EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
27 Oct, 2025
05:42:38 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNY

Code
Currency Name
Sum
1 CNY sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNY sang Euro
0.1209 EUR
1 CNY sang British Pound Sterling
0.1056 GBP
1 CNY sang Japanese Yen
21.5274 JPY
1 CNY sang Canadian Dollar
0.1967 CAD
1 CNY sang Australian Dollar
0.2152 AUD
1 CNY sang Czech Republic Koruna
2.9397 CZK
1 CNY sang Polish Zloty
0.5135 PLN
1 CNY sang Ukrainian Hryvnia
5.9032 UAH
1 CNY sang United Arab Emirates Dirham
0.5163 AED
1 CNY sang Afghan Afghani
9.3157 AFN
1 CNY sang Albanian Lek
11.6799 ALL
1 CNY sang Armenian Dram
53.694 AMD
1 CNY sang Netherlands Antillean Guilder
0.2516 ANG
1 CNY sang Angolan Kwanza
128.6709 AOA
1 CNY sang Argentine Peso
208.3095 ARS
1 CNY sang Aruban Florin
0.253 AWG
1 CNY sang Azerbaijani Manat
0.239 AZN
1 CNY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2364 BAM
1 CNY sang Barbadian Dollar
0.2811 BBD
1 CNY sang Bangladeshi Taka
17.1991 BDT
1 CNY sang Bulgarian Lev
0.2365 BGN
1 CNY sang Bahraini Dinar
0.0529 BHD
1 CNY sang Burundian Franc
413.8569 BIF
1 CNY sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNY sang Brunei Dollar
0.1825 BND
1 CNY sang Bolivian Boliviano
0.9699 BOB
1 CNY sang Brazilian Real
0.7578 BRL
1 CNY sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNY sang Bitcoin
0 BTC
1 CNY sang Bhutanese Ngultrum
12.3168 BTN
1 CNY sang Botswanan Pula
2.0041 BWP
1 CNY sang Belarusian Ruble
0.4784 BYN
1 CNY sang Belize Dollar
0.2823 BZD
1 CNY sang Congolese Franc
322.1498 CDF
1 CNY sang Swiss Franc
0.1119 CHF
1 CNY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNY sang Chilean Peso
132.4782 CLP
1 CNY sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0002 CNH
1 CNY sang Colombian Peso
545.9531 COP
1 CNY sang Costa Rican Colón
70.493 CRC
1 CNY sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNY sang Cuban Peso
3.6198 CUP
1 CNY sang Cape Verdean Escudo
13.3286 CVE
1 CNY sang Djiboutian Franc
24.9964 DJF
1 CNY sang Danish Krone
0.9032 DKK
1 CNY sang Dominican Peso
8.9929 DOP
1 CNY sang Algerian Dinar
18.2954 DZD
1 CNY sang Egyptian Pound
6.6787 EGP
1 CNY sang Eritrean Nakfa
2.1086 ERN
1 CNY sang Ethiopian Birr
21.487 ETB
1 CNY sang Fijian Dollar
0.3194 FJD
1 CNY sang Falkland Islands Pound
0.1056 FKP
1 CNY sang Georgian Lari
0.3817 GEL
1 CNY sang Guernsey Pound
0.1056 GGP
1 CNY sang Ghanaian Cedi
1.5161 GHS
1 CNY sang Gibraltar Pound
0.1056 GIP
1 CNY sang Gambian Dalasi
10.297 GMD
1 CNY sang Guinean Franc
1218.399 GNF
1 CNY sang Guatemalan Quetzal
1.0752 GTQ
1 CNY sang Guyanaese Dollar
29.3685 GYD
1 CNY sang Hong Kong Dollar
1.092 HKD
1 CNY sang Honduran Lempira
3.6887 HNL
1 CNY sang Croatian Kuna
0.9113 HRK
1 CNY sang Haitian Gourde
18.3811 HTG
1 CNY sang Hungarian Forint
47.1599 HUF
1 CNY sang Indonesian Rupiah
2337.5496 IDR
1 CNY sang Israeli New Sheqel
0.4618 ILS
1 CNY sang Manx pound
0.1056 IMP
1 CNY sang Indian Rupee
12.3687 INR
1 CNY sang Iraqi Dinar
183.8832 IQD
1 CNY sang Iranian Rial
5914.6436 IRR
1 CNY sang Icelandic Króna
17.3173 ISK
1 CNY sang Jersey Pound
0.1056 JEP
1 CNY sang Jamaican Dollar
22.5088 JMD
1 CNY sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNY sang Kenyan Shilling
18.1073 KES
1 CNY sang Kyrgystani Som
12.2932 KGS
1 CNY sang Cambodian Riel
565.4394 KHR
1 CNY sang Comorian Franc
59.6033 KMF
1 CNY sang North Korean Won
126.5164 KPW
1 CNY sang South Korean Won
201.5915 KRW
1 CNY sang Kuwaiti Dinar
0.0431 KWD
1 CNY sang Cayman Islands Dollar
0.117 KYD
1 CNY sang Kazakhstani Tenge
75.5801 KZT
1 CNY sang Laotian Kip
3047.9411 LAK
1 CNY sang Lebanese Pound
12568.9865 LBP
1 CNY sang Sri Lankan Rupee
42.6292 LKR
1 CNY sang Liberian Dollar
25.6878 LRD
1 CNY sang Lesotho Loti
2.4358 LSL
1 CNY sang Libyan Dinar
0.7634 LYD
1 CNY sang Moroccan Dirham
1.2955 MAD
1 CNY sang Moldovan Leu
2.4031 MDL
1 CNY sang Malagasy Ariary
634.3425 MGA
1 CNY sang Macedonian Denar
