EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
06 May, 2024
09:05:42 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 09:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAU

Code
Currency Name
Sum
1 XAU sang United States Dollar
2318.1418 USD
1 XAU sang Euro
2152.6589 EUR
1 XAU sang British Pound Sterling
1842.6144 GBP
1 XAU sang Chinese Yuan
16414.2983 CNY
1 XAU sang Japanese Yen
356371.799 JPY
1 XAU sang Canadian Dollar
3170.9514 CAD
1 XAU sang Australian Dollar
3497.5938 AUD
1 XAU sang Czech Republic Koruna
53901.5485 CZK
1 XAU sang Polish Zloty
9319.9731 PLN
1 XAU sang Ukrainian Hryvnia
91112.9654 UAH
1 XAU sang United Arab Emirates Dirham
8514.3029 AED
1 XAU sang Afghan Afghani
167447.26 AFN
1 XAU sang Albanian Lek
216615.5478 ALL
1 XAU sang Armenian Dram
897873.1953 AMD
1 XAU sang Netherlands Antillean Guilder
4171.1693 ANG
1 XAU sang Angolan Kwanza
1936467.4602 AOA
1 XAU sang Argentine Peso
2037038.8057 ARS
1 XAU sang Aruban Florin
4178.4506 AWG
1 XAU sang Azerbaijani Manat
3940.841 AZN
1 XAU sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
4213.1972 BAM
1 XAU sang Barbadian Dollar
4636.2836 BBD
1 XAU sang Bangladeshi Taka
254002.5036 BDT
1 XAU sang Bulgarian Lev
4213.1995 BGN
1 XAU sang Bahraini Dinar
873.9789 BHD
1 XAU sang Burundian Franc
6636441.4716 BIF
1 XAU sang Bermudan Dollar
2318.1418 BMD
1 XAU sang Brunei Dollar
3128.986 BND
1 XAU sang Bolivian Boliviano
16027.2961 BOB
1 XAU sang Brazilian Real
11759.006 BRL
1 XAU sang Bahamian Dollar
2318.1418 BSD
1 XAU sang Bitcoin
0.0356 BTC
1 XAU sang Bhutanese Ngultrum
193135.4003 BTN
1 XAU sang Botswanan Pula
31530.4326 BWP
1 XAU sang Belarusian Ruble
7572.683 BYN
1 XAU sang Belize Dollar
4664.9335 BZD
1 XAU sang Congolese Franc
6445371.8972 CDF
1 XAU sang Swiss Franc
2097.0884 CHF
1 XAU sang Chilean Unit of Account (UF)
79.0695 CLF
1 XAU sang Chilean Peso
2181765.4968 CLP
1 XAU sang Chinese Yuan (Offshore)
16725.3234 CNH
1 XAU sang Colombian Peso
9008150.4636 COP
1 XAU sang Costa Rican Colón
1182874.0183 CRC
1 XAU sang Cuban Convertible Peso
2318.1418 CUC
1 XAU sang Cuban Peso
59692.1508 CUP
1 XAU sang Cape Verdean Escudo
237533.5528 CVE
1 XAU sang Djiboutian Franc
412121.3107 DJF
1 XAU sang Danish Krone
16055.8719 DKK
1 XAU sang Dominican Peso
134487.125 DOP
1 XAU sang Algerian Dinar
312015.9117 DZD
1 XAU sang Egyptian Pound
111163.0859 EGP
1 XAU sang Eritrean Nakfa
34772.1267 ERN
1 XAU sang Ethiopian Birr
132851.4349 ETB
1 XAU sang Fijian Dollar
5202.3738 FJD
1 XAU sang Falkland Islands Pound
1842.6144 FKP
1 XAU sang Georgian Lari
6189.4385 GEL
1 XAU sang Guernsey Pound
1842.6144 GGP
1 XAU sang Ghanaian Cedi
31753.0066 GHS
1 XAU sang Gibraltar Pound
1842.6144 GIP
1 XAU sang Gambian Dalasi
157054.1054 GMD
1 XAU sang Guinean Franc
19887512.1679 GNF
