EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
14:39:30 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNY

Code
Currency Name
Sum
1 CNY sang United States Dollar
0.1381 USD
1 CNY sang Euro
0.1311 EUR
1 CNY sang British Pound Sterling
0.1092 GBP
1 CNY sang Japanese Yen
21.3082 JPY
1 CNY sang Canadian Dollar
0.1929 CAD
1 CNY sang Australian Dollar
0.2117 AUD
1 CNY sang Czech Republic Koruna
3.3211 CZK
1 CNY sang Polish Zloty
0.5693 PLN
1 CNY sang Ukrainian Hryvnia
5.7028 UAH
1 CNY sang United Arab Emirates Dirham
0.5074 AED
1 CNY sang Afghan Afghani
9.4276 AFN
1 CNY sang Albanian Lek
12.8901 ALL
1 CNY sang Armenian Dram
53.6623 AMD
1 CNY sang Netherlands Antillean Guilder
0.2489 ANG
1 CNY sang Angolan Kwanza
126.0277 AOA
1 CNY sang Argentine Peso
138.6574 ARS
1 CNY sang Aruban Florin
0.2486 AWG
1 CNY sang Azerbaijani Manat
0.2348 AZN
1 CNY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2568 BAM
1 CNY sang Barbadian Dollar
0.2763 BBD
1 CNY sang Bangladeshi Taka
16.5069 BDT
1 CNY sang Bulgarian Lev
0.2565 BGN
1 CNY sang Bahraini Dinar
0.0521 BHD
1 CNY sang Burundian Franc
408.0276 BIF
1 CNY sang Bermudan Dollar
0.1381 BMD
1 CNY sang Brunei Dollar
0.1856 BND
1 CNY sang Bolivian Boliviano
0.9544 BOB
1 CNY sang Brazilian Real
0.8038 BRL
1 CNY sang Bahamian Dollar
0.1381 BSD
1 CNY sang Bitcoin
0 BTC
1 CNY sang Bhutanese Ngultrum
11.6707 BTN
1 CNY sang Botswanan Pula
1.8858 BWP
1 CNY sang Belarusian Ruble
0.4521 BYN
1 CNY sang Belize Dollar
0.2784 BZD
1 CNY sang Congolese Franc
394.0115 CDF
1 CNY sang Swiss Franc
0.122 CHF
1 CNY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNY sang Chilean Peso
134.4159 CLP
1 CNY sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0008 CNH
1 CNY sang Colombian Peso
607.4443 COP
1 CNY sang Costa Rican Colón
70.2149 CRC
1 CNY sang Cuban Convertible Peso
0.1381 CUC
1 CNY sang Cuban Peso
3.5571 CUP
1 CNY sang Cape Verdean Escudo
14.4778 CVE
1 CNY sang Djiboutian Franc
24.5984 DJF
1 CNY sang Danish Krone
0.9782 DKK
1 CNY sang Dominican Peso
8.3233 DOP
1 CNY sang Algerian Dinar
18.4536 DZD
1 CNY sang Egyptian Pound
6.8614 EGP
1 CNY sang Eritrean Nakfa
2.0721 ERN
1 CNY sang Ethiopian Birr
17.2139 ETB
1 CNY sang Fijian Dollar
0.3133 FJD
1 CNY sang Falkland Islands Pound
0.1092 FKP
1 CNY sang Georgian Lari
0.3785 GEL
1 CNY sang Guernsey Pound
0.1092 GGP
1 CNY sang Ghanaian Cedi
2.1963 GHS
1 CNY sang Gibraltar Pound
0.1092 GIP
1 CNY sang Gambian Dalasi
9.8078 GMD
1 CNY sang Guinean Franc
1190.661 GNF
1 CNY sang Guatemalan Quetzal
1.0663 GTQ
1 CNY sang Guyanaese Dollar
28.8999 GYD
1 CNY sang Hong Kong Dollar
1.0751 HKD
1 CNY sang Honduran Lempira
3.4907 HNL
1 CNY sang Croatian Kuna
0.987 HRK
1 CNY sang Haitian Gourde
18.1357 HTG
1 CNY sang Hungarian Forint
53.7488 HUF
1 CNY sang Indonesian Rupiah
2195.4731 IDR
1 CNY sang Israeli New Sheqel
0.5151 ILS
1 CNY sang Manx pound
0.1092 IMP
1 CNY sang Indian Rupee
11.6682 INR
1 CNY sang Iraqi Dinar
180.9629 IQD
1 CNY sang Iranian Rial
5814.604 IRR
1 CNY sang Icelandic Króna
19.1322 ISK
1 CNY sang Jersey Pound
0.1092 JEP
1 CNY sang Jamaican Dollar
21.9369 JMD
1 CNY sang Jordanian Dinar
0.098 JOD
1 CNY sang Kenyan Shilling
17.9055 KES
1 CNY sang Kyrgystani Som
11.949 KGS
1 CNY sang Cambodian Riel
557.1201 KHR
1 CNY sang Comorian Franc
64.5798 KMF
1 CNY sang North Korean Won
124.3248 KPW
1 CNY sang South Korean Won
192.9163 KRW
1 CNY sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNY sang Cayman Islands Dollar
0.1151 KYD
1 CNY sang Kazakhstani Tenge
68.4998 KZT
1 CNY sang Laotian Kip
3025.9134 LAK
1 CNY sang Lebanese Pound
12371.4655 LBP
1 CNY sang Sri Lankan Rupee
40.1908 LKR
1 CNY sang Liberian Dollar
24.9325 LRD
1 CNY sang Lesotho Loti
2.4995 LSL
1 CNY sang Libyan Dinar
0.6748 LYD
1 CNY sang Moroccan Dirham
1.3815 MAD
1 CNY sang Moldovan Leu
2.5154 MDL
1 CNY sang Malagasy Ariary
646.8002 MGA
