EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
16:50:32 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAU

Code
Currency Name
Sum
1 XAU sang United States Dollar
2667.8761 USD
1 XAU sang Euro
2538.3587 EUR
1 XAU sang British Pound Sterling
2114.3265 GBP
1 XAU sang Chinese Yuan
19308.4865 CNY
1 XAU sang Japanese Yen
411711.3698 JPY
1 XAU sang Canadian Dollar
3720.9802 CAD
1 XAU sang Australian Dollar
4094.7229 AUD
1 XAU sang Czech Republic Koruna
64383.854 CZK
1 XAU sang Polish Zloty
11022.2821 PLN
1 XAU sang Ukrainian Hryvnia
110137.6144 UAH
1 XAU sang United Arab Emirates Dirham
9799.1089 AED
1 XAU sang Afghan Afghani
181415.5751 AFN
1 XAU sang Albanian Lek
248165.8352 ALL
1 XAU sang Armenian Dram
1036380.7166 AMD
1 XAU sang Netherlands Antillean Guilder
4807.8756 ANG
1 XAU sang Angolan Kwanza
2435770.8828 AOA
1 XAU sang Argentine Peso
2678059.1201 ARS
1 XAU sang Aruban Florin
4808.8467 AWG
1 XAU sang Azerbaijani Manat
4535.3894 AZN
1 XAU sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
4959.6564 BAM
1 XAU sang Barbadian Dollar
5335.7522 BBD
1 XAU sang Bangladeshi Taka
318797.6763 BDT
1 XAU sang Bulgarian Lev
4964.1171 BGN
1 XAU sang Bahraini Dinar
1005.4665 BHD
1 XAU sang Burundian Franc
7730171.0109 BIF
1 XAU sang Bermudan Dollar
2667.8761 BMD
1 XAU sang Brunei Dollar
3584.9612 BND
1 XAU sang Bolivian Boliviano
18433.2471 BOB
1 XAU sang Brazilian Real
15508.097 BRL
1 XAU sang Bahamian Dollar
2667.8761 BSD
1 XAU sang Bitcoin
0.0276 BTC
1 XAU sang Bhutanese Ngultrum
225397.116 BTN
1 XAU sang Botswanan Pula
36420.1825 BWP
1 XAU sang Belarusian Ruble
8730.7499 BYN
1 XAU sang Belize Dollar
5377.5685 BZD
1 XAU sang Congolese Franc
7643465.0375 CDF
1 XAU sang Swiss Franc
2360.8036 CHF
1 XAU sang Chilean Unit of Account (UF)
94.0293 CLF
1 XAU sang Chilean Peso
2594482.8322 CLP
1 XAU sang Chinese Yuan (Offshore)
19336.5632 CNH
1 XAU sang Colombian Peso
11722893.0048 COP
1 XAU sang Costa Rican Colón
1356061.6253 CRC
1 XAU sang Cuban Convertible Peso
2667.8761 CUC
1 XAU sang Cuban Peso
68697.8097 CUP
1 XAU sang Cape Verdean Escudo
279609.9218 CVE
1 XAU sang Djiboutian Franc
473548.0084 DJF
1 XAU sang Danish Krone
18932.34 DKK
1 XAU sang Dominican Peso
161006.3229 DOP
1 XAU sang Algerian Dinar
356384.8945 DZD
1 XAU sang Egyptian Pound
132510.7382 EGP
1 XAU sang Eritrean Nakfa
40018.1416 ERN
1 XAU sang Ethiopian Birr
328415.5484 ETB
1 XAU sang Fijian Dollar
6053.9445 FJD
1 XAU sang Falkland Islands Pound
2114.3265 FKP
1 XAU sang Georgian Lari
7309.9805 GEL
1 XAU sang Guernsey Pound
2114.3265 GGP
1 XAU sang Ghanaian Cedi
42445.9088 GHS
1 XAU sang Gibraltar Pound
2114.3265 GIP
1 XAU sang Gambian Dalasi
189419.2034 GMD
1 XAU sang Guinean Franc
23026438.6522 GNF
1 XAU sang Guatemalan Quetzal
20593.8105 GTQ
1 XAU sang Guyanaese Dollar
558145.2792 GYD
1 XAU sang Hong Kong Dollar
20765.4003 HKD
1 XAU sang Honduran Lempira
67163.7809 HNL
1 XAU sang Croatian Kuna
19061.2278 HRK
1 XAU sang Haitian Gourde
350254.6114 HTG
1 XAU sang Hungarian Forint
1041968.9833 HUF
1 XAU sang Indonesian Rupiah
42453550.3882 IDR
1 XAU sang Israeli New Sheqel
9908.6092 ILS
1 XAU sang Manx pound
2114.3265 IMP
1 XAU sang Indian Rupee
225424.8566 INR
1 XAU sang Iraqi Dinar
3496251.6341 IQD
1 XAU sang Iranian Rial
112297574.9006 IRR
1 XAU sang Icelandic Króna
370834.7784 ISK
1 XAU sang Jersey Pound
2114.3265 JEP
1 XAU sang Jamaican Dollar
423668.0895 JMD
1 XAU sang Jordanian Dinar
1892.3245 JOD
1 XAU sang Kenyan Shilling
344156.0174 KES
1 XAU sang Kyrgystani Som
230771.283 KGS
1 XAU sang Cambodian Riel
10807566.0966 KHR
1 XAU sang Comorian Franc
1247232.0439 KMF
1 XAU sang North Korean Won
2401088.4935 KPW
1 XAU sang South Korean Won
3732122.0713 KRW
1 XAU sang Kuwaiti Dinar
820.604 KWD
1 XAU sang Cayman Islands Dollar
2223.1972 KYD
1 XAU sang Kazakhstani Tenge
1322939.0257 KZT
1 XAU sang Laotian Kip
58573219.8597 LAK
1 XAU sang Lebanese Pound
239041698.9035 LBP
1 XAU sang Sri Lankan Rupee
776205.0503 LKR
1 XAU sang Liberian Dollar
481418.2376 LRD
1 XAU sang Lesotho Loti
48315.2362 LSL
1 XAU sang Libyan Dinar
13005.896 LYD
1 XAU sang Moroccan Dirham
