EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
31 Jan, 2025
17:44:27 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MZN

Code
Currency Name
Sum
1 MZN sang United States Dollar
0.0156 USD
1 MZN sang Euro
0.015 EUR
1 MZN sang British Pound Sterling
0.0126 GBP
1 MZN sang Chinese Yuan
0.1124 CNY
1 MZN sang Japanese Yen
2.4241 JPY
1 MZN sang Canadian Dollar
0.0226 CAD
1 MZN sang Australian Dollar
0.0251 AUD
1 MZN sang Czech Republic Koruna
0.3789 CZK
1 MZN sang Polish Zloty
0.0634 PLN
1 MZN sang Ukrainian Hryvnia
0.6523 UAH
1 MZN sang United Arab Emirates Dirham
0.0575 AED
1 MZN sang Afghan Afghani
1.1814 AFN
1 MZN sang Albanian Lek
1.5025 ALL
1 MZN sang Armenian Dram
6.2544 AMD
1 MZN sang Netherlands Antillean Guilder
0.0282 ANG
1 MZN sang Angolan Kwanza
14.2701 AOA
1 MZN sang Argentine Peso
16.4406 ARS
1 MZN sang Aruban Florin
0.0282 AWG
1 MZN sang Azerbaijani Manat
0.0266 AZN
1 MZN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0295 BAM
1 MZN sang Barbadian Dollar
0.0313 BBD
1 MZN sang Bangladeshi Taka
1.9073 BDT
1 MZN sang Bulgarian Lev
0.0295 BGN
1 MZN sang Bahraini Dinar
0.0059 BHD
1 MZN sang Burundian Franc
46.2993 BIF
1 MZN sang Bermudan Dollar
0.0156 BMD
1 MZN sang Brunei Dollar
0.0212 BND
1 MZN sang Bolivian Boliviano
0.1081 BOB
1 MZN sang Brazilian Real
0.0913 BRL
1 MZN sang Bahamian Dollar
0.0156 BSD
1 MZN sang Bitcoin
0 BTC
1 MZN sang Bhutanese Ngultrum
1.3541 BTN
1 MZN sang Botswanan Pula
0.2179 BWP
1 MZN sang Belarusian Ruble
0.0512 BYN
1 MZN sang Belize Dollar
0.0314 BZD
1 MZN sang Congolese Franc
44.6878 CDF
1 MZN sang Swiss Franc
0.0142 CHF
1 MZN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0006 CLF
1 MZN sang Chilean Peso
15.3859 CLP
1 MZN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.114 CNH
1 MZN sang Colombian Peso
64.8453 COP
1 MZN sang Costa Rican Colón
7.89 CRC
1 MZN sang Cuban Convertible Peso
0.0156 CUC
1 MZN sang Cuban Peso
0.4029 CUP
1 MZN sang Cape Verdean Escudo
1.6622 CVE
1 MZN sang Djiboutian Franc
2.7853 DJF
1 MZN sang Danish Krone
0.1123 DKK
1 MZN sang Dominican Peso
0.9663 DOP
1 MZN sang Algerian Dinar
2.1165 DZD
1 MZN sang Egyptian Pound
0.7858 EGP
1 MZN sang Eritrean Nakfa
0.2347 ERN
1 MZN sang Ethiopian Birr
2.0036 ETB
1 MZN sang Fijian Dollar
0.0362 FJD
1 MZN sang Falkland Islands Pound
0.0126 FKP
1 MZN sang Georgian Lari
0.0449 GEL
1 MZN sang Guernsey Pound
0.0126 GGP
1 MZN sang Ghanaian Cedi
0.2393 GHS
1 MZN sang Gibraltar Pound
0.0126 GIP
1 MZN sang Gambian Dalasi
1.1344 GMD
1 MZN sang Guinean Franc
135.2028 GNF
1 MZN sang Guatemalan Quetzal
0.121 GTQ
1 MZN sang Guyanaese Dollar
3.2724 GYD
1 MZN sang Hong Kong Dollar
0.1219 HKD
1 MZN sang Honduran Lempira
0.3985 HNL
1 MZN sang Croatian Kuna
0.1134 HRK
1 MZN sang Haitian Gourde
2.0459 HTG
1 MZN sang Hungarian Forint
6.1309 HUF
1 MZN sang Indonesian Rupiah
254.9843 IDR
1 MZN sang Israeli New Sheqel
0.0559 ILS
1 MZN sang Manx pound
0.0126 IMP
1 MZN sang Indian Rupee
1.3544 INR
1 MZN sang Iraqi Dinar
20.4897 IQD
1 MZN sang Iranian Rial
658.7389 IRR
1 MZN sang Icelandic Króna
2.2072 ISK
1 MZN sang Jersey Pound
0.0126 JEP
1 MZN sang Jamaican Dollar
2.4668 JMD
1 MZN sang Jordanian Dinar
0.0111 JOD
1 MZN sang Kenyan Shilling
2.0216 KES
1 MZN sang Kyrgystani Som
1.3683 KGS
1 MZN sang Cambodian Riel
62.9362 KHR
1 MZN sang Comorian Franc
7.3987 KMF
1 MZN sang North Korean Won
14.0823 KPW
1 MZN sang South Korean Won
22.7513 KRW
1 MZN sang Kuwaiti Dinar
0.0048 KWD
1 MZN sang Cayman Islands Dollar
0.013 KYD
1 MZN sang Kazakhstani Tenge
8.1048 KZT
1 MZN sang Laotian Kip
340.2805 LAK
1 MZN sang Lebanese Pound
1400.4233 LBP
1 MZN sang Sri Lankan Rupee
4.6613 LKR
1 MZN sang Liberian Dollar
3.1126 LRD
1 MZN sang Lesotho Loti
0.292 LSL
1 MZN sang Libyan Dinar
0.0768 LYD
1 MZN sang Moroccan Dirham
0.157 MAD
1 MZN sang Moldovan Leu
0.2899 MDL
1 MZN sang Malagasy Ariary
73.3845 MGA
1 MZN sang Macedonian Denar
0.9253 MKD
1 MZN sang Myanma Kyat
32.8274 MMK
