EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Aug, 2025
23:01:27 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAU

Code
Currency Name
Sum
1 XAU sang United States Dollar
3334.556 USD
1 XAU sang Euro
2857.4611 EUR
1 XAU sang British Pound Sterling
2468.4684 GBP
1 XAU sang Chinese Yuan
23958.4514 CNY
1 XAU sang Japanese Yen
493132.1485 JPY
1 XAU sang Canadian Dollar
4602.1608 CAD
1 XAU sang Australian Dollar
5134.7461 AUD
1 XAU sang Czech Republic Koruna
69908.7966 CZK
1 XAU sang Polish Zloty
12145.7368 PLN
1 XAU sang Ukrainian Hryvnia
137460.4422 UAH
1 XAU sang United Arab Emirates Dirham
12246.1569 AED
1 XAU sang Afghan Afghani
230974.614 AFN
1 XAU sang Albanian Lek
278372.2832 ALL
1 XAU sang Armenian Dram
1277239.4478 AMD
1 XAU sang Netherlands Antillean Guilder
5968.8552 ANG
1 XAU sang Angolan Kwanza
3052180.2428 AOA
1 XAU sang Argentine Peso
4310747.2573 ARS
1 XAU sang Aruban Florin
6003.8681 AWG
1 XAU sang Azerbaijani Manat
5668.7452 AZN
1 XAU sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
5581.3031 BAM
1 XAU sang Barbadian Dollar
6669.112 BBD
1 XAU sang Bangladeshi Taka
404999.7833 BDT
1 XAU sang Bulgarian Lev
5591.5502 BGN
1 XAU sang Bahraini Dinar
1257.2777 BHD
1 XAU sang Burundian Franc
9912753.2929 BIF
1 XAU sang Bermudan Dollar
3334.556 BMD
1 XAU sang Brunei Dollar
4274.5307 BND
1 XAU sang Bolivian Boliviano
23083.534 BOB
1 XAU sang Brazilian Real
18130.9814 BRL
1 XAU sang Bahamian Dollar
3334.556 BSD
1 XAU sang Bitcoin
0.0286 BTC
1 XAU sang Bhutanese Ngultrum
291049.8583 BTN
1 XAU sang Botswanan Pula
44693.2208 BWP
1 XAU sang Belarusian Ruble
11155.3303 BYN
1 XAU sang Belize Dollar
6695.5951 BZD
1 XAU sang Congolese Franc
9681037.4104 CDF
1 XAU sang Swiss Franc
2691.807 CHF
1 XAU sang Chilean Unit of Account (UF)
81.9567 CLF
1 XAU sang Chilean Peso
3215145.5534 CLP
1 XAU sang Chinese Yuan (Offshore)
23966.8445 CNH
1 XAU sang Colombian Peso
13403274.4173 COP
1 XAU sang Costa Rican Colón
1684527.6501 CRC
1 XAU sang Cuban Convertible Peso
3334.556 CUC
1 XAU sang Cuban Peso
85864.8171 CUP
1 XAU sang Cape Verdean Escudo
314776.2546 CVE
1 XAU sang Djiboutian Franc
593092.0571 DJF
1 XAU sang Danish Krone
21327.9903 DKK
1 XAU sang Dominican Peso
206325.6527 DOP
1 XAU sang Algerian Dinar
432834.1225 DZD
1 XAU sang Egyptian Pound
161325.8195 EGP
1 XAU sang Eritrean Nakfa
50018.3401 ERN
1 XAU sang Ethiopian Birr
471491.847 ETB
1 XAU sang Fijian Dollar
7529.2607 FJD
1 XAU sang Falkland Islands Pound
2468.4684 FKP
1 XAU sang Georgian Lari
8969.9557 GEL
1 XAU sang Guernsey Pound
2468.4684 GGP
1 XAU sang Ghanaian Cedi
35905.2853 GHS
1 XAU sang Gibraltar Pound
2468.4684 GIP
1 XAU sang Gambian Dalasi
240088.0189 GMD
1 XAU sang Guinean Franc
28915330.1444 GNF
1 XAU sang Guatemalan Quetzal
25566.4644 GTQ
1 XAU sang Guyanaese Dollar
