EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Oct, 2025
20:38:50 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAU

Code
Currency Name
Sum
1 XAU sang United States Dollar
3886.6649 USD
1 XAU sang Euro
3311.3219 EUR
1 XAU sang British Pound Sterling
2883.6022 GBP
1 XAU sang Chinese Yuan
27671.1104 CNY
1 XAU sang Japanese Yen
573069.2992 JPY
1 XAU sang Canadian Dollar
5428.3105 CAD
1 XAU sang Australian Dollar
5887.1313 AUD
1 XAU sang Czech Republic Koruna
80307.8239 CZK
1 XAU sang Polish Zloty
14081.8609 PLN
1 XAU sang Ukrainian Hryvnia
160321.0813 UAH
1 XAU sang United Arab Emirates Dirham
14275.72 AED
1 XAU sang Afghan Afghani
260766.2288 AFN
1 XAU sang Albanian Lek
320261.1839 ALL
1 XAU sang Armenian Dram
1489383.2524 AMD
1 XAU sang Netherlands Antillean Guilder
6957.1301 ANG
1 XAU sang Angolan Kwanza
3564071.6701 AOA
1 XAU sang Argentine Peso
5534608.6128 ARS
1 XAU sang Aruban Florin
7005.7134 AWG
1 XAU sang Azerbaijani Manat
6607.3302 AZN
1 XAU sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
6474.6279 BAM
1 XAU sang Barbadian Dollar
7773.3297 BBD
1 XAU sang Bangladeshi Taka
472835.4192 BDT
1 XAU sang Bulgarian Lev
6474.6317 BGN
1 XAU sang Bahraini Dinar
1464.5536 BHD
1 XAU sang Burundian Franc
11444609.5884 BIF
1 XAU sang Bermudan Dollar
3886.6649 BMD
1 XAU sang Brunei Dollar
5009.0831 BND
1 XAU sang Bolivian Boliviano
26847.9653 BOB
1 XAU sang Brazilian Real
20742.353 BRL
1 XAU sang Bahamian Dollar
3886.6649 BSD
1 XAU sang Bitcoin
0.032 BTC
1 XAU sang Bhutanese Ngultrum
345186.7348 BTN
1 XAU sang Botswanan Pula
51646.7449 BWP
1 XAU sang Belarusian Ruble
13173.3802 BYN
1 XAU sang Belize Dollar
7814.0503 BZD
1 XAU sang Congolese Franc
9852695.4021 CDF
1 XAU sang Swiss Franc
3092.1451 CHF
1 XAU sang Chilean Unit of Account (UF)
95.6625 CLF
1 XAU sang Chilean Peso
3752808.1154 CLP
1 XAU sang Chinese Yuan (Offshore)
27735.1627 CNH
1 XAU sang Colombian Peso
15096434.568 COP
1 XAU sang Costa Rican Colón
1953949.5006 CRC
1 XAU sang Cuban Convertible Peso
3886.6649 CUC
1 XAU sang Cuban Peso
100081.62 CUP
1 XAU sang Cape Verdean Escudo
365029.698 CVE
1 XAU sang Djiboutian Franc
693769.6762 DJF
1 XAU sang Danish Krone
24721.3067 DKK
1 XAU sang Dominican Peso
243305.2198 DOP
1 XAU sang Algerian Dinar
503249.2518 DZD
1 XAU sang Egyptian Pound
185509.1686 EGP
1 XAU sang Eritrean Nakfa
58299.9728 ERN
1 XAU sang Ethiopian Birr
563955.0702 ETB
1 XAU sang Fijian Dollar
8753.9352 FJD
1 XAU sang Falkland Islands Pound
2883.6022 FKP
1 XAU sang Georgian Lari
10591.1617 GEL
1 XAU sang Guernsey Pound
2883.6022 GGP
1 XAU sang Ghanaian Cedi
48955.3267 GHS
1 XAU sang Gibraltar Pound
2883.6022 GIP
1 XAU sang Gambian Dalasi
285669.8783 GMD
1 XAU sang Guinean Franc
33703488.4955 GNF
1 XAU sang Guatemalan Quetzal
