EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
16:18:28 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAU

Code
Currency Name
Sum
1 XAU sang United States Dollar
3332.5557 USD
1 XAU sang Euro
2829.3765 EUR
1 XAU sang British Pound Sterling
2442.5334 GBP
1 XAU sang Chinese Yuan
23878.7616 CNY
1 XAU sang Japanese Yen
481675.9423 JPY
1 XAU sang Canadian Dollar
4533.9054 CAD
1 XAU sang Australian Dollar
5087.7729 AUD
1 XAU sang Czech Republic Koruna
69660.1493 CZK
1 XAU sang Polish Zloty
12000.8498 PLN
1 XAU sang Ukrainian Hryvnia
138941.9369 UAH
1 XAU sang United Arab Emirates Dirham
12240.5605 AED
1 XAU sang Afghan Afghani
232767.3476 AFN
1 XAU sang Albanian Lek
276972.8397 ALL
1 XAU sang Armenian Dram
1280567.8675 AMD
1 XAU sang Netherlands Antillean Guilder
5965.2748 ANG
1 XAU sang Angolan Kwanza
3038989.2358 AOA
1 XAU sang Argentine Peso
4019062.2188 ARS
1 XAU sang Aruban Florin
6006.9317 AWG
1 XAU sang Azerbaijani Manat
5665.3448 AZN
1 XAU sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
5532.2191 BAM
1 XAU sang Barbadian Dollar
6665.1115 BBD
1 XAU sang Bangladeshi Taka
408679.4081 BDT
1 XAU sang Bulgarian Lev
5534.8419 BGN
1 XAU sang Bahraini Dinar
1256.3135 BHD
1 XAU sang Burundian Franc
9925113.1736 BIF
1 XAU sang Bermudan Dollar
3332.5557 BMD
1 XAU sang Brunei Dollar
4242.8433 BND
1 XAU sang Bolivian Boliviano
23021.6683 BOB
1 XAU sang Brazilian Real
18018.7956 BRL
1 XAU sang Bahamian Dollar
3332.5557 BSD
1 XAU sang Bitcoin
0.031 BTC
1 XAU sang Bhutanese Ngultrum
284327.0404 BTN
1 XAU sang Botswanan Pula
44126.5105 BWP
1 XAU sang Belarusian Ruble
10902.4128 BYN
1 XAU sang Belize Dollar
6691.9552 BZD
1 XAU sang Congolese Franc
9697620.6685 CDF
1 XAU sang Swiss Franc
2643.7298 CHF
1 XAU sang Chilean Unit of Account (UF)
80.8311 CLF
1 XAU sang Chilean Peso
3101942.88 CLP
1 XAU sang Chinese Yuan (Offshore)
23872.4664 CNH
1 XAU sang Colombian Peso
13265940.8571 COP
1 XAU sang Costa Rican Colón
1682428.2401 CRC
1 XAU sang Cuban Convertible Peso
3332.5557 CUC
1 XAU sang Cuban Peso
85813.3102 CUP
1 XAU sang Cape Verdean Escudo
311898.0505 CVE
1 XAU sang Djiboutian Franc
593246.8191 DJF
1 XAU sang Danish Krone
21112.4038 DKK
1 XAU sang Dominican Peso
199385.3801 DOP
1 XAU sang Algerian Dinar
431146.7591 DZD
1 XAU sang Egyptian Pound
164519.2788 EGP
1 XAU sang Eritrean Nakfa
49988.3361 ERN
1 XAU sang Ethiopian Birr
462353.0343 ETB
1 XAU sang Fijian Dollar
7464.0917 FJD
1 XAU sang Falkland Islands Pound
2442.5334 FKP
1 XAU sang Georgian Lari
9064.5516 GEL
1 XAU sang Guernsey Pound
2442.5334 GGP
1 XAU sang Ghanaian Cedi
34480.178 GHS
1 XAU sang Gibraltar Pound
2442.5334 GIP
1 XAU sang Gambian Dalasi
238277.7585 GMD
1 XAU sang Guinean Franc
28894342.78 GNF
1 XAU sang Guatemalan Quetzal
25615.4597 GTQ
1 XAU sang Guyanaese Dollar
