EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Dec, 2024
17:02:47 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPF

Code
Currency Name
Sum
1 XPF sang United States Dollar
0.0088 USD
1 XPF sang Euro
0.0084 EUR
1 XPF sang British Pound Sterling
0.007 GBP
1 XPF sang Chinese Yuan
0.0642 CNY
1 XPF sang Japanese Yen
1.3144 JPY
1 XPF sang Canadian Dollar
0.0124 CAD
1 XPF sang Australian Dollar
0.0136 AUD
1 XPF sang Czech Republic Koruna
0.2109 CZK
1 XPF sang Polish Zloty
0.036 PLN
1 XPF sang Ukrainian Hryvnia
0.3682 UAH
1 XPF sang United Arab Emirates Dirham
0.0324 AED
1 XPF sang Afghan Afghani
0.5997 AFN
1 XPF sang Albanian Lek
0.8247 ALL
1 XPF sang Armenian Dram
3.5218 AMD
1 XPF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0159 ANG
1 XPF sang Angolan Kwanza
8.0535 AOA
1 XPF sang Argentine Peso
8.9216 ARS
1 XPF sang Aruban Florin
0.0159 AWG
1 XPF sang Azerbaijani Manat
0.015 AZN
1 XPF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0164 BAM
1 XPF sang Barbadian Dollar
0.0176 BBD
1 XPF sang Bangladeshi Taka
1.0539 BDT
1 XPF sang Bulgarian Lev
0.0164 BGN
1 XPF sang Bahraini Dinar
0.0033 BHD
1 XPF sang Burundian Franc
26.0572 BIF
1 XPF sang Bermudan Dollar
0.0088 BMD
1 XPF sang Brunei Dollar
0.0119 BND
1 XPF sang Bolivian Boliviano
0.0609 BOB
1 XPF sang Brazilian Real
0.0534 BRL
1 XPF sang Bahamian Dollar
0.0088 BSD
1 XPF sang Bitcoin
0 BTC
1 XPF sang Bhutanese Ngultrum
0.7467 BTN
1 XPF sang Botswanan Pula
0.1203 BWP
1 XPF sang Belarusian Ruble
0.0288 BYN
1 XPF sang Belize Dollar
0.0177 BZD
1 XPF sang Congolese Franc
25.2053 CDF
1 XPF sang Swiss Franc
0.0078 CHF
1 XPF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0003 CLF
1 XPF sang Chilean Peso
8.604 CLP
1 XPF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0643 CNH
1 XPF sang Colombian Peso
39.3419 COP
1 XPF sang Costa Rican Colón
4.4747 CRC
1 XPF sang Cuban Convertible Peso
0.0088 CUC
1 XPF sang Cuban Peso
0.2269 CUP
1 XPF sang Cape Verdean Escudo
0.9242 CVE
1 XPF sang Djiboutian Franc
1.5705 DJF
1 XPF sang Danish Krone
0.0625 DKK
1 XPF sang Dominican Peso
0.5339 DOP
1 XPF sang Algerian Dinar
1.1793 DZD
1 XPF sang Egyptian Pound
0.4384 EGP
1 XPF sang Eritrean Nakfa
0.1322 ERN
1 XPF sang Ethiopian Birr
1.1015 ETB
1 XPF sang Fijian Dollar
0.02 FJD
1 XPF sang Falkland Islands Pound
0.007 FKP
1 XPF sang Georgian Lari
0.0251 GEL
1 XPF sang Guernsey Pound
0.007 GGP
1 XPF sang Ghanaian Cedi
0.1336 GHS
1 XPF sang Gibraltar Pound
0.007 GIP
1 XPF sang Gambian Dalasi
0.6258 GMD
1 XPF sang Guinean Franc
76.0182 GNF
1 XPF sang Guatemalan Quetzal
0.0681 GTQ
1 XPF sang Guyanaese Dollar
1.8443 GYD
1 XPF sang Hong Kong Dollar
0.0686 HKD
1 XPF sang Honduran Lempira
0.2233 HNL
1 XPF sang Croatian Kuna
0.0631 HRK
1 XPF sang Haitian Gourde
1.1562 HTG
1 XPF sang Hungarian Forint
3.4736 HUF
1 XPF sang Indonesian Rupiah
140.6461 IDR
1 XPF sang Israeli New Sheqel
0.0319 ILS
1 XPF sang Manx pound
0.007 IMP
1 XPF sang Indian Rupee
0.7466 INR
1 XPF sang Iraqi Dinar
11.5535 IQD
1 XPF sang Iranian Rial
371.0508 IRR
1 XPF sang Icelandic Króna
1.2209 ISK
1 XPF sang Jersey Pound
0.007 JEP
1 XPF sang Jamaican Dollar
1.3828 JMD
1 XPF sang Jordanian Dinar
0.0062 JOD
1 XPF sang Kenyan Shilling
1.1414 KES
1 XPF sang Kyrgystani Som
0.765 KGS
1 XPF sang Cambodian Riel
35.5616 KHR
1 XPF sang Comorian Franc
4.1375 KMF
1 XPF sang North Korean Won
7.9322 KPW
1 XPF sang South Korean Won
12.5989 KRW
1 XPF sang Kuwaiti Dinar
0.0027 KWD
1 XPF sang Cayman Islands Dollar
0.0073 KYD
1 XPF sang Kazakhstani Tenge
4.6139 KZT
1 XPF sang Laotian Kip
193.5361 LAK
1 XPF sang Lebanese Pound
789.7528 LBP
1 XPF sang Sri Lankan Rupee
2.5626 LKR
1 XPF sang Liberian Dollar
1.5787 LRD
1 XPF sang Lesotho Loti
0.1594 LSL
1 XPF sang Libyan Dinar
0.043 LYD
1 XPF sang Moroccan Dirham
0.0881 MAD
1 XPF sang Moldovan Leu
0.1607 MDL
1 XPF sang Malagasy Ariary
41.4446 MGA
1 XPF sang Macedonian Denar
0.5159 MKD
1 XPF sang Myanma Kyat
