EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
22 Sep, 2025
15:39:27 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 15:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ MZN

Code
Currency Name
Sum
1 MZN sang United States Dollar
0.0157 USD
1 MZN sang Euro
0.0133 EUR
1 MZN sang British Pound Sterling
0.0116 GBP
1 MZN sang Chinese Yuan
0.1114 CNY
1 MZN sang Japanese Yen
2.3167 JPY
1 MZN sang Canadian Dollar
0.0216 CAD
1 MZN sang Australian Dollar
0.0238 AUD
1 MZN sang Czech Republic Koruna
0.3227 CZK
1 MZN sang Polish Zloty
0.0566 PLN
1 MZN sang Ukrainian Hryvnia
0.6479 UAH
1 MZN sang United Arab Emirates Dirham
0.0575 AED
1 MZN sang Afghan Afghani
1.0574 AFN
1 MZN sang Albanian Lek
1.2902 ALL
1 MZN sang Armenian Dram
5.9956 AMD
1 MZN sang Netherlands Antillean Guilder
0.028 ANG
1 MZN sang Angolan Kwanza
14.2872 AOA
1 MZN sang Argentine Peso
22.7402 ARS
1 MZN sang Aruban Florin
0.0282 AWG
1 MZN sang Azerbaijani Manat
0.0266 AZN
1 MZN sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.026 BAM
1 MZN sang Barbadian Dollar
0.0313 BBD
1 MZN sang Bangladeshi Taka
1.9067 BDT
1 MZN sang Bulgarian Lev
0.026 BGN
1 MZN sang Bahraini Dinar
0.0059 BHD
1 MZN sang Burundian Franc
46.7491 BIF
1 MZN sang Bermudan Dollar
0.0157 BMD
1 MZN sang Brunei Dollar
0.0201 BND
1 MZN sang Bolivian Boliviano
0.1084 BOB
1 MZN sang Brazilian Real
0.0839 BRL
1 MZN sang Bahamian Dollar
0.0157 BSD
1 MZN sang Bitcoin
0 BTC
1 MZN sang Bhutanese Ngultrum
1.382 BTN
1 MZN sang Botswanan Pula
0.2082 BWP
1 MZN sang Belarusian Ruble
0.0531 BYN
1 MZN sang Belize Dollar
0.0315 BZD
1 MZN sang Congolese Franc
44.7119 CDF
1 MZN sang Swiss Franc
0.0124 CHF
1 MZN sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0004 CLF
1 MZN sang Chilean Peso
14.9825 CLP
1 MZN sang Chinese Yuan (Offshore)
0.1115 CNH
1 MZN sang Colombian Peso
60.3782 COP
1 MZN sang Costa Rican Colón
7.8943 CRC
1 MZN sang Cuban Convertible Peso
0.0157 CUC
1 MZN sang Cuban Peso
0.4034 CUP
1 MZN sang Cape Verdean Escudo
1.4665 CVE
1 MZN sang Djiboutian Franc
2.7889 DJF
1 MZN sang Danish Krone
0.0993 DKK
1 MZN sang Dominican Peso
0.9709 DOP
1 MZN sang Algerian Dinar
2.0308 DZD
1 MZN sang Egyptian Pound
0.7558 EGP
1 MZN sang Eritrean Nakfa
0.235 ERN
1 MZN sang Ethiopian Birr
2.2583 ETB
1 MZN sang Fijian Dollar
0.0353 FJD
1 MZN sang Falkland Islands Pound
0.0116 FKP
1 MZN sang Georgian Lari
0.0425 GEL
1 MZN sang Guernsey Pound
0.0116 GGP
1 MZN sang Ghanaian Cedi
0.191 GHS
1 MZN sang Gibraltar Pound
0.0116 GIP
1 MZN sang Gambian Dalasi
1.1504 GMD
1 MZN sang Guinean Franc
135.8793 GNF
1 MZN sang Guatemalan Quetzal
0.12 GTQ
1 MZN sang Guyanaese Dollar
3.2762 GYD
1 MZN sang Hong Kong Dollar
0.1217 HKD
1 MZN sang Honduran Lempira
0.4107 HNL
1 MZN sang Croatian Kuna
0.1003 HRK
1 MZN sang Haitian Gourde
2.0517 HTG
1 MZN sang Hungarian Forint
5.1759 HUF
1 MZN sang Indonesian Rupiah
259.8069 IDR
1 MZN sang Israeli New Sheqel
0.0525 ILS
1 MZN sang Manx pound
0.0116 IMP
1 MZN sang Indian Rupee
1.3835 INR
1 MZN sang Iraqi Dinar
20.5164 IQD
1 MZN sang Iranian Rial
658.0918 IRR
1 MZN sang Icelandic Króna
1.8982 ISK
1 MZN sang Jersey Pound
0.0116 JEP
1 MZN sang Jamaican Dollar
2.5114 JMD
1 MZN sang Jordanian Dinar
0.0111 JOD
1 MZN sang Kenyan Shilling
2.0241 KES
1 MZN sang Kyrgystani Som
1.37 KGS
1 MZN sang Cambodian Riel
62.9148 KHR
1 MZN sang Comorian Franc
6.5474 KMF
1 MZN sang North Korean Won
14.1 KPW
1 MZN sang South Korean Won
21.8124 KRW
1 MZN sang Kuwaiti Dinar
0.0048 KWD
1 MZN sang Cayman Islands Dollar
0.0131 KYD
1 MZN sang Kazakhstani Tenge
8.5249 KZT
1 MZN sang Laotian Kip
339.1822 LAK
1 MZN sang Lebanese Pound
1402.1883 LBP
1 MZN sang Sri Lankan Rupee
4.7376 LKR
1 MZN sang Liberian Dollar
2.7955 LRD
1 MZN sang Lesotho Loti
0.2707 LSL
1 MZN sang Libyan Dinar
0.0845 LYD
1 MZN sang Moroccan Dirham
0.1413 MAD
1 MZN sang Moldovan Leu
0.2601 MDL
1 MZN sang Malagasy Ariary
69.1659 MGA
1 MZN sang Macedonian Denar
0.8185 MKD
