EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
04:21:35 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAU

Code
Currency Name
Sum
1 XAU sang United States Dollar
3338.3408 USD
1 XAU sang Euro
2836.2811 EUR
1 XAU sang British Pound Sterling
2444.3298 GBP
1 XAU sang Chinese Yuan
23918.8783 CNY
1 XAU sang Japanese Yen
482471.7632 JPY
1 XAU sang Canadian Dollar
4532.9661 CAD
1 XAU sang Australian Dollar
5081.4188 AUD
1 XAU sang Czech Republic Koruna
69861.4589 CZK
1 XAU sang Polish Zloty
12030.913 PLN
1 XAU sang Ukrainian Hryvnia
139702.3469 UAH
1 XAU sang United Arab Emirates Dirham
12261.746 AED
1 XAU sang Afghan Afghani
233670.8129 AFN
1 XAU sang Albanian Lek
278008.3225 ALL
1 XAU sang Armenian Dram
1286535.6368 AMD
1 XAU sang Netherlands Antillean Guilder
5975.6301 ANG
1 XAU sang Angolan Kwanza
3055644.6904 AOA
1 XAU sang Argentine Peso
4026039.0586 ARS
1 XAU sang Aruban Florin
6017.3594 AWG
1 XAU sang Azerbaijani Manat
5675.1794 AZN
1 XAU sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
5548.416 BAM
1 XAU sang Barbadian Dollar
6676.6817 BBD
1 XAU sang Bangladeshi Taka
410443.2749 BDT
1 XAU sang Bulgarian Lev
5549.2071 BGN
1 XAU sang Bahraini Dinar
1258.5478 BHD
1 XAU sang Burundian Franc
9966993.0696 BIF
1 XAU sang Bermudan Dollar
3338.3408 BMD
1 XAU sang Brunei Dollar
4260.0868 BND
1 XAU sang Bolivian Boliviano
23120.7678 BOB
1 XAU sang Brazilian Real
18061.4255 BRL
1 XAU sang Bahamian Dollar
3338.3408 BSD
1 XAU sang Bitcoin
0.0305 BTC
1 XAU sang Bhutanese Ngultrum
285276.2477 BTN
1 XAU sang Botswanan Pula
44198.0237 BWP
1 XAU sang Belarusian Ruble
10926.6166 BYN
1 XAU sang Belize Dollar
6706.8035 BZD
1 XAU sang Congolese Franc
9739392.6623 CDF
1 XAU sang Swiss Franc
2649.8448 CHF
1 XAU sang Chilean Unit of Account (UF)
80.7111 CLF
1 XAU sang Chilean Peso
3097279.2522 CLP
1 XAU sang Chinese Yuan (Offshore)
23913.2766 CNH
1 XAU sang Colombian Peso
13361278.7848 COP
1 XAU sang Costa Rican Colón
1685546.7368 CRC
1 XAU sang Cuban Convertible Peso
3338.3408 CUC
1 XAU sang Cuban Peso
85962.2767 CUP
1 XAU sang Cape Verdean Escudo
312811.2469 CVE
1 XAU sang Djiboutian Franc
595788.9267 DJF
1 XAU sang Danish Krone
21162.3302 DKK
1 XAU sang Dominican Peso
199581.9596 DOP
1 XAU sang Algerian Dinar
433292.3151 DZD
1 XAU sang Egyptian Pound
164748.002 EGP
1 XAU sang Eritrean Nakfa
50075.1127 ERN
1 XAU sang Ethiopian Birr
461518.2173 ETB
1 XAU sang Fijian Dollar
7466.867 FJD
1 XAU sang Falkland Islands Pound
2444.3298 FKP
1 XAU sang Georgian Lari
9080.2871 GEL
1 XAU sang Guernsey Pound
2444.3298 GGP
1 XAU sang Ghanaian Cedi
34555.1728 GHS
1 XAU sang Gibraltar Pound
2444.3298 GIP
1 XAU sang Gambian Dalasi
238691.3938 GMD
1 XAU sang Guinean Franc
29009714.9758 GNF
1 XAU sang Guatemalan Quetzal
25671.0532 GTQ
1 XAU sang Guyanaese Dollar
698536.8353 GYD
1 XAU sang Hong Kong Dollar
26204.5902 HKD
1 XAU sang Honduran Lempira
87414.4951 HNL
1 XAU sang Croatian Kuna
21368.4126 HRK
1 XAU sang Haitian Gourde
438400.7578 HTG
1 XAU sang Hungarian Forint
1131297.9703 HUF
1 XAU sang Indonesian Rupiah
54074818.3208 IDR
1 XAU sang Israeli New Sheqel
11147.0372 ILS
1 XAU sang Manx pound
2444.3298 IMP
1 XAU sang Indian Rupee
285026.5532 INR
1 XAU sang Iraqi Dinar
4383005.0209 IQD
1 XAU sang Iranian Rial
140627608.0788 IRR
1 XAU sang Icelandic Króna
403905.8588 ISK
1 XAU sang Jersey Pound
2444.3298 JEP
1 XAU sang Jamaican Dollar
534517.8802 JMD
1 XAU sang Jordanian Dinar
2366.8837 JOD
1 XAU sang Kenyan Shilling
432415.2896 KES
1 XAU sang Kyrgystani Som
291937.9069 KGS
1 XAU sang Cambodian Riel
13429653.1163 KHR
1 XAU sang Comorian Franc
1395427.4044 KMF
1 XAU sang North Korean Won
3004506.7601 KPW
1 XAU sang South Korean Won
4559898.7047 KRW
1 XAU sang Kuwaiti Dinar
1019.0853 KWD
1 XAU sang Cayman Islands Dollar
2782.5405 KYD
1 XAU sang Kazakhstani Tenge
1738511.6708 KZT
1 XAU sang Laotian Kip
72094088.7164 LAK
1 XAU sang Lebanese Pound
299797419.0285 LBP
1 XAU sang Sri Lankan Rupee
1001675.6635 LKR
1 XAU sang Liberian Dollar
669337.0255 LRD
1 XAU sang Lesotho Loti
58597.3827 LSL
1 XAU sang Libyan Dinar
18016.6416 LYD
1 XAU sang Moroccan Dirham
