EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Sep, 2025
05:27:53 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MZN

Code
Currency Name
Sum
1 MZN sang United States Dollar
0.0156 USD
1 MZN sang Euro
0.0133 EUR
1 MZN sang British Pound Sterling
0.0115 GBP
1 MZN sang Chinese Yuan
0.1112 CNY
1 MZN sang Japanese Yen
2.3034 JPY
1 MZN sang Canadian Dollar
0.0216 CAD
1 MZN sang Australian Dollar
0.0236 AUD
1 MZN sang Czech Republic Koruna
0.3227 CZK
1 MZN sang Polish Zloty
0.0566 PLN
1 MZN sang Ukrainian Hryvnia
0.6458 UAH
1 MZN sang United Arab Emirates Dirham
0.0575 AED
1 MZN sang Afghan Afghani
1.0524 AFN
1 MZN sang Albanian Lek
1.2815 ALL
1 MZN sang Armenian Dram
5.9821 AMD
1 MZN sang Netherlands Antillean Guilder
0.028 ANG
1 MZN sang Angolan Kwanza
14.322 AOA
1 MZN sang Argentine Peso
23.06 ARS
1 MZN sang Aruban Florin
0.0282 AWG
1 MZN sang Azerbaijani Manat
0.0266 AZN
1 MZN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0259 BAM
1 MZN sang Barbadian Dollar
0.0313 BBD
1 MZN sang Bangladeshi Taka
1.9068 BDT
1 MZN sang Bulgarian Lev
0.0259 BGN
1 MZN sang Bahraini Dinar
0.0059 BHD
1 MZN sang Burundian Franc
46.7388 BIF
1 MZN sang Bermudan Dollar
0.0156 BMD
1 MZN sang Brunei Dollar
0.02 BND
1 MZN sang Bolivian Boliviano
0.1082 BOB
1 MZN sang Brazilian Real
0.0831 BRL
1 MZN sang Bahamian Dollar
0.0156 BSD
1 MZN sang Bitcoin
0 BTC
1 MZN sang Bhutanese Ngultrum
1.375 BTN
1 MZN sang Botswanan Pula
0.222 BWP
1 MZN sang Belarusian Ruble
0.0531 BYN
1 MZN sang Belize Dollar
0.0315 BZD
1 MZN sang Congolese Franc
45.0253 CDF
1 MZN sang Swiss Franc
0.0124 CHF
1 MZN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0004 CLF
1 MZN sang Chilean Peso
14.9047 CLP
1 MZN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.1112 CNH
1 MZN sang Colombian Peso
60.7699 COP
1 MZN sang Costa Rican Colón
7.8922 CRC
1 MZN sang Cuban Convertible Peso
0.0156 CUC
1 MZN sang Cuban Peso
0.4029 CUP
1 MZN sang Cape Verdean Escudo
1.459 CVE
1 MZN sang Djiboutian Franc
2.7888 DJF
1 MZN sang Danish Krone
0.099 DKK
1 MZN sang Dominican Peso
0.9742 DOP
1 MZN sang Algerian Dinar
2.0168 DZD
1 MZN sang Egyptian Pound
0.7531 EGP
1 MZN sang Eritrean Nakfa
0.2347 ERN
1 MZN sang Ethiopian Birr
2.2672 ETB
1 MZN sang Fijian Dollar
0.0351 FJD
1 MZN sang Falkland Islands Pound
0.0115 FKP
1 MZN sang Georgian Lari
0.0422 GEL
1 MZN sang Guernsey Pound
0.0115 GGP
1 MZN sang Ghanaian Cedi
0.1916 GHS
1 MZN sang Gibraltar Pound
0.0115 GIP
1 MZN sang Gambian Dalasi
1.1266 GMD
1 MZN sang Guinean Franc
135.8251 GNF
1 MZN sang Guatemalan Quetzal
0.12 GTQ
1 MZN sang Guyanaese Dollar
3.2766 GYD
1 MZN sang Hong Kong Dollar
0.1217 HKD
1 MZN sang Honduran Lempira
0.4106 HNL
1 MZN sang Croatian Kuna
0.0999 HRK
1 MZN sang Haitian Gourde
2.0492 HTG
1 MZN sang Hungarian Forint
5.1813 HUF
1 MZN sang Indonesian Rupiah
258.6841 IDR
1 MZN sang Israeli New Sheqel
0.0523 ILS
1 MZN sang Manx pound
0.0115 IMP
1 MZN sang Indian Rupee
1.3779 INR
1 MZN sang Iraqi Dinar
20.5171 IQD
1 MZN sang Iranian Rial
658.1522 IRR
1 MZN sang Icelandic Króna
1.8944 ISK
1 MZN sang Jersey Pound
0.0115 JEP
1 MZN sang Jamaican Dollar
2.5129 JMD
1 MZN sang Jordanian Dinar
0.0111 JOD
1 MZN sang Kenyan Shilling
2.0235 KES
1 MZN sang Kyrgystani Som
1.3683 KGS
1 MZN sang Cambodian Riel
62.7534 KHR
1 MZN sang Comorian Franc
6.4935 KMF
1 MZN sang North Korean Won
14.0823 KPW
1 MZN sang South Korean Won
21.6835 KRW
1 MZN sang Kuwaiti Dinar
0.0048 KWD
1 MZN sang Cayman Islands Dollar
0.0131 KYD
1 MZN sang Kazakhstani Tenge
8.486 KZT
1 MZN sang Laotian Kip
339.2324 LAK
1 MZN sang Lebanese Pound
1401.2563 LBP
1 MZN sang Sri Lankan Rupee
4.7265 LKR
1 MZN sang Liberian Dollar
2.7721 LRD
1 MZN sang Lesotho Loti
0.2724 LSL
1 MZN sang Libyan Dinar
0.0842 LYD
1 MZN sang Moroccan Dirham
0.1406 MAD
1 MZN sang Moldovan Leu
0.2597 MDL
1 MZN sang Malagasy Ariary
68.8038 MGA
1 MZN sang Macedonian Denar
0.8142 MKD