29781.0447 GTQ
1 XAU sang Guyanaese Dollar
812854.4522 GYD
1 XAU sang Hong Kong Dollar
30238.4469 HKD
1 XAU sang Honduran Lempira
101665.4398 HNL
1 XAU sang Croatian Kuna
24937.4636 HRK
1 XAU sang Haitian Gourde
508389.7664 HTG
1 XAU sang Hungarian Forint
1285391.873 HUF
1 XAU sang Indonesian Rupiah
64383769.2876 IDR
1 XAU sang Israeli New Sheqel
12847.7593 ILS
1 XAU sang Manx pound
2883.6022 IMP
1 XAU sang Indian Rupee
344885.1491 INR
1 XAU sang Iraqi Dinar
5089842.7611 IQD
1 XAU sang Iranian Rial
163434257.064 IRR
1 XAU sang Icelandic Króna
470092.114 ISK
1 XAU sang Jersey Pound
2883.6022 JEP
1 XAU sang Jamaican Dollar
624024.8086 JMD
1 XAU sang Jordanian Dinar
2755.6454 JOD
1 XAU sang Kenyan Shilling
501967.6629 KES
1 XAU sang Kyrgystani Som
339848.4201 KGS
1 XAU sang Cambodian Riel
15592335.493 KHR
1 XAU sang Comorian Franc
1632399.5336 KMF
1 XAU sang North Korean Won
3497998.3676 KPW
1 XAU sang South Korean Won
5470752.847 KRW
1 XAU sang Kuwaiti Dinar
1188.5343 KWD
1 XAU sang Cayman Islands Dollar
3237.6462 KYD
1 XAU sang Kazakhstani Tenge
2127774.247 KZT
1 XAU sang Laotian Kip
84216179.7427 LAK
1 XAU sang Lebanese Pound
347864239.8228 LBP
1 XAU sang Sri Lankan Rupee
1175252.4933 LKR
1 XAU sang Liberian Dollar
708053.0724 LRD
1 XAU sang Lesotho Loti
66974.9116 LSL
1 XAU sang Libyan Dinar
21046.2902 LYD
1 XAU sang Moroccan Dirham
35365.8207 MAD
1 XAU sang Moldovan Leu
65077.3446 MDL
1 XAU sang Malagasy Ariary
17385051.887 MGA
1 XAU sang Macedonian Denar
204008.1076 MKD
1 XAU sang Myanma Kyat
8160052.8586 MMK
1 XAU sang Mongolian Tugrik
13983442.8077 MNT
1 XAU sang Macanese Pataca
31145.2952 MOP
1 XAU sang Mauritanian Ouguiya
154874.0215 MRU
1 XAU sang Mauritian Rupee
176104.8 MUR
1 XAU sang Maldivian Rufiyaa
59465.9722 MVR
1 XAU sang Malawian Kwacha
6749193.517 MWK
1 XAU sang Mexican Peso
71509.5806 MXN
1 XAU sang Malaysian Ringgit
16355.0857 MYR
1 XAU sang Mozambican Metical
248357.8569 MZN
1 XAU sang Namibian Dollar
66974.9116 NAD
1 XAU sang Nigerian Naira
5692351.7626 NGN
1 XAU sang Nicaraguan Córdoba
142979.4745 NIO
1 XAU sang Norwegian Krone
38693.3033 NOK
1 XAU sang Nepalese Rupee
552709.6039 NPR
1 XAU sang New Zealand Dollar
6663.8113 NZD
1 XAU sang Omani Rial
1494.4071 OMR
1 XAU sang Panamanian Balboa
3886.6649 PAB
1 XAU sang Peruvian Nuevo Sol
13501.7762 PEN
1 XAU sang Papua New Guinean Kina
16532.5197 PGK
1 XAU sang Philippine Peso
225037.8872 PHP
1 XAU sang Pakistani Rupee
1093318.8231 PKR
1 XAU sang Paraguayan Guarani
27301619.2701 PYG
1 XAU sang Qatari Rial
14161.8874 QAR
1 XAU sang Romanian Leu
16842.8621 RON
1 XAU sang Serbian Dinar
387789.1834 RSD
1 XAU sang Russian Ruble
319553.0491 RUB
1 XAU sang Rwandan Franc
5627890.707 RWF
1 XAU sang Saudi Riyal
14570.0688 SAR
