EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
06 May, 2024
03:34:52 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAU

Code
Currency Name
Sum
1 XAU sang United States Dollar
2311.3905 USD
1 XAU sang Euro
2147.0738 EUR
1 XAU sang British Pound Sterling
1842.0026 GBP
1 XAU sang Chinese Yuan
16351.47 CNY
1 XAU sang Japanese Yen
355404.0311 JPY
1 XAU sang Canadian Dollar
3162.641 CAD
1 XAU sang Australian Dollar
3492.9965 AUD
1 XAU sang Czech Republic Koruna
53827.6997 CZK
1 XAU sang Polish Zloty
9287.3544 PLN
1 XAU sang Ukrainian Hryvnia
90790.2274 UAH
1 XAU sang United Arab Emirates Dirham
8489.5063 AED
1 XAU sang Afghan Afghani
166861.1317 AFN
1 XAU sang Albanian Lek
215851.2713 ALL
1 XAU sang Armenian Dram
894751.1256 AMD
1 XAU sang Netherlands Antillean Guilder
4156.3933 ANG
1 XAU sang Angolan Kwanza
1930827.7852 AOA
1 XAU sang Argentine Peso
2025777.4455 ARS
1 XAU sang Aruban Florin
4166.2814 AWG
1 XAU sang Azerbaijani Manat
3929.3639 AZN
1 XAU sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
4198.5276 BAM
1 XAU sang Barbadian Dollar
4622.7811 BBD
1 XAU sang Bangladeshi Taka
253118.1282 BDT
1 XAU sang Bulgarian Lev
4200.319 BGN
1 XAU sang Bahraini Dinar
869.6214 BHD
1 XAU sang Burundian Franc
6613128.5064 BIF
1 XAU sang Bermudan Dollar
2311.3905 BMD
1 XAU sang Brunei Dollar
3117.9896 BND
1 XAU sang Bolivian Boliviano
15971.4936 BOB
1 XAU sang Brazilian Real
11791.0711 BRL
1 XAU sang Bahamian Dollar
2311.3905 BSD
1 XAU sang Bitcoin
0.0362 BTC
1 XAU sang Bhutanese Ngultrum
192463.8175 BTN
1 XAU sang Botswanan Pula
31419.0435 BWP
1 XAU sang Belarusian Ruble
7541.8685 BYN
1 XAU sang Belize Dollar
4648.7565 BZD
1 XAU sang Congolese Franc
6422850.2381 CDF
1 XAU sang Swiss Franc
2093.7454 CHF
1 XAU sang Chilean Unit of Account (UF)
79.0126 CLF
1 XAU sang Chilean Peso
2180219.1198 CLP
1 XAU sang Chinese Yuan (Offshore)
16685.9283 CNH
1 XAU sang Colombian Peso
8984359.7911 COP
1 XAU sang Costa Rican Colón
1178745.5852 CRC
1 XAU sang Cuban Convertible Peso
2311.3905 CUC
1 XAU sang Cuban Peso
59518.3062 CUP
1 XAU sang Cape Verdean Escudo
236707.616 CVE
1 XAU sang Djiboutian Franc
410692.0003 DJF
1 XAU sang Danish Krone
16015.0263 DKK
1 XAU sang Dominican Peso
134017.6267 DOP
1 XAU sang Algerian Dinar
311007.9234 DZD
1 XAU sang Egyptian Pound
110787.0285 EGP
1 XAU sang Eritrean Nakfa
34670.858 ERN
1 XAU sang Ethiopian Birr
132387.6317 ETB
1 XAU sang Fijian Dollar
5208.2563 FJD
1 XAU sang Falkland Islands Pound
1842.0026 FKP
1 XAU sang Georgian Lari
6171.4127 GEL
1 XAU sang Guernsey Pound
1842.0026 GGP
1 XAU sang Ghanaian Cedi
31642.5943 GHS
1 XAU sang Gibraltar Pound
1842.0026 GIP
1 XAU sang Gambian Dalasi
156596.7086 GMD
1 XAU sang Guinean Franc
19814071.2001 GNF
1 XAU sang Guatemalan Quetzal
