EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Jul, 2025
11:23:36 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNY

Code
Currency Name
Sum
1 CNY sang United States Dollar
0.1393 USD
1 CNY sang Euro
0.1198 EUR
1 CNY sang British Pound Sterling
0.1039 GBP
1 CNY sang Japanese Yen
20.7316 JPY
1 CNY sang Canadian Dollar
0.1913 CAD
1 CNY sang Australian Dollar
0.2141 AUD
1 CNY sang Czech Republic Koruna
2.9528 CZK
1 CNY sang Polish Zloty
0.5088 PLN
1 CNY sang Ukrainian Hryvnia
5.8159 UAH
1 CNY sang United Arab Emirates Dirham
0.5116 AED
1 CNY sang Afghan Afghani
9.6824 AFN
1 CNY sang Albanian Lek
11.6816 ALL
1 CNY sang Armenian Dram
53.5292 AMD
1 CNY sang Netherlands Antillean Guilder
0.2494 ANG
1 CNY sang Angolan Kwanza
127.7524 AOA
1 CNY sang Argentine Peso
179.1601 ARS
1 CNY sang Aruban Florin
0.2508 AWG
1 CNY sang Azerbaijani Manat
0.2368 AZN
1 CNY sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.234 BAM
1 CNY sang Barbadian Dollar
0.2786 BBD
1 CNY sang Bangladeshi Taka
16.9065 BDT
1 CNY sang Bulgarian Lev
0.2345 BGN
1 CNY sang Bahraini Dinar
0.0526 BHD
1 CNY sang Burundian Franc
407.6373 BIF
1 CNY sang Bermudan Dollar
0.1393 BMD
1 CNY sang Brunei Dollar
0.1788 BND
1 CNY sang Bolivian Boliviano
0.9623 BOB
1 CNY sang Brazilian Real
0.7775 BRL
1 CNY sang Bahamian Dollar
0.1393 BSD
1 CNY sang Bitcoin
0 BTC
1 CNY sang Bhutanese Ngultrum
11.9889 BTN
1 CNY sang Botswanan Pula
1.8698 BWP
1 CNY sang Belarusian Ruble
0.4557 BYN
1 CNY sang Belize Dollar
0.2797 BZD
1 CNY sang Congolese Franc
402.0647 CDF
1 CNY sang Swiss Franc
0.1118 CHF
1 CNY sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNY sang Chilean Peso
134.2854 CLP
1 CNY sang Chinese Yuan (Offshore)
1.0005 CNH
1 CNY sang Colombian Peso
560.3854 COP
1 CNY sang Costa Rican Colón
70.2773 CRC
1 CNY sang Cuban Convertible Peso
0.1393 CUC
1 CNY sang Cuban Peso
3.5874 CUP
1 CNY sang Cape Verdean Escudo
13.2559 CVE
1 CNY sang Djiboutian Franc
24.7742 DJF
1 CNY sang Danish Krone
0.8946 DKK
1 CNY sang Dominican Peso
8.4216 DOP
1 CNY sang Algerian Dinar
18.1614 DZD
1 CNY sang Egyptian Pound
6.8863 EGP
1 CNY sang Eritrean Nakfa
2.0897 ERN
1 CNY sang Ethiopian Birr
19.0166 ETB
1 CNY sang Fijian Dollar
0.3142 FJD
1 CNY sang Falkland Islands Pound
0.1039 FKP
1 CNY sang Georgian Lari
0.3775 GEL
1 CNY sang Guernsey Pound
0.1039 GGP
1 CNY sang Ghanaian Cedi
1.4524 GHS
1 CNY sang Gibraltar Pound
0.1039 GIP
1 CNY sang Gambian Dalasi
9.9611 GMD
1 CNY sang Guinean Franc
1205.9153 GNF
1 CNY sang Guatemalan Quetzal
1.0692 GTQ
1 CNY sang Guyanaese Dollar
29.1362 GYD
1 CNY sang Hong Kong Dollar
1.0927 HKD
1 CNY sang Honduran Lempira
3.671 HNL
1 CNY sang Croatian Kuna
0.9029 HRK
1 CNY sang Haitian Gourde
18.2848 HTG
1 CNY sang Hungarian Forint
47.8173 HUF
1 CNY sang Indonesian Rupiah
2274.779 IDR
1 CNY sang Israeli New Sheqel
0.4678 ILS
1 CNY sang Manx pound
0.1039 IMP
1 CNY sang Indian Rupee
12.0012 INR
1 CNY sang Iraqi Dinar
182.5034 IQD
1 CNY sang Iranian Rial
5866.9258 IRR
1 CNY sang Icelandic Króna
17.0109 ISK
1 CNY sang Jersey Pound
0.1039 JEP
1 CNY sang Jamaican Dollar
22.27 JMD
1 CNY sang Jordanian Dinar
0.0988 JOD
1 CNY sang Kenyan Shilling
18.0414 KES
1 CNY sang Kyrgystani Som
12.1831 KGS
1 CNY sang Cambodian Riel
560.0485 KHR
1 CNY sang Comorian Franc
58.9722 KMF
1 CNY sang North Korean Won
125.384 KPW
1 CNY sang South Korean Won
193.8158 KRW
1 CNY sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNY sang Cayman Islands Dollar
0.1161 KYD
1 CNY sang Kazakhstani Tenge
74.2398 KZT
1 CNY sang Laotian Kip
3004.3397 LAK
1 CNY sang Lebanese Pound
12475.7069 LBP
1 CNY sang Sri Lankan Rupee
42.0156 LKR
1 CNY sang Liberian Dollar
28.0024 LRD
1 CNY sang Lesotho Loti
2.4784 LSL
1 CNY sang Libyan Dinar
0.7565 LYD
1 CNY sang Moroccan Dirham
1.2612 MAD
1 CNY sang Moldovan Leu
2.3541 MDL
1 CNY sang Malagasy Ariary
617.1679 MGA
1 CNY sang Macedonian Denar
