EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Dec, 2024
18:08:42 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MZN

Code
Currency Name
Sum
1 MZN sang United States Dollar
0.0156 USD
1 MZN sang Euro
0.0149 EUR
1 MZN sang British Pound Sterling
0.0123 GBP
1 MZN sang Chinese Yuan
0.114 CNY
1 MZN sang Japanese Yen
2.335 JPY
1 MZN sang Canadian Dollar
0.022 CAD
1 MZN sang Australian Dollar
0.0241 AUD
1 MZN sang Czech Republic Koruna
0.3742 CZK
1 MZN sang Polish Zloty
0.0638 PLN
1 MZN sang Ukrainian Hryvnia
0.6539 UAH
1 MZN sang United Arab Emirates Dirham
0.0575 AED
1 MZN sang Afghan Afghani
1.0642 AFN
1 MZN sang Albanian Lek
1.4644 ALL
1 MZN sang Armenian Dram
6.2534 AMD
1 MZN sang Netherlands Antillean Guilder
0.0282 ANG
1 MZN sang Angolan Kwanza
14.3 AOA
1 MZN sang Argentine Peso
15.8319 ARS
1 MZN sang Aruban Florin
0.0282 AWG
1 MZN sang Azerbaijani Manat
0.0266 AZN
1 MZN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0291 BAM
1 MZN sang Barbadian Dollar
0.0313 BBD
1 MZN sang Bangladeshi Taka
1.8714 BDT
1 MZN sang Bulgarian Lev
0.0291 BGN
1 MZN sang Bahraini Dinar
0.0059 BHD
1 MZN sang Burundian Franc
45.3052 BIF
1 MZN sang Bermudan Dollar
0.0156 BMD
1 MZN sang Brunei Dollar
0.0211 BND
1 MZN sang Bolivian Boliviano
0.1082 BOB
1 MZN sang Brazilian Real
0.095 BRL
1 MZN sang Bahamian Dollar
0.0156 BSD
1 MZN sang Bitcoin
0 BTC
1 MZN sang Bhutanese Ngultrum
1.3259 BTN
1 MZN sang Botswanan Pula
0.2136 BWP
1 MZN sang Belarusian Ruble
0.0512 BYN
1 MZN sang Belize Dollar
0.0314 BZD
1 MZN sang Congolese Franc
44.9296 CDF
1 MZN sang Swiss Franc
0.0139 CHF
1 MZN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0006 CLF
1 MZN sang Chilean Peso
15.2773 CLP
1 MZN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.1141 CNH
1 MZN sang Colombian Peso
69.7875 COP
1 MZN sang Costa Rican Colón
7.9453 CRC
1 MZN sang Cuban Convertible Peso
0.0156 CUC
1 MZN sang Cuban Peso
0.403 CUP
1 MZN sang Cape Verdean Escudo
1.641 CVE
1 MZN sang Djiboutian Franc
2.7829 DJF
1 MZN sang Danish Krone
0.1109 DKK
1 MZN sang Dominican Peso
0.948 DOP
1 MZN sang Algerian Dinar
2.0934 DZD
1 MZN sang Egyptian Pound
0.7786 EGP
1 MZN sang Eritrean Nakfa
0.2347 ERN
1 MZN sang Ethiopian Birr
1.9559 ETB
1 MZN sang Fijian Dollar
0.0355 FJD
1 MZN sang Falkland Islands Pound
0.0123 FKP
1 MZN sang Georgian Lari
0.0445 GEL
1 MZN sang Guernsey Pound
0.0123 GGP
1 MZN sang Ghanaian Cedi
0.2372 GHS
1 MZN sang Gibraltar Pound
0.0123 GIP
1 MZN sang Gambian Dalasi
1.1111 GMD
1 MZN sang Guinean Franc
134.9788 GNF
1 MZN sang Guatemalan Quetzal
0.1209 GTQ
1 MZN sang Guyanaese Dollar
3.2747 GYD
1 MZN sang Hong Kong Dollar
0.1218 HKD
1 MZN sang Honduran Lempira
0.3965 HNL
1 MZN sang Croatian Kuna
0.1121 HRK
1 MZN sang Haitian Gourde
2.0529 HTG
1 MZN sang Hungarian Forint
6.16 HUF
1 MZN sang Indonesian Rupiah
249.7342 IDR
1 MZN sang Israeli New Sheqel
0.0567 ILS
1 MZN sang Manx pound
0.0123 IMP
1 MZN sang Indian Rupee
1.3257 INR
1 MZN sang Iraqi Dinar
20.5145 IQD
1 MZN sang Iranian Rial
658.842 IRR
1 MZN sang Icelandic Króna
2.1659 ISK
1 MZN sang Jersey Pound
0.0123 JEP
1 MZN sang Jamaican Dollar
2.4554 JMD
1 MZN sang Jordanian Dinar
0.0111 JOD
1 MZN sang Kenyan Shilling
2.0266 KES
1 MZN sang Kyrgystani Som
1.3584 KGS
1 MZN sang Cambodian Riel
63.1436 KHR
1 MZN sang Comorian Franc
7.3466 KMF
1 MZN sang North Korean Won
14.0845 KPW
1 MZN sang South Korean Won
22.2352 KRW
1 MZN sang Kuwaiti Dinar
0.0048 KWD
1 MZN sang Cayman Islands Dollar
0.013 KYD
1 MZN sang Kazakhstani Tenge
8.1925 KZT
1 MZN sang Laotian Kip
343.645 LAK
1 MZN sang Lebanese Pound
1402.2943 LBP
1 MZN sang Sri Lankan Rupee
4.5501 LKR
1 MZN sang Liberian Dollar
2.8031 LRD
1 MZN sang Lesotho Loti
0.2831 LSL
1 MZN sang Libyan Dinar
0.0764 LYD
1 MZN sang Moroccan Dirham
0.1565 MAD
1 MZN sang Moldovan Leu
0.2853 MDL
1 MZN sang Malagasy Ariary
73.5895 MGA
1 MZN sang Macedonian Denar
0.9154 MKD
1 MZN sang Myanma Kyat
