EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
05 Jul, 2025
04:39:00 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAU

Code
Currency Name
Sum
1 XAU sang United States Dollar
3336.7813 USD
1 XAU sang Euro
2832.9007 EUR
1 XAU sang British Pound Sterling
2443.545 GBP
1 XAU sang Chinese Yuan
23909.0393 CNY
1 XAU sang Japanese Yen
482072.5823 JPY
1 XAU sang Canadian Dollar
4542.1936 CAD
1 XAU sang Australian Dollar
5091.2143 AUD
1 XAU sang Czech Republic Koruna
69818.8094 CZK
1 XAU sang Polish Zloty
12022.5833 PLN
1 XAU sang Ukrainian Hryvnia
139118.112 UAH
1 XAU sang United Arab Emirates Dirham
12256.0813 AED
1 XAU sang Afghan Afghani
233062.4912 AFN
1 XAU sang Albanian Lek
277324.0348 ALL
1 XAU sang Armenian Dram
1282191.598 AMD
1 XAU sang Netherlands Antillean Guilder
5972.8386 ANG
1 XAU sang Angolan Kwanza
3042842.604 AOA
1 XAU sang Argentine Peso
3748873.8363 ARS
1 XAU sang Aruban Florin
6014.5484 AWG
1 XAU sang Azerbaijani Manat
5672.5283 AZN
1 XAU sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
5539.2339 BAM
1 XAU sang Barbadian Dollar
6673.5627 BBD
1 XAU sang Bangladeshi Taka
409197.6042 BDT
1 XAU sang Bulgarian Lev
5542.3638 BGN
1 XAU sang Bahraini Dinar
1256.4483 BHD
1 XAU sang Burundian Franc
9937697.9879 BIF
1 XAU sang Bermudan Dollar
3336.7813 BMD
1 XAU sang Brunei Dollar
4248.2232 BND
1 XAU sang Bolivian Boliviano
23050.8592 BOB
1 XAU sang Brazilian Real
18088.6916 BRL
1 XAU sang Bahamian Dollar
3336.7813 BSD
1 XAU sang Bitcoin
0.0308 BTC
1 XAU sang Bhutanese Ngultrum
284687.5605 BTN
1 XAU sang Botswanan Pula
44182.4619 BWP
1 XAU sang Belarusian Ruble
10916.2368 BYN
1 XAU sang Belize Dollar
6700.4405 BZD
1 XAU sang Congolese Franc
9709917.0276 CDF
1 XAU sang Swiss Franc
2650.8459 CHF
1 XAU sang Chilean Unit of Account (UF)
80.8669 CLF
1 XAU sang Chilean Peso
3103173.2791 CLP
1 XAU sang Chinese Yuan (Offshore)
23907.9716 CNH
1 XAU sang Colombian Peso
13283819.4668 COP
1 XAU sang Costa Rican Colón
1684561.5202 CRC
1 XAU sang Cuban Convertible Peso
3336.7813 CUC
1 XAU sang Cuban Peso
85922.1195 CUP
1 XAU sang Cape Verdean Escudo
312293.53 CVE
1 XAU sang Djiboutian Franc
593373.0588 DJF
1 XAU sang Danish Krone
21136.5077 DKK
1 XAU sang Dominican Peso
199638.1961 DOP
1 XAU sang Algerian Dinar
431693.9571 DZD
1 XAU sang Egyptian Pound
164364.51 EGP
1 XAU sang Eritrean Nakfa
50051.7201 ERN
1 XAU sang Ethiopian Birr
462939.2873 ETB
1 XAU sang Fijian Dollar
7471.7208 FJD
1 XAU sang Falkland Islands Pound
2443.545 FKP
1 XAU sang Georgian Lari
9076.0452 GEL
1 XAU sang Guernsey Pound
2443.545 GGP
1 XAU sang Ghanaian Cedi
34523.898 GHS
1 XAU sang Gibraltar Pound
2443.545 GIP
1 XAU sang Gambian Dalasi
238579.8892 GMD
1 XAU sang Guinean Franc
28930980.1395 GNF
1 XAU sang Guatemalan Quetzal
25647.9395 GTQ