1 XAU sang Guatemalan Quetzal
17989.7793 GTQ
1 XAU sang Guyanaese Dollar
484179.4844 GYD
1 XAU sang Hong Kong Dollar
18120.9351 HKD
1 XAU sang Honduran Lempira
57172.6459 HNL
1 XAU sang Croatian Kuna
16219.3959 HRK
1 XAU sang Haitian Gourde
306876.1788 HTG
1 XAU sang Hungarian Forint
838801.1336 HUF
1 XAU sang Indonesian Rupiah
37116587.074 IDR
1 XAU sang Israeli New Sheqel
8675.2515 ILS
1 XAU sang Manx pound
1842.6144 IMP
1 XAU sang Indian Rupee
193498.0759 INR
1 XAU sang Iraqi Dinar
3031611.5374 IQD
1 XAU sang Iranian Rial
97506838.5182 IRR
1 XAU sang Icelandic Króna
323566.2293 ISK
1 XAU sang Jersey Pound
1842.6144 JEP
1 XAU sang Jamaican Dollar
363353.4355 JMD
1 XAU sang Jordanian Dinar
1643.0989 JOD
1 XAU sang Kenyan Shilling
311790.0691 KES
1 XAU sang Kyrgystani Som
205577.6809 KGS
1 XAU sang Cambodian Riel
9422458.1575 KHR
1 XAU sang Comorian Franc
1060202.4688 KMF
1 XAU sang North Korean Won
2086327.5998 KPW
1 XAU sang South Korean Won
3145646.9447 KRW
1 XAU sang Kuwaiti Dinar
712.5945 KWD
1 XAU sang Cayman Islands Dollar
1928.6615 KYD
1 XAU sang Kazakhstani Tenge
1028634.0257 KZT
1 XAU sang Laotian Kip
49364251.8638 LAK
1 XAU sang Lebanese Pound
207253774.6279 LBP
1 XAU sang Sri Lankan Rupee
687924.5978 LKR
1 XAU sang Liberian Dollar
448444.4875 LRD
1 XAU sang Lesotho Loti
42841.7868 LSL
1 XAU sang Libyan Dinar
11273.4874 LYD
1 XAU sang Moroccan Dirham
23343.8453 MAD
1 XAU sang Moldovan Leu
40996.7082 MDL
1 XAU sang Malagasy Ariary
10217909.7779 MGA
1 XAU sang Macedonian Denar
132485.2334 MKD
1 XAU sang Myanma Kyat
4860314.6367 MMK
1 XAU sang Mongolian Tugrik
7997589.1326 MNT
1 XAU sang Macanese Pataca
18628.286 MOP
1 XAU sang Mauritanian Ouguiya
91784.283 MRU
1 XAU sang Mauritian Rupee
107329.9643 MUR
1 XAU sang Maldivian Rufiyaa
35838.4719 MVR
1 XAU sang Malawian Kwacha
4012811.8944 MWK
1 XAU sang Mexican Peso
39270.6176 MXN
1 XAU sang Malaysian Ringgit
10987.992 MYR
1 XAU sang Mozambican Metical
148129.2619 MZN
1 XAU sang Namibian Dollar
42841.7868 NAD
1 XAU sang Nigerian Naira
2862905.0953 NGN
1 XAU sang Nicaraguan Córdoba
85198.8757 NIO
1 XAU sang Norwegian Krone
25132.7716 NOK
1 XAU sang Nepalese Rupee
309016.6767 NPR
1 XAU sang New Zealand Dollar
3851.4372 NZD
1 XAU sang Omani Rial
892.3223 OMR
1 XAU sang Panamanian Balboa
2318.1418 PAB
1 XAU sang Peruvian Nuevo Sol
8639.6611 PEN
1 XAU sang Papua New Guinean Kina
8946.4625 PGK
1 XAU sang Philippine Peso
132509.0384 PHP
1 XAU sang Pakistani Rupee
643865.4898 PKR
1 XAU sang Paraguayan Guarani
17326169.0459 PYG
1 XAU sang Qatari Rial
8441.6895 QAR
1 XAU sang Romanian Leu
10707.5316 RON
1 XAU sang Serbian Dinar
252139.6449 RSD
1 XAU sang Russian Ruble
212284.0465 RUB
1 XAU sang Rwandan Franc
2989632.6348 RWF
1 XAU sang Saudi Riyal
8693.9334 SAR
