EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 May, 2025
05:39:03 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ XPF

Code
Currency Name
Sum
1 XPF sang United States Dollar
0.0095 USD
1 XPF sang Euro
0.0084 EUR
1 XPF sang British Pound Sterling
0.0071 GBP
1 XPF sang Chinese Yuan
0.0683 CNY
1 XPF sang Japanese Yen
1.3671 JPY
1 XPF sang Canadian Dollar
0.0131 CAD
1 XPF sang Australian Dollar
0.0148 AUD
1 XPF sang Czech Republic Koruna
0.2088 CZK
1 XPF sang Polish Zloty
0.0356 PLN
1 XPF sang Ukrainian Hryvnia
0.3949 UAH
1 XPF sang United Arab Emirates Dirham
0.0349 AED
1 XPF sang Afghan Afghani
0.6631 AFN
1 XPF sang Albanian Lek
0.8306 ALL
1 XPF sang Armenian Dram
3.6568 AMD
1 XPF sang Netherlands Antillean Guilder
0.017 ANG
1 XPF sang Angolan Kwanza
8.671 AOA
1 XPF sang Argentine Peso
11.2579 ARS
1 XPF sang Aruban Florin
0.0171 AWG
1 XPF sang Azerbaijani Manat
0.0162 AZN
1 XPF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.0165 BAM
1 XPF sang Barbadian Dollar
0.019 BBD
1 XPF sang Bangladeshi Taka
1.1624 BDT
1 XPF sang Bulgarian Lev
0.0164 BGN
1 XPF sang Bahraini Dinar
0.0036 BHD
1 XPF sang Burundian Franc
28.313 BIF
1 XPF sang Bermudan Dollar
0.0095 BMD
1 XPF sang Brunei Dollar
0.0123 BND
1 XPF sang Bolivian Boliviano
0.0657 BOB
1 XPF sang Brazilian Real
0.0539 BRL
1 XPF sang Bahamian Dollar
0.0095 BSD
1 XPF sang Bitcoin
0 BTC
1 XPF sang Bhutanese Ngultrum
0.8134 BTN
1 XPF sang Botswanan Pula
0.1283 BWP
1 XPF sang Belarusian Ruble
0.0311 BYN
1 XPF sang Belize Dollar
0.0191 BZD
1 XPF sang Congolese Franc
27.6282 CDF
1 XPF sang Swiss Franc
0.0078 CHF
1 XPF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0002 CLF
1 XPF sang Chilean Peso
8.9274 CLP
1 XPF sang Chinese Yuan (Offshore)
0.0684 CNH
1 XPF sang Colombian Peso
39.0009 COP
1 XPF sang Costa Rican Colón
4.8426 CRC
1 XPF sang Cuban Convertible Peso
0.0095 CUC
1 XPF sang Cuban Peso
0.2448 CUP
1 XPF sang Cape Verdean Escudo
0.9293 CVE
1 XPF sang Djiboutian Franc
1.6908 DJF
1 XPF sang Danish Krone
0.0625 DKK
1 XPF sang Dominican Peso
0.5616 DOP
1 XPF sang Algerian Dinar
1.2585 DZD
1 XPF sang Egyptian Pound
0.4732 EGP
1 XPF sang Eritrean Nakfa
0.1426 ERN
1 XPF sang Ethiopian Birr
1.2921 ETB
1 XPF sang Fijian Dollar
0.0215 FJD
1 XPF sang Falkland Islands Pound
0.0071 FKP
1 XPF sang Georgian Lari
0.026 GEL
1 XPF sang Guernsey Pound
0.0071 GGP
1 XPF sang Ghanaian Cedi
0.1261 GHS
1 XPF sang Gibraltar Pound
0.0071 GIP
1 XPF sang Gambian Dalasi
0.6846 GMD
1 XPF sang Guinean Franc
82.4144 GNF
1 XPF sang Guatemalan Quetzal
0.0731 GTQ
1 XPF sang Guyanaese Dollar
1.9901 GYD
1 XPF sang Hong Kong Dollar
0.0746 HKD
1 XPF sang Honduran Lempira
0.2478 HNL
1 XPF sang Croatian Kuna
0.0631 HRK
1 XPF sang Haitian Gourde
1.2432 HTG
1 XPF sang Hungarian Forint
3.3861 HUF
1 XPF sang Indonesian Rupiah
155.0832 IDR
1 XPF sang Israeli New Sheqel
0.0333 ILS
1 XPF sang Manx pound
0.0071 IMP
1 XPF sang Indian Rupee
0.8115 INR
1 XPF sang Iraqi Dinar
12.4604 IQD
1 XPF sang Iranian Rial
401.7173 IRR
1 XPF sang Icelandic Króna
1.2085 ISK
1 XPF sang Jersey Pound
0.0071 JEP
1 XPF sang Jamaican Dollar
1.5154 JMD
1 XPF sang Jordanian Dinar
0.0067 JOD
1 XPF sang Kenyan Shilling
1.229 KES
1 XPF sang Kyrgystani Som
0.8315 KGS
1 XPF sang Cambodian Riel
38.0851 KHR
1 XPF sang Comorian Franc
4.1221 KMF
1 XPF sang North Korean Won
8.5573 KPW
1 XPF sang South Korean Won
13.1109 KRW
1 XPF sang Kuwaiti Dinar
0.0029 KWD
1 XPF sang Cayman Islands Dollar
0.0079 KYD
1 XPF sang Kazakhstani Tenge
4.8364 KZT
1 XPF sang Laotian Kip
205.484 LAK
1 XPF sang Lebanese Pound
852.3177 LBP
1 XPF sang Sri Lankan Rupee
2.8471 LKR
1 XPF sang Liberian Dollar
1.9024 LRD
1 XPF sang Lesotho Loti
0.1698 LSL
1 XPF sang Libyan Dinar
0.0521 LYD
