EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
06 Apr, 2025
07:37:19 UTM
1 XPF = 0.00691 XDR
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPF

Code
Currency Name
Sum
1 XPF sang United States Dollar
0.0092 USD
1 XPF sang Euro
0.0084 EUR
1 XPF sang British Pound Sterling
0.0071 GBP
1 XPF sang Chinese Yuan
0.067 CNY
1 XPF sang Japanese Yen
1.3505 JPY
1 XPF sang Canadian Dollar
0.0131 CAD
1 XPF sang Australian Dollar
0.0152 AUD
1 XPF sang Czech Republic Koruna
0.2117 CZK
1 XPF sang Polish Zloty
0.0357 PLN
1 XPF sang Ukrainian Hryvnia
0.3792 UAH
1 XPF sang United Arab Emirates Dirham
0.0337 AED
1 XPF sang Afghan Afghani
0.6576 AFN
1 XPF sang Albanian Lek
0.8431 ALL
1 XPF sang Armenian Dram
3.5905 AMD
1 XPF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0164 ANG
1 XPF sang Angolan Kwanza
8.376 AOA
1 XPF sang Argentine Peso
9.8559 ARS
1 XPF sang Aruban Florin
0.0165 AWG
1 XPF sang Azerbaijani Manat
0.0156 AZN
1 XPF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0166 BAM
1 XPF sang Barbadian Dollar
0.0184 BBD
1 XPF sang Bangladeshi Taka
1.1158 BDT
1 XPF sang Bulgarian Lev
0.0164 BGN
1 XPF sang Bahraini Dinar
0.0035 BHD
1 XPF sang Burundian Franc
27.29 BIF
1 XPF sang Bermudan Dollar
0.0092 BMD
1 XPF sang Brunei Dollar
0.0123 BND
1 XPF sang Bolivian Boliviano
0.0635 BOB
1 XPF sang Brazilian Real
0.0537 BRL
1 XPF sang Bahamian Dollar
0.0092 BSD
1 XPF sang Bitcoin
0 BTC
1 XPF sang Bhutanese Ngultrum
0.7839 BTN
1 XPF sang Botswanan Pula
0.1271 BWP
1 XPF sang Belarusian Ruble
0.0301 BYN
1 XPF sang Belize Dollar
0.0184 BZD
1 XPF sang Congolese Franc
26.6902 CDF
1 XPF sang Swiss Franc
0.0079 CHF
1 XPF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0002 CLF
1 XPF sang Chilean Peso
8.8512 CLP
1 XPF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.067 CNH
1 XPF sang Colombian Peso
38.4057 COP
1 XPF sang Costa Rican Colón
4.6269 CRC
1 XPF sang Cuban Convertible Peso
0.0092 CUC
1 XPF sang Cuban Peso
0.2365 CUP
1 XPF sang Cape Verdean Escudo
0.9383 CVE
1 XPF sang Djiboutian Franc
1.6354 DJF
1 XPF sang Danish Krone
0.0625 DKK
1 XPF sang Dominican Peso
0.58 DOP
1 XPF sang Algerian Dinar
1.224 DZD
1 XPF sang Egyptian Pound
0.4643 EGP
1 XPF sang Eritrean Nakfa
0.1378 ERN
1 XPF sang Ethiopian Birr
1.2089 ETB
1 XPF sang Fijian Dollar
0.0214 FJD
1 XPF sang Falkland Islands Pound
0.0071 FKP
1 XPF sang Georgian Lari
0.0255 GEL
1 XPF sang Guernsey Pound
0.0071 GGP
1 XPF sang Ghanaian Cedi
0.1424 GHS
1 XPF sang Gibraltar Pound
0.0071 GIP
1 XPF sang Gambian Dalasi
0.6613 GMD
1 XPF sang Guinean Franc
79.4793 GNF
1 XPF sang Guatemalan Quetzal
0.0709 GTQ
1 XPF sang Guyanaese Dollar
1.9214 GYD
1 XPF sang Hong Kong Dollar
0.0714 HKD
1 XPF sang Honduran Lempira
0.235 HNL
1 XPF sang Croatian Kuna
0.0631 HRK
1 XPF sang Haitian Gourde
1.2017 HTG
1 XPF sang Hungarian Forint
3.4028 HUF
1 XPF sang Indonesian Rupiah
153.7895 IDR
1 XPF sang Israeli New Sheqel
0.0344 ILS
1 XPF sang Manx pound
0.0071 IMP
1 XPF sang Indian Rupee
0.7855 INR
1 XPF sang Iraqi Dinar
12.0302 IQD
1 XPF sang Iranian Rial
386.6551 IRR
1 XPF sang Icelandic Króna
1.214 ISK
1 XPF sang Jersey Pound
0.0071 JEP
1 XPF sang Jamaican Dollar
1.4467 JMD
1 XPF sang Jordanian Dinar
0.0065 JOD
1 XPF sang Kenyan Shilling
1.1866 KES
1 XPF sang Kyrgystani Som
0.7964 KGS
1 XPF sang Cambodian Riel
36.7319 KHR
1 XPF sang Comorian Franc
4.1926 KMF
1 XPF sang North Korean Won
8.2658 KPW
1 XPF sang South Korean Won
13.4044 KRW
1 XPF sang Kuwaiti Dinar
0.0028 KWD
1 XPF sang Cayman Islands Dollar
0.0077 KYD
1 XPF sang Kazakhstani Tenge
4.6032 KZT
1 XPF sang Laotian Kip
198.964 LAK
1 XPF sang Lebanese Pound
822.7338 LBP
1 XPF sang Sri Lankan Rupee
2.7272 LKR
1 XPF sang Liberian Dollar
1.8355 LRD
1 XPF sang Lesotho Loti
0.1689 LSL
1 XPF sang Libyan Dinar
0.0444 LYD
1 XPF sang Moroccan Dirham
0.0874 MAD
1 XPF sang Moldovan Leu
0.1627 MDL
1 XPF sang Malagasy Ariary
42.9261 MGA
1 XPF sang Macedonian Denar
0.5145 MKD
