EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
18:25:29 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAU

Code
Currency Name
Sum
1 XAU sang United States Dollar
3226.7432 USD
1 XAU sang Euro
2873.2438 EUR
1 XAU sang British Pound Sterling
2416.9759 GBP
1 XAU sang Chinese Yuan
23277.7258 CNY
1 XAU sang Japanese Yen
468006.8407 JPY
1 XAU sang Canadian Dollar
4505.8372 CAD
1 XAU sang Australian Dollar
5002.0393 AUD
1 XAU sang Czech Republic Koruna
71472.4952 CZK
1 XAU sang Polish Zloty
12204.5368 PLN
1 XAU sang Ukrainian Hryvnia
134302.7621 UAH
1 XAU sang United Arab Emirates Dirham
11851.7311 AED
1 XAU sang Afghan Afghani
226500.3678 AFN
1 XAU sang Albanian Lek
280558.9816 ALL
1 XAU sang Armenian Dram
1246168.2424 AMD
1 XAU sang Netherlands Antillean Guilder
5775.8704 ANG
1 XAU sang Angolan Kwanza
2942644.6388 AOA
1 XAU sang Argentine Peso
3673663.6443 ARS
1 XAU sang Aruban Florin
5816.2047 AWG
1 XAU sang Azerbaijani Manat
5485.4635 AZN
1 XAU sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
5596.1279 BAM
1 XAU sang Barbadian Dollar
6453.4865 BBD
1 XAU sang Bangladeshi Taka
392083.7211 BDT
1 XAU sang Bulgarian Lev
5612.9037 BGN
1 XAU sang Bahraini Dinar
1216.6629 BHD
1 XAU sang Burundian Franc
9603086.2283 BIF
1 XAU sang Bermudan Dollar
3226.7432 BMD
1 XAU sang Brunei Dollar
4175.3348 BND
1 XAU sang Bolivian Boliviano
22347.2363 BOB
1 XAU sang Brazilian Real
18217.2244 BRL
1 XAU sang Bahamian Dollar
3226.7432 BSD
1 XAU sang Bitcoin
0.0306 BTC
1 XAU sang Bhutanese Ngultrum
275560.2013 BTN
1 XAU sang Botswanan Pula
43668.165 BWP
1 XAU sang Belarusian Ruble
10561.0532 BYN
1 XAU sang Belize Dollar
6482.2723 BZD
1 XAU sang Congolese Franc
9329497.8962 CDF
1 XAU sang Swiss Franc
2694.4081 CHF
1 XAU sang Chilean Unit of Account (UF)
79.0875 CLF
1 XAU sang Chilean Peso
3034945.6294 CLP
1 XAU sang Chinese Yuan (Offshore)
23280.9267 CNH
1 XAU sang Colombian Peso
13464392.8883 COP
1 XAU sang Costa Rican Colón
1632942.5382 CRC
1 XAU sang Cuban Convertible Peso
3226.7432 CUC
1 XAU sang Cuban Peso
83088.6386 CUP
1 XAU sang Cape Verdean Escudo
315501.0713 CVE
1 XAU sang Djiboutian Franc
574681.1236 DJF
1 XAU sang Danish Krone
21432.3868 DKK
1 XAU sang Dominican Peso
190161.8857 DOP
1 XAU sang Algerian Dinar
429288.2256 DZD
1 XAU sang Egyptian Pound
161498.8222 EGP
1 XAU sang Eritrean Nakfa
48401.1487 ERN
1 XAU sang Ethiopian Birr
434600.4324 ETB
1 XAU sang Fijian Dollar
7305.5081 FJD
1 XAU sang Falkland Islands Pound
2416.9759 FKP
1 XAU sang Georgian Lari
8841.2765 GEL
1 XAU sang Guernsey Pound
2416.9759 GGP
1 XAU sang Ghanaian Cedi
39696.0214 GHS
1 XAU sang Gibraltar Pound
2416.9759 GIP
1 XAU sang Gambian Dalasi
233938.8887 GMD
1 XAU sang Guinean Franc
27945948.114 GNF
1 XAU sang Guatemalan Quetzal
24778.8422 GTQ
1 XAU sang Guyanaese Dollar
675172.9115 GYD
1 XAU sang Hong Kong Dollar
25237.9884 HKD
1 XAU sang Honduran Lempira
83970.5172 HNL
1 XAU sang Croatian Kuna
21649.5273 HRK
1 XAU sang Haitian Gourde
422270.2752 HTG
1 XAU sang Hungarian Forint
1154726.4109 HUF
1 XAU sang Indonesian Rupiah
53062123.6585 IDR
1 XAU sang Israeli New Sheqel
11426.3819 ILS
1 XAU sang Manx pound
2416.9759 IMP
1 XAU sang Indian Rupee
275569.0071 INR
1 XAU sang Iraqi Dinar
4227573.986 IQD
1 XAU sang Iranian Rial
135886225.0331 IRR
1 XAU sang Icelandic Króna
419186.2154 ISK
1 XAU sang Jersey Pound
2416.9759 JEP
1 XAU sang Jamaican Dollar
514261.0242 JMD
1 XAU sang Jordanian Dinar
2287.761 JOD
1 XAU sang Kenyan Shilling
416959.7625 KES
1 XAU sang Kyrgystani Som
282178.697 KGS
1 XAU sang Cambodian Riel
12936137.2011 KHR
1 XAU sang Comorian Franc
1424608.2669 KMF
1 XAU sang North Korean Won
2904068.9232 KPW
1 XAU sang South Korean Won
4486389.2646 KRW
1 XAU sang Kuwaiti Dinar
991.6524 KWD
1 XAU sang Cayman Islands Dollar
2689.2743 KYD
1 XAU sang Kazakhstani Tenge
1648221.9709 KZT
1 XAU sang Laotian Kip
69789474.5442 LAK
1 XAU sang Lebanese Pound
289210201.6876 LBP
1 XAU sang Sri Lankan Rupee
967805.4048 LKR
1 XAU sang Liberian Dollar
645801.1778 LRD
1 XAU sang Lesotho Loti
58274.9153 LSL
1 XAU sang Libyan Dinar
17805.8598 LYD
1 XAU sang Moroccan Dirham