1 MZN sang Myanma Kyat
32.8921 MMK
1 MZN sang Mongolian Tugrik
56.3653 MNT
1 MZN sang Macanese Pataca
0.1254 MOP
1 MZN sang Mauritanian Ouguiya
0.6235 MRU
1 MZN sang Mauritian Rupee
0.7136 MUR
1 MZN sang Maldivian Rufiyaa
0.2411 MVR
1 MZN sang Malawian Kwacha
27.1557 MWK
1 MZN sang Mexican Peso
0.2882 MXN
1 MZN sang Malaysian Ringgit
0.0659 MYR
1 MZN sang Namibian Dollar
0.2707 NAD
1 MZN sang Nigerian Naira
23.389 NGN
1 MZN sang Nicaraguan Córdoba
0.5764 NIO
1 MZN sang Norwegian Krone
0.1558 NOK
1 MZN sang Nepalese Rupee
2.2112 NPR
1 MZN sang New Zealand Dollar
0.0267 NZD
1 MZN sang Omani Rial
0.006 OMR
1 MZN sang Panamanian Balboa
0.0157 PAB
1 MZN sang Peruvian Nuevo Sol
0.0548 PEN
1 MZN sang Papua New Guinean Kina
0.0665 PGK
1 MZN sang Philippine Peso
0.892 PHP
1 MZN sang Pakistani Rupee
4.4442 PKR
1 MZN sang Paraguayan Guarani
111.5172 PYG
1 MZN sang Qatari Rial
0.0571 QAR
1 MZN sang Romanian Leu
0.0676 RON
1 MZN sang Serbian Dinar
1.5596 RSD
1 MZN sang Russian Ruble
1.3098 RUB
1 MZN sang Rwandan Franc
22.7078 RWF
1 MZN sang Saudi Riyal
0.0588 SAR
1 MZN sang Solomon Islands Dollar
0.1284 SBD
1 MZN sang Seychellois Rupee
0.2276 SCR
1 MZN sang Sudanese Pound
9.4235 SDG
1 MZN sang Swedish Krona
0.1469 SEK
1 MZN sang Singapore Dollar
0.0201 SGD
1 MZN sang Saint Helena Pound
0.0116 SHP
1 MZN sang Sierra Leonean Leone
328.5211 SLL
1 MZN sang Somali Shilling
8.9504 SOS
1 MZN sang Surinamese Dollar
0.5968 SRD
1 MZN sang South Sudanese Pound
2.0407 SSP
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
349.0804 STD
1 MZN sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.3259 STN
1 MZN sang Salvadoran Colón
0.137 SVC
1 MZN sang Syrian Pound
203.6973 SYP
1 MZN sang Swazi Lilangeni
0.2706 SZL
1 MZN sang Thai Baht
0.4982 THB
1 MZN sang Tajikistani Somoni
0.1466 TJS
1 MZN sang Turkmenistani Manat
0.0548 TMT
1 MZN sang Tunisian Dinar
0.0456 TND
1 MZN sang Tongan Pa'anga
0.0377 TOP
1 MZN sang Turkish Lira
0.6481 TRY
1 MZN sang Trinidad and Tobago Dollar
0.1062 TTD
1 MZN sang New Taiwan Dollar
0.4741 TWD
1 MZN sang Tanzanian Shilling
38.6574 TZS
1 MZN sang Ugandan Shilling
54.8356 UGX
1 MZN sang Uruguayan Peso
0.6239 UYU
1 MZN sang Uzbekistan Som
193.4084 UZS
1 MZN sang Venezuelan Bolívar Soberano
2.596 VES
1 MZN sang Vietnamese Dong
413.8585 VND
1 MZN sang Vanuatu Vatu
1.8767 VUV
1 MZN sang Samoan Tala
0.0436 WST
1 MZN sang CFA Franc BEAC
8.7312 XAF
1 MZN sang Silver Ounce
0.0004 XAG
1 MZN sang Gold Ounce
0 XAU
1 MZN sang East Caribbean Dollar
0.0423 XCD
1 MZN sang Special Drawing Rights
0.0109 XDR
1 MZN sang CFA Franc BCEAO
8.7312 XOF
1 MZN sang Palladium Ounce
0 XPD
1 MZN sang CFP Franc
1.5884 XPF
1 MZN sang Platinum Ounce
0 XPT
1 MZN sang Yemeni Rial
3.7507 YER
1 MZN sang South African Rand
0.2717 ZAR
1 MZN sang Zambian Kwacha
0.3723 ZMW
1 MZN sang Zimbabwean Dollar
5.0446 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Metical Mozambique sang Đơn vị kế toán của Chile (UF). Biểu tượng cho đồng Metical Mozambique là MT. Biểu tượng cho Đơn vị kế toán của Chile (UF) là UF.

Hôm nay 09/22/2025, tỷ giá hối đoái từ MZN sang CLF là 0.024372.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Metical Mozambique sang Đơn vị kế toán của Chile (UF), hãy sử dụng công cụ tính từ Metical Mozambique sang Đơn vị kế toán của Chile (UF) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Metical Mozambique = 0.024372 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 5 Metical Mozambique = 0.12186 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 10 Metical Mozambique = 0.24372 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 15 Metical Mozambique = 0.36558 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 20 Metical Mozambique = 0.48744 Đơn vị kế toán của Chile (UF)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Metical Mozambique sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 22.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org