EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
22 Nov, 2025
03:54:43 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XAU

Code
Currency Name
Sum
1 XAU sang United States Dollar
4065.2059 USD
1 XAU sang Euro
3528.9768 EUR
1 XAU sang British Pound Sterling
3102.9757 GBP
1 XAU sang Chinese Yuan
28892.0281 CNY
1 XAU sang Japanese Yen
635676.247 JPY
1 XAU sang Canadian Dollar
5734.1762 CAD
1 XAU sang Australian Dollar
6298.7398 AUD
1 XAU sang Czech Republic Koruna
85475.4258 CZK
1 XAU sang Polish Zloty
14963.5717 PLN
1 XAU sang Ukrainian Hryvnia
171757.8113 UAH
1 XAU sang United Arab Emirates Dirham
14929.4687 AED
1 XAU sang Afghan Afghani
269543.3188 AFN
1 XAU sang Albanian Lek
341075.6819 ALL
1 XAU sang Armenian Dram
1551337.5259 AMD
1 XAU sang Netherlands Antillean Guilder
7276.7186 ANG
1 XAU sang Angolan Kwanza
3727793.8128 AOA
1 XAU sang Argentine Peso
5784505.5856 ARS
1 XAU sang Aruban Florin
7317.3706 AWG
1 XAU sang Azerbaijani Manat
6910.85 AZN
1 XAU sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
6901.9757 BAM
1 XAU sang Barbadian Dollar
8130.4118 BBD
1 XAU sang Bangladeshi Taka
497797.5406 BDT
1 XAU sang Bulgarian Lev
6901.9757 BGN
1 XAU sang Bahraini Dinar
1531.5745 BHD
1 XAU sang Burundian Franc
11974542.953 BIF
1 XAU sang Bermudan Dollar
4065.2059 BMD
1 XAU sang Brunei Dollar
5315.3462 BND
1 XAU sang Bolivian Boliviano
28058.9008 BOB
1 XAU sang Brazilian Real
21968.3727 BRL
1 XAU sang Bahamian Dollar
4065.2059 BSD
1 XAU sang Bitcoin
0.0478 BTC
1 XAU sang Bhutanese Ngultrum
359732.729 BTN
1 XAU sang Botswanan Pula
54737.9731 BWP
1 XAU sang Belarusian Ruble
13870.9988 BYN
1 XAU sang Belize Dollar
8166.4051 BZD
1 XAU sang Congolese Franc
9247616.9397 CDF
1 XAU sang Swiss Franc
3291.7598 CHF
1 XAU sang Chilean Unit of Account (UF)
97.3129 CLF
1 XAU sang Chilean Peso
3797991.7273 CLP
1 XAU sang Chinese Yuan (Offshore)
28915.8096 CNH
1 XAU sang Colombian Peso
15283296.6787 COP
1 XAU sang Costa Rican Colón
2032337.3999 CRC
1 XAU sang Cuban Convertible Peso
4065.2059 CUC
1 XAU sang Cuban Peso
104679.052 CUP
1 XAU sang Cape Verdean Escudo
389122.818 CVE
1 XAU sang Djiboutian Franc
723087.7678 DJF
1 XAU sang Danish Krone
26370.1776 DKK
1 XAU sang Dominican Peso
256309.6549 DOP
1 XAU sang Algerian Dinar
531294.516 DZD
1 XAU sang Egyptian Pound
192763.3522 EGP
1 XAU sang Eritrean Nakfa
60978.0885 ERN
1 XAU sang Ethiopian Birr
628514.1347 ETB
1 XAU sang Fijian Dollar
9313.3867 FJD
1 XAU sang Falkland Islands Pound
3102.9757 FKP
1 XAU sang Georgian Lari
10976.0559 GEL
1 XAU sang Guernsey Pound
3102.9757 GGP
1 XAU sang Ghanaian Cedi
45153.2705 GHS
1 XAU sang Gibraltar Pound
3102.9757 GIP
1 XAU sang Gambian Dalasi
298792.646 GMD
1 XAU sang Guinean Franc
35268366.6084 GNF
1 XAU sang Guatemalan Quetzal
31114.9965 GTQ