29804.9982 MAD
1 XAU sang Moldovan Leu
55990.9716 MDL
1 XAU sang Malagasy Ariary
14521553.1574 MGA
1 XAU sang Macedonian Denar
176866.6968 MKD
1 XAU sang Myanma Kyat
6769707.3344 MMK
1 XAU sang Mongolian Tugrik
10964473.5568 MNT
1 XAU sang Macanese Pataca
25996.8442 MOP
1 XAU sang Mauritanian Ouguiya
127877.1418 MRU
1 XAU sang Mauritian Rupee
149140.0632 MUR
1 XAU sang Maldivian Rufiyaa
49885.4506 MVR
1 XAU sang Malawian Kwacha
5595999.729 MWK
1 XAU sang Mexican Peso
62458.859 MXN
1 XAU sang Malaysian Ringgit
13845.9553 MYR
1 XAU sang Mozambican Metical
206188.871 MZN
1 XAU sang Namibian Dollar
58274.9153 NAD
1 XAU sang Nigerian Naira
5169758.9623 NGN
1 XAU sang Nicaraguan Córdoba
118743.8676 NIO
1 XAU sang Norwegian Krone
33289.7422 NOK
1 XAU sang Nepalese Rupee
440897.4702 NPR
1 XAU sang New Zealand Dollar
5450.1662 NZD
1 XAU sang Omani Rial
1242.3187 OMR
1 XAU sang Panamanian Balboa
3226.7432 PAB
1 XAU sang Peruvian Nuevo Sol
11897.567 PEN
1 XAU sang Papua New Guinean Kina
13413.7653 PGK
1 XAU sang Philippine Peso
180065.1867 PHP
1 XAU sang Pakistani Rupee
911821.1061 PKR
1 XAU sang Paraguayan Guarani
25777236.7881 PYG
1 XAU sang Qatari Rial
11762.5117 QAR
1 XAU sang Romanian Leu
14479.0423 RON
1 XAU sang Serbian Dinar
335458.5912 RSD
1 XAU sang Russian Ruble
260565.5481 RUB
1 XAU sang Rwandan Franc
4621422.7776 RWF
1 XAU sang Saudi Riyal
12103.1622 SAR
1 XAU sang Solomon Islands Dollar
26912.423 SBD
1 XAU sang Seychellois Rupee
45853.8866 SCR
1 XAU sang Sudanese Pound
1937659.3204 SDG
1 XAU sang Swedish Krona
31290.6812 SEK
1 XAU sang Singapore Dollar
4179.1133 SGD
1 XAU sang Saint Helena Pound
2416.9759 SHP
1 XAU sang Sierra Leonean Leone
67663192.5398 SLL
1 XAU sang Somali Shilling
1844448.2205 SOS
1 XAU sang Surinamese Dollar
117609.9513 SRD
1 XAU sang South Sudanese Pound
420315.5755 SSP
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
71897647.7042 STD
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra
70101.807 STN
1 XAU sang Salvadoran Colón
28238.153 SVC
1 XAU sang Syrian Pound
41954115.711 SYP
1 XAU sang Swazi Lilangeni
58258.8913 SZL
1 XAU sang Thai Baht
106893.3981 THB
1 XAU sang Tajikistani Somoni
33321.1384 TJS
1 XAU sang Turkmenistani Manat
11309.7351 TMT
1 XAU sang Tunisian Dinar
9741.0248 TND
1 XAU sang Tongan Pa'anga
7769.2233 TOP
1 XAU sang Turkish Lira
125337.7335 TRY
1 XAU sang Trinidad and Tobago Dollar
21906.0985 TTD
1 XAU sang New Taiwan Dollar
97278.2453 TWD
1 XAU sang Tanzanian Shilling
8663805.621 TZS
1 XAU sang Ugandan Shilling
11802836.7623 UGX
1 XAU sang Uruguayan Peso
134494.6242 UYU
1 XAU sang Uzbekistan Som
41686494.2629 UZS
1 XAU sang Venezuelan Bolívar Soberano
303979.2488 VES
1 XAU sang Vietnamese Dong
83724532.0512 VND
1 XAU sang Vanuatu Vatu
383085.4119 VUV
1 XAU sang Samoan Tala
9034.8811 WST
1 XAU sang CFA Franc BEAC
1884724.078 XAF
1 XAU sang Silver Ounce
99.8343 XAG
1 XAU sang East Caribbean Dollar
8720.435 XCD
1 XAU sang Special Drawing Rights
2353.3736 XDR
1 XAU sang CFA Franc BCEAO
1884724.078 XOF
1 XAU sang Palladium Ounce
3.3144 XPD
1 XAU sang CFP Franc
342869.133 XPF
1 XAU sang Platinum Ounce
3.2491 XPT
1 XAU sang Yemeni Rial
787648.3043 YER
1 XAU sang South African Rand
58366.9452 ZAR
1 XAU sang Zambian Kwacha
87061.6502 ZMW
1 XAU sang Zimbabwean Dollar
1039011.3259 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Vàng sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ounce Vàng là . Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ XAU sang AED là 3.67297.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Vàng sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Vàng sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Vàng = 3.67297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ounce Vàng = 18.36485 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ounce Vàng = 36.7297 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ounce Vàng = 55.09455 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ounce Vàng = 73.4594 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Vàng sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org