EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Sep, 2025
22:20:22 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 21:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPF

Code
Currency Name
Sum
1 XPF sang United States Dollar
0.0098 USD
1 XPF sang Euro
0.0084 EUR
1 XPF sang British Pound Sterling
0.0073 GBP
1 XPF sang Chinese Yuan
0.0701 CNY
1 XPF sang Japanese Yen
1.4563 JPY
1 XPF sang Canadian Dollar
0.0136 CAD
1 XPF sang Australian Dollar
0.0149 AUD
1 XPF sang Czech Republic Koruna
0.2036 CZK
1 XPF sang Polish Zloty
0.0357 PLN
1 XPF sang Ukrainian Hryvnia
0.4068 UAH
1 XPF sang United Arab Emirates Dirham
0.0362 AED
1 XPF sang Afghan Afghani
0.6632 AFN
1 XPF sang Albanian Lek
0.8118 ALL
1 XPF sang Armenian Dram
3.7715 AMD
1 XPF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0176 ANG
1 XPF sang Angolan Kwanza
8.978 AOA
1 XPF sang Argentine Peso
14.5317 ARS
1 XPF sang Aruban Florin
0.0177 AWG
1 XPF sang Azerbaijani Manat
0.0167 AZN
1 XPF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0164 BAM
1 XPF sang Barbadian Dollar
0.0197 BBD
1 XPF sang Bangladeshi Taka
1.1996 BDT
1 XPF sang Bulgarian Lev
0.0164 BGN
1 XPF sang Bahraini Dinar
0.0037 BHD
1 XPF sang Burundian Franc
29.4192 BIF
1 XPF sang Bermudan Dollar
0.0098 BMD
1 XPF sang Brunei Dollar
0.0127 BND
1 XPF sang Bolivian Boliviano
0.0681 BOB
1 XPF sang Brazilian Real
0.0524 BRL
1 XPF sang Bahamian Dollar
0.0098 BSD
1 XPF sang Bitcoin
0 BTC
1 XPF sang Bhutanese Ngultrum
0.8679 BTN
1 XPF sang Botswanan Pula
0.1312 BWP
1 XPF sang Belarusian Ruble
0.0334 BYN
1 XPF sang Belize Dollar
0.0198 BZD
1 XPF sang Congolese Franc
28.1168 CDF
1 XPF sang Swiss Franc
0.0078 CHF
1 XPF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0002 CLF
1 XPF sang Chilean Peso
9.4022 CLP
1 XPF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0701 CNH
1 XPF sang Colombian Peso
38.4012 COP
1 XPF sang Costa Rican Colón
4.9725 CRC
1 XPF sang Cuban Convertible Peso
0.0098 CUC
1 XPF sang Cuban Peso
0.2535 CUP
1 XPF sang Cape Verdean Escudo
0.9241 CVE
1 XPF sang Djiboutian Franc
1.7507 DJF
1 XPF sang Danish Krone
0.0626 DKK
1 XPF sang Dominican Peso
0.6106 DOP
1 XPF sang Algerian Dinar
1.2757 DZD
1 XPF sang Egyptian Pound
0.4742 EGP
1 XPF sang Eritrean Nakfa
0.1477 ERN
1 XPF sang Ethiopian Birr
1.4135 ETB
1 XPF sang Fijian Dollar
0.0222 FJD
1 XPF sang Falkland Islands Pound
0.0073 FKP
1 XPF sang Georgian Lari
0.0267 GEL
1 XPF sang Guernsey Pound
0.0073 GGP
1 XPF sang Ghanaian Cedi
0.121 GHS
1 XPF sang Gibraltar Pound
0.0073 GIP
1 XPF sang Gambian Dalasi
0.7256 GMD
1 XPF sang Guinean Franc
85.5048 GNF
1 XPF sang Guatemalan Quetzal
0.0755 GTQ
1 XPF sang Guyanaese Dollar
2.0622 GYD
1 XPF sang Hong Kong Dollar
0.0766 HKD
1 XPF sang Honduran Lempira
0.2581 HNL
1 XPF sang Croatian Kuna
0.0631 HRK
1 XPF sang Haitian Gourde
1.2898 HTG
1 XPF sang Hungarian Forint
3.2724 HUF
1 XPF sang Indonesian Rupiah
163.8548 IDR
1 XPF sang Israeli New Sheqel
0.0328 ILS
1 XPF sang Manx pound
0.0073 IMP
1 XPF sang Indian Rupee
0.8673 INR
1 XPF sang Iraqi Dinar
12.9136 IQD
1 XPF sang Iranian Rial
414.0979 IRR
1 XPF sang Icelandic Króna
1.1986 ISK
1 XPF sang Jersey Pound
0.0073 JEP
1 XPF sang Jamaican Dollar
1.5793 JMD
1 XPF sang Jordanian Dinar
0.007 JOD
1 XPF sang Kenyan Shilling
1.273 KES
1 XPF sang Kyrgystani Som
0.8609 KGS
1 XPF sang Cambodian Riel
39.6173 KHR
1 XPF sang Comorian Franc
4.1151 KMF
1 XPF sang North Korean Won
8.8603 KPW
1 XPF sang South Korean Won
13.7553 KRW
1 XPF sang Kuwaiti Dinar
0.003 KWD
1 XPF sang Cayman Islands Dollar
0.0082 KYD
1 XPF sang Kazakhstani Tenge
5.3361 KZT
1 XPF sang Laotian Kip
213.414 LAK
1 XPF sang Lebanese Pound
882.6251 LBP
1 XPF sang Sri Lankan Rupee
2.9806 LKR
1 XPF sang Liberian Dollar
1.7531 LRD
1 XPF sang Lesotho Loti
0.171 LSL
1 XPF sang Libyan Dinar
0.0531 LYD
1 XPF sang Moroccan Dirham
0.0889 MAD
1 XPF sang Moldovan Leu
0.1635 MDL
1 XPF sang Malagasy Ariary
