EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
15:46:31 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 15:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAU

Code
Currency Name
Sum
1 XAU sang United States Dollar
4071.9928 USD
1 XAU sang Euro
3536.5869 EUR
1 XAU sang British Pound Sterling
3110.8763 GBP
1 XAU sang Chinese Yuan
28945.3539 CNY
1 XAU sang Japanese Yen
638128.1049 JPY
1 XAU sang Canadian Dollar
5743.098 CAD
1 XAU sang Australian Dollar
6326.7815 AUD
1 XAU sang Czech Republic Koruna
85706.902 CZK
1 XAU sang Polish Zloty
15017.7295 PLN
1 XAU sang Ukrainian Hryvnia
172187.3198 UAH
1 XAU sang United Arab Emirates Dirham
14954.3937 AED
1 XAU sang Afghan Afghani
270214.9971 AFN
1 XAU sang Albanian Lek
341928.618 ALL
1 XAU sang Armenian Dram
1555225.3563 AMD
1 XAU sang Netherlands Antillean Guilder
7288.8672 ANG
1 XAU sang Angolan Kwanza
3714003.5834 AOA
1 XAU sang Argentine Peso
5800557.863 ARS
1 XAU sang Aruban Florin
7334.6771 AWG
1 XAU sang Azerbaijani Manat
6922.3878 AZN
1 XAU sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
6919.2931 BAM
1 XAU sang Barbadian Dollar
8143.9857 BBD
1 XAU sang Bangladeshi Taka
499046.7668 BDT
1 XAU sang Bulgarian Lev
6917.0331 BGN
1 XAU sang Bahraini Dinar
1535.1739 BHD
1 XAU sang Burundian Franc
12004409.3289 BIF
1 XAU sang Bermudan Dollar
4071.9928 BMD
1 XAU sang Brunei Dollar
5328.5935 BND
1 XAU sang Bolivian Boliviano
28129.0659 BOB
1 XAU sang Brazilian Real
21967.9941 BRL
1 XAU sang Bahamian Dollar
4071.9928 BSD
1 XAU sang Bitcoin
0.0479 BTC
1 XAU sang Bhutanese Ngultrum
360333.3089 BTN
1 XAU sang Botswanan Pula
54874.8514 BWP
1 XAU sang Belarusian Ruble
13905.0208 BYN
1 XAU sang Belize Dollar
8186.8638 BZD
1 XAU sang Congolese Franc
9270859.8379 CDF
1 XAU sang Swiss Franc
3286.4158 CHF
1 XAU sang Chilean Unit of Account (UF)
97.0234 CLF
1 XAU sang Chilean Peso
3805195.8629 CLP
1 XAU sang Chinese Yuan (Offshore)
28960.3754 CNH
1 XAU sang Colombian Peso
15316042.5523 COP
1 XAU sang Costa Rican Colón
2037400.8348 CRC
1 XAU sang Cuban Convertible Peso
4071.9928 CUC
1 XAU sang Cuban Peso
104853.8155 CUP
1 XAU sang Cape Verdean Escudo
390097.4428 CVE
1 XAU sang Djiboutian Franc
724895.757 DJF
1 XAU sang Danish Krone
26413.2584 DKK
1 XAU sang Dominican Peso
256948.3346 DOP
1 XAU sang Algerian Dinar
532449.7109 DZD
1 XAU sang Egyptian Pound
193239.2703 EGP
1 XAU sang Eritrean Nakfa
61079.8925 ERN
1 XAU sang Ethiopian Birr
630085.9476 ETB
1 XAU sang Fijian Dollar
9346.2416 FJD
1 XAU sang Falkland Islands Pound
3110.8763 FKP
1 XAU sang Georgian Lari
11014.7406 GEL
1 XAU sang Guernsey Pound
3110.8763 GGP
1 XAU sang Ghanaian Cedi
45266.573 GHS
1 XAU sang Gibraltar Pound
3110.8763 GIP
1 XAU sang Gambian Dalasi
299291.4855 GMD
1 XAU sang Guinean Franc
35356335.0151 GNF
1 XAU sang Guatemalan Quetzal
31192.9392 GTQ
1 XAU sang Guyanaese Dollar
851655.0696 GYD
1 XAU sang Hong Kong Dollar
31697.8093 HKD
1 XAU sang Honduran Lempira
107128.1945 HNL
1 XAU sang Croatian Kuna
26648.0332 HRK
1 XAU sang Haitian Gourde
533000.6149 HTG
1 XAU sang Hungarian Forint
1358144.8978 HUF
1 XAU sang Indonesian Rupiah
68070148.0902 IDR
1 XAU sang Israeli New Sheqel
13376.2929 ILS
1 XAU sang Manx pound
3110.8763 IMP
1 XAU sang Indian Rupee
364860.7256 INR
1 XAU sang Iraqi Dinar
5332545.9321 IQD
1 XAU sang Iranian Rial
171532698.1025 IRR
1 XAU sang Icelandic Króna
520604.2837 ISK
1 XAU sang Jersey Pound
3110.8763 JEP
1 XAU sang Jamaican Dollar
654591.0742 JMD
1 XAU sang Jordanian Dinar
2887.0429 JOD
1 XAU sang Kenyan Shilling
526752.9929 KES
1 XAU sang Kyrgystani Som
356095.7733 KGS
1 XAU sang Cambodian Riel
16280759.9316 KHR
1 XAU sang Comorian Franc
1738740.2802 KMF
1 XAU sang North Korean Won
3664793.55 KPW
1 XAU sang South Korean Won
6001793.9164 KRW
1 XAU sang Kuwaiti Dinar
1251.2867 KWD
1 XAU sang Cayman Islands Dollar
3392.3976 KYD
1 XAU sang Kazakhstani Tenge
2119354.9556 KZT
1 XAU sang Laotian Kip
88385703.6811 LAK
1 XAU sang Lebanese Pound
364720996.7628 LBP
1 XAU sang Sri Lankan Rupee
1252947.4713 LKR
1 XAU sang Liberian Dollar
729333.2112 LRD
1 XAU sang Lesotho Loti
70762.9489 LSL
