EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
11:09:14 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNY

Code
Currency Name
Sum
1 CNY sang United States Dollar
0.1387 USD
1 CNY sang Euro
0.1229 EUR
1 CNY sang British Pound Sterling
0.1036 GBP
1 CNY sang Japanese Yen
20.0774 JPY
1 CNY sang Canadian Dollar
0.1934 CAD
1 CNY sang Australian Dollar
0.2151 AUD
1 CNY sang Czech Republic Koruna
3.0621 CZK
1 CNY sang Polish Zloty
0.5254 PLN
1 CNY sang Ukrainian Hryvnia
5.7628 UAH
1 CNY sang United Arab Emirates Dirham
0.5093 AED
1 CNY sang Afghan Afghani
9.7442 AFN
1 CNY sang Albanian Lek
12.1688 ALL
1 CNY sang Armenian Dram
53.5854 AMD
1 CNY sang Netherlands Antillean Guilder
0.2482 ANG
1 CNY sang Angolan Kwanza
126.4444 AOA
1 CNY sang Argentine Peso
158.4064 ARS
1 CNY sang Aruban Florin
0.2499 AWG
1 CNY sang Azerbaijani Manat
0.2357 AZN
1 CNY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2424 BAM
1 CNY sang Barbadian Dollar
0.2773 BBD
1 CNY sang Bangladeshi Taka
16.8681 BDT
1 CNY sang Bulgarian Lev
0.2404 BGN
1 CNY sang Bahraini Dinar
0.0523 BHD
1 CNY sang Burundian Franc
413.1014 BIF
1 CNY sang Bermudan Dollar
0.1387 BMD
1 CNY sang Brunei Dollar
0.1803 BND
1 CNY sang Bolivian Boliviano
0.9593 BOB
1 CNY sang Brazilian Real
0.7853 BRL
1 CNY sang Bahamian Dollar
0.1387 BSD
1 CNY sang Bitcoin
0 BTC
1 CNY sang Bhutanese Ngultrum
11.8687 BTN
1 CNY sang Botswanan Pula
1.8773 BWP
1 CNY sang Belarusian Ruble
0.4543 BYN
1 CNY sang Belize Dollar
0.2789 BZD
1 CNY sang Congolese Franc
402.9473 CDF
1 CNY sang Swiss Franc
0.1155 CHF
1 CNY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNY sang Chilean Peso
130.6601 CLP
1 CNY sang Chinese Yuan (Offshore)
0.9998 CNH
1 CNY sang Colombian Peso
578.2399 COP
1 CNY sang Costa Rican Colón
70.3204 CRC
1 CNY sang Cuban Convertible Peso
0.1387 CUC
1 CNY sang Cuban Peso
3.5703 CUP
1 CNY sang Cape Verdean Escudo
13.6682 CVE
1 CNY sang Djiboutian Franc
24.7221 DJF
1 CNY sang Danish Krone
0.9172 DKK
1 CNY sang Dominican Peso
8.17 DOP
1 CNY sang Algerian Dinar
18.4038 DZD
1 CNY sang Egyptian Pound
6.9376 EGP
1 CNY sang Eritrean Nakfa
2.0798 ERN
1 CNY sang Ethiopian Birr
18.7421 ETB
1 CNY sang Fijian Dollar
0.3141 FJD
1 CNY sang Falkland Islands Pound
0.1036 FKP
1 CNY sang Georgian Lari
0.3799 GEL
1 CNY sang Guernsey Pound
0.1036 GGP
1 CNY sang Ghanaian Cedi
1.7215 GHS
1 CNY sang Gibraltar Pound
0.1036 GIP
1 CNY sang Gambian Dalasi
10.0523 GMD
1 CNY sang Guinean Franc
1202.2414 GNF
1 CNY sang Guatemalan Quetzal
1.0659 GTQ
1 CNY sang Guyanaese Dollar
29.0457 GYD
1 CNY sang Hong Kong Dollar
1.0843 HKD
1 CNY sang Honduran Lempira
3.6123 HNL
1 CNY sang Croatian Kuna
0.9262 HRK
1 CNY sang Haitian Gourde
18.166 HTG
1 CNY sang Hungarian Forint
49.5067 HUF
1 CNY sang Indonesian Rupiah
2281.5458 IDR
1 CNY sang Israeli New Sheqel
0.4914 ILS
1 CNY sang Manx pound
0.1036 IMP
1 CNY sang Indian Rupee
11.8483 INR
1 CNY sang Iraqi Dinar
181.8705 IQD
1 CNY sang Iranian Rial
5838.9834 IRR
1 CNY sang Icelandic Króna
17.9346 ISK
1 CNY sang Jersey Pound
0.1036 JEP
1 CNY sang Jamaican Dollar
22.1312 JMD
1 CNY sang Jordanian Dinar
0.0983 JOD
1 CNY sang Kenyan Shilling
17.9138 KES
1 CNY sang Kyrgystani Som
12.1251 KGS
1 CNY sang Cambodian Riel
555.5753 KHR
1 CNY sang Comorian Franc
61.2149 KMF
1 CNY sang North Korean Won
124.7868 KPW
1 CNY sang South Korean Won
192.676 KRW
1 CNY sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNY sang Cayman Islands Dollar
0.1157 KYD
1 CNY sang Kazakhstani Tenge
70.7847 KZT
1 CNY sang Laotian Kip
3002.4583 LAK
1 CNY sang Lebanese Pound
12439.9247 LBP
1 CNY sang Sri Lankan Rupee
41.5406 LKR
1 CNY sang Liberian Dollar
27.7371 LRD
1 CNY sang Lesotho Loti
2.5062 LSL
1 CNY sang Libyan Dinar
0.7659 LYD
1 CNY sang Moroccan Dirham
1.2879 MAD
1 CNY sang Moldovan Leu
2.4168 MDL
1 CNY sang Malagasy Ariary
622.2636 MGA
1 CNY sang Macedonian Denar
