EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
14 Jul, 2025
17:39:46 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPF

Code
Currency Name
Sum
1 XPF sang United States Dollar
0.0098 USD
1 XPF sang Euro
0.0084 EUR
1 XPF sang British Pound Sterling
0.0073 GBP
1 XPF sang Chinese Yuan
0.0701 CNY
1 XPF sang Japanese Yen
1.4436 JPY
1 XPF sang Canadian Dollar
0.0134 CAD
1 XPF sang Australian Dollar
0.0149 AUD
1 XPF sang Czech Republic Koruna
0.2068 CZK
1 XPF sang Polish Zloty
0.0357 PLN
1 XPF sang Ukrainian Hryvnia
0.4087 UAH
1 XPF sang United Arab Emirates Dirham
0.0359 AED
1 XPF sang Afghan Afghani
0.6766 AFN
1 XPF sang Albanian Lek
0.8165 ALL
1 XPF sang Armenian Dram
3.7542 AMD
1 XPF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0175 ANG
1 XPF sang Angolan Kwanza
8.9619 AOA
1 XPF sang Argentine Peso
12.4408 ARS
1 XPF sang Aruban Florin
0.0176 AWG
1 XPF sang Azerbaijani Manat
0.0166 AZN
1 XPF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0163 BAM
1 XPF sang Barbadian Dollar
0.0195 BBD
1 XPF sang Bangladeshi Taka
1.1826 BDT
1 XPF sang Bulgarian Lev
0.0164 BGN
1 XPF sang Bahraini Dinar
0.0037 BHD
1 XPF sang Burundian Franc
29.1204 BIF
1 XPF sang Bermudan Dollar
0.0098 BMD
1 XPF sang Brunei Dollar
0.0125 BND
1 XPF sang Bolivian Boliviano
0.0678 BOB
1 XPF sang Brazilian Real
0.0544 BRL
1 XPF sang Bahamian Dollar
0.0098 BSD
1 XPF sang Bitcoin
0 BTC
1 XPF sang Bhutanese Ngultrum
0.8397 BTN
1 XPF sang Botswanan Pula
0.1304 BWP
1 XPF sang Belarusian Ruble
0.032 BYN
1 XPF sang Belize Dollar
0.0196 BZD
1 XPF sang Congolese Franc
28.205 CDF
1 XPF sang Swiss Franc
0.0078 CHF
1 XPF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0002 CLF
1 XPF sang Chilean Peso
9.4711 CLP
1 XPF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0701 CNH
1 XPF sang Colombian Peso
39.2363 COP
1 XPF sang Costa Rican Colón
4.9331 CRC
1 XPF sang Cuban Convertible Peso
0.0098 CUC
1 XPF sang Cuban Peso
0.2517 CUP
1 XPF sang Cape Verdean Escudo
0.9215 CVE
1 XPF sang Djiboutian Franc
1.7396 DJF
1 XPF sang Danish Krone
0.0625 DKK
1 XPF sang Dominican Peso
0.5893 DOP
1 XPF sang Algerian Dinar
1.2686 DZD
1 XPF sang Egyptian Pound
0.4834 EGP
1 XPF sang Eritrean Nakfa
0.1466 ERN
1 XPF sang Ethiopian Birr
1.3379 ETB
1 XPF sang Fijian Dollar
0.022 FJD
1 XPF sang Falkland Islands Pound
0.0073 FKP
1 XPF sang Georgian Lari
0.0265 GEL
1 XPF sang Guernsey Pound
0.0073 GGP
1 XPF sang Ghanaian Cedi
0.1016 GHS
1 XPF sang Gibraltar Pound
0.0073 GIP
1 XPF sang Gambian Dalasi
0.6988 GMD
1 XPF sang Guinean Franc
84.7875 GNF
1 XPF sang Guatemalan Quetzal
0.0751 GTQ
1 XPF sang Guyanaese Dollar
2.0439 GYD
1 XPF sang Hong Kong Dollar
0.0767 HKD
1 XPF sang Honduran Lempira
0.2575 HNL
1 XPF sang Croatian Kuna
0.0631 HRK
1 XPF sang Haitian Gourde
1.2828 HTG
1 XPF sang Hungarian Forint
3.3526 HUF
1 XPF sang Indonesian Rupiah
159.044 IDR
1 XPF sang Israeli New Sheqel
0.0328 ILS
1 XPF sang Manx pound
0.0073 IMP
1 XPF sang Indian Rupee
0.8405 INR
1 XPF sang Iraqi Dinar
12.8027 IQD
1 XPF sang Iranian Rial
411.5675 IRR
1 XPF sang Icelandic Króna
1.1916 ISK
1 XPF sang Jersey Pound
0.0073 JEP
1 XPF sang Jamaican Dollar
1.5657 JMD
1 XPF sang Jordanian Dinar
0.0069 JOD
1 XPF sang Kenyan Shilling
1.2656 KES
1 XPF sang Kyrgystani Som
0.8547 KGS
1 XPF sang Cambodian Riel
39.2974 KHR
1 XPF sang Comorian Franc
4.1159 KMF
1 XPF sang North Korean Won
8.7957 KPW
1 XPF sang South Korean Won
13.5169 KRW
1 XPF sang Kuwaiti Dinar
0.003 KWD
1 XPF sang Cayman Islands Dollar
0.0081 KYD
1 XPF sang Kazakhstani Tenge
5.1284 KZT
1 XPF sang Laotian Kip
210.4138 LAK
1 XPF sang Lebanese Pound
880.0729 LBP
1 XPF sang Sri Lankan Rupee
2.9405 LKR
1 XPF sang Liberian Dollar
1.9644 LRD
1 XPF sang Lesotho Loti
0.1751 LSL
1 XPF sang Libyan Dinar
0.0527 LYD
1 XPF sang Moroccan Dirham
0.088 MAD
1 XPF sang Moldovan Leu
0.1647 MDL
1 XPF sang Malagasy Ariary
43.2946 MGA
1 XPF sang Macedonian Denar
