EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
13:43:09 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNY

Code
Currency Name
Sum
1 CNY sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNY sang Euro
0.122 EUR
1 CNY sang British Pound Sterling
0.1075 GBP
1 CNY sang Japanese Yen
22.0467 JPY
1 CNY sang Canadian Dollar
0.1981 CAD
1 CNY sang Australian Dollar
0.2182 AUD
1 CNY sang Czech Republic Koruna
2.956 CZK
1 CNY sang Polish Zloty
0.5182 PLN
1 CNY sang Ukrainian Hryvnia
5.9495 UAH
1 CNY sang United Arab Emirates Dirham
0.5165 AED
1 CNY sang Afghan Afghani
9.3367 AFN
1 CNY sang Albanian Lek
11.8143 ALL
1 CNY sang Armenian Dram
53.7356 AMD
1 CNY sang Netherlands Antillean Guilder
0.2517 ANG
1 CNY sang Angolan Kwanza
128.2748 AOA
1 CNY sang Argentine Peso
200.3039 ARS
1 CNY sang Aruban Florin
0.2533 AWG
1 CNY sang Azerbaijani Manat
0.2391 AZN
1 CNY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2391 BAM
1 CNY sang Barbadian Dollar
0.2813 BBD
1 CNY sang Bangladeshi Taka
17.2431 BDT
1 CNY sang Bulgarian Lev
0.239 BGN
1 CNY sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNY sang Burundian Franc
414.783 BIF
1 CNY sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNY sang Brunei Dollar
0.1841 BND
1 CNY sang Bolivian Boliviano
0.9719 BOB
1 CNY sang Brazilian Real
0.7533 BRL
1 CNY sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNY sang Bitcoin
0 BTC
1 CNY sang Bhutanese Ngultrum
12.4452 BTN
1 CNY sang Botswanan Pula
1.8961 BWP
1 CNY sang Belarusian Ruble
0.4805 BYN
1 CNY sang Belize Dollar
0.2829 BZD
1 CNY sang Congolese Franc
320.3294 CDF
1 CNY sang Swiss Franc
0.1134 CHF
1 CNY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNY sang Chilean Peso
131.257 CLP
1 CNY sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0001 CNH
1 CNY sang Colombian Peso
528.5008 COP
1 CNY sang Costa Rican Colón
70.3965 CRC
1 CNY sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNY sang Cuban Peso
3.6215 CUP
1 CNY sang Cape Verdean Escudo
13.4787 CVE
1 CNY sang Djiboutian Franc
25.047 DJF
1 CNY sang Danish Krone
0.9115 DKK
1 CNY sang Dominican Peso
8.8781 DOP
1 CNY sang Algerian Dinar
18.3835 DZD
1 CNY sang Egyptian Pound
6.6738 EGP
1 CNY sang Eritrean Nakfa
2.1096 ERN
1 CNY sang Ethiopian Birr
21.7706 ETB
1 CNY sang Fijian Dollar
0.3225 FJD
1 CNY sang Falkland Islands Pound
0.1075 FKP
1 CNY sang Georgian Lari
0.3804 GEL
1 CNY sang Guernsey Pound
0.1075 GGP
1 CNY sang Ghanaian Cedi
1.5549 GHS
1 CNY sang Gibraltar Pound
0.1075 GIP
1 CNY sang Gambian Dalasi
10.337 GMD
1 CNY sang Guinean Franc
1221.6647 GNF
1 CNY sang Guatemalan Quetzal
1.0778 GTQ
1 CNY sang Guyanaese Dollar
29.4262 GYD
1 CNY sang Hong Kong Dollar
1.0948 HKD
1 CNY sang Honduran Lempira
3.7015 HNL
1 CNY sang Croatian Kuna
0.9196 HRK
1 CNY sang Haitian Gourde
18.4166 HTG
1 CNY sang Hungarian Forint
46.8014 HUF
1 CNY sang Indonesian Rupiah
2351.0681 IDR
1 CNY sang Israeli New Sheqel
0.4614 ILS
1 CNY sang Manx pound
0.1075 IMP
1 CNY sang Indian Rupee
12.6091 INR
1 CNY sang Iraqi Dinar
184.2518 IQD
1 CNY sang Iranian Rial
5924.4206 IRR
1 CNY sang Icelandic Króna
17.9624 ISK
1 CNY sang Jersey Pound
0.1075 JEP
1 CNY sang Jamaican Dollar
22.618 JMD
1 CNY sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNY sang Kenyan Shilling
18.2029 KES
1 CNY sang Kyrgystani Som
12.2989 KGS
1 CNY sang Cambodian Riel
562.5436 KHR
1 CNY sang Comorian Franc
60.0529 KMF
1 CNY sang North Korean Won
126.5752 KPW
1 CNY sang South Korean Won
207.2578 KRW
1 CNY sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNY sang Cayman Islands Dollar
0.1172 KYD
1 CNY sang Kazakhstani Tenge
73.2292 KZT
1 CNY sang Laotian Kip
3053.7754 LAK
1 CNY sang Lebanese Pound
12602.3978 LBP
1 CNY sang Sri Lankan Rupee
43.2926 LKR
1 CNY sang Liberian Dollar
25.2044 LRD
1 CNY sang Lesotho Loti
2.4195 LSL
1 CNY sang Libyan Dinar
0.7699 LYD
1 CNY sang Moroccan Dirham
1.3072 MAD
1 CNY sang Moldovan Leu
2.4136 MDL
1 CNY sang Malagasy Ariary
