EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 May, 2025
16:43:17 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAU

Code
Currency Name
Sum
1 XAU sang United States Dollar
3277.6139 USD
1 XAU sang Euro
2912.6844 EUR
1 XAU sang British Pound Sterling
2451.7142 GBP
1 XAU sang Chinese Yuan
23664.0446 CNY
1 XAU sang Japanese Yen
474347.7548 JPY
1 XAU sang Canadian Dollar
4569.9902 CAD
1 XAU sang Australian Dollar
5118.1973 AUD
1 XAU sang Czech Republic Koruna
72484.4313 CZK
1 XAU sang Polish Zloty
12351.7568 PLN
1 XAU sang Ukrainian Hryvnia
136393.9757 UAH
1 XAU sang United Arab Emirates Dirham
12038.6758 AED
1 XAU sang Afghan Afghani
226701.629 AFN
1 XAU sang Albanian Lek
285756.0177 ALL
1 XAU sang Armenian Dram
1261619.1413 AMD
1 XAU sang Netherlands Antillean Guilder
5866.9289 ANG
1 XAU sang Angolan Kwanza
2989036.7093 AOA
1 XAU sang Argentine Peso
3748068.1744 ARS
1 XAU sang Aruban Florin
5907.899 AWG
1 XAU sang Azerbaijani Manat
5571.9436 AZN
1 XAU sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
5698.1711 BAM
1 XAU sang Barbadian Dollar
6555.2278 BBD
1 XAU sang Bangladeshi Taka
398679.787 BDT
1 XAU sang Bulgarian Lev
5698.1481 BGN
1 XAU sang Bahraini Dinar
1235.6375 BHD
1 XAU sang Burundian Franc
9748689.7673 BIF
1 XAU sang Bermudan Dollar
3277.6139 BMD
1 XAU sang Brunei Dollar
4247.0075 BND
1 XAU sang Bolivian Boliviano
22716.3192 BOB
1 XAU sang Brazilian Real
18581.1209 BRL
1 XAU sang Bahamian Dollar
3277.6139 BSD
1 XAU sang Bitcoin
0.0311 BTC
1 XAU sang Bhutanese Ngultrum
280223.294 BTN
1 XAU sang Botswanan Pula
44212.3533 BWP
1 XAU sang Belarusian Ruble
10720.9997 BYN
1 XAU sang Belize Dollar
6581.0128 BZD
1 XAU sang Congolese Franc
9325630.9407 CDF
1 XAU sang Swiss Franc
2727.4795 CHF
1 XAU sang Chilean Unit of Account (UF)
80.5113 CLF
1 XAU sang Chilean Peso
3089806.6208 CLP
1 XAU sang Chinese Yuan (Offshore)
23653.5562 CNH
1 XAU sang Colombian Peso
13680530.9735 COP
1 XAU sang Costa Rican Colón
1657669.9934 CRC
1 XAU sang Cuban Convertible Peso
3277.6139 CUC
1 XAU sang Cuban Peso
84398.5578 CUP
1 XAU sang Cape Verdean Escudo
321254.1069 CVE
1 XAU sang Djiboutian Franc
583395.8014 DJF
1 XAU sang Danish Krone
21726.1717 DKK
1 XAU sang Dominican Peso
192882.2091 DOP
1 XAU sang Algerian Dinar
435667.6205 DZD
1 XAU sang Egyptian Pound
163554.5723 EGP
1 XAU sang Eritrean Nakfa
49164.2085 ERN
1 XAU sang Ethiopian Birr
444637.0731 ETB
1 XAU sang Fijian Dollar
7440.8391 FJD
1 XAU sang Falkland Islands Pound
2451.7142 FKP
1 XAU sang Georgian Lari
8980.6621 GEL
1 XAU sang Guernsey Pound
2451.7142 GGP
1 XAU sang Ghanaian Cedi
40321.842 GHS
1 XAU sang Gibraltar Pound
2451.7142 GIP
1 XAU sang Gambian Dalasi
237627.0108 GMD
1 XAU sang Guinean Franc
28377409.4363 GNF
1 XAU sang Guatemalan Quetzal