32.8326 MMK
1 MZN sang Mongolian Tugrik
53.1768 MNT
1 MZN sang Macanese Pataca
0.1256 MOP
1 MZN sang Mauritanian Ouguiya
0.6203 MRU
1 MZN sang Mauritian Rupee
0.7316 MUR
1 MZN sang Maldivian Rufiyaa
0.2418 MVR
1 MZN sang Malawian Kwacha
27.1547 MWK
1 MZN sang Mexican Peso
0.3183 MXN
1 MZN sang Malaysian Ringgit
0.07 MYR
1 MZN sang Namibian Dollar
0.2831 NAD
1 MZN sang Nigerian Naira
25.9114 NGN
1 MZN sang Nicaraguan Córdoba
0.5762 NIO
1 MZN sang Norwegian Krone
0.1727 NOK
1 MZN sang Nepalese Rupee
2.1215 NPR
1 MZN sang New Zealand Dollar
0.0266 NZD
1 MZN sang Omani Rial
0.006 OMR
1 MZN sang Panamanian Balboa
0.0156 PAB
1 MZN sang Peruvian Nuevo Sol
0.0586 PEN
1 MZN sang Papua New Guinean Kina
0.0632 PGK
1 MZN sang Philippine Peso
0.9138 PHP
1 MZN sang Pakistani Rupee
4.3511 PKR
1 MZN sang Paraguayan Guarani
122.0153 PYG
1 MZN sang Qatari Rial
0.0571 QAR
1 MZN sang Romanian Leu
0.074 RON
1 MZN sang Serbian Dinar
1.7383 RSD
1 MZN sang Russian Ruble
1.6597 RUB
1 MZN sang Rwandan Franc
21.6098 RWF
1 MZN sang Saudi Riyal
0.0588 SAR
1 MZN sang Solomon Islands Dollar
0.1304 SBD
1 MZN sang Seychellois Rupee
0.2133 SCR
1 MZN sang Sudanese Pound
9.4131 SDG
1 MZN sang Swedish Krona
0.172 SEK
1 MZN sang Singapore Dollar
0.021 SGD
1 MZN sang Saint Helena Pound
0.0123 SHP
1 MZN sang Sierra Leonean Leone
328.1612 SLL
1 MZN sang Somali Shilling
8.9499 SOS
1 MZN sang Surinamese Dollar
0.5537 SRD
1 MZN sang South Sudanese Pound
2.0385 SSP
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
348.698 STD
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.3646 STN
1 MZN sang Salvadoran Colón
0.137 SVC
1 MZN sang Syrian Pound
39.3197 SYP
1 MZN sang Swazi Lilangeni
0.2832 SZL
1 MZN sang Thai Baht
0.5373 THB
1 MZN sang Tajikistani Somoni
0.1707 TJS
1 MZN sang Turkmenistani Manat
0.0549 TMT
1 MZN sang Tunisian Dinar
0.0493 TND
1 MZN sang Tongan Pa'anga
0.0375 TOP
1 MZN sang Turkish Lira
0.5437 TRY
1 MZN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.106 TTD
1 MZN sang New Taiwan Dollar
0.5089 TWD
1 MZN sang Tanzanian Shilling
41.2624 TZS
1 MZN sang Ugandan Shilling
57.6217 UGX
1 MZN sang Uruguayan Peso
0.6761 UYU
1 MZN sang Uzbekistan Som
200.8518 UZS
1 MZN sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.7461 VES
1 MZN sang Vietnamese Dong
397.5609 VND
1 MZN sang Vanuatu Vatu
1.8579 VUV
1 MZN sang Samoan Tala
0.0438 WST
1 MZN sang CFA Franc BEAC
9.7504 XAF
1 MZN sang Silver Ounce
0.0005 XAG
1 MZN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MZN sang East Caribbean Dollar
0.0423 XCD
1 MZN sang Special Drawing Rights
0.0119 XDR
1 MZN sang CFA Franc BCEAO
9.7504 XOF
1 MZN sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MZN sang CFP Franc
1.7738 XPF
1 MZN sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MZN sang Yemeni Rial
3.9186 YER
1 MZN sang South African Rand
0.2831 ZAR
1 MZN sang Zambian Kwacha
0.4232 ZMW
1 MZN sang Zimbabwean Dollar
5.0391 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Metical Mozambique sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Metical Mozambique là MT. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 12/03/2024, tỷ giá hối đoái từ MZN sang CNY là 7.2858.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Metical Mozambique sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Metical Mozambique sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Metical Mozambique = 7.2858 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Metical Mozambique = 36.429 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Metical Mozambique = 72.858 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Metical Mozambique = 109.287 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Metical Mozambique = 145.716 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Metical Mozambique sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.12.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org