17927.2259 GTQ
1 XAU sang Guyanaese Dollar
482495.8395 GYD
1 XAU sang Hong Kong Dollar
18063.7019 HKD
1 XAU sang Honduran Lempira
56973.3127 HNL
1 XAU sang Croatian Kuna
16175.8876 HRK
1 XAU sang Haitian Gourde
305746.8057 HTG
1 XAU sang Hungarian Forint
836501.5833 HUF
1 XAU sang Indonesian Rupiah
37042220.6361 IDR
1 XAU sang Israeli New Sheqel
8575.1918 ILS
1 XAU sang Manx pound
1842.0026 IMP
1 XAU sang Indian Rupee
192813.094 INR
1 XAU sang Iraqi Dinar
3021002.4085 IQD
1 XAU sang Iranian Rial
97222864.2751 IRR
1 XAU sang Icelandic Króna
322739.4601 ISK
1 XAU sang Jersey Pound
1842.0026 JEP
1 XAU sang Jamaican Dollar
362079.8747 JMD
1 XAU sang Jordanian Dinar
1638.0825 JOD
1 XAU sang Kenyan Shilling
305583.6307 KES
1 XAU sang Kyrgystani Som
204978.9663 KGS
1 XAU sang Cambodian Riel
9391503.3284 KHR
1 XAU sang Comorian Franc
1057114.786 KMF
1 XAU sang North Korean Won
2080251.4793 KPW
1 XAU sang South Korean Won
3142117.9364 KRW
1 XAU sang Kuwaiti Dinar
710.4521 KWD
1 XAU sang Cayman Islands Dollar
1920.8141 KYD
1 XAU sang Kazakhstani Tenge
1024447.8111 KZT
1 XAU sang Laotian Kip
49190856.1853 LAK
1 XAU sang Lebanese Pound
206570518.3062 LBP
1 XAU sang Sri Lankan Rupee
685125.2635 LKR
1 XAU sang Liberian Dollar
447138.4592 LRD
1 XAU sang Lesotho Loti
42714.0879 LSL
1 XAU sang Libyan Dinar
11233.8688 LYD
1 XAU sang Moroccan Dirham
23262.5647 MAD
1 XAU sang Moldovan Leu
40794.2585 MDL
1 XAU sang Malagasy Ariary
10181678.0117 MGA
1 XAU sang Macedonian Denar
132119.0204 MKD
1 XAU sang Myanma Kyat
4843165.7706 MMK
1 XAU sang Mongolian Tugrik
7974297.3373 MNT
1 XAU sang Macanese Pataca
18552.4847 MOP
1 XAU sang Mauritanian Ouguiya
91463.4292 MRU
1 XAU sang Mauritian Rupee
106915.9347 MUR
1 XAU sang Maldivian Rufiyaa
35734.0976 MVR
1 XAU sang Malawian Kwacha
3998615.7845 MWK
1 XAU sang Mexican Peso
39211.3536 MXN
1 XAU sang Malaysian Ringgit
10958.3025 MYR
1 XAU sang Mozambican Metical
147697.8573 MZN
1 XAU sang Namibian Dollar
42714.0879 NAD
1 XAU sang Nigerian Naira
2854567.3077 NGN
1 XAU sang Nicaraguan Córdoba
84900.2519 NIO
1 XAU sang Norwegian Krone
25125.6934 NOK
1 XAU sang Nepalese Rupee
307937.8074 NPR
1 XAU sang New Zealand Dollar
3848.4375 NZD
1 XAU sang Omani Rial
889.222 OMR
1 XAU sang Panamanian Balboa
2311.3905 PAB
1 XAU sang Peruvian Nuevo Sol
8609.5784 PEN
1 XAU sang Papua New Guinean Kina
8915.0633 PGK
1 XAU sang Philippine Peso
132305.1498 PHP
1 XAU sang Pakistani Rupee
641593.8309 PKR
1 XAU sang Paraguayan Guarani
17266065.4886 PYG
1 XAU sang Qatari Rial
8412.3359 QAR
1 XAU sang Romanian Leu
10678.3931 RON
1 XAU sang Serbian Dinar
251326.8144 RSD
1 XAU sang Russian Ruble
211682.3502 RUB
1 XAU sang Rwandan Franc
2979156.0605 RWF
1 XAU sang Saudi Riyal
8669.1013 SAR
1 XAU sang Solomon Islands Dollar