697006.8651 GYD
1 XAU sang Hong Kong Dollar
26160.056 HKD
1 XAU sang Honduran Lempira
87042.3701 HNL
1 XAU sang Croatian Kuna
21313.6535 HRK
1 XAU sang Haitian Gourde
437408.9113 HTG
1 XAU sang Hungarian Forint
1126908.6446 HUF
1 XAU sang Indonesian Rupiah
53968038.9342 IDR
1 XAU sang Israeli New Sheqel
11160.6792 ILS
1 XAU sang Manx pound
2442.5334 IMP
1 XAU sang Indian Rupee
284887.1763 INR
1 XAU sang Iraqi Dinar
4364182.8873 IQD
1 XAU sang Iranian Rial
140383910.4209 IRR
1 XAU sang Icelandic Króna
402905.9886 ISK
1 XAU sang Jersey Pound
2442.5334 JEP
1 XAU sang Jamaican Dollar
531752.7344 JMD
1 XAU sang Jordanian Dinar
2362.782 JOD
1 XAU sang Kenyan Shilling
430432.899 KES
1 XAU sang Kyrgystani Som
291431.9992 KGS
1 XAU sang Cambodian Riel
13385106.3885 KHR
1 XAU sang Comorian Franc
1393009.2278 KMF
1 XAU sang North Korean Won
2999300.1633 KPW
1 XAU sang South Korean Won
4541168.9906 KRW
1 XAU sang Kuwaiti Dinar
1017.3926 KWD
1 XAU sang Cayman Islands Dollar
2776.5755 KYD
1 XAU sang Kazakhstani Tenge
1730124.3343 KZT
1 XAU sang Laotian Kip
71789728.5633 LAK
1 XAU sang Lebanese Pound
298490034.442 LBP
1 XAU sang Sri Lankan Rupee
999549.885 LKR
1 XAU sang Liberian Dollar
667965.0415 LRD
1 XAU sang Lesotho Loti
58603.1193 LSL
1 XAU sang Libyan Dinar
17944.7796 LYD
1 XAU sang Moroccan Dirham
29902.7827 MAD
1 XAU sang Moldovan Leu
56118.6823 MDL
1 XAU sang Malagasy Ariary
14654772.4798 MGA
1 XAU sang Macedonian Denar
174038.6043 MKD
1 XAU sang Myanma Kyat
6991701.9362 MMK
1 XAU sang Mongolian Tugrik
11324024.3943 MNT
1 XAU sang Macanese Pataca
26936.9714 MOP
1 XAU sang Mauritanian Ouguiya
132226.7871 MRU
1 XAU sang Mauritian Rupee
149798.3704 MUR
1 XAU sang Maldivian Rufiyaa
51321.3583 MVR
1 XAU sang Malawian Kwacha
5777205.7653 MWK
1 XAU sang Mexican Peso
62064.4516 MXN
1 XAU sang Malaysian Ringgit
14066.7178 MYR
1 XAU sang Mozambican Metical
213150.2616 MZN
1 XAU sang Namibian Dollar
58601.8729 NAD
1 XAU sang Nigerian Naira
5098243.7431 NGN
1 XAU sang Nicaraguan Córdoba
122592.5084 NIO
1 XAU sang Norwegian Krone
33563.2552 NOK
1 XAU sang Nepalese Rupee
454909.3312 NPR
1 XAU sang New Zealand Dollar
5504.3323 NZD
1 XAU sang Omani Rial
1281.3843 OMR
1 XAU sang Panamanian Balboa
3332.5557 PAB
1 XAU sang Peruvian Nuevo Sol
11813.4602 PEN
1 XAU sang Papua New Guinean Kina
13761.249 PGK
1 XAU sang Philippine Peso
188124.4276 PHP
1 XAU sang Pakistani Rupee
945734.4053 PKR
1 XAU sang Paraguayan Guarani
26548820.2653 PYG
1 XAU sang Qatari Rial
12176.3722 QAR
1 XAU sang Romanian Leu
14308.9946 RON
1 XAU sang Serbian Dinar
331386.8997 RSD
1 XAU sang Russian Ruble
262430.8628 RUB
1 XAU sang Rwandan Franc
4789128.0868 RWF
1 XAU sang Saudi Riyal
12498.4837 SAR
1 XAU sang Solomon Islands Dollar
27783.2639 SBD
1 XAU sang Seychellois Rupee
47025.9173 SCR
