EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
12 Sep, 2025
19:52:18 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNY

Code
Currency Name
Sum
1 CNY sang United States Dollar
0.1404 USD
1 CNY sang Euro
0.1195 EUR
1 CNY sang British Pound Sterling
0.1034 GBP
1 CNY sang Japanese Yen
20.7007 JPY
1 CNY sang Canadian Dollar
0.1942 CAD
1 CNY sang Australian Dollar
0.211 AUD
1 CNY sang Czech Republic Koruna
2.9054 CZK
1 CNY sang Polish Zloty
0.5086 PLN
1 CNY sang Ukrainian Hryvnia
5.7882 UAH
1 CNY sang United Arab Emirates Dirham
0.5155 AED
1 CNY sang Afghan Afghani
9.6846 AFN
1 CNY sang Albanian Lek
11.5794 ALL
1 CNY sang Armenian Dram
53.8226 AMD
1 CNY sang Netherlands Antillean Guilder
0.2512 ANG
1 CNY sang Angolan Kwanza
128.7072 AOA
1 CNY sang Argentine Peso
204.113 ARS
1 CNY sang Aruban Florin
0.2526 AWG
1 CNY sang Azerbaijani Manat
0.2386 AZN
1 CNY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.234 BAM
1 CNY sang Barbadian Dollar
0.2807 BBD
1 CNY sang Bangladeshi Taka
17.0863 BDT
1 CNY sang Bulgarian Lev
0.2341 BGN
1 CNY sang Bahraini Dinar
0.0529 BHD
1 CNY sang Burundian Franc
413.7016 BIF
1 CNY sang Bermudan Dollar
0.1404 BMD
1 CNY sang Brunei Dollar
0.1801 BND
1 CNY sang Bolivian Boliviano
0.9701 BOB
1 CNY sang Brazilian Real
0.7512 BRL
1 CNY sang Bahamian Dollar
0.1404 BSD
1 CNY sang Bitcoin
0 BTC
1 CNY sang Bhutanese Ngultrum
12.385 BTN
1 CNY sang Botswanan Pula
1.8703 BWP
1 CNY sang Belarusian Ruble
0.4755 BYN
1 CNY sang Belize Dollar
0.2824 BZD
1 CNY sang Congolese Franc
402.824 CDF
1 CNY sang Swiss Franc
0.1117 CHF
1 CNY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNY sang Chilean Peso
134.0211 CLP
1 CNY sang Chinese Yuan (Offshore)
1 CNH
1 CNY sang Colombian Peso
545.9778 COP
1 CNY sang Costa Rican Colón
70.7264 CRC
1 CNY sang Cuban Convertible Peso
0.1404 CUC
1 CNY sang Cuban Peso
3.6142 CUP
1 CNY sang Cape Verdean Escudo
13.2462 CVE
1 CNY sang Djiboutian Franc
24.9835 DJF
1 CNY sang Danish Krone
0.8923 DKK
1 CNY sang Dominican Peso
8.8741 DOP
1 CNY sang Algerian Dinar
18.2072 DZD
1 CNY sang Egyptian Pound
6.7585 EGP
1 CNY sang Eritrean Nakfa
2.1054 ERN
1 CNY sang Ethiopian Birr
20.1623 ETB
1 CNY sang Fijian Dollar
0.3142 FJD
1 CNY sang Falkland Islands Pound
0.1034 FKP
1 CNY sang Georgian Lari
0.3776 GEL
1 CNY sang Guernsey Pound
0.1034 GGP
1 CNY sang Ghanaian Cedi
1.7124 GHS
1 CNY sang Gibraltar Pound
0.1034 GIP
1 CNY sang Gambian Dalasi
10.1057 GMD
1 CNY sang Guinean Franc
1215.4898 GNF
1 CNY sang Guatemalan Quetzal
1.0764 GTQ
1 CNY sang Guyanaese Dollar
29.3732 GYD
1 CNY sang Hong Kong Dollar
1.092 HKD
1 CNY sang Honduran Lempira
3.6745 HNL
1 CNY sang Croatian Kuna
0.9008 HRK
1 CNY sang Haitian Gourde
18.3713 HTG
1 CNY sang Hungarian Forint
46.6635 HUF
1 CNY sang Indonesian Rupiah
2303.4681 IDR
1 CNY sang Israeli New Sheqel
0.4682 ILS
1 CNY sang Manx pound
0.1034 IMP
1 CNY sang Indian Rupee
12.3903 INR
1 CNY sang Iraqi Dinar
183.8674 IQD
1 CNY sang Iranian Rial
5905.5118 IRR
1 CNY sang Icelandic Króna
17.1179 ISK
1 CNY sang Jersey Pound
0.1034 JEP
1 CNY sang Jamaican Dollar
22.5221 JMD
1 CNY sang Jordanian Dinar
0.0995 JOD
1 CNY sang Kenyan Shilling
18.1762 KES
1 CNY sang Kyrgystani Som
12.2742 KGS
1 CNY sang Cambodian Riel
562.7169 KHR
1 CNY sang Comorian Franc
58.8797 KMF
1 CNY sang North Korean Won
126.3211 KPW
1 CNY sang South Korean Won
195.4659 KRW
1 CNY sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNY sang Cayman Islands Dollar
0.117 KYD
1 CNY sang Kazakhstani Tenge
75.9171 KZT
1 CNY sang Laotian Kip
3042.2334 LAK
1 CNY sang Lebanese Pound
12568.9503 LBP
1 CNY sang Sri Lankan Rupee
42.3618 LKR
1 CNY sang Liberian Dollar
25.6449 LRD
1 CNY sang Lesotho Loti
2.4527 LSL
1 CNY sang Libyan Dinar
0.7586 LYD
1 CNY sang Moroccan Dirham
1.2649 MAD
1 CNY sang Moldovan Leu
2.3159 MDL
1 CNY sang Malagasy Ariary
628.0966 MGA
1 CNY sang Macedonian Denar
7.3634 MKD