1 XAU sang Guyanaese Dollar
697890.6537 GYD
1 XAU sang Hong Kong Dollar
26192.232 HKD
1 XAU sang Honduran Lempira
87152.7378 HNL
1 XAU sang Croatian Kuna
21348.994 HRK
1 XAU sang Haitian Gourde
437963.5357 HTG
1 XAU sang Hungarian Forint
1130801.8286 HUF
1 XAU sang Indonesian Rupiah
54061013.9644 IDR
1 XAU sang Israeli New Sheqel
11174.8307 ILS
1 XAU sang Manx pound
2443.545 IMP
1 XAU sang Indian Rupee
285696.4196 INR
1 XAU sang Iraqi Dinar
4369716.5705 IQD
1 XAU sang Iranian Rial
140561913.9778 IRR
1 XAU sang Icelandic Króna
403516.9675 ISK
1 XAU sang Jersey Pound
2443.545 JEP
1 XAU sang Jamaican Dollar
532426.9846 JMD
1 XAU sang Jordanian Dinar
2365.778 JOD
1 XAU sang Kenyan Shilling
430978.678 KES
1 XAU sang Kyrgystani Som
291801.5282 KGS
1 XAU sang Cambodian Riel
13402078.3943 KHR
1 XAU sang Comorian Franc
1394775.5314 KMF
1 XAU sang North Korean Won
3003103.2066 KPW
1 XAU sang South Korean Won
4546494.3241 KRW
1 XAU sang Kuwaiti Dinar
1018.6826 KWD
1 XAU sang Cayman Islands Dollar
2780.0961 KYD
1 XAU sang Kazakhstani Tenge
1732318.092 KZT
1 XAU sang Laotian Kip
71880756.2815 LAK
1 XAU sang Lebanese Pound
298868512.9133 LBP
1 XAU sang Sri Lankan Rupee
1000817.2912 LKR
1 XAU sang Liberian Dollar
668812.0057 LRD
1 XAU sang Lesotho Loti
58677.4267 LSL
1 XAU sang Libyan Dinar
17967.5331 LYD
1 XAU sang Moroccan Dirham
29940.6987 MAD
1 XAU sang Moldovan Leu
56189.8395 MDL
1 XAU sang Malagasy Ariary
14673354.3929 MGA
1 XAU sang Macedonian Denar
174302.923 MKD
1 XAU sang Myanma Kyat
7000567.2528 MMK
1 XAU sang Mongolian Tugrik
11338382.9958 MNT
1 XAU sang Macanese Pataca
26971.1268 MOP
1 XAU sang Mauritanian Ouguiya
132394.4476 MRU
1 XAU sang Mauritian Rupee
149988.3113 MUR
1 XAU sang Maldivian Rufiyaa
51386.4326 MVR
1 XAU sang Malawian Kwacha
5784531.1288 MWK
1 XAU sang Mexican Peso
62165.9048 MXN
1 XAU sang Malaysian Ringgit
14084.554 MYR
1 XAU sang Mozambican Metical
213420.5312 MZN
1 XAU sang Namibian Dollar
58676.1787 NAD
1 XAU sang Nigerian Naira
5105075.2444 NGN
1 XAU sang Nicaraguan Córdoba
122747.9529 NIO
1 XAU sang Norwegian Krone
33656.1113 NOK
1 XAU sang Nepalese Rupee
455486.1457 NPR
1 XAU sang New Zealand Dollar
5505.3322 NZD
1 XAU sang Omani Rial
1282.9891 OMR
1 XAU sang Panamanian Balboa
3336.7813 PAB
1 XAU sang Peruvian Nuevo Sol
11828.4394 PEN
1 XAU sang Papua New Guinean Kina
13778.698 PGK
1 XAU sang Philippine Peso
188578.2108 PHP
1 XAU sang Pakistani Rupee
946933.5747 PKR
1 XAU sang Paraguayan Guarani
26582483.5563 PYG
1 XAU sang Qatari Rial
12191.8115 QAR
1 XAU sang Romanian Leu
14331.1422 RON
1 XAU sang Serbian Dinar
332054.4396 RSD
1 XAU sang Russian Ruble
262290.2833 RUB
1 XAU sang Rwandan Franc
4795200.5906 RWF
1 XAU sang Saudi Riyal
12514.0445 SAR
1 XAU sang Solomon Islands Dollar