1 XAU sang Sudanese Pound
2001199.7201 SDG
1 XAU sang Swedish Krona
31868.2207 SEK
1 XAU sang Singapore Dollar
4246.4025 SGD
1 XAU sang Saint Helena Pound
2442.5334 SHP
1 XAU sang Sierra Leonean Leone
69882027.5269 SLL
1 XAU sang Somali Shilling
1903906.7718 SOS
1 XAU sang Surinamese Dollar
123921.0851 SRD
1 XAU sang South Sudanese Pound
434098.7103 SSP
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
74255340.4206 STD
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra
70566.8677 STN
1 XAU sang Salvadoran Colón
29151.7813 SVC
1 XAU sang Syrian Pound
43329889.6924 SYP
1 XAU sang Swazi Lilangeni
58555.1605 SZL
1 XAU sang Thai Baht
107941.4803 THB
1 XAU sang Tajikistani Somoni
32399.0402 TJS
1 XAU sang Turkmenistani Manat
11697.2706 TMT
1 XAU sang Tunisian Dinar
9706.4952 TND
1 XAU sang Tongan Pa'anga
8023.9944 TOP
1 XAU sang Turkish Lira
132790.0257 TRY
1 XAU sang Trinidad and Tobago Dollar
22594.5579 TTD
1 XAU sang New Taiwan Dollar
96349.1785 TWD
1 XAU sang Tanzanian Shilling
8795878.2317 TZS
1 XAU sang Ugandan Shilling
11950693.6282 UGX
1 XAU sang Uruguayan Peso
133708.9812 UYU
1 XAU sang Uzbekistan Som
41835154.5639 UZS
1 XAU sang Venezuelan Bolívar Soberano
364826.5905 VES
1 XAU sang Vietnamese Dong
87211317.3593 VND
1 XAU sang Vanuatu Vatu
395647.6822 VUV
1 XAU sang Samoan Tala
9331.1561 WST
1 XAU sang CFA Franc BEAC
1855949.7084 XAF
1 XAU sang Silver Ounce
90.296 XAG
1 XAU sang East Caribbean Dollar
9006.3985 XCD
1 XAU sang Special Drawing Rights
2514.1634 XDR
1 XAU sang CFA Franc BCEAO
1855949.7084 XOF
1 XAU sang Palladium Ounce
2.9331 XPD
1 XAU sang CFP Franc
337634.4986 XPF
1 XAU sang Platinum Ounce
2.3961 XPT
1 XAU sang Yemeni Rial
806978.4784 YER
1 XAU sang South African Rand
58743.8664 ZAR
1 XAU sang Zambian Kwacha
80704.5456 ZMW
1 XAU sang Zimbabwean Dollar
1073082.9473 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Vàng sang Đơn vị kế toán của Chile (UF). Biểu tượng cho đồng Ounce Vàng là . Biểu tượng cho Đơn vị kế toán của Chile (UF) là UF.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ XAU sang CLF là 0.024255.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Vàng sang Đơn vị kế toán của Chile (UF), hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Vàng sang Đơn vị kế toán của Chile (UF) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Vàng = 0.024255 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 5 Ounce Vàng = 0.121275 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 10 Ounce Vàng = 0.24255 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 15 Ounce Vàng = 0.363825 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 20 Ounce Vàng = 0.4851 Đơn vị kế toán của Chile (UF)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Vàng sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org