EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
28 Oct, 2025
00:20:58 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 00:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNY

Code
Currency Name
Sum
1 CNY sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNY sang Euro
0.1207 EUR
1 CNY sang British Pound Sterling
0.1054 GBP
1 CNY sang Japanese Yen
21.4741 JPY
1 CNY sang Canadian Dollar
0.1968 CAD
1 CNY sang Australian Dollar
0.2144 AUD
1 CNY sang Czech Republic Koruna
2.9362 CZK
1 CNY sang Polish Zloty
0.5111 PLN
1 CNY sang Ukrainian Hryvnia
5.9244 UAH
1 CNY sang United Arab Emirates Dirham
0.5165 AED
1 CNY sang Afghan Afghani
9.2364 AFN
1 CNY sang Albanian Lek
11.694 ALL
1 CNY sang Armenian Dram
54.0417 AMD
1 CNY sang Netherlands Antillean Guilder
0.2517 ANG
1 CNY sang Angolan Kwanza
128.7288 AOA
1 CNY sang Argentine Peso
201.4592 ARS
1 CNY sang Aruban Florin
0.2535 AWG
1 CNY sang Azerbaijani Manat
0.2391 AZN
1 CNY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2363 BAM
1 CNY sang Barbadian Dollar
0.2813 BBD
1 CNY sang Bangladeshi Taka
17.2119 BDT
1 CNY sang Bulgarian Lev
0.2361 BGN
1 CNY sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNY sang Burundian Franc
419.1686 BIF
1 CNY sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNY sang Brunei Dollar
0.1824 BND
1 CNY sang Bolivian Boliviano
0.9746 BOB
1 CNY sang Brazilian Real
0.7559 BRL
1 CNY sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNY sang Bitcoin
0 BTC
1 CNY sang Bhutanese Ngultrum
12.4103 BTN
1 CNY sang Botswanan Pula
1.8783 BWP
1 CNY sang Belarusian Ruble
0.4796 BYN
1 CNY sang Belize Dollar
0.2831 BZD
1 CNY sang Congolese Franc
317.954 CDF
1 CNY sang Swiss Franc
0.1118 CHF
1 CNY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNY sang Chilean Peso
132.2129 CLP
1 CNY sang Chinese Yuan (Offshore)
0.9997 CNH
1 CNY sang Colombian Peso
541.5102 COP
1 CNY sang Costa Rican Colón
70.5357 CRC
1 CNY sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNY sang Cuban Peso
3.6214 CUP
1 CNY sang Cape Verdean Escudo
13.3487 CVE
1 CNY sang Djiboutian Franc
25.014 DJF
1 CNY sang Danish Krone
0.9016 DKK
1 CNY sang Dominican Peso
9.0091 DOP
1 CNY sang Algerian Dinar
18.2858 DZD
1 CNY sang Egyptian Pound
6.6731 EGP
1 CNY sang Eritrean Nakfa
2.1096 ERN
1 CNY sang Ethiopian Birr
21.301 ETB
1 CNY sang Fijian Dollar
0.3185 FJD
1 CNY sang Falkland Islands Pound
0.1054 FKP
1 CNY sang Georgian Lari
0.3825 GEL
1 CNY sang Guernsey Pound
0.1054 GGP
1 CNY sang Ghanaian Cedi
1.5275 GHS
1 CNY sang Gibraltar Pound
0.1054 GIP
1 CNY sang Gambian Dalasi
10.3017 GMD
1 CNY sang Guinean Franc
1221.2208 GNF
1 CNY sang Guatemalan Quetzal
1.0781 GTQ
1 CNY sang Guyanaese Dollar
29.4438 GYD
1 CNY sang Hong Kong Dollar
1.0924 HKD
1 CNY sang Honduran Lempira
3.7071 HNL
1 CNY sang Croatian Kuna
0.9094 HRK
1 CNY sang Haitian Gourde
18.432 HTG
1 CNY sang Hungarian Forint
46.9196 HUF
1 CNY sang Indonesian Rupiah
2310.9908 IDR
1 CNY sang Israeli New Sheqel
0.458 ILS
1 CNY sang Manx pound
0.1054 IMP
1 CNY sang Indian Rupee
12.4073 INR
1 CNY sang Iraqi Dinar
184.2819 IQD
1 CNY sang Iranian Rial
5915.5474 IRR
1 CNY sang Icelandic Króna
17.2618 ISK
1 CNY sang Jersey Pound
0.1054 JEP
1 CNY sang Jamaican Dollar
22.554 JMD
1 CNY sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNY sang Kenyan Shilling
18.1833 KES
1 CNY sang Kyrgystani Som
12.2987 KGS
1 CNY sang Cambodian Riel
566.1163 KHR
1 CNY sang Comorian Franc
59.4895 KMF
1 CNY sang North Korean Won
126.5734 KPW
1 CNY sang South Korean Won
201.3878 KRW
1 CNY sang Kuwaiti Dinar
0.0431 KWD
1 CNY sang Cayman Islands Dollar
0.1173 KYD
1 CNY sang Kazakhstani Tenge
75.6408 KZT
1 CNY sang Laotian Kip
3053.9275 LAK
1 CNY sang Lebanese Pound
12601.239 LBP
1 CNY sang Sri Lankan Rupee
42.7923 LKR
1 CNY sang Liberian Dollar
25.7907 LRD
1 CNY sang Lesotho Loti
2.423 LSL
1 CNY sang Libyan Dinar
0.7653 LYD
1 CNY sang Moroccan Dirham
1.2976 MAD
1 CNY sang Moldovan Leu
2.3837 MDL
1 CNY sang Malagasy Ariary
