EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 Feb, 2025
23:48:27 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNY

Code
Currency Name
Sum
1 CNY sang United States Dollar
0.1391 USD
1 CNY sang Euro
0.1357 EUR
1 CNY sang British Pound Sterling
0.1131 GBP
1 CNY sang Japanese Yen
21.5679 JPY
1 CNY sang Canadian Dollar
0.2051 CAD
1 CNY sang Australian Dollar
0.2261 AUD
1 CNY sang Czech Republic Koruna
3.4191 CZK
1 CNY sang Polish Zloty
0.5726 PLN
1 CNY sang Ukrainian Hryvnia
5.8944 UAH
1 CNY sang United Arab Emirates Dirham
0.5111 AED
1 CNY sang Afghan Afghani
10.6752 AFN
1 CNY sang Albanian Lek
13.5766 ALL
1 CNY sang Armenian Dram
56.5157 AMD
1 CNY sang Netherlands Antillean Guilder
0.2547 ANG
1 CNY sang Angolan Kwanza
126.9921 AOA
1 CNY sang Argentine Peso
148.0525 ARS
1 CNY sang Aruban Florin
0.2508 AWG
1 CNY sang Azerbaijani Manat
0.2365 AZN
1 CNY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2664 BAM
1 CNY sang Barbadian Dollar
0.2783 BBD
1 CNY sang Bangladeshi Taka
17.2353 BDT
1 CNY sang Bulgarian Lev
0.2651 BGN
1 CNY sang Bahraini Dinar
0.0533 BHD
1 CNY sang Burundian Franc
418.357 BIF
1 CNY sang Bermudan Dollar
0.1391 BMD
1 CNY sang Brunei Dollar
0.1918 BND
1 CNY sang Bolivian Boliviano
0.9767 BOB
1 CNY sang Brazilian Real
0.8129 BRL
1 CNY sang Bahamian Dollar
0.1391 BSD
1 CNY sang Bitcoin
0 BTC
1 CNY sang Bhutanese Ngultrum
12.2364 BTN
1 CNY sang Botswanan Pula
1.9686 BWP
1 CNY sang Belarusian Ruble
0.4625 BYN
1 CNY sang Belize Dollar
0.2839 BZD
1 CNY sang Congolese Franc
403.7952 CDF
1 CNY sang Swiss Franc
0.1272 CHF
1 CNY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0051 CLF
1 CNY sang Chilean Peso
137.6778 CLP
1 CNY sang Chinese Yuan (Offshore)
1.024 CNH
1 CNY sang Colombian Peso
584.9877 COP
1 CNY sang Costa Rican Colón
71.2951 CRC
1 CNY sang Cuban Convertible Peso
0.1391 CUC
1 CNY sang Cuban Peso
3.583 CUP
1 CNY sang Cape Verdean Escudo
15.0198 CVE
1 CNY sang Djiboutian Franc
25.1685 DJF
1 CNY sang Danish Krone
1.0126 DKK
1 CNY sang Dominican Peso
8.7314 DOP
1 CNY sang Algerian Dinar
19.0412 DZD
1 CNY sang Egyptian Pound
7.0649 EGP
1 CNY sang Eritrean Nakfa
2.0872 ERN
1 CNY sang Ethiopian Birr
18.1046 ETB
1 CNY sang Fijian Dollar
0.3236 FJD
1 CNY sang Falkland Islands Pound
0.1131 FKP
1 CNY sang Georgian Lari
0.398 GEL
1 CNY sang Guernsey Pound
0.1131 GGP
1 CNY sang Ghanaian Cedi
2.1624 GHS
1 CNY sang Gibraltar Pound
0.1131 GIP
1 CNY sang Gambian Dalasi
10.0876 GMD
1 CNY sang Guinean Franc
1221.7091 GNF
1 CNY sang Guatemalan Quetzal
1.0933 GTQ
1 CNY sang Guyanaese Dollar
29.5696 GYD
1 CNY sang Hong Kong Dollar
1.0845 HKD
1 CNY sang Honduran Lempira
3.5931 HNL
1 CNY sang Croatian Kuna
1.0226 HRK
1 CNY sang Haitian Gourde
18.4872 HTG
1 CNY sang Hungarian Forint
55.5053 HUF
1 CNY sang Indonesian Rupiah
2276.4283 IDR
1 CNY sang Israeli New Sheqel
0.4974 ILS
1 CNY sang Manx pound
0.1131 IMP
1 CNY sang Indian Rupee
12.0488 INR
1 CNY sang Iraqi Dinar
185.1435 IQD
1 CNY sang Iranian Rial
5878.8334 IRR
1 CNY sang Icelandic Króna
19.8212 ISK
1 CNY sang Jersey Pound
0.1131 JEP
1 CNY sang Jamaican Dollar
22.2903 JMD
1 CNY sang Jordanian Dinar
0.0987 JOD
1 CNY sang Kenyan Shilling
18.1814 KES
1 CNY sang Kyrgystani Som
12.1681 KGS
1 CNY sang Cambodian Riel
568.7002 KHR
1 CNY sang Comorian Franc
66.7738 KMF
1 CNY sang North Korean Won
125.2296 KPW
1 CNY sang South Korean Won
202.8456 KRW
1 CNY sang Kuwaiti Dinar
0.0433 KWD
1 CNY sang Cayman Islands Dollar
0.1178 KYD
1 CNY sang Kazakhstani Tenge
73.2375 KZT
1 CNY sang Laotian Kip
3074.8132 LAK
1 CNY sang Lebanese Pound
12655.8972 LBP
1 CNY sang Sri Lankan Rupee
42.1192 LKR
1 CNY sang Liberian Dollar
28.1257 LRD
1 CNY sang Lesotho Loti
2.6381 LSL
1 CNY sang Libyan Dinar
0.6917 LYD
1 CNY sang Moroccan Dirham
1.4187 MAD
1 CNY sang Moldovan Leu
2.6071 MDL
1 CNY sang Malagasy Ariary
656.3054 MGA
1 CNY sang Macedonian Denar
