EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
16 Apr, 2025
12:46:57 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNY

Code
Currency Name
Sum
1 CNY sang United States Dollar
0.1369 USD
1 CNY sang Euro
0.1205 EUR
1 CNY sang British Pound Sterling
0.1031 GBP
1 CNY sang Japanese Yen
19.5265 JPY
1 CNY sang Canadian Dollar
0.1906 CAD
1 CNY sang Australian Dollar
0.2148 AUD
1 CNY sang Czech Republic Koruna
3.0117 CZK
1 CNY sang Polish Zloty
0.5175 PLN
1 CNY sang Ukrainian Hryvnia
5.6518 UAH
1 CNY sang United Arab Emirates Dirham
0.5028 AED
1 CNY sang Afghan Afghani
9.923 AFN
1 CNY sang Albanian Lek
11.972 ALL
1 CNY sang Armenian Dram
53.4158 AMD
1 CNY sang Netherlands Antillean Guilder
0.245 ANG
1 CNY sang Angolan Kwanza
125.3798 AOA
1 CNY sang Argentine Peso
164.0056 ARS
1 CNY sang Aruban Florin
0.2467 AWG
1 CNY sang Azerbaijani Manat
0.2327 AZN
1 CNY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2356 BAM
1 CNY sang Barbadian Dollar
0.2738 BBD
1 CNY sang Bangladeshi Taka
16.6199 BDT
1 CNY sang Bulgarian Lev
0.2356 BGN
1 CNY sang Bahraini Dinar
0.0516 BHD
1 CNY sang Burundian Franc
406.6822 BIF
1 CNY sang Bermudan Dollar
0.1369 BMD
1 CNY sang Brunei Dollar
0.1798 BND
1 CNY sang Bolivian Boliviano
0.9452 BOB
1 CNY sang Brazilian Real
0.8178 BRL
1 CNY sang Bahamian Dollar
0.1369 BSD
1 CNY sang Bitcoin
0 BTC
1 CNY sang Bhutanese Ngultrum
11.7397 BTN
1 CNY sang Botswanan Pula
1.8855 BWP
1 CNY sang Belarusian Ruble
0.4477 BYN
1 CNY sang Belize Dollar
0.2748 BZD
1 CNY sang Congolese Franc
397.4375 CDF
1 CNY sang Swiss Franc
0.1117 CHF
1 CNY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNY sang Chilean Peso
132.737 CLP
1 CNY sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0007 CNH
1 CNY sang Colombian Peso
595.8281 COP
1 CNY sang Costa Rican Colón
68.7968 CRC
1 CNY sang Cuban Convertible Peso
0.1369 CUC
1 CNY sang Cuban Peso
3.5246 CUP
1 CNY sang Cape Verdean Escudo
13.2806 CVE
1 CNY sang Djiboutian Franc
24.3593 DJF
1 CNY sang Danish Krone
0.8994 DKK
1 CNY sang Dominican Peso
8.4257 DOP
1 CNY sang Algerian Dinar
18.1535 DZD
1 CNY sang Egyptian Pound
6.9973 EGP
1 CNY sang Eritrean Nakfa
2.0532 ERN
1 CNY sang Ethiopian Birr
18.2011 ETB
1 CNY sang Fijian Dollar
0.3134 FJD
1 CNY sang Falkland Islands Pound
0.1031 FKP
1 CNY sang Georgian Lari
0.3766 GEL
1 CNY sang Guernsey Pound
0.1031 GGP
1 CNY sang Ghanaian Cedi
2.1175 GHS
1 CNY sang Gibraltar Pound
0.1031 GIP
1 CNY sang Gambian Dalasi
9.8767 GMD
1 CNY sang Guinean Franc
1183.9535 GNF
1 CNY sang Guatemalan Quetzal
1.054 GTQ
1 CNY sang Guyanaese Dollar
28.6193 GYD
1 CNY sang Hong Kong Dollar
1.0623 HKD
1 CNY sang Honduran Lempira
3.5463 HNL
1 CNY sang Croatian Kuna
0.9079 HRK
1 CNY sang Haitian Gourde
17.856 HTG
1 CNY sang Hungarian Forint
49.0935 HUF
1 CNY sang Indonesian Rupiah
2299.5034 IDR
1 CNY sang Israeli New Sheqel
0.5042 ILS
1 CNY sang Manx pound
0.1031 IMP
1 CNY sang Indian Rupee
11.7204 INR
1 CNY sang Iraqi Dinar
179.1944 IQD
1 CNY sang Iranian Rial
5762.5448 IRR
1 CNY sang Icelandic Króna
17.5025 ISK
1 CNY sang Jersey Pound
0.1031 JEP
1 CNY sang Jamaican Dollar
21.6746 JMD
1 CNY sang Jordanian Dinar
0.0971 JOD
1 CNY sang Kenyan Shilling
17.7284 KES
1 CNY sang Kyrgystani Som
11.9699 KGS
1 CNY sang Cambodian Riel
547.8689 KHR
1 CNY sang Comorian Franc
60.1577 KMF
1 CNY sang North Korean Won
123.1898 KPW
1 CNY sang South Korean Won
194.08 KRW
1 CNY sang Kuwaiti Dinar
0.042 KWD
1 CNY sang Cayman Islands Dollar
0.114 KYD
1 CNY sang Kazakhstani Tenge
70.8803 KZT
1 CNY sang Laotian Kip
2962.4673 LAK
1 CNY sang Lebanese Pound
12258.0718 LBP
1 CNY sang Sri Lankan Rupee
40.8276 LKR
1 CNY sang Liberian Dollar
27.3583 LRD
1 CNY sang Lesotho Loti
2.5784 LSL
1 CNY sang Libyan Dinar
0.7483 LYD
1 CNY sang Moroccan Dirham
1.2701 MAD
1 CNY sang Moldovan Leu
2.3664 MDL
1 CNY sang Malagasy Ariary
623.1766 MGA
1 CNY sang Macedonian Denar
7.4095 MKD