1 XPF sang Myanma Kyat
19.2685 MMK
1 XPF sang Mongolian Tugrik
31.2079 MNT
1 XPF sang Macanese Pataca
0.0736 MOP
1 XPF sang Mauritanian Ouguiya
0.365 MRU
1 XPF sang Mauritian Rupee
0.4165 MUR
1 XPF sang Maldivian Rufiyaa
0.1414 MVR
1 XPF sang Malawian Kwacha
15.9254 MWK
1 XPF sang Mexican Peso
0.1877 MXN
1 XPF sang Malaysian Ringgit
0.0408 MYR
1 XPF sang Mozambican Metical
0.5869 MZN
1 XPF sang Namibian Dollar
0.1724 NAD
1 XPF sang Nigerian Naira
14.0703 NGN
1 XPF sang Nicaraguan Córdoba
0.3379 NIO
1 XPF sang Norwegian Krone
0.0989 NOK
1 XPF sang Nepalese Rupee
1.2543 NPR
1 XPF sang New Zealand Dollar
0.0164 NZD
1 XPF sang Omani Rial
0.0035 OMR
1 XPF sang Panamanian Balboa
0.0092 PAB
1 XPF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0337 PEN
1 XPF sang Papua New Guinean Kina
0.0379 PGK
1 XPF sang Philippine Peso
0.5264 PHP
1 XPF sang Pakistani Rupee
2.576 PKR
1 XPF sang Paraguayan Guarani
73.6815 PYG
1 XPF sang Qatari Rial
0.0335 QAR
1 XPF sang Romanian Leu
0.0417 RON
1 XPF sang Serbian Dinar
0.9817 RSD
1 XPF sang Russian Ruble
0.7755 RUB
1 XPF sang Rwandan Franc
13.1026 RWF
1 XPF sang Saudi Riyal
0.0345 SAR
1 XPF sang Solomon Islands Dollar
0.0766 SBD
1 XPF sang Seychellois Rupee
0.1317 SCR
1 XPF sang Sudanese Pound
5.5151 SDG
1 XPF sang Swedish Krona
0.0919 SEK
1 XPF sang Singapore Dollar
0.0124 SGD
1 XPF sang Saint Helena Pound
0.0071 SHP
1 XPF sang Sierra Leonean Leone
192.5882 SLL
1 XPF sang Somali Shilling
5.2478 SOS
1 XPF sang Surinamese Dollar
0.3357 SRD
1 XPF sang South Sudanese Pound
1.1963 SSP
1 XPF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
204.6406 STD
1 XPF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.2084 STN
1 XPF sang Salvadoran Colón
0.0804 SVC
1 XPF sang Syrian Pound
119.413 SYP
1 XPF sang Swazi Lilangeni
0.1687 SZL
1 XPF sang Thai Baht
0.3139 THB
1 XPF sang Tajikistani Somoni
0.1 TJS
1 XPF sang Turkmenistani Manat
0.0322 TMT
1 XPF sang Tunisian Dinar
0.0285 TND
1 XPF sang Tongan Pa'anga
0.0221 TOP
1 XPF sang Turkish Lira
0.3489 TRY
1 XPF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0623 TTD
1 XPF sang New Taiwan Dollar
0.3048 TWD
1 XPF sang Tanzanian Shilling
24.5677 TZS
1 XPF sang Ugandan Shilling
33.4657 UGX
1 XPF sang Uruguayan Peso
0.3869 UYU
1 XPF sang Uzbekistan Som
118.613 UZS
1 XPF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.6331 VES
1 XPF sang Vietnamese Dong
237.0118 VND
1 XPF sang Vanuatu Vatu
1.0904 VUV
1 XPF sang Samoan Tala
0.0257 WST
1 XPF sang CFA Franc BEAC
5.4969 XAF
1 XPF sang Silver Ounce
0.0003 XAG
1 XPF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XPF sang East Caribbean Dollar
0.0248 XCD
1 XPF sang Special Drawing Rights
0.0069 XDR
1 XPF sang CFA Franc BCEAO
5.4969 XOF
1 XPF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XPF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XPF sang Yemeni Rial
2.2593 YER
1 XPF sang South African Rand
0.1757 ZAR
1 XPF sang Zambian Kwacha
0.2551 ZMW
1 XPF sang Zimbabwean Dollar
2.9573 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFP sang Quyền rút vốn đặc biệt. Biểu tượng cho đồng Franc CFP là F. Biểu tượng cho Quyền rút vốn đặc biệt là SDR.

Hôm nay 04/06/2025, tỷ giá hối đoái từ XPF sang XDR là 0.752233.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFP sang Quyền rút vốn đặc biệt, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFP sang Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFP = 0.752233 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 5 Franc CFP = 3.761165 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 10 Franc CFP = 7.52233 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 15 Franc CFP = 11.283495 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 20 Franc CFP = 15.04466 Quyền rút vốn đặc biệt

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFP sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 06.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org