EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
10:36:34 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPF

Code
Currency Name
Sum
1 XPF sang United States Dollar
0.0088 USD
1 XPF sang Euro
0.0084 EUR
1 XPF sang British Pound Sterling
0.007 GBP
1 XPF sang Chinese Yuan
0.0638 CNY
1 XPF sang Japanese Yen
1.3607 JPY
1 XPF sang Canadian Dollar
0.0123 CAD
1 XPF sang Australian Dollar
0.0135 AUD
1 XPF sang Czech Republic Koruna
0.2123 CZK
1 XPF sang Polish Zloty
0.0364 PLN
1 XPF sang Ukrainian Hryvnia
0.3637 UAH
1 XPF sang United Arab Emirates Dirham
0.0324 AED
1 XPF sang Afghan Afghani
0.6027 AFN
1 XPF sang Albanian Lek
0.8198 ALL
1 XPF sang Armenian Dram
3.4312 AMD
1 XPF sang Netherlands Antillean Guilder
0.0159 ANG
1 XPF sang Angolan Kwanza
8.0401 AOA
1 XPF sang Argentine Peso
8.8368 ARS
1 XPF sang Aruban Florin
0.0159 AWG
1 XPF sang Azerbaijani Manat
0.015 AZN
1 XPF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0163 BAM
1 XPF sang Barbadian Dollar
0.0176 BBD
1 XPF sang Bangladeshi Taka
1.054 BDT
1 XPF sang Bulgarian Lev
0.0164 BGN
1 XPF sang Bahraini Dinar
0.0033 BHD
1 XPF sang Burundian Franc
26.0506 BIF
1 XPF sang Bermudan Dollar
0.0088 BMD
1 XPF sang Brunei Dollar
0.0118 BND
1 XPF sang Bolivian Boliviano
0.0611 BOB
1 XPF sang Brazilian Real
0.0511 BRL
1 XPF sang Bahamian Dollar
0.0088 BSD
1 XPF sang Bitcoin
0 BTC
1 XPF sang Bhutanese Ngultrum
0.7441 BTN
1 XPF sang Botswanan Pula
0.1205 BWP
1 XPF sang Belarusian Ruble
0.0289 BYN
1 XPF sang Belize Dollar
0.0178 BZD
1 XPF sang Congolese Franc
25.159 CDF
1 XPF sang Swiss Franc
0.0078 CHF
1 XPF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0003 CLF
1 XPF sang Chilean Peso
8.582 CLP
1 XPF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0639 CNH
1 XPF sang Colombian Peso
38.9093 COP
1 XPF sang Costa Rican Colón
4.4791 CRC
1 XPF sang Cuban Convertible Peso
0.0088 CUC
1 XPF sang Cuban Peso
0.2269 CUP
1 XPF sang Cape Verdean Escudo
0.9214 CVE
1 XPF sang Djiboutian Franc
1.5706 DJF
1 XPF sang Danish Krone
0.0625 DKK
1 XPF sang Dominican Peso
0.532 DOP
1 XPF sang Algerian Dinar
1.1763 DZD
1 XPF sang Egyptian Pound
0.4389 EGP
1 XPF sang Eritrean Nakfa
0.1322 ERN
1 XPF sang Ethiopian Birr
1.0997 ETB
1 XPF sang Fijian Dollar
0.02 FJD
1 XPF sang Falkland Islands Pound
0.007 FKP
1 XPF sang Georgian Lari
0.0241 GEL
1 XPF sang Guernsey Pound
0.007 GGP
1 XPF sang Ghanaian Cedi
0.14 GHS
1 XPF sang Gibraltar Pound
0.007 GIP
1 XPF sang Gambian Dalasi
0.6257 GMD
1 XPF sang Guinean Franc
76.0277 GNF
1 XPF sang Guatemalan Quetzal
0.0681 GTQ
1 XPF sang Guyanaese Dollar
1.8453 GYD
1 XPF sang Hong Kong Dollar
0.0686 HKD
1 XPF sang Honduran Lempira
0.2229 HNL
1 XPF sang Croatian Kuna
0.063 HRK
1 XPF sang Haitian Gourde
1.1586 HTG
1 XPF sang Hungarian Forint
3.4449 HUF
1 XPF sang Indonesian Rupiah
140.421 IDR
1 XPF sang Israeli New Sheqel
0.0329 ILS
1 XPF sang Manx pound
0.007 IMP
1 XPF sang Indian Rupee
0.7447 INR
1 XPF sang Iraqi Dinar
11.5538 IQD
1 XPF sang Iranian Rial
370.9487 IRR
1 XPF sang Icelandic Króna
1.2192 ISK
1 XPF sang Jersey Pound
0.007 JEP
1 XPF sang Jamaican Dollar
1.398 JMD
1 XPF sang Jordanian Dinar
0.0063 JOD
1 XPF sang Kenyan Shilling
1.1412 KES
1 XPF sang Kyrgystani Som
0.7623 KGS
1 XPF sang Cambodian Riel
35.5905 KHR
1 XPF sang Comorian Franc
4.1199 KMF
1 XPF sang North Korean Won
7.9314 KPW
1 XPF sang South Korean Won
12.3546 KRW
1 XPF sang Kuwaiti Dinar
0.0027 KWD
1 XPF sang Cayman Islands Dollar
0.0074 KYD
1 XPF sang Kazakhstani Tenge
4.3815 KZT
1 XPF sang Laotian Kip
193.6691 LAK
1 XPF sang Lebanese Pound
789.9682 LBP
1 XPF sang Sri Lankan Rupee
2.5661 LKR
1 XPF sang Liberian Dollar
1.5964 LRD
1 XPF sang Lesotho Loti
0.16 LSL
1 XPF sang Libyan Dinar
0.043 LYD
1 XPF sang Moroccan Dirham
0.0881 MAD
1 XPF sang Moldovan Leu
0.1605 MDL
1 XPF sang Malagasy Ariary