25149.1019 GTQ
1 XAU sang Guyanaese Dollar
685431.1046 GYD
1 XAU sang Hong Kong Dollar
25658.6791 HKD
1 XAU sang Honduran Lempira
85265.7096 HNL
1 XAU sang Croatian Kuna
21944.4969 HRK
1 XAU sang Haitian Gourde
428857.0403 HTG
1 XAU sang Hungarian Forint
1171514.1462 HUF
1 XAU sang Indonesian Rupiah
53828105.1229 IDR
1 XAU sang Israeli New Sheqel
11566.3717 ILS
1 XAU sang Manx pound
2451.7142 IMP
1 XAU sang Indian Rupee
280394.4739 INR
1 XAU sang Iraqi Dinar
4291784.8968 IQD
1 XAU sang Iranian Rial
138028515.2409 IRR
1 XAU sang Icelandic Króna
421992.7892 ISK
1 XAU sang Jersey Pound
2451.7142 JEP
1 XAU sang Jamaican Dollar
520929.0528 JMD
1 XAU sang Jordanian Dinar
2323.8283 JOD
1 XAU sang Kenyan Shilling
423467.7155 KES
1 XAU sang Kyrgystani Som
286627.3353 KGS
1 XAU sang Cambodian Riel
13114114.4346 KHR
1 XAU sang Comorian Franc
1447067.6762 KMF
1 XAU sang North Korean Won
2949852.5074 KPW
1 XAU sang South Korean Won
4567574.3199 KRW
1 XAU sang Kuwaiti Dinar
1006.6831 KWD
1 XAU sang Cayman Islands Dollar
2729.9476 KYD
1 XAU sang Kazakhstani Tenge
1677243.4022 KZT
1 XAU sang Laotian Kip
70851148.1744 LAK
1 XAU sang Lebanese Pound
293547714.3068 LBP
1 XAU sang Sri Lankan Rupee
986476.3094 LKR
1 XAU sang Liberian Dollar
655243.0678 LRD
1 XAU sang Lesotho Loti
58970.1606 LSL
1 XAU sang Libyan Dinar
18086.5749 LYD
1 XAU sang Moroccan Dirham
30331.5896 MAD
1 XAU sang Moldovan Leu
56701.5274 MDL
1 XAU sang Malagasy Ariary
14785891.8289 MGA
1 XAU sang Macedonian Denar
179318.8266 MKD
1 XAU sang Myanma Kyat
6876433.9561 MMK
1 XAU sang Mongolian Tugrik
11137332.0223 MNT
1 XAU sang Macanese Pataca
26411.7437 MOP
1 XAU sang Mauritanian Ouguiya
129763.1957 MRU
1 XAU sang Mauritian Rupee
150671.8977 MUR
1 XAU sang Maldivian Rufiyaa
50671.9108 MVR
1 XAU sang Malawian Kwacha
5680999.4789 MWK
1 XAU sang Mexican Peso
63170.2458 MXN
1 XAU sang Malaysian Ringgit
14077.3517 MYR
1 XAU sang Mozambican Metical
209439.5051 MZN
1 XAU sang Namibian Dollar
58973.3038 NAD
1 XAU sang Nigerian Naira
5239921.3373 NGN
1 XAU sang Nicaraguan Córdoba
120564.3559 NIO
1 XAU sang Norwegian Krone
33755.9718 NOK
1 XAU sang Nepalese Rupee
448354.3101 NPR
1 XAU sang New Zealand Dollar
5547.7548 NZD
1 XAU sang Omani Rial
1261.7601 OMR
1 XAU sang Panamanian Balboa
3277.6139 PAB
1 XAU sang Peruvian Nuevo Sol
12092.2714 PEN
1 XAU sang Papua New Guinean Kina
13623.4022 PGK
1 XAU sang Philippine Peso
182728.6136 PHP
1 XAU sang Pakistani Rupee
926457.9712 PKR
1 XAU sang Paraguayan Guarani
26165792.609 PYG
1 XAU sang Qatari Rial
11974.3756 QAR
1 XAU sang Romanian Leu
14779.0888 RON
1 XAU sang Serbian Dinar
341555.9423 RSD
1 XAU sang Russian Ruble
264242.2386 RUB
1 XAU sang Rwandan Franc
4694280.9997 RWF
1 XAU sang Saudi Riyal
