan Rupee
4.8174 LKR
1 MZN sang Liberian Dollar
2.8242 LRD
1 MZN sang Lesotho Loti
0.2691 LSL
1 MZN sang Libyan Dinar
0.0853 LYD
1 MZN sang Moroccan Dirham
0.1447 MAD
1 MZN sang Moldovan Leu
0.2655 MDL
1 MZN sang Malagasy Ariary
70.1657 MGA
1 MZN sang Macedonian Denar
0.831 MKD
1 MZN sang Myanma Kyat
32.8309 MMK
1 MZN sang Mongolian Tugrik
56.0105 MNT
1 MZN sang Macanese Pataca
0.1255 MOP
1 MZN sang Mauritanian Ouguiya
0.6205 MRU
1 MZN sang Mauritian Rupee
0.7183 MUR
1 MZN sang Maldivian Rufiyaa
0.2408 MVR
1 MZN sang Malawian Kwacha
27.1318 MWK
1 MZN sang Mexican Peso
0.2869 MXN
1 MZN sang Malaysian Ringgit
0.0649 MYR
1 MZN sang Namibian Dollar
0.2691 NAD
1 MZN sang Nigerian Naira
22.6356 NGN
1 MZN sang Nicaraguan Córdoba
0.5758 NIO
1 MZN sang Norwegian Krone
0.1582 NOK
1 MZN sang Nepalese Rupee
2.2161 NPR
1 MZN sang New Zealand Dollar
0.0278 NZD
1 MZN sang Omani Rial
0.006 OMR
1 MZN sang Panamanian Balboa
0.0156 PAB
1 MZN sang Peruvian Nuevo Sol
0.0527 PEN
1 MZN sang Papua New Guinean Kina
0.0662 PGK
1 MZN sang Philippine Peso
0.9205 PHP
1 MZN sang Pakistani Rupee
4.4218 PKR
1 MZN sang Paraguayan Guarani
110.1448 PYG
1 MZN sang Qatari Rial
0.057 QAR
1 MZN sang Romanian Leu
0.0687 RON
1 MZN sang Serbian Dinar
1.5817 RSD
1 MZN sang Russian Ruble
1.2677 RUB
1 MZN sang Rwandan Franc
22.7503 RWF
1 MZN sang Saudi Riyal
0.0586 SAR
1 MZN sang Solomon Islands Dollar
0.1286 SBD
1 MZN sang Seychellois Rupee
0.2261 SCR
1 MZN sang Sudanese Pound
9.4051 SDG
1 MZN sang Swedish Krona
0.1482 SEK
1 MZN sang Singapore Dollar
0.0204 SGD
1 MZN sang Saint Helena Pound
0.0119 SHP
1 MZN sang Sierra Leonean Leone
327.879 SLL
1 MZN sang Somali Shilling
8.9264 SOS
1 MZN sang Surinamese Dollar
0.6034 SRD
1 MZN sang South Sudanese Pound
2.0367 SSP
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
348.3981 STD
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.3309 STN
1 MZN sang Salvadoran Colón
0.1369 SVC
1 MZN sang Syrian Pound
203.2992 SYP
1 MZN sang Swazi Lilangeni
0.2692 SZL
1 MZN sang Thai Baht
0.5069 THB
1 MZN sang Tajikistani Somoni
0.1444 TJS
1 MZN sang Turkmenistani Manat
0.0549 TMT
1 MZN sang Tunisian Dinar
0.0461 TND
1 MZN sang Tongan Pa'anga
0.0376 TOP
1 MZN sang Turkish Lira
0.6622 TRY
1 MZN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.106 TTD
1 MZN sang New Taiwan Dollar
0.4881 TWD
1 MZN sang Tanzanian Shilling
38.0613 TZS
1 MZN sang Ugandan Shilling
56.2544 UGX
1 MZN sang Uruguayan Peso
0.6227 UYU
1 MZN sang Uzbekistan Som
187.9135 UZS
1 MZN sang Venezuelan Bolívar Soberano
3.6986 VES
1 MZN sang Vietnamese Dong
412.4504 VND
1 MZN sang Vanuatu Vatu
1.9101 VUV
1 MZN sang Samoan Tala
0.044 WST
1 MZN sang CFA Franc BEAC
8.8538 XAF
1 MZN sang Silver Ounce
0.0003 XAG
1 MZN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MZN sang East Caribbean Dollar
0.0423 XCD
1 MZN sang Special Drawing Rights
0.011 XDR
1 MZN sang CFA Franc BCEAO
8.8538 XOF
1 MZN sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MZN sang CFP Franc
1.6107 XPF
1 MZN sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MZN sang Yemeni Rial
3.73 YER
1 MZN sang South African Rand
0.2686 ZAR
1 MZN sang Zambian Kwacha
0.3564 ZMW
1 MZN sang Zimbabwean Dollar
5.0348 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Metical Mozambique sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Metical Mozambique là MT. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ MZN sang CNY là 7.1098.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Metical Mozambique sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Metical Mozambique sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Metical Mozambique = 7.1098 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Metical Mozambique = 35.549 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Metical Mozambique = 71.098 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Metical Mozambique = 106.647 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Metical Mozambique = 142.196 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Metical Mozambique sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org