1 MZN sang Mongolian Tugrik
53.1685 MNT
1 MZN sang Macanese Pataca
0.1256 MOP
1 MZN sang Mauritanian Ouguiya
0.6266 MRU
1 MZN sang Mauritian Rupee
0.7299 MUR
1 MZN sang Maldivian Rufiyaa
0.2411 MVR
1 MZN sang Malawian Kwacha
27.1222 MWK
1 MZN sang Mexican Peso
0.3229 MXN
1 MZN sang Malaysian Ringgit
0.0697 MYR
1 MZN sang Namibian Dollar
0.292 NAD
1 MZN sang Nigerian Naira
24.1824 NGN
1 MZN sang Nicaraguan Córdoba
0.5756 NIO
1 MZN sang Norwegian Krone
0.1767 NOK
1 MZN sang Nepalese Rupee
2.1666 NPR
1 MZN sang New Zealand Dollar
0.0276 NZD
1 MZN sang Omani Rial
0.006 OMR
1 MZN sang Panamanian Balboa
0.0156 PAB
1 MZN sang Peruvian Nuevo Sol
0.0582 PEN
1 MZN sang Papua New Guinean Kina
0.0637 PGK
1 MZN sang Philippine Peso
0.9141 PHP
1 MZN sang Pakistani Rupee
4.3628 PKR
1 MZN sang Paraguayan Guarani
123.372 PYG
1 MZN sang Qatari Rial
0.057 QAR
1 MZN sang Romanian Leu
0.0749 RON
1 MZN sang Serbian Dinar
1.7621 RSD
1 MZN sang Russian Ruble
1.5423 RUB
1 MZN sang Rwandan Franc
22.2065 RWF
1 MZN sang Saudi Riyal
0.0587 SAR
1 MZN sang Solomon Islands Dollar
0.1321 SBD
1 MZN sang Seychellois Rupee
0.2243 SCR
1 MZN sang Sudanese Pound
9.4039 SDG
1 MZN sang Swedish Krona
0.1729 SEK
1 MZN sang Singapore Dollar
0.0212 SGD
1 MZN sang Saint Helena Pound
0.0126 SHP
1 MZN sang Sierra Leonean Leone
328.1099 SLL
1 MZN sang Somali Shilling
8.9392 SOS
1 MZN sang Surinamese Dollar
0.5493 SRD
1 MZN sang South Sudanese Pound
2.0382 SSP
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
348.6434 STD
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.3693 STN
1 MZN sang Salvadoran Colón
0.1369 SVC
1 MZN sang Syrian Pound
203.4424 SYP
1 MZN sang Swazi Lilangeni
0.2918 SZL
1 MZN sang Thai Baht
0.5262 THB
1 MZN sang Tajikistani Somoni
0.171 TJS
1 MZN sang Turkmenistani Manat
0.0549 TMT
1 MZN sang Tunisian Dinar
0.05 TND
1 MZN sang Tongan Pa'anga
0.0381 TOP
1 MZN sang Turkish Lira
0.5607 TRY
1 MZN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.1061 TTD
1 MZN sang New Taiwan Dollar
0.5142 TWD
1 MZN sang Tanzanian Shilling
39.8843 TZS
1 MZN sang Ugandan Shilling
57.5856 UGX
1 MZN sang Uruguayan Peso
0.6782 UYU
1 MZN sang Uzbekistan Som
202.9486 UZS
1 MZN sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.906 VES
1 MZN sang Vietnamese Dong
392.4269 VND
1 MZN sang Vanuatu Vatu
1.8576 VUV
1 MZN sang Samoan Tala
0.0438 WST
1 MZN sang CFA Franc BEAC
9.8693 XAF
1 MZN sang Silver Ounce
0.0005 XAG
1 MZN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MZN sang East Caribbean Dollar
0.0423 XCD
1 MZN sang Special Drawing Rights
0.012 XDR
1 MZN sang CFA Franc BCEAO
9.8693 XOF
1 MZN sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MZN sang CFP Franc
1.7954 XPF
1 MZN sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MZN sang Yemeni Rial
3.8957 YER
1 MZN sang South African Rand
0.2917 ZAR
1 MZN sang Zambian Kwacha
0.4376 ZMW
1 MZN sang Zimbabwean Dollar
5.0383 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Metical Mozambique sang Quyền rút vốn đặc biệt. Biểu tượng cho đồng Metical Mozambique là MT. Biểu tượng cho Quyền rút vốn đặc biệt là SDR.

Hôm nay 01/31/2025, tỷ giá hối đoái từ MZN sang XDR là 0.764166.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Metical Mozambique sang Quyền rút vốn đặc biệt, hãy sử dụng công cụ tính từ Metical Mozambique sang Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Metical Mozambique = 0.764166 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 5 Metical Mozambique = 3.82083 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 10 Metical Mozambique = 7.64166 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 15 Metical Mozambique = 11.46249 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 20 Metical Mozambique = 15.28332 Quyền rút vốn đặc biệt

Bạn cũng có thể chuyển đổi Metical Mozambique sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 31.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org