EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Jun, 2025
18:31:38 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNY

Code
Currency Name
Sum
1 CNY sang United States Dollar
0.1391 USD
1 CNY sang Euro
0.1223 EUR
1 CNY sang British Pound Sterling
0.1028 GBP
1 CNY sang Japanese Yen
20.0123 JPY
1 CNY sang Canadian Dollar
0.1909 CAD
1 CNY sang Australian Dollar
0.2151 AUD
1 CNY sang Czech Republic Koruna
3.0436 CZK
1 CNY sang Polish Zloty
0.523 PLN
1 CNY sang Ukrainian Hryvnia
5.7809 UAH
1 CNY sang United Arab Emirates Dirham
0.511 AED
1 CNY sang Afghan Afghani
9.6812 AFN
1 CNY sang Albanian Lek
11.9915 ALL
1 CNY sang Armenian Dram
53.4022 AMD
1 CNY sang Netherlands Antillean Guilder
0.249 ANG
1 CNY sang Angolan Kwanza
126.8701 AOA
1 CNY sang Argentine Peso
164.753 ARS
1 CNY sang Aruban Florin
0.2506 AWG
1 CNY sang Azerbaijani Manat
0.2365 AZN
1 CNY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2388 BAM
1 CNY sang Barbadian Dollar
0.2782 BBD
1 CNY sang Bangladeshi Taka
17.0071 BDT
1 CNY sang Bulgarian Lev
0.2392 BGN
1 CNY sang Bahraini Dinar
0.0524 BHD
1 CNY sang Burundian Franc
414.3186 BIF
1 CNY sang Bermudan Dollar
0.1391 BMD
1 CNY sang Brunei Dollar
0.1793 BND
1 CNY sang Bolivian Boliviano
0.9618 BOB
1 CNY sang Brazilian Real
0.7842 BRL
1 CNY sang Bahamian Dollar
0.1391 BSD
1 CNY sang Bitcoin
0 BTC
1 CNY sang Bhutanese Ngultrum
11.852 BTN
1 CNY sang Botswanan Pula
1.8683 BWP
1 CNY sang Belarusian Ruble
0.4555 BYN
1 CNY sang Belize Dollar
0.2796 BZD
1 CNY sang Congolese Franc
404.262 CDF
1 CNY sang Swiss Franc
0.1146 CHF
1 CNY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNY sang Chilean Peso
130.7369 CLP
1 CNY sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0003 CNH
1 CNY sang Colombian Peso
573.9931 COP
1 CNY sang Costa Rican Colón
70.4393 CRC
1 CNY sang Cuban Convertible Peso
0.1391 CUC
1 CNY sang Cuban Peso
3.5823 CUP
1 CNY sang Cape Verdean Escudo
13.4645 CVE
1 CNY sang Djiboutian Franc
24.7392 DJF
1 CNY sang Danish Krone
0.912 DKK
1 CNY sang Dominican Peso
8.1782 DOP
1 CNY sang Algerian Dinar
18.3278 DZD
1 CNY sang Egyptian Pound
6.9099 EGP
1 CNY sang Eritrean Nakfa
2.0868 ERN
1 CNY sang Ethiopian Birr
19.0041 ETB
1 CNY sang Fijian Dollar
0.3135 FJD
1 CNY sang Falkland Islands Pound
0.1028 FKP
1 CNY sang Georgian Lari
0.3806 GEL
1 CNY sang Guernsey Pound
0.1028 GGP
1 CNY sang Ghanaian Cedi
1.4238 GHS
1 CNY sang Gibraltar Pound
0.1028 GIP
1 CNY sang Gambian Dalasi
10.0161 GMD
1 CNY sang Guinean Franc
1206.3466 GNF
1 CNY sang Guatemalan Quetzal
1.0689 GTQ
1 CNY sang Guyanaese Dollar
29.1193 GYD
1 CNY sang Hong Kong Dollar
1.0914 HKD
1 CNY sang Honduran Lempira
3.6264 HNL
1 CNY sang Croatian Kuna
0.9212 HRK
1 CNY sang Haitian Gourde
18.2206 HTG
1 CNY sang Hungarian Forint
49.3463 HUF
1 CNY sang Indonesian Rupiah
2273.0128 IDR
1 CNY sang Israeli New Sheqel
0.4897 ILS
1 CNY sang Manx pound
0.1028 IMP
1 CNY sang Indian Rupee
11.9234 INR
1 CNY sang Iraqi Dinar
182.3297 IQD
1 CNY sang Iranian Rial
5877.7702 IRR
1 CNY sang Icelandic Króna
17.6792 ISK
1 CNY sang Jersey Pound
0.1028 JEP
1 CNY sang Jamaican Dollar
22.2017 JMD
1 CNY sang Jordanian Dinar
0.0986 JOD
1 CNY sang Kenyan Shilling
17.9811 KES
1 CNY sang Kyrgystani Som
12.1659 KGS
1 CNY sang Cambodian Riel
558.1809 KHR
1 CNY sang Comorian Franc
60.1473 KMF
1 CNY sang North Korean Won
125.2069 KPW
1 CNY sang South Korean Won
191.5973 KRW
1 CNY sang Kuwaiti Dinar
0.0427 KWD
1 CNY sang Cayman Islands Dollar
0.116 KYD
1 CNY sang Kazakhstani Tenge
71.2864 KZT
1 CNY sang Laotian Kip
3006.2668 LAK
1 CNY sang Lebanese Pound
12471.1559 LBP
1 CNY sang Sri Lankan Rupee
41.663 LKR
1 CNY sang Liberian Dollar
27.7673 LRD
1 CNY sang Lesotho Loti
2.4927 LSL
1 CNY sang Libyan Dinar
0.7577 LYD
1 CNY sang Moroccan Dirham
1.2799 MAD
1 CNY sang Moldovan Leu
2.3939 MDL
1 CNY sang Malagasy Ariary
632.5482 MGA
1 CNY sang Macedonian Denar
7.5206 MKD
1 CNY sang Myanma Kyat