1 XPF sang Moroccan Dirham
0.088 MAD
1 XPF sang Moldovan Leu
0.1642 MDL
1 XPF sang Malagasy Ariary
43.2426 MGA
1 XPF sang Macedonian Denar
0.5157 MKD
1 XPF sang Myanma Kyat
19.948 MMK
1 XPF sang Mongolian Tugrik
32.3085 MNT
1 XPF sang Macanese Pataca
0.0768 MOP
1 XPF sang Mauritanian Ouguiya
0.3766 MRU
1 XPF sang Mauritian Rupee
0.4351 MUR
1 XPF sang Maldivian Rufiyaa
0.147 MVR
1 XPF sang Malawian Kwacha
16.4945 MWK
1 XPF sang Mexican Peso
0.1837 MXN
1 XPF sang Malaysian Ringgit
0.0403 MYR
1 XPF sang Mozambican Metical
0.6069 MZN
1 XPF sang Namibian Dollar
0.1698 NAD
1 XPF sang Nigerian Naira
15.1189 NGN
1 XPF sang Nicaraguan Córdoba
0.35 NIO
1 XPF sang Norwegian Krone
0.0965 NOK
1 XPF sang Nepalese Rupee
1.3014 NPR
1 XPF sang New Zealand Dollar
0.0159 NZD
1 XPF sang Omani Rial
0.0037 OMR
1 XPF sang Panamanian Balboa
0.0095 PAB
1 XPF sang Peruvian Nuevo Sol
0.0346 PEN
1 XPF sang Papua New Guinean Kina
0.0396 PGK
1 XPF sang Philippine Peso
0.5292 PHP
1 XPF sang Pakistani Rupee
2.6824 PKR
1 XPF sang Paraguayan Guarani
76.0042 PYG
1 XPF sang Qatari Rial
0.0347 QAR
1 XPF sang Romanian Leu
0.0423 RON
1 XPF sang Serbian Dinar
0.9826 RSD
1 XPF sang Russian Ruble
0.7312 RUB
1 XPF sang Rwandan Franc
13.4482 RWF
1 XPF sang Saudi Riyal
0.0357 SAR
1 XPF sang Solomon Islands Dollar
0.0794 SBD
1 XPF sang Seychellois Rupee
0.1352 SCR
1 XPF sang Sudanese Pound
5.7096 SDG
1 XPF sang Swedish Krona
0.0911 SEK
1 XPF sang Singapore Dollar
0.0123 SGD
1 XPF sang Saint Helena Pound
0.0071 SHP
1 XPF sang Sierra Leonean Leone
199.3801 SLL
1 XPF sang Somali Shilling
5.4359 SOS
1 XPF sang Surinamese Dollar
0.3538 SRD
1 XPF sang South Sudanese Pound
1.2385 SSP
1 XPF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
211.8576 STD
1 XPF sang São Tomé and Príncipe Dobra
0.2065 STN
1 XPF sang Salvadoran Colón
0.0832 SVC
1 XPF sang Syrian Pound
123.6243 SYP
1 XPF sang Swazi Lilangeni
0.1697 SZL
1 XPF sang Thai Baht
0.3106 THB
1 XPF sang Tajikistani Somoni
0.0949 TJS
1 XPF sang Turkmenistani Manat
0.0333 TMT
1 XPF sang Tunisian Dinar
0.0284 TND
1 XPF sang Tongan Pa'anga
0.0229 TOP
1 XPF sang Turkish Lira
0.373 TRY
1 XPF sang Trinidad and Tobago Dollar
0.0646 TTD
1 XPF sang New Taiwan Dollar
0.2839 TWD
1 XPF sang Tanzanian Shilling
25.5055 TZS
1 XPF sang Ugandan Shilling
34.5791 UGX
1 XPF sang Uruguayan Peso
0.396 UYU
1 XPF sang Uzbekistan Som
122.0494 UZS
1 XPF sang Venezuelan Bolívar Soberano
0.9109 VES
1 XPF sang Vietnamese Dong
247.1884 VND
1 XPF sang Vanuatu Vatu
1.1288 VUV
1 XPF sang Samoan Tala
0.0266 WST
1 XPF sang CFA Franc BEAC
5.4969 XAF
1 XPF sang Silver Ounce
0.0003 XAG
1 XPF sang Gold Ounce
0 XAU
1 XPF sang East Caribbean Dollar
0.0257 XCD
1 XPF sang Special Drawing Rights
0.0068 XDR
1 XPF sang CFA Franc BCEAO
5.4969 XOF
1 XPF sang Palladium Ounce
0 XPD
1 XPF sang Platinum Ounce
0 XPT
1 XPF sang Yemeni Rial
2.3169 YER
1 XPF sang South African Rand
0.1695 ZAR
1 XPF sang Zambian Kwacha
0.2524 ZMW
1 XPF sang Zimbabwean Dollar
3.0616 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc CFP sang Đồng Việt Nam. Biểu tượng cho đồng Franc CFP là F. Biểu tượng cho Đồng Việt Nam là ₫.

Hôm nay 05/30/2025, tỷ giá hối đoái từ XPF sang VND là 25997.66065.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc CFP sang Đồng Việt Nam, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc CFP sang Đồng Việt Nam của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc CFP = 25997.66065 Đồng Việt Nam
  • 5 Franc CFP = 129988.30325 Đồng Việt Nam
  • 10 Franc CFP = 259976.6065 Đồng Việt Nam
  • 15 Franc CFP = 389964.90975 Đồng Việt Nam
  • 20 Franc CFP = 519953.213 Đồng Việt Nam

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc CFP sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org