1 XAU sang Solomon Islands Dollar
19648.4445 SBD
1 XAU sang Seychellois Rupee
32494.3484 SCR
1 XAU sang Sudanese Pound
1392044.1374 SDG
1 XAU sang Swedish Krona
25118.0189 SEK
1 XAU sang Singapore Dollar
3131.0214 SGD
1 XAU sang Saint Helena Pound
1842.6144 SHP
1 XAU sang Sierra Leonean Leone
48610274.0044 SLL
1 XAU sang Somali Shilling
1322694.754 SOS
1 XAU sang Surinamese Dollar
78061.1062 SRD
1 XAU sang South Sudanese Pound
301961.1479 SSP
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
51652371.459 STD
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra
52778.3091 STN
1 XAU sang Salvadoran Colón
20249.5433 SVC
1 XAU sang Syrian Pound
5824400.7604 SYP
1 XAU sang Swazi Lilangeni
42857.7774 SZL
1 XAU sang Thai Baht
85181.8582 THB
1 XAU sang Tajikistani Somoni
25272.0757 TJS
1 XAU sang Turkmenistani Manat
8113.4962 TMT
1 XAU sang Tunisian Dinar
7232.6023 TND
1 XAU sang Tongan Pa'anga
5496.3605 TOP
1 XAU sang Turkish Lira
74869.6949 TRY
1 XAU sang Trinidad and Tobago Dollar
15680.4697 TTD
1 XAU sang New Taiwan Dollar
74890.1201 TWD
1 XAU sang Tanzanian Shilling
5992396.495 TZS
1 XAU sang Ugandan Shilling
8756862.9793 UGX
1 XAU sang Uruguayan Peso
88595.0763 UYU
1 XAU sang Uzbekistan Som
29323205.0605 UZS
1 XAU sang Venezuelan Bolívar Soberano
84528.3462 VES
1 XAU sang Vietnamese Dong
58858494.7285 VND
1 XAU sang Vanuatu Vatu
275214.4281 VUV
1 XAU sang Samoan Tala
6490.797 WST
1 XAU sang CFA Franc BEAC
1412051.8267 XAF
1 XAU sang Silver Ounce
85.5322 XAG
1 XAU sang East Caribbean Dollar
6264.8941 XCD
1 XAU sang Special Drawing Rights
1756.6206 XDR
1 XAU sang CFA Franc BCEAO
1412051.8267 XOF
1 XAU sang Palladium Ounce
2.4326 XPD
1 XAU sang CFP Franc
256880.5647 XPF
1 XAU sang Platinum Ounce
2.4076 XPT
1 XAU sang Yemeni Rial
580346.7036 YER
1 XAU sang South African Rand
42806.2543 ZAR
1 XAU sang Zambian Kwacha
62428.9095 ZMW
1 XAU sang Zimbabwean Dollar
746441.6524 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Vàng sang Bảng Quần đảo Falkland. Biểu tượng cho đồng Ounce Vàng là . Biểu tượng cho Bảng Quần đảo Falkland là £.

Hôm nay 05/06/2024, tỷ giá hối đoái từ XAU sang FKP là 0.794867.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Vàng sang Bảng Quần đảo Falkland, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Vàng sang Bảng Quần đảo Falkland của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Vàng = 0.794867 Bảng Quần đảo Falkland
  • 5 Ounce Vàng = 3.974335 Bảng Quần đảo Falkland
  • 10 Ounce Vàng = 7.94867 Bảng Quần đảo Falkland
  • 15 Ounce Vàng = 11.923005 Bảng Quần đảo Falkland
  • 20 Ounce Vàng = 15.89734 Bảng Quần đảo Falkland

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Vàng sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 06.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org