EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
29 Jan, 2025
23:09:47 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPF

Code
Currency Name
Sum
1 XPF sang United States Dollar
0.0087 USD
1 XPF sang Euro
0.0084 EUR
1 XPF sang British Pound Sterling
0.007 GBP
1 XPF sang Chinese Yuan
0.0626 CNY
1 XPF sang Japanese Yen
1.3553 JPY
1 XPF sang Canadian Dollar
0.0126 CAD
1 XPF sang Australian Dollar
0.014 AUD
1 XPF sang Czech Republic Koruna
0.2105 CZK
1 XPF sang Polish Zloty
0.0352 PLN
1 XPF sang Ukrainian Hryvnia
0.3663 UAH
1 XPF sang United Arab Emirates Dirham
0.0321 AED
1 XPF sang Afghan Afghani
0.6859 AFN
1 XPF sang Albanian Lek
0.8397 ALL
1 XPF sang Armenian Dram
3.4976 AMD
1 XPF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0157 ANG
1 XPF sang Angolan Kwanza
7.9794 AOA
1 XPF sang Argentine Peso
9.181 ARS
1 XPF sang Aruban Florin
0.0157 AWG
1 XPF sang Azerbaijani Manat
0.0148 AZN
1 XPF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0164 BAM
1 XPF sang Barbadian Dollar
0.0175 BBD
1 XPF sang Bangladeshi Taka
1.0618 BDT
1 XPF sang Bulgarian Lev
0.0164 BGN
1 XPF sang Bahraini Dinar
0.0033 BHD
1 XPF sang Burundian Franc
25.7305 BIF
1 XPF sang Bermudan Dollar
0.0087 BMD
1 XPF sang Brunei Dollar
0.0118 BND
1 XPF sang Bolivian Boliviano
0.0604 BOB
1 XPF sang Brazilian Real
0.0511 BRL
1 XPF sang Bahamian Dollar
0.0087 BSD
1 XPF sang Bitcoin
0 BTC
1 XPF sang Bhutanese Ngultrum
0.7567 BTN
1 XPF sang Botswanan Pula
0.1216 BWP
1 XPF sang Belarusian Ruble
0.0286 BYN
1 XPF sang Belize Dollar
0.0176 BZD
1 XPF sang Congolese Franc
24.8981 CDF
1 XPF sang Swiss Franc
0.0079 CHF
1 XPF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0003 CLF
1 XPF sang Chilean Peso
8.6563 CLP
1 XPF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0634 CNH
1 XPF sang Colombian Peso
36.7398 COP
1 XPF sang Costa Rican Colón
4.4335 CRC
1 XPF sang Cuban Convertible Peso
0.0087 CUC
1 XPF sang Cuban Peso
0.2249 CUP
1 XPF sang Cape Verdean Escudo
0.9272 CVE
1 XPF sang Djiboutian Franc
1.5525 DJF
1 XPF sang Danish Krone
0.0625 DKK
1 XPF sang Dominican Peso
0.5386 DOP
1 XPF sang Algerian Dinar
1.1805 DZD
1 XPF sang Egyptian Pound
0.4385 EGP
1 XPF sang Eritrean Nakfa
0.131 ERN
1 XPF sang Ethiopian Birr
1.1106 ETB
1 XPF sang Fijian Dollar
0.0204 FJD
1 XPF sang Falkland Islands Pound
0.007 FKP
1 XPF sang Georgian Lari
0.0251 GEL
1 XPF sang Guernsey Pound
0.007 GGP
1 XPF sang Ghanaian Cedi
0.1336 GHS
1 XPF sang Gibraltar Pound
0.007 GIP
1 XPF sang Gambian Dalasi
0.6288 GMD
1 XPF sang Guinean Franc
75.5588 GNF
1 XPF sang Guatemalan Quetzal
0.0676 GTQ
1 XPF sang Guyanaese Dollar
1.8284 GYD
1 XPF sang Hong Kong Dollar
0.0681 HKD
1 XPF sang Honduran Lempira
0.2234 HNL
1 XPF sang Croatian Kuna
0.0631 HRK
1 XPF sang Haitian Gourde
1.1422 HTG
1 XPF sang Hungarian Forint
3.4212 HUF
1 XPF sang Indonesian Rupiah
141.8767 IDR
1 XPF sang Israeli New Sheqel
0.0314 ILS
1 XPF sang Manx pound
0.007 IMP
1 XPF sang Indian Rupee
0.7561 INR
1 XPF sang Iraqi Dinar
11.4452 IQD
1 XPF sang Iranian Rial
367.5666 IRR
1 XPF sang Icelandic Króna
1.221 ISK
1 XPF sang Jersey Pound
0.007 JEP
1 XPF sang Jamaican Dollar
1.3752 JMD
1 XPF sang Jordanian Dinar
0.0062 JOD
1 XPF sang Kenyan Shilling
1.1296 KES
1 XPF sang Kyrgystani Som
0.7637 KGS
1 XPF sang Cambodian Riel
35.1234 KHR
1 XPF sang Comorian Franc
4.1248 KMF
1 XPF sang North Korean Won
7.8601 KPW
1 XPF sang South Korean Won
12.6096 KRW
1 XPF sang Kuwaiti Dinar
0.0027 KWD
1 XPF sang Cayman Islands Dollar
0.0073 KYD
1 XPF sang Kazakhstani Tenge
4.5212 KZT
1 XPF sang Laotian Kip
190.1478 LAK
1 XPF sang Lebanese Pound
782.514 LBP
1 XPF sang Sri Lankan Rupee
2.5911 LKR
1 XPF sang Liberian Dollar
1.7198 LRD
1 XPF sang Lesotho Loti
0.1626 LSL
1 XPF sang Libyan Dinar
0.0429 LYD
1 XPF sang Moroccan Dirham
0.0873 MAD
1 XPF sang Moldovan Leu
0.1623 MDL
1 XPF sang Malagasy Ariary
41.0593 MGA
1 XPF sang Macedonian Denar