1 XAU sang Solomon Islands Dollar
32056.1934 SBD
1 XAU sang Seychellois Rupee
56861.9068 SCR
1 XAU sang Sudanese Pound
2337828.909 SDG
1 XAU sang Swedish Krona
36431.9056 SEK
1 XAU sang Singapore Dollar
5011.4657 SGD
1 XAU sang Saint Helena Pound
2883.6022 SHP
1 XAU sang Sierra Leonean Leone
81501418.6327 SLL
1 XAU sang Somali Shilling
2220338.4275 SOS
1 XAU sang Surinamese Dollar
148101.3642 SRD
1 XAU sang South Sudanese Pound
506276.9637 SSP
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
86601888.9191 STD
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra
81106.6734 STN
1 XAU sang Salvadoran Colón
33995.2816 SVC
1 XAU sang Syrian Pound
50534416.4173 SYP
1 XAU sang Swazi Lilangeni
66928.3688 SZL
1 XAU sang Thai Baht
125709.4679 THB
1 XAU sang Tajikistani Somoni
36191.4532 TJS
1 XAU sang Turkmenistani Manat
13603.327 TMT
1 XAU sang Tunisian Dinar
11318.8503 TND
1 XAU sang Tongan Pa'anga
9358.1562 TOP
1 XAU sang Turkish Lira
161899.0322 TRY
1 XAU sang Trinidad and Tobago Dollar
26344.7705 TTD
1 XAU sang New Taiwan Dollar
118135.1782 TWD
1 XAU sang Tanzanian Shilling
9541762.2138 TZS
1 XAU sang Ugandan Shilling
13463649.6988 UGX
1 XAU sang Uruguayan Peso
155180.0459 UYU
1 XAU sang Uzbekistan Som
47011866.3803 UZS
1 XAU sang Venezuelan Bolívar Soberano
710901.9161 VES
1 XAU sang Vietnamese Dong
102550530.9612 VND
1 XAU sang Vanuatu Vatu
465583.5827 VUV
1 XAU sang Samoan Tala
10820.475 WST
1 XAU sang CFA Franc BEAC
2172085.2462 XAF
1 XAU sang Silver Ounce
80.9552 XAG
1 XAU sang East Caribbean Dollar
10503.9061 XCD
1 XAU sang Special Drawing Rights
2700.6879 XDR
1 XAU sang CFA Franc BCEAO
2172085.2462 XOF
1 XAU sang Palladium Ounce
3.0663 XPD
1 XAU sang CFP Franc
395145.8976 XPF
1 XAU sang Platinum Ounce
2.3997 XPT
1 XAU sang Yemeni Rial
929981.7094 YER
1 XAU sang South African Rand
66960.084 ZAR
1 XAU sang Zambian Kwacha
92567.5463 ZMW
1 XAU sang Zimbabwean Dollar
1251506.0826 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Vàng sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Ounce Vàng là . Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 10/04/2025, tỷ giá hối đoái từ XAU sang CNY là 7.1195.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Vàng sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Vàng sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Vàng = 7.1195 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Ounce Vàng = 35.5975 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Ounce Vàng = 71.195 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Ounce Vàng = 106.7925 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Ounce Vàng = 142.39 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Vàng sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org