EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
11 Dec, 2025
14:31:53 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNY

Code
Currency Name
Sum
1 CNY sang United States Dollar
0.1417 USD
1 CNY sang Euro
0.1208 EUR
1 CNY sang British Pound Sterling
0.1057 GBP
1 CNY sang Japanese Yen
22.0006 JPY
1 CNY sang Canadian Dollar
0.1953 CAD
1 CNY sang Australian Dollar
0.2126 AUD
1 CNY sang Czech Republic Koruna
2.9236 CZK
1 CNY sang Polish Zloty
0.5102 PLN
1 CNY sang Ukrainian Hryvnia
5.9791 UAH
1 CNY sang United Arab Emirates Dirham
0.5203 AED
1 CNY sang Afghan Afghani
9.3745 AFN
1 CNY sang Albanian Lek
11.6637 ALL
1 CNY sang Armenian Dram
54.0797 AMD
1 CNY sang Netherlands Antillean Guilder
0.2536 ANG
1 CNY sang Angolan Kwanza
129.2336 AOA
1 CNY sang Argentine Peso
203.8084 ARS
1 CNY sang Aruban Florin
0.255 AWG
1 CNY sang Azerbaijani Manat
0.2409 AZN
1 CNY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2368 BAM
1 CNY sang Barbadian Dollar
0.2834 BBD
1 CNY sang Bangladeshi Taka
17.3099 BDT
1 CNY sang Bulgarian Lev
0.2366 BGN
1 CNY sang Bahraini Dinar
0.0534 BHD
1 CNY sang Burundian Franc
418.6458 BIF
1 CNY sang Bermudan Dollar
0.1417 BMD
1 CNY sang Brunei Dollar
0.1832 BND
1 CNY sang Bolivian Boliviano
0.9788 BOB
1 CNY sang Brazilian Real
0.7692 BRL
1 CNY sang Bahamian Dollar
0.1417 BSD
1 CNY sang Bitcoin
0 BTC
1 CNY sang Bhutanese Ngultrum
12.7855 BTN
1 CNY sang Botswanan Pula
1.876 BWP
1 CNY sang Belarusian Ruble
0.4091 BYN
1 CNY sang Belize Dollar
0.2849 BZD
1 CNY sang Congolese Franc
324.9031 CDF
1 CNY sang Swiss Franc
0.1127 CHF
1 CNY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNY sang Chilean Peso
129.9925 CLP
1 CNY sang Chinese Yuan (Offshore)
0.9993 CNH
1 CNY sang Colombian Peso
542.6701 COP
1 CNY sang Costa Rican Colón
69.3593 CRC
1 CNY sang Cuban Convertible Peso
0.1417 CUC
1 CNY sang Cuban Peso
3.6483 CUP
1 CNY sang Cape Verdean Escudo
13.348 CVE
1 CNY sang Djiboutian Franc
25.2235 DJF
1 CNY sang Danish Krone
0.9021 DKK
1 CNY sang Dominican Peso
9.0709 DOP
1 CNY sang Algerian Dinar
18.399 DZD
1 CNY sang Egyptian Pound
6.7355 EGP
1 CNY sang Eritrean Nakfa
2.1252 ERN
1 CNY sang Ethiopian Birr
22.0571 ETB
1 CNY sang Fijian Dollar
0.3219 FJD
1 CNY sang Falkland Islands Pound
0.1057 FKP
1 CNY sang Georgian Lari
0.3811 GEL
1 CNY sang Guernsey Pound
0.1057 GGP
1 CNY sang Ghanaian Cedi
1.6261 GHS
1 CNY sang Gibraltar Pound
0.1057 GIP
1 CNY sang Gambian Dalasi
10.4136 GMD
1 CNY sang Guinean Franc
1232.0421 GNF
1 CNY sang Guatemalan Quetzal
1.0849 GTQ
1 CNY sang Guyanaese Dollar
29.6302 GYD
1 CNY sang Hong Kong Dollar
1.1025 HKD
1 CNY sang Honduran Lempira
3.7292 HNL
1 CNY sang Croatian Kuna
0.91 HRK
1 CNY sang Haitian Gourde
18.5506 HTG
1 CNY sang Hungarian Forint
46.2581 HUF
1 CNY sang Indonesian Rupiah
2362.7531 IDR
1 CNY sang Israeli New Sheqel
0.4553 ILS
1 CNY sang Manx pound
0.1057 IMP
1 CNY sang Indian Rupee
12.7877 INR
1 CNY sang Iraqi Dinar
185.5548 IQD
1 CNY sang Iranian Rial
5968.3201 IRR
1 CNY sang Icelandic Króna
17.9468 ISK
1 CNY sang Jersey Pound
0.1057 JEP
1 CNY sang Jamaican Dollar
22.694 JMD
1 CNY sang Jordanian Dinar
0.1005 JOD
1 CNY sang Kenyan Shilling
18.2684 KES
1 CNY sang Kyrgystani Som
12.39 KGS
1 CNY sang Cambodian Riel
567.0394 KHR
1 CNY sang Comorian Franc
59.7894 KMF
1 CNY sang North Korean Won
127.5131 KPW
1 CNY sang South Korean Won
208.3118 KRW
1 CNY sang Kuwaiti Dinar
0.0434 KWD
1 CNY sang Cayman Islands Dollar
0.118 KYD
1 CNY sang Kazakhstani Tenge
73.7562 KZT
1 CNY sang Laotian Kip
3072.0979 LAK
1 CNY sang Lebanese Pound
12684.3297 LBP
1 CNY sang Sri Lankan Rupee
43.8043 LKR
1 CNY sang Liberian Dollar
25.001 LRD
1 CNY sang Lesotho Loti
2.3989 LSL
1 CNY sang Libyan Dinar
0.7694 LYD
1 CNY sang Moroccan Dirham
1.303 MAD
1 CNY sang Moldovan Leu
2.4123 MDL
1 CNY sang Malagasy Ariary
628.2303 MGA
1 CNY sang Macedonian Denar
7.4428 MKD