26665.4217 MAD
1 XAU sang Moldovan Leu
48480.6259 MDL
1 XAU sang Malagasy Ariary
12458981.4049 MGA
1 XAU sang Macedonian Denar
155918.8619 MKD
1 XAU sang Myanma Kyat
5597204.0658 MMK
1 XAU sang Mongolian Tugrik
9065443.0008 MNT
1 XAU sang Macanese Pataca
21385.8603 MOP
1 XAU sang Mauritanian Ouguiya
106461.5959 MRU
1 XAU sang Mauritian Rupee
123789.4486 MUR
1 XAU sang Maldivian Rufiyaa
41245.3646 MVR
1 XAU sang Malawian Kwacha
4628765.0402 MWK
1 XAU sang Mexican Peso
54310.8849 MXN
1 XAU sang Malaysian Ringgit
11929.408 MYR
1 XAU sang Mozambican Metical
170610.6662 MZN
1 XAU sang Namibian Dollar
48315.2362 NAD
1 XAU sang Nigerian Naira
4501107.1686 NGN
1 XAU sang Nicaraguan Córdoba
98151.1619 NIO
1 XAU sang Norwegian Krone
29487.1115 NOK
1 XAU sang Nepalese Rupee
360636.4459 NPR
1 XAU sang New Zealand Dollar
4548.6167 NZD
1 XAU sang Omani Rial
1027.151 OMR
1 XAU sang Panamanian Balboa
2667.8761 PAB
1 XAU sang Peruvian Nuevo Sol
10135.2613 PEN
1 XAU sang Papua New Guinean Kina
10740.2022 PGK
1 XAU sang Philippine Peso
157259.2882 PHP
1 XAU sang Pakistani Rupee
741802.9507 PKR
1 XAU sang Paraguayan Guarani
20937914.2625 PYG
1 XAU sang Qatari Rial
9713.0699 QAR
1 XAU sang Romanian Leu
12631.593 RON
1 XAU sang Serbian Dinar
296950.6176 RSD
1 XAU sang Russian Ruble
270252.1196 RUB
1 XAU sang Rwandan Franc
3654990.2623 RWF
1 XAU sang Saudi Riyal
10016.2314 SAR
1 XAU sang Solomon Islands Dollar
22291.5215 SBD
1 XAU sang Seychellois Rupee
36443.473 SCR
1 XAU sang Sudanese Pound
1604727.4765 SDG
1 XAU sang Swedish Krona
29431.6624 SEK
1 XAU sang Singapore Dollar
3586.5246 SGD
1 XAU sang Saint Helena Pound
2114.3265 SHP
1 XAU sang Sierra Leonean Leone
55944027.9593 SLL
1 XAU sang Somali Shilling
1524691.1933 SOS
1 XAU sang Surinamese Dollar
94456.1535 SRD
1 XAU sang South Sudanese Pound
347517.5413 SSP
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
59445081.7704 STD
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra
62695.0884 STN
1 XAU sang Salvadoran Colón
23342.6967 SVC
1 XAU sang Syrian Pound
6703118.7472 SYP
1 XAU sang Swazi Lilangeni
48315.2362 SZL
1 XAU sang Thai Baht
92488.5948 THB
1 XAU sang Tajikistani Somoni
28412.1548 TJS
1 XAU sang Turkmenistani Manat
9337.5664 TMT
1 XAU sang Tunisian Dinar
8421.1509 TND
1 XAU sang Tongan Pa'anga
6392.8714 TOP
1 XAU sang Turkish Lira
91999.8399 TRY
1 XAU sang Trinidad and Tobago Dollar
18108.6573 TTD
1 XAU sang New Taiwan Dollar
86871.3817 TWD
1 XAU sang Tanzanian Shilling
7069682.5574 TZS
1 XAU sang Ugandan Shilling
9856584.1955 UGX
1 XAU sang Uruguayan Peso
113711.5946 UYU
1 XAU sang Uzbekistan Som
34362244.2174 UZS
1 XAU sang Venezuelan Bolívar Soberano
122711.2985 VES
1 XAU sang Vietnamese Dong
67824080.2497 VND
1 XAU sang Vanuatu Vatu
316735.5868 VUV
1 XAU sang Samoan Tala
7470.0531 WST
1 XAU sang CFA Franc BEAC
1665053.4082 XAF
1 XAU sang Silver Ounce
86.521 XAG
1 XAU sang East Caribbean Dollar
7210.0686 XCD
1 XAU sang Special Drawing Rights
2035.0372 XDR
1 XAU sang CFA Franc BCEAO
1665053.4082 XOF
1 XAU sang Palladium Ounce
2.5887 XPD
1 XAU sang CFP Franc
302906.6297 XPF
1 XAU sang Platinum Ounce
2.7651 XPT
1 XAU sang Yemeni Rial
666768.7405 YER
1 XAU sang South African Rand
48124.7846 ZAR
1 XAU sang Zambian Kwacha
73565.6244 ZMW
1 XAU sang Zimbabwean Dollar
859056.1054 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Vàng sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Ounce Vàng là . Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ XAU sang CNY là 7.2374.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Vàng sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Vàng sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Vàng = 7.2374 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Ounce Vàng = 36.187 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Ounce Vàng = 72.374 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Ounce Vàng = 108.561 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Ounce Vàng = 144.748 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Vàng sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org