EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
10:07:49 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAU

Code
Currency Name
Sum
1 XAU sang United States Dollar
3339.4557 USD
1 XAU sang Euro
2859.0616 EUR
1 XAU sang British Pound Sterling
2470.4024 GBP
1 XAU sang Chinese Yuan
23978.9614 CNY
1 XAU sang Japanese Yen
493455.1223 JPY
1 XAU sang Canadian Dollar
4614.9307 CAD
1 XAU sang Australian Dollar
5145.7005 AUD
1 XAU sang Czech Republic Koruna
69953.7485 CZK
1 XAU sang Polish Zloty
12131.431 PLN
1 XAU sang Ukrainian Hryvnia
137662.4211 UAH
1 XAU sang United Arab Emirates Dirham
12264.1509 AED
1 XAU sang Afghan Afghani
231313.999 AFN
1 XAU sang Albanian Lek
278781.3124 ALL
1 XAU sang Armenian Dram
1279116.173 AMD
1 XAU sang Netherlands Antillean Guilder
5977.6256 ANG
1 XAU sang Angolan Kwanza
3045433.2944 AOA
1 XAU sang Argentine Peso
4316992.4862 ARS
1 XAU sang Aruban Florin
6012.6899 AWG
1 XAU sang Azerbaijani Manat
5677.0746 AZN
1 XAU sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
5589.5041 BAM
1 XAU sang Barbadian Dollar
6678.9113 BBD
1 XAU sang Bangladeshi Taka
405594.8739 BDT
1 XAU sang Bulgarian Lev
5595.6086 BGN
1 XAU sang Bahraini Dinar
1259.1418 BHD
1 XAU sang Burundian Franc
9927318.701 BIF
1 XAU sang Bermudan Dollar
3339.4557 BMD
1 XAU sang Brunei Dollar
4280.8115 BND
1 XAU sang Bolivian Boliviano
23117.452 BOB
1 XAU sang Brazilian Real
18164.8021 BRL
1 XAU sang Bahamian Dollar
3339.4557 BSD
1 XAU sang Bitcoin
0.0289 BTC
1 XAU sang Bhutanese Ngultrum
291477.5154 BTN
1 XAU sang Botswanan Pula
44758.8913 BWP
1 XAU sang Belarusian Ruble
11171.7215 BYN
1 XAU sang Belize Dollar
6705.4333 BZD
1 XAU sang Congolese Franc
9695262.3443 CDF
1 XAU sang Swiss Franc
2690.8499 CHF
1 XAU sang Chilean Unit of Account (UF)
82.0738 CLF
1 XAU sang Chilean Peso
3219769.5776 CLP
1 XAU sang Chinese Yuan (Offshore)
23991.1004 CNH
1 XAU sang Colombian Peso
13408953.7419 COP
1 XAU sang Costa Rican Colón
1687002.8285 CRC
1 XAU sang Cuban Convertible Peso
3339.4557 CUC
1 XAU sang Cuban Peso
85990.9835 CUP
1 XAU sang Cape Verdean Escudo
315238.7744 CVE
1 XAU sang Djiboutian Franc
593963.5231 DJF
1 XAU sang Danish Krone
21341.6931 DKK
1 XAU sang Dominican Peso
206628.8195 DOP
1 XAU sang Algerian Dinar
433417.9195 DZD
1 XAU sang Egyptian Pound
161830.0217 EGP
1 XAU sang Eritrean Nakfa
50091.835 ERN
1 XAU sang Ethiopian Birr
472184.6385 ETB
1 XAU sang Fijian Dollar
7543.6634 FJD
1 XAU sang Falkland Islands Pound
2470.4024 FKP
1 XAU sang Georgian Lari
8983.1357 GEL
1 XAU sang Guernsey Pound
2470.4024 GGP
1 XAU sang Ghanaian Cedi
35958.0431 GHS
1 XAU sang Gibraltar Pound
2470.4024 GIP
1 XAU sang Gambian Dalasi
240440.7948 GMD
1 XAU sang Guinean Franc
28957817.1882 GNF
1 XAU sang Guatemalan Quetzal
25604.0307 GTQ
1 XAU sang Guyanaese Dollar
698392.6398 GYD
1 XAU sang Hong Kong Dollar
26057.0746 HKD
1 XAU sang Honduran Lempira
87748.5657 HNL
1 XAU sang Croatian Kuna
21545.8808 HRK
1 XAU sang Haitian Gourde
436797.5689 HTG
1 XAU sang Hungarian Forint
1125546.6722 HUF
1 XAU sang Indonesian Rupiah
54303914.156 IDR
1 XAU sang Israeli New Sheqel
11289.0299 ILS
1 XAU sang Manx pound
2470.4024 IMP
1 XAU sang Indian Rupee
290323.9105 INR
1 XAU sang Iraqi Dinar
4373782.9588 IQD
1 XAU sang Iranian Rial
140632826.8492 IRR
1 XAU sang Icelandic Króna
410018.367 ISK
1 XAU sang Jersey Pound
2470.4024 JEP
1 XAU sang Jamaican Dollar
534651.3942 JMD
1 XAU sang Jordanian Dinar
2367.6741 JOD
1 XAU sang Kenyan Shilling
431457.6724 KES
1 XAU sang Kyrgystani Som
291797.629 KGS
1 XAU sang Cambodian Riel
13367867.3435 KHR
1 XAU sang Comorian Franc
1404241.0018 KMF
1 XAU sang North Korean Won
3005510.1019 KPW
1 XAU sang South Korean Won
4640940.4375 KRW
1 XAU sang Kuwaiti Dinar
1020.7748 KWD
1 XAU sang Cayman Islands Dollar
2781.7966 KYD
1 XAU sang Kazakhstani Tenge
1799089.1468 KZT
1 XAU sang Laotian Kip
72234912.6432 LAK
1 XAU sang Lebanese Pound
299407981.9502 LBP
1 XAU sang Sri Lankan Rupee
1005057.5822 LKR
1 XAU sang Liberian Dollar
672183.0823 LRD
1 XAU sang Lesotho Loti
58804.9391 LSL
1 XAU sang Libyan Dinar