0.5155 MKD
1 XPF sang Myanma Kyat
18.3227 MMK
1 XPF sang Mongolian Tugrik
29.6761 MNT
1 XPF sang Macanese Pataca
0.0701 MOP
1 XPF sang Mauritanian Ouguiya
0.3482 MRU
1 XPF sang Mauritian Rupee
0.4051 MUR
1 XPF sang Maldivian Rufiyaa
0.1345 MVR
1 XPF sang Malawian Kwacha
15.1548 MWK
1 XPF sang Mexican Peso
0.1792 MXN
1 XPF sang Malaysian Ringgit
0.0383 MYR
1 XPF sang Mozambican Metical
0.5581 MZN
1 XPF sang Namibian Dollar
0.1626 NAD
1 XPF sang Nigerian Naira
13.5731 NGN
1 XPF sang Nicaraguan Córdoba
0.3215 NIO
1 XPF sang Norwegian Krone
0.0987 NOK
1 XPF sang Nepalese Rupee
1.2108 NPR
1 XPF sang New Zealand Dollar
0.0154 NZD
1 XPF sang Omani Rial
0.0034 OMR
1 XPF sang Panamanian Balboa
0.0087 PAB
1 XPF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0326 PEN
1 XPF sang Papua New Guinean Kina
0.0353 PGK
1 XPF sang Philippine Peso
0.5111 PHP
1 XPF sang Pakistani Rupee
2.4351 PKR
1 XPF sang Paraguayan Guarani
69.0615 PYG
1 XPF sang Qatari Rial
0.0318 QAR
1 XPF sang Romanian Leu
0.0417 RON
1 XPF sang Serbian Dinar
0.9814 RSD
1 XPF sang Russian Ruble
0.8668 RUB
1 XPF sang Rwandan Franc
12.1407 RWF
1 XPF sang Saudi Riyal
0.0328 SAR
1 XPF sang Solomon Islands Dollar
0.0737 SBD
1 XPF sang Seychellois Rupee
0.1249 SCR
1 XPF sang Sudanese Pound
5.2488 SDG
1 XPF sang Swedish Krona
0.0961 SEK
1 XPF sang Singapore Dollar
0.0118 SGD
1 XPF sang Saint Helena Pound
0.007 SHP
1 XPF sang Sierra Leonean Leone
183.1348 SLL
1 XPF sang Somali Shilling
4.9928 SOS
1 XPF sang Surinamese Dollar
0.3066 SRD
1 XPF sang South Sudanese Pound
1.1376 SSP
1 XPF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
194.5957 STD
1 XPF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.208 STN
1 XPF sang Salvadoran Colón
0.0765 SVC
1 XPF sang Syrian Pound
113.5515 SYP
1 XPF sang Swazi Lilangeni
0.1627 SZL
1 XPF sang Thai Baht
0.2951 THB
1 XPF sang Tajikistani Somoni
0.0953 TJS
1 XPF sang Turkmenistani Manat
0.0306 TMT
1 XPF sang Tunisian Dinar
0.0279 TND
1 XPF sang Tongan Pa'anga
0.0213 TOP
1 XPF sang Turkish Lira
0.3128 TRY
1 XPF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0591 TTD
1 XPF sang New Taiwan Dollar
0.287 TWD
1 XPF sang Tanzanian Shilling
22.2206 TZS
1 XPF sang Ugandan Shilling
32.2458 UGX
1 XPF sang Uruguayan Peso
0.3795 UYU
1 XPF sang Uzbekistan Som
113.343 UZS
1 XPF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.5006 VES
1 XPF sang Vietnamese Dong
219.0468 VND
1 XPF sang Vanuatu Vatu
1.0368 VUV
1 XPF sang Samoan Tala
0.0245 WST
1 XPF sang CFA Franc BEAC
5.4969 XAF
1 XPF sang Silver Ounce
0.0003 XAG
1 XPF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XPF sang East Caribbean Dollar
0.0236 XCD
1 XPF sang Special Drawing Rights
0.0067 XDR
1 XPF sang CFA Franc BCEAO
5.4969 XOF
1 XPF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XPF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XPF sang Yemeni Rial
2.1746 YER
1 XPF sang South African Rand
0.162 ZAR
1 XPF sang Zambian Kwacha
0.244 ZMW
1 XPF sang Zimbabwean Dollar
2.8122 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFP sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Franc CFP là F. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 01/29/2025, tỷ giá hối đoái từ XPF sang AED là 3.672993.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFP sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFP sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFP = 3.672993 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Franc CFP = 18.364965 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Franc CFP = 36.72993 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Franc CFP = 55.094895 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Franc CFP = 73.45986 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFP sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 29.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org