1 CNY sang Myanma Kyat
287.1691 MMK
1 CNY sang Mongolian Tugrik
465.1099 MNT
1 CNY sang Macanese Pataca
1.0934 MOP
1 CNY sang Mauritanian Ouguiya
5.4198 MRU
1 CNY sang Mauritian Rupee
6.1841 MUR
1 CNY sang Maldivian Rufiyaa
2.1126 MVR
1 CNY sang Malawian Kwacha
237.1993 MWK
1 CNY sang Mexican Peso
2.7428 MXN
1 CNY sang Malaysian Ringgit
0.6037 MYR
1 CNY sang Mozambican Metical
8.7369 MZN
1 CNY sang Namibian Dollar
2.5784 NAD
1 CNY sang Nigerian Naira
219.8062 NGN
1 CNY sang Nicaraguan Córdoba
5.0343 NIO
1 CNY sang Norwegian Krone
1.4553 NOK
1 CNY sang Nepalese Rupee
18.7835 NPR
1 CNY sang New Zealand Dollar
0.2314 NZD
1 CNY sang Omani Rial
0.0527 OMR
1 CNY sang Panamanian Balboa
0.1369 PAB
1 CNY sang Peruvian Nuevo Sol
0.5118 PEN
1 CNY sang Papua New Guinean Kina
0.5657 PGK
1 CNY sang Philippine Peso
7.7662 PHP
1 CNY sang Pakistani Rupee
38.3635 PKR
1 CNY sang Paraguayan Guarani
1094.4591 PYG
1 CNY sang Qatari Rial
0.4986 QAR
1 CNY sang Romanian Leu
0.5997 RON
1 CNY sang Serbian Dinar
14.1367 RSD
1 CNY sang Russian Ruble
11.3269 RUB
1 CNY sang Rwandan Franc
194.3566 RWF
1 CNY sang Saudi Riyal
0.5136 SAR
1 CNY sang Solomon Islands Dollar
1.1435 SBD
1 CNY sang Seychellois Rupee
1.9554 SCR
1 CNY sang Sudanese Pound
82.195 SDG
1 CNY sang Swedish Krona
1.3455 SEK
1 CNY sang Singapore Dollar
0.1798 SGD
1 CNY sang Saint Helena Pound
0.1031 SHP
1 CNY sang Sierra Leonean Leone
2870.2538 SLL
1 CNY sang Somali Shilling
78.1793 SOS
1 CNY sang Surinamese Dollar
5.0161 SRD
1 CNY sang South Sudanese Pound
17.8297 SSP
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3049.8782 STD
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9508 STN
1 CNY sang Salvadoran Colón
1.197 SVC
1 CNY sang Syrian Pound
1779.6819 SYP
1 CNY sang Swazi Lilangeni
2.5805 SZL
1 CNY sang Thai Baht
4.5456 THB
1 CNY sang Tajikistani Somoni
1.4851 TJS
1 CNY sang Turkmenistani Manat
0.4804 TMT
1 CNY sang Tunisian Dinar
0.4102 TND
1 CNY sang Tongan Pa'anga
0.3296 TOP
1 CNY sang Turkish Lira
5.2183 TRY
1 CNY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.929 TTD
1 CNY sang New Taiwan Dollar
4.4459 TWD
1 CNY sang Tanzanian Shilling
368.885 TZS
1 CNY sang Ugandan Shilling
501.6435 UGX
1 CNY sang Uruguayan Peso
5.7965 UYU
1 CNY sang Uzbekistan Som
1775.6826 UZS
1 CNY sang Venezuelan Bolívar Soberano
9.8112 VES
1 CNY sang Vietnamese Dong
3537.3461 VND
1 CNY sang Vanuatu Vatu
16.2504 VUV
1 CNY sang Samoan Tala
0.3833 WST
1 CNY sang CFA Franc BEAC
79.0139 XAF
1 CNY sang Silver Ounce
0.0042 XAG
1 CNY sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNY sang East Caribbean Dollar
0.3699 XCD
1 CNY sang Special Drawing Rights
0.0983 XDR
1 CNY sang CFA Franc BCEAO
79.0139 XOF
1 CNY sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNY sang CFP Franc
14.3742 XPF
1 CNY sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNY sang Yemeni Rial
33.6336 YER
1 CNY sang South African Rand
2.5802 ZAR
1 CNY sang Zambian Kwacha
3.8849 ZMW
1 CNY sang Zimbabwean Dollar
44.0746 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Solomon. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥. Biểu tượng cho Đô la Quần đảo Solomon là $.

Hôm nay 04/16/2025, tỷ giá hối đoái từ CNY sang SBD là 8.354365.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Solomon, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Solomon của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 8.354365 Đô la Quần đảo Solomon
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 41.771825 Đô la Quần đảo Solomon
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 83.54365 Đô la Quần đảo Solomon
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 125.315475 Đô la Quần đảo Solomon
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 167.0873 Đô la Quần đảo Solomon

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 16.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org