12292.3074 SAR
1 XAU sang Solomon Islands Dollar
27336.706 SBD
1 XAU sang Seychellois Rupee
46597.5188 SCR
1 XAU sang Sudanese Pound
1968207.1452 SDG
1 XAU sang Swedish Krona
31687.4795 SEK
1 XAU sang Singapore Dollar
4246.2373 SGD
1 XAU sang Saint Helena Pound
2451.7142 SHP
1 XAU sang Sierra Leonean Leone
68729924.6149 SLL
1 XAU sang Somali Shilling
1872215.3982 SOS
1 XAU sang Surinamese Dollar
120124.5493 SRD
1 XAU sang South Sudanese Pound
426941.9862 SSP
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
73031137.332 STD
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra
71380.7342 STN
1 XAU sang Salvadoran Colón
28665.6637 SVC
1 XAU sang Syrian Pound
42615535.8899 SYP
1 XAU sang Swazi Lilangeni
58954.3658 SZL
1 XAU sang Thai Baht
107784.333 THB
1 XAU sang Tajikistani Somoni
33988.2661 TJS
1 XAU sang Turkmenistani Manat
11488.0367 TMT
1 XAU sang Tunisian Dinar
9907.6926 TND
1 XAU sang Tongan Pa'anga
7891.7076 TOP
1 XAU sang Turkish Lira
127266.6798 TRY
1 XAU sang Trinidad and Tobago Dollar
22240.1704 TTD
1 XAU sang New Taiwan Dollar
98918.3809 TWD
1 XAU sang Tanzanian Shilling
8841363.4874 TZS
1 XAU sang Ugandan Shilling
11968713.4677 UGX
1 XAU sang Uruguayan Peso
136530.2852 UYU
1 XAU sang Uzbekistan Som
42123274.4412 UZS
1 XAU sang Venezuelan Bolívar Soberano
308771.5798 VES
1 XAU sang Vietnamese Dong
85088649.551 VND
1 XAU sang Vanuatu Vatu
389124.8771 VUV
1 XAU sang Samoan Tala
9177.3189 WST
1 XAU sang CFA Franc BEAC
1910594.9689 XAF
1 XAU sang Silver Ounce
99.7151 XAG
1 XAU sang East Caribbean Dollar
8857.9154 XCD
1 XAU sang Special Drawing Rights
2390.4753 XDR
1 XAU sang CFA Franc BCEAO
1910594.9689 XOF
1 XAU sang Palladium Ounce
3.2269 XPD
1 XAU sang CFP Franc
347575.5687 XPF
1 XAU sang Platinum Ounce
3.1641 XPT
1 XAU sang Yemeni Rial
800065.8342 YER
1 XAU sang South African Rand
58778.1055 ZAR
1 XAU sang Zambian Kwacha
88807.9122 ZMW
1 XAU sang Zimbabwean Dollar
1055391.6749 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Vàng sang Bảng Quần đảo Falkland. Biểu tượng cho đồng Ounce Vàng là . Biểu tượng cho Bảng Quần đảo Falkland là £.

Hôm nay 05/20/2025, tỷ giá hối đoái từ XAU sang FKP là 0.748018.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Vàng sang Bảng Quần đảo Falkland, hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Vàng sang Bảng Quần đảo Falkland của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Vàng = 0.748018 Bảng Quần đảo Falkland
  • 5 Ounce Vàng = 3.74009 Bảng Quần đảo Falkland
  • 10 Ounce Vàng = 7.48018 Bảng Quần đảo Falkland
  • 15 Ounce Vàng = 11.22027 Bảng Quần đảo Falkland
  • 20 Ounce Vàng = 14.96036 Bảng Quần đảo Falkland

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Vàng sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org