1 CNY sang Myanma Kyat
297.488 MMK
1 CNY sang Mongolian Tugrik
507.5233 MNT
1 CNY sang Macanese Pataca
1.1353 MOP
1 CNY sang Mauritanian Ouguiya
5.615 MRU
1 CNY sang Mauritian Rupee
6.5273 MUR
1 CNY sang Maldivian Rufiyaa
2.1819 MVR
1 CNY sang Malawian Kwacha
245.6197 MWK
1 CNY sang Mexican Peso
2.5705 MXN
1 CNY sang Malaysian Ringgit
0.5823 MYR
1 CNY sang Mozambican Metical
9.0548 MZN
1 CNY sang Namibian Dollar
2.3989 NAD
1 CNY sang Nigerian Naira
205.7508 NGN
1 CNY sang Nicaraguan Córdoba
5.2121 NIO
1 CNY sang Norwegian Krone
1.4289 NOK
1 CNY sang Nepalese Rupee
20.4568 NPR
1 CNY sang New Zealand Dollar
0.2433 NZD
1 CNY sang Omani Rial
0.0545 OMR
1 CNY sang Panamanian Balboa
0.1417 PAB
1 CNY sang Peruvian Nuevo Sol
0.4774 PEN
1 CNY sang Papua New Guinean Kina
0.601 PGK
1 CNY sang Philippine Peso
8.3509 PHP
1 CNY sang Pakistani Rupee
39.8385 PKR
1 CNY sang Paraguayan Guarani
968.0487 PYG
1 CNY sang Qatari Rial
0.5163 QAR
1 CNY sang Romanian Leu
0.6148 RON
1 CNY sang Serbian Dinar
14.1764 RSD
1 CNY sang Russian Ruble
11.2286 RUB
1 CNY sang Rwandan Franc
206.1728 RWF
1 CNY sang Saudi Riyal
0.5317 SAR
1 CNY sang Solomon Islands Dollar
1.1661 SBD
1 CNY sang Seychellois Rupee
1.9456 SCR
1 CNY sang Sudanese Pound
85.2212 SDG
1 CNY sang Swedish Krona
1.3111 SEK
1 CNY sang Singapore Dollar
0.1831 SGD
1 CNY sang Saint Helena Pound
0.1057 SHP
1 CNY sang Sierra Leonean Leone
2970.9837 SLL
1 CNY sang Somali Shilling
80.8053 SOS
1 CNY sang Surinamese Dollar
5.4671 SRD
1 CNY sang South Sudanese Pound
18.4554 SSP
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3156.9119 STD
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9658 STN
1 CNY sang Salvadoran Colón
1.2394 SVC
1 CNY sang Syrian Pound
1842.1388 SYP
1 CNY sang Swazi Lilangeni
2.3982 SZL
1 CNY sang Thai Baht
4.4966 THB
1 CNY sang Tajikistani Somoni
1.306 TJS
1 CNY sang Turkmenistani Manat
0.4973 TMT
1 CNY sang Tunisian Dinar
0.4153 TND
1 CNY sang Tongan Pa'anga
0.3411 TOP
1 CNY sang Turkish Lira
6.0374 TRY
1 CNY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9613 TTD
1 CNY sang New Taiwan Dollar
4.4204 TWD
1 CNY sang Tanzanian Shilling
347.8256 TZS
1 CNY sang Ugandan Shilling
503.6715 UGX
1 CNY sang Uruguayan Peso
5.5193 UYU
1 CNY sang Uzbekistan Som
1702.7046 UZS
1 CNY sang Venezuelan Bolívar Soberano
36.498 VES
1 CNY sang Vietnamese Dong
3729.9247 VND
1 CNY sang Vanuatu Vatu
17.3078 VUV
1 CNY sang Samoan Tala
0.399 WST
1 CNY sang CFA Franc BEAC
79.2237 XAF
1 CNY sang Silver Ounce
0.0023 XAG
1 CNY sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNY sang East Caribbean Dollar
0.3829 XCD
1 CNY sang Special Drawing Rights
0.0988 XDR
1 CNY sang CFA Franc BCEAO
79.2237 XOF
1 CNY sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNY sang CFP Franc
14.4124 XPF
1 CNY sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNY sang Yemeni Rial
33.7945 YER
1 CNY sang South African Rand
2.3964 ZAR
1 CNY sang Zambian Kwacha
3.2751 ZMW
1 CNY sang Zimbabwean Dollar
45.6213 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Đài Loan mới. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥. Biểu tượng cho Đô la Đài Loan mới là NT$.

Hôm nay 12/11/2025, tỷ giá hối đoái từ CNY sang TWD là 31.199501.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Đài Loan mới, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Đài Loan mới của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 31.199501 Đô la Đài Loan mới
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 155.997505 Đô la Đài Loan mới
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 311.99501 Đô la Đài Loan mới
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 467.992515 Đô la Đài Loan mới
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 623.99002 Đô la Đài Loan mới

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 11.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org