EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
18:36:09 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAU

Code
Currency Name
Sum
1 XAU sang United States Dollar
3317.5198 USD
1 XAU sang Euro
2846.5083 EUR
1 XAU sang British Pound Sterling
2459.2675 GBP
1 XAU sang Chinese Yuan
23827.7544 CNY
1 XAU sang Japanese Yen
489263.9529 JPY
1 XAU sang Canadian Dollar
4597.1038 CAD
1 XAU sang Australian Dollar
5136.9572 AUD
1 XAU sang Czech Republic Koruna
69606.3796 CZK
1 XAU sang Polish Zloty
12077.212 PLN
1 XAU sang Ukrainian Hryvnia
136758.1594 UAH
1 XAU sang United Arab Emirates Dirham
12185.2503 AED
1 XAU sang Afghan Afghani
230567.6243 AFN
1 XAU sang Albanian Lek
276120.5222 ALL
1 XAU sang Armenian Dram
1270510.5663 AMD
1 XAU sang Netherlands Antillean Guilder
5938.3605 ANG
1 XAU sang Angolan Kwanza
3042165.6769 AOA
1 XAU sang Argentine Peso
4284883.9697 ARS
1 XAU sang Aruban Florin
5972.3651 AWG
1 XAU sang Azerbaijani Manat
5639.7837 AZN
1 XAU sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
5551.9325 BAM
1 XAU sang Barbadian Dollar
6635.0396 BBD
1 XAU sang Bangladeshi Taka
403152.3969 BDT
1 XAU sang Bulgarian Lev
5566.1348 BGN
1 XAU sang Bahraini Dinar
1250.9073 BHD
1 XAU sang Burundian Franc
9826493.7133 BIF
1 XAU sang Bermudan Dollar
3317.5198 BMD
1 XAU sang Brunei Dollar
4257.2007 BND
1 XAU sang Bolivian Boliviano
23010.3208 BOB
1 XAU sang Brazilian Real
18190.9564 BRL
1 XAU sang Bahamian Dollar
3317.5198 BSD
1 XAU sang Bitcoin
0.0292 BTC
1 XAU sang Bhutanese Ngultrum
288877.4409 BTN
1 XAU sang Botswanan Pula
44464.8841 BWP
1 XAU sang Belarusian Ruble
11120.8971 BYN
1 XAU sang Belize Dollar
6664.9305 BZD
1 XAU sang Congolese Franc
9607537.405 CDF
1 XAU sang Swiss Franc
2678.1906 CHF
1 XAU sang Chilean Unit of Account (UF)
81.4783 CLF
1 XAU sang Chilean Peso
3196397.1735 CLP
1 XAU sang Chinese Yuan (Offshore)
23844.9491 CNH
1 XAU sang Colombian Peso
13385164.0514 COP
1 XAU sang Costa Rican Colón
1676807.4611 CRC
1 XAU sang Cuban Convertible Peso
3317.5198 CUC
1 XAU sang Cuban Peso
85426.1354 CUP
1 XAU sang Cape Verdean Escudo
314335.0032 CVE
1 XAU sang Djiboutian Franc
589947.822 DJF
1 XAU sang Danish Krone
21249.0197 DKK
1 XAU sang Dominican Peso
205271.539 DOP
1 XAU sang Algerian Dinar
430881.966 DZD
1 XAU sang Egyptian Pound
160711.9398 EGP
1 XAU sang Eritrean Nakfa
49762.7973 ERN
1 XAU sang Ethiopian Birr
468331.7089 ETB
1 XAU sang Fijian Dollar
7507.5474 FJD
1 XAU sang Falkland Islands Pound
2459.2675 FKP
1 XAU sang Georgian Lari
8940.7159 GEL
1 XAU sang Guernsey Pound
2459.2675 GGP
1 XAU sang Ghanaian Cedi
35995.0901 GHS
1 XAU sang Gibraltar Pound
2459.2675 GIP
1 XAU sang Gambian Dalasi
238861.4139 GMD
1 XAU sang Guinean Franc
28791095.7768 GNF
1 XAU sang Guatemalan Quetzal
25431.9278 GTQ
1 XAU sang Guyanaese Dollar
694198.5635 GYD
1 XAU sang Hong Kong Dollar
25874.1996 HKD
1 XAU sang Honduran Lempira
87283.9465 HNL
1 XAU sang Croatian Kuna
21445.8415 HRK
1 XAU sang Haitian Gourde
434434.8738 HTG
1 XAU sang Hungarian Forint
1120673.5892 HUF
1 XAU sang Indonesian Rupiah
54037421.6236 IDR
1 XAU sang Israeli New Sheqel
11252.032 ILS
1 XAU sang Manx pound
2459.2675 IMP
1 XAU sang Indian Rupee
288915.3535 INR
1 XAU sang Iraqi Dinar
4345950.9671 IQD
1 XAU sang Iranian Rial
139709053.5116 IRR
1 XAU sang Icelandic Króna
408187.6389 ISK
1 XAU sang Jersey Pound
2459.2675 JEP
1 XAU sang Jamaican Dollar
531263.1457 JMD
1 XAU sang Jordanian Dinar
2352.1216 JOD
1 XAU sang Kenyan Shilling
429618.817 KES
1 XAU sang Kyrgystani Som
290117.1084 KGS
1 XAU sang Cambodian Riel
13286666.8878 KHR
1 XAU sang Comorian Franc
1395016.9791 KMF
1 XAU sang North Korean Won
2985767.84 KPW
1 XAU sang South Korean Won
4618218.8734 KRW
1 XAU sang Kuwaiti Dinar
1014.1194 KWD
1 XAU sang Cayman Islands Dollar
2765.1561 KYD
1 XAU sang Kazakhstani Tenge
1786082.8086 KZT
1 XAU sang Laotian Kip
71658428.1591 LAK
1 XAU sang Lebanese Pound
297083900.0763 LBP
1 XAU sang Sri Lankan Rupee
998455.6713 LKR
1 XAU sang Liberian Dollar
668480.1878 LRD
1 XAU sang Lesotho Loti
58355.1737 LSL
1 XAU sang Libyan Dinar
17964.3698 LYD
1 XAU sang Moroccan Dirham
