EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
14:26:59 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNY

Code
Currency Name
Sum
1 CNY sang United States Dollar
0.1393 USD
1 CNY sang Euro
0.1193 EUR
1 CNY sang British Pound Sterling
0.1031 GBP
1 CNY sang Japanese Yen
20.5633 JPY
1 CNY sang Canadian Dollar
0.1928 CAD
1 CNY sang Australian Dollar
0.215 AUD
1 CNY sang Czech Republic Koruna
2.9166 CZK
1 CNY sang Polish Zloty
0.5064 PLN
1 CNY sang Ukrainian Hryvnia
5.741 UAH
1 CNY sang United Arab Emirates Dirham
0.5115 AED
1 CNY sang Afghan Afghani
9.5668 AFN
1 CNY sang Albanian Lek
11.5914 ALL
1 CNY sang Armenian Dram
53.2078 AMD
1 CNY sang Netherlands Antillean Guilder
0.2493 ANG
1 CNY sang Angolan Kwanza
127.0062 AOA
1 CNY sang Argentine Peso
180.8426 ARS
1 CNY sang Aruban Florin
0.2508 AWG
1 CNY sang Azerbaijani Manat
0.2368 AZN
1 CNY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2331 BAM
1 CNY sang Barbadian Dollar
0.2785 BBD
1 CNY sang Bangladeshi Taka
16.9242 BDT
1 CNY sang Bulgarian Lev
0.2333 BGN
1 CNY sang Bahraini Dinar
0.0525 BHD
1 CNY sang Burundian Franc
415.4418 BIF
1 CNY sang Bermudan Dollar
0.1393 BMD
1 CNY sang Brunei Dollar
0.1787 BND
1 CNY sang Bolivian Boliviano
0.966 BOB
1 CNY sang Brazilian Real
0.762 BRL
1 CNY sang Bahamian Dollar
0.1393 BSD
1 CNY sang Bitcoin
0 BTC
1 CNY sang Bhutanese Ngultrum
12.1269 BTN
1 CNY sang Botswanan Pula
1.8666 BWP
1 CNY sang Belarusian Ruble
0.4669 BYN
1 CNY sang Belize Dollar
0.2798 BZD
1 CNY sang Congolese Franc
403.2358 CDF
1 CNY sang Swiss Franc
0.1122 CHF
1 CNY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNY sang Chilean Peso
134.1416 CLP
1 CNY sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0007 CNH
1 CNY sang Colombian Peso
560.4507 COP
1 CNY sang Costa Rican Colón
70.3916 CRC
1 CNY sang Cuban Convertible Peso
0.1393 CUC
1 CNY sang Cuban Peso
3.5862 CUP
1 CNY sang Cape Verdean Escudo
13.14 CVE
1 CNY sang Djiboutian Franc
24.8045 DJF
1 CNY sang Danish Krone
0.8903 DKK
1 CNY sang Dominican Peso
8.5801 DOP
1 CNY sang Algerian Dinar
18.0734 DZD
1 CNY sang Egyptian Pound
6.7477 EGP
1 CNY sang Eritrean Nakfa
2.089 ERN
1 CNY sang Ethiopian Birr
19.6604 ETB
1 CNY sang Fijian Dollar
0.3147 FJD
1 CNY sang Falkland Islands Pound
0.1031 FKP
1 CNY sang Georgian Lari
0.3746 GEL
1 CNY sang Guernsey Pound
0.1031 GGP
1 CNY sang Ghanaian Cedi
1.5183 GHS
1 CNY sang Gibraltar Pound
0.1031 GIP
1 CNY sang Gambian Dalasi
10.0273 GMD
1 CNY sang Guinean Franc
1207.7611 GNF
1 CNY sang Guatemalan Quetzal
1.0676 GTQ
1 CNY sang Guyanaese Dollar
29.1421 GYD
1 CNY sang Hong Kong Dollar
1.0863 HKD
1 CNY sang Honduran Lempira
3.6481 HNL
1 CNY sang Croatian Kuna
0.8988 HRK
1 CNY sang Haitian Gourde
18.2374 HTG
1 CNY sang Hungarian Forint
46.9879 HUF
1 CNY sang Indonesian Rupiah
2267.7219 IDR
1 CNY sang Israeli New Sheqel
0.4715 ILS
1 CNY sang Manx pound
0.1031 IMP
1 CNY sang Indian Rupee
12.1186 INR
1 CNY sang Iraqi Dinar
182.4697 IQD
1 CNY sang Iranian Rial
5864.924 IRR
1 CNY sang Icelandic Króna
17.1035 ISK
1 CNY sang Jersey Pound
0.1031 JEP
1 CNY sang Jamaican Dollar
22.3022 JMD
1 CNY sang Jordanian Dinar
0.0987 JOD
1 CNY sang Kenyan Shilling
17.9962 KES
1 CNY sang Kyrgystani Som
12.179 KGS
1 CNY sang Cambodian Riel
558.2971 KHR
1 CNY sang Comorian Franc
58.5622 KMF
1 CNY sang North Korean Won
125.3412 KPW
1 CNY sang South Korean Won
193.5999 KRW
1 CNY sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNY sang Cayman Islands Dollar
0.1161 KYD
1 CNY sang Kazakhstani Tenge
74.979 KZT
1 CNY sang Laotian Kip
3016.4218 LAK
1 CNY sang Lebanese Pound
12505.188 LBP
1 CNY sang Sri Lankan Rupee
41.9147 LKR
1 CNY sang Liberian Dollar
27.9278 LRD
1 CNY sang Lesotho Loti
2.4509 LSL
1 CNY sang Libyan Dinar
0.7541 LYD
1 CNY sang Moroccan Dirham
1.2552 MAD
1 CNY sang Moldovan Leu
2.3276 MDL
1 CNY sang Malagasy Ariary
611.9176 MGA
