EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
16:53:22 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAU

Code
Currency Name
Sum
1 XAU sang United States Dollar
3322.7007 USD
1 XAU sang Euro
2849.907 EUR
1 XAU sang British Pound Sterling
2462.5233 GBP
1 XAU sang Chinese Yuan
23864.9654 CNY
1 XAU sang Japanese Yen
490844.5356 JPY
1 XAU sang Canadian Dollar
4605.2 CAD
1 XAU sang Australian Dollar
5144.7236 AUD
1 XAU sang Czech Republic Koruna
69690.1914 CZK
1 XAU sang Polish Zloty
12096.3849 PLN
1 XAU sang Ukrainian Hryvnia
136971.7305 UAH
1 XAU sang United Arab Emirates Dirham
12203.9474 AED
1 XAU sang Afghan Afghani
230927.6947 AFN
1 XAU sang Albanian Lek
276551.7311 ALL
1 XAU sang Armenian Dram
1272494.6837 AMD
1 XAU sang Netherlands Antillean Guilder
5947.6342 ANG
1 XAU sang Angolan Kwanza
3046916.5338 AOA
1 XAU sang Argentine Peso
4295679.4923 ARS
1 XAU sang Aruban Florin
5982.5226 AWG
1 XAU sang Azerbaijani Manat
5648.5912 AZN
1 XAU sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
5560.6027 BAM
1 XAU sang Barbadian Dollar
6645.4014 BBD
1 XAU sang Bangladeshi Taka
403781.9876 BDT
1 XAU sang Bulgarian Lev
5566.8694 BGN
1 XAU sang Bahraini Dinar
1252.7412 BHD
1 XAU sang Burundian Franc
9835194.0457 BIF
1 XAU sang Bermudan Dollar
3322.7007 BMD
1 XAU sang Brunei Dollar
4263.849 BND
1 XAU sang Bolivian Boliviano
23046.2553 BOB
1 XAU sang Brazilian Real
18195.4413 BRL
1 XAU sang Bahamian Dollar
3322.7007 BSD
1 XAU sang Bitcoin
0.0292 BTC
1 XAU sang Bhutanese Ngultrum
289328.5719 BTN
1 XAU sang Botswanan Pula
44534.3235 BWP
1 XAU sang Belarusian Ruble
11138.2642 BYN
1 XAU sang Belize Dollar
6675.3389 BZD
1 XAU sang Congolese Franc
9619218.5008 CDF
1 XAU sang Swiss Franc
2681.4759 CHF
1 XAU sang Chilean Unit of Account (UF)
81.7251 CLF
1 XAU sang Chilean Peso
3206406.1669 CLP
1 XAU sang Chinese Yuan (Offshore)
23878.851 CNH
1 XAU sang Colombian Peso
13396065.9224 COP
1 XAU sang Costa Rican Colón
1679426.0799 CRC
1 XAU sang Cuban Convertible Peso
3322.7007 CUC
1 XAU sang Cuban Peso
85559.5428 CUP
1 XAU sang Cape Verdean Escudo
314825.8905 CVE
1 XAU sang Djiboutian Franc
591440.723 DJF
1 XAU sang Danish Krone
21271.9331 DKK
1 XAU sang Dominican Peso
205592.1053 DOP
1 XAU sang Algerian Dinar
431420.2319 DZD
1 XAU sang Egyptian Pound
160993.4875 EGP
1 XAU sang Eritrean Nakfa
49840.5104 ERN
1 XAU sang Ethiopian Birr
469063.0881 ETB
1 XAU sang Fijian Dollar
7517.6103 FJD
1 XAU sang Falkland Islands Pound
2462.5233 FKP
1 XAU sang Georgian Lari
8938.0649 GEL
1 XAU sang Guernsey Pound
2462.5233 GGP
1 XAU sang Ghanaian Cedi
36051.3025 GHS
1 XAU sang Gibraltar Pound
2462.5233 GIP
1 XAU sang Gambian Dalasi
239234.4365 GMD
1 XAU sang Guinean Franc
28832735.2472 GNF
1 XAU sang Guatemalan Quetzal