19591.2213 SBD
1 XAU sang Seychellois Rupee
31836.6448 SCR
1 XAU sang Sudanese Pound
1387990.0148 SDG
1 XAU sang Swedish Krona
25012.0539 SEK
1 XAU sang Singapore Dollar
3124.2534 SGD
1 XAU sang Saint Helena Pound
1842.0026 SHP
1 XAU sang Sierra Leonean Leone
48468703.7722 SLL
1 XAU sang Somali Shilling
1318057.193 SOS
1 XAU sang Surinamese Dollar
77833.7648 SRD
1 XAU sang South Sudanese Pound
301081.7308 SSP
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
51501941.568 STD
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra
52593.0751 STN
1 XAU sang Salvadoran Colón
20167.1413 SVC
1 XAU sang Syrian Pound
5807438.0547 SYP
1 XAU sang Swazi Lilangeni
42706.5667 SZL
1 XAU sang Thai Baht
84880.0388 THB
1 XAU sang Tajikistani Somoni
25169.2377 TJS
1 XAU sang Turkmenistani Manat
8089.8669 TMT
1 XAU sang Tunisian Dinar
7211.5385 TND
1 XAU sang Tongan Pa'anga
5496.3942 TOP
1 XAU sang Turkish Lira
74612.8421 TRY
1 XAU sang Trinidad and Tobago Dollar
15616.6628 TTD
1 XAU sang New Taiwan Dollar
74746.4358 TWD
1 XAU sang Tanzanian Shilling
5984559.1762 TZS
1 XAU sang Ugandan Shilling
8726413.9724 UGX
1 XAU sang Uruguayan Peso
88401.7659 UYU
1 XAU sang Uzbekistan Som
29226217.8509 UZS
1 XAU sang Venezuelan Bolívar Soberano
84282.1699 VES
1 XAU sang Vietnamese Dong
58657299.0107 VND
1 XAU sang Vanuatu Vatu
274412.9068 VUV
1 XAU sang Samoan Tala
6471.8935 WST
1 XAU sang CFA Franc BEAC
1408388.8059 XAF
1 XAU sang Silver Ounce
85.8498 XAG
1 XAU sang East Caribbean Dollar
6246.6485 XCD
1 XAU sang Special Drawing Rights
1750.3999 XDR
1 XAU sang CFA Franc BCEAO
1408388.8059 XOF
1 XAU sang Palladium Ounce
2.4518 XPD
1 XAU sang CFP Franc
256214.1873 XPF
1 XAU sang Platinum Ounce
2.4297 XPT
1 XAU sang Yemeni Rial
578656.5297 YER
1 XAU sang South African Rand
42817.1228 ZAR
1 XAU sang Zambian Kwacha
62212.4052 ZMW
1 XAU sang Zimbabwean Dollar
744267.7515 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Vàng sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Ounce Vàng là . Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 05/06/2024, tỷ giá hối đoái từ XAU sang CNY là 7.0743.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Vàng sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Vàng sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Vàng = 7.0743 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Ounce Vàng = 35.3715 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Ounce Vàng = 70.743 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Ounce Vàng = 106.1145 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Ounce Vàng = 141.486 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Vàng sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 06.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org