18.4908 MMK
1 XPF sang Mongolian Tugrik
29.9485 MNT
1 XPF sang Macanese Pataca
0.0707 MOP
1 XPF sang Mauritanian Ouguiya
0.3493 MRU
1 XPF sang Mauritian Rupee
0.412 MUR
1 XPF sang Maldivian Rufiyaa
0.1362 MVR
1 XPF sang Malawian Kwacha
15.2931 MWK
1 XPF sang Mexican Peso
0.1792 MXN
1 XPF sang Malaysian Ringgit
0.0394 MYR
1 XPF sang Mozambican Metical
0.5632 MZN
1 XPF sang Namibian Dollar
0.1594 NAD
1 XPF sang Nigerian Naira
14.593 NGN
1 XPF sang Nicaraguan Córdoba
0.3245 NIO
1 XPF sang Norwegian Krone
0.0974 NOK
1 XPF sang Nepalese Rupee
1.1948 NPR
1 XPF sang New Zealand Dollar
0.015 NZD
1 XPF sang Omani Rial
0.0034 OMR
1 XPF sang Panamanian Balboa
0.0088 PAB
1 XPF sang Peruvian Nuevo Sol
0.033 PEN
1 XPF sang Papua New Guinean Kina
0.0356 PGK
1 XPF sang Philippine Peso
0.516 PHP
1 XPF sang Pakistani Rupee
2.4505 PKR
1 XPF sang Paraguayan Guarani
68.7174 PYG
1 XPF sang Qatari Rial
0.0322 QAR
1 XPF sang Romanian Leu
0.0417 RON
1 XPF sang Serbian Dinar
0.9803 RSD
1 XPF sang Russian Ruble
0.9347 RUB
1 XPF sang Rwandan Franc
12.1703 RWF
1 XPF sang Saudi Riyal
0.0331 SAR
1 XPF sang Solomon Islands Dollar
0.0735 SBD
1 XPF sang Seychellois Rupee
0.1201 SCR
1 XPF sang Sudanese Pound
5.3014 SDG
1 XPF sang Swedish Krona
0.097 SEK
1 XPF sang Singapore Dollar
0.0119 SGD
1 XPF sang Saint Helena Pound
0.007 SHP
1 XPF sang Sierra Leonean Leone
184.8159 SLL
1 XPF sang Somali Shilling
5.0404 SOS
1 XPF sang Surinamese Dollar
0.3118 SRD
1 XPF sang South Sudanese Pound
1.1481 SSP
1 XPF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
196.3819 STD
1 XPF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.2053 STN
1 XPF sang Salvadoran Colón
0.0772 SVC
1 XPF sang Syrian Pound
22.1443 SYP
1 XPF sang Swazi Lilangeni
0.1595 SZL
1 XPF sang Thai Baht
0.3026 THB
1 XPF sang Tajikistani Somoni
0.0961 TJS
1 XPF sang Turkmenistani Manat
0.0309 TMT
1 XPF sang Tunisian Dinar
0.0278 TND
1 XPF sang Tongan Pa'anga
0.0211 TOP
1 XPF sang Turkish Lira
0.3062 TRY
1 XPF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0597 TTD
1 XPF sang New Taiwan Dollar
0.2871 TWD
1 XPF sang Tanzanian Shilling
23.2384 TZS
1 XPF sang Ugandan Shilling
32.4517 UGX
1 XPF sang Uruguayan Peso
0.3808 UYU
1 XPF sang Uzbekistan Som
113.117 UZS
1 XPF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.4201 VES
1 XPF sang Vietnamese Dong
223.9008 VND
1 XPF sang Vanuatu Vatu
1.0464 VUV
1 XPF sang Samoan Tala
0.0247 WST
1 XPF sang CFA Franc BEAC
5.4969 XAF
1 XPF sang Silver Ounce
0.0003 XAG
1 XPF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XPF sang East Caribbean Dollar
0.0238 XCD
1 XPF sang Special Drawing Rights
0.0067 XDR
1 XPF sang CFA Franc BCEAO
5.4969 XOF
1 XPF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XPF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XPF sang Yemeni Rial
2.2069 YER
1 XPF sang South African Rand
0.1594 ZAR
1 XPF sang Zambian Kwacha
0.2383 ZMW
1 XPF sang Zimbabwean Dollar
2.838 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFP sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc). Biểu tượng cho đồng Franc CFP là F. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥.

Hôm nay 12/03/2024, tỷ giá hối đoái từ XPF sang CNH là 7.296155.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFP sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc), hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFP sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFP = 7.296155 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 5 Franc CFP = 36.480775 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 10 Franc CFP = 72.96155 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 15 Franc CFP = 109.442325 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)
  • 20 Franc CFP = 145.9231 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFP sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.12.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org