697367.9549 GYD
1 XAU sang Hong Kong Dollar
26074.0105 HKD
1 XAU sang Honduran Lempira
87619.8206 HNL
1 XAU sang Croatian Kuna
21531.6183 HRK
1 XAU sang Haitian Gourde
436156.6975 HTG
1 XAU sang Hungarian Forint
1127930.2411 HUF
1 XAU sang Indonesian Rupiah
54080829.6375 IDR
1 XAU sang Israeli New Sheqel
11273.9338 ILS
1 XAU sang Manx pound
2468.4684 IMP
1 XAU sang Indian Rupee
291092.2338 INR
1 XAU sang Iraqi Dinar
4367365.7241 IQD
1 XAU sang Iranian Rial
140426489.7129 IRR
1 XAU sang Icelandic Króna
409750.2418 ISK
1 XAU sang Jersey Pound
2468.4684 JEP
1 XAU sang Jamaican Dollar
533866.9512 JMD
1 XAU sang Jordanian Dinar
2364.2002 JOD
1 XAU sang Kenyan Shilling
431239.2577 KES
1 XAU sang Kyrgystani Som
291369.5022 KGS
1 XAU sang Cambodian Riel
13348253.9464 KHR
1 XAU sang Comorian Franc
1402180.6929 KMF
1 XAU sang North Korean Won
3001100.4035 KPW
1 XAU sang South Korean Won
4628063.6233 KRW
1 XAU sang Kuwaiti Dinar
1019.2504 KWD
1 XAU sang Cayman Islands Dollar
2777.7152 KYD
1 XAU sang Kazakhstani Tenge
1796449.5148 KZT
1 XAU sang Laotian Kip
72128929.2441 LAK
1 XAU sang Lebanese Pound
298968689.1694 LBP
1 XAU sang Sri Lankan Rupee
1003582.9571 LKR
1 XAU sang Liberian Dollar
671196.8522 LRD
1 XAU sang Lesotho Loti
58718.6602 LSL
1 XAU sang Libyan Dinar
18038.6742 LYD
1 XAU sang Moroccan Dirham
30047.4907 MAD
1 XAU sang Moldovan Leu
55322.6917 MDL
1 XAU sang Malagasy Ariary
14714355.2903 MGA
1 XAU sang Macedonian Denar
175979.3324 MKD
1 XAU sang Myanma Kyat
6999233.0521 MMK
1 XAU sang Mongolian Tugrik
11979879.2891 MNT
1 XAU sang Macanese Pataca
26841.6686 MOP
1 XAU sang Mauritanian Ouguiya
133132.3985 MRU
1 XAU sang Mauritian Rupee
151655.6137 MUR
1 XAU sang Maldivian Rufiyaa
51385.508 MVR
1 XAU sang Malawian Kwacha
5782268.7819 MWK
1 XAU sang Mexican Peso
62614.5987 MXN
1 XAU sang Malaysian Ringgit
14080.1627 MYR
1 XAU sang Mozambican Metical
213078.1053 MZN
1 XAU sang Namibian Dollar
58718.6602 NAD
1 XAU sang Nigerian Naira
5117343.0258 NGN
1 XAU sang Nicaraguan Córdoba
122640.1314 NIO
1 XAU sang Norwegian Krone
34010.2971 NOK
1 XAU sang Nepalese Rupee
465683.0671 NPR
1 XAU sang New Zealand Dollar
5630.081 NZD
1 XAU sang Omani Rial
1282.1568 OMR
1 XAU sang Panamanian Balboa
3334.556 PAB
1 XAU sang Peruvian Nuevo Sol
11864.6104 PEN
1 XAU sang Papua New Guinean Kina
13964.9271 PGK
1 XAU sang Philippine Peso
190153.0695 PHP
1 XAU sang Pakistani Rupee
940344.7931 PKR
1 XAU sang Paraguayan Guarani
24410487.7388 PYG
1 XAU sang Qatari Rial
12140.2848 QAR
1 XAU sang Romanian Leu
14454.2999 RON
1 XAU sang Serbian Dinar
334837.9339 RSD
1 XAU sang Russian Ruble
268415.6424 RUB
1 XAU sang Rwandan Franc
4822327.6535 RWF
1 XAU sang Saudi Riyal
12512.2111 SAR
1 XAU sang Solomon Islands Dollar
27422.6316 SBD
1 XAU sang Seychellois Rupee