1 CNY sang Macedonian Denar
7.3336 MKD
1 CNY sang Myanma Kyat
292.3235 MMK
1 CNY sang Mongolian Tugrik
500.3406 MNT
1 CNY sang Macanese Pataca
1.1194 MOP
1 CNY sang Mauritanian Ouguiya
5.5549 MRU
1 CNY sang Mauritian Rupee
6.3618 MUR
1 CNY sang Maldivian Rufiyaa
2.1461 MVR
1 CNY sang Malawian Kwacha
241.5261 MWK
1 CNY sang Mexican Peso
2.6237 MXN
1 CNY sang Malaysian Ringgit
0.5882 MYR
1 CNY sang Mozambican Metical
8.8992 MZN
1 CNY sang Namibian Dollar
2.4509 NAD
1 CNY sang Nigerian Naira
213.6914 NGN
1 CNY sang Nicaraguan Córdoba
5.1254 NIO
1 CNY sang Norwegian Krone
1.4263 NOK
1 CNY sang Nepalese Rupee
19.4493 NPR
1 CNY sang New Zealand Dollar
0.2353 NZD
1 CNY sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNY sang Panamanian Balboa
0.1393 PAB
1 CNY sang Peruvian Nuevo Sol
0.4934 PEN
1 CNY sang Papua New Guinean Kina
0.5884 PGK
1 CNY sang Philippine Peso
7.96 PHP
1 CNY sang Pakistani Rupee
39.5241 PKR
1 CNY sang Paraguayan Guarani
1019.506 PYG
1 CNY sang Qatari Rial
0.5063 QAR
1 CNY sang Romanian Leu
0.6037 RON
1 CNY sang Serbian Dinar
13.9748 RSD
1 CNY sang Russian Ruble
11.2493 RUB
1 CNY sang Rwandan Franc
201.618 RWF
1 CNY sang Saudi Riyal
0.5226 SAR
1 CNY sang Solomon Islands Dollar
1.1453 SBD
1 CNY sang Seychellois Rupee
2.0531 SCR
1 CNY sang Sudanese Pound
83.6304 SDG
1 CNY sang Swedish Krona
1.3322 SEK
1 CNY sang Singapore Dollar
0.1787 SGD
1 CNY sang Saint Helena Pound
0.1031 SHP
1 CNY sang Sierra Leonean Leone
2920.3805 SLL
1 CNY sang Somali Shilling
79.6038 SOS
1 CNY sang Surinamese Dollar
5.2532 SRD
1 CNY sang South Sudanese Pound
18.1411 SSP
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3103.1419 STD
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9196 STN
1 CNY sang Salvadoran Colón
1.2188 SVC
1 CNY sang Syrian Pound
1810.7626 SYP
1 CNY sang Swazi Lilangeni
2.4484 SZL
1 CNY sang Thai Baht
4.5304 THB
1 CNY sang Tajikistani Somoni
1.2947 TJS
1 CNY sang Turkmenistani Manat
0.4888 TMT
1 CNY sang Tunisian Dinar
0.4071 TND
1 CNY sang Tongan Pa'anga
0.3353 TOP
1 CNY sang Turkish Lira
5.6944 TRY
1 CNY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.944 TTD
1 CNY sang New Taiwan Dollar
4.1929 TWD
1 CNY sang Tanzanian Shilling
348.5878 TZS
1 CNY sang Ugandan Shilling
495.3331 UGX
1 CNY sang Uruguayan Peso
5.5806 UYU
1 CNY sang Uzbekistan Som
1745.0281 UZS
1 CNY sang Venezuelan Bolívar Soberano
18.8667 VES
1 CNY sang Vietnamese Dong
3664.4655 VND
1 CNY sang Vanuatu Vatu
16.5891 VUV
1 CNY sang Samoan Tala
0.386 WST
1 CNY sang CFA Franc BEAC
78.241 XAF
1 CNY sang Silver Ounce
0.0037 XAG
1 CNY sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNY sang East Caribbean Dollar
0.3764 XCD
1 CNY sang Special Drawing Rights
0.0971 XDR
1 CNY sang CFA Franc BCEAO
78.241 XOF
1 CNY sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNY sang CFP Franc
14.2336 XPF
1 CNY sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNY sang Yemeni Rial
33.4626 YER
1 CNY sang South African Rand
2.4594 ZAR
1 CNY sang Zambian Kwacha
3.242 ZMW
1 CNY sang Zimbabwean Dollar
44.8443 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đơn vị kế toán của Chile (UF). Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥. Biểu tượng cho Đơn vị kế toán của Chile (UF) là UF.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNY sang CLF là 0.024557.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đơn vị kế toán của Chile (UF), hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đơn vị kế toán của Chile (UF) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 0.024557 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 0.122785 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 0.24557 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 0.368355 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 0.49114 Đơn vị kế toán của Chile (UF)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org