1 MZN sang Myanma Kyat
32.8509 MMK
1 MZN sang Mongolian Tugrik
56.2948 MNT
1 MZN sang Macanese Pataca
0.1254 MOP
1 MZN sang Mauritanian Ouguiya
0.6246 MRU
1 MZN sang Mauritian Rupee
0.708 MUR
1 MZN sang Maldivian Rufiyaa
0.2394 MVR
1 MZN sang Malawian Kwacha
27.1788 MWK
1 MZN sang Mexican Peso
0.287 MXN
1 MZN sang Malaysian Ringgit
0.0656 MYR
1 MZN sang Namibian Dollar
0.2724 NAD
1 MZN sang Nigerian Naira
23.3275 NGN
1 MZN sang Nicaraguan Córdoba
0.5763 NIO
1 MZN sang Norwegian Krone
0.154 NOK
1 MZN sang Nepalese Rupee
2.1999 NPR
1 MZN sang New Zealand Dollar
0.0265 NZD
1 MZN sang Omani Rial
0.006 OMR
1 MZN sang Panamanian Balboa
0.0156 PAB
1 MZN sang Peruvian Nuevo Sol
0.0545 PEN
1 MZN sang Papua New Guinean Kina
0.0655 PGK
1 MZN sang Philippine Peso
0.8932 PHP
1 MZN sang Pakistani Rupee
4.4444 PKR
1 MZN sang Paraguayan Guarani
111.7532 PYG
1 MZN sang Qatari Rial
0.0571 QAR
1 MZN sang Romanian Leu
0.0672 RON
1 MZN sang Serbian Dinar
1.5542 RSD
1 MZN sang Russian Ruble
1.3143 RUB
1 MZN sang Rwandan Franc
22.7011 RWF
1 MZN sang Saudi Riyal
0.0587 SAR
1 MZN sang Solomon Islands Dollar
0.1286 SBD
1 MZN sang Seychellois Rupee
0.2322 SCR
1 MZN sang Sudanese Pound
9.4117 SDG
1 MZN sang Swedish Krona
0.1458 SEK
1 MZN sang Singapore Dollar
0.02 SGD
1 MZN sang Saint Helena Pound
0.0115 SHP
1 MZN sang Sierra Leonean Leone
328.1099 SLL
1 MZN sang Somali Shilling
8.9351 SOS
1 MZN sang Surinamese Dollar
0.5983 SRD
1 MZN sang South Sudanese Pound
2.0382 SSP
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
348.6434 STD
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.3242 STN
1 MZN sang Salvadoran Colón
0.137 SVC
1 MZN sang Syrian Pound
203.4424 SYP
1 MZN sang Swazi Lilangeni
0.2722 SZL
1 MZN sang Thai Baht
0.4985 THB
1 MZN sang Tajikistani Somoni
0.1476 TJS
1 MZN sang Turkmenistani Manat
0.0549 TMT
1 MZN sang Tunisian Dinar
0.0453 TND
1 MZN sang Tongan Pa'anga
0.0377 TOP
1 MZN sang Turkish Lira
0.6464 TRY
1 MZN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.1063 TTD
1 MZN sang New Taiwan Dollar
0.4712 TWD
1 MZN sang Tanzanian Shilling
38.604 TZS
1 MZN sang Ugandan Shilling
54.8194 UGX
1 MZN sang Uruguayan Peso
0.6256 UYU
1 MZN sang Uzbekistan Som
192.4024 UZS
1 MZN sang Venezuelan Bolívar Soberano
2.5074 VES
1 MZN sang Vietnamese Dong
412.6864 VND
1 MZN sang Vanuatu Vatu
1.8744 VUV
1 MZN sang Samoan Tala
0.0436 WST
1 MZN sang CFA Franc BEAC
8.7017 XAF
1 MZN sang Silver Ounce
0.0004 XAG
1 MZN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MZN sang East Caribbean Dollar
0.0423 XCD
1 MZN sang Special Drawing Rights
0.0108 XDR
1 MZN sang CFA Franc BCEAO
8.7017 XOF
1 MZN sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MZN sang CFP Franc
1.583 XPF
1 MZN sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MZN sang Yemeni Rial
3.7482 YER
1 MZN sang South African Rand
0.2732 ZAR
1 MZN sang Zambian Kwacha
0.3669 ZMW
1 MZN sang Zimbabwean Dollar
5.0383 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Metical Mozambique sang Quyền rút vốn đặc biệt. Biểu tượng cho đồng Metical Mozambique là MT. Biểu tượng cho Quyền rút vốn đặc biệt là SDR.

Hôm nay 09/18/2025, tỷ giá hối đoái từ MZN sang XDR là 0.689851.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Metical Mozambique sang Quyền rút vốn đặc biệt, hãy sử dụng công cụ tính từ Metical Mozambique sang Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Metical Mozambique = 0.689851 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 5 Metical Mozambique = 3.449255 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 10 Metical Mozambique = 6.89851 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 15 Metical Mozambique = 10.347765 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 20 Metical Mozambique = 13.79702 Quyền rút vốn đặc biệt

Bạn cũng có thể chuyển đổi Metical Mozambique sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org