630.8589 MGA
1 CNY sang Macedonian Denar
7.436 MKD
1 CNY sang Myanma Kyat
295.1691 MMK
1 CNY sang Mongolian Tugrik
505.8435 MNT
1 CNY sang Macanese Pataca
1.1259 MOP
1 CNY sang Mauritanian Ouguiya
5.6321 MRU
1 CNY sang Mauritian Rupee
6.3976 MUR
1 CNY sang Maldivian Rufiyaa
2.1532 MVR
1 CNY sang Malawian Kwacha
244.0734 MWK
1 CNY sang Mexican Peso
2.5866 MXN
1 CNY sang Malaysian Ringgit
0.5919 MYR
1 CNY sang Mozambican Metical
8.9881 MZN
1 CNY sang Namibian Dollar
2.423 NAD
1 CNY sang Nigerian Naira
205.084 NGN
1 CNY sang Nicaraguan Córdoba
5.1743 NIO
1 CNY sang Norwegian Krone
1.405 NOK
1 CNY sang Nepalese Rupee
19.8562 NPR
1 CNY sang New Zealand Dollar
0.2435 NZD
1 CNY sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNY sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNY sang Peruvian Nuevo Sol
0.4763 PEN
1 CNY sang Papua New Guinean Kina
0.5917 PGK
1 CNY sang Philippine Peso
8.2657 PHP
1 CNY sang Pakistani Rupee
39.7063 PKR
1 CNY sang Paraguayan Guarani
996.3607 PYG
1 CNY sang Qatari Rial
0.5125 QAR
1 CNY sang Romanian Leu
0.6136 RON
1 CNY sang Serbian Dinar
14.1515 RSD
1 CNY sang Russian Ruble
11.145 RUB
1 CNY sang Rwandan Franc
204.2198 RWF
1 CNY sang Saudi Riyal
0.5274 SAR
1 CNY sang Solomon Islands Dollar
1.1575 SBD
1 CNY sang Seychellois Rupee
1.9075 SCR
1 CNY sang Sudanese Pound
84.5932 SDG
1 CNY sang Swedish Krona
1.3191 SEK
1 CNY sang Singapore Dollar
0.1823 SGD
1 CNY sang Saint Helena Pound
0.1054 SHP
1 CNY sang Sierra Leonean Leone
2949.0894 SLL
1 CNY sang Somali Shilling
80.2878 SOS
1 CNY sang Surinamese Dollar
5.6111 SRD
1 CNY sang South Sudanese Pound
18.3194 SSP
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3133.6474 STD
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9933 STN
1 CNY sang Salvadoran Colón
1.2313 SVC
1 CNY sang Syrian Pound
1828.5634 SYP
1 CNY sang Swazi Lilangeni
2.4227 SZL
1 CNY sang Thai Baht
4.589 THB
1 CNY sang Tajikistani Somoni
1.3017 TJS
1 CNY sang Turkmenistani Manat
0.4936 TMT
1 CNY sang Tunisian Dinar
0.4104 TND
1 CNY sang Tongan Pa'anga
0.3386 TOP
1 CNY sang Turkish Lira
5.9018 TRY
1 CNY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9552 TTD
1 CNY sang New Taiwan Dollar
4.3058 TWD
1 CNY sang Tanzanian Shilling
347.2722 TZS
1 CNY sang Ugandan Shilling
489.296 UGX
1 CNY sang Uruguayan Peso
5.6151 UYU
1 CNY sang Uzbekistan Som
1705.0155 UZS
1 CNY sang Venezuelan Bolívar Soberano
29.9769 VES
1 CNY sang Vietnamese Dong
3699.5157 VND
1 CNY sang Vanuatu Vatu
17.1718 VUV
1 CNY sang Samoan Tala
0.3939 WST
1 CNY sang CFA Franc BEAC
79.1787 XAF
1 CNY sang Silver Ounce
0.003 XAG
1 CNY sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNY sang East Caribbean Dollar
0.3801 XCD
1 CNY sang Special Drawing Rights
0.0986 XDR
1 CNY sang CFA Franc BCEAO
79.1787 XOF
1 CNY sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNY sang CFP Franc
14.4042 XPF
1 CNY sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNY sang Yemeni Rial
33.563 YER
1 CNY sang South African Rand
2.4217 ZAR
1 CNY sang Zambian Kwacha
3.0926 ZMW
1 CNY sang Zimbabwean Dollar
45.2851 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Solomon. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥. Biểu tượng cho Đô la Quần đảo Solomon là $.

Hôm nay 10/28/2025, tỷ giá hối đoái từ CNY sang SBD là 8.230592.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Solomon, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Solomon của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 8.230592 Đô la Quần đảo Solomon
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 41.15296 Đô la Quần đảo Solomon
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 82.30592 Đô la Quần đảo Solomon
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 123.45888 Đô la Quần đảo Solomon
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 164.61184 Đô la Quần đảo Solomon

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 28.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org