7.3651 MKD
1 CNY sang Myanma Kyat
292.284 MMK
1 CNY sang Mongolian Tugrik
473.3942 MNT
1 CNY sang Macanese Pataca
1.1259 MOP
1 CNY sang Mauritanian Ouguiya
5.5475 MRU
1 CNY sang Mauritian Rupee
6.3667 MUR
1 CNY sang Maldivian Rufiyaa
2.1455 MVR
1 CNY sang Malawian Kwacha
241.9214 MWK
1 CNY sang Mexican Peso
2.6125 MXN
1 CNY sang Malaysian Ringgit
0.5915 MYR
1 CNY sang Mozambican Metical
8.9106 MZN
1 CNY sang Namibian Dollar
2.4784 NAD
1 CNY sang Nigerian Naira
213.2879 NGN
1 CNY sang Nicaraguan Córdoba
5.1198 NIO
1 CNY sang Norwegian Krone
1.4193 NOK
1 CNY sang Nepalese Rupee
19.1822 NPR
1 CNY sang New Zealand Dollar
0.2336 NZD
1 CNY sang Omani Rial
0.0536 OMR
1 CNY sang Panamanian Balboa
0.1393 PAB
1 CNY sang Peruvian Nuevo Sol
0.4966 PEN
1 CNY sang Papua New Guinean Kina
0.5759 PGK
1 CNY sang Philippine Peso
7.9563 PHP
1 CNY sang Pakistani Rupee
39.6945 PKR
1 CNY sang Paraguayan Guarani
1077.8495 PYG
1 CNY sang Qatari Rial
0.5072 QAR
1 CNY sang Romanian Leu
0.6081 RON
1 CNY sang Serbian Dinar
14.034 RSD
1 CNY sang Russian Ruble
10.9529 RUB
1 CNY sang Rwandan Franc
200.2661 RWF
1 CNY sang Saudi Riyal
0.5226 SAR
1 CNY sang Solomon Islands Dollar
1.1562 SBD
1 CNY sang Seychellois Rupee
2.0476 SCR
1 CNY sang Sudanese Pound
83.659 SDG
1 CNY sang Swedish Krona
1.3468 SEK
1 CNY sang Singapore Dollar
0.179 SGD
1 CNY sang Saint Helena Pound
0.1039 SHP
1 CNY sang Sierra Leonean Leone
2921.3773 SLL
1 CNY sang Somali Shilling
79.6188 SOS
1 CNY sang Surinamese Dollar
5.1837 SRD
1 CNY sang South Sudanese Pound
18.1472 SSP
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3104.2011 STD
1 CNY sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9779 STN
1 CNY sang Salvadoran Colón
1.2185 SVC
1 CNY sang Syrian Pound
1811.3807 SYP
1 CNY sang Swazi Lilangeni
2.4784 SZL
1 CNY sang Thai Baht
4.5114 THB
1 CNY sang Tajikistani Somoni
1.3404 TJS
1 CNY sang Turkmenistani Manat
0.489 TMT
1 CNY sang Tunisian Dinar
0.4037 TND
1 CNY sang Tongan Pa'anga
0.3354 TOP
1 CNY sang Turkish Lira
5.6245 TRY
1 CNY sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9454 TTD
1 CNY sang New Taiwan Dollar
4.0974 TWD
1 CNY sang Tanzanian Shilling
363.0266 TZS
1 CNY sang Ugandan Shilling
499.0223 UGX
1 CNY sang Uruguayan Peso
5.6252 UYU
1 CNY sang Uzbekistan Som
1765.4762 UZS
1 CNY sang Venezuelan Bolívar Soberano
16.4944 VES
1 CNY sang Vietnamese Dong
3643.9364 VND
1 CNY sang Vanuatu Vatu
16.5398 VUV
1 CNY sang Samoan Tala
0.3901 WST
1 CNY sang CFA Franc BEAC
78.5865 XAF
1 CNY sang Silver Ounce
0.0036 XAG
1 CNY sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNY sang East Caribbean Dollar
0.3765 XCD
1 CNY sang Special Drawing Rights
0.0978 XDR
1 CNY sang CFA Franc BCEAO
78.5865 XOF
1 CNY sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNY sang CFP Franc
14.2965 XPF
1 CNY sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNY sang Yemeni Rial
33.582 YER
1 CNY sang South African Rand
2.4673 ZAR
1 CNY sang Zambian Kwacha
3.2065 ZMW
1 CNY sang Zimbabwean Dollar
44.8596 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Đài Loan mới. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥. Biểu tượng cho Đô la Đài Loan mới là NT$.

Hôm nay 07/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CNY sang TWD là 29.4106.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Đài Loan mới, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang Đô la Đài Loan mới của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 29.4106 Đô la Đài Loan mới
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 147.053 Đô la Đài Loan mới
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 294.106 Đô la Đài Loan mới
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 441.159 Đô la Đài Loan mới
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc = 588.212 Đô la Đài Loan mới

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org