1 CNY sang Macedonian Denar
8.0716 MKD
1 CNY sang Myanma Kyat
289.815 MMK
1 CNY sang Mongolian Tugrik
469.3954 MNT
1 CNY sang Macanese Pataca
1.1073 MOP
1 CNY sang Mauritanian Ouguiya
5.4935 MRU
1 CNY sang Mauritian Rupee
6.4096 MUR
1 CNY sang Maldivian Rufiyaa
2.1356 MVR
1 CNY sang Malawian Kwacha
239.524 MWK
1 CNY sang Mexican Peso
2.8123 MXN
1 CNY sang Malaysian Ringgit
0.6168 MYR
1 CNY sang Mozambican Metical
8.834 MZN
1 CNY sang Namibian Dollar
2.4995 NAD
1 CNY sang Nigerian Naira
232.2112 NGN
1 CNY sang Nicaraguan Córdoba
5.0826 NIO
1 CNY sang Norwegian Krone
1.525 NOK
1 CNY sang Nepalese Rupee
18.6732 NPR
1 CNY sang New Zealand Dollar
0.235 NZD
1 CNY sang Omani Rial
0.0532 OMR
1 CNY sang Panamanian Balboa
0.1381 PAB
1 CNY sang Peruvian Nuevo Sol
0.5247 PEN
1 CNY sang Papua New Guinean Kina
0.5561 PGK
1 CNY sang Philippine Peso
8.1474 PHP
1 CNY sang Pakistani Rupee
38.3946 PKR
1 CNY sang Paraguayan Guarani
1084.1345 PYG
1 CNY sang Qatari Rial
0.5036 QAR
1 CNY sang Romanian Leu
0.6527 RON
1 CNY sang Serbian Dinar
15.3451 RSD
1 CNY sang Russian Ruble
13.9524 RUB
1 CNY sang Rwandan Franc
189.7992 RWF
1 CNY sang Saudi Riyal
0.5186 SAR
1 CNY sang Solomon Islands Dollar
1.1542 SBD
1 CNY sang Seychellois Rupee
1.8814 SCR
1 CNY sang Sudanese Pound
83.0904 SDG
1 CNY sang Swedish Krona
1.5218 SEK
1 CNY sang Singapore Dollar
0.1855 SGD
1 CNY sang Saint Helena Pound
0.1092 SHP
1 CNY sang Sierra Leonean Leone
2896.6999 SLL
1 CNY sang Somali Shilling
78.9398 SOS
1 CNY sang Surinamese Dollar
4.8943 SRD
1 CNY sang South Sudanese Pound
17.9939 SSP
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3077.9793 STD
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2167 STN
1 CNY sang Salvadoran Colón
1.2087 SVC
1 CNY sang Syrian Pound
347.0777 SYP
1 CNY sang Swazi Lilangeni
2.5005 SZL
1 CNY sang Thai Baht
4.7825 THB
1 CNY sang Tajikistani Somoni
1.4711 TJS
1 CNY sang Turkmenistani Manat
0.4835 TMT
1 CNY sang Tunisian Dinar
0.437 TND
1 CNY sang Tongan Pa'anga
0.331 TOP
1 CNY sang Turkish Lira
4.7667 TRY
1 CNY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9376 TTD
1 CNY sang New Taiwan Dollar
4.4953 TWD
1 CNY sang Tanzanian Shilling
366.0578 TZS
1 CNY sang Ugandan Shilling
510.3595 UGX
1 CNY sang Uruguayan Peso
5.8878 UYU
1 CNY sang Uzbekistan Som
1775.8169 UZS
1 CNY sang Venezuelan Bolívar Soberano
6.3542 VES
1 CNY sang Vietnamese Dong
3511.853 VND
1 CNY sang Vanuatu Vatu
16.4001 VUV
1 CNY sang Samoan Tala
0.3868 WST
1 CNY sang CFA Franc BEAC
86.027 XAF
1 CNY sang Silver Ounce
0.0045 XAG
1 CNY sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNY sang East Caribbean Dollar
0.3733 XCD
1 CNY sang Special Drawing Rights
0.1054 XDR
1 CNY sang CFA Franc BCEAO
86.027 XOF
1 CNY sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNY sang CFP Franc
15.65 XPF
1 CNY sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNY sang Yemeni Rial
34.5243 YER
1 CNY sang South African Rand
2.4853 ZAR
1 CNY sang Zambian Kwacha
3.8091 ZMW
1 CNY sang Zimbabwean Dollar
44.4807 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đơn vị kế toán của Chile (UF). Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥. Biểu tượng cho Đơn vị kế toán của Chile (UF) là UF.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ CNY sang CLF là 0.035262.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đơn vị kế toán của Chile (UF), hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đơn vị kế toán của Chile (UF) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 0.035262 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 0.17631 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 0.35262 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 0.52893 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 0.70524 Đơn vị kế toán của Chile (UF)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org