EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
07:02:29 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNY

Code
Currency Name
Sum
1 CNY sang United States Dollar
0.1395 USD
1 CNY sang Euro
0.1339 EUR
1 CNY sang British Pound Sterling
0.1121 GBP
1 CNY sang Japanese Yen
21.5397 JPY
1 CNY sang Canadian Dollar
0.2013 CAD
1 CNY sang Australian Dollar
0.2243 AUD
1 CNY sang Czech Republic Koruna
3.365 CZK
1 CNY sang Polish Zloty
0.5634 PLN
1 CNY sang Ukrainian Hryvnia
5.8359 UAH
1 CNY sang United Arab Emirates Dirham
0.5123 AED
1 CNY sang Afghan Afghani
10.952 AFN
1 CNY sang Albanian Lek
13.3795 ALL
1 CNY sang Armenian Dram
55.7234 AMD
1 CNY sang Netherlands Antillean Guilder
0.2509 ANG
1 CNY sang Angolan Kwanza
127.4362 AOA
1 CNY sang Argentine Peso
146.6239 ARS
1 CNY sang Aruban Florin
0.2511 AWG
1 CNY sang Azerbaijani Manat
0.2371 AZN
1 CNY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2618 BAM
1 CNY sang Barbadian Dollar
0.279 BBD
1 CNY sang Bangladeshi Taka
16.9165 BDT
1 CNY sang Bulgarian Lev
0.2618 BGN
1 CNY sang Bahraini Dinar
0.0526 BHD
1 CNY sang Burundian Franc
412.0867 BIF
1 CNY sang Bermudan Dollar
0.1395 BMD
1 CNY sang Brunei Dollar
0.1881 BND
1 CNY sang Bolivian Boliviano
0.962 BOB
1 CNY sang Brazilian Real
0.8168 BRL
1 CNY sang Bahamian Dollar
0.1395 BSD
1 CNY sang Bitcoin
0 BTC
1 CNY sang Bhutanese Ngultrum
12.056 BTN
1 CNY sang Botswanan Pula
1.9379 BWP
1 CNY sang Belarusian Ruble
0.4556 BYN
1 CNY sang Belize Dollar
0.2797 BZD
1 CNY sang Congolese Franc
397.4971 CDF
1 CNY sang Swiss Franc
0.1265 CHF
1 CNY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.005 CLF
1 CNY sang Chilean Peso
138.3341 CLP
1 CNY sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0134 CNH
1 CNY sang Colombian Peso
587.2893 COP
1 CNY sang Costa Rican Colón
70.6354 CRC
1 CNY sang Cuban Convertible Peso
0.1395 CUC
1 CNY sang Cuban Peso
3.5916 CUP
1 CNY sang Cape Verdean Escudo
14.7594 CVE
1 CNY sang Djiboutian Franc
24.794 DJF
1 CNY sang Danish Krone
0.9994 DKK
1 CNY sang Dominican Peso
8.5748 DOP
1 CNY sang Algerian Dinar
18.8555 DZD
1 CNY sang Egyptian Pound
7.0085 EGP
1 CNY sang Eritrean Nakfa
2.0922 ERN
1 CNY sang Ethiopian Birr
17.8109 ETB
1 CNY sang Fijian Dollar
0.3237 FJD
1 CNY sang Falkland Islands Pound
0.1121 FKP
1 CNY sang Georgian Lari
0.401 GEL
1 CNY sang Guernsey Pound
0.1121 GGP
1 CNY sang Ghanaian Cedi
2.1267 GHS
1 CNY sang Gibraltar Pound
0.1121 GIP
1 CNY sang Gambian Dalasi
10.0424 GMD
1 CNY sang Guinean Franc
1203.4706 GNF
1 CNY sang Guatemalan Quetzal
1.077 GTQ
1 CNY sang Guyanaese Dollar
29.1293 GYD
1 CNY sang Hong Kong Dollar
1.0867 HKD
1 CNY sang Honduran Lempira
3.5461 HNL
1 CNY sang Croatian Kuna
1.0091 HRK
1 CNY sang Haitian Gourde
18.1976 HTG
1 CNY sang Hungarian Forint
54.7106 HUF
1 CNY sang Indonesian Rupiah
2267.4137 IDR
1 CNY sang Israeli New Sheqel
0.5023 ILS
1 CNY sang Manx pound
0.1121 IMP
1 CNY sang Indian Rupee
12.0757 INR
1 CNY sang Iraqi Dinar
182.3895 IQD
1 CNY sang Iranian Rial
5870.2717 IRR
1 CNY sang Icelandic Króna
19.5143 ISK
1 CNY sang Jersey Pound
0.1121 JEP
1 CNY sang Jamaican Dollar
21.9094 JMD
1 CNY sang Jordanian Dinar
0.0989 JOD
1 CNY sang Kenyan Shilling
18.0205 KES
1 CNY sang Kyrgystani Som
12.1973 KGS
1 CNY sang Cambodian Riel
559.6504 KHR
1 CNY sang Comorian Franc
65.8754 KMF
1 CNY sang North Korean Won
125.53 KPW
1 CNY sang South Korean Won
201.081 KRW
1 CNY sang Kuwaiti Dinar
0.043 KWD
1 CNY sang Cayman Islands Dollar
0.116 KYD
1 CNY sang Kazakhstani Tenge
72.0308 KZT
1 CNY sang Laotian Kip
3030.1998 LAK
1 CNY sang Lebanese Pound
12490.2491 LBP
1 CNY sang Sri Lankan Rupee
41.2809 LKR
1 CNY sang Liberian Dollar
27.6368 LRD
1 CNY sang Lesotho Loti
2.5976 LSL
1 CNY sang Libyan Dinar
0.6832 LYD
1 CNY sang Moroccan Dirham
1.3919 MAD
1 CNY sang Moldovan Leu
2.5932 MDL
1 CNY sang Malagasy Ariary
655.2516 MGA
1 CNY sang Macedonian Denar