18065.1795 LYD
1 XAU sang Moroccan Dirham
30091.6413 MAD
1 XAU sang Moldovan Leu
55802.0771 MDL
1 XAU sang Malagasy Ariary
14735975.9826 MGA
1 XAU sang Macedonian Denar
176237.9095 MKD
1 XAU sang Myanma Kyat
7009517.4487 MMK
1 XAU sang Mongolian Tugrik
11997482.0504 MNT
1 XAU sang Macanese Pataca
26881.1087 MOP
1 XAU sang Mauritanian Ouguiya
133328.018 MRU
1 XAU sang Mauritian Rupee
152546.3349 MUR
1 XAU sang Maldivian Rufiyaa
51461.0119 MVR
1 XAU sang Malawian Kwacha
5790765.0192 MWK
1 XAU sang Mexican Peso
62736.911 MXN
1 XAU sang Malaysian Ringgit
14104.191 MYR
1 XAU sang Mozambican Metical
213391.1939 MZN
1 XAU sang Namibian Dollar
58804.9391 NAD
1 XAU sang Nigerian Naira
5125530.1386 NGN
1 XAU sang Nicaraguan Córdoba
122820.3339 NIO
1 XAU sang Norwegian Krone
34024.9825 NOK
1 XAU sang Nepalese Rupee
466367.3234 NPR
1 XAU sang New Zealand Dollar
5637.0312 NZD
1 XAU sang Omani Rial
1284.0274 OMR
1 XAU sang Panamanian Balboa
3339.4557 PAB
1 XAU sang Peruvian Nuevo Sol
11882.0437 PEN
1 XAU sang Papua New Guinean Kina
13985.4467 PGK
1 XAU sang Philippine Peso
190824.8322 PHP
1 XAU sang Pakistani Rupee
941726.4986 PKR
1 XAU sang Paraguayan Guarani
24446355.5452 PYG
1 XAU sang Qatari Rial
12158.1232 QAR
1 XAU sang Romanian Leu
14461.8467 RON
1 XAU sang Serbian Dinar
334990.6195 RSD
1 XAU sang Russian Ruble
269749.1735 RUB
1 XAU sang Rwandan Franc
4829413.3912 RWF
1 XAU sang Saudi Riyal
12531.6313 SAR
1 XAU sang Solomon Islands Dollar
27462.9254 SBD
1 XAU sang Seychellois Rupee
49231.5979 SCR
1 XAU sang Sudanese Pound
2005343.1291 SDG
1 XAU sang Swedish Krona
31836.016 SEK
1 XAU sang Singapore Dollar
4284.7721 SGD
1 XAU sang Saint Helena Pound
2470.4024 SHP
1 XAU sang Sierra Leonean Leone
70026715.6453 SLL
1 XAU sang Somali Shilling
1908150.349 SOS
1 XAU sang Surinamese Dollar
125964.2678 SRD
1 XAU sang South Sudanese Pound
434997.4954 SSP
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
74409083.3194 STD
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra
70759.5826 STN
1 XAU sang Salvadoran Colón
29210.3423 SVC
1 XAU sang Syrian Pound
43419602.6048 SYP
1 XAU sang Swazi Lilangeni
58787.3167 SZL
1 XAU sang Thai Baht
108532.3092 THB
1 XAU sang Tajikistani Somoni
30994.9942 TJS
1 XAU sang Turkmenistani Manat
11721.4894 TMT
1 XAU sang Tunisian Dinar
9655.4149 TND
1 XAU sang Tongan Pa'anga
8040.6078 TOP
1 XAU sang Turkish Lira
136554.8639 TRY
1 XAU sang Trinidad and Tobago Dollar
22625.8941 TTD
1 XAU sang New Taiwan Dollar
100530.3056 TWD
1 XAU sang Tanzanian Shilling
8649190.182 TZS
1 XAU sang Ugandan Shilling
11877408.4388 UGX
1 XAU sang Uruguayan Peso
133812.9371 UYU
1 XAU sang Uzbekistan Som
41843379.5291 UZS
1 XAU sang Venezuelan Bolívar Soberano
452397.2483 VES
1 XAU sang Vietnamese Dong
87868852.1656 VND
1 XAU sang Vanuatu Vatu
397784.9391 VUV
1 XAU sang Samoan Tala
9255.6353 WST
1 XAU sang CFA Franc BEAC
1875421.6063 XAF
1 XAU sang Silver Ounce
87.6935 XAG
1 XAU sang East Caribbean Dollar
9025.0459 XCD
1 XAU sang Special Drawing Rights
2328.018 XDR
1 XAU sang CFA Franc BCEAO
1875421.6063 XOF
1 XAU sang Palladium Ounce
2.9464 XPD
1 XAU sang CFP Franc
341176.8275 XPF
1 XAU sang Platinum Ounce
2.4738 XPT
1 XAU sang Yemeni Rial
802387.5438 YER
1 XAU sang South African Rand
58849.2202 ZAR
1 XAU sang Zambian Kwacha
77717.3885 ZMW
1 XAU sang Zimbabwean Dollar
1075304.7253 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Vàng sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ounce Vàng là . Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ XAU sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Vàng sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Vàng sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Vàng = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ounce Vàng = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ounce Vàng = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ounce Vàng = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ounce Vàng = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Vàng sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org