635.0251 MGA
1 CNY sang Macedonian Denar
7.4986 MKD
1 CNY sang Myanma Kyat
295.2998 MMK
1 CNY sang Mongolian Tugrik
503.7902 MNT
1 CNY sang Macanese Pataca
1.1279 MOP
1 CNY sang Mauritanian Ouguiya
5.5671 MRU
1 CNY sang Mauritian Rupee
6.4975 MUR
1 CNY sang Maldivian Rufiyaa
2.1672 MVR
1 CNY sang Malawian Kwacha
243.8884 MWK
1 CNY sang Mexican Peso
2.592 MXN
1 CNY sang Malaysian Ringgit
0.5835 MYR
1 CNY sang Mozambican Metical
8.9868 MZN
1 CNY sang Namibian Dollar
2.4195 NAD
1 CNY sang Nigerian Naira
204.6847 NGN
1 CNY sang Nicaraguan Córdoba
5.1756 NIO
1 CNY sang Norwegian Krone
1.4393 NOK
1 CNY sang Nepalese Rupee
19.9124 NPR
1 CNY sang New Zealand Dollar
0.2511 NZD
1 CNY sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNY sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNY sang Peruvian Nuevo Sol
0.4754 PEN
1 CNY sang Papua New Guinean Kina
0.5952 PGK
1 CNY sang Philippine Peso
8.2831 PHP
1 CNY sang Pakistani Rupee
39.7445 PKR
1 CNY sang Paraguayan Guarani
986.6889 PYG
1 CNY sang Qatari Rial
0.5126 QAR
1 CNY sang Romanian Leu
0.6211 RON
1 CNY sang Serbian Dinar
14.3173 RSD
1 CNY sang Russian Ruble
11.1066 RUB
1 CNY sang Rwandan Franc
204.5078 RWF
1 CNY sang Saudi Riyal
0.5275 SAR
1 CNY sang Solomon Islands Dollar
1.1575 SBD
1 CNY sang Seychellois Rupee
1.9627 SCR
1 CNY sang Sudanese Pound
84.5944 SDG
1 CNY sang Swedish Krona
1.3454 SEK
1 CNY sang Singapore Dollar
0.1839 SGD
1 CNY sang Saint Helena Pound
0.1075 SHP
1 CNY sang Sierra Leonean Leone
2949.1309 SLL
1 CNY sang Somali Shilling
80.237 SOS
1 CNY sang Surinamese Dollar
5.4208 SRD
1 CNY sang South Sudanese Pound
18.3196 SSP
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3133.6915 STD
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9949 STN
1 CNY sang Salvadoran Colón
1.2307 SVC
1 CNY sang Syrian Pound
1828.5891 SYP
1 CNY sang Swazi Lilangeni
2.4189 SZL
1 CNY sang Thai Baht
4.5616 THB
1 CNY sang Tajikistani Somoni
1.2975 TJS
1 CNY sang Turkmenistani Manat
0.4922 TMT
1 CNY sang Tunisian Dinar
0.4162 TND
1 CNY sang Tongan Pa'anga
0.3386 TOP
1 CNY sang Turkish Lira
5.9694 TRY
1 CNY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9557 TTD
1 CNY sang New Taiwan Dollar
4.4182 TWD
1 CNY sang Tanzanian Shilling
343.6681 TZS
1 CNY sang Ugandan Shilling
511.2098 UGX
1 CNY sang Uruguayan Peso
5.594 UYU
1 CNY sang Uzbekistan Som
1683.7168 UZS
1 CNY sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3952 VES
1 CNY sang Vietnamese Dong
3706.3926 VND
1 CNY sang Vanuatu Vatu
17.1805 VUV
1 CNY sang Samoan Tala
0.396 WST
1 CNY sang CFA Franc BEAC
80.0518 XAF
1 CNY sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNY sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNY sang East Caribbean Dollar
0.3801 XCD
1 CNY sang Special Drawing Rights
0.0994 XDR
1 CNY sang CFA Franc BCEAO
80.0518 XOF
1 CNY sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNY sang CFP Franc
14.563 XPF
1 CNY sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNY sang Yemeni Rial
33.5424 YER
1 CNY sang South African Rand
2.439 ZAR
1 CNY sang Zambian Kwacha
3.2454 ZMW
1 CNY sang Zimbabwean Dollar
45.2858 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Cayman. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥. Biểu tượng cho Đô la Quần đảo Cayman là $.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNY sang KYD là 0.833453.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Cayman, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Cayman của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 0.833453 Đô la Quần đảo Cayman
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 4.167265 Đô la Quần đảo Cayman
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 8.33453 Đô la Quần đảo Cayman
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 12.501795 Đô la Quần đảo Cayman
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 16.66906 Đô la Quần đảo Cayman

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org