8.2373 MKD
1 CNY sang Myanma Kyat
292.6244 MMK
1 CNY sang Mongolian Tugrik
473.9455 MNT
1 CNY sang Macanese Pataca
1.1174 MOP
1 CNY sang Mauritanian Ouguiya
5.5539 MRU
1 CNY sang Mauritian Rupee
6.4773 MUR
1 CNY sang Maldivian Rufiyaa
2.148 MVR
1 CNY sang Malawian Kwacha
241.4205 MWK
1 CNY sang Mexican Peso
2.8586 MXN
1 CNY sang Malaysian Ringgit
0.6123 MYR
1 CNY sang Mozambican Metical
8.9126 MZN
1 CNY sang Namibian Dollar
2.5976 NAD
1 CNY sang Nigerian Naira
216.6425 NGN
1 CNY sang Nicaraguan Córdoba
5.124 NIO
1 CNY sang Norwegian Krone
1.576 NOK
1 CNY sang Nepalese Rupee
19.2897 NPR
1 CNY sang New Zealand Dollar
0.2471 NZD
1 CNY sang Omani Rial
0.0537 OMR
1 CNY sang Panamanian Balboa
0.1395 PAB
1 CNY sang Peruvian Nuevo Sol
0.52 PEN
1 CNY sang Papua New Guinean Kina
0.5669 PGK
1 CNY sang Philippine Peso
8.1407 PHP
1 CNY sang Pakistani Rupee
38.8192 PKR
1 CNY sang Paraguayan Guarani
1100.3679 PYG
1 CNY sang Qatari Rial
0.5077 QAR
1 CNY sang Romanian Leu
0.6665 RON
1 CNY sang Serbian Dinar
15.6871 RSD
1 CNY sang Russian Ruble
13.8433 RUB
1 CNY sang Rwandan Franc
193.115 RWF
1 CNY sang Saudi Riyal
0.5232 SAR
1 CNY sang Solomon Islands Dollar
1.1771 SBD
1 CNY sang Seychellois Rupee
1.9947 SCR
1 CNY sang Sudanese Pound
83.8262 SDG
1 CNY sang Swedish Krona
1.534 SEK
1 CNY sang Singapore Dollar
0.1883 SGD
1 CNY sang Saint Helena Pound
0.1121 SHP
1 CNY sang Sierra Leonean Leone
2924.7796 SLL
1 CNY sang Somali Shilling
79.5643 SOS
1 CNY sang Surinamese Dollar
4.8964 SRD
1 CNY sang South Sudanese Pound
18.1684 SSP
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3107.8163 STD
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2795 STN
1 CNY sang Salvadoran Colón
1.2182 SVC
1 CNY sang Syrian Pound
1813.4903 SYP
1 CNY sang Swazi Lilangeni
2.5993 SZL
1 CNY sang Thai Baht
4.71 THB
1 CNY sang Tajikistani Somoni
1.5176 TJS
1 CNY sang Turkmenistani Manat
0.4882 TMT
1 CNY sang Tunisian Dinar
0.4448 TND
1 CNY sang Tongan Pa'anga
0.3396 TOP
1 CNY sang Turkish Lira
4.9933 TRY
1 CNY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9421 TTD
1 CNY sang New Taiwan Dollar
4.5826 TWD
1 CNY sang Tanzanian Shilling
355.0866 TZS
1 CNY sang Ugandan Shilling
513.7331 UGX
1 CNY sang Uruguayan Peso
6.0506 UYU
1 CNY sang Uzbekistan Som
1805.5527 UZS
1 CNY sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.995 VES
1 CNY sang Vietnamese Dong
3498.3164 VND
1 CNY sang Vanuatu Vatu
16.5591 VUV
1 CNY sang Samoan Tala
0.3905 WST
1 CNY sang CFA Franc BEAC
87.8552 XAF
1 CNY sang Silver Ounce
0.0045 XAG
1 CNY sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNY sang East Caribbean Dollar
0.3769 XCD
1 CNY sang Special Drawing Rights
0.1064 XDR
1 CNY sang CFA Franc BCEAO
87.8552 XOF
1 CNY sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNY sang CFP Franc
15.9826 XPF
1 CNY sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNY sang Yemeni Rial
34.73 YER
1 CNY sang South African Rand
2.5871 ZAR
1 CNY sang Zambian Kwacha
3.8882 ZMW
1 CNY sang Zimbabwean Dollar
44.9119 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Solomon. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥. Biểu tượng cho Đô la Quần đảo Solomon là $.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CNY sang SBD là 8.43942.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Solomon, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Solomon của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 8.43942 Đô la Quần đảo Solomon
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 42.1971 Đô la Quần đảo Solomon
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 84.3942 Đô la Quần đảo Solomon
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 126.5913 Đô la Quần đảo Solomon
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 168.7884 Đô la Quần đảo Solomon

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org