7.5674 MKD
1 CNY sang Myanma Kyat
290.8919 MMK
1 CNY sang Mongolian Tugrik
471.1396 MNT
1 CNY sang Macanese Pataca
1.1175 MOP
1 CNY sang Mauritanian Ouguiya
5.4949 MRU
1 CNY sang Mauritian Rupee
6.4085 MUR
1 CNY sang Maldivian Rufiyaa
2.1436 MVR
1 CNY sang Malawian Kwacha
240.7229 MWK
1 CNY sang Mexican Peso
2.6998 MXN
1 CNY sang Malaysian Ringgit
0.595 MYR
1 CNY sang Mozambican Metical
8.8599 MZN
1 CNY sang Namibian Dollar
2.5062 NAD
1 CNY sang Nigerian Naira
222.6322 NGN
1 CNY sang Nicaraguan Córdoba
5.1083 NIO
1 CNY sang Norwegian Krone
1.4294 NOK
1 CNY sang Nepalese Rupee
18.9897 NPR
1 CNY sang New Zealand Dollar
0.2344 NZD
1 CNY sang Omani Rial
0.0534 OMR
1 CNY sang Panamanian Balboa
0.1387 PAB
1 CNY sang Peruvian Nuevo Sol
0.5118 PEN
1 CNY sang Papua New Guinean Kina
0.577 PGK
1 CNY sang Philippine Peso
7.7157 PHP
1 CNY sang Pakistani Rupee
39.094 PKR
1 CNY sang Paraguayan Guarani
1108.4289 PYG
1 CNY sang Qatari Rial
0.506 QAR
1 CNY sang Romanian Leu
0.6188 RON
1 CNY sang Serbian Dinar
14.5315 RSD
1 CNY sang Russian Ruble
11.1239 RUB
1 CNY sang Rwandan Franc
198.8007 RWF
1 CNY sang Saudi Riyal
0.5201 SAR
1 CNY sang Solomon Islands Dollar
1.1564 SBD
1 CNY sang Seychellois Rupee
1.9713 SCR
1 CNY sang Sudanese Pound
83.2605 SDG
1 CNY sang Swedish Krona
1.3429 SEK
1 CNY sang Singapore Dollar
0.1794 SGD
1 CNY sang Saint Helena Pound
0.1036 SHP
1 CNY sang Sierra Leonean Leone
2907.4636 SLL
1 CNY sang Somali Shilling
79.3445 SOS
1 CNY sang Surinamese Dollar
5.0721 SRD
1 CNY sang South Sudanese Pound
18.0608 SSP
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3089.4167 STD
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0369 STN
1 CNY sang Salvadoran Colón
1.2148 SVC
1 CNY sang Syrian Pound
1802.7536 SYP
1 CNY sang Swazi Lilangeni
2.5068 SZL
1 CNY sang Thai Baht
4.5831 THB
1 CNY sang Tajikistani Somoni
1.4313 TJS
1 CNY sang Turkmenistani Manat
0.486 TMT
1 CNY sang Tunisian Dinar
0.4186 TND
1 CNY sang Tongan Pa'anga
0.3338 TOP
1 CNY sang Turkish Lira
5.3848 TRY
1 CNY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9417 TTD
1 CNY sang New Taiwan Dollar
4.179 TWD
1 CNY sang Tanzanian Shilling
373.6672 TZS
1 CNY sang Ugandan Shilling
507.9796 UGX
1 CNY sang Uruguayan Peso
5.784 UYU
1 CNY sang Uzbekistan Som
1799.986 UZS
1 CNY sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.0619 VES
1 CNY sang Vietnamese Dong
3597.6138 VND
1 CNY sang Vanuatu Vatu
16.461 VUV
1 CNY sang Samoan Tala
0.3882 WST
1 CNY sang CFA Franc BEAC
80.6399 XAF
1 CNY sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNY sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNY sang East Caribbean Dollar
0.3747 XCD
1 CNY sang Special Drawing Rights
0.1011 XDR
1 CNY sang CFA Franc BCEAO
80.6399 XOF
1 CNY sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNY sang CFP Franc
14.67 XPF
1 CNY sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNY sang Yemeni Rial
33.845 YER
1 CNY sang South African Rand
2.5032 ZAR
1 CNY sang Zambian Kwacha
3.7317 ZMW
1 CNY sang Zimbabwean Dollar
44.646 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Cayman. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥. Biểu tượng cho Đô la Quần đảo Cayman là $.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNY sang KYD là 0.834477.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Cayman, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Quần đảo Cayman của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 0.834477 Đô la Quần đảo Cayman
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 4.172385 Đô la Quần đảo Cayman
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 8.34477 Đô la Quần đảo Cayman
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 12.517155 Đô la Quần đảo Cayman
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 16.68954 Đô la Quần đảo Cayman

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org