0.5149 MKD
1 XPF sang Myanma Kyat
20.5039 MMK
1 XPF sang Mongolian Tugrik
33.2088 MNT
1 XPF sang Macanese Pataca
0.079 MOP
1 XPF sang Mauritanian Ouguiya
0.388 MRU
1 XPF sang Mauritian Rupee
0.4442 MUR
1 XPF sang Maldivian Rufiyaa
0.1505 MVR
1 XPF sang Malawian Kwacha
16.9709 MWK
1 XPF sang Mexican Peso
0.1832 MXN
1 XPF sang Malaysian Ringgit
0.0416 MYR
1 XPF sang Mozambican Metical
0.6251 MZN
1 XPF sang Namibian Dollar
0.1751 NAD
1 XPF sang Nigerian Naira
14.9367 NGN
1 XPF sang Nicaraguan Córdoba
0.3592 NIO
1 XPF sang Norwegian Krone
0.0991 NOK
1 XPF sang Nepalese Rupee
1.3435 NPR
1 XPF sang New Zealand Dollar
0.0164 NZD
1 XPF sang Omani Rial
0.0038 OMR
1 XPF sang Panamanian Balboa
0.0098 PAB
1 XPF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0347 PEN
1 XPF sang Papua New Guinean Kina
0.0403 PGK
1 XPF sang Philippine Peso
0.5538 PHP
1 XPF sang Pakistani Rupee
2.7792 PKR
1 XPF sang Paraguayan Guarani
75.7118 PYG
1 XPF sang Qatari Rial
0.0356 QAR
1 XPF sang Romanian Leu
0.0425 RON
1 XPF sang Serbian Dinar
0.9816 RSD
1 XPF sang Russian Ruble
0.7633 RUB
1 XPF sang Rwandan Franc
14.0146 RWF
1 XPF sang Saudi Riyal
0.0367 SAR
1 XPF sang Solomon Islands Dollar
0.0814 SBD
1 XPF sang Seychellois Rupee
0.1407 SCR
1 XPF sang Sudanese Pound
5.8687 SDG
1 XPF sang Swedish Krona
0.0939 SEK
1 XPF sang Singapore Dollar
0.0125 SGD
1 XPF sang Saint Helena Pound
0.0073 SHP
1 XPF sang Sierra Leonean Leone
204.936 SLL
1 XPF sang Somali Shilling
5.5853 SOS
1 XPF sang Surinamese Dollar
0.3636 SRD
1 XPF sang South Sudanese Pound
1.273 SSP
1 XPF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
217.7611 STD
1 XPF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.2087 STN
1 XPF sang Salvadoran Colón
0.0855 SVC
1 XPF sang Syrian Pound
127.0692 SYP
1 XPF sang Swazi Lilangeni
0.1751 SZL
1 XPF sang Thai Baht
0.3175 THB
1 XPF sang Tajikistani Somoni
0.0944 TJS
1 XPF sang Turkmenistani Manat
0.0343 TMT
1 XPF sang Tunisian Dinar
0.0284 TND
1 XPF sang Tongan Pa'anga
0.0235 TOP
1 XPF sang Turkish Lira
0.3931 TRY
1 XPF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0663 TTD
1 XPF sang New Taiwan Dollar
0.2869 TWD
1 XPF sang Tanzanian Shilling
25.4109 TZS
1 XPF sang Ugandan Shilling
35.0234 UGX
1 XPF sang Uruguayan Peso
0.3983 UYU
1 XPF sang Uzbekistan Som
123.6779 UZS
1 XPF sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.1168 VES
1 XPF sang Vietnamese Dong
255.3377 VND
1 XPF sang Vanuatu Vatu
1.1603 VUV
1 XPF sang Samoan Tala
0.0274 WST
1 XPF sang CFA Franc BEAC
5.4969 XAF
1 XPF sang Silver Ounce
0.0003 XAG
1 XPF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XPF sang East Caribbean Dollar
0.0264 XCD
1 XPF sang Special Drawing Rights
0.0068 XDR
1 XPF sang CFA Franc BCEAO
5.4969 XOF
1 XPF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XPF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XPF sang Yemeni Rial
2.3636 YER
1 XPF sang South African Rand
0.1751 ZAR
1 XPF sang Zambian Kwacha
0.2267 ZMW
1 XPF sang Zimbabwean Dollar
3.1469 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFP sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Franc CFP là F. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 07/14/2025, tỷ giá hối đoái từ XPF sang AED là 3.67305.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFP sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFP sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFP = 3.67305 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Franc CFP = 18.36525 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Franc CFP = 36.7305 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Franc CFP = 55.09575 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Franc CFP = 73.461 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFP sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 14.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org