43.5427 MGA
1 XPF sang Macedonian Denar
0.5157 MKD
1 XPF sang Myanma Kyat
20.6692 MMK
1 XPF sang Mongolian Tugrik
35.4197 MNT
1 XPF sang Macanese Pataca
0.0789 MOP
1 XPF sang Mauritanian Ouguiya
0.3943 MRU
1 XPF sang Mauritian Rupee
0.4465 MUR
1 XPF sang Maldivian Rufiyaa
0.1506 MVR
1 XPF sang Malawian Kwacha
17.0769 MWK
1 XPF sang Mexican Peso
0.1812 MXN
1 XPF sang Malaysian Ringgit
0.0414 MYR
1 XPF sang Mozambican Metical
0.6291 MZN
1 XPF sang Namibian Dollar
0.171 NAD
1 XPF sang Nigerian Naira
14.7465 NGN
1 XPF sang Nicaraguan Córdoba
0.3627 NIO
1 XPF sang Norwegian Krone
0.0979 NOK
1 XPF sang Nepalese Rupee
1.3874 NPR
1 XPF sang New Zealand Dollar
0.0168 NZD
1 XPF sang Omani Rial
0.0038 OMR
1 XPF sang Panamanian Balboa
0.0098 PAB
1 XPF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0343 PEN
1 XPF sang Papua New Guinean Kina
0.0412 PGK
1 XPF sang Philippine Peso
0.5606 PHP
1 XPF sang Pakistani Rupee
2.7947 PKR
1 XPF sang Paraguayan Guarani
70.1276 PYG
1 XPF sang Qatari Rial
0.0358 QAR
1 XPF sang Romanian Leu
0.0425 RON
1 XPF sang Serbian Dinar
0.982 RSD
1 XPF sang Russian Ruble
0.8221 RUB
1 XPF sang Rwandan Franc
14.2752 RWF
1 XPF sang Saudi Riyal
0.0369 SAR
1 XPF sang Solomon Islands Dollar
0.0808 SBD
1 XPF sang Seychellois Rupee
0.1412 SCR
1 XPF sang Sudanese Pound
5.9217 SDG
1 XPF sang Swedish Krona
0.0926 SEK
1 XPF sang Singapore Dollar
0.0126 SGD
1 XPF sang Saint Helena Pound
0.0073 SHP
1 XPF sang Sierra Leonean Leone
206.441 SLL
1 XPF sang Somali Shilling
5.6279 SOS
1 XPF sang Surinamese Dollar
0.3751 SRD
1 XPF sang South Sudanese Pound
1.2824 SSP
1 XPF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
219.3604 STD
1 XPF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.2053 STN
1 XPF sang Salvadoran Colón
0.0862 SVC
1 XPF sang Syrian Pound
128.0024 SYP
1 XPF sang Swazi Lilangeni
0.1709 SZL
1 XPF sang Thai Baht
0.3136 THB
1 XPF sang Tajikistani Somoni
0.0923 TJS
1 XPF sang Turkmenistani Manat
0.0345 TMT
1 XPF sang Tunisian Dinar
0.0287 TND
1 XPF sang Tongan Pa'anga
0.0237 TOP
1 XPF sang Turkish Lira
0.4074 TRY
1 XPF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0667 TTD
1 XPF sang New Taiwan Dollar
0.2976 TWD
1 XPF sang Tanzanian Shilling
24.3659 TZS
1 XPF sang Ugandan Shilling
34.5215 UGX
1 XPF sang Uruguayan Peso
0.3928 UYU
1 XPF sang Uzbekistan Som
121.3837 UZS
1 XPF sang Venezuelan Bolívar Soberano
1.6091 VES
1 XPF sang Vietnamese Dong
259.7579 VND
1 XPF sang Vanuatu Vatu
1.1793 VUV
1 XPF sang Samoan Tala
0.0274 WST
1 XPF sang CFA Franc BEAC
5.4969 XAF
1 XPF sang Silver Ounce
0.0002 XAG
1 XPF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XPF sang East Caribbean Dollar
0.0266 XCD
1 XPF sang Special Drawing Rights
0.0068 XDR
1 XPF sang CFA Franc BCEAO
5.4969 XOF
1 XPF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XPF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XPF sang Yemeni Rial
2.3573 YER
1 XPF sang South African Rand
0.1707 ZAR
1 XPF sang Zambian Kwacha
0.2331 ZMW
1 XPF sang Zimbabwean Dollar
3.17 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFP sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Biểu tượng cho đồng Franc CFP là F. Biểu tượng cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là د.إ.

Hôm nay 09/20/2025, tỷ giá hối đoái từ XPF sang AED là 3.6725.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFP sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFP sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFP = 3.6725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 5 Franc CFP = 18.3625 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 10 Franc CFP = 36.725 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 15 Franc CFP = 55.0875 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • 20 Franc CFP = 73.45 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFP sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org