8.3813 MKD
1 CNY sang Myanma Kyat
291.9241 MMK
1 CNY sang Mongolian Tugrik
472.8113 MNT
1 CNY sang Macanese Pataca
1.1345 MOP
1 CNY sang Mauritanian Ouguiya
5.6236 MRU
1 CNY sang Mauritian Rupee
6.4911 MUR
1 CNY sang Maldivian Rufiyaa
2.1442 MVR
1 CNY sang Malawian Kwacha
245.0787 MWK
1 CNY sang Mexican Peso
2.9518 MXN
1 CNY sang Malaysian Ringgit
0.6188 MYR
1 CNY sang Mozambican Metical
8.8927 MZN
1 CNY sang Namibian Dollar
2.6381 NAD
1 CNY sang Nigerian Naira
233.6659 NGN
1 CNY sang Nicaraguan Córdoba
5.2007 NIO
1 CNY sang Norwegian Krone
1.5933 NOK
1 CNY sang Nepalese Rupee
19.5782 NPR
1 CNY sang New Zealand Dollar
0.2494 NZD
1 CNY sang Omani Rial
0.0539 OMR
1 CNY sang Panamanian Balboa
0.1391 PAB
1 CNY sang Peruvian Nuevo Sol
0.5258 PEN
1 CNY sang Papua New Guinean Kina
0.5755 PGK
1 CNY sang Philippine Peso
8.13 PHP
1 CNY sang Pakistani Rupee
39.299 PKR
1 CNY sang Paraguayan Guarani
1114.7781 PYG
1 CNY sang Qatari Rial
0.5101 QAR
1 CNY sang Romanian Leu
0.6667 RON
1 CNY sang Serbian Dinar
15.9094 RSD
1 CNY sang Russian Ruble
13.8722 RUB
1 CNY sang Rwandan Franc
200.6185 RWF
1 CNY sang Saudi Riyal
0.5219 SAR
1 CNY sang Solomon Islands Dollar
1.1763 SBD
1 CNY sang Seychellois Rupee
2.0187 SCR
1 CNY sang Sudanese Pound
83.6255 SDG
1 CNY sang Swedish Krona
1.5627 SEK
1 CNY sang Singapore Dollar
0.1902 SGD
1 CNY sang Saint Helena Pound
0.1131 SHP
1 CNY sang Sierra Leonean Leone
2917.7798 SLL
1 CNY sang Somali Shilling
80.7757 SOS
1 CNY sang Surinamese Dollar
4.8839 SRD
1 CNY sang South Sudanese Pound
18.1249 SSP
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3100.3785 STD
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.3373 STN
1 CNY sang Salvadoran Colón
1.2367 SVC
1 CNY sang Syrian Pound
1809.1501 SYP
1 CNY sang Swazi Lilangeni
2.6364 SZL
1 CNY sang Thai Baht
4.74 THB
1 CNY sang Tajikistani Somoni
1.5455 TJS
1 CNY sang Turkmenistani Manat
0.4884 TMT
1 CNY sang Tunisian Dinar
0.4514 TND
1 CNY sang Tongan Pa'anga
0.3388 TOP
1 CNY sang Turkish Lira
4.9933 TRY
1 CNY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9587 TTD
1 CNY sang New Taiwan Dollar
4.5853 TWD
1 CNY sang Tanzanian Shilling
360.3993 TZS
1 CNY sang Ugandan Shilling
520.3432 UGX
1 CNY sang Uruguayan Peso
6.099 UYU
1 CNY sang Uzbekistan Som
1828.1737 UZS
1 CNY sang Venezuelan Bolívar Soberano
8.1219 VES
1 CNY sang Vietnamese Dong
3489.9439 VND
1 CNY sang Vanuatu Vatu
16.5195 VUV
1 CNY sang Samoan Tala
0.3896 WST
1 CNY sang CFA Franc BEAC
89.0204 XAF
1 CNY sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNY sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNY sang East Caribbean Dollar
0.376 XCD
1 CNY sang Special Drawing Rights
0.108 XDR
1 CNY sang CFA Franc BCEAO
89.0204 XOF
1 CNY sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNY sang CFP Franc
16.1946 XPF
1 CNY sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNY sang Yemeni Rial
34.6068 YER
1 CNY sang South African Rand
2.6283 ZAR
1 CNY sang Zambian Kwacha
3.9539 ZMW
1 CNY sang Zimbabwean Dollar
44.8044 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Đài Loan mới. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥. Biểu tượng cho Đô la Đài Loan mới là NT$.

Hôm nay 02/02/2025, tỷ giá hối đoái từ CNY sang TWD là 32.953749.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Đài Loan mới, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Đài Loan mới của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 32.953749 Đô la Đài Loan mới
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 164.768745 Đô la Đài Loan mới
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 329.53749 Đô la Đài Loan mới
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 494.306235 Đô la Đài Loan mới
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 659.07498 Đô la Đài Loan mới

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org