25471.6441 GTQ
1 XAU sang Guyanaese Dollar
695282.6721 GYD
1 XAU sang Hong Kong Dollar
25916.6999 HKD
1 XAU sang Honduran Lempira
87387.0282 HNL
1 XAU sang Croatian Kuna
21468.3081 HRK
1 XAU sang Haitian Gourde
435113.3174 HTG
1 XAU sang Hungarian Forint
1122241.8295 HUF
1 XAU sang Indonesian Rupiah
54126513.5068 IDR
1 XAU sang Israeli New Sheqel
11269.6039 ILS
1 XAU sang Manx pound
2462.5233 IMP
1 XAU sang Indian Rupee
289199.7873 INR
1 XAU sang Iraqi Dinar
4352737.9054 IQD
1 XAU sang Iranian Rial
139927232.8549 IRR
1 XAU sang Icelandic Króna
408692.185 ISK
1 XAU sang Jersey Pound
2462.5233 JEP
1 XAU sang Jamaican Dollar
532092.803 JMD
1 XAU sang Jordanian Dinar
2355.7948 JOD
1 XAU sang Kenyan Shilling
430289.7395 KES
1 XAU sang Kyrgystani Som
290570.1754 KGS
1 XAU sang Cambodian Riel
13307416.2679 KHR
1 XAU sang Comorian Franc
1397195.5343 KMF
1 XAU sang North Korean Won
2990430.622 KPW
1 XAU sang South Korean Won
4626101.349 KRW
1 XAU sang Kuwaiti Dinar
1015.5835 KWD
1 XAU sang Cayman Islands Dollar
2769.4743 KYD
1 XAU sang Kazakhstani Tenge
1788872.0793 KZT
1 XAU sang Laotian Kip
71778641.68 LAK
1 XAU sang Lebanese Pound
297556153.6417 LBP
1 XAU sang Sri Lankan Rupee
1000014.9289 LKR
1 XAU sang Liberian Dollar
669524.1328 LRD
1 XAU sang Lesotho Loti
58446.3052 LSL
1 XAU sang Libyan Dinar
17992.4242 LYD
1 XAU sang Moroccan Dirham
29935.8719 MAD
1 XAU sang Moldovan Leu
55531.6354 MDL
1 XAU sang Malagasy Ariary
14599326.9936 MGA
1 XAU sang Macedonian Denar
174966.5205 MKD
1 XAU sang Myanma Kyat
6974348.7507 MMK
1 XAU sang Mongolian Tugrik
11937287.3472 MNT
1 XAU sang Macanese Pataca
26707.7253 MOP
1 XAU sang Mauritanian Ouguiya
132741.8926 MRU
1 XAU sang Mauritian Rupee
151614.8392 MUR
1 XAU sang Maldivian Rufiyaa
51202.8177 MVR
1 XAU sang Malawian Kwacha
5764885.6991 MWK
1 XAU sang Mexican Peso
62486.3537 MXN
1 XAU sang Malaysian Ringgit
14033.4264 MYR
1 XAU sang Mozambican Metical
212320.5509 MZN
1 XAU sang Namibian Dollar
58446.3052 NAD
1 XAU sang Nigerian Naira
5099614.5667 NGN
1 XAU sang Nicaraguan Córdoba
122142.4774 NIO
1 XAU sang Norwegian Krone
34135.1409 NOK
1 XAU sang Nepalese Rupee
464027.4289 NPR
1 XAU sang New Zealand Dollar
5631.6055 NZD
1 XAU sang Omani Rial
1277.512 OMR
1 XAU sang Panamanian Balboa
3322.7007 PAB
1 XAU sang Peruvian Nuevo Sol
11828.8145 PEN
1 XAU sang Papua New Guinean Kina
14039.4006 PGK
1 XAU sang Philippine Peso
189948.8105 PHP
1 XAU sang Pakistani Rupee
937001.5949 PKR
1 XAU sang Paraguayan Guarani
24323701.3822 PYG
1 XAU sang Qatari Rial
12097.1225 QAR
1 XAU sang Romanian Leu
14418.8596 RON
1 XAU sang Serbian Dinar
333834.2604 RSD
1 XAU sang Russian Ruble
268353.2928 RUB
1 XAU sang Rwandan Franc
4801302.4987 RWF
1 XAU sang Saudi Riyal
12467.8662 SAR