1 XAU sang Guyanaese Dollar
849531.107 GYD
1 XAU sang Hong Kong Dollar
31648.2377 HKD
1 XAU sang Honduran Lempira
106860.9781 HNL
1 XAU sang Croatian Kuna
26603.6424 HRK
1 XAU sang Haitian Gourde
531675.8202 HTG
1 XAU sang Hungarian Forint
1353185.5441 HUF
1 XAU sang Indonesian Rupiah
67773486.7271 IDR
1 XAU sang Israeli New Sheqel
13366.8645 ILS
1 XAU sang Manx pound
3102.9757 IMP
1 XAU sang Indian Rupee
364411.2078 INR
1 XAU sang Iraqi Dinar
5319229.241 IQD
1 XAU sang Iranian Rial
171145168.5028 IRR
1 XAU sang Icelandic Króna
519086.1417 ISK
1 XAU sang Jersey Pound
3102.9757 JEP
1 XAU sang Jamaican Dollar
652966.5596 JMD
1 XAU sang Jordanian Dinar
2882.231 JOD
1 XAU sang Kenyan Shilling
525429.5053 KES
1 XAU sang Kyrgystani Som
355502.2562 KGS
1 XAU sang Cambodian Riel
16240305.7767 KHR
1 XAU sang Comorian Franc
1739908.6304 KMF
1 XAU sang North Korean Won
3658685.3124 KPW
1 XAU sang South Korean Won
5974774.6087 KRW
1 XAU sang Kuwaiti Dinar
1247.9857 KWD
1 XAU sang Cayman Islands Dollar
3383.9384 KYD
1 XAU sang Kazakhstani Tenge
2114068.015 KZT
1 XAU sang Laotian Kip
88163536.5543 LAK
1 XAU sang Lebanese Pound
363807951.5997 LBP
1 XAU sang Sri Lankan Rupee
1249822.4847 LKR
1 XAU sang Liberian Dollar
729196.3413 LRD
1 XAU sang Lesotho Loti
70573.5558 LSL
1 XAU sang Libyan Dinar
22225.501 LYD
1 XAU sang Moroccan Dirham
37738.1804 MAD
1 XAU sang Moldovan Leu
69679.6658 MDL
1 XAU sang Malagasy Ariary
18332940.709 MGA
1 XAU sang Macedonian Denar
217120.3545 MKD
1 XAU sang Myanma Kyat
8535712.8339 MMK
1 XAU sang Mongolian Tugrik
14562177.3243 MNT
1 XAU sang Macanese Pataca
32561.5228 MOP
1 XAU sang Mauritanian Ouguiya
160720.2325 MRU
1 XAU sang Mauritian Rupee
187812.5005 MUR
1 XAU sang Maldivian Rufiyaa
62604.1709 MVR
1 XAU sang Malawian Kwacha
7041004.0002 MWK
1 XAU sang Mexican Peso
75117.6877 MXN
1 XAU sang Malaysian Ringgit
16870.6045 MYR
1 XAU sang Mozambican Metical
259807.2848 MZN
1 XAU sang Namibian Dollar
70573.5558 NAD
1 XAU sang Nigerian Naira
5908573.564 NGN
1 XAU sang Nicaraguan Córdoba
149416.9113 NIO
1 XAU sang Norwegian Krone
41682.5887 NOK
1 XAU sang Nepalese Rupee
581399.0325 NPR
1 XAU sang New Zealand Dollar
7243.7741 NZD
1 XAU sang Omani Rial
1562.2098 OMR
1 XAU sang Panamanian Balboa
4065.2059 PAB
1 XAU sang Peruvian Nuevo Sol
13724.5498 PEN
1 XAU sang Papua New Guinean Kina
17182.5928 PGK
1 XAU sang Philippine Peso
238999.5488 PHP
1 XAU sang Pakistani Rupee
1147391.5932 PKR
1 XAU sang Paraguayan Guarani
28485551.3883 PYG
1 XAU sang Qatari Rial
14799.1219 QAR
1 XAU sang Romanian Leu
17967.8036 RON
1 XAU sang Serbian Dinar
414313.2607 RSD
1 XAU sang Russian Ruble
321371.6818 RUB
1 XAU sang Rwandan Franc
5903996.386 RWF
1 XAU sang Saudi Riyal
15248.4979 SAR
1 XAU sang Solomon Islands Dollar
33459.0512 SBD