29889.1948 MAD
1 XAU sang Moldovan Leu
55445.0486 MDL
1 XAU sang Malagasy Ariary
14576563.222 MGA
1 XAU sang Macedonian Denar
174693.7067 MKD
1 XAU sang Myanma Kyat
6963474.1068 MMK
1 XAU sang Mongolian Tugrik
11918674.3191 MNT
1 XAU sang Macanese Pataca
26666.0817 MOP
1 XAU sang Mauritanian Ouguiya
132534.9169 MRU
1 XAU sang Mauritian Rupee
151378.4361 MUR
1 XAU sang Maldivian Rufiyaa
51106.3929 MVR
1 XAU sang Malawian Kwacha
5762531.9311 MWK
1 XAU sang Mexican Peso
62404.0242 MXN
1 XAU sang Malaysian Ringgit
14009.8862 MYR
1 XAU sang Mozambican Metical
212006.0843 MZN
1 XAU sang Namibian Dollar
58355.1737 NAD
1 XAU sang Nigerian Naira
5090767.3423 NGN
1 XAU sang Nicaraguan Córdoba
121918.8535 NIO
1 XAU sang Norwegian Krone
34088.6541 NOK
1 XAU sang Nepalese Rupee
463303.9014 NPR
1 XAU sang New Zealand Dollar
5620.9634 NZD
1 XAU sang Omani Rial
1275.6162 OMR
1 XAU sang Panamanian Balboa
3317.5198 PAB
1 XAU sang Peruvian Nuevo Sol
11810.3706 PEN
1 XAU sang Papua New Guinean Kina
14017.5099 PGK
1 XAU sang Philippine Peso
189672.5542 PHP
1 XAU sang Pakistani Rupee
935540.5899 PKR
1 XAU sang Paraguayan Guarani
24285775.0323 PYG
1 XAU sang Qatari Rial
12078.2603 QAR
1 XAU sang Romanian Leu
14406.6616 RON
1 XAU sang Serbian Dinar
333405.2019 RSD
1 XAU sang Russian Ruble
267969.376 RUB
1 XAU sang Rwandan Franc
4793816.1431 RWF
1 XAU sang Saudi Riyal
12448.9699 SAR
1 XAU sang Solomon Islands Dollar
27282.5299 SBD
1 XAU sang Seychellois Rupee
47111.4255 SCR
1 XAU sang Sudanese Pound
1993829.4131 SDG
1 XAU sang Swedish Krona
31802.2194 SEK
1 XAU sang Singapore Dollar
4262.1338 SGD
1 XAU sang Saint Helena Pound
2459.2675 SHP
1 XAU sang Sierra Leonean Leone
69566731.9112 SLL
1 XAU sang Somali Shilling
1895962.5784 SOS
1 XAU sang Surinamese Dollar
124904.6213 SRD
1 XAU sang South Sudanese Pound
432140.132 SSP
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
73920313.1739 STD
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra
69548.1936 STN
1 XAU sang Salvadoran Colón
29034.2401 SVC
1 XAU sang Syrian Pound
43134392.728 SYP
1 XAU sang Swazi Lilangeni
58323.9658 SZL
1 XAU sang Thai Baht
108117.971 THB
1 XAU sang Tajikistani Somoni
30841.3794 TJS
1 XAU sang Turkmenistani Manat
11627.907 TMT
1 XAU sang Tunisian Dinar
9698.1422 TND
1 XAU sang Tongan Pa'anga
7987.7915 TOP
1 XAU sang Turkish Lira
135649.0728 TRY
1 XAU sang Trinidad and Tobago Dollar
22488.0038 TTD
1 XAU sang New Taiwan Dollar
99978.4361 TWD
1 XAU sang Tanzanian Shilling
8303752.1149 TZS
1 XAU sang Ugandan Shilling
11799389.4337 UGX
1 XAU sang Uruguayan Peso
132936.3998 UYU
1 XAU sang Uzbekistan Som
41543641.9733 UZS
1 XAU sang Venezuelan Bolívar Soberano
453246.0306 VES
1 XAU sang Vietnamese Dong
87291668.9812 VND
1 XAU sang Vanuatu Vatu
395172.0134 VUV
1 XAU sang Samoan Tala
9194.8379 WST
1 XAU sang CFA Franc BEAC
1867187.0484 XAF
1 XAU sang Silver Ounce
88.8175 XAG
1 XAU sang East Caribbean Dollar
8965.7632 XCD
1 XAU sang Special Drawing Rights
2312.726 XDR
1 XAU sang CFA Franc BCEAO
1867187.0484 XOF
1 XAU sang Palladium Ounce
2.9886 XPD
1 XAU sang CFP Franc
339678.7944 XPF
1 XAU sang Platinum Ounce
2.5466 XPT
1 XAU sang Yemeni Rial
797116.9094 YER
1 XAU sang South African Rand
58597.9664 ZAR
1 XAU sang Zambian Kwacha
77229.0615 ZMW
1 XAU sang Zimbabwean Dollar
1068241.3827 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Vàng sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Ounce Vàng là . Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ XAU sang CNY là 7.1824.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Vàng sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Vàng sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Vàng = 7.1824 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Ounce Vàng = 35.912 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Ounce Vàng = 71.824 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Ounce Vàng = 107.736 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Ounce Vàng = 143.648 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Vàng sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org