7.4486 MKD
1 CNY sang Myanma Kyat
295.0363 MMK
1 CNY sang Mongolian Tugrik
505.6159 MNT
1 CNY sang Macanese Pataca
1.1234 MOP
1 CNY sang Mauritanian Ouguiya
5.6248 MRU
1 CNY sang Mauritian Rupee
6.3975 MUR
1 CNY sang Maldivian Rufiyaa
2.1508 MVR
1 CNY sang Malawian Kwacha
243.4017 MWK
1 CNY sang Mexican Peso
2.5899 MXN
1 CNY sang Malaysian Ringgit
0.5926 MYR
1 CNY sang Mozambican Metical
8.9827 MZN
1 CNY sang Namibian Dollar
2.4358 NAD
1 CNY sang Nigerian Naira
205.1506 NGN
1 CNY sang Nicaraguan Córdoba
5.1661 NIO
1 CNY sang Norwegian Krone
1.407 NOK
1 CNY sang Nepalese Rupee
19.7069 NPR
1 CNY sang New Zealand Dollar
0.2442 NZD
1 CNY sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNY sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNY sang Peruvian Nuevo Sol
0.4766 PEN
1 CNY sang Papua New Guinean Kina
0.5995 PGK
1 CNY sang Philippine Peso
8.2649 PHP
1 CNY sang Pakistani Rupee
39.7663 PKR
1 CNY sang Paraguayan Guarani
993.2096 PYG
1 CNY sang Qatari Rial
0.5131 QAR
1 CNY sang Romanian Leu
0.6145 RON
1 CNY sang Serbian Dinar
14.1724 RSD
1 CNY sang Russian Ruble
11.3493 RUB
1 CNY sang Rwandan Franc
203.8157 RWF
1 CNY sang Saudi Riyal
0.5271 SAR
1 CNY sang Solomon Islands Dollar
1.159 SBD
1 CNY sang Seychellois Rupee
1.9486 SCR
1 CNY sang Sudanese Pound
84.5552 SDG
1 CNY sang Swedish Krona
1.3199 SEK
1 CNY sang Singapore Dollar
0.1825 SGD
1 CNY sang Saint Helena Pound
0.1056 SHP
1 CNY sang Sierra Leonean Leone
2947.7628 SLL
1 CNY sang Somali Shilling
80.2229 SOS
1 CNY sang Surinamese Dollar
5.5854 SRD
1 CNY sang South Sudanese Pound
18.3111 SSP
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3132.2378 STD
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9614 STN
1 CNY sang Salvadoran Colón
1.2282 SVC
1 CNY sang Syrian Pound
1827.7408 SYP
1 CNY sang Swazi Lilangeni
2.4355 SZL
1 CNY sang Thai Baht
4.5943 THB
1 CNY sang Tajikistani Somoni
1.3089 TJS
1 CNY sang Turkmenistani Manat
0.4934 TMT
1 CNY sang Tunisian Dinar
0.4125 TND
1 CNY sang Tongan Pa'anga
0.3385 TOP
1 CNY sang Turkish Lira
5.9045 TRY
1 CNY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9528 TTD
1 CNY sang New Taiwan Dollar
4.3234 TWD
1 CNY sang Tanzanian Shilling
347.4139 TZS
1 CNY sang Ugandan Shilling
488.4644 UGX
1 CNY sang Uruguayan Peso
5.6048 UYU
1 CNY sang Uzbekistan Som
1702.6077 UZS
1 CNY sang Venezuelan Bolívar Soberano
29.8274 VES
1 CNY sang Vietnamese Dong
3695.4212 VND
1 CNY sang Vanuatu Vatu
17.1641 VUV
1 CNY sang Samoan Tala
0.3937 WST
1 CNY sang CFA Franc BEAC
79.3254 XAF
1 CNY sang Silver Ounce
0.0029 XAG
1 CNY sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNY sang East Caribbean Dollar
0.3799 XCD
1 CNY sang Special Drawing Rights
0.0986 XDR
1 CNY sang CFA Franc BCEAO
79.3254 XOF
1 CNY sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNY sang CFP Franc
14.4309 XPF
1 CNY sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNY sang Yemeni Rial
33.5831 YER
1 CNY sang South African Rand
2.4208 ZAR
1 CNY sang Zambian Kwacha
3.0986 ZMW
1 CNY sang Zimbabwean Dollar
45.2648 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Đài Loan mới. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥. Biểu tượng cho Đô la Đài Loan mới là NT$.

Hôm nay 10/27/2025, tỷ giá hối đoái từ CNY sang TWD là 30.755499.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Đài Loan mới, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Đài Loan mới của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 30.755499 Đô la Đài Loan mới
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 153.777495 Đô la Đài Loan mới
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 307.55499 Đô la Đài Loan mới
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 461.332485 Đô la Đài Loan mới
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 615.10998 Đô la Đài Loan mới

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 27.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org