291.8713 MMK
1 CNY sang Mongolian Tugrik
472.7258 MNT
1 CNY sang Macanese Pataca
1.1248 MOP
1 CNY sang Mauritanian Ouguiya
5.5019 MRU
1 CNY sang Mauritian Rupee
6.3202 MUR
1 CNY sang Maldivian Rufiyaa
2.1508 MVR
1 CNY sang Malawian Kwacha
241.3451 MWK
1 CNY sang Mexican Peso
2.679 MXN
1 CNY sang Malaysian Ringgit
0.5906 MYR
1 CNY sang Mozambican Metical
8.88 MZN
1 CNY sang Namibian Dollar
2.4929 NAD
1 CNY sang Nigerian Naira
220.1861 NGN
1 CNY sang Nicaraguan Córdoba
5.1214 NIO
1 CNY sang Norwegian Krone
1.4111 NOK
1 CNY sang Nepalese Rupee
18.9632 NPR
1 CNY sang New Zealand Dollar
0.2317 NZD
1 CNY sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNY sang Panamanian Balboa
0.1391 PAB
1 CNY sang Peruvian Nuevo Sol
0.5039 PEN
1 CNY sang Papua New Guinean Kina
0.5718 PGK
1 CNY sang Philippine Peso
7.7496 PHP
1 CNY sang Pakistani Rupee
39.1293 PKR
1 CNY sang Paraguayan Guarani
1112.1057 PYG
1 CNY sang Qatari Rial
0.5075 QAR
1 CNY sang Romanian Leu
0.6182 RON
1 CNY sang Serbian Dinar
14.3321 RSD
1 CNY sang Russian Ruble
10.9875 RUB
1 CNY sang Rwandan Franc
196.9323 RWF
1 CNY sang Saudi Riyal
0.5218 SAR
1 CNY sang Solomon Islands Dollar
1.1617 SBD
1 CNY sang Seychellois Rupee
2.0491 SCR
1 CNY sang Sudanese Pound
83.5409 SDG
1 CNY sang Swedish Krona
1.3378 SEK
1 CNY sang Singapore Dollar
0.1793 SGD
1 CNY sang Saint Helena Pound
0.1028 SHP
1 CNY sang Sierra Leonean Leone
2917.2521 SLL
1 CNY sang Somali Shilling
79.545 SOS
1 CNY sang Surinamese Dollar
5.1679 SRD
1 CNY sang South Sudanese Pound
18.1216 SSP
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3099.8178 STD
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9918 STN
1 CNY sang Salvadoran Colón
1.2178 SVC
1 CNY sang Syrian Pound
1808.8229 SYP
1 CNY sang Swazi Lilangeni
2.4917 SZL
1 CNY sang Thai Baht
4.5406 THB
1 CNY sang Tajikistani Somoni
1.3878 TJS
1 CNY sang Turkmenistani Manat
0.4876 TMT
1 CNY sang Tunisian Dinar
0.4143 TND
1 CNY sang Tongan Pa'anga
0.335 TOP
1 CNY sang Turkish Lira
5.4431 TRY
1 CNY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9444 TTD
1 CNY sang New Taiwan Dollar
4.1737 TWD
1 CNY sang Tanzanian Shilling
374.2296 TZS
1 CNY sang Ugandan Shilling
506.8972 UGX
1 CNY sang Uruguayan Peso
5.8027 UYU
1 CNY sang Uzbekistan Som
1786.3411 UZS
1 CNY sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.3586 VES
1 CNY sang Vietnamese Dong
3624.3033 VND
1 CNY sang Vanuatu Vatu
16.5165 VUV
1 CNY sang Samoan Tala
0.3895 WST
1 CNY sang CFA Franc BEAC
80.2019 XAF
1 CNY sang Silver Ounce
0.004 XAG
1 CNY sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNY sang East Caribbean Dollar
0.376 XCD
1 CNY sang Special Drawing Rights
0.0998 XDR
1 CNY sang CFA Franc BCEAO
80.2019 XOF
1 CNY sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNY sang CFP Franc
14.5903 XPF
1 CNY sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNY sang Yemeni Rial
33.876 YER
1 CNY sang South African Rand
2.4855 ZAR
1 CNY sang Zambian Kwacha
3.7371 ZMW
1 CNY sang Zimbabwean Dollar
44.7963 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Solomon. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥. Biểu tượng cho Đô la Quần đảo Solomon là $.

Hôm nay 06/03/2025, tỷ giá hối đoái từ CNY sang SBD là 8.35076.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Solomon, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Solomon của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 8.35076 Đô la Quần đảo Solomon
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 41.7538 Đô la Quần đảo Solomon
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 83.5076 Đô la Quần đảo Solomon
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 125.2614 Đô la Quần đảo Solomon
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 167.0152 Đô la Quần đảo Solomon

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.06.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org