41.2894 MGA
1 XPF sang Macedonian Denar
0.5146 MKD
1 XPF sang Myanma Kyat
18.4891 MMK
1 XPF sang Mongolian Tugrik
29.9456 MNT
1 XPF sang Macanese Pataca
0.0707 MOP
1 XPF sang Mauritanian Ouguiya
0.3506 MRU
1 XPF sang Mauritian Rupee
0.4089 MUR
1 XPF sang Maldivian Rufiyaa
0.1362 MVR
1 XPF sang Malawian Kwacha
15.2941 MWK
1 XPF sang Mexican Peso
0.1794 MXN
1 XPF sang Malaysian Ringgit
0.0393 MYR
1 XPF sang Mozambican Metical
0.5636 MZN
1 XPF sang Namibian Dollar
0.16 NAD
1 XPF sang Nigerian Naira
14.8105 NGN
1 XPF sang Nicaraguan Córdoba
0.3246 NIO
1 XPF sang Norwegian Krone
0.0974 NOK
1 XPF sang Nepalese Rupee
1.1905 NPR
1 XPF sang New Zealand Dollar
0.015 NZD
1 XPF sang Omani Rial
0.0034 OMR
1 XPF sang Panamanian Balboa
0.0088 PAB
1 XPF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0335 PEN
1 XPF sang Papua New Guinean Kina
0.0355 PGK
1 XPF sang Philippine Peso
0.5204 PHP
1 XPF sang Pakistani Rupee
2.4519 PKR
1 XPF sang Paraguayan Guarani
69.075 PYG
1 XPF sang Qatari Rial
0.0322 QAR
1 XPF sang Romanian Leu
0.0417 RON
1 XPF sang Serbian Dinar
0.9804 RSD
1 XPF sang Russian Ruble
0.8919 RUB
1 XPF sang Rwandan Franc
12.1629 RWF
1 XPF sang Saudi Riyal
0.0331 SAR
1 XPF sang Solomon Islands Dollar
0.0736 SBD
1 XPF sang Seychellois Rupee
0.12 SCR
1 XPF sang Sudanese Pound
5.3008 SDG
1 XPF sang Swedish Krona
0.0972 SEK
1 XPF sang Singapore Dollar
0.0118 SGD
1 XPF sang Saint Helena Pound
0.007 SHP
1 XPF sang Sierra Leonean Leone
184.798 SLL
1 XPF sang Somali Shilling
5.0407 SOS
1 XPF sang Surinamese Dollar
0.3122 SRD
1 XPF sang South Sudanese Pound
1.1479 SSP
1 XPF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
196.3629 STD
1 XPF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.2047 STN
1 XPF sang Salvadoran Colón
0.0772 SVC
1 XPF sang Syrian Pound
22.1422 SYP
1 XPF sang Swazi Lilangeni
0.1599 SZL
1 XPF sang Thai Baht
0.3052 THB
1 XPF sang Tajikistani Somoni
0.0939 TJS
1 XPF sang Turkmenistani Manat
0.0308 TMT
1 XPF sang Tunisian Dinar
0.0278 TND
1 XPF sang Tongan Pa'anga
0.0211 TOP
1 XPF sang Turkish Lira
0.3046 TRY
1 XPF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0597 TTD
1 XPF sang New Taiwan Dollar
0.2871 TWD
1 XPF sang Tanzanian Shilling
23.3965 TZS
1 XPF sang Ugandan Shilling
32.5489 UGX
1 XPF sang Uruguayan Peso
0.377 UYU
1 XPF sang Uzbekistan Som
113.282 UZS
1 XPF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.4054 VES
1 XPF sang Vietnamese Dong
224.0138 VND
1 XPF sang Vanuatu Vatu
1.0463 VUV
1 XPF sang Samoan Tala
0.0247 WST
1 XPF sang CFA Franc BEAC
5.4969 XAF
1 XPF sang Silver Ounce
0.0003 XAG
1 XPF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XPF sang East Caribbean Dollar
0.0238 XCD
1 XPF sang Special Drawing Rights
0.0067 XDR
1 XPF sang CFA Franc BCEAO
5.4969 XOF
1 XPF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XPF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XPF sang Yemeni Rial
2.2025 YER
1 XPF sang South African Rand
0.16 ZAR
1 XPF sang Zambian Kwacha
0.2441 ZMW
1 XPF sang Zimbabwean Dollar
2.8377 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFP sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Franc CFP là F. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ XPF sang CNY là 7.2412.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFP sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFP sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFP = 7.2412 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Franc CFP = 36.206 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Franc CFP = 72.412 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Franc CFP = 108.618 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Franc CFP = 144.824 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFP sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org