30019.5493 MAD
1 XAU sang Moldovan Leu
56343.749 MDL
1 XAU sang Malagasy Ariary
14694808.4326 MGA
1 XAU sang Macedonian Denar
174474.5285 MKD
1 XAU sang Myanma Kyat
7003839.092 MMK
1 XAU sang Mongolian Tugrik
11343682.19 MNT
1 XAU sang Macanese Pataca
26994.8055 MOP
1 XAU sang Mauritanian Ouguiya
132693.36 MRU
1 XAU sang Mauritian Rupee
149858.1272 MUR
1 XAU sang Maldivian Rufiyaa
51410.449 MVR
1 XAU sang Malawian Kwacha
5801930.0551 MWK
1 XAU sang Mexican Peso
62285.792 MXN
1 XAU sang Malaysian Ringgit
14117.8434 MYR
1 XAU sang Mozambican Metical
213520.2771 MZN
1 XAU sang Namibian Dollar
58597.3827 NAD
1 XAU sang Nigerian Naira
5112635.6201 NGN
1 XAU sang Nicaraguan Córdoba
123119.0152 NIO
1 XAU sang Norwegian Krone
33577.9836 NOK
1 XAU sang Nepalese Rupee
456431.1 NPR
1 XAU sang New Zealand Dollar
5499.9199 NZD
1 XAU sang Omani Rial
1283.6121 OMR
1 XAU sang Panamanian Balboa
3338.3408 PAB
1 XAU sang Peruvian Nuevo Sol
11916.1309 PEN
1 XAU sang Papua New Guinean Kina
13812.5922 PGK
1 XAU sang Philippine Peso
188584.5268 PHP
1 XAU sang Pakistani Rupee
949461.8962 PKR
1 XAU sang Paraguayan Guarani
26674613.9209 PYG
1 XAU sang Qatari Rial
12193.2966 QAR
1 XAU sang Romanian Leu
14348.5228 RON
1 XAU sang Serbian Dinar
332338.9251 RSD
1 XAU sang Russian Ruble
264735.0292 RUB
1 XAU sang Rwandan Franc
4806172.7291 RWF
1 XAU sang Saudi Riyal
12519.753 SAR
1 XAU sang Solomon Islands Dollar
27831.4939 SBD
1 XAU sang Seychellois Rupee
47047.9386 SCR
1 XAU sang Sudanese Pound
2004673.6772 SDG
1 XAU sang Swedish Krona
31923.6455 SEK
1 XAU sang Singapore Dollar
4256.1676 SGD
1 XAU sang Saint Helena Pound
2444.3298 SHP
1 XAU sang Sierra Leonean Leone
70003338.3408 SLL
1 XAU sang Somali Shilling
1912032.9661 SOS
1 XAU sang Surinamese Dollar
124136.2043 SRD
1 XAU sang South Sudanese Pound
434852.2784 SSP
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
74384243.0312 STD
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra
70689.3674 STN
1 XAU sang Salvadoran Colón
29215.3998 SVC
1 XAU sang Syrian Pound
43405107.6615 SYP
1 XAU sang Swazi Lilangeni
58622.8743 SZL
1 XAU sang Thai Baht
108200.6343 THB
1 XAU sang Tajikistani Somoni
32438.0103 TJS
1 XAU sang Turkmenistani Manat
11717.5764 TMT
1 XAU sang Tunisian Dinar
9733.7006 TND
1 XAU sang Tongan Pa'anga
8037.9236 TOP
1 XAU sang Turkish Lira
133003.6254 TRY
1 XAU sang Trinidad and Tobago Dollar
22669.6979 TTD
1 XAU sang New Taiwan Dollar
96439.6595 TWD
1 XAU sang Tanzanian Shilling
8784974.1279 TZS
1 XAU sang Ugandan Shilling
12002906.196 UGX
1 XAU sang Uruguayan Peso
133983.0479 UYU
1 XAU sang Uzbekistan Som
42131619.3524 UZS
1 XAU sang Venezuelan Bolívar Soberano
365459.9065 VES
1 XAU sang Vietnamese Dong
87459813.3033 VND
1 XAU sang Vanuatu Vatu
396334.5018 VUV
1 XAU sang Samoan Tala
9347.3544 WST
1 XAU sang CFA Franc BEAC
1860479.3991 XAF
1 XAU sang Silver Ounce
90.7441 XAG
1 XAU sang East Caribbean Dollar
9022.033 XCD
1 XAU sang Special Drawing Rights
2518.5278 XDR
1 XAU sang CFA Franc BCEAO
1860479.3991 XOF
1 XAU sang Palladium Ounce
2.9171 XPD
1 XAU sang CFP Franc
338458.5378 XPF
1 XAU sang Platinum Ounce
2.417 XPT
1 XAU sang Yemeni Rial
808379.3423 YER
1 XAU sang South African Rand
58463.1948 ZAR
1 XAU sang Zambian Kwacha
80716.0274 ZMW
1 XAU sang Zimbabwean Dollar
1074945.752 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Vàng sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ounce Vàng là . Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ XAU sang AED là 3.673006.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Vàng sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Vàng sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Vàng = 3.673006 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ounce Vàng = 18.36503 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ounce Vàng = 36.73006 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ounce Vàng = 55.09509 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ounce Vàng = 73.46012 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Vàng sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org