48416.366 SCR
1 XAU sang Sudanese Pound
2002400.8803 SDG
1 XAU sang Swedish Krona
31872.6867 SEK
1 XAU sang Singapore Dollar
4283.3072 SGD
1 XAU sang Saint Helena Pound
2468.4684 SHP
1 XAU sang Sierra Leonean Leone
69923972.1231 SLL
1 XAU sang Somali Shilling
1905350.7019 SOS
1 XAU sang Surinamese Dollar
125779.4525 SRD
1 XAU sang South Sudanese Pound
434359.2651 SSP
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
74299909.967 STD
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra
70655.7638 STN
1 XAU sang Salvadoran Colón
29167.4847 SVC
1 XAU sang Syrian Pound
43355897.1623 SYP
1 XAU sang Swazi Lilangeni
58701.0637 SZL
1 XAU sang Thai Baht
108406.4124 THB
1 XAU sang Tajikistani Somoni
30949.5182 TJS
1 XAU sang Turkmenistani Manat
11704.2916 TMT
1 XAU sang Tunisian Dinar
9641.2485 TND
1 XAU sang Tongan Pa'anga
8028.8106 TOP
1 XAU sang Turkish Lira
136346.9839 TRY
1 XAU sang Trinidad and Tobago Dollar
22592.6973 TTD
1 XAU sang New Taiwan Dollar
100146.7138 TWD
1 XAU sang Tanzanian Shilling
8666956.8675 TZS
1 XAU sang Ugandan Shilling
11859981.85 UGX
1 XAU sang Uruguayan Peso
133616.6061 UYU
1 XAU sang Uzbekistan Som
41781986.7285 UZS
1 XAU sang Venezuelan Bolívar Soberano
451733.4889 VES
1 XAU sang Vietnamese Dong
87670798.6728 VND
1 XAU sang Vanuatu Vatu
397201.3071 VUV
1 XAU sang Samoan Tala
9242.0554 WST
1 XAU sang CFA Franc BEAC
1874370.9727 XAF
1 XAU sang Silver Ounce
87.5374 XAG
1 XAU sang East Caribbean Dollar
9011.8043 XCD
1 XAU sang Special Drawing Rights
2324.6024 XDR
1 XAU sang CFA Franc BCEAO
1874370.9727 XOF
1 XAU sang Palladium Ounce
2.9703 XPD
1 XAU sang CFP Franc
340985.6948 XPF
1 XAU sang Platinum Ounce
2.5055 XPT
1 XAU sang Yemeni Rial
801210.2771 YER
1 XAU sang South African Rand
58825.5694 ZAR
1 XAU sang Zambian Kwacha
77603.3612 ZMW
1 XAU sang Zimbabwean Dollar
1073727.0332 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Vàng sang Đơn vị kế toán của Chile (UF). Biểu tượng cho đồng Ounce Vàng là . Biểu tượng cho Đơn vị kế toán của Chile (UF) là UF.

Hôm nay 08/18/2025, tỷ giá hối đoái từ XAU sang CLF là 0.024578.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Vàng sang Đơn vị kế toán của Chile (UF), hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Vàng sang Đơn vị kế toán của Chile (UF) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Vàng = 0.024578 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 5 Ounce Vàng = 0.12289 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 10 Ounce Vàng = 0.24578 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 15 Ounce Vàng = 0.36867 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 20 Ounce Vàng = 0.49156 Đơn vị kế toán của Chile (UF)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Vàng sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org