27818.4924 SBD
1 XAU sang Seychellois Rupee
47035.9939 SCR
1 XAU sang Sudanese Pound
2003737.1951 SDG
1 XAU sang Swedish Krona
31902.9664 SEK
1 XAU sang Singapore Dollar
4249.0574 SGD
1 XAU sang Saint Helena Pound
2443.545 SHP
1 XAU sang Sierra Leonean Leone
69970636.3242 SLL
1 XAU sang Somali Shilling
1906320.8816 SOS
1 XAU sang Surinamese Dollar
124745.5704 SRD
1 XAU sang South Sudanese Pound
434649.1374 SSP
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
74349494.4776 STD
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra
76776.776 STN
1 XAU sang Salvadoran Colón
29188.745 SVC
1 XAU sang Syrian Pound
43384830.992 SYP
1 XAU sang Swazi Lilangeni
58629.4071 SZL
1 XAU sang Thai Baht
107776.4657 THB
1 XAU sang Tajikistani Somoni
32440.1215 TJS
1 XAU sang Turkmenistani Manat
11712.1025 TMT
1 XAU sang Tunisian Dinar
9718.8028 TND
1 XAU sang Tongan Pa'anga
8034.1686 TOP
1 XAU sang Turkish Lira
132933.0341 TRY
1 XAU sang Trinidad and Tobago Dollar
22623.2073 TTD
1 XAU sang New Taiwan Dollar
96523.0772 TWD
1 XAU sang Tanzanian Shilling
8807031.2022 TZS
1 XAU sang Ugandan Shilling
11965846.8317 UGX
1 XAU sang Uruguayan Peso
133878.5211 UYU
1 XAU sang Uzbekistan Som
41888200.5739 UZS
1 XAU sang Venezuelan Bolívar Soberano
365289.1822 VES
1 XAU sang Vietnamese Dong
87321899.2959 VND
1 XAU sang Vanuatu Vatu
396149.3543 VUV
1 XAU sang Samoan Tala
9342.9878 WST
1 XAU sang CFA Franc BEAC
1858261.4902 XAF
1 XAU sang Silver Ounce
90.3457 XAG
1 XAU sang East Caribbean Dollar
9017.8184 XCD
1 XAU sang Special Drawing Rights
2517.3513 XDR
1 XAU sang CFA Franc BCEAO
1858261.4902 XOF
1 XAU sang Palladium Ounce
2.9268 XPD
1 XAU sang CFP Franc
338055.0569 XPF
1 XAU sang Platinum Ounce
2.3934 XPT
1 XAU sang Yemeni Rial
808001.7084 YER
1 XAU sang South African Rand
58777.4033 ZAR
1 XAU sang Zambian Kwacha
80806.8771 ZMW
1 XAU sang Zimbabwean Dollar
1074443.5917 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Vàng sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Ounce Vàng là . Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 07/05/2025, tỷ giá hối đoái từ XAU sang CNY là 7.1653.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Vàng sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Vàng sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Vàng = 7.1653 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Ounce Vàng = 35.8265 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Ounce Vàng = 71.653 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Ounce Vàng = 107.4795 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Ounce Vàng = 143.306 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Vàng sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 05.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org