1 XAU sang Libyan Dinar
22281.0815 LYD
1 XAU sang Moroccan Dirham
37832.5515 MAD
1 XAU sang Moldovan Leu
69850.5701 MDL
1 XAU sang Malagasy Ariary
18378829.5301 MGA
1 XAU sang Macedonian Denar
217680.1816 MKD
1 XAU sang Myanma Kyat
8549963.3521 MMK
1 XAU sang Mongolian Tugrik
14586489.1278 MNT
1 XAU sang Macanese Pataca
32643.0898 MOP
1 XAU sang Mauritanian Ouguiya
161120.7346 MRU
1 XAU sang Mauritian Rupee
188126.0567 MUR
1 XAU sang Maldivian Rufiyaa
62749.4096 MVR
1 XAU sang Malawian Kwacha
7058634.5386 MWK
1 XAU sang Mexican Peso
75274.3587 MXN
1 XAU sang Malaysian Ringgit
16894.6983 MYR
1 XAU sang Mozambican Metical
260200.3135 MZN
1 XAU sang Namibian Dollar
70764.6388 NAD
1 XAU sang Nigerian Naira
5925563.971 NGN
1 XAU sang Nicaraguan Córdoba
149789.2499 NIO
1 XAU sang Norwegian Krone
41837.8817 NOK
1 XAU sang Nepalese Rupee
576532.3764 NPR
1 XAU sang New Zealand Dollar
7277.7751 NZD
1 XAU sang Omani Rial
1565.6487 OMR
1 XAU sang Panamanian Balboa
4071.9928 PAB
1 XAU sang Peruvian Nuevo Sol
13758.9869 PEN
1 XAU sang Papua New Guinean Kina
17225.4133 PGK
1 XAU sang Philippine Peso
239608.2784 PHP
1 XAU sang Pakistani Rupee
1150261.2387 PKR
1 XAU sang Paraguayan Guarani
28556954.9678 PYG
1 XAU sang Qatari Rial
14836.1919 QAR
1 XAU sang Romanian Leu
18001.4659 RON
1 XAU sang Serbian Dinar
414892.8699 RSD
1 XAU sang Russian Ruble
322606.4256 RUB
1 XAU sang Rwandan Franc
5918768.6986 RWF
1 XAU sang Saudi Riyal
15271.7892 SAR
1 XAU sang Solomon Islands Dollar
33514.9116 SBD
1 XAU sang Seychellois Rupee
55625.1893 SCR
1 XAU sang Sudanese Pound
2449303.6892 SDG
1 XAU sang Swedish Krona
39015.9011 SEK
1 XAU sang Singapore Dollar
5326.7937 SGD
1 XAU sang Saint Helena Pound
3110.8763 SHP
1 XAU sang Sierra Leonean Leone
85387653.7177 SLL
1 XAU sang Somali Shilling
2322183.313 SOS
1 XAU sang Surinamese Dollar
156985.5037 SRD
1 XAU sang South Sudanese Pound
530417.7865 SSP
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
90731329.9129 STD
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra
86676.1585 STN
1 XAU sang Salvadoran Colón
35618.5927 SVC
1 XAU sang Syrian Pound
52944050.8185 SYP
1 XAU sang Swazi Lilangeni
70036.1756 SZL
1 XAU sang Thai Baht
132117.8435 THB
1 XAU sang Tajikistani Somoni
37551.812 TJS
1 XAU sang Turkmenistani Manat
14251.9749 TMT
1 XAU sang Tunisian Dinar
12045.9158 TND
1 XAU sang Tongan Pa'anga
9804.3815 TOP
1 XAU sang Turkish Lira
172841.461 TRY
1 XAU sang Trinidad and Tobago Dollar
27658.539 TTD
1 XAU sang New Taiwan Dollar
127838.179 TWD
1 XAU sang Tanzanian Shilling
9950394.9833 TZS
1 XAU sang Ugandan Shilling
14795030.373 UGX
1 XAU sang Uruguayan Peso
161965.8767 UYU
1 XAU sang Uzbekistan Som
48729230.5929 UZS
1 XAU sang Venezuelan Bolívar Soberano
966908.2702 VES
1 XAU sang Vietnamese Dong
107313029.4894 VND
1 XAU sang Vanuatu Vatu
497434.6445 VUV
1 XAU sang Samoan Tala
11466.7318 WST
1 XAU sang CFA Franc BEAC
2319849.0553 XAF
1 XAU sang Silver Ounce
82.0043 XAG
1 XAU sang East Caribbean Dollar
11004.7642 XCD
1 XAU sang Special Drawing Rights
2886.1389 XDR
1 XAU sang CFA Franc BCEAO
2319849.0553 XOF
1 XAU sang Palladium Ounce
2.9831 XPD
1 XAU sang CFP Franc
422027.0991 XPF
1 XAU sang Platinum Ounce
2.7128 XPT
1 XAU sang Yemeni Rial
971170.7264 YER
1 XAU sang South African Rand
70811.6703 ZAR
1 XAU sang Zambian Kwacha
93929.0659 ZMW
1 XAU sang Zimbabwean Dollar
1311181.6923 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Vàng sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Ounce Vàng là . Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ XAU sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Vàng sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Vàng sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Vàng = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Ounce Vàng = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Ounce Vàng = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Ounce Vàng = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Ounce Vàng = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Vàng sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org