1 CNY sang Myanma Kyat
294.6791 MMK
1 CNY sang Mongolian Tugrik
504.9756 MNT
1 CNY sang Macanese Pataca
1.1255 MOP
1 CNY sang Mauritanian Ouguiya
5.6023 MRU
1 CNY sang Mauritian Rupee
6.3834 MUR
1 CNY sang Maldivian Rufiyaa
2.1622 MVR
1 CNY sang Malawian Kwacha
243.9401 MWK
1 CNY sang Mexican Peso
2.5887 MXN
1 CNY sang Malaysian Ringgit
0.5902 MYR
1 CNY sang Mozambican Metical
8.9702 MZN
1 CNY sang Namibian Dollar
2.4373 NAD
1 CNY sang Nigerian Naira
211.1443 NGN
1 CNY sang Nicaraguan Córdoba
5.1553 NIO
1 CNY sang Norwegian Krone
1.3839 NOK
1 CNY sang Nepalese Rupee
19.8149 NPR
1 CNY sang New Zealand Dollar
0.2355 NZD
1 CNY sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNY sang Panamanian Balboa
0.1404 PAB
1 CNY sang Peruvian Nuevo Sol
0.4901 PEN
1 CNY sang Papua New Guinean Kina
0.5875 PGK
1 CNY sang Philippine Peso
8.0244 PHP
1 CNY sang Pakistani Rupee
39.5175 PKR
1 CNY sang Paraguayan Guarani
1003.2874 PYG
1 CNY sang Qatari Rial
0.511 QAR
1 CNY sang Romanian Leu
0.6058 RON
1 CNY sang Serbian Dinar
14.0033 RSD
1 CNY sang Russian Ruble
11.7897 RUB
1 CNY sang Rwandan Franc
202.8156 RWF
1 CNY sang Saudi Riyal
0.5266 SAR
1 CNY sang Solomon Islands Dollar
1.1543 SBD
1 CNY sang Seychellois Rupee
2.1199 SCR
1 CNY sang Sudanese Pound
84.448 SDG
1 CNY sang Swedish Krona
1.3084 SEK
1 CNY sang Singapore Dollar
0.1799 SGD
1 CNY sang Saint Helena Pound
0.1034 SHP
1 CNY sang Sierra Leonean Leone
2943.2116 SLL
1 CNY sang Somali Shilling
80.2139 SOS
1 CNY sang Surinamese Dollar
5.5265 SRD
1 CNY sang South Sudanese Pound
18.2829 SSP
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3127.4019 STD
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9826 STN
1 CNY sang Salvadoran Colón
1.2284 SVC
1 CNY sang Syrian Pound
1824.9189 SYP
1 CNY sang Swazi Lilangeni
2.4516 SZL
1 CNY sang Thai Baht
4.4513 THB
1 CNY sang Tajikistani Somoni
1.3212 TJS
1 CNY sang Turkmenistani Manat
0.4927 TMT
1 CNY sang Tunisian Dinar
0.407 TND
1 CNY sang Tongan Pa'anga
0.3379 TOP
1 CNY sang Turkish Lira
5.8056 TRY
1 CNY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9546 TTD
1 CNY sang New Taiwan Dollar
4.2513 TWD
1 CNY sang Tanzanian Shilling
345.2777 TZS
1 CNY sang Ugandan Shilling
493.4497 UGX
1 CNY sang Uruguayan Peso
5.6332 UYU
1 CNY sang Uzbekistan Som
1745.3366 UZS
1 CNY sang Venezuelan Bolívar Soberano
22.2789 VES
1 CNY sang Vietnamese Dong
3703.3453 VND
1 CNY sang Vanuatu Vatu
16.8133 VUV
1 CNY sang Samoan Tala
0.3908 WST
1 CNY sang CFA Franc BEAC
78.4148 XAF
1 CNY sang Silver Ounce
0.0033 XAG
1 CNY sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNY sang East Caribbean Dollar
0.3793 XCD
1 CNY sang Special Drawing Rights
0.0976 XDR
1 CNY sang CFA Franc BCEAO
78.4148 XOF
1 CNY sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNY sang CFP Franc
14.2652 XPF
1 CNY sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNY sang Yemeni Rial
33.626 YER
1 CNY sang South African Rand
2.436 ZAR
1 CNY sang Zambian Kwacha
3.331 ZMW
1 CNY sang Zimbabwean Dollar
45.1949 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Solomon. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥. Biểu tượng cho Đô la Quần đảo Solomon là $.

Hôm nay 09/12/2025, tỷ giá hối đoái từ CNY sang SBD là 8.223773.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Solomon, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Solomon của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 8.223773 Đô la Quần đảo Solomon
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 41.118865 Đô la Quần đảo Solomon
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 82.23773 Đô la Quần đảo Solomon
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 123.356595 Đô la Quần đảo Solomon
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 164.47546 Đô la Quần đảo Solomon

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 12.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org