1 XAU sang Seychellois Rupee
55572.1086 SCR
1 XAU sang Sudanese Pound
2445221.3505 SDG
1 XAU sang Swedish Krona
38830.8468 SEK
1 XAU sang Singapore Dollar
5302.2481 SGD
1 XAU sang Saint Helena Pound
3102.9757 SHP
1 XAU sang Sierra Leonean Leone
85245335.1762 SLL
1 XAU sang Somali Shilling
2316419.5536 SOS
1 XAU sang Surinamese Dollar
156723.8506 SRD
1 XAU sang South Sudanese Pound
529533.7209 SSP
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
90580104.8823 STD
1 XAU sang São Tomé and Príncipe Dobra
86459.9537 STN
1 XAU sang Salvadoran Colón
35529.7492 SVC
1 XAU sang Syrian Pound
52855807.1466 SYP
1 XAU sang Swazi Lilangeni
70558.3804 SZL
1 XAU sang Thai Baht
131602.6383 THB
1 XAU sang Tajikistani Somoni
37457.982 TJS
1 XAU sang Turkmenistani Manat
14268.8727 TMT
1 XAU sang Tunisian Dinar
12015.8177 TND
1 XAU sang Tongan Pa'anga
9788.0402 TOP
1 XAU sang Turkish Lira
172297.2397 TRY
1 XAU sang Trinidad and Tobago Dollar
27589.5484 TTD
1 XAU sang New Taiwan Dollar
127458.8398 TWD
1 XAU sang Tanzanian Shilling
9933810.3175 TZS
1 XAU sang Ugandan Shilling
14758218.1024 UGX
1 XAU sang Uruguayan Peso
161631.6232 UYU
1 XAU sang Uzbekistan Som
48607487.9101 UZS
1 XAU sang Venezuelan Bolívar Soberano
965296.6909 VES
1 XAU sang Vietnamese Dong
107134167.1694 VND
1 XAU sang Vanuatu Vatu
496605.5531 VUV
1 XAU sang Samoan Tala
11447.6198 WST
1 XAU sang CFA Franc BEAC
2314857.6893 XAF
1 XAU sang Silver Ounce
81.3001 XAG
1 XAU sang East Caribbean Dollar
10986.4222 XCD
1 XAU sang Special Drawing Rights
2878.9382 XDR
1 XAU sang CFA Franc BCEAO
2314857.6893 XOF
1 XAU sang Palladium Ounce
2.9477 XPD
1 XAU sang CFP Franc
421119.0699 XPF
1 XAU sang Platinum Ounce
2.6921 XPT
1 XAU sang Yemeni Rial
969552.0428 YER
1 XAU sang South African Rand
70629.7004 ZAR
1 XAU sang Zambian Kwacha
93694.3616 ZMW
1 XAU sang Zimbabwean Dollar
1308996.3007 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Ounce Vàng sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Ounce Vàng là . Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 11/22/2025, tỷ giá hối đoái từ XAU sang CNY là 7.10715.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Ounce Vàng sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Ounce Vàng sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Ounce Vàng = 7.10715 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Ounce Vàng = 35.53575 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Ounce Vàng = 71.0715 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Ounce Vàng = 106.60725 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Ounce Vàng = 142.143 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Ounce Vàng sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 22.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org