1 XAU sang Solomon Islands Dollar
27325.1362 SBD
1 XAU sang Seychellois Rupee
48982.6887 SCR
1 XAU sang Sudanese Pound
1995281.765 SDG
1 XAU sang Swedish Krona
31860.3701 SEK
1 XAU sang Singapore Dollar
4269.3514 SGD
1 XAU sang Saint Helena Pound
2462.5233 SHP
1 XAU sang Sierra Leonean Leone
69675372.1425 SLL
1 XAU sang Somali Shilling
1898923.445 SOS
1 XAU sang Surinamese Dollar
125099.681 SRD
1 XAU sang South Sudanese Pound
432814.992 SSP
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
74035752.2594 STD
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra
69656.8049 STN
1 XAU sang Salvadoran Colón
29079.582 SVC
1 XAU sang Syrian Pound
43201754.386 SYP
1 XAU sang Swazi Lilangeni
58415.0485 SZL
1 XAU sang Thai Baht
108238.6364 THB
1 XAU sang Tajikistani Somoni
30889.5435 TJS
1 XAU sang Turkmenistani Manat
11662.6794 TMT
1 XAU sang Tunisian Dinar
9713.2875 TND
1 XAU sang Tongan Pa'anga
8000.2658 TOP
1 XAU sang Turkish Lira
135860.8619 TRY
1 XAU sang Trinidad and Tobago Dollar
22523.1227 TTD
1 XAU sang New Taiwan Dollar
100141.2081 TWD
1 XAU sang Tanzanian Shilling
8316719.8299 TZS
1 XAU sang Ugandan Shilling
11817816.1782 UGX
1 XAU sang Uruguayan Peso
133144.0025 UYU
1 XAU sang Uzbekistan Som
41608519.4046 UZS
1 XAU sang Venezuelan Bolívar Soberano
450127.4455 VES
1 XAU sang Vietnamese Dong
87427989.703 VND
1 XAU sang Vanuatu Vatu
395789.1414 VUV
1 XAU sang Samoan Tala
9209.1972 WST
1 XAU sang CFA Franc BEAC
1869417.0953 XAF
1 XAU sang Silver Ounce
88.7176 XAG
1 XAU sang East Caribbean Dollar
8979.7648 XCD
1 XAU sang Special Drawing Rights
2316.3377 XDR
1 XAU sang CFA Franc BCEAO
1869417.0953 XOF
1 XAU sang Palladium Ounce
2.979 XPD
1 XAU sang CFP Franc
340084.4863 XPF
1 XAU sang Platinum Ounce
2.5223 XPT
1 XAU sang Yemeni Rial
798361.7424 YER
1 XAU sang South African Rand
58692.5306 ZAR
1 XAU sang Zambian Kwacha
77349.6677 ZMW
1 XAU sang Zimbabwean Dollar
1069909.6225 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Vàng sang Đô la Quần đảo Cayman. Biểu tượng cho đồng Ounce Vàng là . Biểu tượng cho Đô la Quần đảo Cayman là $.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ XAU sang KYD là 0.833501.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Vàng sang Đô la Quần đảo Cayman, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Vàng sang Đô la Quần đảo Cayman của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Vàng = 0.833501 Đô la Quần đảo Cayman
  • 5 Ounce Vàng = 4.167505 Đô la Quần đảo Cayman
  • 10 Ounce Vàng = 8.33501 Đô la Quần đảo Cayman
  • 15 Ounce Vàng = 12.502515 Đô la Quần đảo Cayman
  • 20 Ounce Vàng = 16.67002 Đô la Quần đảo Cayman

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Vàng sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org